Chia sẻ 7+ bí kíp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả

Cách dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi
Bạn có đang băn khoăn về việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi? Trong bối cảnh tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng và nhu cầu cho trẻ học sớm tăng cao, nhiều phụ huynh không khỏi lo lắng làm thế nào để con mình học hiệu quả ở lứa tuổi này. Sau đây, IRIS English sẽ mách ba mẹ 7+ bí kíp dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ hiệu quả nhé!

Lợi ích của việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi từ sớm

Sau đây là lợi ích của việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi từ sớm:
  • Phát triển ngôn ngữ tự nhiên: Trẻ tiếp xúc với tiếng Anh giúp cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết một cách tự nhiên.
  • Khả năng ghi nhớ tốt: Trẻ em ở độ tuổi này có khả năng học hỏi và ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp dễ dàng hơn.
  • Mở rộng kiến thức văn hóa: Việc học tiếng Anh giúp trẻ tiếp cận với nền văn hóa phong phú, từ đó phát triển tư duy phản biện.
  • Tạo nền tảng vững chắc: Dạy tiếng Anh từ sớm cung cấp cơ sở tốt cho quá trình học tập và phát triển ngôn ngữ sau này.
  • Khuyến khích sự tự tin: Việc giao tiếp bằng tiếng Anh giúp trẻ tự tin hơn và hòa nhập tốt hơn trong môi trường đa ngôn ngữ.

Lợi ích của việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi từ sớm

Lợi ích của việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi từ sớm

Tâm lý & đặc điểm của bé 5 tuổi khi học tiếng Anh

Ở lứa tuổi 5, trẻ đã hình thành sự tự chủ trong hành vi, cho phép cha mẹ hướng dẫn con thực hiện một số việc nhỏ. Khi được hỗ trợ, trẻ nhận thức rõ ràng về hành động và mục tiêu, thể hiện sự chủ động trong suy nghĩ. Việc khen ngợi khi trẻ làm tốt sẽ giúp nâng cao nhận thức về hành vi tích cực.
Với tâm lý này, việc dạy tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi nên diễn ra tự nhiên và thoải mái. Cha mẹ có thể cho trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ qua hình ảnh và âm thanh để kích thích sự thích thú. Bắt đầu từ các chủ đề quen thuộc sẽ giúp trẻ dễ hiểu và tạo nền tảng vững chắc cho sự tự tin khi vào lớp 1.

Phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Sau đây là các nguyên tắc và phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi mà cha mẹ cần lưu ý.

Nguyên tắc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Một số nguyên tắc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi:
  • Lấy trẻ làm trung tâm: Tạo điều kiện cho trẻ tham gia vào quá trình học tập, khuyến khích sự sáng tạo và ý kiến của chúng.
  • Học mà chơi: Biến việc học thành trò chơi thú vị để trẻ hứng thú hơn với việc khám phá ngôn ngữ mới.
  • Tạo hứng thú: Sử dụng các phương pháp sinh động, hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ và giữ chân trẻ trong việc học.
  • Kiên trì: Phụ huynh và giáo viên cần kiên nhẫn, không đặt áp lực quá lớn lên trẻ.
  • Phù hợp với từng bé: Điều chỉnh phương pháp dạy học dựa trên sở thích và khả năng của trẻ.

Nguyên tắc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Nguyên tắc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Sau đây là các phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi mà cha mẹ nên bỏ túi:

Học qua bài hát

Một trong những phương pháp hiệu quả để dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi là thông qua âm nhạc. Việc học qua bài hát không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn tạo ra không khí vui vẻ, thoải mái. Cha mẹ có thể tham khảo các kênh YouTube như Super Simple Songs và The Kiboomers, nơi cung cấp nhiều bài hát thiếu nhi dễ nhớ, hoặc sử dụng ứng dụng như Spotify và Sing Up để tìm những bài hát tiếng Anh phù hợp cho trẻ.

Học qua Flashcard

Sử dụng flashcard là một cách hữu ích trong việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi, giúp trẻ tiếp thu từ vựng nhanh chóng. Cha mẹ có thể tạo flashcard với hình ảnh và từ vựng đơn giản, sau đó tổ chức các trò chơi như “memory” hay “matching” để trẻ ghi nhớ hiệu quả hơn. Ngoài ra, các nguồn tài liệu miễn phí như Teachers Pay Teachers và Canva giúp dễ dàng tìm kiếm và tạo ra những mẫu flashcard hấp dẫn cho trẻ.

