Học từ vựng tiếng Anh lớp 6 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, hỗ trợ phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Bài viết này tổng hợp đầy đủ từ vựng theo từng Unit của sách giáo khoa, giúp học sinh dễ dàng ôn tập và nắm bắt kiến thức. Tài liệu được biên soạn bám sát sách giáo khoa, dễ học, dễ nhớ, và có hình ảnh minh họa sinh động, tạo hứng thú và giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 6
Khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 6 là một vấn đề phổ biến. Không chỉ đối với các học sinh lớp 6 mà ở hầu hết người học tiếng Anh nói chung.
Khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6
- Khó khăn trong ghi nhớ: Học sinh thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ mới.
- Thiếu động lực: Nhiều em không thấy hứng thú với việc học từ vựng.
- Phát âm sai: Học sinh dễ phát âm sai, dẫn đến hiểu nhầm nghĩa.
- Sử dụng từ không đúng ngữ cảnh: Học sinh thường dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh.
- Thiếu phương pháp học hiệu quả: Phương pháp học từ vựng chưa đa dạng và hấp dẫn.
- Chưa có môi trường thực hành: Thiếu cơ hội để thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh.
Giải pháp cải thiện khi học từ vựng tiếng Anh lớp 6
- Sử dụng trò chơi: Áp dụng trò chơi để tăng tính thú vị trong học tập.
- Tạo môi trường giao tiếp: Khuyến khích học sinh giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên.
- Phương pháp học đa dạng: Kết hợp nhiều phương pháp như flashcards, ứng dụng học từ vựng.
- Đặt mục tiêu cụ thể: Giúp học sinh đặt ra mục tiêu học từ vựng hàng tuần.
- Hỗ trợ từ giáo viên: Giáo viên cần hướng dẫn và hỗ trợ kịp thời.
Những khó khăn này cần được nhận diện và giải quyết để giúp học sinh lớp 6 có thể tiếp cận và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng lớp 6 theo các Unit
Unit 1: MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)
Bài học đầu tiên của tiếng Anh lớp 6 mới là làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, dụng cụ học tập,…
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
art | /aːt/ | (n) | nghệ thuật | Art can be subjective. | Nghệ thuật có thể mang tính chủ quan. |
boarding school | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ | (n) | trường nội trú | He goes to a boarding school. | Anh ấy học ở trường nội trú. |
classmate | /ˈklæs.meɪt/ | (n) | bạn học | My classmate is very friendly. | Bạn học của tôi rất thân thiện. |
equipment | /ɪˈkwɪp mənt/ | (n) | thiết bị | This equipment is new. | Thiết bị này là mới. |
greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | (n) | nhà kính | The greenhouse keeps plants warm. | Nhà kính giữ ấm cho cây trồng. |
judo | /ˈdʒuː.doʊ/ | (n) | môn võ judo | I practice judo every weekend. | Tôi tập judo mỗi cuối tuần. |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | (n) | hồ bơi | The swimming pool is refreshing in summer. | Hồ bơi rất mát mẻ vào mùa hè. |
pencil sharpener | /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ | (n) | đồ chuốt bút chì | I need a pencil sharpener for my pencils. | Tôi cần một đồ chuốt bút chì cho bút của mình. |
compass | /ˈkʌm·pəs/ | (n) | com-pa | Use a compass to draw circles. | Hãy dùng com-pa để vẽ hình tròn. |
school bag | /ˈskuːl.bæɡ/ | (n) | cặp đi học | I carry my books in my school bag. | Tôi mang sách của mình trong cặp đi học. |
rubber | /ˈrʌb·ər/ | (n) | cục tẩy | The rubber erased my mistakes. | Cục tẩy đã xóa lỗi của tôi. |
calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | (n) | máy tính | The calculator is on the table. | Máy tính ở trên bàn. |
pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | (n) | hộp bút | I keep my pens in a pencil case. | Tôi giữ bút của mình trong hộp bút. |
notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | (n) | vở | Take notes in your notebook. | Ghi chú vào vở của bạn nhé! |
bicycle | /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ | (n) | xe đạp | I ride my bicycle to school. | Tôi đi xe đạp đến trường. |
ruler | /ˈru·lər/ | (n) | thước | Please use a ruler to draw a straight line. | Hãy dùng thước để kẻ một đường thẳng nhé! |
textbook | /ˈtekstˌbʊk/ | (n) | sách giáo khoa | This textbook is very informative. | Sách giáo khoa này rất nhiều thông tin hữu ích. |
activity | /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ | (n) | hoạt động | The activity starts at 9 AM. | Hoạt động bắt đầu lúc 9 giờ sáng. |
creative | /kriˈeɪ·t̬ɪv/ | (adj) | sáng tạo | She is a creative writer. | Cô ấy là một nhà văn sáng tạo. |
excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | (adj) | phấn chấn, phấn khích | The kids are excited for the party. | Bọn trẻ rất phấn khích cho bữa tiệc sắp tới. |
Unit 2: MY HOME (Ngôi nhà của tôi)
Sau khi đã được tiếp cận với các từ vựng theo chương trình tiếng Anh lớp 6 về chủ đề trường học ở unit 1, qua unit 2 các em sẽ được học cách gọi tên các loại phòng của nhà ở, vật dụng, thiết bị ở nhà,… trong bảng sau đây.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ câu | Dịch nghĩa câu |
town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | (n) | nhà phố | They live in a town house near the city center. | Họ sống trong một nhà phố gần trung tâm thành phố. |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | (n) | nhà ở nông thôn | Her grandparents have a beautiful country house. | Ông bà cô ấy có một ngôi nhà đẹp ở nông thôn. |
villa | /ˈvɪl.ə/ | (n) | biệt thự | We rented a villa by the sea for our holiday. | Chúng tôi đã thuê một biệt thự bên biển cho kỳ nghỉ. |
stilt house | /stɪlts ˌhaʊs/ | (n) | nhà sàn | The villagers live in traditional stilt houses. | Người dân làng sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống. |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | (n) | căn hộ | They just moved into a new apartment downtown. | Họ vừa chuyển vào một căn hộ mới ở trung tâm. |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | (n) | phòng khách | The family gathered in the living room to watch TV. | Cả gia đình tụ tập ở phòng khách để xem TV. |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | (n) | phòng ngủ | My bedroom has a large window with a nice view. | Phòng ngủ của tôi có cửa sổ lớn với tầm nhìn đẹp. |
kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ | (n) | nhà bếp | She loves cooking in her spacious kitchen. | Cô ấy thích nấu ăn trong nhà bếp rộng rãi của mình. |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | (n) | nhà tắm | The bathroom is next to the bedroom. | Nhà tắm nằm cạnh phòng ngủ. |
hall | /hɑːl/ | (n) | phòng lớn | The party was held in the main hall. | Bữa tiệc được tổ chức trong phòng lớn chính. |
attic | /ˈæt̬.ɪk/ | (n) | gác mái | They keep old furniture in the attic. | Họ để đồ đạc cũ trên gác mái. |
lamp | /læmp/ | (n) | đèn | She turned on the lamp beside her bed. | Cô bật đèn bên cạnh giường. |
toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ | (n) | nhà vệ sinh | There’s a separate toilet and bathroom in this house. | Có một nhà vệ sinh riêng biệt trong nhà này. |
bed | /bed/ | (n) | giường | The bed in the guest room is very comfortable. | Chiếc giường trong phòng khách rất thoải mái. |
cupboard | /ˈkʌb·ərd/ | (n) | tủ chén | The dishes are kept in the cupboard. | Các đĩa được để trong tủ chén. |
wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | (n) | tủ đựng quần áo | She organized her clothes in the wardrobe. | Cô ấy sắp xếp quần áo trong tủ đựng quần áo. |
fridge | /frɪdʒ/ | (n) | tủ lạnh | He opened the fridge to get a drink. | Anh mở tủ lạnh để lấy đồ uống. |
chair | /tʃeər/ | (n) | ghế | She pulled a chair to sit at the table. | Cô kéo một chiếc ghế để ngồi vào bàn. |
air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ | (n) | máy điều hòa không khí | The air-conditioner keeps the room cool during summer. | Máy điều hòa giúp phòng mát mẻ vào mùa hè. |
table | /ˈteɪ bəl/ | (n) | bàn | They placed the books on the table. | Họ để sách lên bàn. |
sofa | /ˈsoʊ·fə/ | (n) | ghế sô pha | The sofa in the living room is very cozy. | Ghế sô pha trong phòng khách rất êm ái. |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | (pre) | ở phía sau | The garden is behind the house. | Khu vườn ở phía sau ngôi nhà. |
between | /bɪˈtwin/ | (pre) | ở giữa | The lamp is between the two chairs. | Đèn ở giữa hai chiếc ghế. |
in front of | /ɪn ‘frʌnt ʌv/ | (pre) | ở phía trước | The car is parked in front of the house. | Chiếc xe đậu ở phía trước ngôi nhà. |
crazy | /ˈkreɪ.zi/ | (adj) | kì dị, lạ thường | The artist’s house is filled with crazy decorations. | Ngôi nhà của nghệ sĩ đầy những trang trí kỳ dị. |
next to | /’nɛkst tu/ | (pre) | ở cạnh | He sat next to his best friend. | Anh ấy ngồi cạnh người bạn thân của mình. |
under | /ˈʌn dər/ | (pre) | ở bên dưới | The cat is sleeping under the table. | Con mèo đang ngủ dưới bàn. |
furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ | (n) | đồ đạc trong nhà | The furniture in the living room is modern. | Đồ đạc trong phòng khách rất hiện đại. |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | (n) | ngăn kéo tủ | She stored her clothes in the chest of drawers. | Cô ấy cất quần áo trong ngăn kéo tủ. |
messy | /ˈmes.i/ | (adj) | lộn xộn, bừa bộn | His room is always messy. | Phòng anh ấy lúc nào cũng lộn xộn. |
microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | (n) | lò vi sóng | She heated her food in the microwave. | Cô ấy hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng. |
move | /muːv/ | (v) | di chuyển | They decided to move to a new city. | Họ quyết định chuyển đến thành phố mới. |
department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ | (n) | cửa hàng bách hóa | The department store has a wide range of products. | Cửa hàng bách hóa có nhiều loại sản phẩm. |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ | (n) | máy rửa bát đĩa | She put the dirty dishes in the dishwasher. | Cô ấy đặt bát đĩa bẩn vào máy rửa bát. |
Unit 3: MY FRIENDS ( Những người bạn của tôi)
Những người bạn là điều không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, vì thế unit 3 tiếng Anh lớp 6 mới sẽ cung cấp vốn từ vựng về chủ đề này. Từ đó, các em có thể mô tả một cách cơ bản nhất về ngoại hình, tính cách của những người bạn thân yêu của mình.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
arm | /ɑːrm/ | (n) | cánh tay | He lifted his arm to wave. | Anh ấy giơ cánh tay lên để vẫy. |
ear | /ɪər/ | (n) | tai | She has a beautiful ear for music. | Cô ấy có khiếu nghe nhạc rất tốt. |
eye | /ɑɪ/ | (n) | mắt | Her eyes are bright and full of life. | Đôi mắt của cô ấy sáng và tràn đầy sức sống. |
leg | /leɡ/ | (n) | chân | He broke his leg while playing soccer. | Anh ấy bị gãy chân khi chơi bóng đá. |
nose | /noʊz/ | (n) | mũi | The dog has a keen sense of smell in its nose. | Con chó có khứu giác nhạy bén ở mũi. |
finger | /ˈfɪŋ·ɡər/ | (n) | ngón tay | She pointed with her finger to show me the direction. | Cô ấy chỉ bằng ngón tay để chỉ cho tôi hướng đi. |
tall | /tɔl/ | (a) | cao | He is tall enough to reach the top shelf. | Anh ấy đủ cao để với đến kệ trên cùng. |
short | /ʃɔrt/ | (a) | lùn, thấp | She is short but very athletic. | Cô ấy lùn nhưng rất thể thao. |
big | /bɪg/ | (a) | to | That dog is very big and friendly. | Con chó đó rất to và thân thiện. |
small | /smɔl/ | (a) | nhỏ | This room is too small for our furniture. | Căn phòng này quá nhỏ cho đồ đạc của chúng tôi. |
active | /ˈæk tɪv/ | (adj) | hăng hái, năng động | He is very active and enjoys sports. | Anh ấy rất năng động và thích thể thao. |
appearance | /əˈpɪər·əns/ | (n) | dáng vẻ, ngoại hình | Her appearance changed after she started exercising. | Dáng vẻ của cô ấy đã thay đổi sau khi bắt đầu tập thể dục. |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | (adj) | buồn tẻ | The lecture was boring and I fell asleep. | Bài giảng thật buồn tẻ và tôi đã ngủ gật. |
confident | /ˈkɒn fɪ dənt/ | (adj) | tự tin, tin tưởng | He is confident in his abilities. | Anh ấy tự tin vào khả năng của mình. |
curious | /ˈkjʊər·i·əs/ | (adj) | tò mò, thích tìm hiểu | The child was curious about everything around him. | Đứa trẻ rất tò mò về mọi thứ xung quanh. |
gardening | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | (n) | làm vườn | Gardening is her favorite hobby. | Làm vườn là sở thích yêu thích của cô ấy. |
firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | (n) | lính cứu hỏa | The firefighter saved the cat from the tree. | Lính cứu hỏa đã cứu con mèo khỏi cây. |
fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | (n) | pháo hoa | We watched the fireworks on New Year’s Eve. | Chúng tôi đã xem pháo hoa vào đêm giao thừa. |
funny | /ˈfʌn i/ | (adj) | buồn cười, thú vị | His jokes are always funny and make everyone laugh. | Những câu chuyện hài hước của anh ấy luôn khiến mọi người cười. |
generous | /ˈdʒen·ə·rəs/ | (adj) | rộng rãi, hào phóng | She is very generous with her time and resources. | Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tài nguyên của mình. |
patient | /ˈpeɪ·ʃənt/ | (adj) | điềm tĩnh | The teacher is very patient with her students. | Cô giáo rất điềm tĩnh với học sinh của mình. |
personality | /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | (n) | tính cách, cá tính | Her personality shines in every conversation. | Tính cách của cô ấy tỏa sáng trong mọi cuộc trò chuyện. |
reliable | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | (adj) | đáng tin cậy | He is a reliable friend who always helps me. | Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giúp đỡ tôi. |
serious | /ˈsɪr.i.əs/ | (adj) | nghiêm túc | She gave a serious answer to the question. | Cô ấy đã trả lời một cách nghiêm túc cho câu hỏi. |
