Từ vựng tiếng Anh lớp 9 là nền tảng quan trọng giúp học sinh nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi vào cấp 3. Bài viết này cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng theo từng Unit trong sách giáo khoa, giúp các em dễ dàng tra cứu và ôn tập. Với cách trình bày bám sát chương trình học, kèm hình ảnh minh họa sinh động, tài liệu này sẽ giúp việc học từ vựng tiếng Anh lớp 9 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Khó khăn và giải pháp khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9
Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9
Khối lượng từ vựng lớn và phức tạp hơn
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 có số lượng nhiều hơn và độ khó tăng lên đáng kể so với các lớp trước. Các em phải học nhiều từ mới thuộc các chủ đề phức tạp hơn như khoa học, công nghệ, môi trường… Điều này có thể gây áp lực và khó khăn cho các em trong việc ghi nhớ.
Thiếu thời gian và môi trường thực hành
Chương trình học ở trường thường nặng về lý thuyết, ít có cơ hội để các em thực hành sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế. Thời lượng học tiếng Anh trên lớp cũng hạn chế, không đủ để các em luyện tập và củng cố từ vựng đã học.
Phương pháp học chưa hiệu quả
Nhiều em vẫn học từ vựng một cách máy móc, chỉ chú trọng vào việc ghi nhớ nghĩa của từ mà không hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này dẫn đến việc các em dễ quên và khó vận dụng từ vựng vào thực tế.
Thiếu động lực học tập
Ở độ tuổi này, nhiều em bắt đầu cảm thấy nhàm chán với việc học từ vựng. Nếu không có phương pháp học hấp dẫn, các em dễ mất hứng thú và động lực học tập.
Áp lực thi cử
Kỳ thi vào cấp 3 đang đến gần khiến nhiều em cảm thấy căng thẳng. Việc phải học nhiều từ vựng mới trong thời gian ngắn có thể gây áp lực lớn cho các em.
Khó khăn trong việc áp dụng vào thực tế
Nhiều em học sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng đã học vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Các em có thể nhớ nghĩa của từ nhưng lại không biết cách vận dụng trong giao tiếp thực tế.
Giải pháp để giúp con tự học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả
- Học theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo các chủ đề như gia đình, trường học, môi trường, v.v.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa và cách phát âm.
- Áp dụng phương pháp Spaced Repetition: Ôn tập từ vựng theo chu kỳ tăng dần.
- Đặt từ vào ngữ cảnh: Tạo câu hoặc tình huống sử dụng từ mới.
- Học qua trò chơi và ứng dụng: Sử dụng các app học từ vựng trên điện thoại.
- Tạo flashcard: Làm thẻ ghi chú để ôn tập thường xuyên.
- Viết và nói thường xuyên: Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài viết và hội thoại.
- Học từ dễ đến khó: Bắt đầu với những từ đơn giản, quen thuộc rồi tăng dần độ khó.
- Ôn tập thường xuyên: Lặp lại các từ đã học theo lịch trình cụ thể.
- Kết hợp với ngữ pháp: Học cách sử dụng từ trong các cấu trúc câu.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo các Unit
Unit 1: Local Environment (Môi trường địa phương)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
a place of interest | noun | /pleɪs ʌv ˈɪntrəst/ | điểm hấp dẫn, được quan tâm | Hanoi has many places of interest for tourists. | Hà Nội có nhiều điểm hấp dẫn du khách. |
alien | noun | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh | The movie is about aliens visiting Earth. | Bộ phim kể về người ngoài hành tinh đến Trái Đất. |
application | noun | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | This application helps with language learning. | Ứng dụng này giúp học ngôn ngữ. |
artefact | noun | /’ɑ ɪfækt/ | đồ tạo tác | The museum has many ancient artefacts. | Bảo tàng có nhiều đồ tạo tác cổ. |
artisan | noun | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ thủ công | The artisan crafted beautiful pottery. | Người thợ thủ công đã làm ra những món đồ gốm đẹp. |
attraction | noun | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn | The city’s main attraction is the ancient temple. | Điểm hấp dẫn chính của thành phố là ngôi đền cổ. |
authenticity | noun | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính chân thật | The painting’s authenticity was confirmed. | Tính chân thật của bức tranh đã được xác nhận. |
birth place | noun | /ˈbɜːrθpleɪs/ | nơi sinh | Vietnam is the birthplace of several traditions. | Việt Nam là nơi sinh ra nhiều truyền thống. |
bracelet | noun | /ˈbreɪslət/ | vòng tay | She bought a beautiful bracelet as a souvenir. | Cô ấy mua một chiếc vòng tay đẹp làm quà lưu niệm. |
carve | verb | /kɑ / | chạm khắc | He carved a wooden statue by hand. | Anh ấy chạm khắc một bức tượng gỗ bằng tay. |
cast | verb | /kɑ / | đúc (kim loại) | The artist cast a bronze statue. | Người nghệ sĩ đúc một bức tượng bằng đồng. |
charcoal | noun | /’tʃɑ əʊl/ | than, chì | Charcoal is used for heating and cooking. | Than được sử dụng để sưởi ấm và nấu ăn. |
close down | phrasal verb | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa | The factory was forced to close down. | Nhà máy buộc phải đóng cửa. |
conical hat | noun | /ˈkɒnɪkl hæt/ | nón lá | The conical hat is a symbol of Vietnamese culture. | Nón lá là biểu tượng của văn hóa Việt Nam. |
craft | noun | /krɑ / | nghề thủ công | Pottery is a popular craft in Vietnam. | Làm gốm là một nghề thủ công phổ biến ở Việt Nam. |
craftsman | noun | /’krɑ ən/ | thợ làm đồ thủ công | The craftsman made a beautiful vase. | Người thợ làm một chiếc bình đẹp. |
deal with | phrasal verb | /diːl wɪð/ | giải quyết | She needs to deal with customer complaints. | Cô ấy cần giải quyết các phàn nàn của khách hàng. |
drumhead | noun | /drʌmhed/ | mặt trống | The drumhead is made of animal skin. | Mặt trống được làm từ da động vật. |
face up to | phrasal verb | /feɪs ʌp tu/ | đối mặt với | We have to face up to the challenges ahead. | Chúng ta phải đối mặt với những thử thách phía trước. |
frame | noun | /freɪm/ | khung | The picture frame is made of wood. | Khung ảnh được làm từ gỗ. |
get on with | phrasal verb | /get ɒn wɪð/ | thân thiết với | She gets on well with her classmates. | Cô ấy thân thiết với các bạn cùng lớp. |
great-grandparent | noun | /ˌɡrātˈɡran(d)ˌper(ə)nt/ | cụ cố | My great-grandparents lived over a century ago. | Cụ cố của tôi sống hơn một thế kỷ trước. |
handicraft | noun | /’hændikrɑ / | sản phẩm thủ công | Handicrafts are popular souvenirs. | Các sản phẩm thủ công là món quà lưu niệm phổ biến. |
historical | adjective | /hɪˈstɔːrɪkl/ | có tính lịch sử | The city has many historical sites. | Thành phố có nhiều địa điểm lịch sử. |
knit | verb | /nɪt/ | đan (len) | She knits sweaters in her free time. | Cô ấy đan áo len trong thời gian rảnh. |
lacquerware | noun | /’lækəweə(r)/ | đồ sơn mài | Vietnamese lacquerware is famous worldwide. | Đồ sơn mài Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới. |
layer | noun | /’leɪə(r)/ | lớp | The cake has many layers. | Bánh có nhiều lớp. |
live on | phrasal verb | /lɪv ɒn/ | sống dựa vào | They live on farming. | Họ sống dựa vào nông nghiệp. |
loom | noun | /lu / | khung cửi | She weaves fabric on a loom. | Cô ấy dệt vải trên khung cửi. |
look forward to | phrasal verb | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | trông mong | I look forward to the summer holiday. | Tôi mong chờ kỳ nghỉ hè. |
marble sculpture | noun | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá | The temple has beautiful marble sculptures. | Ngôi đền có những bức điêu khắc đá tuyệt đẹp. |
minority ethnic | noun | /maɪˈnɒrəti ˈeθnɪk/ | dân tộc thiểu số | The village is home to ethnic minorities. | Ngôi làng là nơi sinh sống của dân tộc thiểu số. |
mould | verb | /məʊld/ | tạo khuôn | The artist moulds the clay by hand. | Nghệ sĩ nặn đất sét bằng tay. |
numerous | adjective | /’nju ərəs/ | nhiều, đông đảo | Numerous people visited the festival. | Nhiều người đã tham dự lễ hội. |
pass down | phrasal verb | /pɑ daʊn/ | truyền lại | The recipe was passed down through generations. | Công thức được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
preserve | verb | /prɪ’zɜ / | bảo tồn | We need to preserve our cultural heritage. | Chúng ta cần bảo tồn di sản văn hóa của mình. |
sculpture | noun | /’skʌlptʃə(r)/ | đồ điêu khắc | The museum displays sculptures from various artists. | Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc của nhiều nghệ sĩ. |
skilful | adjective | /ˈskɪlfl/ | khéo léo, tài giỏi | The skilful craftsman created a beautiful vase. |
Unit 2: City Life (Cuộc sống thành thị)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
affordable | adjective | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý | These shoes are affordable and comfortable. | Đôi giày này có giá hợp lý và thoải mái. |
asset | noun | /ˈæset/ | tài sản | Real estate is a valuable asset. | Bất động sản là một tài sản có giá trị. |
catastrophic | adjective | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc | The flood was catastrophic for the village. | Trận lụt là thảm khốc đối với ngôi làng. |
cheer (sb) up | phrasal verb | /tʃɪə(r) ʌp/ | làm (ai đó) vui lên | Her friends cheered her up after the exam. | Bạn bè cô ấy làm cô vui lên sau kỳ thi. |
city-state | noun | /ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/ | thành bang, thành phố tự trị | Singapore is a famous city-state. | Singapore là một thành bang nổi tiếng. |