Học qua trò chơi

Trò chơi là một phương pháp không thể thiếu khi dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi. Các trò chơi offline như Simon Says hay Bingo giúp trẻ học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị. Thêm vào đó, các trò chơi online giáo dục trên nền tảng như ABCmouse và PBS Kids cũng mang lại cơ hội cho trẻ vừa chơi vừa học, làm cho việc học trở nên sinh động hơn.
Phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua trò chơi
Phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua trò chơi

Học qua truyện tranh

Học qua truyện tranh là một cách tuyệt vời để dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi, mang lại nhiều lợi ích cho trẻ. Các bộ truyện song ngữ như “Where the Wild Things Are” hay “The Very Hungry Caterpillar” không chỉ thú vị mà còn dễ hiểu cho trẻ. Những ứng dụng như Storybird và Epic! cũng giúp trẻ khám phá kho tàng truyện phong phú, phù hợp với độ tuổi của chúng, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Học qua phim hoạt hình

Phim hoạt hình là một phương pháp thú vị khác trong việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi. Những bộ phim như Peppa Pig và Paw Patrol có ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu, rất phù hợp cho trẻ nhỏ. Cha mẹ nên xem phim cùng trẻ và thảo luận về nội dung, điều này không chỉ giúp trẻ hiểu bài học mà còn khuyến khích việc sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên.

Kết hợp với phần mềm/app học tiếng Anh

Việc sử dụng phần mềm và ứng dụng học tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi. Các ứng dụng như Duolingo, Lingokids và Rosetta Stone giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị. Những ứng dụng này cung cấp nhiều trò chơi và bài học hấp dẫn, hỗ trợ trẻ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh

Để dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả, việc tạo môi trường giao tiếp tại nhà là rất quan trọng. Phụ huynh có thể khuyến khích trẻ tương tác bằng cách cùng nhau đọc sách, xem phim hoặc thảo luận về các chủ đề thú vị. Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo sự kết nối giữa phụ huynh và trẻ, góp phần tạo nên một nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này.

Chủ đề tiếng Anh hấp dẫn mà mẹ nên dạy cho bé 5 tuổi

Sau đây là một số chủ đề thông dụng mà mẹ nên chọn để dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi:

Gia đình

Từ vựng thông dụng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Family
/‘fæmili/
Gia đình
My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)
Mother
/‘mʌðər/
Mẹ
My mother is a wonderful cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)
Father
/‘fɑːðər/
Bố
My father works as a doctor. (Bố tôi làm việc như một bác sĩ.)
Sister
/‘sɪstər/
Chị/em gái
I have one sister who loves to dance. (Tôi có một chị/em gái yêu thích khiêu vũ.)
Brother
/‘brʌðər/
Anh/em trai
My brother plays football every weekend. (Anh/em trai tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
Baby
/‘beɪbi/
Em bé
The baby is sleeping peacefully. (Em bé đang ngủ yên bình.)
Grandmother
/‘ɡrændmʌðər/
My grandmother tells the best stories. (Bà tôi kể những câu chuyện hay nhất.)
Grandfather
/‘ɡrændfɑːðər/
Ông
My grandfather enjoys gardening. (Ông tôi thích làm vườn.)
Aunt
/[ænt]/
Dì/cô
My aunt lives in another city. (Dì/cô tôi sống ở thành phố khác.)
Uncle
/‘ʌŋkl/
Chú/bác
My uncle is a great storyteller. (Chú/bác tôi là một người kể chuyện tuyệt vời.)

Mẫu câu thông dụng

Mẫu câu
Dịch nghĩa
How many people are there in your family?
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
What does your father do?
Bố của bạn làm nghề gì?
My father is a teacher, he works at high school.
Bố tôi là giáo viên, ông làm việc ở trường trung học.
How old is your father?
Bố bạn bao nhiêu tuổi?
I’m the youngest in my family.
Tôi là người trẻ nhất trong gia đình.
How many brothers and sisters do you have?
Bạn có bao nhiêu anh chị em?
I have one sister.
Tôi có một chị gái.
Where do your parents live?
Bố mẹ bạn sống ở đâu?

