Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 full 20 Unit theo SGK mới chi tiết nhất

Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp theo SGK mới
Bạn có biết nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 5 là chìa khóa giúp bé yêu tự tin giao tiếp và học tập hiệu quả? Những từ vựng này không chỉ phong phú mà còn thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Cùng IRIS English khám phá và rèn luyện từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 5 để mở ra cánh cửa thành công trong học tập nhé!

Mục lục

Tầm quan trọng của việc học các từ vựng tiếng Anh lớp 5

Việc học các từ vựng tiếng Anh lớp 5 có vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho trẻ. Ở giai đoạn này, các em không chỉ bắt đầu làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà còn mở rộng khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Sở hữu vốn từ vựng phong phú giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp và hỗ trợ cho việc học các môn học khác bằng tiếng Anh trong tương lai.
Trẻ lớp 5 thường gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh do khả năng ghi nhớ hạn chế và khối lượng từ vựng tăng lên, dẫn đến áp lực và thiếu tự tin. Trong các chuyên mục bên dưới, IRIS English sẽ cung cấp giải pháp tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 bám sát sách giáo khoa cùng với phương pháp học thú vị, giúp trẻ tiếp thu dễ dàng và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5

Tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit

Sau đây là bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit và được chia thành 2 học kỳ: học kỳ I và học kỳ II.

Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 5 full 10 Unit trong học kỳ I

Sau đây là bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 5 từ Unit 1 – 10 thuộc chương trình học kỳ I.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ và nghĩa
address (n)
/ˈæd.res/
địa chỉ
My address is 123 Main Street. (Địa chỉ của tôi là 123 Đường Chính.)
busy (adj)
/ˈbɪz.i/
bận rộn
She is busy with her homework. (Cô ấy đang bận rộn với bài tập về nhà.)
crowded (adj)
/ˈkraʊ.dɪd/
đông đúc
The bus is very crowded in the morning. (Xe buýt rất đông đúc vào buổi sáng.)
flat/ apartment (n)
/flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/
căn hộ
I live in a small apartment. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ.)
hometown (n)
/ˈhoʊm.taʊn/
quê hương
My hometown is a peaceful village. (Quê hương của tôi là một ngôi làng yên bình.)
island (n)
/ˈaɪ.lənd/
hòn đảo
They went to a beautiful island for vacation. (Họ đã đến một hòn đảo đẹp để nghỉ dưỡng.)
lane (n)
/leɪn/
làn đường
Please drive in your lane. (Xin hãy lái xe trong làn đường của bạn.)
modern (adj)
/ˈmɑː.dɚn/
hiện đại
This is a modern building. (Đây là một tòa nhà hiện đại.)
pretty (adj)
/ˈprɪt̬.i/
xinh đẹp
She has a pretty dress. (Cô ấy có một chiếc váy xinh đẹp.)
quiet (adj)
/ˈkwaɪ.ət/
yên tĩnh
The library is quiet. (Thư viện rất yên tĩnh.)
road (n)
/roʊd/
con đường
The road is bumpy. (Con đường thì gập ghềnh.)
street (n)
/striːt/
con phố/ đường
I walked down the street. (Tôi đã đi bộ xuống con phố.)
tower (n)
/ˈtaʊ.ɚ/
tòa tháp
The tower is very tall. (Tòa tháp rất cao.)
town (n)
/taʊn/
thị trấn, thị xã
We live in a small town. (Chúng tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
village (n)
/ˈvɪl.ɪdʒ/
ngôi làng
The village is surrounded by mountains. (Ngôi làng được bao quanh bởi những ngọn núi.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ và nghĩa
brush teeth (v)
/brʌʃ tiːθ/
đánh răng
I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)
cook dinner (v)
/kʊk ˈdɪn.ɚ/
nấu bữa tối
She cooks dinner for her family. (Cô ấy nấu bữa tối cho gia đình.)
daily routine (n)
/ˈdeɪli ruˈtin/
hoạt động hàng ngày
My daily routine includes exercise and studying. (Hoạt động hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và học tập.)
do exercise (v)
/duː ˈek.sɚ.saɪz/
tập thể dục
They do exercise at the gym every evening. (Họ tập thể dục tại phòng gym mỗi tối.)
get up (v)
/ɡet ʌp/
thức dậy (rời khỏi giường)
I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
have breakfast (v)
/hæv ˈbrek.fəst/
ăn sáng
We have breakfast together every Sunday. (Chúng tôi ăn sáng cùng nhau vào mỗi Chủ nhật.)
look for information (v)
/lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/
tìm kiếm thông tin
He looks for information online. (Anh ấy tìm kiếm thông tin trực tuyến.)
project (n)
/ˈprɑː.dʒekt/
dự án
She is working on a school project. (Cô ấy đang làm một dự án ở trường.)
study with a partner (v)
/stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/
học với bạn cùng nhóm, bàn
We study with a partner to help each other. (Chúng tôi học với bạn để giúp đỡ lẫn nhau.)
wake up (v)
/weɪk ʌp/
tỉnh giấc (khi mở mắt)
I wake up feeling refreshed. (Tôi tỉnh dậy cảm thấy tỉnh táo.)
wash face (v)
/wɑːʃ feɪs/
rửa mặt
He washes his face before breakfast. (Anh ấy rửa mặt trước khi ăn sáng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ và nghĩa
ancient town (n)
/ˈeɪnʧənt taʊn/
thị trấn cổ
I visited an ancient town during my vacation. (Tôi đã thăm một thị trấn cổ trong kỳ nghỉ của mình.)
at the seaside (adv)
/æt ði ˈsiˌsaɪd/
ở bên bờ biển
We spent our holiday at the seaside. (Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình ở bên bờ biển.)
classmate (n)
/ˈklæˌsmeɪt/
bạn cùng lớp
My classmate helped me with my homework. (Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
coach (n)
/koʊʧ/
xe khách
We took a coach to the city. (Chúng tôi đã đi xe khách vào thành phố.)
go on a trip (v)
/goʊ ɔn eɪ trɪp/
đi du lịch
They decided to go on a trip to the mountains. (Họ đã quyết định đi du lịch lên núi.)
have a trip (v)
/hæv eɪ trɪp/
có một chuyến đi
We will have a trip next weekend. (Chúng tôi sẽ có một chuyến đi vào cuối tuần tới.)
imperial city (n)
/ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/
cung thành, đế quốc
The imperial city is a UNESCO World Heritage Site. (Cung thành là một Di sản Thế giới UNESCO.)
motorbike (n)
/ˈmoʊtərˌbaɪk/
xe máy
He rides his motorbike to work every day. (Anh ấy đi xe máy đến chỗ làm mỗi ngày.)
railway station (n)
/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/
ga xe lửa
We arrived at the railway station on time. (Chúng tôi đã đến ga xe lửa đúng giờ.)
summer holiday (n)
/ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/
kỳ nghỉ hè
My summer holiday starts in July. (Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào tháng Bảy.)
the following day (adv)
/ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/
ngày tiếp theo
We left for home the following day. (Chúng tôi đã về nhà vào ngày tiếp theo.)
train (n)
/treɪn/
tàu hỏa
The train departs at 3 PM. (Tàu hỏa khởi hành lúc 3 giờ chiều.)
underground (n)
/ˈʌndərˌgraʊnd/
tàu điện ngầm
We took the underground to the city center. (Chúng tôi đã đi tàu điện ngầm đến trung tâm thành phố.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
birthday party (n)
/ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/
tiệc sinh nhật
We are having a birthday party this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này.)
candle (n)
/ˈkændəl/
cây nến
She lit the candle on the cake. (Cô ấy đã thắp cây nến trên bánh.)
chat with friends (v)
/ʧæt wɪθ frɛndz/
nói chuyện với bạn
I love to chat with friends during lunch. (Tôi thích nói chuyện với bạn trong giờ ăn trưa.)
different from (adj)
/ˈdɪfrənt frɑm/
khác nhau
This cake is different from the one I made. (Bánh này khác với cái mà tôi đã làm.)
enjoy (v)
/ɪnˈʤɔɪ/
tận hưởng, thích
I enjoy playing games with my family. (Tôi thích chơi trò chơi với gia đình.)
festival (n)
/ˈfɛstɪvəl/
lễ hội
The festival is celebrated every summer. (Lễ hội được tổ chức vào mỗi mùa hè.)
food and drink (n)
/fud ænd drɪŋk/
đồ ăn thức uống
There will be a lot of food and drink at the party. (Sẽ có rất nhiều đồ ăn thức uống tại bữa tiệc.)
fruit juice (n)
/frut ʤus/
nước ép trái cây
I like to drink fruit juice in the morning. (Tôi thích uống nước ép trái cây vào buổi sáng.)
fun (n) (adj)
/fʌn/
niềm vui
We had a lot of fun at the amusement park. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui tại công viên giải trí.)
funfair (n)
/ˈfʌn.fer/
hội chợ
The funfair has many exciting rides. (Hội chợ có nhiều trò chơi thú vị.)
go for a picnic (v)
/goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/
đi picnic
Let’s go for a picnic in the park. (Hãy đi picnic ở công viên.)
hide-and-seek (v)
/haɪd ænd siːk/
chơi trốn tìm
The kids love to play hide-and-seek. (Bọn trẻ thích chơi trốn tìm.)
invite (v)
/ɪnˈvaɪt/
mời
I want to invite you to my birthday party. (Tôi muốn mời bạn đến tiệc sinh nhật của tôi.)
present (n)
/ˈprɛzənt/
món quà
I received a nice present for my birthday. (Tôi đã nhận được một món quà đẹp cho sinh nhật của mình.)
teacher’s day (n)
/ˈtiʧər’ɛs deɪ/
ngày nhà giáo
We celebrate Teacher’s Day in September. (Chúng tôi tổ chức Ngày nhà giáo vào tháng Chín.)
visit (v)
/ˈvɪzɪt/
thăm
We will visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 4