conduct | verb | /kənˈdʌkt/ | thực hiện | They conducted a survey on urban living. | Họ thực hiện một khảo sát về cuộc sống đô thị. |
conflict | noun | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột | The conflict between the two groups ended. | Cuộc xung đột giữa hai nhóm đã kết thúc. |
cosmopolitan | adjective | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | quốc tế, đa văn hóa | New York is a cosmopolitan city. | New York là một thành phố quốc tế. |
crowded | adjective | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc | The subway is very crowded during rush hour. | Tàu điện ngầm rất đông đúc vào giờ cao điểm. |
determine | verb | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định | They determined the causes of pollution. | Họ đã xác định nguyên nhân của ô nhiễm. |
downtown | adjective | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố | She works in a downtown office. | Cô ấy làm việc ở văn phòng trung tâm thành phố. |
drawback | noun | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế | The main drawback of city life is pollution. | Nhược điểm chính của cuộc sống thành phố là ô nhiễm. |
dweller | noun | /ˈdwelə/ | cư dân | City dwellers often face noise pollution. | Cư dân thành phố thường đối mặt với ô nhiễm tiếng ồn. |
easy-going | adjective | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | thoải mái | He’s an easy-going person. | Anh ấy là một người thoải mái. |
fabulous | adjective | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời | The view from the hotel is fabulous. | Cảnh nhìn từ khách sạn thật tuyệt vời. |
factor | noun | /ˈfæktə/ | yếu tố | Clean air is an important factor for health. | Không khí trong lành là yếu tố quan trọng cho sức khỏe. |
forbidden | adjective | /fəˈbɪdn/ | bị cấm | Smoking is forbidden in public areas. | Hút thuốc bị cấm ở khu vực công cộng. |
gallery | noun | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật | We visited an art gallery in the city. | Chúng tôi đã thăm một phòng trưng bày nghệ thuật trong thành phố. |
grow up | phrasal verb | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành | He grew up in a small village. | Anh ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ. |
hometown | noun | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương | She misses her hometown very much. | Cô ấy rất nhớ quê hương của mình. |
index | noun | /ˈɪndeks/ | chỉ số | The air quality index is very high today. | Chỉ số chất lượng không khí hôm nay rất cao. |
indicator | noun | /ˈɪndɪkeɪtə/ | chỉ số | GDP is an economic indicator. | GDP là một chỉ số kinh tế. |
jet lag | noun | /ˈdʒet læɡ/ | mệt lệch múi giờ | She feels jet lag after the long flight. | Cô ấy cảm thấy mệt mỏi do lệch múi giờ sau chuyến bay dài. |
light rail | noun | /ˈlaɪt ˌreɪl/ | đường sắt nội thành | The city plans to build a light rail system. | Thành phố dự định xây dựng hệ thống đường sắt nội thành. |
make progress | collocation | /meɪk ˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ | She has made progress in English. | Cô ấy đã tiến bộ trong môn tiếng Anh. |
man-made | adjective | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo | This lake is man-made, not natural. | Hồ này là nhân tạo, không phải tự nhiên. |
medium-sized | adjective | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | cỡ vừa, cỡ trung | They live in a medium-sized house. | Họ sống trong một ngôi nhà cỡ trung bình. |
metro | noun | /ˈmetrəʊ/ | tàu điện ngầm | The metro is a convenient way to travel. | Tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển tiện lợi. |
metropolitan | adjective | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) đô thị | She enjoys metropolitan life. | Cô ấy thích cuộc sống đô thị. |
multicultural | adjective | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa | The school has a multicultural environment. | Trường có môi trường đa văn hóa. |
negative | adjective | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực | Pollution has a negative effect on health. | Ô nhiễm có tác động tiêu cực đến sức khỏe. |
Oceania | noun | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | châu Đại Dương | Australia is part of Oceania. | Úc là một phần của châu Đại Dương. |
packed | adjective | /pækt/ | chật ních, đông đúc | The bus is always packed in the morning. | Xe buýt luôn đông đúc vào buổi sáng. |
pavement | noun | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè | They walked along the pavement. | Họ đi bộ dọc theo vỉa hè. |
put on | phrasal verb | /ˈpʊt ɒn/ | mặc lên | She put on her coat before going out. | Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài. |
recreational | adjective | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | giải trí | The city has many recreational facilities. | Thành phố có nhiều cơ sở giải trí. |
reliable | adjective | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | He is a reliable person. | Anh ấy là một người đáng tin cậy. |
resident | noun | /ˈrezɪdənt/ | người cư trú, cư dân | The city has many long-term residents. | Thành phố có nhiều cư dân lâu năm. |
skyscraper | noun | /ˈskaɪskreɪpə/ | tòa nhà cao chọc trời | The city skyline is filled with skyscrapers. | Đường chân trời thành phố đầy những tòa nhà cao tầng. |
smart | adjective | /smɑːrt/ | thông minh | He bought a smart watch for fitness tracking. | Anh ấy mua một chiếc đồng hồ thông minh để theo dõi sức khỏe. |
stuck | adjective | /stʌk/ | mắc kẹt | The car got stuck in traffic. | Chiếc xe bị mắc kẹt trong giao thông. |
urban | adjective | /ˈɜːbən/ | thuộc đô thị | Urban areas are often more crowded. | Khu vực đô thị thường đông đúc hơn. |
urban sprawl | noun | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự đô thị hóa | Urban sprawl has led to environmental issues. | Sự đô thị hóa gây ra các vấn đề môi trường. |
variety | noun | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng | There is a variety of food options in the city. | Có nhiều lựa chọn thực phẩm trong thành phố. |
wander | verb | /ˈwɒndə/ | đi lang thang | Tourists like to wander around old streets. | Khách du lịch thích lang thang quanh các con phố cổ. |
Unit 3: Teen stress and pressure (Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
adolescence | noun | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên | Adolescence can be a challenging time. | Giai đoạn vị thành niên có thể là thời gian đầy thách thức. |
adulthood | noun | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành | Adulthood comes with many responsibilities. | Giai đoạn trưởng thành đi kèm nhiều trách nhiệm. |
astonished | adjective | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên | I was astonished by the news. | Tôi đã rất ngạc nhiên với tin tức đó. |
book | verb | /bʊk/ | đặt chỗ, đặt lịch | She booked a table for dinner. | Cô ấy đã đặt bàn cho bữa tối. |
breakdown | noun | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ | The stress caused a breakdown in her health. | Căng thẳng đã gây ra sự sụp đổ về sức khỏe của cô ấy. |
calm | adjective | /kɑːm/ | bình tĩnh | He remained calm during the crisis. | Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh trong khủng hoảng. |
cognitive | noun | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy | Cognitive skills improve with practice. | Kỹ năng tư duy cải thiện khi được luyện tập. |
concentrate | verb | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung | She needs a quiet place to concentrate on her work. | Cô ấy cần một nơi yên tĩnh để tập trung vào công việc. |
confident | adjective | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | He feels confident about the exam. | Anh ấy cảm thấy tự tin về kỳ thi. |
counselling | noun | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | dịch vụ tư vấn, hướng dẫn | She received counselling to help with her stress. | Cô ấy nhận được tư vấn để giúp giảm căng thẳng. |
delighted | adjective | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng | She was delighted with her exam results. | Cô ấy vui sướng với kết quả kỳ thi. |
depressed | adjective | /dɪˈprest/ | tuyệt vọng | He felt depressed after losing his job. | Anh ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc. |
disappoint | verb | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng | Don’t disappoint your parents with bad behavior. | Đừng làm bố mẹ thất vọng với hành vi không tốt. |
doubt | verb | /daʊt/ | nghi ngờ | She began to doubt her own abilities. | Cô ấy bắt đầu nghi ngờ khả năng của mình. |
embarrassed | adjective | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ | He felt embarrassed when he forgot her name. | Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi quên tên cô ấy. |
emergency | noun | /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp | Call 911 in case of an emergency. | Gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp. |
emotional | adjective | /ɪˈməʊʃənl/ | đầy cảm xúc | The movie was very emotional. | Bộ phim rất đầy cảm xúc. |
expectation | noun | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự kỳ vọng | Her parents have high expectations for her. | Bố mẹ cô ấy có kỳ vọng cao đối với cô. |
frustrated | adjective | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội | He felt frustrated with the slow internet. | Anh ấy cảm thấy bực bội với mạng internet chậm. |