shy | /ʃɑɪ/ | (adj) | bẽn lẽn, hay xấu hổ | He is too shy to speak in public. | Anh ấy quá xấu hổ để nói chuyện trước công chúng. |
sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ | (adj) | dáng thể thao, khỏe mạnh | She has a sporty look with her athletic clothes. | Cô ấy có dáng thể thao với trang phục thể thao của mình. |
Unit 4: MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)
Để các em có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, unit 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 sẽ giới thiệu một số danh từ chỉ địa điểm cũng như tính từ để sử dụng trong miêu tả, diễn đạt nơi sống của mình bằng tiếng Anh.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
statue | /ˈstætʃ·u/ | (n) | tượng | The statue of Liberty is in New York. | Tượng Nữ thần Tự do ở New York. |
square | /skweər/ | (n) | quảng trường | We met at the town square. | Chúng tôi gặp nhau ở quảng trường. |
railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | (n) | nhà ga | The railway station is crowded today. | Nhà ga đông đúc hôm nay. |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ | (n) | nhà thờ | The cathedral is over a hundred years old. | Nhà thờ này đã hơn một trăm năm tuổi. |
memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ | (n) | đài tưởng niệm | They built a memorial for the fallen heroes. | Họ đã xây dựng một đài tưởng niệm cho những người anh hùng đã ngã xuống. |
left | /left/ | (n, a) | trái | Turn left at the next intersection. | Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo. |
right | /raɪt/ | (n, a) | phải | Take a right turn at the traffic light. | Rẽ phải ở đèn giao thông. |
straight | /streɪt/ | (n, a) | thẳng | Go straight for two blocks. | Đi thẳng hai dãy nhà. |
narrow | /ˈner.oʊ/ | (a) | hẹp | This street is too narrow for two cars. | Con đường này quá hẹp cho hai chiếc xe. |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | (a) | ồn ào | The children are very noisy today. | Lũ trẻ hôm nay rất ồn ào. |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | (a) | đông đúc | The bus was crowded during rush hour. | Xe buýt đông đúc vào giờ cao điểm. |
quiet | /ˈkwaɪ ɪt/ | (a) | yên tĩnh | It’s very quiet in the library. | Trong thư viện rất yên tĩnh. |
art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | (n) | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật | I love visiting the art gallery. | Tôi thích đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật. |
backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | (n) | sân phía sau nhà | We have a swing set in the backyard. | Chúng tôi có một bộ xích đu ở sân phía sau. |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ | (n) | nhà thờ lớn, thánh đường | The cathedral has beautiful stained glass. | Nhà thờ lớn có kính màu rất đẹp. |
convenient | /kənˈvin·jənt/ | (adj) | thuận tiện, thuận lợi | This location is very convenient for shopping. | Địa điểm này rất thuận tiện để mua sắm. |
dislike | /dɪsˈlɑɪk/ | (v) | không thích, không ưa, ghét | I dislike waking up early. | Tôi không thích dậy sớm. |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | (adj) | thú vị, lý thú, hứng thú | The movie was really exciting! | Bộ phim thật sự thú vị! |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ | (adj) | tuyệt vời | We had a fantastic time at the party. | Chúng tôi đã có thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc. |
historic | /hɪˈstɔr ɪk/ | (adj) | cổ, cổ kính | This is a historic building. | Đây là một tòa nhà cổ kính. |
inconvenient | /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ | (adj) | bất tiện, phiền phức | It’s inconvenient to travel at this time. | Thời gian này đi lại thật bất tiện. |
incredibly | /ɪnˈkred·ə·bli/ | (adv) | đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ | The view from the top was incredibly beautiful. | Cảnh từ trên đỉnh thật đáng kinh ngạc. |
modern | /ˈmɑd·ərn/ | (adj) | hiện đại | They live in a modern apartment. | Họ sống trong một căn hộ hiện đại. |
pagoda | /pəˈɡoʊ·də/ | (n) | ngôi chùa | The pagoda is a symbol of peace. | Ngôi chùa là biểu tượng của hòa bình. |
palace | /ˈpæl·əs/ | (n) | cung điện, dinh, phủ | The palace is open to the public. | Cung điện mở cửa cho công chúng. |
peaceful | /ˈpis·fəl/ | (adj) | yên tĩnh, bình lặng | This park is very peaceful. | Công viên này rất yên tĩnh. |
polluted | /pəˈlut/ | (adj) | ô nhiễm | The river is polluted with waste. | Con sông bị ô nhiễm bởi rác thải. |
suburb | /ˈsʌb·ɜrb/ | (n) | khu vực ngoại ô | They moved to a suburb for more space. | Họ đã chuyển đến khu vực ngoại ô để có không gian hơn. |
temple | /ˈtem·pəl/ | (n) | đền, điện, miếu | The temple is a place of worship. | Ngôi đền là nơi thờ cúng. |
terrible | /ˈter·ə·bəl/ | (adj) | tồi tệ | The weather is terrible today. | Thời tiết hôm nay thật tồi tệ. |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | (n) | phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…) | He attended a woodworking workshop. | Anh ấy tham gia một lớp học về chế tác gỗ. |
Unit 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
Theo tiếng Anh lớp 6 chương trình mới, các từ vựng về du lịch cũng như các cảnh quan trên thế giới sẽ được cung cấp trong unit này.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
sun cream | /ˈsʌn ˌkriːm/ | (n) | kem chống nắng | Don’t forget to apply sun cream before going out. | Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài. |
scissor | /ˈsɪz.ər/ | (n) | cái kéo | She used a scissor to cut the paper. | Cô ấy đã dùng cái kéo để cắt giấy. |
sleeping bag | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | (n) | túi ngủ | He brought his sleeping bag for the camping trip. | Anh ấy mang theo túi ngủ cho chuyến cắm trại. |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | (n) | ba lô | I packed my backpack for school. | Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho trường học. |
compass | /ˈkʌm·pəs/ | (n) | la bàn | A compass is essential for navigation. | La bàn là cần thiết cho việc định vị. |
desert | /dɪˈzɜrt/ | (n) | sa mạc | The Sahara is the largest hot desert. | Sahara là sa mạc nóng lớn nhất. |
mountain | /ˈmɑʊn·tən/ | (n) | núi | We hiked to the top of the mountain. | Chúng tôi đã leo lên đỉnh núi. |
lake | /leɪk/ | (n) | hồ nước | The lake is beautiful in the summer. | Hồ nước rất đẹp vào mùa hè. |
river | /ˈrɪv·ər/ | (n) | sông | The river flows into the ocean. | Con sông chảy ra biển. |
forest | /ˈfɔr·əst/ | (n) | rừng | We walked through the dense forest. | Chúng tôi đã đi bộ qua khu rừng rậm. |
waterfall | /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | (n) | thác nước | The waterfall is a popular tourist spot. | Thác nước là một địa điểm du lịch nổi tiếng. |
boat | /boʊt/ | (n) | con thuyền | They took a boat ride on the lake. | Họ đã đi thuyền trên hồ. |
boot | /buːt/ | (n) | giày ủng | He wore heavy boots for hiking. | Anh ấy mang giày ủng nặng để đi bộ đường dài. |