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 4

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
around the island (adv)
/əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/
xung quanh hòn đảo
We walked around the island to see the sights. (Chúng tôi đi bộ xung quanh hòn đảo để ngắm cảnh.)
at school (adv)
/æt skul/
ở trường
The children are playing at school during recess. (Trẻ em đang chơi ở trường trong giờ ra chơi.)
build sandcastle (v)
/bɪld ˈsændˌkæs.əl/
xây lâu đài cát
They like to build sandcastles on the beach. (Họ thích xây lâu đài cát trên bãi biển.)
by the sea (adv)
/baɪ ði si/
gần biển
We have a small house by the sea. (Chúng tôi có một ngôi nhà nhỏ gần biển.)
explore the cave (v)
/ɪkˈsplɔr ði keɪv/
khám phá hang động
They decided to explore the cave during their hike. (Họ quyết định khám phá hang động trong chuyến đi bộ.)
in the countryside (n)
/ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/
ở vùng quê
Living in the countryside is very peaceful. (Sống ở vùng quê thì rất yên bình.)
on the beach (adv)
/ɔn ð biʧ/
trên bãi biển
We had a picnic on the beach last Sunday. (Chúng tôi đã có một buổi picnic trên bãi biển vào Chủ nhật tuần trước.)
sand (n)
/sænd/
cát
The sand on the beach is very soft. (Cát trên bãi biển rất mềm.)
sunbathe (v)
/ˈsʌnˌbeɪð/
tắm nắng
I love to sunbathe on hot summer days. (Tôi thích tắm nắng vào những ngày hè nóng bức.)
take a boat trip (v)
/teɪk eɪ boʊt trɪp/
đi thuyền
We will take a boat trip to see the dolphins. (Chúng tôi sẽ đi thuyền để xem cá heo.)
think (v)
/θɪŋk/
suy nghĩ
I need to think about my plans for the weekend. (Tôi cần suy nghĩ về kế hoạch của mình cho cuối tuần.)
tomorrow (n) (adv)
/tuˈmɑˌroʊ/
ngày mai
We have a meeting scheduled for tomorrow. (Chúng tôi có một cuộc họp được lên lịch vào ngày mai.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today? (Một ngày bạn có bao nhiêu môn học?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
timetable
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
thời khóa biểu
We need to check the timetable for our classes. (Chúng ta cần kiểm tra thời khóa biểu cho các lớp học của mình.)
Monday
/ˈmʌn.deɪ/
Thứ 2
Monday is the first day of the week. (Thứ 2 là ngày đầu tiên trong tuần.)
Tuesday
/ˈtuːz.deɪ/
Thứ 3
We have a meeting scheduled for Tuesday. (Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào thứ 3.)
Wednesday
/ˈwenz.deɪ/
Thứ 4
Wednesday is in the middle of the week. (Thứ 4 nằm ở giữa tuần.)
Thursday
/ˈθɝːz.deɪ/
Thứ 5
We have a test on Thursday. (Chúng ta có một bài kiểm tra vào thứ 5.)
Friday
/ˈfraɪ.deɪ/
Thứ 6
Friday is the last day of the school week. (Thứ 6 là ngày cuối cùng của tuần học.)
Saturday
/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/
Thứ 7
I usually relax on Saturday. (Tôi thường thư giãn vào thứ 7.)
Sunday
/ˈsʌn.deɪ/
Chủ Nhật
Sunday is a day for family activities. (Chủ Nhật là ngày dành cho các hoạt động gia đình.)
once a week
/wʌns eɪ wik/
1 lần 1 tuần
I go to the gym once a week. (Tôi đi đến phòng tập 1 lần 1 tuần.)
twice a week
/twaɪs eɪ wik/
2 lần 1 tuần
She practices piano twice a week. (Cô ấy luyện tập piano 2 lần 1 tuần.)
three times a week
/θri taɪmz eɪ wik/
3 lần 1 tuần
He exercises three times a week. (Anh ấy tập thể dục 3 lần 1 tuần.)
subject
/ˈsʌb.dʒekt/
môn học
Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)
Math
/mæθ/
Toán
I have a Math test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.)
Science (n)
/ˈsaɪ.əns/
Khoa học
We learn about plants in Science class. (Chúng tôi học về thực vật trong lớp Khoa học.)
Information Technology (IT) (n)
/ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/
Công nghệ thông tin
Information Technology is an important skill today. (Công nghệ thông tin là một kỹ năng quan trọng ngày nay.)
Physical Education (PE) (n)
/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/
Thể dục
We play sports in Physical Education class. (Chúng tôi chơi thể thao trong lớp Thể dục.)
Music (n)
/ˈmjuː.zɪk/
Âm nhạc
I enjoy listening to Music. (Tôi thích nghe Âm nhạc.)
Vietnamese (n)
/ˌvjet.nəˈmiːz/
Tiếng Việt
I am learning Vietnamese at school. (Tôi đang học Tiếng Việt ở trường.)
English (n)
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Tiếng Anh
English is an important global language. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu quan trọng.)
Art (n)
/ɑːrt/
Vẽ/ Mỹ thuật
I love to draw in Art class. (Tôi thích vẽ trong lớp Mỹ thuật.)
lesson (n)
/ˈles.ən/
bài học, môn học
Today’s lesson is about animals. (Bài học hôm nay là về động vật.)
crayon (n)
/ˈkreɪ.ɑːn/
bút chì màu
She used a crayon to color the picture. (Cô ấy đã sử dụng bút chì màu để tô màu bức tranh.)
still (adv)
/stɪl/
vẫn
He is still studying for his exams. (Anh ấy vẫn đang học cho kỳ thi của mình.)
break time (n)
/breɪk taɪm/
giờ giải lao
The students enjoy their break time outside. (Học sinh tận hưởng giờ giải lao bên ngoài.)
except (adv)
/ɪkˈsept/
ngoại trừ
Everyone came to the party except John. (Mọi người đều đến bữa tiệc ngoại trừ John.)
primary school (n)
/ˈpraɪ.mer.i skuːl/
trường Tiểu học
My brother is in primary school. (Em trai tôi học ở trường Tiểu học.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 6