grade | noun | /ɡreɪd/ | điểm số | She got a high grade on the test. | Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra. |
guidance | noun | /ˈɡaɪdns/ | sự hướng dẫn, chỉ bảo | They provided guidance for the new students. | Họ đã cung cấp sự hướng dẫn cho sinh viên mới. |
helpline | noun | /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng hỗ trợ | Call the helpline if you need assistance. | Gọi đường dây nóng nếu bạn cần hỗ trợ. |
house-keeping skill | noun | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kỹ năng làm việc nhà | Housekeeping skills are important for everyone. | Kỹ năng làm việc nhà rất quan trọng đối với mọi người. |
independence | noun | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập | She values her independence greatly. | Cô ấy rất coi trọng sự độc lập của mình. |
informed decision | noun | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc | It’s important to make an informed decision. | Điều quan trọng là phải đưa ra quyết định có cân nhắc. |
left out | adjective | /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi | He felt left out when his friends didn’t invite him. | Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè không mời anh ấy. |
life skill | noun | /laɪf skɪl/ | kỹ năng sống | Life skills are essential for young people. | Kỹ năng sống là cần thiết cho giới trẻ. |
nasty | adjective | /ˈnæsti/ | xấu xa, quậy phá | He made a nasty comment about her dress. | Anh ấy đã đưa ra một bình luận xấu xa về chiếc váy của cô ấy. |
relaxed | adjective | /rɪˈlækst/ | thư giãn | She felt relaxed after a long vacation. | Cô ấy cảm thấy thư giãn sau kỳ nghỉ dài. |
resolve conflict | verb | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột | They learned how to resolve conflicts peacefully. | Họ đã học cách giải quyết xung đột một cách hòa bình. |
risk taking | noun | /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh | Risk taking is part of growing up. | Liều lĩnh là một phần của quá trình trưởng thành. |
self-aware | adjective | /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức | Being self-aware helps in personal growth. | Tự nhận thức giúp ích cho sự phát triển bản thân. |
self-control | noun | /ˌself kənˈtrəʊl/ | sự tự chủ, bình tĩnh | He showed great self-control in difficult times. | Anh ấy đã thể hiện sự tự chủ tốt trong lúc khó khăn. |
self-disciplined | adjective | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện | Self-discipline is key to success. | Tự rèn luyện là chìa khóa để thành công. |
stressed | adjective | /strest/ | căng thẳng | She felt stressed before the big exam. | Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi lớn. |
suffer | verb | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng | He suffered from anxiety for years. | Anh ấy chịu đựng sự lo lắng trong nhiều năm. |
tense | adjective | /tens/ | căng thẳng | The meeting was tense due to disagreements. | Cuộc họp căng thẳng vì có sự bất đồng. |
toll-free | adjective | /ˌtəʊl ˈfriː/ | miễn thuế | Call our toll-free number for assistance. | Gọi số miễn phí của chúng tôi để được hỗ trợ. |
trafficking | noun | /ˈtræfɪkɪŋ/ | buôn bán bất hợp pháp | The organization works to stop human trafficking. | Tổ chức này làm việc để ngăn chặn nạn buôn người. |
upset | adjective | /ˌʌpˈset/ | buồn, thất vọng | She was upset about the bad news. | Cô ấy buồn vì tin tức xấu. |
worried | adjective | /ˈwɜːrid/ | lo lắng | He was worried about his exam results. | Anh ấy lo lắng về kết quả kỳ thi. |
turn down | phrasal verb | /tɜːrn daʊn/ | từ chối | She turned down the job offer. | Cô ấy từ chối lời mời làm việc. |
get over | phrasal verb | /ɡet ˈəʊvər/ | vượt qua | He managed to get over his fear of heights. | Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao. |
put up with | phrasal verb | /pʊt ʌp wɪð/ | chịu đựng | She can’t put up with the noise anymore. | Cô ấy không thể chịu đựng tiếng ồn nữa. |
Unit 4: Life in the past (Cuộc sống trong quá khứ)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
act out | phrasal verb | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn | The students acted out a scene from the play. | Các học sinh đã diễn lại một cảnh trong vở kịch. |
arctic | adjective | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực | The arctic region is extremely cold. | Vùng Bắc cực vô cùng lạnh giá. |
bare-footed | adjective | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất | She walked bare-footed on the beach. | Cô ấy đi chân đất trên bãi biển. |
behave | verb | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử | He always behaves well in class. | Cậu ấy luôn cư xử ngoan ngoãn trong lớp học. |
die out | phrasal verb | /daɪ aʊt/ | chết sạch, tuyệt chủng | Many species are at risk of dying out. | Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng. |
dogsled | noun | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo | They traveled by dogsled in the snow. | Họ di chuyển bằng xe chó kéo trong tuyết. |
domed | adjective | /dəʊmd/ | hình vòm | The building has a domed roof. | Tòa nhà có mái hình vòm. |
downtown | adverb | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | trung tâm thành phố | She went downtown for shopping. | Cô ấy đi vào trung tâm thành phố để mua sắm. |
dye | verb | /dai/ | nhuộm màu | She dyed her hair purple. | Cô ấy nhuộm tóc màu tím. |
eat out | verb | /iːt aʊt/ | ăn ngoài | They decided to eat out for dinner. | Họ quyết định ăn tối ở ngoài. |
entertain | verb | /ˌentəˈteɪn/ | giải trí | The show entertained the audience. | Chương trình đã làm khán giả giải trí. |
event | noun | /ɪˈvent/ | sự kiện | The concert was a major event in the city. | Buổi hòa nhạc là một sự kiện lớn trong thành phố. |
face to face | adverb | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt | They met face to face to discuss the issue. | Họ gặp mặt trực tiếp để thảo luận vấn đề. |
facility | noun | /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị | The school has modern sports facilities. | Trường có các thiết bị thể thao hiện đại. |
igloo | noun | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết | The igloo was built with blocks of ice. | Lều tuyết được xây bằng các khối băng. |
illiterate | adjective | /ɪˈlɪtərət/ | thất học | Many rural areas still have illiterate adults. | Nhiều vùng nông thôn vẫn còn người lớn thất học. |
lifestyle | noun | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống | They have a very healthy lifestyle. | Họ có lối sống rất lành mạnh. |
loudspeaker | noun | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa | The announcement was made over the loudspeaker. | Thông báo được phát qua loa. |
occasion | noun | /əˈkeɪʒn/ | dịp | He only wears a suit on special occasions. | Anh ấy chỉ mặc đồ vest vào những dịp đặc biệt. |
pass on | phrasal verb | /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại | Stories were passed on from generation to generation. | Những câu chuyện được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. |
post | verb | /pəʊst/ | đăng tải | She posted a photo on social media. | Cô ấy đăng tải một bức ảnh lên mạng xã hội. |
remote | adjective | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh | They live in a remote village. | Họ sống ở một ngôi làng xa xôi. |
snack | noun | /snæk/ | đồ ăn vặt | She had a snack in the afternoon. | Cô ấy ăn một món ăn vặt vào buổi chiều. |
street vendor | noun | /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong | The street vendor sells fresh fruit. | Người bán hàng rong bán trái cây tươi. |
strict | adjective | /strɪkt/ | nghiêm khắc | The teacher is very strict with her students. | Cô giáo rất nghiêm khắc với học sinh của mình. |
time-consuming | adjective | /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/ | tốn thời gian | Cooking can be a time-consuming task. | Nấu ăn có thể là một công việc tốn thời gian. |
treat | verb | /triːt/ | cư xử | She treats everyone with respect. | Cô ấy cư xử tôn trọng với mọi người. |
used to | modal verb | /ˈjuːst tu/ | đã từng | He used to live in New York. | Anh ấy đã từng sống ở New York. |
Unit 5: Wonders of Viet Nam (Những kì quan ở Việt Nam)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
administrative | adjective | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc quản lý; hành chính | She works in an administrative role. | Cô ấy làm việc trong một vị trí hành chính. |
astounding | adjective | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, kinh ngạc | The view from the top was astounding. | Cảnh từ trên đỉnh núi làm người ta kinh ngạc. |
backdrop | noun | /ˈbækdrɑːp/ | phông nền | The mountains provide a beautiful backdrop. | Những ngọn núi tạo nên một phông nền đẹp. |
breathtaking | adjective | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục | The scenery is absolutely breathtaking. | Khung cảnh thật sự ngoạn mục. |
cavern | noun | /ˈkævən/ | hang lớn, động | They explored the dark cavern. | Họ đã khám phá hang động tối tăm. |
citadel | noun | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì | The ancient citadel attracts many tourists. | Thành lũy cổ thu hút nhiều khách du lịch. |
complex | noun | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể | The sports complex has multiple facilities. | Khu liên hợp thể thao có nhiều cơ sở vật chất. |
conserve | verb | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn | Efforts are being made to conserve wildlife. | Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn động vật hoang dã. |