Động vật

Từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Cat
(kæt)
Mèo
The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Dog
(dɔɡ)
Chó
The dog loves to play in the park. (Con chó thích chơi ở công viên.)
Fish
(fɪʃ)
My fish swims gracefully in the tank. (Con cá của tôi bơi lội một cách duyên dáng trong bể.)
Bird
(bɜrd)
Chim
The bird is singing beautifully in the tree. (Con chim đang hót rất hay trên cây.)
Rabbit
(ˈræbɪt)
Thỏ
The rabbit is hopping around in the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh trong vườn.)
Horse
(hɔrs)
Ngựa
The horse gallops quickly across the field. (Con ngựa đang phi nhanh qua cánh đồng.)
Elephant
(ˈɛlɪfənt)
Voi
The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.)
Lion
(ˈlaɪən)
Sư tử
The lion is known as the king of the jungle. (Con sư tử được biết đến như là vua của rừng rậm.)
Turtle
(ˈtɜrtəl)
Rùa
The turtle moves slowly on land. (Con rùa di chuyển chậm chạp trên đất.)
Frog
(frɔɡ)
Ếch
The frog jumps from lily pad to lily pad. (Con ếch nhảy từ tấm lục bình này sang tấm lục bình khác.)

Dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua học từ vựng theo chủ đề Động vật

Dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua học từ vựng theo chủ đề Động vật

Mẫu câu

Mẫu câu
Dịch nghĩa
What is your favorite animal?
Động vật yêu thích của bạn là gì?
Do you like to see animals in the zoo?
Bạn có thích xem động vật ở sở thú không?
Do you keep pets?
Bạn có nuôi thú cưng không?
What animal is it?
Đó là động vật gì?
What does it look like?
Động vật đó trông như thế nào?
It looks…
Động vật đó trông…
What does it eat?
Động vật đó ăn gì?
It eats…
Động vật đó ăn…
What sound does it make?
Động vật đó phát ra âm thanh gì?
It says…
Động vật đó nói…
What color is it?
Động vật đó có màu gì?

Thực phẩm và đồ uống

Từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Apple
(ˈæpəl)
Táo
I eat an apple every day. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.)
Banana
(bəˈnænə)
Chuối
She likes to eat a banana for breakfast. (Cô ấy thích ăn chuối cho bữa sáng.)
Bread
(brɛd)
Bánh mì
I bought a loaf of bread. (Tôi đã mua một ổ bánh mì.)
Milk
(mɪlk)
Sữa
He drinks milk every morning. (Cậu ấy uống sữa mỗi buổi sáng.)
Egg
(ɛɡ)
Trứng
I like to eat eggs for breakfast. (Tôi thích ăn trứng cho bữa sáng.)
Carrot
(ˈkærət)
Cà rốt
She eats carrots to stay healthy. (Cô ấy ăn cà rốt để giữ sức khỏe.)
Rice
(raɪs)
Gạo
We eat rice with every meal. (Chúng tôi ăn cơm với mỗi bữa ăn.)
Chicken
(ˈtʃɪkən)
My favorite dish is fried chicken. (Món ăn yêu thích của tôi là gà rán.)
Fish
(fɪʃ)
We catch fish every summer. (Chúng tôi câu cá mỗi mùa hè.)
Cookie
(ˈkʊki)
Bánh quy
I love chocolate chip cookies. (Tôi thích bánh quy socola chip.)

Mẫu câu

Mẫu câu
Dịch nghĩa
It’s time to eat
Đến giờ ăn rồi
That smells good
Cái đó có mùi thơm
This is delicious
Cái này rất ngon
I’m starving
Tôi đói quá
Enjoy your meal
Chúc bạn ngon miệng
Would you like …?
Bạn có muốn … không?
What is for dinner?
Tối nay ăn gì?
Did you eat for dinner?
Bạn đã ăn gì cho bữa tối chưa?
Would you like anything else?
Bạn có muốn gì khác không?