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 6

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English? (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
because
/bɪˈkɑːz/
bởi vì
I was late because I missed the bus. (Tôi đến muộn bởi vì tôi đã lỡ xe buýt.)
comic book (n)
/ˈkɑmɪk bʊk/
truyện tranh
He loves reading comic books. (Cậu ấy thích đọc truyện tranh.)
email (n)
/ˈiː.meɪl/
thư điện tử
I received an email from my friend. (Tôi nhận được một thư điện tử từ bạn của mình.)
favorite (adj)
/ˈfeɪ.vər.ət/
ưa thích
Pizza is my favorite food. (Pizza là món ăn yêu thích của tôi.)
foreign language
/ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/
ngôn ngữ nước ngoài
She speaks three foreign languages. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ nước ngoài.)
good at (adj)
/ɡʊd æt/
giỏi về
He is good at math. (Anh ấy giỏi về toán.)
grammar (n)
/ˈɡræm.ɚ/
ngữ pháp
We need to learn more about grammar. (Chúng ta cần học nhiều hơn về ngữ pháp.)
hobby (n)
/ˈhɑː.bi/
sở thích
My hobby is painting. (Sở thích của tôi là vẽ tranh.)
learn (v)
/lɝːn/
học
I want to learn how to play the guitar. (Tôi muốn học cách chơi guitar.)
listen (to) (v)
/ˈlɪs.ən/
nghe
I like to listen to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
practice (v)
/ˈpræk.tɪs/
thực hành, luyện tập
You need to practice speaking English. (Bạn cần luyện tập nói tiếng Anh.)
read (v)
/riːd/
đọc
I love to read books. (Tôi thích đọc sách.)
skill (n)
/skɪl/
kỹ năng
Communication is an important skill. (Kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng.)
speak (v)
/spiːk/
nói
She can speak four languages. (Cô ấy có thể nói bốn ngôn ngữ.)
understand (v)
/ˌʌn.dɚˈstænd/
hiểu
I understand the instructions. (Tôi hiểu các hướng dẫn.)
write (v)
/raɪt/
viết
She likes to write stories. (Cô ấy thích viết truyện.)

tu vung tieng anh lop 5 8

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc sách gì?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
clever (adj)
/ˈklɛvər/
khôn khéo, thông minh
She is a clever girl who always gets good grades. (Cô ấy là một cô gái khôn khéo luôn đạt điểm cao.)
crown (n)
/kraʊn/
vương miện
The king wore a golden crown on his head. (Nhà vua đội một vương miện bằng vàng trên đầu.)
dwarf (n)
/dwɔrf/
chú lùn
The story features a dwarf who helps the hero. (Câu chuyện có một chú lùn giúp đỡ nhân vật chính.)
fairy tale (n)
/ˈfɛri teɪl/
truyện cổ tích
She loves reading fairy tales before bedtime. (Cô ấy thích đọc truyện cổ tích trước khi đi ngủ.)
finish (v)
/ˈfɪnɪʃ/
hoàn thành, kết thúc
He needs to finish his homework before playing. (Cậu ấy cần hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi.)
fox (n)
/fɑks/
con cáo
The fox is known for its cleverness. (Con cáo được biết đến vì sự khôn khéo của nó.)
funny (adj)
/ˈfʌni/
vui tính, vui nhộn
His jokes are really funny. (Những câu chuyện cười của anh ấy thực sự rất vui nhộn.)
generous (adj)
/ˈʤɛnərəs/
hào phóng, rộng lượng
She is very generous with her time and money. (Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc của mình.)
gentle (adj)
/ˈʤɛntəl/
hiền lành, ôn hòa
The gentle breeze made the day pleasant. (Cơn gió nhẹ nhàng làm cho ngày hôm đó trở nên dễ chịu.)
ghost (n)
/goʊst/
con ma
They say the old house is haunted by a ghost. (Họ nói rằng ngôi nhà cũ bị ma ám.)
hard-working (adj)
/hɑrd ˈwɜrkɪŋ/
chăm chỉ
She is a hard-working student who studies every day. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ học bài mỗi ngày.)
kind (adj)
/kaɪnd/
tốt bụng
He is very kind to animals. (Anh ấy rất tốt bụng với động vật.)
magic lamp (n)
/ˈmæʤɪk læmp/
cây đèn thần
The genie appeared when he rubbed the magic lamp. (Con genie xuất hiện khi anh ấy chà đèn thần.)
main character (n)
/meɪn ˈkɛrɪktər/
nhân vật chính
The main character in the story is a brave knight. (Nhân vật chính trong câu chuyện là một hiệp sĩ dũng cảm.)
scary (adj)
/ˈskɛri/
đáng sợ, kinh hãi
The movie was so scary that I couldn’t sleep. (Bộ phim đó đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ.)
Snow White (n)
/snoʊ waɪt/
Bạch Tuyết
Snow White is a famous fairy tale character. (Bạch Tuyết là một nhân vật cổ tích nổi tiếng.)
story (n)
/ˈstɔri/
truyện
He told a wonderful story about his adventures. (Anh ấy kể một câu chuyện tuyệt vời về những cuộc phiêu lưu của mình.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 8

