Từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ theo từng Unit trong sách giáo khoa

tu-vung-tieng-anh-lop-9-day-du-theo-tung-unit-trong-sach-giao-khoa

tu-vung-tieng-anh-lop-9-day-du-theo-tung-unit-trong-sach-giao-khoa

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 là nền tảng quan trọng giúp học sinh nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi vào cấp 3. Bài viết này cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng theo từng Unit trong sách giáo khoa, giúp các em dễ dàng tra cứu và ôn tập. Với cách trình bày bám sát chương trình học, kèm hình ảnh minh họa sinh động, tài liệu này sẽ giúp việc học từ vựng tiếng Anh lớp 9 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Khó khăn và giải pháp khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9

Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9

Khối lượng từ vựng lớn và phức tạp hơn
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 có số lượng nhiều hơn và độ khó tăng lên đáng kể so với các lớp trước. Các em phải học nhiều từ mới thuộc các chủ đề phức tạp hơn như khoa học, công nghệ, môi trường… Điều này có thể gây áp lực và khó khăn cho các em trong việc ghi nhớ.
Thiếu thời gian và môi trường thực hành
Chương trình học ở trường thường nặng về lý thuyết, ít có cơ hội để các em thực hành sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế. Thời lượng học tiếng Anh trên lớp cũng hạn chế, không đủ để các em luyện tập và củng cố từ vựng đã học.
Phương pháp học chưa hiệu quả
Nhiều em vẫn học từ vựng một cách máy móc, chỉ chú trọng vào việc ghi nhớ nghĩa của từ mà không hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này dẫn đến việc các em dễ quên và khó vận dụng từ vựng vào thực tế.
Thiếu động lực học tập
Ở độ tuổi này, nhiều em bắt đầu cảm thấy nhàm chán với việc học từ vựng. Nếu không có phương pháp học hấp dẫn, các em dễ mất hứng thú và động lực học tập.
Áp lực thi cử
Kỳ thi vào cấp 3 đang đến gần khiến nhiều em cảm thấy căng thẳng. Việc phải học nhiều từ vựng mới trong thời gian ngắn có thể gây áp lực lớn cho các em.
Khó khăn trong việc áp dụng vào thực tế
Nhiều em học sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng đã học vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Các em có thể nhớ nghĩa của từ nhưng lại không biết cách vận dụng trong giao tiếp thực tế.

Giải pháp để giúp con tự học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả

  1. Học theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo các chủ đề như gia đình, trường học, môi trường, v.v.
  2. Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa và cách phát âm.
  3. Áp dụng phương pháp Spaced Repetition: Ôn tập từ vựng theo chu kỳ tăng dần.
  4. Đặt từ vào ngữ cảnh: Tạo câu hoặc tình huống sử dụng từ mới.
  5. Học qua trò chơi và ứng dụng: Sử dụng các app học từ vựng trên điện thoại.
  6. Tạo flashcard: Làm thẻ ghi chú để ôn tập thường xuyên.
  7. Viết và nói thường xuyên: Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài viết và hội thoại.
  8. Học từ dễ đến khó: Bắt đầu với những từ đơn giản, quen thuộc rồi tăng dần độ khó.
  9. Ôn tập thường xuyên: Lặp lại các từ đã học theo lịch trình cụ thể.
  10. Kết hợp với ngữ pháp: Học cách sử dụng từ trong các cấu trúc câu.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo các Unit

Unit 1: Local Environment (Môi trường địa phương)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
a place of interest
noun
/pleɪs ʌv ˈɪntrəst/
điểm hấp dẫn, được quan tâm
Hanoi has many places of interest for tourists.
Hà Nội có nhiều điểm hấp dẫn du khách.
alien
noun
/ˈeɪliən/
người ngoài hành tinh
The movie is about aliens visiting Earth.
Bộ phim kể về người ngoài hành tinh đến Trái Đất.
application
noun
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
This application helps with language learning.
Ứng dụng này giúp học ngôn ngữ.
artefact
noun
/’ɑ
ɪfækt/
đồ tạo tác
The museum has many ancient artefacts.
Bảo tàng có nhiều đồ tạo tác cổ.
artisan
noun
/ɑtɪ:’zæn/
thợ thủ công
The artisan crafted beautiful pottery.
Người thợ thủ công đã làm ra những món đồ gốm đẹp.
attraction
noun
/ə’trækʃn/
điểm hấp dẫn
The city’s main attraction is the ancient temple.
Điểm hấp dẫn chính của thành phố là ngôi đền cổ.
authenticity
noun
/ɔ:θen’tɪsəti/
tính chân thật
The painting’s authenticity was confirmed.
Tính chân thật của bức tranh đã được xác nhận.
birth place
noun
/ˈbɜːrθpleɪs/
nơi sinh
Vietnam is the birthplace of several traditions.
Việt Nam là nơi sinh ra nhiều truyền thống.
bracelet
noun
/ˈbreɪslət/
vòng tay
She bought a beautiful bracelet as a souvenir.
Cô ấy mua một chiếc vòng tay đẹp làm quà lưu niệm.
carve
verb
/kɑ
/
chạm khắc
He carved a wooden statue by hand.
Anh ấy chạm khắc một bức tượng gỗ bằng tay.
cast
verb
/kɑ
/
đúc (kim loại)
The artist cast a bronze statue.
Người nghệ sĩ đúc một bức tượng bằng đồng.
charcoal
noun
/’tʃɑ
əʊl/
than, chì
Charcoal is used for heating and cooking.
Than được sử dụng để sưởi ấm và nấu ăn.
close down
phrasal verb
/kləʊz daʊn/
đóng cửa
The factory was forced to close down.
Nhà máy buộc phải đóng cửa.
conical hat
noun
/ˈkɒnɪkl hæt/
nón lá
The conical hat is a symbol of Vietnamese culture.
Nón lá là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.
craft
noun
/krɑ
/
nghề thủ công
Pottery is a popular craft in Vietnam.
Làm gốm là một nghề thủ công phổ biến ở Việt Nam.
craftsman
noun
/’krɑ
ən/
thợ làm đồ thủ công
The craftsman made a beautiful vase.
Người thợ làm một chiếc bình đẹp.
deal with
phrasal verb
/diːl wɪð/
giải quyết
She needs to deal with customer complaints.
Cô ấy cần giải quyết các phàn nàn của khách hàng.
drumhead
noun
/drʌmhed/
mặt trống
The drumhead is made of animal skin.
Mặt trống được làm từ da động vật.
face up to
phrasal verb
/feɪs ʌp tu/
đối mặt với
We have to face up to the challenges ahead.
Chúng ta phải đối mặt với những thử thách phía trước.
frame
noun
/freɪm/
khung
The picture frame is made of wood.
Khung ảnh được làm từ gỗ.
get on with
phrasal verb
/get ɒn wɪð/
thân thiết với
She gets on well with her classmates.
Cô ấy thân thiết với các bạn cùng lớp.
great-grandparent
noun
/ˌɡrātˈɡran(d)ˌper(ə)nt/
cụ cố
My great-grandparents lived over a century ago.
Cụ cố của tôi sống hơn một thế kỷ trước.
handicraft
noun
/’hændikrɑ
/
sản phẩm thủ công
Handicrafts are popular souvenirs.
Các sản phẩm thủ công là món quà lưu niệm phổ biến.
historical
adjective
/hɪˈstɔːrɪkl/
có tính lịch sử
The city has many historical sites.
Thành phố có nhiều địa điểm lịch sử.
knit
verb
/nɪt/
đan (len)
She knits sweaters in her free time.
Cô ấy đan áo len trong thời gian rảnh.
lacquerware
noun
/’lækəweə(r)/
đồ sơn mài
Vietnamese lacquerware is famous worldwide.
Đồ sơn mài Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới.
layer
noun
/’leɪə(r)/
lớp
The cake has many layers.
Bánh có nhiều lớp.
live on
phrasal verb
/lɪv ɒn/
sống dựa vào
They live on farming.
Họ sống dựa vào nông nghiệp.
loom
noun
/lu
/
khung cửi
She weaves fabric on a loom.
Cô ấy dệt vải trên khung cửi.
look forward to
phrasal verb
/lʊk ˈfɔːwəd tu/
trông mong
I look forward to the summer holiday.
Tôi mong chờ kỳ nghỉ hè.
marble sculpture
noun
/ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/
điêu khắc đá
The temple has beautiful marble sculptures.
Ngôi đền có những bức điêu khắc đá tuyệt đẹp.
minority ethnic
noun
/maɪˈnɒrəti ˈeθnɪk/
dân tộc thiểu số
The village is home to ethnic minorities.
Ngôi làng là nơi sinh sống của dân tộc thiểu số.
mould
verb
/məʊld/
tạo khuôn
The artist moulds the clay by hand.
Nghệ sĩ nặn đất sét bằng tay.
numerous
adjective
/’nju
ərəs/
nhiều, đông đảo
Numerous people visited the festival.
Nhiều người đã tham dự lễ hội.
pass down
phrasal verb
/pɑ
daʊn/
truyền lại
The recipe was passed down through generations.
Công thức được truyền lại qua nhiều thế hệ.
preserve
verb
/prɪ’zɜ
/
bảo tồn
We need to preserve our cultural heritage.
Chúng ta cần bảo tồn di sản văn hóa của mình.
sculpture
noun
/’skʌlptʃə(r)/
đồ điêu khắc
The museum displays sculptures from various artists.
Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc của nhiều nghệ sĩ.
skilful
adjective
/ˈskɪlfl/
khéo léo, tài giỏi
The skilful craftsman created a beautiful vase.