Màu sắc

Từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Red
(rɛd)
Màu đỏ
The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
Blue
(bluː)
Màu xanh dương
The sky is blue. (Bầu trời màu xanh dương.)
Green
(ɡriːn)
Màu xanh lá
The grass is green. (Cỏ màu xanh lá.)
Yellow
(ˈjɛloʊ)
Màu vàng
The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.)
Orange
(ˈɔːrɪndʒ)
Màu cam
The orange is orange. (Quả cam màu cam.)
Purple
(ˈpɜːrpl)
Màu tím
The grapes are purple. (Nho màu tím.)
Pink
(pɪŋk)
Màu hồng
The flower is pink. (Hoa màu hồng.)
Brown
(braʊn)
Màu nâu
The chocolate is brown. (Sô cô la màu nâu.)
Black
(blæk)
Màu đen
The cat is black. (Con mèo màu đen.)
White
(waɪt)
Màu trắng
The snow is white. (Tuyết màu trắng.)

Mẫu câu

Mẫu câu
Dịch nghĩa
What is your favorite color?
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
Do colors affect your mood?
Màu sắc có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?
What color is your book/ pen/ clothing?
Sách/ bút/ quần áo của bạn màu gì?
They are black/ pink/ white.
Chúng màu đen/ hồng/ trắng.

Dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua học từ vựng theo chủ đề Màu sắc

Dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua học từ vựng theo chủ đề Màu sắc

Số đếm

Từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
One
(wʌn)
Một
There is one apple on the table. (Có một quả táo trên bàn.)
Two
(tuː)
Hai
She has two cats. (Cô ấy có hai con mèo.)
Three
(θriː)
Ba
There are three books on the shelf. (Có ba quyển sách trên kệ.)
Four
(fɔːr)
Bốn
He has four friends. (Anh ấy có bốn người bạn.)
Five
(faɪv)
Năm
We need five chairs for the party. (Chúng tôi cần năm chiếc ghế cho bữa tiệc.)
Six
(sɪks)
Sáu
She is six years old. (Cô ấy sáu tuổi.)
Seven
(ˈsɛvən)
Bảy
There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)
Eight
(eɪt)
Tám
I have eight crayons. (Tôi có tám cây bút sáp.)
Nine
(naɪn)
Chín
My brother is nine years old. (Em trai tôi chín tuổi.)
Ten
(tɛn)
Mười
There are ten players in a team. (Có mười cầu thủ trong một đội.)

Mẫu câu

Mẫu câu
Dịch nghĩa
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
How many people are there now?
Hiện tại có bao nhiêu người?
What is your phone number?
Số điện thoại của bạn là gì?
How many sisters or brothers do you have?
Bạn có bao nhiêu chị em hoặc anh em?
It’s the fourth day of our holiday in Vietnam.
Hôm nay là ngày thứ tư trong kỳ nghỉ của chúng tôi ở Việt Nam.
I just bought six boxes of candy.
Tôi vừa mua sáu hộp kẹo.
She won the 1st prize.
Cô ấy đã giành giải nhất.

Hoạt động thường ngày

Từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Eat
(iːt)
Ăn
I like to eat apples. (Tôi thích ăn táo.)
Drink
(drɪŋk)
Uống
She drinks water every day. (Cô ấy uống nước mỗi ngày.)
Sleep
(sliːp)
Ngủ
He sleeps for eight hours a night. (Anh ấy ngủ tám tiếng mỗi đêm.)
Play
(pleɪ)
Chơi
The children play in the park. (Những đứa trẻ chơi ở công viên.)
Read
(riːd)
Đọc
I read a book before bedtime. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
Write
(raɪt)
Viết
She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết một bức thư cho bạn mình.)
Jump
(dʒʌmp)
Nhảy
He can jump very high. (Cậu ấy có thể nhảy rất cao.)
Sing
(sɪŋ)
Hát
She loves to sing her favorite songs. (Cô ấy thích hát những bài hát yêu thích của mình.)
Dance
(dæns)
Nhảy múa
They dance at the party. (Họ nhảy múa tại bữa tiệc.)
Wash
(wɔːʃ)
Rửa
He washes his hands before dinner. (Cậu ấy rửa tay trước bữa tối.)