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 8

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
animal (n)
/ˈænəməl/
động vật
The zoo has many different animals. (Sở thú có nhiều động vật khác nhau.)
beautifully (adv)
/ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/
một cách xinh đẹp
She sings beautifully at the concert. (Cô ấy hát một cách xinh đẹp trong buổi hòa nhạc.)
circus (n)
/ˈsɝː.kəs/
rạp xiếc
The circus is coming to town next week. (Rạp xiếc sẽ đến thị trấn vào tuần tới.)
crocodile (n)
/ˈkrɑkəˌdaɪl/
cá sấu
The crocodile is swimming in the river. (Cá sấu đang bơi trong dòng sông.)
elephant (n)
/ˈɛləfənt/
voi
The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.)
gorilla (n)
/gəˈrɪlə/
khỉ đột
The gorilla is known for its strength. (Khỉ đột được biết đến vì sức mạnh của nó.)
intelligent (adj)
/ɪnˈtɛləʤənt/
thông minh
Dogs are very intelligent animals. (Chó là động vật rất thông minh.)
lion (n)
/ˈlaɪən/
sư tử
The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng xanh.)
monkey (n)
/ˈmʌŋkɪ/
con khỉ
The monkey is swinging from tree to tree. (Con khỉ đang đu từ cây này sang cây khác.)
move slowly (v)
/muv ˈsloʊli/
di chuyển chậm chạp
The turtle moves slowly on the ground. (Con rùa di chuyển chậm chạp trên mặt đất.)
panda (n)
/ˈpændə/
gấu trúc
The panda eats bamboo in the forest. (Gấu trúc ăn tre trong rừng.)
peacock (n)
/ˈpiˌkɑk/
con công
The peacock spreads its feathers beautifully. (Con công xòe đuôi một cách xinh đẹp.)
python (n)
/ˈpaɪθɑn/
con trăn
The python can grow very long. (Con trăn có thể dài rất nhiều.)
quickly (adv)
/ˈkwɪk.li/
một cách nhanh chóng
She ran quickly to catch the bus. (Cô ấy chạy nhanh chóng để bắt xe buýt.)
quietly (adv)
/ˈkwaɪətli/
một cách im lặng
He spoke quietly so as not to wake the baby. (Anh ấy nói một cách im lặng để không làm thức dậy em bé.)
roar loudly (v)
/rɔr ˈlaʊdli/
gầm, rú lớn
The lion roared loudly to assert its territory. (Sư tử gầm rú lớn để khẳng định lãnh thổ của nó.)
tiger (n)
/ˈtaɪgər/
hổ
The tiger is known for its stripes. (Con hổ được biết đến với những vằn của nó.)
zoo (n)
/zu/
sở thú
The zoo has many exotic animals. (Sở thú có nhiều động vật kỳ lạ.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 9

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 9

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be? (Khi nào là ngày hội Thể thao?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
badminton
/ˈbæd.mɪn.tən/
cầu lông
I love playing badminton on weekends. (Tôi thích chơi cầu lông vào cuối tuần.)
basketball
/ˈbæs.kət.bɑːl/
bóng rổ
He plays basketball every Friday evening. (Anh ấy chơi bóng rổ mỗi tối thứ Sáu.)
Children’s day
/ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/
Ngày thiếu nhi
Children’s Day is celebrated on June 1st in many countries. (Ngày thiếu nhi được tổ chức vào ngày 1 tháng 6 ở nhiều quốc gia.)
competition
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi
She won first place in the singing competition. (Cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
contest
/ˈkɑːn.test/
hội thi
The baking contest was very exciting. (Hội thi nướng bánh rất thú vị.)
Independence day
/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/
Ngày độc lập
Independence Day is celebrated with fireworks. (Ngày độc lập được tổ chức với pháo hoa.)
lose
/luːz/
thua cuộc
It’s okay to lose; what matters is trying your best. (Thua cuộc cũng không sao; điều quan trọng là cố gắng hết sức.)
match
/mætʃ/
trận đấu
The soccer match ended in a tie. (Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa.)
playground
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
sân chơi
The children had fun playing in the playground. (Trẻ em rất vui chơi ở sân chơi.)
table tennis
/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/
bóng bàn
They play table tennis every weekend. (Họ chơi bóng bàn mỗi cuối tuần.)
take part in
/teɪk pɑrt ɪn/
tham gia vào
She decided to take part in the dance competition. (Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thi nhảy.)
win
/wɪn/
chiến thắng
He hopes to win the championship this year. (Anh ấy hy vọng sẽ chiến thắng giải vô địch năm nay.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Tìm từ khác loại
  1. a. apple b. banana c. carrot d. orange
  2. a. bicycle b. bus c. taxi d. chair
  3. a. singer b. dancer c. football d. actor
  4. a. library b. museum c. bookshop d. painting
  5. a. happy b. quickly c. sad d. angry
Đáp án:
  1. c (Các đáp án còn lại đều là trái cây.)
  2. d (Các đáp án còn lại đều là phương tiện giao thông.)
  3. c (Các đáp án còn lại đều là người làm nghệ thuật.)
  4. d (Các đáp án còn lại đều là địa điểm liên quan đến việc học và khám phá.)
  5. b (Các đáp án còn lại đều là tính từ chỉ cảm xúc.)
Bài tập 2: Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống
bicycle train river mountain sea island beach
  1. We went camping near the ____________.
  2. I ride my ____________ to school every day.
  3. The ____________ is a great place to relax in summer.
  4. They hiked up the ____________ to enjoy the view.
  5. The ____________ flows through the city.
  6. She loves swimming in the ____________.
  7. They spent their holiday on a beautiful ____________.
Đáp án:
  1. beach
  2. bicycle
  3. sea
  4. mountain
  5. river
  6. sea
  7. island
Bài tập 3: Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống:
active homework plays basketball weekends My name is Huy. I am a very (1) ____________ person. I love sports and I often (2) ____________ with my friends in the park. On (3) ____________, we usually play (4) ____________ together. After playing, we do our (5) ____________ and then relax.
Đáp án:
  1. active
  2. play
  3. weekends
  4. basketball
  5. homework
Bài tập 4: Chọn từ khác loại
  1. a. cat b. dog c. fish d. chair
  2. a. pizza b. burger c. salad d. eat
  3. a. red b. blue c. green d. happy
  4. a. train b. plane c. bus d. jump
  5. a. school b. park c. home d. run
Đáp án:
  1. d (Các đáp án còn lại đều là động vật.)
  2. d (Các đáp án còn lại đều là món ăn.)
  3. d (Các đáp án còn lại đều là màu sắc.)
  4. d (Các đáp án còn lại đều là phương tiện giao thông.)
  5. d (Các đáp án còn lại đều là địa điểm.)
nutbamtaive

Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 5 full 10 Unit trong học kỳ II

Sau đây là bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 5 từ Unit 11 – 20 thuộc chương trình học kỳ II.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you? (Chuyện gì xảy ra với bạn thế?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
advice
/ədˈvaɪs/
lời khuyên
My mother always gives me good advice. (Mẹ tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt.)
backache
/ˈbæˌkeɪk/
đau lưng
After lifting the heavy box, I had a backache. (Sau khi nâng cái hộp nặng, tôi bị đau lưng.)
carry heavy things
/ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/
bê đồ nặng
You should avoid carrying heavy things if you have a backache. (Bạn nên tránh bê đồ nặng nếu bạn bị đau lưng.)
cough
/kɑf/
ho
I have a cough because I caught a cold. (Tôi bị ho vì tôi bị cảm.)
earache
/ˈɪr.eɪk/
đau tai
An earache can be very painful. (Đau tai có thể rất đau.)
eat a lot of sweet
/it eɪ lɔt ʌv swit/
ăn nhiều đồ ngọt
Eating too much candy can make you sick; try not to eat a lot of sweet. (Ăn quá nhiều kẹo có thể làm bạn bị bệnh; hãy cố gắng không ăn nhiều đồ ngọt.)
fever
/ˈfivər/
sốt
She has a fever and needs to see a doctor. (Cô ấy bị sốt và cần đi khám bác sĩ.)
go to the dentist
/goʊ tu ði ˈdɛntɪst/
đi khám nha sĩ
I need to go to the dentist for a check-up. (Tôi cần đi khám nha sĩ để kiểm tra.)
go to the doctor
/goʊ tu ði ˈdɔktər/
đi khám bác sĩ
If you’re feeling unwell, you should go to the doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ.)
headache
/ˈhɛˌdeɪk/
bệnh đau đầu
I can’t concentrate because I have a headache. (Tôi không thể tập trung vì tôi bị đau đầu.)
healthy
/ˈhɛlθi/
khỏe mạnh, lành mạnh
Eating fruits and vegetables is part of a healthy diet. (Ăn trái cây và rau củ là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.)
meal
/mil/
bữa ăn
Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)
problem
/ˈprɑbləm/
vấn đề
We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
regularly
/ˈrɛgjələrli/
thường xuyên
You should exercise regularly to stay fit. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.)
sore throat
/sɔr θroʊt/
đau họng
A sore throat can make it hard to swallow. (Đau họng có thể làm khó khăn khi nuốt.)
stomachache
/ˈstʌm.ək.eɪk/
đau bụng
After eating too much, I had a stomachache. (Sau khi ăn quá nhiều, tôi bị đau bụng.)
take a rest
/teɪk eɪ rɛst/
nghỉ ngơi
It’s important to take a rest when you’re tired. (Thật quan trọng để nghỉ ngơi khi bạn mệt.)
toothache
/ˈtuːθ.eɪk/
đau răng
A toothache can be very uncomfortable. (Đau răng có thể rất khó chịu.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 11

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 11

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast! (Đừng lái xe quá nhanh!)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
accident
/ˈæk.sə.dənt/
tai nạn, điều không may
He had a serious accident while driving. (Anh ấy đã gặp một tai nạn nghiêm trọng khi lái xe.)
play with matches
/pleɪ wɪð ˈmæʧəz/
chơi với que diêm
Children should never play with matches as it is very dangerous. (Trẻ em không bao giờ nên chơi với que diêm vì điều đó rất nguy hiểm.)
play with stove
/pleɪ wɪð stoʊv/
chơi với bếp ga
Don’t play with the stove; it can get really hot. (Đừng chơi với bếp ga; nó có thể nóng rất nhanh.)
ride your bike too fast
/raɪd jʊər baɪk tuː fæst/
lái xe đạp quá nhanh
It’s not safe to ride your bike too fast down the hill. (Lái xe đạp quá nhanh xuống dốc không an toàn.)
climb the tree
/klaɪm ði triː/
trèo cây
Be careful when you climb the tree. You might fall. (Cẩn thận khi trèo cây. Bạn có thể ngã.)
run down the stairs
/rʌn daʊn ði stɛrz/
chạy xuống cầu thang
Do not run down the stairs because it can be dangerous. (Đừng chạy xuống cầu thang vì có thể nguy hiểm.)
cut yourself
/kʌt jʊrˈself/
đứt tay
Be careful not to cut yourself with that knife. (Cẩn thận đừng để đứt tay với con dao đó.)
get a burn
/gɛt eɪ bɜrn/
bị bỏng
He might get a burn if he touches the hot stove. (Anh ấy có thể bị bỏng nếu chạm vào bếp nóng.)
fall off
/fɔl ɔf/
ngã
Be careful not to fall off the ladder. (Cẩn thận đừng ngã khỏi thang.)
break your arm
/breɪk jʊər ɑrm/
gãy tay
If you fall, you might break your arm. (Nếu bạn ngã, bạn có thể gãy tay.)
knife
/naɪf/
con dao
Be careful when using a knife in the kitchen. (Cẩn thận khi sử dụng con dao trong bếp.)
touch
/tʌʧ/
chạm
Don’t touch that; it’s very hot! (Đừng chạm vào đó; nó rất nóng!)
hold
/hoʊld/
cầm, nắm
Hold my hand when we cross the street. (Cầm tay tôi khi chúng ta băng qua đường.)
sharp
/ʃɑrp/
sắc, nhọn
Be careful with that sharp knife! (Cẩn thận với con dao sắc đó!)
dangerous
/ˈdeɪnʤərəs/
nguy hiểm
It is dangerous to swim in deep water without a life jacket. (Bơi ở vùng nước sâu mà không có áo phao là nguy hiểm.)
safe
/seɪf/
an toàn
Always wear a helmet to stay safe while riding your bike. (Luôn đội mũ bảo hiểm để an toàn khi đi xe đạp.)
common
/ˈkɑmən/
phổ biến, thông thường
It is common for children to play outside. (Trẻ em thường chơi bên ngoài.)
prevent from
/prɪˈvɛnt frʌm/
ngăn chặn khỏi
Wearing a seatbelt can help prevent from injury in a car accident. (Đeo dây an toàn có thể giúp ngăn chặn chấn thương trong một tai nạn xe hơi.)
helmet
/ˈhɛlmət/
mũ bảo hiểm
He always wears a helmet when riding his bike. (Anh ấy luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 12