cave | /keɪv/ | (n) | hang động | The cave is home to many bats. | Hang động là nhà của nhiều con dơi. |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | (n) | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực | French cuisine is known for its flavors. | Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị của nó. |
diverse | /ˈdɑɪ·vɜrs/ | (adj) | đa dạng | The city has a diverse population. | Thành phố có dân số đa dạng. |
essential | /ɪˈsen·ʃəl/ | (adj) | rất cần thiết | Water is essential for life. | Nước là rất cần thiết cho sự sống. |
island | /ˈaɪ.lənd/ | (n) | hòn đảo | They vacationed on a tropical island. | Họ đã nghỉ dưỡng ở một hòn đảo nhiệt đới. |
rock | /rɑk/ | (n) | hòn đá, phiến đá | He threw a rock into the water. | Anh ấy đã ném một viên đá xuống nước. |
thrilling | /ˈθrɪl·ɪŋ/ | (adj) | gây hồi hộp | The roller coaster ride was thrilling! | Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật hồi hộp! |
torch | /tɔrtʃ/ | (n) | đèn pin | He used a torch to light the way. | Anh ấy đã dùng đèn pin để soi đường. |
travel agent’s | /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | (n) | công ty du lịch | I booked my flight through a travel agent. | Tôi đã đặt vé máy bay qua một công ty du lịch. |
valley | /ˈvæl·i/ | (n) | thung lũng | The valley is surrounded by mountains. | Thung lũng được bao quanh bởi các ngọn núi. |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | (n) | môn thể thao lướt ván buồm | Windsurfing is a popular water sport. | Lướt ván buồm là một môn thể thao dưới nước phổ biến. |
wonder | /ˈwʌn·dər/ | (n) | kỳ quan | The Great Wall of China is a wonder of the world. | Vạn Lý Trường Thành là một kỳ quan của thế giới. |
Unit 6: OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
Kỳ nghỉ tết luôn là chủ đề tạo nên niềm phấn khởi cho các em khi được tìm hiểu cụ thể. Tết là một phần bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam, vì thế, việc giúp các em tìm hiểu về chủ đề này qua tiếng Anh sẽ mang lại rất nhiều điều thú vị.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
flower | /ˈflɑʊ·ər/ | (n) | Hoa | The garden is full of beautiful flowers. | Khu vườn đầy những bông hoa đẹp. |
firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ | (n) | Pháo hoa | We watched the fireworks on New Year’s Eve. | Chúng tôi đã xem pháo hoa vào đêm giao thừa. |
lucky money | /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | (n) | Tiền lì xì | Children receive lucky money during Tet. | Trẻ em nhận tiền lì xì trong dịp Tết. |
apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | (n) | Hoa mai | The apricot blossoms bloom in early spring. | Hoa mai nở vào đầu mùa xuân. |
peach blossom | /pitʃ ˈblɑs·əm/ | (n) | Hoa đào | Peach blossoms symbolize spring and renewal. | Hoa đào tượng trưng cho mùa xuân và sự tái sinh. |
make a wish | Ước một điều ước | On my birthday, I made a wish before blowing out the candles. | Vào sinh nhật của tôi, tôi đã ước một điều ước trước khi thổi nến. | ||
go to a pagoda | Đi chùa | We plan to go to a pagoda to pray for good luck. | Chúng tôi dự định đi chùa để cầu may. | ||
decorate | /ˈdek·əˌreɪt/ | (v) | Trang trí, trang hoàng | We decorate the house for the festival. | Chúng tôi trang trí nhà cửa cho lễ hội. |
plant trees | Trồng cây | It’s important to plant trees to protect the environment. | Việc trồng cây là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. | ||
watch fireworks | Xem pháo hoa | We love to watch fireworks on special occasions. | Chúng tôi thích xem pháo hoa trong những dịp đặc biệt. | ||
hang a calendar | Treo một cuốn lịch | I will hang a new calendar in my room. | Tôi sẽ treo một cuốn lịch mới trong phòng. | ||
give lucky money | Cho tiền lì xì | Parents often give lucky money to their children on Tet. | Bố mẹ thường cho tiền lì xì cho con cái vào dịp Tết. | ||
do the shopping | Mua sắm | I need to do the shopping for the party. | Tôi cần mua sắm cho bữa tiệc. | ||
visit relatives | Thăm người thân | We visit our relatives during the holidays. | Chúng tôi thăm người thân vào dịp lễ. | ||
buy peach blossom | Mua hoa đào | Many people buy peach blossoms for Tet. | Nhiều người mua hoa đào cho dịp Tết. | ||
clean furniture | Lau chùi đồ đạc | It’s time to clean the furniture for the new year. | Đã đến lúc lau chùi đồ đạc cho năm mới. | ||
calendar | /ˈkæl ən dər/ | (n) | Lịch | I marked my birthday on the calendar. | Tôi đã đánh dấu sinh nhật của mình trên lịch. |
celebrate | /ˈsel·əˌbreɪt/ | (v) | Kỉ niệm | We celebrate the New Year with family and friends. | Chúng tôi kỷ niệm năm mới cùng gia đình và bạn bè. |
family gathering | (n) | Sum họp gia đình | The family gathering was filled with laughter and joy. | Buổi sum họp gia đình tràn ngập tiếng cười và niềm vui. | |
feather | /ˈfeð·ər/ | (n) | Lông (gia cầm) | A feather floated down from the sky. | Một chiếc lông rơi từ trên trời xuống. |
first-footer | /ˈfɜrstˈfʊt/ | (n) | Người xông nhà (đầu năm mới) | The first-footer brings good luck for the year. | Người xông nhà mang lại may mắn cho năm mới. |
remove | /rɪˈmuv/ | (v) | Rũ bỏ | Please remove your shoes before entering the house. | Xin hãy rũ bỏ giày trước khi vào nhà. |
wish | /wɪʃ/ | (n,v) | Lời ước | I made a wish on my birthday. | Tôi đã ước một điều vào sinh nhật của mình. |
Unit 7: TELEVISION (Truyền hình)
Unit 7 của chương trình Anh văn lớp 6 mới chủ yếu sẽ cho các em được tiếp cận với nguồn từ vựng xung quanh chủ đề truyền hình như các loại phim, danh từ chỉ người cũng như danh từ thông dụng.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
cartoon | /kɑrˈtun/ | (n) | Phim hoạt hình | My favorite cartoon is on TV every Saturday. | Phim hoạt hình yêu thích của tôi được chiếu trên TV mỗi thứ Bảy. |
game show | /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ | (n) | Chương trình trò chơi | The game show was very exciting to watch. | Chương trình trò chơi rất thú vị để xem. |
film | /fɪlm/ | (n) | Phim truyện | We watched a great film last night. | Chúng tôi đã xem một bộ phim hay tối qua. |
comedy | /ˈkɑː.mə.di/ | (n) | Hài kịch, phim hài | The comedy made everyone laugh out loud. | Bộ phim hài đã khiến mọi người cười to. |
newsreader | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | (n) | Người đọc bản tin | The newsreader presented the headlines clearly. | Người đọc bản tin đã trình bày các tiêu đề rõ ràng. |
weatherman | /ˈweð·ərˌmæn/ | (n) | Người thông báo tin thời tiết | The weatherman said it would rain tomorrow. | Người thông báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ mưa. |
adventure | /ədˈven·tʃər/ | (n) | Cuộc phiêu lưu | They went on an adventure in the mountains. | Họ đã có một cuộc phiêu lưu trên núi. |
announce | /əˈnɑʊns/ | (v) | Thông báo | They will announce the winner later tonight. | Họ sẽ thông báo người thắng cuộc vào tối nay. |