Unit 2: City Life (Cuộc sống thành thị)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
affordable
adjective
/əˈfɔːdəbl/
(giá) hợp lý
These shoes are affordable and comfortable.
Đôi giày này có giá hợp lý và thoải mái.
asset
noun
/ˈæset/
tài sản
Real estate is a valuable asset.
Bất động sản là một tài sản có giá trị.
catastrophic
adjective
/ˌkætəˈstrɒfɪk/
thảm khốc
The flood was catastrophic for the village.
Trận lụt là thảm khốc đối với ngôi làng.
cheer (sb) up
phrasal verb
/tʃɪə(r) ʌp/
làm (ai đó) vui lên
Her friends cheered her up after the exam.
Bạn bè cô ấy làm cô vui lên sau kỳ thi.
city-state
noun
/ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/
thành bang, thành phố tự trị
Singapore is a famous city-state.
Singapore là một thành bang nổi tiếng.
conduct
verb
/kənˈdʌkt/
thực hiện
They conducted a survey on urban living.
Họ thực hiện một khảo sát về cuộc sống đô thị.
conflict
noun
/ˈkɒnflɪkt/
xung đột
The conflict between the two groups ended.
Cuộc xung đột giữa hai nhóm đã kết thúc.
cosmopolitan
adjective
/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/
quốc tế, đa văn hóa
New York is a cosmopolitan city.
New York là một thành phố quốc tế.
crowded
adjective
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
The subway is very crowded during rush hour.
Tàu điện ngầm rất đông đúc vào giờ cao điểm.
determine
verb
/dɪˈtɜːmɪn/
xác định
They determined the causes of pollution.
Họ đã xác định nguyên nhân của ô nhiễm.
downtown
adjective
/ˌdaʊnˈtaʊn/
(thuộc) trung tâm thành phố
She works in a downtown office.
Cô ấy làm việc ở văn phòng trung tâm thành phố.
drawback
noun
/ˈdrɔː.bæk/
mặt hạn chế
The main drawback of city life is pollution.
Nhược điểm chính của cuộc sống thành phố là ô nhiễm.
dweller
noun
/ˈdwelə/
cư dân
City dwellers often face noise pollution.
Cư dân thành phố thường đối mặt với ô nhiễm tiếng ồn.
easy-going
adjective
/ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/
thoải mái
He’s an easy-going person.
Anh ấy là một người thoải mái.
fabulous
adjective
/ˈfæbjələs/
tuyệt vời
The view from the hotel is fabulous.
Cảnh nhìn từ khách sạn thật tuyệt vời.
factor
noun
/ˈfæktə/
yếu tố
Clean air is an important factor for health.
Không khí trong lành là yếu tố quan trọng cho sức khỏe.
forbidden
adjective
/fəˈbɪdn/
bị cấm
Smoking is forbidden in public areas.
Hút thuốc bị cấm ở khu vực công cộng.
gallery
noun
/ˈɡæləri/
phòng trưng bày nghệ thuật
We visited an art gallery in the city.
Chúng tôi đã thăm một phòng trưng bày nghệ thuật trong thành phố.
grow up
phrasal verb
/ɡrəʊ ʌp/
lớn lên, trưởng thành
He grew up in a small village.
Anh ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.
hometown
noun
/ˈhoʊm.taʊn/
quê hương
She misses her hometown very much.
Cô ấy rất nhớ quê hương của mình.
index
noun
/ˈɪndeks/
chỉ số
The air quality index is very high today.
Chỉ số chất lượng không khí hôm nay rất cao.
indicator
noun
/ˈɪndɪkeɪtə/
chỉ số
GDP is an economic indicator.
GDP là một chỉ số kinh tế.
jet lag
noun
/ˈdʒet læɡ/
mệt lệch múi giờ
She feels jet lag after the long flight.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi do lệch múi giờ sau chuyến bay dài.
light rail
noun
/ˈlaɪt ˌreɪl/
đường sắt nội thành
The city plans to build a light rail system.
Thành phố dự định xây dựng hệ thống đường sắt nội thành.
make progress
collocation
/meɪk ˈprəʊ.ɡres/
tiến bộ
She has made progress in English.
Cô ấy đã tiến bộ trong môn tiếng Anh.
man-made
adjective
/ˌmæn ˈmeɪd/
nhân tạo
This lake is man-made, not natural.
Hồ này là nhân tạo, không phải tự nhiên.
medium-sized
adjective
/ˈmiːdiəm-saɪzd/
cỡ vừa, cỡ trung
They live in a medium-sized house.
Họ sống trong một ngôi nhà cỡ trung bình.
metro
noun
/ˈmetrəʊ/
tàu điện ngầm
The metro is a convenient way to travel.
Tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển tiện lợi.
metropolitan
adjective
/ˌmetrəˈpɒlɪtən/
(thuộc về) đô thị
She enjoys metropolitan life.
Cô ấy thích cuộc sống đô thị.
multicultural
adjective
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
đa văn hóa
The school has a multicultural environment.
Trường có môi trường đa văn hóa.
negative
adjective
/ˈneɡətɪv/
tiêu cực
Pollution has a negative effect on health.
Ô nhiễm có tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Oceania
noun
/ˌəʊsiˈɑːniə/
châu Đại Dương
Australia is part of Oceania.
Úc là một phần của châu Đại Dương.
packed
adjective
/pækt/
chật ních, đông đúc
The bus is always packed in the morning.
Xe buýt luôn đông đúc vào buổi sáng.
pavement
noun
/ˈpeɪvmənt/
vỉa hè
They walked along the pavement.
Họ đi bộ dọc theo vỉa hè.
put on
phrasal verb
/ˈpʊt ɒn/
mặc lên
She put on her coat before going out.
Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.
recreational
adjective
/ˌrekriˈeɪʃənəl/
giải trí
The city has many recreational facilities.
Thành phố có nhiều cơ sở giải trí.
reliable
adjective
/rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
He is a reliable person.
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
resident
noun
/ˈrezɪdənt/
người cư trú, cư dân
The city has many long-term residents.
Thành phố có nhiều cư dân lâu năm.
skyscraper
noun
/ˈskaɪskreɪpə/
tòa nhà cao chọc trời
The city skyline is filled with skyscrapers.
Đường chân trời thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
smart
adjective
/smɑːrt/
thông minh
He bought a smart watch for fitness tracking.
Anh ấy mua một chiếc đồng hồ thông minh để theo dõi sức khỏe.
stuck
adjective
/stʌk/
mắc kẹt
The car got stuck in traffic.
Chiếc xe bị mắc kẹt trong giao thông.
urban
adjective
/ˈɜːbən/
thuộc đô thị
Urban areas are often more crowded.
Khu vực đô thị thường đông đúc hơn.
urban sprawl
noun
/ˈɜːbən sprɔːl/
sự đô thị hóa
Urban sprawl has led to environmental issues.
Sự đô thị hóa gây ra các vấn đề môi trường.
variety
noun
/vəˈraɪəti/
sự đa dạng
There is a variety of food options in the city.
Có nhiều lựa chọn thực phẩm trong thành phố.
wander
verb
/ˈwɒndə/
đi lang thang
Tourists like to wander around old streets.
Khách du lịch thích lang thang quanh các con phố cổ.