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 12

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong lúc rỗi?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
camp
/kæmp/
nơi cắm trại
We set up our camp by the lake. (Chúng tôi đã dựng trại bên hồ.)
go camping
/ˈkæm.pɪŋ/
đi cắm trại
Every summer, we go camping in the mountains. (Mỗi mùa hè, chúng tôi đi cắm trại ở núi.)
clean
/klin/
sạch sẽ, làm sạch
It’s important to clean your room regularly. (Điều quan trọng là phải dọn dẹp phòng của bạn thường xuyên.)
clean the house
/klin ði haʊs/
dọn nhà
We need to clean the house before our guests arrive. (Chúng ta cần dọn nhà trước khi khách đến.)
do karate
/du kəˈrɑti/
tập võ karate
He loves to do karate on weekends. (Anh ấy thích tập võ karate vào cuối tuần.)
go fishing
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
đi câu cá
My father likes to go fishing at the river. (Bố tôi thích đi câu cá ở sông.)
forest
/ˈfɔrəst/
khu rừng
We went hiking in the beautiful forest. (Chúng tôi đã đi leo núi trong khu rừng đẹp.)
free time
/fri taɪm/
thời gian rảnh
In my free time, I enjoy reading books. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách.)
go shopping
/goʊ ˈʃɑpɪŋ/
đi mua sắm
Let’s go shopping for groceries this afternoon. (Hãy đi mua sắm thực phẩm chiều nay.)
go to the cinema
/goʊ tu ði ˈsɪnəmə/
đến rạp phim
We plan to go to the cinema this weekend. (Chúng tôi dự định đi xem phim vào cuối tuần này.)
hike
/haɪk/
đi leo núi
We will hike up the mountain tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi leo núi vào ngày mai.)
programme
/ˈproʊ.ɡræm/
chương trình
Can you tell me about the programme for the event? (Bạn có thể cho tôi biết về chương trình cho sự kiện không?)
question
/ˈkwɛsʧən/
câu hỏi
Please raise your hand if you have a question. (Xin hãy giơ tay nếu bạn có câu hỏi.)
skating
/ˈskeɪ.t̬ɪŋ/
trượt ván
My sister loves skating at the park. (Em gái tôi thích trượt ván ở công viên.)
surf the Internet
/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/
lướt mạng
I like to surf the Internet for information. (Tôi thích lướt mạng để tìm thông tin.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 13

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 13

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
a piece of
/eɪ pis ʌv/
mảnh, miếng (của cái gì đó)
Can I have a piece of cake? (Tôi có thể lấy một miếng bánh không?)
ago
/əˈɡoʊ/
trước, đã qua
I saw her two days ago. (Tôi đã gặp cô ấy hai ngày trước.)
angry
/ˈæŋ.ɡri/
tức giận
She was angry about the mistake. (Cô ấy đã tức giận về sai lầm.)
content
/kənˈtent/
nội dung
The content of the book is interesting. (Nội dung của cuốn sách rất thú vị.)
cover
/ˈkʌv.ɚ/
bìa
The cover of the book is beautiful. (Bìa của cuốn sách rất đẹp.)
delicious
/dɪˈlɪʃ.əs/
ngon
The food at this restaurant is delicious. (Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.)
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
sự trao đổi
They had an exchange of ideas during the meeting. (Họ đã có sự trao đổi ý tưởng trong cuộc họp.)
far away
/fɑr əˈweɪ/
xa xôi
The village is far away from the city. (Ngôi làng nằm xa thành phố.)
fox
/fɑːks/
con cáo
The fox is known for its cleverness. (Con cáo nổi tiếng với sự thông minh của nó.)
greedy
/ˈɡriː.di/
tham lam
Being greedy can lead to problems. (Tham lam có thể dẫn đến những vấn đề.)
grow seed
/groʊ sid/
gieo trồng hạt giống
Farmers grow seeds in the spring. (Những người nông dân gieo trồng hạt giống vào mùa xuân.)
happen
/ˈhæp.ən/
xảy ra, diễn ra
What will happen next? (Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?)
honest
/ˈɑː.nɪst/
thật thà
He is an honest person. (Anh ấy là một người thật thà.)
hunter
/ˈhʌn.t̬ɚ/
thợ săn
The hunter tracked the deer through the forest. (Người thợ săn đã theo dõi con hươu qua khu rừng.)
intelligent
/ɪnˈtel.ə.dʒənt/
thông minh, nhanh trí
She is very intelligent and always gets good grades. (Cô ấy rất thông minh và luôn đạt điểm cao.)
marry (sb)
/ˈmær.i/
kết hôn (với ai)
They plan to marry next year. (Họ dự định kết hôn vào năm tới.)
meat
/miːt/
thịt
She prefers meat over vegetables. (Cô ấy thích thịt hơn rau.)
once upon a time
/wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/
ngày xửa ngày xưa
Once upon a time, there was a beautiful princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp.)
order
/ˈɔːr.dɚ/
ra lệnh, yêu cầu
He gave an order to his team. (Anh ấy đã ra lệnh cho đội của mình.)
pick up
/pɪk ʌp/
nhặt, lượm
Please pick up the trash. (Làm ơn nhặt rác lên.)
pretend (doing smt)
/prɪˈtend/
giả vờ (làm gì đó)
Children often pretend to be superheroes. (Trẻ em thường giả vờ là những siêu anh hùng.)
prince
/prɪns/
hoàng tử
The prince saved the kingdom. (Hoàng tử đã cứu vương quốc.)
princess
/ˈprɪn.ses/
công chúa
The princess wore a beautiful gown. (Công chúa mặc một chiếc váy đẹp.)
star fruit
/stɑr fruːt/
quả khế
I love the taste of star fruit. (Tôi thích vị của quả khế.)
stupid
/ˈstuː.pɪd/
ngốc nghếch
It was stupid to ignore the warning. (Thật ngốc nghếch khi phớt lờ cảnh báo.)
surprise
/sɚˈpraɪz/
sự ngạc nhiên
Her birthday party was a surprise for her. (Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy là một sự ngạc nhiên dành cho cô.)
wise
/waɪz/
sáng suốt
He gave me some wise advice. (Ông ấy đã cho tôi một vài lời khuyên sáng suốt.)
wolf
/wʊlf/
con sói
The wolf howled at the moon. (Con sói đã hú lên trăng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 14