Mẫu câu

Mẫu câu
Dịch nghĩa
What’s up?
Có chuyện gì vậy?
How is it going?
Thế nào rồi?
What have you been doing?
Bạn đã làm gì vậy?
How are things?
Mọi thứ thế nào?
Pretty good.
Khá tốt.
Same as always.
Vẫn như mọi khi.
Could be better.
Có thể tốt hơn.
Please speak more slowly.
Xin vui lòng nói chậm lại.

Dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua học từ vựng theo chủ đề Hoạt động thường ngày

Dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua học từ vựng theo chủ đề Hoạt động thường ngày

Chào hỏi, cảm xúc

Từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Happy
(ˈhæpi)
Vui
I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)
Sad
(sæd)
Buồn
She is sad because her friend moved away. (Cô ấy buồn vì bạn của cô ấy đã chuyển đi.)
Angry
(ˈæŋɡri)
Giận dữ
He was angry when he lost his toy. (Cậu ấy giận dữ khi làm mất đồ chơi.)
Scared
(skɛrd)
Sợ hãi
The loud noise scared the baby. (Âm thanh lớn đã làm em bé sợ hãi.)
Excited
(ɪkˈsaɪtɪd)
Hào hứng
She is excited about her birthday party. (Cô ấy hào hứng về bữa tiệc sinh nhật của mình.)
Tired
(ˈtaɪərd)
Mệt
After a long day, I feel tired. (Sau một ngày dài, tôi cảm thấy mệt.)
Surprised
(sərˈpraɪzd)
Ngạc nhiên
He was surprised by the birthday cake. (Cậu ấy ngạc nhiên vì chiếc bánh sinh nhật.)
Bored
(bɔrd)
Chán
She felt bored during the long meeting. (Cô ấy cảm thấy chán trong cuộc họp dài.)
Love
(lʌv)
Yêu
I love my family very much. (Tôi rất yêu gia đình mình.)
Calm
(kɑːm)
Bình tĩnh
He stayed calm during the storm. (Anh ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão.)

Mẫu câu

Chủ đề
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Cách đặt câu hỏi về chủ đề cảm xúc
How are you feeling today?
Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?
How are you feeling?
Bạn cảm thấy như thế nào?
How do you feel?
Bạn cảm thấy ra sao?
Mẫu câu trả lời cho chủ đề cảm xúc
I feel + tính từ
Tôi cảm thấy + tính từ
I’m + tính từ
Tôi thì + tính từ
I get + tính từ
Tôi cảm thấy + tính từ
I’m feeling + tính từ
Tôi đang cảm thấy + tính từ

Lưu ý quan trọng khi dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Sau đây là một số lưu ý quan trọng khi dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi:
  • Không tạo áp lực: Cha mẹ không nên ép buộc trẻ 5 tuổi học tiếng Anh. Hãy tạo môi trường học tập vui vẻ, giúp bé yêu thích việc học một cách tự nhiên.
  • Kiên trì & nhẫn nại: Kết quả học tập của trẻ sẽ không ngay lập tức rõ ràng. Tránh la mắng hoặc so sánh bé với bạn bè, thay vào đó, hãy động viên và khuyến khích con phát triển.
  • Lựa chọn phương pháp phù hợp: Cha mẹ nên thiết kế lộ trình học rõ ràng, phù hợp với năng lực của trẻ, giúp bé phát triển kỹ năng một cách đồng đều và tạo thói quen tự học.
  • Kết hợp học và thực hành: Trẻ thích học thông qua trải nghiệm thực tế. Hãy lồng ghép các hoạt động hàng ngày, như dọn dẹp hoặc làm bánh, để trẻ học từ vựng một cách vui vẻ và thú vị.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm các chia sẻ về cách dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi hoặc phương pháp dạy con khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu về cách dạy con hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Việc dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi mang lại nhiều lợi ích quan trọng, từ việc phát triển tư duy ngôn ngữ đến khả năng giao tiếp tự tin sau này. Cha mẹ nên áp dụng ngay những phương pháp thú vị từ bài viết để giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả. Ngoài ra, nếu bạn tìm kiếm môi trường học tập chất lượng, bạn có thể tham khảo trung tâm uy tín như IRIS English hoặc trường mầm non METIS Preschool nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page