contestant | noun | /kənˈtestənt/ | thí sinh | The contestants are preparing for the quiz. | Các thí sinh đang chuẩn bị cho cuộc thi đố. |
excited | adjective | /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích | She was excited to start her new job. | Cô ấy rất vui mừng khi bắt đầu công việc mới. |
fortress | noun | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài | The fortress was built to protect the city. | Pháo đài được xây dựng để bảo vệ thành phố. |
geological | adjective | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | thuộc địa chất | The area has unique geological features. | Khu vực có những đặc điểm địa chất độc đáo. |
heritage | noun | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản | The heritage site is preserved for tourists. | Di sản được bảo tồn cho du khách. |
honour | verb | /ˈɒnə(r)/ | tôn kính | They honored him with an award for his bravery. | Họ đã tôn vinh anh ấy bằng một giải thưởng cho lòng dũng cảm của anh. |
limestone | noun | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi | The cliffs are made of limestone. | Các vách đá được làm từ đá vôi. |
man-made | adjective | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo | The lake is actually man-made. | Hồ này thực sự là nhân tạo. |
measure | noun | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, giải pháp | Safety measures are in place for visitors. | Các biện pháp an toàn được áp dụng cho du khách. |
monuments | noun | /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài | The city has several historical monuments. | Thành phố có nhiều tượng đài lịch sử. |
palace | noun | /ˈpæləs/ | cung điện | The palace is open to the public. | Cung điện mở cửa cho công chúng. |
paradise | noun | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường | The island is known as a tropical paradise. | Hòn đảo được biết đến như một thiên đường nhiệt đới. |
picturesque | adjective | /ˌpɪktʃəˈresk/ | khung cảnh đẹp | The village is picturesque and peaceful. | Ngôi làng có khung cảnh đẹp và yên bình. |
pilgrims | noun | /ˈpɪlɡrɪmz/ | những người hành hương | Thousands of pilgrims visit the holy site. | Hàng ngàn người hành hương thăm nơi linh thiêng. |
recognition | noun | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, thừa nhận | He gained recognition for his artwork. | Anh ấy nhận được sự công nhận cho tác phẩm của mình. |
reign | noun | /reɪn/ | triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ | During her reign, the country prospered. | Trong thời kỳ của bà, đất nước thịnh vượng. |
religious | adjective | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tôn giáo | There are many religious sites in the region. | Có nhiều địa điểm tôn giáo trong khu vực. |
restore | verb | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục, phục hồi | The old building was restored to its former glory. | Tòa nhà cổ được khôi phục lại vẻ huy hoàng ban đầu. |
rickshaw | noun | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo | The rickshaw is a popular mode of transport. | Xe xích lô là một phương tiện giao thông phổ biến. |
round (in a game) | noun | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) | He won the first round of the competition. | Anh ấy đã thắng vòng đầu tiên của cuộc thi. |
sculpture | noun | /ˈskʌlptʃə(r)/ | vật điêu khắc | The museum has a large sculpture collection. | Bảo tàng có một bộ sưu tập điêu khắc lớn. |
setting | noun | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường | The film was set in a medieval setting. | Bộ phim được đặt trong bối cảnh trung cổ. |
severe | adjective | /sɪˈvɪə(r)/ | khắc nghiệt | The storm caused severe damage to the town. | Cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng cho thị trấn. |
souvenir | noun | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm | She bought a souvenir from the trip. | Cô ấy đã mua một món quà lưu niệm từ chuyến đi. |
spectacular | adjective | /spekˈtækjələ(r)/ | ngoạn mục, hùng vĩ | The mountain view is absolutely spectacular. | Quang cảnh núi non thật sự hùng vĩ. |
structure | noun | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc | The ancient structure still stands strong. | Công trình kiến trúc cổ vẫn còn vững chắc. |
theme | noun | /θiːm/ | chủ đề | The party had a tropical theme. | Bữa tiệc có chủ đề nhiệt đới. |
tomb | noun | /tuːm/ | ngôi mộ | The tomb was discovered by archaeologists. | Ngôi mộ được các nhà khảo cổ phát hiện. |
Unit 6: Then and Now (Việt Nam: Xưa và nay)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
annoyed | adjective | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu | She was annoyed by the noise. | Cô ấy cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn. |
astonished | adjective | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc | He was astonished at the rapid changes. | Anh ấy kinh ngạc trước những thay đổi nhanh chóng. |
boom | verb | /buːm/ | bùng nổ | The tech industry continues to boom. | Ngành công nghệ tiếp tục bùng nổ. |
clanging | adjective | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng | I heard the clanging of metal from afar. | Tôi nghe thấy tiếng leng keng của kim loại từ xa. |
compartment | noun | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe | We reserved a compartment for the journey. | Chúng tôi đã đặt một toa xe cho chuyến đi. |
cooperative | adjective | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác | The team was very cooperative. | Nhóm rất hợp tác. |
dramatically | adverb | /drəˈmætɪkli/ | một cách đáng kể | Prices have increased dramatically. | Giá đã tăng lên đáng kể. |
elevated walkway | noun | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ | They built an elevated walkway over the street. | Họ đã xây dựng một lối đi trên cao qua đường phố. |
exporter | noun | /ekˈspɔːtə(r)/ | nước xuất khẩu | Japan is a major exporter of electronics. | Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn về điện tử. |
extended family | noun | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ | They live in an extended family setup. | Họ sống trong một gia đình nhiều thế hệ. |
flyover | noun | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | cầu vượt | A new flyover has been constructed in the city. | Một cầu vượt mới đã được xây dựng trong thành phố. |
high-rise | adjective | /ˈhaɪ raɪz/ | cao, nhiều tầng | The city is filled with high-rise buildings. | Thành phố có đầy các tòa nhà cao tầng. |
manual | adjective | /ˈmænjuəl/ | làm bằng tay | Manual labor is often more physically demanding. | Lao động bằng tay thường đòi hỏi sức lực nhiều hơn. |
mud | noun | /mʌd/ | bùn lầy | The path was covered in mud after the rain. | Đường đi ngập bùn sau cơn mưa. |
mushroom | verb | /ˈmʌʃrʊm/ | mọc lên như nấm | Small shops mushroomed all over the area. | Các cửa hàng nhỏ mọc lên như nấm khắp khu vực. |
noticeable | adjective | /ˈnəʊtɪsəbl/ | gây chú ý, đáng chú ý | There was a noticeable change in her behavior. | Có một sự thay đổi đáng chú ý trong hành vi của cô ấy. |
nuclear family | noun | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân | They prefer the privacy of a nuclear family. | Họ thích sự riêng tư của một gia đình hạt nhân. |
overhead | adjective | /ˌəʊvərˈhed/ | ở trên đầu, trên cao | The overhead fan keeps the room cool. | Quạt trên đầu giữ cho căn phòng mát mẻ. |
pedestrian | noun | /pəˈdestriən/ | người đi bộ | Pedestrians should use the crosswalk. | Người đi bộ nên sử dụng vạch kẻ đường. |
photo exhibition | noun | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm ảnh | The gallery is hosting a photo exhibition. | Phòng trưng bày đang tổ chức triển lãm ảnh. |
roof | noun | /ruːf/ | mái nhà | The roof needs repair before the rainy season. | Mái nhà cần sửa trước mùa mưa. |
rubber | noun | /ˈrʌbə(r)/ | cao su | Rubber is commonly used for tires. | Cao su thường được sử dụng để làm lốp xe. |
sandals | noun | /ˈsændlz/ | đôi dép | She wore sandals to the beach. | Cô ấy đi dép ra bãi biển. |
skytrain | noun | /skaɪ treɪn/ | tàu trên cao | The city introduced a new skytrain route. | Thành phố đã giới thiệu một tuyến tàu trên cao mới. |
thatched house | noun | /θætʃt haʊs/ | nhà tranh mái lá | They visited a traditional thatched house. | Họ đã thăm một ngôi nhà tranh mái lá truyền thống. |
tiled | adjective | /taɪld/ | lợp ngói, làm bằng ngói | The roof is tiled with red clay. | Mái nhà được lợp bằng ngói đất đỏ. |
tram | noun | /træm/ | xe điện, tàu điện | Trams are a popular form of transport in Europe. | Xe điện là phương tiện giao thông phổ biến ở Châu Âu. |
trench | noun | /trentʃ/ | hào giao thông | The soldiers dug a trench for protection. | Các binh sĩ đã đào hào để bảo vệ. |
tunnel | noun | /ˈtʌnl/ | đường hầm, cống ngầm | They drove through a long tunnel. | Họ lái xe qua một đường hầm dài. |
underpass | noun | /ˈʌndəpɑːs/ | đường hầm cho người đi bộ | The underpass connects the two sides of the road. | Đường hầm nối liền hai bên của con đường. |
Unit 7: Recipes and Eating habits (Bữa ăn và thói quen ăn uống)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
allergic | adjective | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng | She is allergic to peanuts. | Cô ấy dị ứng với đậu phộng. |
boil | verb | /bɔɪl/ | luộc | Boil the potatoes until they are soft. | Luộc khoai tây đến khi chúng mềm. |