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 14

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
architect
/ˈɑːr.kə.tekt/
kiến trúc sư
The architect designed a modern building. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại.)
artist
/ˈɑːr.t̬ɪst/
họa sĩ
The artist painted a beautiful landscape. (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.)
astronaut
/ˈæs.trə.nɑːt/
phi hành gia
The astronaut went to space on a mission. (Phi hành gia đã đi vào không gian trong một nhiệm vụ.)
design a building
/dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/
thiết kế một tòa nhà
They hired him to design a building for the new campus. (Họ đã thuê anh ấy để thiết kế một tòa nhà cho khuôn viên mới.)
engineer
/ˌen.dʒɪˈnɪr/
kỹ sư
The engineer worked on the new bridge project. (Kỹ sư đã làm việc trong dự án xây dựng cầu mới.)
farmer
/ˈfɑːr.mɚ/
nông dân
The farmer grows organic vegetables. (Nông dân trồng rau hữu cơ.)
future
/ˈfjuː.tʃɚ/
tương lai
Education is important for a better future. (Giáo dục là quan trọng cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
grow up
/ɡroʊ ʌp/
lớn lên
I want to be a doctor when I grow up. (Tôi muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.)
important
/ɪmˈpɔːr.tənt/
quan trọng
It’s important to eat healthy food. (Việc ăn thực phẩm lành mạnh là rất quan trọng.)
leave
/liːv/
rời đi, để lại
Please leave the room quietly. (Xin vui lòng rời khỏi phòng một cách im lặng.)
look after patient
/lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/
chăm sóc bệnh nhân
She will look after patients in the hospital. (Cô ấy sẽ chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.)
musician
/mjuːˈzɪʃ.ən/
nhạc công
The musician played a beautiful melody. (Nhạc công đã chơi một giai điệu đẹp.)
nurse
/nɝːs/
y tá
The nurse took care of the injured patient. (Y tá đã chăm sóc bệnh nhân bị thương.)
pilot
/ˈpaɪ.lət/
phi công
The pilot flew the plane smoothly. (Phi công đã điều khiển máy bay một cách êm ái.)
singer
/ˈsɪŋ.ɚ/
ca sĩ
The singer performed at the concert last night. (Ca sĩ đã biểu diễn trong buổi hòa nhạc tối qua.)
spaceship
/ˈspeɪs.ʃɪp/
tàu vũ trụ
The spaceship landed safely on the moon. (Tàu vũ trụ đã hạ cánh an toàn trên mặt trăng.)
writer
/ˈraɪ.t̬ɚ/
nhà văn
The writer published a new book last month. (Nhà văn đã xuất bản một cuốn sách mới vào tháng trước.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
behind
/bɪˈhaɪnd/
đằng sau
The car is parked behind the building. (Chiếc xe được đỗ đằng sau tòa nhà.)
between
/bɪˈtwiːn/
ở giữa (2 vật gì đó)
The park is located between the school and the library. (Công viên nằm ở giữa trường học và thư viện.)
bus stop
/bʌs stɑp/
bến xe buýt
The bus stop is just around the corner. (Bến xe buýt chỉ cách đây một góc.)
cinema
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
We went to the cinema to watch a new movie. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim mới.)
go straight
/goʊ streɪt/
đi thẳng
You should go straight until you reach the traffic light. (Bạn nên đi thẳng cho đến khi bạn đến đèn giao thông.)
in front of
/ɪn frʌnt ʌv/
ở phía trước
The bus is parked in front of the station. (Xe buýt đỗ ở phía trước nhà ga.)
museum
/mjuːˈziː.əm/
bảo tàng
We visited the art museum last weekend. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng nghệ thuật vào cuối tuần trước.)
next to
/nɛkst tu/
bên cạnh, kế bên
The bank is located next to the supermarket. (Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.)
on the corner of
/ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/
ở góc (của cái gì)
There is a coffee shop on the corner of Main Street. (Có một quán cà phê ở góc phố Chính.)
opposite
/ˈɑː.pə.zɪt/
đối diện
The park is opposite the library. (Công viên nằm đối diện với thư viện.)
pharmacy
/ˈfɑːr.mə.si/
hiệu thuốc
I need to stop by the pharmacy to pick up my medicine. (Tôi cần ghé qua hiệu thuốc để lấy thuốc.)
post office
/poʊst ˈɔfəs/
bưu điện
The post office is open until 5 PM. (Bưu điện mở cửa đến 5 giờ chiều.)
restaurant
/ˈres.tə.rɑːnt/
nhà hàng
We had dinner at a nice restaurant last night. (Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng đẹp tối qua.)
supermarket
/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/
siêu thị
You can find fresh vegetables at the supermarket. (Bạn có thể tìm thấy rau tươi ở siêu thị.)
theatre
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
rạp hát
They are performing a play at the theatre. (Họ đang biểu diễn một vở kịch tại rạp hát.)
turn left
/tɜrn left/
rẽ trái
At the traffic light, you need to turn left. (Tại đèn giao thông, bạn cần rẽ trái.)
turn right
/tɜrn raɪt/
rẽ phải
Please turn right at the next intersection. (Xin vui lòng rẽ phải tại giao lộ tiếp theo.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 16

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 16

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
biscuit
/ˈbɪs.kɪt/
bánh quy
I love to have a biscuit with my tea. (Tôi thích ăn một cái bánh quy với trà của mình.)
broccoli
/ˈbrɑː.kəl.i/
bắp cải
She made a delicious soup with broccoli. (Cô ấy đã làm một món súp ngon với bắp cải.)
butter
/ˈbʌt̬.ɚ/
Don’t forget to spread some butter on your toast. (Đừng quên phết một ít bơ lên bánh mì nướng của bạn.)
nowadays
/ˈnaʊ.ə.deɪz/
ngày nay
Nowadays, many people prefer to eat healthy food. (Ngày nay, nhiều người thích ăn thực phẩm lành mạnh.)
orange
/ˈɔːr.ɪndʒ/
cam
She drank a glass of fresh orange juice. (Cô ấy đã uống một ly nước cam tươi.)
sausage
/ˈsɑː.sɪdʒ/
xúc xích
I like to have a sausage sandwich for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì xúc xích cho bữa sáng.)
sugar
/ˈʃʊɡ.ɚ/
đường
Could you pass me the sugar? (Bạn có thể đưa cho tôi đường không?)
vegetable
/ˈvedʒ.tə.bəl/
rau
Eating a variety of vegetables is important for health. (Ăn nhiều loại rau khác nhau rất quan trọng cho sức khỏe.)
lemonade
/ˌlem.əˈneɪd/
nước chanh
On hot days, I love to drink lemonade. (Vào những ngày nóng, tôi thích uống nước chanh.)
banana
/bəˈnæn.ə/
chuối
A banana is a good snack for energy. (Một quả chuối là món ăn nhẹ tốt cho năng lượng.)
a bottle of
/eɪ ˈbɑtəl ʌv/
một chai (gì đó)
Can you grab a bottle of water from the fridge? (Bạn có thể lấy một chai nước từ tủ lạnh không?)
a carton of
/eɪ ˈkɑrtən ʌv/
một hộp (gì đó)
We need a carton of milk for the recipe. (Chúng ta cần một hộp sữa cho công thức này.)
a packet of
/eɪ ˈpækət ʌv/
một gói (gì đó)
He bought a packet of cookies from the store. (Anh ấy đã mua một gói bánh quy từ cửa hàng.)
a bar of chocolate
/eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/
một thanh sô-cô-la
She gave me a bar of chocolate for my birthday. (Cô ấy đã tặng tôi một thanh sô-cô-la vào sinh nhật của tôi.)
a bowl of noodles
/eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/
một bát mì
I ordered a bowl of noodles for lunch. (Tôi đã gọi một bát mì cho bữa trưa.)
a glass of water
/eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/
một ly nước
He asked for a glass of water to drink. (Anh ấy đã yêu cầu một ly nước để uống.)
fat
/fæt/
béo, chất béo
It’s important to limit fat in your diet. (Việc hạn chế chất béo trong chế độ ăn uống của bạn là rất quan trọng.)
potato
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
khoai tây
She made mashed potato for dinner. (Cô ấy đã làm khoai tây nghiền cho bữa tối.)
rice
/raɪs/
gạo, cơm
I usually eat rice with my meals. (Tôi thường ăn cơm với bữa ăn của mình.)
cheese
/tʃiːz/
phô mai
She loves to put cheese on her sandwiches. (Cô ấy thích cho phô mai lên bánh mì của mình.)
egg
/eɡ/
quả trứng
I had an egg for breakfast. (Tôi đã ăn một quả trứng cho bữa sáng.)
diet
/ˈdaɪ.ət/
chế độ ăn
She follows a healthy diet to stay fit. (Cô ấy theo một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ dáng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 17