Unit 3: Teen stress and pressure (Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
adolescence
noun
/ˌædəˈlesns/
giai đoạn vị thành niên
Adolescence can be a challenging time.
Giai đoạn vị thành niên có thể là thời gian đầy thách thức.
adulthood
noun
/ˈædʌlthʊd/
giai đoạn trưởng thành
Adulthood comes with many responsibilities.
Giai đoạn trưởng thành đi kèm nhiều trách nhiệm.
astonished
adjective
/əˈstɒnɪʃt/
ngạc nhiên
I was astonished by the news.
Tôi đã rất ngạc nhiên với tin tức đó.
book
verb
/bʊk/
đặt chỗ, đặt lịch
She booked a table for dinner.
Cô ấy đã đặt bàn cho bữa tối.
breakdown
noun
/ˈbreɪkdaʊn/
sự sụp đổ
The stress caused a breakdown in her health.
Căng thẳng đã gây ra sự sụp đổ về sức khỏe của cô ấy.
calm
adjective
/kɑːm/
bình tĩnh
He remained calm during the crisis.
Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.
cognitive
noun
/ˈkɒɡnətɪv/
kỹ năng tư duy
Cognitive skills improve with practice.
Kỹ năng tư duy cải thiện khi được luyện tập.
concentrate
verb
/ˈkɒnsntreɪt/
tập trung
She needs a quiet place to concentrate on her work.
Cô ấy cần một nơi yên tĩnh để tập trung vào công việc.
confident
adjective
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin
He feels confident about the exam.
Anh ấy cảm thấy tự tin về kỳ thi.
counselling
noun
/ˈkaʊnsəlɪŋ/
dịch vụ tư vấn, hướng dẫn
She received counselling to help with her stress.
Cô ấy nhận được tư vấn để giúp giảm căng thẳng.
delighted
adjective
/dɪˈlaɪtɪd/
vui sướng
She was delighted with her exam results.
Cô ấy vui sướng với kết quả kỳ thi.
depressed
adjective
/dɪˈprest/
tuyệt vọng
He felt depressed after losing his job.
Anh ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc.
disappoint
verb
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
làm thất vọng
Don’t disappoint your parents with bad behavior.
Đừng làm bố mẹ thất vọng với hành vi không tốt.
doubt
verb
/daʊt/
nghi ngờ
She began to doubt her own abilities.
Cô ấy bắt đầu nghi ngờ khả năng của mình.
embarrassed
adjective
/ɪmˈbærəst/
xấu hổ
He felt embarrassed when he forgot her name.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi quên tên cô ấy.
emergency
noun
/iˈmɜːdʒənsi/
tình huống khẩn cấp
Call 911 in case of an emergency.
Gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp.
emotional
adjective
/ɪˈməʊʃənl/
đầy cảm xúc
The movie was very emotional.
Bộ phim rất đầy cảm xúc.
expectation
noun
/ˌekspekˈteɪʃn/
sự kỳ vọng
Her parents have high expectations for her.
Bố mẹ cô ấy có kỳ vọng cao đối với cô.
frustrated
adjective
/frʌˈstreɪtɪd/
bực bội
He felt frustrated with the slow internet.
Anh ấy cảm thấy bực bội với mạng internet chậm.
grade
noun
/ɡreɪd/
điểm số
She got a high grade on the test.
Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
guidance
noun
/ˈɡaɪdns/
sự hướng dẫn, chỉ bảo
They provided guidance for the new students.
Họ đã cung cấp sự hướng dẫn cho sinh viên mới.
helpline
noun
/ˈhelplaɪn/
đường dây nóng hỗ trợ
Call the helpline if you need assistance.
Gọi đường dây nóng nếu bạn cần hỗ trợ.
house-keeping skill
noun
/haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/
kỹ năng làm việc nhà
Housekeeping skills are important for everyone.
Kỹ năng làm việc nhà rất quan trọng đối với mọi người.
independence
noun
/ˌɪndɪˈpendəns/
sự độc lập
She values her independence greatly.
Cô ấy rất coi trọng sự độc lập của mình.
informed decision
noun
/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/
quyết định có cân nhắc
It’s important to make an informed decision.
Điều quan trọng là phải đưa ra quyết định có cân nhắc.
left out
adjective
/left aʊt/
cảm thấy bị bỏ rơi
He felt left out when his friends didn’t invite him.
Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè không mời anh ấy.
life skill
noun
/laɪf skɪl/
kỹ năng sống
Life skills are essential for young people.
Kỹ năng sống là cần thiết cho giới trẻ.
nasty
adjective
/ˈnæsti/
xấu xa, quậy phá
He made a nasty comment about her dress.
Anh ấy đã đưa ra một bình luận xấu xa về chiếc váy của cô ấy.
relaxed
adjective
/rɪˈlækst/
thư giãn
She felt relaxed after a long vacation.
Cô ấy cảm thấy thư giãn sau kỳ nghỉ dài.
resolve conflict
verb
/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/
giải quyết xung đột
They learned how to resolve conflicts peacefully.
Họ đã học cách giải quyết xung đột một cách hòa bình.
risk taking
noun
/rɪsk teɪkɪŋ/
liều lĩnh
Risk taking is part of growing up.
Liều lĩnh là một phần của quá trình trưởng thành.
self-aware
adjective
/self-əˈweə(r)/
tự nhận thức
Being self-aware helps in personal growth.
Tự nhận thức giúp ích cho sự phát triển bản thân.
self-control
noun
/ˌself kənˈtrəʊl/
sự tự chủ, bình tĩnh
He showed great self-control in difficult times.
Anh ấy đã thể hiện sự tự chủ tốt trong lúc khó khăn.
self-disciplined
adjective
/self-ˈdɪsəplɪnd/
tự rèn luyện
Self-discipline is key to success.
Tự rèn luyện là chìa khóa để thành công.
stressed
adjective
/strest/
căng thẳng
She felt stressed before the big exam.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi lớn.
suffer
verb
/ˈsʌfə(r)/
chịu đựng
He suffered from anxiety for years.
Anh ấy chịu đựng sự lo lắng trong nhiều năm.
tense
adjective
/tens/
căng thẳng
The meeting was tense due to disagreements.
Cuộc họp căng thẳng vì có sự bất đồng.
toll-free
adjective
/ˌtəʊl ˈfriː/
miễn thuế
Call our toll-free number for assistance.
Gọi số miễn phí của chúng tôi để được hỗ trợ.
trafficking
noun
/ˈtræfɪkɪŋ/
buôn bán bất hợp pháp
The organization works to stop human trafficking.
Tổ chức này làm việc để ngăn chặn nạn buôn người.
upset
adjective
/ˌʌpˈset/
buồn, thất vọng
She was upset about the bad news.
Cô ấy buồn vì tin tức xấu.
worried
adjective
/ˈwɜːrid/
lo lắng
He was worried about his exam results.
Anh ấy lo lắng về kết quả kỳ thi.
turn down
phrasal verb
/tɜːrn daʊn/
từ chối
She turned down the job offer.
Cô ấy từ chối lời mời làm việc.
get over
phrasal verb
/ɡet ˈəʊvər/
vượt qua
He managed to get over his fear of heights.
Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao.
put up with
phrasal verb
/pʊt ʌp wɪð/
chịu đựng
She can’t put up with the noise anymore.
Cô ấy không thể chịu đựng tiếng ồn nữa.

Unit 4: Life in the past (Cuộc sống trong quá khứ)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
act out
phrasal verb
/ækt aʊt/
đóng vai, diễn
The students acted out a scene from the play.
Các học sinh đã diễn lại một cảnh trong vở kịch.
arctic
adjective
/ˈɑːktɪk/
(thuộc về) Bắc cực
The arctic region is extremely cold.
Vùng Bắc cực vô cùng lạnh giá.
bare-footed
adjective
/beə(r)-fʊtɪd/
chân đất
She walked bare-footed on the beach.
Cô ấy đi chân đất trên bãi biển.
behave
verb
/bɪˈheɪv/
ngoan, biết cư xử
He always behaves well in class.
Cậu ấy luôn cư xử ngoan ngoãn trong lớp học.
die out
phrasal verb
/daɪ aʊt/
chết sạch, tuyệt chủng
Many species are at risk of dying out.
Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng.
dogsled
noun
/ˈdɒɡsled/
xe chó kéo
They traveled by dogsled in the snow.
Họ di chuyển bằng xe chó kéo trong tuyết.
domed
adjective
/dəʊmd/
hình vòm
The building has a domed roof.
Tòa nhà có mái hình vòm.
downtown
adverb
/ˌdaʊnˈtaʊn/
trung tâm thành phố
She went downtown for shopping.
Cô ấy đi vào trung tâm thành phố để mua sắm.
dye
verb
/dai/
nhuộm màu
She dyed her hair purple.
Cô ấy nhuộm tóc màu tím.
eat out
verb
/iːt aʊt/
ăn ngoài
They decided to eat out for dinner.
Họ quyết định ăn tối ở ngoài.
entertain
verb
/ˌentəˈteɪn/
giải trí
The show entertained the audience.
Chương trình đã làm khán giả giải trí.
event
noun
/ɪˈvent/
sự kiện
The concert was a major event in the city.
Buổi hòa nhạc là một sự kiện lớn trong thành phố.
face to face
adverb
/feɪs tʊ feɪs/
trực diện, mặt đối mặt
They met face to face to discuss the issue.
Họ gặp mặt trực tiếp để thảo luận vấn đề.
facility
noun
/fəˈsɪləti/
phương tiện, thiết bị
The school has modern sports facilities.
Trường có các thiết bị thể thao hiện đại.
igloo
noun
/ˈɪɡluː/
lều tuyết
The igloo was built with blocks of ice.
Lều tuyết được xây bằng các khối băng.
illiterate
adjective
/ɪˈlɪtərət/
thất học
Many rural areas still have illiterate adults.
Nhiều vùng nông thôn vẫn còn người lớn thất học.
lifestyle
noun
/ˈlaɪfstaɪl/
lối sống
They have a very healthy lifestyle.
Họ có lối sống rất lành mạnh.
loudspeaker
noun
/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
loa
The announcement was made over the loudspeaker.
Thông báo được phát qua loa.
occasion
noun
/əˈkeɪʒn/
dịp
He only wears a suit on special occasions.
Anh ấy chỉ mặc đồ vest vào những dịp đặc biệt.
pass on
phrasal verb
/pɑːs ɒn/
truyền lại, kể lại
Stories were passed on from generation to generation.
Những câu chuyện được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
post
verb
/pəʊst/
đăng tải
She posted a photo on social media.
Cô ấy đăng tải một bức ảnh lên mạng xã hội.
remote
adjective
/rɪˈməʊt/
xa xôi, hẻo lánh
They live in a remote village.
Họ sống ở một ngôi làng xa xôi.
snack
noun
/snæk/
đồ ăn vặt
She had a snack in the afternoon.
Cô ấy ăn một món ăn vặt vào buổi chiều.
street vendor
noun
/striːt ˈvendə(r)/
người bán hàng rong
The street vendor sells fresh fruit.
Người bán hàng rong bán trái cây tươi.
strict
adjective
/strɪkt/
nghiêm khắc
The teacher is very strict with her students.
Cô giáo rất nghiêm khắc với học sinh của mình.
time-consuming
adjective
/ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/
tốn thời gian
Cooking can be a time-consuming task.
Nấu ăn có thể là một công việc tốn thời gian.
treat
verb
/triːt/
cư xử
She treats everyone with respect.
Cô ấy cư xử tôn trọng với mọi người.
used to
modal verb
/ˈjuːst tu/
đã từng
He used to live in New York.
Anh ấy đã từng sống ở New York.