audience | /ˈɔ·di·əns/ | (n) | Khán giả | The audience clapped after the performance. | Khán giả đã vỗ tay sau buổi biểu diễn. |
character | /ˈkær·ək·tər/ | (n) | Nhân vật | The main character in the film is very interesting. | Nhân vật chính trong phim rất thú vị. |
clumsy | /ˈklʌm·zi/ | (adj) | Vụng về | He is a bit clumsy and often trips over things. | Anh ấy hơi vụng về và thường vấp phải đồ vật. |
documentary | /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ | (n) | Phim tài liệu | I watched a documentary about wildlife. | Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã. |
educate | /ˈedʒ·əˌkeɪt/ | (v) | Giáo dục | The program aims to educate children about the environment. | Chương trình này nhằm giáo dục trẻ em về môi trường. |
educational | /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ | (adj) | Mang tính giáo dục | The educational video was very informative. | Video mang tính giáo dục rất bổ ích. |
entertain | /ˌen·tərˈteɪn/ | (v) | Giải trí | The clown entertained the children at the party. | Nghệ sĩ hài đã giải trí cho trẻ em tại bữa tiệc. |
event | /ɪˈvent/ | (n) | Sự kiện | The concert was the biggest event of the year. | Buổi hòa nhạc là sự kiện lớn nhất trong năm. |
fair | /feər/ | (n) | Hội chợ, chợ phiên | We visited the fair and enjoyed the rides. | Chúng tôi đã thăm hội chợ và tận hưởng các trò chơi. |
funny | /ˈfʌn i/ | (adj) | Hài hước | The funny movie made us laugh all night. | Bộ phim hài đã khiến chúng tôi cười suốt đêm. |
main | /meɪn/ | (adj) | Chính yếu, chủ đạo | The main goal of the project is to improve education. | Mục tiêu chính của dự án là cải thiện giáo dục. |
manner | /ˈmæn ər/ | (n) | Tác phong, phong cách | He has a polite manner when speaking to others. | Anh ấy có tác phong lịch sự khi nói chuyện với người khác. |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | (n) | Buổi biểu diễn văn nghệ | They performed a musical at the school. | Họ đã biểu diễn một vở nhạc kịch tại trường. |
national | /ˈnæʃ·ə·nəl/ | (adj) | Thuộc về quốc gia | The national holiday is celebrated every year. | Ngày lễ quốc gia được kỷ niệm hàng năm. |
programme | /ˈproʊ.ɡræm/ | (n) | Chương trình | The television programme was very popular. | Chương trình truyền hình rất phổ biến. |
remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | (n) | Điều khiển (tivi) từ xa | I can’t find the remote control for the TV. | Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa cho TV. |
reporter | /rɪˈpɔr·t̬ər/ | (n) | Phóng viên | The reporter covered the breaking news story. | Phóng viên đã đưa tin về câu chuyện nóng hổi. |
schedule | /ˈskedʒ.uːl/ | (n) | Chương trình, lịch trình | I have a busy schedule this week. | Tôi có một lịch trình bận rộn trong tuần này. |
series | /ˈsɪər·iz/ | (n) | Phim dài kỳ trên truyền hình | I binge-watched the entire series in one weekend. | Tôi đã xem liền toàn bộ phim dài kỳ trong một cuối tuần. |
viewer | /ˈvju·ər/ | (n) | Người xem (tivi) | The show attracted a large number of viewers. | Chương trình đã thu hút một số lượng lớn người xem. |
Unit 8: SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)
Ở từ vựng tiếng Anh lớp 6, bài học unit 8 các em sẽ học cách gọi tên những môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như tính từ để diễn đạt cảm xúc liên quan.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
badminton | /ˈbædˌmɪn·tən/ | (n) | Cầu lông | I love playing badminton on weekends. | Tôi thích chơi cầu lông vào cuối tuần. |
volleyball | /ˈvɑl·iˌbɔl/ | (n) | Bóng chuyền | Volleyball is my favorite sport. | Bóng chuyền là môn thể thao yêu thích của tôi. |
football | /ˈfʊtˌbɔl/ | (n) | Bóng đá | He plays football every Saturday. | Anh ấy chơi bóng đá mỗi thứ Bảy. |
horse race | /hɔːrs ˈreɪs/ | (n) | Đua ngựa | We went to watch the horse race at the track. | Chúng tôi đã đi xem đua ngựa tại trường đua. |
basketball | /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ | (n) | Bóng rổ | She practices basketball every day. | Cô ấy luyện tập bóng rổ mỗi ngày. |
baseball | /ˈbeɪsˌbɔl/ | (n) | Bóng chày | They enjoyed watching a baseball game last night. | Họ đã tận hưởng việc xem một trận bóng chày tối qua. |
tennis | /ˈten·ɪs/ | (n) | Quần vợt | He is training for a tennis tournament. | Anh ấy đang luyện tập cho một giải quần vợt. |
table tennis | /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ | (n) | Bóng bàn | Table tennis is a great indoor sport. | Bóng bàn là một môn thể thao trong nhà tuyệt vời. |
regatta | /rɪˈɡɑː.t̬ə/ | (n) | Cuộc đua thuyền | The regatta attracted many spectators. | Cuộc đua thuyền thu hút nhiều khán giả. |
gymnastics | /dʒɪmˈnæs·tɪks/ | (n) | Thể dục dụng cụ | Gymnastics requires a lot of strength and flexibility. | Thể dục dụng cụ đòi hỏi nhiều sức mạnh và sự linh hoạt. |
marathon | /ˈmær·əˌθɑn/ | (n) | Cuộc đua ma-ra-tông | She is training for a marathon next month. | Cô ấy đang luyện tập cho một cuộc đua ma-ra-tông tháng tới. |
pole vault | /ˈpoʊl ˌvɔlt/ | (n) | Nhảy sào | He broke the record in pole vaulting last year. | Anh ấy đã phá kỷ lục trong môn nhảy sào năm ngoái. |
athletics | /æθˈlet̬·ɪks/ | (n) | Điền kinh | Athletics is a popular sport at schools. | Điền kinh là một môn thể thao phổ biến tại các trường học. |
hurdle rate | /ˈhɜr·dəl reɪt/ | (n) | Nhảy rào | The hurdle rate is crucial for track events. | Tỷ lệ nhảy rào là rất quan trọng cho các sự kiện điền kinh. |
weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ | (n) | Cử tạ | He enjoys weightlifting to build muscle. | Anh ấy thích cử tạ để phát triển cơ bắp. |
swimming | /ˈswɪm·ɪŋ/ | (n) | Bơi lội | Swimming is a great way to stay fit. | Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe. |
ice-skating | /ˈɑɪs ˌskeɪt/ | (n) | Trượt băng | Ice-skating is fun in winter. | Trượt băng rất vui vào mùa đông. |
water-skiing | /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ | (n) | Lướt ván nước | Water-skiing is thrilling during summer. | Lướt ván nước rất hồi hộp vào mùa hè. |
high jumping | /ˈhaɪˌdʒʌmp/ | (n) | Nhảy cao | She won a medal in high jumping at the Olympics. | Cô ấy đã giành huy chương trong môn nhảy cao tại Olympic. |
archery | /ˈɑr·tʃə·ri/ | (n) | Bắn cung | Archery requires focus and precision. | Bắn cung đòi hỏi sự tập trung và chính xác. |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | (n) | Lướt ván buồm | Windsurfing is a popular water sport. | Lướt ván buồm là một môn thể thao dưới nước phổ biến. |
cycling | /ˈsaɪ klɪŋ/ | (n) | Đua xe đạp | Cycling is a great way to explore the city. | Đua xe đạp là một cách tuyệt vời để khám phá thành phố. |
athlete | /ˈæθˌlit/ | (n) | Vận động viên | An athlete trains hard for competitions. | Một vận động viên luyện tập chăm chỉ cho các cuộc thi. |
career | /kəˈrɪər/ | (n) | Nghề nghiệp, sự nghiệp | She has a successful career in medicine. | Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong ngành y. |