celery | noun | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây | Celery adds a nice crunch to the salad. | Cần tây tạo độ giòn ngon cho món salad. |
chop | verb | /tʃɒp/ | chặt, thái | Chop the onions finely for the sauce. | Thái hành thật nhỏ cho nước sốt. |
chunk | noun | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ | Cut the meat into small chunks. | Cắt thịt thành những miếng nhỏ. |
combine | verb | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, trộn | Combine all ingredients in a bowl. | Trộn tất cả nguyên liệu trong một cái bát. |
cube | noun | /kjuːb/ | miếng hình lập phương | She cut the cheese into small cubes. | Cô ấy cắt phô mai thành miếng hình lập phương nhỏ. |
deep-fry | verb | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu | Deep-fry the chicken for a crispy texture. | Chiên gà ngập dầu để có lớp vỏ giòn. |
dip | verb | /dɪp/ | nhúng | Dip the bread into the soup. | Nhúng bánh mì vào súp. |
drain | verb | /dreɪn/ | làm ráo nước | Drain the pasta after boiling. | Làm ráo nước mỳ sau khi luộc. |
garnish | verb | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) | Garnish the dish with parsley. | Trang trí món ăn bằng ngò tây. |
grate | verb | /ɡreɪt/ | nạo | Grate the cheese over the pasta. | Nạo phô mai lên trên mỳ Ý. |
grill | verb | /ɡrɪl/ | nướng | Grill the chicken for a smoky flavor. | Nướng gà để có vị khói. |
herbal | adjective | /ˈhɜːrbl/ | (thuộc) cỏ lá, thảo mộc | She drinks herbal tea every morning. | Cô ấy uống trà thảo mộc mỗi sáng. |
ingredient | noun | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu | List all the ingredients before cooking. | Liệt kê tất cả các nguyên liệu trước khi nấu. |
lasagne | noun | /ləˈzɑːnjə/ | món mì Ý xếp lớp | Lasagne is a popular Italian dish. | Lasagne là một món ăn Ý phổ biến. |
marinate | verb | /ˈmærɪneɪt/ | ướp | Marinate the meat for extra flavor. | Ướp thịt để có thêm hương vị. |
nutritious | adjective | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | bổ dưỡng | Vegetables are nutritious and healthy. | Rau củ rất bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. |
peel | verb | /piːl/ | lột vỏ, gọt vỏ | Peel the apples before slicing. | Gọt vỏ táo trước khi cắt lát. |
prawn | noun | /prɑːn/ | tôm | Prawns are a common seafood ingredient. | Tôm là một nguyên liệu hải sản phổ biến. |
purée | verb | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn | Purée the soup for a smoother texture. | Xay nhuyễn súp để có kết cấu mịn hơn. |
roast | verb | /rəʊst/ | quay | Roast the beef for Sunday dinner. | Quay thịt bò cho bữa tối Chủ nhật. |
shallot | noun | /ʃəˈlɒt/ | hành khô | Chop the shallots finely for the salad. | Thái nhỏ hành khô cho món salad. |
simmer | verb | /ˈsɪmə(r)/ | om, kho | Simmer the sauce until it thickens. | Kho nước sốt đến khi sệt lại. |
slice | verb | /slaɪs/ | cắt lát | Slice the bread before toasting. | Cắt lát bánh mì trước khi nướng. |
soy sauce | noun | /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ | nước tương | Soy sauce is used in many Asian dishes. | Nước tương được dùng trong nhiều món ăn châu Á. |
splash | noun | /splæʃ/ | vệt nước | Add a splash of vinegar to the salad. | Thêm một chút giấm vào salad. |
speciality | noun | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản | Sushi is a Japanese speciality. | Sushi là một đặc sản của Nhật Bản. |
spread | verb | /spred/ | phết ra | Spread butter on the toast. | Phết bơ lên bánh mì nướng. |
sprinkle | verb | /ˈsprɪŋkl/ | rắc lên | Sprinkle salt on the salad for flavor. | Rắc muối lên salad để tăng hương vị. |
starter | noun | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị | Soup is a common starter in meals. | Súp là một món khai vị phổ biến. |
starve | verb | /stɑːrv/ | đói bụng | I’m starving! Let’s eat. | Tôi đói bụng lắm! Cùng ăn thôi. |
steam | verb | /stiːm/ | hấp | Steam the vegetables for a healthier option. | Hấp rau để có lựa chọn lành mạnh hơn. |
stew | verb | /stjuː/ | hầm | She stewed the meat with vegetables. | Cô ấy hầm thịt với rau củ. |
stir-fry | noun/verb | /ˈstɜːr fraɪ/ | món xào/xào | Stir-fry the vegetables with garlic. | Xào rau với tỏi. |
supper | noun | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa họp mặt ăn tối nhẹ | They had a light supper before bed. | Họ đã ăn bữa tối nhẹ trước khi đi ngủ. |
tender | adjective | /ˈtendə(r)/ | mềm | The steak was tender and juicy. | Miếng thịt bò mềm và ngọt nước. |
toss | verb | /tɔːs/ | đảo (đồ ăn) | Toss the salad before serving. | Đảo salad trước khi phục vụ. |
versatile | adjective | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng | Eggs are a versatile ingredient. | Trứng là một nguyên liệu đa dụng. |
vinegar | noun | /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ | giấm ăn | Add some vinegar to the dressing. | Thêm ít giấm vào nước sốt. |
whisk | verb | /wɪsk/ | đánh (trứng) | Whisk the eggs until they are fluffy. | Đánh trứng đến khi bông |
Unit 8: Tourism
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
affordable | adjective | /əˈfɔːdəbl/ | giá cả phù hợp | This hotel is affordable for most tourists. | Khách sạn này có giá cả phù hợp với hầu hết du khách. |
air | verb | /eə(r)/ | phát sóng | They air the show every Friday night. | Họ phát sóng chương trình vào tối thứ Sáu hàng tuần. |
archaeology | noun | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | ngành khảo cổ học | She studied archaeology at university. | Cô ấy học ngành khảo cổ học tại trường đại học. |
boarding pass | noun | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | thẻ lên máy bay | Don’t forget your boarding pass at the airport. | Đừng quên thẻ lên máy bay của bạn ở sân bay. |
breathtaking | adjective | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn | The view from the mountain is breathtaking. | Cảnh nhìn từ trên núi thật hấp dẫn. |
check-in | noun | /tʃek-ɪn/ | thời gian tới điểm đến | The check-in time is 2 PM. | Thời gian nhận phòng là 2 giờ chiều. |
checkout | noun | /ˈtʃekaʊt/ | thời gian rời khách sạn | Checkout is at 11 AM. | Thời gian trả phòng là 11 giờ sáng. |
choice | noun | /tʃɔɪs/ | lựa chọn | You have a choice of two hotels. | Bạn có hai khách sạn để lựa chọn. |
colossal | adjective | /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ, to lớn | The statue is absolutely colossal. | Bức tượng thật sự khổng lồ. |
confusion | noun | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối | There was some confusion at the airport. | Có một chút bối rối tại sân bay. |
continent | noun | /ˈkɑːntɪnənt/ | lục địa | Asia is the largest continent. | Châu Á là lục địa lớn nhất. |
cruise | noun | /kruːz/ | du ngoạn bằng tàu thủy | They went on a Caribbean cruise. | Họ đã đi du ngoạn bằng tàu ở vùng Caribbean. |
cycling | noun | /ˈsaɪklɪŋ/ | hoạt động đạp xe đạp | Cycling is a great way to stay fit. | Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng. |
delay | verb | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn | The flight was delayed due to bad weather. | Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu. |
departure | noun | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành | Our departure time is 10 AM. | Thời gian khởi hành của chúng tôi là 10 giờ sáng. |
excursion | noun | /ɪkˈskɜːrʒn/ | chuyến tham quan | We went on an excursion to the mountains. | Chúng tôi đã tham quan lên núi. |
exotic | adjective | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kỳ lạ | The restaurant serves exotic dishes. | Nhà hàng phục vụ các món ăn kỳ lạ. |
expedition | noun | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm | They are planning a jungle expedition. | Họ đang lên kế hoạch cho chuyến thám hiểm rừng. |
explore | verb | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm | They love to explore new places. | Họ thích khám phá những nơi mới. |
fare | noun | /fer/ | tiền vé | The bus fare is quite affordable. | Giá vé xe buýt khá phù hợp. |
flight attendant | noun | /flaɪt əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không | The flight attendant was very friendly. | Tiếp viên hàng không rất thân thiện. |
hand luggage | noun | /hænd ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay | Only hand luggage is allowed on this flight. | Chỉ có hành lý xách tay được phép trên chuyến bay này. |
hyphen | noun | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang | Use a hyphen between these two words. | Dùng dấu gạch ngang giữa hai từ này. |
imperial | adjective | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế | The imperial palace is open to visitors. | Cung điện hoàng đế mở cửa cho khách tham quan. |
inaccessible | adjective | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể tiếp cận | The island is inaccessible during winter. | Hòn đảo không thể tiếp cận vào mùa đông. |
itinerary | noun | /aɪˈtɪnərəri/ | du ký | The tour guide gave us our itinerary. | Hướng dẫn viên đưa chúng tôi lịch trình. |
low season | noun | /ləʊ ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm | Hotel rates are cheaper during low season. | Giá khách sạn rẻ hơn vào mùa thấp điểm. |
luggage | noun | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý | Check your luggage at the counter. | Kiểm tra hành lý của bạn tại quầy. |
lush | adjective | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê | The garden is full of lush greenery. | Khu vườn tràn đầy cây cỏ tươi tốt. |