Unit 5: Wonders of Viet Nam (Những kì quan ở Việt Nam)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
administrative
adjective
/ədˈmɪnɪstrətɪv/
thuộc quản lý; hành chính
She works in an administrative role.
Cô ấy làm việc trong một vị trí hành chính.
astounding
adjective
/əˈstaʊndɪŋ/
làm sững sờ, kinh ngạc
The view from the top was astounding.
Cảnh từ trên đỉnh núi làm người ta kinh ngạc.
backdrop
noun
/ˈbækdrɑːp/
phông nền
The mountains provide a beautiful backdrop.
Những ngọn núi tạo nên một phông nền đẹp.
breathtaking
adjective
/ˈbreθteɪkɪŋ/
ngoạn mục
The scenery is absolutely breathtaking.
Khung cảnh thật sự ngoạn mục.
cavern
noun
/ˈkævən/
hang lớn, động
They explored the dark cavern.
Họ đã khám phá hang động tối tăm.
citadel
noun
/ˈsɪtədəl/
thành lũy, thành trì
The ancient citadel attracts many tourists.
Thành lũy cổ thu hút nhiều khách du lịch.
complex
noun
/ˈkɒmpleks/
khu liên hợp, quần thể
The sports complex has multiple facilities.
Khu liên hợp thể thao có nhiều cơ sở vật chất.
conserve
verb
/kənˈsɜːv/
bảo tồn
Efforts are being made to conserve wildlife.
Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn động vật hoang dã.
contestant
noun
/kənˈtestənt/
thí sinh
The contestants are preparing for the quiz.
Các thí sinh đang chuẩn bị cho cuộc thi đố.
excited
adjective
/ɪkˈsaɪtɪd/
vui mừng, kích thích
She was excited to start her new job.
Cô ấy rất vui mừng khi bắt đầu công việc mới.
fortress
noun
/ˈfɔːtrəs/
pháo đài
The fortress was built to protect the city.
Pháo đài được xây dựng để bảo vệ thành phố.
geological
adjective
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/
thuộc địa chất
The area has unique geological features.
Khu vực có những đặc điểm địa chất độc đáo.
heritage
noun
/ˈherɪtɪdʒ/
di sản
The heritage site is preserved for tourists.
Di sản được bảo tồn cho du khách.
honour
verb
/ˈɒnə(r)/
tôn kính
They honored him with an award for his bravery.
Họ đã tôn vinh anh ấy bằng một giải thưởng cho lòng dũng cảm của anh.
limestone
noun
/ˈlaɪmstəʊn/
đá vôi
The cliffs are made of limestone.
Các vách đá được làm từ đá vôi.
man-made
adjective
/ˌmæn ˈmeɪd/
nhân tạo
The lake is actually man-made.
Hồ này thực sự là nhân tạo.
measure
noun
/ˈmeʒə(r)/
biện pháp, giải pháp
Safety measures are in place for visitors.
Các biện pháp an toàn được áp dụng cho du khách.
monuments
noun
/ˈmɒnjumənt/
tượng đài
The city has several historical monuments.
Thành phố có nhiều tượng đài lịch sử.
palace
noun
/ˈpæləs/
cung điện
The palace is open to the public.
Cung điện mở cửa cho công chúng.
paradise
noun
/ˈpærədaɪs/
thiên đường
The island is known as a tropical paradise.
Hòn đảo được biết đến như một thiên đường nhiệt đới.
picturesque
adjective
/ˌpɪktʃəˈresk/
khung cảnh đẹp
The village is picturesque and peaceful.
Ngôi làng có khung cảnh đẹp và yên bình.
pilgrims
noun
/ˈpɪlɡrɪmz/
những người hành hương
Thousands of pilgrims visit the holy site.
Hàng ngàn người hành hương thăm nơi linh thiêng.
recognition
noun
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
sự công nhận, thừa nhận
He gained recognition for his artwork.
Anh ấy nhận được sự công nhận cho tác phẩm của mình.
reign
noun
/reɪn/
triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ
During her reign, the country prospered.
Trong thời kỳ của bà, đất nước thịnh vượng.
religious
adjective
/rɪˈlɪdʒəs/
thuộc tôn giáo
There are many religious sites in the region.
Có nhiều địa điểm tôn giáo trong khu vực.
restore
verb
/rɪˈstɔːr/
khôi phục, phục hồi
The old building was restored to its former glory.
Tòa nhà cổ được khôi phục lại vẻ huy hoàng ban đầu.
rickshaw
noun
/ˈrɪkʃɔː/
xe xích lô, xe kéo
The rickshaw is a popular mode of transport.
Xe xích lô là một phương tiện giao thông phổ biến.
round (in a game)
noun
/raʊnd/
hiệp, vòng (trong trò chơi)
He won the first round of the competition.
Anh ấy đã thắng vòng đầu tiên của cuộc thi.
sculpture
noun
/ˈskʌlptʃə(r)/
vật điêu khắc
The museum has a large sculpture collection.
Bảo tàng có một bộ sưu tập điêu khắc lớn.
setting
noun
/ˈsetɪŋ/
khung cảnh, môi trường
The film was set in a medieval setting.
Bộ phim được đặt trong bối cảnh trung cổ.
severe
adjective
/sɪˈvɪə(r)/
khắc nghiệt
The storm caused severe damage to the town.
Cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng cho thị trấn.
souvenir
noun
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
quà lưu niệm
She bought a souvenir from the trip.
Cô ấy đã mua một món quà lưu niệm từ chuyến đi.
spectacular
adjective
/spekˈtækjələ(r)/
ngoạn mục, hùng vĩ
The mountain view is absolutely spectacular.
Quang cảnh núi non thật sự hùng vĩ.
structure
noun
/ˈstrʌktʃə(r)/
công trình kiến trúc
The ancient structure still stands strong.
Công trình kiến trúc cổ vẫn còn vững chắc.
theme
noun
/θiːm/
chủ đề
The party had a tropical theme.
Bữa tiệc có chủ đề nhiệt đới.
tomb
noun
/tuːm/
ngôi mộ
The tomb was discovered by archaeologists.
Ngôi mộ được các nhà khảo cổ phát hiện.

Unit 6: Then and Now (Việt Nam: Xưa và nay)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
annoyed
adjective
/əˈnɔɪd/
bực mình, khó chịu
She was annoyed by the noise.
Cô ấy cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn.
astonished
adjective
/əˈstɒnɪʃt/
kinh ngạc
He was astonished at the rapid changes.
Anh ấy kinh ngạc trước những thay đổi nhanh chóng.
boom
verb
/buːm/
bùng nổ
The tech industry continues to boom.
Ngành công nghệ tiếp tục bùng nổ.
clanging
adjective
/klæŋɪŋ/
tiếng leng keng
I heard the clanging of metal from afar.
Tôi nghe thấy tiếng leng keng của kim loại từ xa.
compartment
noun
/kəmˈpɑːtmənt/
toa xe
We reserved a compartment for the journey.
Chúng tôi đã đặt một toa xe cho chuyến đi.
cooperative
adjective
/kəʊˈɒpərətɪv/
hợp tác
The team was very cooperative.
Nhóm rất hợp tác.
dramatically
adverb
/drəˈmætɪkli/
một cách đáng kể
Prices have increased dramatically.
Giá đã tăng lên đáng kể.
elevated walkway
noun
/ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/
lối đi dành cho người đi bộ
They built an elevated walkway over the street.
Họ đã xây dựng một lối đi trên cao qua đường phố.
exporter
noun
/ekˈspɔːtə(r)/
nước xuất khẩu
Japan is a major exporter of electronics.
Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn về điện tử.
extended family
noun
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/
gia đình nhiều thế hệ
They live in an extended family setup.
Họ sống trong một gia đình nhiều thế hệ.
flyover
noun
/ˈflaɪəʊvə(r)/
cầu vượt
A new flyover has been constructed in the city.
Một cầu vượt mới đã được xây dựng trong thành phố.
high-rise
adjective
/ˈhaɪ raɪz/
cao, nhiều tầng
The city is filled with high-rise buildings.
Thành phố có đầy các tòa nhà cao tầng.
manual
adjective
/ˈmænjuəl/
làm bằng tay
Manual labor is often more physically demanding.
Lao động bằng tay thường đòi hỏi sức lực nhiều hơn.
mud
noun
/mʌd/
bùn lầy
The path was covered in mud after the rain.
Đường đi ngập bùn sau cơn mưa.
mushroom
verb
/ˈmʌʃrʊm/
mọc lên như nấm
Small shops mushroomed all over the area.
Các cửa hàng nhỏ mọc lên như nấm khắp khu vực.
noticeable
adjective
/ˈnəʊtɪsəbl/
gây chú ý, đáng chú ý
There was a noticeable change in her behavior.
Có một sự thay đổi đáng chú ý trong hành vi của cô ấy.
nuclear family
noun
/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/
gia đình hạt nhân
They prefer the privacy of a nuclear family.
Họ thích sự riêng tư của một gia đình hạt nhân.
overhead
adjective
/ˌəʊvərˈhed/
ở trên đầu, trên cao
The overhead fan keeps the room cool.
Quạt trên đầu giữ cho căn phòng mát mẻ.
pedestrian
noun
/pəˈdestriən/
người đi bộ
Pedestrians should use the crosswalk.
Người đi bộ nên sử dụng vạch kẻ đường.
photo exhibition
noun
/ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/
triển lãm ảnh
The gallery is hosting a photo exhibition.
Phòng trưng bày đang tổ chức triển lãm ảnh.
roof
noun
/ruːf/
mái nhà
The roof needs repair before the rainy season.
Mái nhà cần sửa trước mùa mưa.
rubber
noun
/ˈrʌbə(r)/
cao su
Rubber is commonly used for tires.
Cao su thường được sử dụng để làm lốp xe.
sandals
noun
/ˈsændlz/
đôi dép
She wore sandals to the beach.
Cô ấy đi dép ra bãi biển.
skytrain
noun
/skaɪ treɪn/
tàu trên cao
The city introduced a new skytrain route.
Thành phố đã giới thiệu một tuyến tàu trên cao mới.
thatched house
noun
/θætʃt haʊs/
nhà tranh mái lá
They visited a traditional thatched house.
Họ đã thăm một ngôi nhà tranh mái lá truyền thống.
tiled
adjective
/taɪld/
lợp ngói, làm bằng ngói
The roof is tiled with red clay.
Mái nhà được lợp bằng ngói đất đỏ.
tram
noun
/træm/
xe điện, tàu điện
Trams are a popular form of transport in Europe.
Xe điện là phương tiện giao thông phổ biến ở Châu Âu.
trench
noun
/trentʃ/
hào giao thông
The soldiers dug a trench for protection.
Các binh sĩ đã đào hào để bảo vệ.
tunnel
noun
/ˈtʌnl/
đường hầm, cống ngầm
They drove through a long tunnel.
Họ lái xe qua một đường hầm dài.
underpass
noun
/ˈʌndəpɑːs/
đường hầm cho người đi bộ
The underpass connects the two sides of the road.
Đường hầm nối liền hai bên của con đường.