congratulations | /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ | (n) | Xin chúc mừng | Congratulations on your graduation! | Xin chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! |
elect | /ɪˈlekt/ | (v) | Lựa chọn, bầu chọn | They will elect a new president next week. | Họ sẽ bầu chọn một tổng thống mới vào tuần tới. |
equipment | /ɪˈkwɪp mənt/ | (n) | Thiết bị, dụng cụ | The gym has new fitness equipment. | Phòng tập có thiết bị thể dục mới. |
exhausted | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | (adj) | Mệt nhoài, mệt lử | After the workout, I felt exhausted. | Sau buổi tập, tôi cảm thấy mệt lử. |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ | (adj) | Tuyệt | The party was fantastic! | Bữa tiệc thật tuyệt! |
fit | /fɪt/ | (adj) | Mạnh khỏe | She is very fit and active. | Cô ấy rất khỏe mạnh và năng động. |
gym | /dʒɪm/ | (n) | Trung tâm thể dục | I go to the gym three times a week. | Tôi đi đến phòng tập ba lần một tuần. |
racket | /ˈræk·ɪt/ | (n) | Cái vợt (cầu lông,…) | He bought a new tennis racket. | Anh ấy đã mua một cái vợt quần vợt mới. |
skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | (n, v) | Ván trượt, trượt ván | He learned how to skateboard last summer. | Anh ấy đã học trượt ván vào mùa hè năm ngoái. |
ski | /ski/ | (n, v) | Trượt tuyết, ván trượt tuyết | I love to ski in the mountains during winter. | Tôi thích trượt tuyết trên núi vào mùa đông. |
skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | (n) | Trượt tuyết | Skiing is a fun winter activity. | Trượt tuyết là một hoạt động vui vẻ vào mùa đông. |
racing | /ˈreɪ.sɪŋ/ | (n) | Đua xe | Racing cars can be very fast. | Đua xe có thể rất nhanh. |
bodybuilding | /ˈbɔd.iˌbɪl.dɪŋ/ | (n) | Thể hình | Bodybuilding helps to build muscle mass. | Thể hình giúp phát triển khối lượng cơ bắp. |
Unit 9: CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)
Bài học này trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới sẽ giúp các em bước ra ngoài thế giới với những từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như di sản thế giới.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Asia | /ˈeɪ.ʒə/ | (n) | Châu Á | Asia is the largest continent in terms of population. | Châu Á là châu lục lớn nhất về dân số. |
Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | (n) | Châu Phi | Africa is known for its diverse wildlife. | Châu Phi nổi tiếng với động vật hoang dã đa dạng. |
Europe | /ˈjʊr.əp/ | (n) | Châu Âu | Europe has a rich history and many cultures. | Châu Âu có một lịch sử phong phú và nhiều nền văn hóa. |
Holland | /ˈhɑː.lənd/ | (n) | Hà Lan | Holland is famous for its windmills and tulips. | Hà Lan nổi tiếng với cối xay gió và hoa tulip. |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | (n) | Úc | Australia is home to unique animals like kangaroos. | Úc là quê hương của những loài động vật độc đáo như kangaroo. |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | (n) | Châu Mỹ | America is known for its cultural diversity. | Châu Mỹ nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa. |
Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | (n) | Châu Nam Cực | Antarctica is the coldest continent on Earth. | Châu Nam Cực là châu lục lạnh nhất trên Trái Đất. |
common | /ˈkɒm ən/ | (adj) | Phổ biến, thông dụng | It is common to see street vendors in big cities. | Thấy người bán hàng rong ở các thành phố lớn là chuyện phổ biến. |
continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ | (n) | Châu lục | There are seven continents on Earth. | Có bảy châu lục trên Trái Đất. |
creature | /ˈkri·tʃər/ | (n) | Sinh vật, tạo vật | The ocean is home to many strange creatures. | Đại dương là nơi cư trú của nhiều sinh vật kỳ lạ. |
design | /dɪˈzɑɪn/ | (n) | Thiết kế | The design of this building is very modern. | Thiết kế của tòa nhà này rất hiện đại. |
journey | /ˈdʒɜr·ni/ | (n) | Chuyến đi | Our journey to the mountains was unforgettable. | Chuyến đi của chúng tôi đến núi rất đáng nhớ. |
landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | (n) | Danh thắng (trong thành phố) | The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. | Tháp Eiffel là một danh thắng nổi tiếng ở Paris. |
lovely | /ˈlʌv·li/ | (adj) | Đáng yêu | She has a lovely smile that brightens the room. | Cô ấy có một nụ cười đáng yêu làm sáng bừng căn phòng. |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | (n) | Vở nhạc kịch | We watched a musical last night, and it was fantastic. | Chúng tôi đã xem một vở nhạc kịch tối qua, và nó thật tuyệt vời. |
palace | /ˈpæl·əs/ | (n) | Cung điện | The palace is open to tourists every summer. | Cung điện mở cửa cho du khách vào mỗi mùa hè. |
popular | /ˈpɑp·jə·lər/ | (adj) | Nổi tiếng, phổ biến | This singer is very popular among young people. | Ca sĩ này rất nổi tiếng trong giới trẻ. |
postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | (n) | Bưu thiếp | I sent her a postcard from my trip to Italy. | Tôi đã gửi cho cô ấy một bưu thiếp từ chuyến đi đến Ý. |
symbol | /ˈsɪm·bəl/ | (n) | Biểu tượng | The dove is a symbol of peace. | Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình. |
tower | /ˈtɑʊ·ər/ | (n) | Tháp | The tower offers a stunning view of the city. | Tháp mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp về thành phố. |
UNESCO World Heritage | /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ | (n) | Di sản thế giới được UNESCO công nhận | The Great Wall of China is a UNESCO World Heritage site. | Vạn Lý Trường Thành là một di sản thế giới được UNESCO công nhận. |
well-known | /ˈwelˈnoʊn/ | (adj) | Nổi tiếng | He is a well-known author in the literary world. | Ông ấy là một tác giả nổi tiếng trong giới văn học. |
Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
Các em học sinh lớp 6 sẽ được học về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà cửa như loại nhà, thiết bị gia dụng,…
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | (n) | Căn hộ | I live in a small apartment in the city. | Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố. |
condominium | /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | (n) | Chung cư | Many people prefer to buy a condominium for its amenities. | Nhiều người thích mua chung cư vì những tiện ích của nó. |
penthouse | /ˈpɛnˌhaʊs/ | (n) | Tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng | The penthouse offers stunning views of the skyline. | Căn penthouse mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời. |
basement apartment | /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | (n) | Căn hộ tầng hầm | They rented a cozy basement apartment near the park. | Họ đã thuê một căn hộ tầng hầm ấm cúng gần công viên. |
villa | /ˈvɪl·ə/ | (n) | Biệt thự | The villa by the beach is perfect for vacations. | Biệt thự bên bờ biển thật hoàn hảo cho kỳ nghỉ. |