magnificence | noun | /mæɡˈnɪfɪsns/ | độ nguy nga, lộng lẫy | The palace is known for its magnificence. | Cung điện nổi tiếng vì sự nguy nga của nó. |
narrow | verb | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp | The path narrows as you go further. | Đường đi hẹp dần khi bạn đi xa hơn. |
orchid | noun | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan | She grows orchids in her garden. | Cô ấy trồng hoa lan trong vườn của mình. |
package | noun | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện | I received a package from my friend. | Tôi đã nhận được một gói hàng từ bạn tôi. |
package tour | noun | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói | We booked a package tour to Italy. | Chúng tôi đã đặt một chuyến du lịch trọn gói tới Ý. |
pamper | verb | /ˈpæmpər/ | nuông chiều, cưng chiều | She pampered herself with a spa day. | Cô ấy tự cưng chiều bản thân bằng một ngày spa. |
pile-up | noun | /paɪl-ʌp/ | xếp chồng, liên tục | The books formed a pile-up on the table. | Các cuốn sách xếp chồng lên nhau trên bàn. |
promote | verb | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá | They promoted the event through social media. | Họ quảng bá sự |
pyramid | noun | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp | The pyramids of Egypt are world-famous. | Kim tự tháp ở Ai Cập nổi tiếng trên toàn thế giới. |
round trip | noun | /raʊnd/ /trɪp/ | du lịch khứ hồi | We booked a round trip to New York. | Chúng tôi đã đặt một chuyến du lịch khứ hồi đến New York. |
safari | noun | /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, khám phá | They went on a safari in Africa. | Họ đã đi khám phá ở châu Phi. |
sightseeing | noun | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh | We spent the day sightseeing around the city. | Chúng tôi đã dành cả ngày để ngắm cảnh quanh thành phố. |
sleeping bag | noun | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | túi ngủ | Don’t forget to bring a sleeping bag for the trip. | Đừng quên mang theo túi ngủ cho chuyến đi. |
speciality | noun | /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản | Pho is a Vietnamese speciality. | Phở là một đặc sản của Việt Nam. |
stalagmite | noun | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá | The cave is full of stalagmites. | Hang động đầy măng đá. |
stimulating | adjective | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích | The lecture was very stimulating. | Bài giảng rất thú vị và phấn khích. |
stopover | noun | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng | We had a stopover in Dubai. | Chúng tôi đã dừng lại ở Dubai. |
stretch | verb | /stretʃ/ | trải dài | The beach stretches for miles. | Bãi biển trải dài hàng dặm. |
suntan | noun | /ˈsʌntæn/ | da rám nắng | She got a suntan after spending time on the beach. | Cô ấy có làn da rám nắng sau khi ở ngoài biển. |
tan | verb | /tæn/ | làm rám nắng | He tans easily in the sun. | Anh ấy dễ dàng bị rám nắng dưới ánh mặt trời. |
territory | noun | /ˈterətɔːri/ | lãnh thổ, đất đai | The island is British territory. | Hòn đảo thuộc lãnh thổ Anh. |
touchdown | noun | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh | The plane made a smooth touchdown. | Máy bay hạ cánh nhẹ nhàng. |
tourism | noun | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch | Tourism is a major industry in Thailand. | Du lịch là một ngành công nghiệp lớn ở Thái Lan. |
tourist | noun | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch | Many tourists visit Paris every year. | Rất nhiều khách du lịch đến thăm Paris mỗi năm. |
varied | adjective | /ˈveərid/ | đa dạng | The menu is quite varied. | Thực đơn rất đa dạng. |
voyage | noun | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài, di chuyển ngoài khơi hoặc trong không gian | Their voyage across the ocean took weeks. | Chuyến hành trình qua đại dương của họ kéo dài hàng tuần. |
next to nothing | phrase | /nekst təˈ nʌθɪŋ/ | gần như không có gì | The tickets cost next to nothing. | Vé gần như không tốn tiền. |
Unit 9: English in the world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
accent | noun | /ˈæksent/ | giọng điệu | She speaks English with a British accent. | Cô ấy nói tiếng Anh với giọng Anh. |
bilingual | adjective | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | sử dụng được hai ngôn ngữ | He is bilingual in English and French. | Anh ấy nói thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp. |
derivative | adjective | /dɪˈrɪvətɪv/ | phái sinh | Many words in English are derivatives of Latin. | Nhiều từ trong tiếng Anh là từ phái sinh từ tiếng Latin. |
dialect | noun | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương | Each region has its own dialect. | Mỗi vùng có tiếng địa phương riêng. |
dominance | noun | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế | English has dominance in international business. | Tiếng Anh chiếm ưu thế trong kinh doanh quốc tế. |
encyclopedia | noun | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư | The library has a set of encyclopedias. | Thư viện có một bộ bách khoa toàn thư. |
establishment | noun | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | sự thành lập, thiết lập | The establishment of the new policy was essential. | Việc thiết lập chính sách mới là cần thiết. |
factor | noun | /ˈfæktə(r)/ | yếu tố, nhân tố | Time is a crucial factor in decision making. | Thời gian là một yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định. |
flexibility | noun | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt | Flexibility is important in a rapidly changing world. | Tính linh hoạt quan trọng trong một thế giới thay đổi nhanh chóng. |
fluent | adjective | /ˈfluːənt/ | trôi chảy | She is fluent in three languages. | Cô ấy nói trôi chảy ba ngôn ngữ. |
global | adjective | /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu | English is considered a global language. | Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ toàn cầu. |
imitate | verb | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước | Children often imitate their parents. | Trẻ em thường bắt chước cha mẹ của mình. |
immersion school | noun | /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường sử dụng ngôn ngữ thứ 2 | He enrolled in an immersion school to learn French. | Anh ấy đã ghi danh vào trường học ngôn ngữ thứ 2 để học tiếng Pháp. |
massive | adjective | /ˈmæsɪv/ | to lớn | The building is a massive structure in the city center. | Tòa nhà là một công trình khổng lồ ở trung tâm thành phố. |
mother language | noun | /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ | She teaches her children in her mother language. | Cô ấy dạy con bằng tiếng mẹ đẻ. |
mother tongue | noun | /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ | My mother tongue is Vietnamese. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt. |
multinational | adjective | /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia | He works for a multinational company. | Anh ấy làm việc cho một công ty đa quốc gia. |
official | adjective | /əˈfɪʃl/ | chính thức | English is an official language in many countries. | Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia. |
openness | noun | /ˈəʊpənnəs/ | độ cởi mở | Openness to new ideas is encouraged. | Độ cởi mở với ý tưởng mới được khuyến khích. |
operate | verb | /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò | This program operates in multiple languages. | Chương trình này hoạt động bằng nhiều ngôn ngữ. |
origin | noun | /ˈɔːrɪdʒɪn/ | nguồn gốc | The origin of this language is Latin. | Nguồn gốc của ngôn ngữ này là tiếng Latin. |
punctual | adjective | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ | She is always punctual for meetings. | Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp. |
rusty | adjective | /ˈrʌsti/ | giảm dần đi do ít sử dụng | My French is a bit rusty from lack of use. | Tiếng Pháp của tôi có phần kém đi vì ít sử dụng. |
simplicity | noun | /ˈsɪmplɪsɪti/ | sự đơn giản | The simplicity of the design is beautiful. | Sự đơn giản của thiết kế rất đẹp. |
variety | noun | /vəˈraɪəti/ | thể loại | This store has a variety of books. | Cửa hàng này có nhiều loại sách khác nhau. |
get by in | phrase verb | /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng với những gì mình có | I can get by in Spanish, but I’m not fluent. | Tôi có thể sử dụng tiếng Tây Ban Nha nhưng chưa trôi chảy. |
pick up (a language) | phrase verb | /pɪk ʌp/ | tiếp thu ngôn ngữ từ bối cảnh xung quanh | He picked up some Japanese while living in Tokyo. | Anh ấy học được một chút tiếng Nhật khi sống ở Tokyo. |
Unit 10: Space travel
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
altitude | noun | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao tính từ mực nước biển | The plane is flying at an altitude of 30,000 feet. | Máy bay đang bay ở độ cao 30.000 feet. |
astronaut | noun | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia | She dreams of becoming an astronaut. | Cô ấy mơ ước trở thành phi hành gia. |
astronomy | noun | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học | He studies astronomy at the university. | Anh ấy học thiên văn học tại trường đại học. |
attach | verb | /əˈtætʃ/ | buộc, gài | Please attach the document to the email. | Vui lòng đính kèm tài liệu vào email. |