Unit 7: Recipes and Eating habits (Bữa ăn và thói quen ăn uống)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
allergic
adjective
/əˈlɝː.dʒɪk/
dị ứng
She is allergic to peanuts.
Cô ấy dị ứng với đậu phộng.
boil
verb
/bɔɪl/
luộc
Boil the potatoes until they are soft.
Luộc khoai tây đến khi chúng mềm.
celery
noun
/ˈsel.ɚ.i/
cần tây
Celery adds a nice crunch to the salad.
Cần tây tạo độ giòn ngon cho món salad.
chop
verb
/tʃɒp/
chặt, thái
Chop the onions finely for the sauce.
Thái hành thật nhỏ cho nước sốt.
chunk
noun
/tʃʌŋk/
khúc gỗ
Cut the meat into small chunks.
Cắt thịt thành những miếng nhỏ.
combine
verb
/kəmˈbaɪn/
kết hợp, trộn
Combine all ingredients in a bowl.
Trộn tất cả nguyên liệu trong một cái bát.
cube
noun
/kjuːb/
miếng hình lập phương
She cut the cheese into small cubes.
Cô ấy cắt phô mai thành miếng hình lập phương nhỏ.
deep-fry
verb
/diːp-fraɪ/
chiên ngập dầu
Deep-fry the chicken for a crispy texture.
Chiên gà ngập dầu để có lớp vỏ giòn.
dip
verb
/dɪp/
nhúng
Dip the bread into the soup.
Nhúng bánh mì vào súp.
drain
verb
/dreɪn/
làm ráo nước
Drain the pasta after boiling.
Làm ráo nước mỳ sau khi luộc.
garnish
verb
/ˈɡɑːrnɪʃ/
trang trí (món ăn)
Garnish the dish with parsley.
Trang trí món ăn bằng ngò tây.
grate
verb
/ɡreɪt/
nạo
Grate the cheese over the pasta.
Nạo phô mai lên trên mỳ Ý.
grill
verb
/ɡrɪl/
nướng
Grill the chicken for a smoky flavor.
Nướng gà để có vị khói.
herbal
adjective
/ˈhɜːrbl/
(thuộc) cỏ lá, thảo mộc
She drinks herbal tea every morning.
Cô ấy uống trà thảo mộc mỗi sáng.
ingredient
noun
/ɪnˈɡriː.di.ənt/
nguyên liệu
List all the ingredients before cooking.
Liệt kê tất cả các nguyên liệu trước khi nấu.
lasagne
noun
/ləˈzɑːnjə/
món mì Ý xếp lớp
Lasagne is a popular Italian dish.
Lasagne là một món ăn Ý phổ biến.
marinate
verb
/ˈmærɪneɪt/
ướp
Marinate the meat for extra flavor.
Ướp thịt để có thêm hương vị.
nutritious
adjective
/nuːˈtrɪʃ.əs/
bổ dưỡng
Vegetables are nutritious and healthy.
Rau củ rất bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe.
peel
verb
/piːl/
lột vỏ, gọt vỏ
Peel the apples before slicing.
Gọt vỏ táo trước khi cắt lát.
prawn
noun
/prɑːn/
tôm
Prawns are a common seafood ingredient.
Tôm là một nguyên liệu hải sản phổ biến.
purée
verb
/ˈpjʊəreɪ/
xay nhuyễn
Purée the soup for a smoother texture.
Xay nhuyễn súp để có kết cấu mịn hơn.
roast
verb
/rəʊst/
quay
Roast the beef for Sunday dinner.
Quay thịt bò cho bữa tối Chủ nhật.
shallot
noun
/ʃəˈlɒt/
hành khô
Chop the shallots finely for the salad.
Thái nhỏ hành khô cho món salad.
simmer
verb
/ˈsɪmə(r)/
om, kho
Simmer the sauce until it thickens.
Kho nước sốt đến khi sệt lại.
slice
verb
/slaɪs/
cắt lát
Slice the bread before toasting.
Cắt lát bánh mì trước khi nướng.
soy sauce
noun
/ˌsɔɪ ˈsɔːs/
nước tương
Soy sauce is used in many Asian dishes.
Nước tương được dùng trong nhiều món ăn châu Á.
splash
noun
/splæʃ/
vệt nước
Add a splash of vinegar to the salad.
Thêm một chút giấm vào salad.
speciality
noun
/ˌspeʃiˈæləti/
đặc sản
Sushi is a Japanese speciality.
Sushi là một đặc sản của Nhật Bản.
spread
verb
/spred/
phết ra
Spread butter on the toast.
Phết bơ lên bánh mì nướng.
sprinkle
verb
/ˈsprɪŋkl/
rắc lên
Sprinkle salt on the salad for flavor.
Rắc muối lên salad để tăng hương vị.
starter
noun
/ˈstɑːtə(r)/
món khai vị
Soup is a common starter in meals.
Súp là một món khai vị phổ biến.
starve
verb
/stɑːrv/
đói bụng
I’m starving! Let’s eat.
Tôi đói bụng lắm! Cùng ăn thôi.
steam
verb
/stiːm/
hấp
Steam the vegetables for a healthier option.
Hấp rau để có lựa chọn lành mạnh hơn.
stew
verb
/stjuː/
hầm
She stewed the meat with vegetables.
Cô ấy hầm thịt với rau củ.
stir-fry
noun/verb
/ˈstɜːr fraɪ/
món xào/xào
Stir-fry the vegetables with garlic.
Xào rau với tỏi.
supper
noun
/ˈsʌp.ɚ/
bữa họp mặt ăn tối nhẹ
They had a light supper before bed.
Họ đã ăn bữa tối nhẹ trước khi đi ngủ.
tender
adjective
/ˈtendə(r)/
mềm
The steak was tender and juicy.
Miếng thịt bò mềm và ngọt nước.
toss
verb
/tɔːs/
đảo (đồ ăn)
Toss the salad before serving.
Đảo salad trước khi phục vụ.
versatile
adjective
/ˈvɜːsətaɪl/
đa dụng
Eggs are a versatile ingredient.
Trứng là một nguyên liệu đa dụng.
vinegar
noun
/ˈvɪn.ə.ɡɚ/
giấm ăn
Add some vinegar to the dressing.
Thêm ít giấm vào nước sốt.
whisk
verb
/wɪsk/
đánh (trứng)
Whisk the eggs until they are fluffy.
Đánh trứng đến khi bông