cable television (TV cable) | /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | (n) | Truyền hình cáp | Cable television offers a wide variety of channels. | Truyền hình cáp cung cấp nhiều kênh đa dạng. |
fridge | /frɪdʒ/ | (n) | Tủ lạnh | I keep my groceries in the fridge. | Tôi để thực phẩm trong tủ lạnh. |
appliance | /əˈplɑɪ·əns/ | (n) | Thiết bị, dụng cụ | This kitchen appliance makes cooking easier. | Thiết bị nhà bếp này giúp việc nấu nướng dễ dàng hơn. |
automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | (adj) | Tự động | The automatic doors open when you approach them. | Cửa tự động mở ra khi bạn đến gần. |
castle | /ˈkæs·əl/ | (n) | Lâu đài | The ancient castle is a popular tourist attraction. | Lâu đài cổ là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng. |
comfortable | /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | (adj) | Đầy đủ, tiện nghi | This chair is very comfortable to sit in. | Ghế này rất thoải mái khi ngồi. |
helicopter | /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | (n) | Máy bay trực thăng | The helicopter flew over the city during the event. | Máy bay trực thăng bay qua thành phố trong sự kiện. |
hi-tech | /ˈhɑɪˈtek/ | (adj) | Kỹ thuật cao | This smartphone is equipped with hi-tech features. | Điện thoại thông minh này được trang bị các tính năng kỹ thuật cao. |
look after | /lʊk ˈæf tər/ | (v) | Trông nom, chăm sóc | I look after my younger siblings when my parents are out. | Tôi trông nom các em của mình khi bố mẹ đi vắng. |
modern | /ˈmɑd·ərn/ | (adj) | Hiện đại | The modern design of the house is very appealing. | Thiết kế hiện đại của ngôi nhà rất hấp dẫn. |
motorhome | /ˈməʊtəˌhəʊm/ | (n) | Nhà lưu động (có ô tô kéo) | They traveled across the country in their motorhome. | Họ đã đi du lịch khắp đất nước bằng nhà lưu động của mình. |
skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | (n) | Nhà chọc trời | The new skyscraper in the city has 100 floors. | Tòa nhà chọc trời mới trong thành phố có 100 tầng. |
smart | /smɑːrt/ | (adj) | Thông minh | She is very smart and always gets good grades. | Cô ấy rất thông minh và luôn đạt điểm cao. |
solar energy | /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | (n) | Năng lượng mặt trời | Solar energy is a renewable source of power. | Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo. |
space | /speɪs/ | (n) | Không gian vũ trụ | There is plenty of space in this room for activities. | Có nhiều không gian trong phòng này cho các hoạt động. |
special | /ˈspeʃ·əl/ | (adj) | Đặc biệt | This cake is for a special occasion. | Bánh này dành cho một dịp đặc biệt. |
UFO (Unidentified Flying Object) | /ˌjuː.efˈoʊ/ | (n) | Vật thể bay | Many people claim to have seen a UFO. | Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy một vật thể bay. |
Unit 11: OUR GREENER (Thế giới xanh của chúng ta)
Giáo dục bảo vệ môi trường là việc cần được làm với các em từ lúc còn nhỏ. Vì thế unit 11 trong sách tiếng Anh lớp 6 mới sẽ cho các em tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến môi trường và có thêm hiểu biết về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
air pollution | /eər pəˈlu·ʃən/ | (n) | Ô nhiễm không khí | Air pollution has serious effects on human health. | Ô nhiễm không khí có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. |
soil pollution | /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ | (n) | Ô nhiễm đất | Soil pollution can harm crops and reduce agricultural productivity. | Ô nhiễm đất có thể gây hại cho cây trồng và giảm năng suất nông nghiệp. |
deforestation | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | (n) | Nạn phá rừng, sự phá rừng | Deforestation leads to loss of biodiversity. | Nạn phá rừng dẫn đến mất mát đa dạng sinh học. |
noise pollution | /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ | (n) | Ô nhiễm tiếng ồn | Noise pollution can cause stress and hearing loss. | Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây căng thẳng và mất thính lực. |
water pollution | /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ | (n) | Ô nhiễm nước | Water pollution affects marine life and drinking water safety. | Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến sinh vật biển và an toàn nước uống. |
be in need | /bɪ ɪn nid/ | (v) | Cần | Many families are in need of assistance after the disaster. | Nhiều gia đình cần sự trợ giúp sau thảm họa. |
cause | /kɔz/ | (v) | Gây ra | Smoking can cause serious health issues. | Hút thuốc có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
charity | /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ | (n) | Từ thiện | She donated to a charity that helps homeless people. | Cô ấy đã quyên góp cho một tổ chức từ thiện giúp đỡ người vô gia cư. |
disappear | /ˌdɪs·əˈpɪər/ | (v) | Biến mất | Many species of animals are disappearing due to habitat loss. | Nhiều loài động vật đang biến mất do mất môi trường sống. |
do a survey | /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ | Tiến hành cuộc điều tra | We need to do a survey to understand public opinion. | Chúng ta cần tiến hành một cuộc điều tra để hiểu ý kiến công chúng. | |
effect | /ɪˈfɛkt/ | (n) | Ảnh hưởng | The effect of climate change is evident in extreme weather patterns. | Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu rõ ràng trong các mô hình thời tiết cực đoan. |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ | (n) | Điện | Electricity is essential for modern living. | Điện rất cần thiết cho cuộc sống hiện đại. |
energy | /ˈen·ər·dʒi/ | (n) | Năng lượng | Renewable energy sources are crucial for a sustainable future. | Các nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng cho một tương lai bền vững. |
environment | /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ | (n) | Môi trường | Protecting the environment is everyone’s responsibility. | Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người. |
natural | /ˈnætʃ·ər·əl/ | (adj) | Tự nhiên | Natural resources should be conserved for future generations. | Tài nguyên tự nhiên nên được bảo tồn cho các thế hệ tương lai. |
pollute | /pəˈlut/ | (v) | Làm ô nhiễm | Factories can pollute the air and water. | Các nhà máy có thể làm ô nhiễm không khí và nước. |
pollution | /pəˈlu·ʃən/ | (n) | Sự ô nhiễm | Pollution has become a major global issue. | Ô nhiễm đã trở thành một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng. |
recycle | /riˈsɑɪ·kəl/ | (v) | Tái chế | It’s important to recycle paper to reduce waste. | Tái chế giấy rất quan trọng để giảm lãng phí. |
recycling bin | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ | (n) | Thùng đựng đồ tái chế | Please put your bottles in the recycling bin. | Vui lòng đặt chai của bạn vào thùng đựng đồ tái chế. |