comet | noun | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi | Halley’s comet is visible every 76 years. | Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm. |
constellation | noun | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao | Orion is a well-known constellation. | Orion là một chòm sao nổi tiếng. |
discovery | noun | /dɪˈskʌvəri/ | sự khám phá | The discovery of water on Mars was exciting. | Việc phát hiện ra nước trên Sao Hỏa rất thú vị. |
equatorial | adjective | /ˌiːkwəˈtɔːriəl/ | thuộc xích đạo | The equatorial region is known for its hot climate. | Vùng xích đạo nổi tiếng với khí hậu nóng bức. |
experiment | noun | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm, thử nghiệm | They conducted an experiment on plant growth. | Họ đã thực hiện một thí nghiệm về sự phát triển của cây. |
extravehicular | adjective | /ˌekstrəvēˈhikyələr/ | thuộc ngoài phạm vi tàu vũ trụ | The astronaut performed an extravehicular activity. | Phi hành gia đã thực hiện một hoạt động ngoài tàu vũ trụ. |
float | verb | /fləʊt/ | trôi lơ lửng | Astronauts float in space due to zero gravity. | Các phi hành gia trôi lơ lửng trong không gian do không trọng lực. |
galaxy | noun | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà | Our solar system is in the Milky Way galaxy. | Hệ Mặt trời của chúng ta nằm trong dải ngân hà Milky Way. |
glider | noun | /ˈɡlaɪdər/ | tàu lượn | He flew a glider for the first time. | Anh ấy lần đầu tiên lái tàu lượn. |
habitable | adjective | /ˈhæbɪtəbl/ | đủ điều kiện cho sự sống | Scientists are searching for habitable planets. | Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh có thể ở được. |
International Space Station | noun | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ quốc tế ISS | The astronauts are working on the International Space Station. | Các phi hành gia đang làm việc trên Trạm vũ trụ quốc tế. |
land | verb | /lænd/ | hạ cánh | The spacecraft will land on Mars tomorrow. | Tàu vũ trụ sẽ hạ cánh trên Sao Hỏa vào ngày mai. |
launch | verb | /lɔːntʃ/ | phóng | They will launch the rocket next week. | Họ sẽ phóng tên lửa vào tuần tới. |
meteorite | noun | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch | A meteorite landed in the desert. | Một thiên thạch đã rơi xuống sa mạc. |
microgravity | noun | /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ | tình trạng không trọng lực | Microgravity affects the human body in space. | Tình trạng không trọng lực ảnh hưởng đến cơ thể con người trong không gian. |
mission | noun | /ˈmɪʃn/ | nhiệm vụ, chuyến đi | The mission to the moon was a success. | Nhiệm vụ lên mặt trăng đã thành công. |
operate | verb | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành | He operates the robotic arm on the space station. | Anh ấy vận hành cánh tay robot trên trạm vũ trụ. |
orbit | verb, noun | /ˈɔːbɪt/ | xoay quanh, đi theo quỹ đạo | The satellite orbits the Earth. | Vệ tinh quay quanh Trái đất. |
outer space | noun | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | ngoài không gian, vũ trụ | There are many mysteries in outer space. | Có nhiều bí ẩn trong không gian vũ trụ. |
parabolic flight | noun | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | chuyến bay hình thành môi trường không trọng lực | Parabolic flights are used for astronaut training. | Các chuyến bay hình thành môi trường không trọng lực được dùng để đào tạo phi hành gia. |
rinseless | adjective | /rɪnsles/ | không cần xả nước | They use rinseless shampoo in space. | Họ sử dụng dầu gội không cần xả nước trong không gian. |
rocket | noun | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa | The rocket launched into space. | Tên lửa đã phóng vào không gian. |
satellite | noun | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh | The weather satellite helps predict storms. | Vệ tinh thời tiết giúp dự báo bão. |
scuba diving | noun | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn có bình nén khí | Scuba diving is popular in tropical areas. | Lặn có bình nén khí phổ biến ở các vùng nhiệt đới. |
solar system | noun | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ Mặt trời | The solar system includes the sun and eight planets. | Hệ Mặt trời bao gồm Mặt trời và tám hành tinh. |
space tourism | noun | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch vũ trụ | Space tourism is becoming more popular. | Ngành du lịch vũ trụ ngày càng trở nên phổ biến. |
spacecraft | noun | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ | The spacecraft is on a mission to Mars. | Tàu vũ trụ đang thực hiện nhiệm vụ trên Sao Hỏa. |
spaceline | noun | /ˈspeɪslaɪn/ | hãng hàng không vũ trụ | The spaceline offers flights to the ISS. | Hãng hàng không vũ trụ cung cấp chuyến bay tới ISS. |
spacesuit | noun | /ˈspeɪssuːt/ | trang phục du hành vũ trụ | He put on his spacesuit before the spacewalk. | Anh ấy mặc bộ đồ vũ trụ trước khi đi bộ trong không gian. |
spacewalk | noun | /ˈspeɪswɔːk/ | chuyến đi bộ trong không gian | She performed a spacewalk to repair the satellite. | Cô ấy thực hiện chuyến đi bộ trong không gian để sửa chữa vệ tinh. |
telescope | noun | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn | He looked at the stars through the telescope. | Anh ấy nhìn các ngôi sao qua kính thiên văn. |
universe | noun | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ | The universe is vast and full of mysteries. | Vũ trụ rộng lớn và đầy bí ẩn. |
zero gravity | noun | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | môi trường không trọng lực | Astronauts experience zero gravity in space. | Các phi hành gia trải nghiệm môi trường không trọng lực trong không gian. |
Unit 11: Changing roles in society
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
advantageous | adj | /ædvənˈteɪʤəs/ | có lợi | This new strategy is advantageous to our company. | Chiến lược mới này có lợi cho công ty của chúng tôi. |
application | noun | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | việc áp dụng | The application of this method improved efficiency. | Việc áp dụng phương pháp này đã cải thiện hiệu suất. |
attendance | noun | /əˈtendəns/ | sự tham gia | Attendance at the event was very high. | Sự tham gia tại sự kiện rất đông. |
breadwinner | noun | /ˈbredwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình | He is the main breadwinner of the family. | Anh ấy là trụ cột chính của gia đình. |
burden | noun | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng | The financial burden was too much for them. | Gánh nặng tài chính quá lớn đối với họ. |
consequently | adv | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | vì thế, kết quả là | The company lost money; consequently, they had to close. | Công ty mất tiền; vì thế, họ phải đóng cửa. |
content | adj | /kənˈtent/ | hài lòng | She seemed content with her new job. | Cô ấy có vẻ hài lòng với công việc mới của mình. |
cover | verb | /ˈkʌvə(r)/ | bao phủ | Snow covered the mountains in winter. | Tuyết bao phủ núi vào mùa đông. |
drastically | adv | /ˈdræstɪkli/ | mạnh mẽ, trầm trọng | The economy has drastically changed over the years. | Nền kinh tế đã thay đổi mạnh mẽ qua các năm. |
evaluate | verb | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá | We need to evaluate the results carefully. | Chúng ta cần đánh giá kết quả cẩn thận. |
externally | adv | /ɪkˈstɜːnəli/ | bên ngoài | The damage is only visible externally. | Tổn thất chỉ có thể nhìn thấy bên ngoài. |
facilitate | verb | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện thuận tiện | This tool will facilitate the learning process. | Công cụ này sẽ tạo điều kiện thuận tiện cho quá trình học tập. |
facilitator | noun | /fəˈsɪlɪteɪtə/ | người điều phối | The facilitator guided the group discussion. | Người điều phối đã hướng dẫn buổi thảo luận nhóm. |
financial | adj | /faɪˈnænʃl/ | (thuộc về) tài chính | They provide financial support to students. | Họ cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên. |
forum | noun | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn | There is an online forum for language learners. | Có một diễn đàn trực tuyến dành cho người học ngôn ngữ. |
hands-on | adj | /hændz-ɒn/ | thực hành, thực tế | The course includes hands-on experience. | Khóa học bao gồm kinh nghiệm thực tế. |
impossible | adj | /ɪmˈpɑːsəbl/ | không thể, bất khả thi | It’s impossible to finish this task today. | Không thể hoàn thành nhiệm vụ này trong ngày hôm nay. |
individually-oriented | adj | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | có xu hướng cá nhân | The program is individually-oriented for better results. | Chương trình có xu hướng cá nhân hóa để đạt kết quả tốt hơn. |
internationalization | noun | /ˌɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/ | sự quốc tế hóa | Internationalization helps businesses expand globally. | Sự quốc tế hóa giúp doanh nghiệp mở rộng toàn cầu. |
labour force | noun | /ˈleɪbər fɔːrs/ | lực lượng lao động | The labour force is essential for economic growth. | Lực lượng lao động rất cần thiết cho sự phát triển kinh tế. |
leave | noun | /liːv/ | nghỉ phép | He took a leave for personal reasons. | Anh ấy đã xin nghỉ phép vì lý do cá nhân. |
male-dominated | adj | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ | nam giới áp đảo | The industry is traditionally male-dominated. | Ngành này truyền thống là nam giới áp đảo. |