Unit 8: Tourism

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
affordable
adjective
/əˈfɔːdəbl/
giá cả phù hợp
This hotel is affordable for most tourists.
Khách sạn này có giá cả phù hợp với hầu hết du khách.
air
verb
/eə(r)/
phát sóng
They air the show every Friday night.
Họ phát sóng chương trình vào tối thứ Sáu hàng tuần.
archaeology
noun
/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/
ngành khảo cổ học
She studied archaeology at university.
Cô ấy học ngành khảo cổ học tại trường đại học.
boarding pass
noun
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
thẻ lên máy bay
Don’t forget your boarding pass at the airport.
Đừng quên thẻ lên máy bay của bạn ở sân bay.
breathtaking
adjective
/ˈbreθteɪkɪŋ/
ấn tượng, hấp dẫn
The view from the mountain is breathtaking.
Cảnh nhìn từ trên núi thật hấp dẫn.
check-in
noun
/tʃek-ɪn/
thời gian tới điểm đến
The check-in time is 2 PM.
Thời gian nhận phòng là 2 giờ chiều.
checkout
noun
/ˈtʃekaʊt/
thời gian rời khách sạn
Checkout is at 11 AM.
Thời gian trả phòng là 11 giờ sáng.
choice
noun
/tʃɔɪs/
lựa chọn
You have a choice of two hotels.
Bạn có hai khách sạn để lựa chọn.
colossal
adjective
/kəˈlɑːsl/
khổng lồ, to lớn
The statue is absolutely colossal.
Bức tượng thật sự khổng lồ.
confusion
noun
/kənˈfjuːʒn/
sự hoang mang, bối rối
There was some confusion at the airport.
Có một chút bối rối tại sân bay.
continent
noun
/ˈkɑːntɪnənt/
lục địa
Asia is the largest continent.
Châu Á là lục địa lớn nhất.
cruise
noun
/kruːz/
du ngoạn bằng tàu thủy
They went on a Caribbean cruise.
Họ đã đi du ngoạn bằng tàu ở vùng Caribbean.
cycling
noun
/ˈsaɪklɪŋ/
hoạt động đạp xe đạp
Cycling is a great way to stay fit.
Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
delay
verb
/dɪˈleɪ/
hoãn lại, trì hoãn
The flight was delayed due to bad weather.
Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.
departure
noun
/dɪˈpɑːtʃə(r)/
sự khởi hành
Our departure time is 10 AM.
Thời gian khởi hành của chúng tôi là 10 giờ sáng.
excursion
noun
/ɪkˈskɜːrʒn/
chuyến tham quan
We went on an excursion to the mountains.
Chúng tôi đã tham quan lên núi.
exotic
adjective
/ɪɡˈzɒtɪk/
kỳ lạ
The restaurant serves exotic dishes.
Nhà hàng phục vụ các món ăn kỳ lạ.
expedition
noun
/ˌekspəˈdɪʃn/
chuyến thám hiểm
They are planning a jungle expedition.
Họ đang lên kế hoạch cho chuyến thám hiểm rừng.
explore
verb
/ɪkˈsplɔː(r)/
thám hiểm
They love to explore new places.
Họ thích khám phá những nơi mới.
fare
noun
/fer/
tiền vé
The bus fare is quite affordable.
Giá vé xe buýt khá phù hợp.
flight attendant
noun
/flaɪt əˈtendənt/
tiếp viên hàng không
The flight attendant was very friendly.
Tiếp viên hàng không rất thân thiện.
hand luggage
noun
/hænd ˈlʌɡɪdʒ/
hành lý xách tay
Only hand luggage is allowed on this flight.
Chỉ có hành lý xách tay được phép trên chuyến bay này.
hyphen
noun
/ˈhaɪfn/
dấu gạch ngang
Use a hyphen between these two words.
Dùng dấu gạch ngang giữa hai từ này.
imperial
adjective
/ɪmˈpɪəriəl/
(thuộc về) hoàng đế
The imperial palace is open to visitors.
Cung điện hoàng đế mở cửa cho khách tham quan.
inaccessible
adjective
/ˌɪnækˈsesəbl/
không thể tiếp cận
The island is inaccessible during winter.
Hòn đảo không thể tiếp cận vào mùa đông.
itinerary
noun
/aɪˈtɪnərəri/
du ký
The tour guide gave us our itinerary.
Hướng dẫn viên đưa chúng tôi lịch trình.
low season
noun
/ləʊ ˈsiːzn/
mùa thấp điểm
Hotel rates are cheaper during low season.
Giá khách sạn rẻ hơn vào mùa thấp điểm.
luggage
noun
/ˈlʌɡɪdʒ/
hành lý
Check your luggage at the counter.
Kiểm tra hành lý của bạn tại quầy.
lush
adjective
/lʌʃ/
tươi tốt, xum xuê
The garden is full of lush greenery.
Khu vườn tràn đầy cây cỏ tươi tốt.
magnificence
noun
/mæɡˈnɪfɪsns/
độ nguy nga, lộng lẫy
The palace is known for its magnificence.
Cung điện nổi tiếng vì sự nguy nga của nó.
narrow
verb
/ˈnærəʊ/
thu hẹp
The path narrows as you go further.
Đường đi hẹp dần khi bạn đi xa hơn.
orchid
noun
/ˈɔːkɪd/
hoa lan
She grows orchids in her garden.
Cô ấy trồng hoa lan trong vườn của mình.
package
noun
/ˈpækɪdʒ/
gói đồ, bưu kiện
I received a package from my friend.
Tôi đã nhận được một gói hàng từ bạn tôi.
package tour
noun
/ˈpækɪdʒ tʊə(r)/
chuyến du lịch trọn gói
We booked a package tour to Italy.
Chúng tôi đã đặt một chuyến du lịch trọn gói tới Ý.
pamper
verb
/ˈpæmpər/
nuông chiều, cưng chiều
She pampered herself with a spa day.
Cô ấy tự cưng chiều bản thân bằng một ngày spa.
pile-up
noun
/paɪl-ʌp/
xếp chồng, liên tục
The books formed a pile-up on the table.
Các cuốn sách xếp chồng lên nhau trên bàn.
promote
verb
/prəˈməʊt/
giúp phát triển, quảng bá
They promoted the event through social media.
Họ quảng bá sự
pyramid
noun
/ˈpɪrəmɪd/
kim tự tháp
The pyramids of Egypt are world-famous.
Kim tự tháp ở Ai Cập nổi tiếng trên toàn thế giới.
round trip
noun
/raʊnd/ /trɪp/
du lịch khứ hồi
We booked a round trip to New York.
Chúng tôi đã đặt một chuyến du lịch khứ hồi đến New York.
safari
noun
/səˈfɑːri/
cuộc đi săn, khám phá
They went on a safari in Africa.
Họ đã đi khám phá ở châu Phi.
sightseeing
noun
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
ngắm cảnh
We spent the day sightseeing around the city.
Chúng tôi đã dành cả ngày để ngắm cảnh quanh thành phố.
sleeping bag
noun
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/
túi ngủ
Don’t forget to bring a sleeping bag for the trip.
Đừng quên mang theo túi ngủ cho chuyến đi.
speciality
noun
/ˌspeʃiˈæləti/
món đặc sản
Pho is a Vietnamese speciality.
Phở là một đặc sản của Việt Nam.
stalagmite
noun
/stəˈlæɡmaɪt/
măng đá
The cave is full of stalagmites.
Hang động đầy măng đá.
stimulating
adjective
/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
thú vị, đầy phấn khích
The lecture was very stimulating.
Bài giảng rất thú vị và phấn khích.
stopover
noun
/ˈstɒpəʊvə(r)/
nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
We had a stopover in Dubai.
Chúng tôi đã dừng lại ở Dubai.
stretch
verb
/stretʃ/
trải dài
The beach stretches for miles.
Bãi biển trải dài hàng dặm.
suntan
noun
/ˈsʌntæn/
da rám nắng
She got a suntan after spending time on the beach.
Cô ấy có làn da rám nắng sau khi ở ngoài biển.
tan
verb
/tæn/
làm rám nắng
He tans easily in the sun.
Anh ấy dễ dàng bị rám nắng dưới ánh mặt trời.
territory
noun
/ˈterətɔːri/
lãnh thổ, đất đai
The island is British territory.
Hòn đảo thuộc lãnh thổ Anh.
touchdown
noun
/ˈtʌtʃdaʊn/
sự hạ cánh
The plane made a smooth touchdown.
Máy bay hạ cánh nhẹ nhàng.
tourism
noun
/ˈtʊərɪzəm/
du lịch
Tourism is a major industry in Thailand.
Du lịch là một ngành công nghiệp lớn ở Thái Lan.
tourist
noun
/ˈtʊərɪst/
khách du lịch
Many tourists visit Paris every year.
Rất nhiều khách du lịch đến thăm Paris mỗi năm.
varied
adjective
/ˈveərid/
đa dạng
The menu is quite varied.
Thực đơn rất đa dạng.
voyage
noun
/ˈvɔɪɪdʒ/
chuyến đi dài, di chuyển ngoài khơi hoặc trong không gian
Their voyage across the ocean took weeks.
Chuyến hành trình qua đại dương của họ kéo dài hàng tuần.
next to nothing
phrase
/nekst təˈ nʌθɪŋ/
gần như không có gì
The tickets cost next to nothing.
Vé gần như không tốn tiền.

Unit 9: English in the world

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
accent
noun
/ˈæksent/
giọng điệu
She speaks English with a British accent.
Cô ấy nói tiếng Anh với giọng Anh.
bilingual
adjective
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
sử dụng được hai ngôn ngữ
He is bilingual in English and French.
Anh ấy nói thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
derivative
adjective
/dɪˈrɪvətɪv/
phái sinh
Many words in English are derivatives of Latin.
Nhiều từ trong tiếng Anh là từ phái sinh từ tiếng Latin.
dialect
noun
/ˈdaɪəlekt/
tiếng địa phương
Each region has its own dialect.
Mỗi vùng có tiếng địa phương riêng.
dominance
noun
/ˈdɒmɪnəns/
chiếm ưu thế
English has dominance in international business.
Tiếng Anh chiếm ưu thế trong kinh doanh quốc tế.
encyclopedia
noun
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/
bách khoa toàn thư
The library has a set of encyclopedias.
Thư viện có một bộ bách khoa toàn thư.
establishment
noun
/ɪˈstæblɪʃmənt/
sự thành lập, thiết lập
The establishment of the new policy was essential.
Việc thiết lập chính sách mới là cần thiết.
factor
noun
/ˈfæktə(r)/
yếu tố, nhân tố
Time is a crucial factor in decision making.
Thời gian là một yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định.
flexibility
noun
/ˌfl eksəˈbɪləti/
tính linh hoạt
Flexibility is important in a rapidly changing world.
Tính linh hoạt quan trọng trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.
fluent
adjective
/ˈfluːənt/
trôi chảy
She is fluent in three languages.
Cô ấy nói trôi chảy ba ngôn ngữ.
global
adjective
/ˈɡləʊbl/
toàn cầu
English is considered a global language.
Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ toàn cầu.
imitate
verb
/ˈɪmɪteɪt/
bắt chước
Children often imitate their parents.
Trẻ em thường bắt chước cha mẹ của mình.
immersion school
noun
/ɪˈmɜːʃn skuːl/
trường sử dụng ngôn ngữ thứ 2
He enrolled in an immersion school to learn French.
Anh ấy đã ghi danh vào trường học ngôn ngữ thứ 2 để học tiếng Pháp.
massive
adjective
/ˈmæsɪv/
to lớn
The building is a massive structure in the city center.
Tòa nhà là một công trình khổng lồ ở trung tâm thành phố.
mother language
noun
/ˈmʌðə tʌŋ/
tiếng mẹ đẻ
She teaches her children in her mother language.
Cô ấy dạy con bằng tiếng mẹ đẻ.
mother tongue
noun
/ˌmʌðə ˈtʌŋ/
tiếng mẹ đẻ
My mother tongue is Vietnamese.
Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.
multinational
adjective
/ˈmʌːtiˈnæʃnəl/
đa quốc gia
He works for a multinational company.
Anh ấy làm việc cho một công ty đa quốc gia.
official
adjective
/əˈfɪʃl/
chính thức
English is an official language in many countries.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia.
openness
noun
/ˈəʊpənnəs/
độ cởi mở
Openness to new ideas is encouraged.
Độ cởi mở với ý tưởng mới được khuyến khích.
operate
verb
/ˈɒpəreɪt/
đóng vai trò
This program operates in multiple languages.
Chương trình này hoạt động bằng nhiều ngôn ngữ.
origin
noun
/ˈɔːrɪdʒɪn/
nguồn gốc
The origin of this language is Latin.
Nguồn gốc của ngôn ngữ này là tiếng Latin.
punctual
adjective
/ˈpʌŋktʃuəl/
đúng giờ
She is always punctual for meetings.
Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp.
rusty
adjective
/ˈrʌsti/
giảm dần đi do ít sử dụng
My French is a bit rusty from lack of use.
Tiếng Pháp của tôi có phần kém đi vì ít sử dụng.
simplicity
noun
/ˈsɪmplɪsɪti/
sự đơn giản
The simplicity of the design is beautiful.
Sự đơn giản của thiết kế rất đẹp.
variety
noun
/vəˈraɪəti/
thể loại
This store has a variety of books.
Cửa hàng này có nhiều loại sách khác nhau.
get by in
phrase verb
/get baɪ ɪn/
cố gắng sử dụng với những gì mình có
I can get by in Spanish, but I’m not fluent.
Tôi có thể sử dụng tiếng Tây Ban Nha nhưng chưa trôi chảy.
pick up (a language)
phrase verb
/pɪk ʌp/
tiếp thu ngôn ngữ từ bối cảnh xung quanh
He picked up some Japanese while living in Tokyo.
Anh ấy học được một chút tiếng Nhật khi sống ở Tokyo.