reduce | /rɪˈdus/ | (v) | Giảm | We need to reduce plastic use to help the environment. | Chúng ta cần giảm sử dụng nhựa để giúp môi trường. |
refillable | /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ | (adj) | Có thể bơm, làm đầy lại | Using refillable bottles can reduce plastic waste. | Sử dụng chai có thể bơm lại có thể giảm rác thải nhựa. |
reuse | /riˈjuz/ | (v) | Tái sử dụng | You can reuse shopping bags to save resources. | Bạn có thể tái sử dụng túi mua sắm để tiết kiệm tài nguyên. |
sea level | /ˈsi ˌlev·əl/ | (n) | Mực nước biển | Rising sea levels threaten coastal cities. | Mực nước biển dâng cao đe dọa các thành phố ven biển. |
Unit 12: ROBOTS (Người máy)
Các em sẽ được thỏa chí tưởng tượng với chủ đề “Robot” đầy thú vị. Với vốn từ vựng về chủ đề này được cung cấp trong unit 12 của chương trình tiếng Anh lớp 6, các em sẽ có thể diễn đạt được những tưởng tượng của mình bằng tiếng Anh về người máy trong tương lai.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ | Chơi bóng đá |
sing a song | /sɪŋ eɪ ˈsɔŋ/ | Hát một bài hát |
teaching robot | /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ | Người máy dạy học |
worker robot | /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ | Người máy công nhân |
doctor robot | /ˈdɑk·tər ˈroʊ.bɑːt/ | Người máy bác sĩ |
home robot | /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ | Người máy gia đình |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ | Giặt ủi |
make the bed | /meɪk ðə bed/ | Dọn giường |
cut the hedge | /kʌt ðə hedʒ/ | Cắt tỉa hàng rào |
do the dishes | /du ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | Rửa chén |
(good/bad) habits | /ˈhæb.ɪt/ | Thói quen (tốt/xấu) |
go to the pictures/the movies | Đi xem tranh/ đi xem phim | |
there’s a lot to do | Có nhiều việc cần phải làm | |
go out | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài, đi chơi |
go/come to town | Đi ra thành phố | |
gardening | /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ | Công việc làm vườn |
guard | /ɡɑːrd/ | Canh giữ, canh gác |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ | Quần áo cần phải giặt |
lift | /lɪft/ | Nâng lên, nhấc lên, giơ lên |
minor | /ˈmɑɪ·nər/ | Nhỏ, không quan trọng |
opinion | /əˈpɪn jən/ | Ý kiến, quan điểm |
planet | /ˈplæn·ɪt/ | Hành tinh |
recognize | /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ | Nhận ra |
robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | Người máy |
role | /roʊl/ | Vai trò |
space station | /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ | Trạm vũ trụ |
type | /taɪp/ | Kiểu, loại |
water | /ˈwɔ·t̬ər/ | Tưới, tưới nước |
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ đầu năm?
Học từ vựng tiếng Anh từ đầu năm học lớp 6 là một quyết định hợp lý và có nhiều lợi ích cho học sinh. Dưới đây là một số lý do để hỗ trợ quan điểm này:
- Xây dựng nền tảng vững chắc: Lớp 6 là năm học đầu tiên trong khối trung học cơ sở, nơi học sinh bắt đầu tiếp xúc với những kiến thức tiếng Anh phức tạp hơn. Việc học từ vựng ngay từ đầu giúp các em xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, cần thiết cho các năm học tiếp theo
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Từ vựng được dạy trong lớp 6 thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc như trường học, gia đình, và môi trường sống. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp và thực hành ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày
- Tiếp cận kiến thức mới: Chương trình tiếng Anh lớp 6 bao gồm nhiều chủ đề mới mẻ và thú vị như thể thao, truyền hình, và công nghệ. Học từ vựng sớm sẽ giúp học sinh dễ dàng tiếp thu những kiến thức này mà không cảm thấy áp lực
- Phát triển kỹ năng học tập: Việc học từ vựng theo từng unit sẽ giúp các em làm quen với phương pháp học tập hiệu quả hơn. Các em có thể ôn tập và củng cố kiến thức qua các bài tập và hoạt động thực hành, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ mới
- Chuẩn bị cho kỳ thi: Nắm vững từ vựng sẽ là lợi thế lớn cho các em trong các kỳ thi cuối kỳ hoặc kiểm tra giữa kỳ, nơi mà việc sử dụng đúng từ và ngữ pháp là rất quan trọng
Vì những lý do trên, việc cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ đầu năm học là cần thiết và có lợi cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Cha mẹ nên khuyến khích con bắt đầu ngay từ bây giờ để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình học tập.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả
Để dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả, có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:
Học theo chủ đề
Chương trình tiếng Anh lớp 6 được chia thành 12 unit, mỗi unit tập trung vào một chủ đề cụ thể như trường học, nhà ở, bạn bè, và môi trường sống. Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề giúp trẻ dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ mới hơn. Cha mẹ có thể sử dụng bảng từ vựng để tổng hợp và ôn tập các từ trong từng chủ đề.
Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh minh họa với phát âm sẽ giúp trẻ dễ dàng nhận diện và ghi nhớ từ vựng. Ví dụ, khi học về chủ đề “Trường học”, có thể sử dụng hình ảnh của các đồ vật trong lớp học kèm theo cách phát âm để trẻ có thể hình dung rõ hơn.
Thực hành qua trò chơi
Sử dụng các trò chơi như flashcards, bingo hoặc các ứng dụng học tiếng Anh sẽ làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Các trò chơi này không chỉ giúp trẻ nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ.
Tạo thói quen ôn tập thường xuyên
Khuyến khích trẻ ôn tập từ vựng hàng ngày bằng cách làm bài tập hoặc viết câu sử dụng từ mới. Việc này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn phát triển kỹ năng viết và giao tiếp
Khuyến khích sử dụng trong thực tế
Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng đã học trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như giao tiếp với bạn bè hoặc gia đình bằng tiếng Anh. Điều này giúp trẻ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ và thấy được sự hữu ích của việc học từ vựng
Đánh giá và điều chỉnh phương pháp
Theo dõi sự tiến bộ của trẻ qua các bài kiểm tra nhỏ hoặc đánh giá định kỳ để điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp với khả năng tiếp thu của từng em. Điều này sẽ giúp trẻ không cảm thấy áp lực mà vẫn duy trì được động lực học tập.
Bằng cách áp dụng những phương pháp này, việc dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ trở nên hiệu quả và thú vị hơn, giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho tương lai.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 là kiến thức nền tảng cơ bản mà mỗi học sinh cần nắm vững. Với vốn từ vựng được tích luỹ qua các năm học sinh sẽ tự tin giao tiếp hơn cũng như sẵn sàng cho các kỳ thi. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh cũng như mong muốn tự tin giao tiếp được với người bản xứ thì có thể tham khảo khoá học giao tiếp cho học sinh tại IRIS English.