participate | verb | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia | Students are encouraged to participate in class. | Học sinh được khuyến khích tham gia vào lớp học. |
pour | verb | /pɔːr/ | đổ dồn về | People began to pour into the stadium. | Mọi người bắt đầu đổ dồn vào sân vận động. |
railway | noun | /ˈreɪlweɪ/ | đường tàu | The railway connects two major cities. | Đường tàu kết nối hai thành phố lớn. |
real-life | adj | /rɪəl-laɪf/ | đời thật | This is a real-life example of kindness. | Đây là một ví dụ trong đời thực về lòng tốt. |
responsive (to) | adj | /rɪˈspɒnsɪv/ | phản ứng nhanh nhạy | She is very responsive to emails. | Cô ấy phản hồi rất nhanh đối với các email. |
role | noun | /rəʊl/ | vai trò | He plays an important role in the company. | Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty. |
sector | noun | /ˈsektə(r)/ | mảng, lĩnh vực | The education sector needs more investment. | Lĩnh vực giáo dục cần nhiều đầu tư hơn. |
sole | adj | /səʊl/ | độc nhất | She is the sole heir to the fortune. | Cô ấy là người thừa kế duy nhất của tài sản. |
tailor | verb | /ˈteɪlə(r)/ | thiết kế riêng | The program is tailored to meet individual needs. | Chương trình được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu cá nhân. |
virtual | adj | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo | The meeting was held in a virtual environment. | Cuộc họp được tổ chức trong môi trường ảo. |
vision | noun | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn | His vision is to create a better future for everyone. | Tầm nhìn của anh ấy là tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người. |
witness | verb | /ˈwɪtnɪs/ | chứng kiến | He witnessed the historic event. | Anh ấy đã chứng kiến sự kiện lịch sử. |
Unit 12: My future career
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
academic | adj | /ˌækəˈdemɪk/ | liên quan đến học thuật | He has a strong academic background. | Anh ấy có nền tảng học thuật vững chắc. |
approach | noun, verb | /əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận, tiếp cận | We need a new approach to solve this problem. | Chúng ta cần một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề này. |
biologist | noun | /baɪˈɒlədʒɪst/ | nhà sinh học | She wants to become a biologist. | Cô ấy muốn trở thành một nhà sinh học. |
chef | noun | /ʃef/ | đầu bếp | He works as a chef in a famous restaurant. | Anh ấy làm đầu bếp tại một nhà hàng nổi tiếng. |
customer service | noun | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ khách hàng | Our company values excellent customer service. | Công ty của chúng tôi coi trọng dịch vụ khách hàng xuất sắc. |
event planner | noun | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ | người tổ chức sự kiện | She works as an event planner for weddings. | Cô ấy làm người tổ chức sự kiện cho các đám cưới. |
flextime | noun | /ˈfleks.taɪm/ | giờ làm việc linh hoạt | Flextime allows employees to work at convenient hours. | Giờ làm việc linh hoạt cho phép nhân viên làm việc vào giờ thuận tiện. |
housekeeper | noun | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | quản gia | The housekeeper cleans the house every day. | Quản gia dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày. |
leisure | noun | /ˈleʒə(r)/ | thời gian nhàn rỗi | She spends her leisure time reading books. | Cô ấy dành thời gian nhàn rỗi để đọc sách. |
lodging manager | noun | /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ | quản lý nhà nghỉ | The lodging manager oversees hotel operations. | Quản lý nhà nghỉ giám sát hoạt động của khách sạn. |
nine-to-five | adj, adv | /ˈnaɪntəˌfaɪv/ | công việc từ 9h – 17h | He works a typical nine-to-five job. | Anh ấy làm công việc điển hình từ 9h đến 17h. |
on-the-job | adj, adv | /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ | nhận được khi làm việc | She gained a lot of experience on-the-job. | Cô ấy đã tích lũy nhiều kinh nghiệm khi làm việc. |
opportunity | noun | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội | This is a great opportunity for career growth. | Đây là cơ hội tuyệt vời để phát triển sự nghiệp. |
overtime | noun | /ˈəʊvətaɪm/ | tăng ca | He had to work overtime to finish the project. | Anh ấy phải làm tăng ca để hoàn thành dự án. |
prestigious | adj | /preˈstiːdʒəs/ | có uy tín | She attended a prestigious university. | Cô ấy đã theo học tại một trường đại học uy tín. |
promotion | noun | /prəˈməʊʃn/ | sự thăng tiến, thăng chức | She got a promotion at work last month. | Cô ấy đã được thăng chức vào tháng trước. |
receptionist | noun | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên lễ tân | The receptionist welcomed the guests warmly. | Nhân viên lễ tân chào đón khách một cách nồng nhiệt. |
secondary | adj | /ˈsekəndri/ | trường trung học cơ sở | Secondary education is important for young people. | Giáo dục trung học cơ sở quan trọng đối với giới trẻ. |
sector | noun | /ˈsektə(r)/ | bộ phận, khu vực | The technology sector is growing rapidly. | Lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng. |
soft skills | noun | /sɔːft skɪlz/ | kỹ năng mềm | Soft skills are essential for teamwork. | Kỹ năng mềm rất quan trọng cho làm việc nhóm. |
subject | noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học | Math is his favorite subject in school. | Toán là môn học yêu thích của anh ấy ở trường. |
supervisor | noun | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | người giám sát | Her supervisor gave her good feedback. | Giám sát viên của cô ấy đã cho phản hồi tích cực. |
tour guide | noun | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch | The tour guide led us around the city. | Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi tham quan thành phố. |
variety | noun | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng | The restaurant offers a variety of dishes. | Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng. |
vocational | adj | /vəʊˈkeɪʃənl/ | hướng nghiệp | He attended a vocational school for carpentry. | Anh ấy đã học trường hướng nghiệp về nghề mộc. |
burn the midnight oil | idiom | /bɜːrn ðəˈ ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | thức đến khuya để học, làm việc | She had to burn the midnight oil to meet the deadline. | Cô ấy phải thức khuya để hoàn thành đúng hạn. |
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ đầu năm?
Việc cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ đầu năm học là một quyết định rất hợp lý và có nhiều lợi ích. Dưới đây là những lý do tại sao việc này là cần thiết và hữu ích cho quá trình học tập của trẻ.
- Cơ sở cho giao tiếp: Từ vựng là nền tảng của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Theo các nhà nghiên cứu, vốn từ vựng phong phú giúp trẻ giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu nội dung khi đọc và nghe, cũng như diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng
- Nếu không có từ vựng, trẻ sẽ gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông tin, dù có nắm vững ngữ pháp
- Chuẩn bị cho kỳ thi: Học từ vựng ngay từ đầu năm học sẽ giúp trẻ chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi quan trọng như kỳ thi THPT Quốc gia. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi làm bài kiểm tra và đạt kết quả cao hơn
- Phát triển kỹ năng đọc hiểu: Kiến thức từ vựng không chỉ giúp trẻ giao tiếp mà còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu tiếng Anh, điều này rất quan trọng trong chương trình học lớp 9 với khối lượng kiến thức lớn hơn
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả
- Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh: Phân loại từ vựng theo các chủ đề trong sách giáo khoa lớp 9. Dạy từ vựng trong các tình huống, đoạn văn cụ thể thay vì học riêng lẻ từng từ.
- Sử dụng công cụ trực quan: Tạo thẻ từ vựng có hình ảnh minh họa. Vẽ sơ đồ tư duy để nhóm các từ liên quan. Sử dụng video, hình ảnh để minh họa nghĩa của từ.
- Luyện tập đa dạng: Chơi các trò chơi từ vựng như nối từ, điền từ vào chỗ trống. Làm bài tập trắc nghiệm, điền từ. Luyện nghe và viết chính tả các từ mới.
- Ôn tập thường xuyên: Tạo thói quen ôn lại từ vựng đã học mỗi ngày. Áp dụng phương pháp ôn tập cách quãng: ôn lại sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng.
- Mở rộng vốn từ: Tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ mới. Học các dạng khác nhau của từ (danh từ, động từ, tính từ…). Khuyến khích con đọc thêm tài liệu tiếng Anh ngoài sách giáo khoa.
- Áp dụng công nghệ: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, máy tính. Xem video, nghe bài hát tiếng Anh có phụ đề.
- Tạo môi trường tiếng Anh: Dán nhãn tiếng Anh cho đồ vật trong nhà. Khuyến khích con sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
- Liên hệ với cuộc sống: Giúp con tìm ví dụ thực tế liên quan đến từ vựng mới. Khuyến khích con sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế.
Quan trọng nhất là tạo hứng thú và động lực học tập cho con, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Tóm lại từ vựng tiếng Anh lớp 9 là kiến thức quan trọng. Vì vậy bạn cần cố gắng trau dồi và củng có lại vốn từ vựng của bản thân để hỗ trợ cho việc giao tiếp cũng như các cuộc thi trong tương lai. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp có thể liên hệ IRIS English để được đội ngũ chuyên môn tư vấn và định hướng phù hợp cho cá nhân bạn.