Unit 10: Space travel

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
altitude
noun
/ˈæltɪtjuːd/
độ cao tính từ mực nước biển
The plane is flying at an altitude of 30,000 feet.
Máy bay đang bay ở độ cao 30.000 feet.
astronaut
noun
/ˈæstrənɔːt/
phi hành gia
She dreams of becoming an astronaut.
Cô ấy mơ ước trở thành phi hành gia.
astronomy
noun
/əˈstrɒnəmi/
thiên văn học
He studies astronomy at the university.
Anh ấy học thiên văn học tại trường đại học.
attach
verb
/əˈtætʃ/
buộc, gài
Please attach the document to the email.
Vui lòng đính kèm tài liệu vào email.
comet
noun
/ˈkɒmɪt/
sao chổi
Halley’s comet is visible every 76 years.
Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm.
constellation
noun
/ˌkɒnstəˈleɪʃn/
chòm sao
Orion is a well-known constellation.
Orion là một chòm sao nổi tiếng.
discovery
noun
/dɪˈskʌvəri/
sự khám phá
The discovery of water on Mars was exciting.
Việc phát hiện ra nước trên Sao Hỏa rất thú vị.
equatorial
adjective
/ˌiːkwəˈtɔːriəl/
thuộc xích đạo
The equatorial region is known for its hot climate.
Vùng xích đạo nổi tiếng với khí hậu nóng bức.
experiment
noun
/ɪkˈsperɪmənt/
thí nghiệm, thử nghiệm
They conducted an experiment on plant growth.
Họ đã thực hiện một thí nghiệm về sự phát triển của cây.
extravehicular
adjective
/ˌekstrəvēˈhikyələr/
thuộc ngoài phạm vi tàu vũ trụ
The astronaut performed an extravehicular activity.
Phi hành gia đã thực hiện một hoạt động ngoài tàu vũ trụ.
float
verb
/fləʊt/
trôi lơ lửng
Astronauts float in space due to zero gravity.
Các phi hành gia trôi lơ lửng trong không gian do không trọng lực.
galaxy
noun
/ˈɡæləksi/
dải ngân hà
Our solar system is in the Milky Way galaxy.
Hệ Mặt trời của chúng ta nằm trong dải ngân hà Milky Way.
glider
noun
/ˈɡlaɪdər/
tàu lượn
He flew a glider for the first time.
Anh ấy lần đầu tiên lái tàu lượn.
habitable
adjective
/ˈhæbɪtəbl/
đủ điều kiện cho sự sống
Scientists are searching for habitable planets.
Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh có thể ở được.
International Space Station
noun
/ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/
Trạm vũ trụ quốc tế ISS
The astronauts are working on the International Space Station.
Các phi hành gia đang làm việc trên Trạm vũ trụ quốc tế.
land
verb
/lænd/
hạ cánh
The spacecraft will land on Mars tomorrow.
Tàu vũ trụ sẽ hạ cánh trên Sao Hỏa vào ngày mai.
launch
verb
/lɔːntʃ/
phóng
They will launch the rocket next week.
Họ sẽ phóng tên lửa vào tuần tới.
meteorite
noun
/ˈmiːtiəraɪt/
thiên thạch
A meteorite landed in the desert.
Một thiên thạch đã rơi xuống sa mạc.
microgravity
noun
/ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/
tình trạng không trọng lực
Microgravity affects the human body in space.
Tình trạng không trọng lực ảnh hưởng đến cơ thể con người trong không gian.
mission
noun
/ˈmɪʃn/
nhiệm vụ, chuyến đi
The mission to the moon was a success.
Nhiệm vụ lên mặt trăng đã thành công.
operate
verb
/ˈɒpəreɪt/
vận hành
He operates the robotic arm on the space station.
Anh ấy vận hành cánh tay robot trên trạm vũ trụ.
orbit
verb, noun
/ˈɔːbɪt/
xoay quanh, đi theo quỹ đạo
The satellite orbits the Earth.
Vệ tinh quay quanh Trái đất.
outer space
noun
/ˌaʊtə ˈspeɪs/
ngoài không gian, vũ trụ
There are many mysteries in outer space.
Có nhiều bí ẩn trong không gian vũ trụ.
parabolic flight
noun
/ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/
chuyến bay hình thành môi trường không trọng lực
Parabolic flights are used for astronaut training.
Các chuyến bay hình thành môi trường không trọng lực được dùng để đào tạo phi hành gia.
rinseless
adjective
/rɪnsles/
không cần xả nước
They use rinseless shampoo in space.
Họ sử dụng dầu gội không cần xả nước trong không gian.
rocket
noun
/ˈrɒkɪt/
tên lửa
The rocket launched into space.
Tên lửa đã phóng vào không gian.
satellite
noun
/ˈsætəlaɪt/
vệ tinh
The weather satellite helps predict storms.
Vệ tinh thời tiết giúp dự báo bão.
scuba diving
noun
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/
lặn có bình nén khí
Scuba diving is popular in tropical areas.
Lặn có bình nén khí phổ biến ở các vùng nhiệt đới.
solar system
noun
/ˈsəʊlə sɪstəm/
hệ Mặt trời
The solar system includes the sun and eight planets.
Hệ Mặt trời bao gồm Mặt trời và tám hành tinh.
space tourism
noun
/speɪs ˈtʊərɪzəm/
ngành du lịch vũ trụ
Space tourism is becoming more popular.
Ngành du lịch vũ trụ ngày càng trở nên phổ biến.
spacecraft
noun
/ˈspeɪskrɑːft/
tàu vũ trụ
The spacecraft is on a mission to Mars.
Tàu vũ trụ đang thực hiện nhiệm vụ trên Sao Hỏa.
spaceline
noun
/ˈspeɪslaɪn/
hãng hàng không vũ trụ
The spaceline offers flights to the ISS.
Hãng hàng không vũ trụ cung cấp chuyến bay tới ISS.
spacesuit
noun
/ˈspeɪssuːt/
trang phục du hành vũ trụ
He put on his spacesuit before the spacewalk.
Anh ấy mặc bộ đồ vũ trụ trước khi đi bộ trong không gian.
spacewalk
noun
/ˈspeɪswɔːk/
chuyến đi bộ trong không gian
She performed a spacewalk to repair the satellite.
Cô ấy thực hiện chuyến đi bộ trong không gian để sửa chữa vệ tinh.
telescope
noun
/ˈtelɪskəʊp/
kính thiên văn
He looked at the stars through the telescope.
Anh ấy nhìn các ngôi sao qua kính thiên văn.
universe
noun
/ˈjuːnɪvɜːs/
vũ trụ
The universe is vast and full of mysteries.
Vũ trụ rộng lớn và đầy bí ẩn.
zero gravity
noun
/ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/
môi trường không trọng lực
Astronauts experience zero gravity in space.
Các phi hành gia trải nghiệm môi trường không trọng lực trong không gian.

Unit 11: Changing roles in society

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
advantageous
adj
/ædvənˈteɪʤəs/
có lợi
This new strategy is advantageous to our company.
Chiến lược mới này có lợi cho công ty của chúng tôi.
application
noun
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
việc áp dụng
The application of this method improved efficiency.
Việc áp dụng phương pháp này đã cải thiện hiệu suất.
attendance
noun
/əˈtendəns/
sự tham gia
Attendance at the event was very high.
Sự tham gia tại sự kiện rất đông.
breadwinner
noun
/ˈbredwɪnə(r)/
trụ cột gia đình
He is the main breadwinner of the family.
Anh ấy là trụ cột chính của gia đình.
burden
noun
/ˈbɜːdn/
gánh nặng
The financial burden was too much for them.
Gánh nặng tài chính quá lớn đối với họ.
consequently
adv
/ˈkɒnsɪkwəntli/
vì thế, kết quả là
The company lost money; consequently, they had to close.
Công ty mất tiền; vì thế, họ phải đóng cửa.
content
adj
/kənˈtent/
hài lòng
She seemed content with her new job.
Cô ấy có vẻ hài lòng với công việc mới của mình.
cover
verb
/ˈkʌvə(r)/
bao phủ
Snow covered the mountains in winter.
Tuyết bao phủ núi vào mùa đông.
drastically
adv
/ˈdræstɪkli/
mạnh mẽ, trầm trọng
The economy has drastically changed over the years.
Nền kinh tế đã thay đổi mạnh mẽ qua các năm.
evaluate
verb
/ɪˈvæljʊeɪt/
đánh giá
We need to evaluate the results carefully.
Chúng ta cần đánh giá kết quả cẩn thận.
externally
adv
/ɪkˈstɜːnəli/
bên ngoài
The damage is only visible externally.
Tổn thất chỉ có thể nhìn thấy bên ngoài.
facilitate
verb
/fəˈsɪlɪteɪt/
tạo điều kiện thuận tiện
This tool will facilitate the learning process.
Công cụ này sẽ tạo điều kiện thuận tiện cho quá trình học tập.
facilitator
noun
/fəˈsɪlɪteɪtə/
người điều phối
The facilitator guided the group discussion.
Người điều phối đã hướng dẫn buổi thảo luận nhóm.
financial
adj
/faɪˈnænʃl/
(thuộc về) tài chính
They provide financial support to students.
Họ cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
forum
noun
/ˈfɔːrəm/
diễn đàn
There is an online forum for language learners.
Có một diễn đàn trực tuyến dành cho người học ngôn ngữ.
hands-on
adj
/hændz-ɒn/
thực hành, thực tế
The course includes hands-on experience.
Khóa học bao gồm kinh nghiệm thực tế.
impossible
adj
/ɪmˈpɑːsəbl/
không thể, bất khả thi
It’s impossible to finish this task today.
Không thể hoàn thành nhiệm vụ này trong ngày hôm nay.
individually-oriented
adj
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/
có xu hướng cá nhân
The program is individually-oriented for better results.
Chương trình có xu hướng cá nhân hóa để đạt kết quả tốt hơn.
internationalization
noun
/ˌɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/
sự quốc tế hóa
Internationalization helps businesses expand globally.
Sự quốc tế hóa giúp doanh nghiệp mở rộng toàn cầu.
labour force
noun
/ˈleɪbər fɔːrs/
lực lượng lao động
The labour force is essential for economic growth.
Lực lượng lao động rất cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
leave
noun
/liːv/
nghỉ phép
He took a leave for personal reasons.
Anh ấy đã xin nghỉ phép vì lý do cá nhân.
male-dominated
adj
/meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/
nam giới áp đảo
The industry is traditionally male-dominated.
Ngành này truyền thống là nam giới áp đảo.
participate
verb
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/
tham gia
Students are encouraged to participate in class.
Học sinh được khuyến khích tham gia vào lớp học.
pour
verb
/pɔːr/
đổ dồn về
People began to pour into the stadium.
Mọi người bắt đầu đổ dồn vào sân vận động.
railway
noun
/ˈreɪlweɪ/
đường tàu
The railway connects two major cities.
Đường tàu kết nối hai thành phố lớn.
real-life
adj
/rɪəl-laɪf/
đời thật
This is a real-life example of kindness.
Đây là một ví dụ trong đời thực về lòng tốt.
responsive (to)
adj
/rɪˈspɒnsɪv/
phản ứng nhanh nhạy
She is very responsive to emails.
Cô ấy phản hồi rất nhanh đối với các email.
role
noun
/rəʊl/
vai trò
He plays an important role in the company.
Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty.
sector
noun
/ˈsektə(r)/
mảng, lĩnh vực
The education sector needs more investment.
Lĩnh vực giáo dục cần nhiều đầu tư hơn.
sole
adj
/səʊl/
độc nhất
She is the sole heir to the fortune.
Cô ấy là người thừa kế duy nhất của tài sản.
tailor
verb
/ˈteɪlə(r)/
thiết kế riêng
The program is tailored to meet individual needs.
Chương trình được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu cá nhân.
virtual
adj
/ˈvɜːtʃuəl/
ảo
The meeting was held in a virtual environment.
Cuộc họp được tổ chức trong môi trường ảo.
vision
noun
/ˈvɪʒn/
tầm nhìn
His vision is to create a better future for everyone.
Tầm nhìn của anh ấy là tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người.
witness
verb
/ˈwɪtnɪs/
chứng kiến
He witnessed the historic event.
Anh ấy đã chứng kiến sự kiện lịch sử.

Unit 12: My future career

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
academic
adj
/ˌækəˈdemɪk/
liên quan đến học thuật
He has a strong academic background.
Anh ấy có nền tảng học thuật vững chắc.
approach
noun, verb
/əˈprəʊtʃ/
cách tiếp cận, tiếp cận
We need a new approach to solve this problem.
Chúng ta cần một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề này.
biologist
noun
/baɪˈɒlədʒɪst/
nhà sinh học
She wants to become a biologist.
Cô ấy muốn trở thành một nhà sinh học.
chef
noun
/ʃef/
đầu bếp
He works as a chef in a famous restaurant.
Anh ấy làm đầu bếp tại một nhà hàng nổi tiếng.
customer service
noun
/ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/
dịch vụ khách hàng
Our company values excellent customer service.
Công ty của chúng tôi coi trọng dịch vụ khách hàng xuất sắc.
event planner
noun
/ɪˈvent ˈplænə(r)/
người tổ chức sự kiện
She works as an event planner for weddings.
Cô ấy làm người tổ chức sự kiện cho các đám cưới.
flextime
noun
/ˈfleks.taɪm/
giờ làm việc linh hoạt
Flextime allows employees to work at convenient hours.
Giờ làm việc linh hoạt cho phép nhân viên làm việc vào giờ thuận tiện.
housekeeper
noun
/ˈhaʊskiːpə(r)/
quản gia
The housekeeper cleans the house every day.
Quản gia dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.
leisure
noun
/ˈleʒə(r)/
thời gian nhàn rỗi
She spends her leisure time reading books.
Cô ấy dành thời gian nhàn rỗi để đọc sách.
lodging manager
noun
/ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/
quản lý nhà nghỉ
The lodging manager oversees hotel operations.
Quản lý nhà nghỉ giám sát hoạt động của khách sạn.
nine-to-five
adj, adv
/ˈnaɪntəˌfaɪv/
công việc từ 9h – 17h
He works a typical nine-to-five job.
Anh ấy làm công việc điển hình từ 9h đến 17h.
on-the-job
adj, adv
/ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/
nhận được khi làm việc
She gained a lot of experience on-the-job.
Cô ấy đã tích lũy nhiều kinh nghiệm khi làm việc.
opportunity
noun
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
cơ hội
This is a great opportunity for career growth.
Đây là cơ hội tuyệt vời để phát triển sự nghiệp.
overtime
noun
/ˈəʊvətaɪm/
tăng ca
He had to work overtime to finish the project.
Anh ấy phải làm tăng ca để hoàn thành dự án.
prestigious
adj
/preˈstiːdʒəs/
có uy tín
She attended a prestigious university.
Cô ấy đã theo học tại một trường đại học uy tín.
promotion
noun
/prəˈməʊʃn/
sự thăng tiến, thăng chức
She got a promotion at work last month.
Cô ấy đã được thăng chức vào tháng trước.
receptionist
noun
/rɪˈsepʃənɪst/
nhân viên lễ tân
The receptionist welcomed the guests warmly.
Nhân viên lễ tân chào đón khách một cách nồng nhiệt.
secondary
adj
/ˈsekəndri/
trường trung học cơ sở
Secondary education is important for young people.
Giáo dục trung học cơ sở quan trọng đối với giới trẻ.
sector
noun
/ˈsektə(r)/
bộ phận, khu vực
The technology sector is growing rapidly.
Lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng.
soft skills
noun
/sɔːft skɪlz/
kỹ năng mềm
Soft skills are essential for teamwork.
Kỹ năng mềm rất quan trọng cho làm việc nhóm.
subject
noun
/ˈsʌbdʒɪkt/
môn học
Math is his favorite subject in school.
Toán là môn học yêu thích của anh ấy ở trường.
supervisor
noun
/ˈsuːpəvaɪzə(r)/
người giám sát
Her supervisor gave her good feedback.
Giám sát viên của cô ấy đã cho phản hồi tích cực.
tour guide
noun
/tʊr ɡaɪd/
hướng dẫn viên du lịch
The tour guide led us around the city.
Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi tham quan thành phố.
variety
noun
/vəˈraɪəti/
sự đa dạng
The restaurant offers a variety of dishes.
Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng.
vocational
adj
/vəʊˈkeɪʃənl/
hướng nghiệp
He attended a vocational school for carpentry.
Anh ấy đã học trường hướng nghiệp về nghề mộc.
burn the midnight oil
idiom
/bɜːrn ðəˈ ˈmɪdnaɪt ɔɪl/
thức đến khuya để học, làm việc
She had to burn the midnight oil to meet the deadline.
Cô ấy phải thức khuya để hoàn thành đúng hạn.

Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ đầu năm?

Việc cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ đầu năm học là một quyết định rất hợp lý và có nhiều lợi ích. Dưới đây là những lý do tại sao việc này là cần thiết và hữu ích cho quá trình học tập của trẻ.
  • Cơ sở cho giao tiếp: Từ vựng là nền tảng của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Theo các nhà nghiên cứu, vốn từ vựng phong phú giúp trẻ giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu nội dung khi đọc và nghe, cũng như diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng
  • Nếu không có từ vựng, trẻ sẽ gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông tin, dù có nắm vững ngữ pháp
  • Chuẩn bị cho kỳ thi: Học từ vựng ngay từ đầu năm học sẽ giúp trẻ chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi quan trọng như kỳ thi THPT Quốc gia. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi làm bài kiểm tra và đạt kết quả cao hơn
  • Phát triển kỹ năng đọc hiểu: Kiến thức từ vựng không chỉ giúp trẻ giao tiếp mà còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu tiếng Anh, điều này rất quan trọng trong chương trình học lớp 9 với khối lượng kiến thức lớn hơn

Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả

  • Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh: Phân loại từ vựng theo các chủ đề trong sách giáo khoa lớp 9. Dạy từ vựng trong các tình huống, đoạn văn cụ thể thay vì học riêng lẻ từng từ.
  • Sử dụng công cụ trực quan: Tạo thẻ từ vựng có hình ảnh minh họa. Vẽ sơ đồ tư duy để nhóm các từ liên quan. Sử dụng video, hình ảnh để minh họa nghĩa của từ.
  • Luyện tập đa dạng: Chơi các trò chơi từ vựng như nối từ, điền từ vào chỗ trống. Làm bài tập trắc nghiệm, điền từ. Luyện nghe và viết chính tả các từ mới.
  • Ôn tập thường xuyên: Tạo thói quen ôn lại từ vựng đã học mỗi ngày. Áp dụng phương pháp ôn tập cách quãng: ôn lại sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng.
  • Mở rộng vốn từ: Tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ mới. Học các dạng khác nhau của từ (danh từ, động từ, tính từ…). Khuyến khích con đọc thêm tài liệu tiếng Anh ngoài sách giáo khoa.
  • Áp dụng công nghệ: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, máy tính. Xem video, nghe bài hát tiếng Anh có phụ đề.
  • Tạo môi trường tiếng Anh: Dán nhãn tiếng Anh cho đồ vật trong nhà. Khuyến khích con sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
  • Liên hệ với cuộc sống: Giúp con tìm ví dụ thực tế liên quan đến từ vựng mới. Khuyến khích con sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế.
Quan trọng nhất là tạo hứng thú và động lực học tập cho con, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Tóm lại từ vựng tiếng Anh lớp 9 là kiến thức quan trọng. Vì vậy bạn cần cố gắng trau dồi và củng có lại vốn từ vựng của bản thân để hỗ trợ cho việc giao tiếp cũng như các cuộc thi trong tương lai. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp có thể liên hệ IRIS English để được đội ngũ chuyên môn tư vấn và định hướng phù hợp cho cá nhân bạn.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page