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 17

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
autumn fall
/ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/
mùa thu
Autumn is my favorite season because of the colorful leaves. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi vì những chiếc lá đầy màu sắc.)
cloudy
/ˈklaʊ.di/
có mây
The sky is cloudy today, so it might rain later. (Trời hôm nay có mây, có thể sẽ mưa sau đó.)
cold
/koʊld/
lạnh
It is very cold outside; make sure to wear a jacket. (Bên ngoài rất lạnh; hãy nhớ mặc áo khoác.)
cool
/kuːl/
mát mẻ
The evening breeze is cool and pleasant. (Cơn gió chiều thật mát mẻ và dễ chịu.)
foggy
/ˈfɑː.ɡi/
có sương mù
Driving in foggy conditions can be dangerous. (Lái xe trong điều kiện có sương mù có thể rất nguy hiểm.)
rainy
/ˈreɪ.ni/
có mưa
It’s a rainy day, perfect for staying indoors with a book. (Hôm nay có mưa, thật hoàn hảo để ở trong nhà với một cuốn sách.)
season
/ˈsiː.zən/
mùa
There are four seasons in a year: spring, summer, autumn, and winter. (Có bốn mùa trong một năm: xuân, hạ, thu và đông.)
snowy
/ˈsnoʊ.i/
có tuyết
The snowy landscape was beautiful during the holidays. (Cảnh tuyết thật đẹp trong kỳ nghỉ lễ.)
spring
/sprɪŋ/
xuân
Spring is a time for flowers to bloom and new life to emerge. (Mùa xuân là thời gian cho hoa nở và sự sống mới xuất hiện.)
stormy
/ˈstɔːr.mi/
có bão
The stormy weather kept us indoors all day. (Thời tiết bão khiến chúng tôi phải ở trong nhà cả ngày.)
summer
/ˈsʌm.ɚ/
hạ
We love to go to the beach during summer. (Chúng tôi thích đi biển vào mùa hè.)
sunny
/ˈsʌn.i/
có nắng
It was a sunny day, perfect for a picnic in the park. (Đó là một ngày nắng, thật hoàn hảo cho một buổi dã ngoại trong công viên.)
temperature
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
nhiệt độ
The temperature today is expected to reach 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ hôm nay dự kiến sẽ đạt 30 độ C.)
warm
/wɔːrm/
ấm áp
The warm sweater kept me cozy all winter. (Chiếc áo len ấm áp đã giữ cho tôi ấm áp suốt mùa đông.)
weather forecast
/ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/
dự báo thời tiết
The weather forecast predicts rain for the weekend. (Dự báo thời tiết dự đoán có mưa vào cuối tuần.)
wet
/wet/
ẩm ướt
The ground is wet after the rain last night. (Mặt đất ẩm ướt sau cơn mưa tối qua.)
windy
/ˈwɪn.di/
có gió
It was too windy to fly a kite today. (Hôm nay có quá nhiều gió để thả diều.)
winter
/ˈwɪn.t̬ɚ/
đông
Winter is cold and often brings snow. (Mùa đông lạnh và thường mang theo tuyết.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 18

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 18

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit? (Nơi nào bạn muốn đi thăm thú?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
attract
/əˈtrækt/
thu hút, hấp dẫn
The colorful flowers attract many bees in the garden. (Những bông hoa đầy màu sắc thu hút nhiều con ong trong vườn.)
bridge
/brɪdʒ/
cây cầu
We walked across the bridge to reach the other side of the river. (Chúng tôi đã đi bộ qua cây cầu để đến bờ bên kia của con sông.)
center
/ˈsen.t̬ɚ/
trung tâm
The park is located in the center of the city. (Công viên nằm ở trung tâm thành phố.)
church
/tʃɝːtʃ/
nhà thờ
They attend the church service every Sunday. (Họ tham dự buổi lễ tại nhà thờ mỗi Chủ nhật.)
exciting
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/
hào hứng, thú vị
The roller coaster ride was very exciting! (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật thú vị!)
expect
/ɪkˈspekt/
mong đợi
I expect to receive my package by tomorrow. (Tôi mong đợi nhận được gói hàng của mình vào ngày mai.)
interesting
/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/
thú vị
This book is very interesting and full of knowledge. (Cuốn sách này rất thú vị và đầy kiến thức.)
lake
/leɪk/
cái hồ
We had a picnic by the lake last weekend. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại bên hồ vào cuối tuần trước.)
pagoda
/pəˈɡoʊ.də/
ngôi chùa
The ancient pagoda is a popular tourist attraction. (Ngôi chùa cổ là một điểm thu hút khách du lịch phổ biến.)
somewhere
/ˈsʌm.wer/
nơi nào đó
I want to go somewhere peaceful to relax. (Tôi muốn đi đến một nơi nào đó yên tĩnh để thư giãn.)
statue
/ˈstætʃ.uː/
bức tượng
The statue in the park was made of bronze. (Bức tượng trong công viên được làm bằng đồng.)
temple
/ˈtem.pəl/
đền
The ancient temple has a rich history. (Ngôi đền cổ có một lịch sử phong phú.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 19

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 19

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn như thế nào?)

Từ vựng
Phiên âm (US)
Nghĩa
Ví dụ
beautiful
/ˈbjuː.t̬ə.fəl/
đẹp hơn
The sunset is very beautiful tonight. (Hoàng hôn rất đẹp tối nay.)
big
/bɪɡ/
to hơn
That house is much big than ours. (Ngôi nhà đó to hơn nhà của chúng tôi.)
busy
/ˈbɪz.i/
bận rộn
She is busy with her homework right now. (Cô ấy đang bận rộn với bài tập về nhà.)
cheap
/tʃiːp/
rẻ hơn
This shirt is cheap but looks good. (Áo sơ mi này rẻ nhưng trông đẹp.)
district
/ˈdɪs.trɪkt/
quận, huyện
The school is located in a quiet district. (Trường học nằm trong một quận yên tĩnh.)
expensive
/ɪkˈspen.sɪv/
đắt đỏ
This restaurant is very expensive but the food is delicious. (Nhà hàng này rất đắt đỏ nhưng đồ ăn rất ngon.)
large
/lɑːrdʒ/
rộng
We need a large table for the family gathering. (Chúng tôi cần một cái bàn rộng cho buổi tụ họp gia đình.)
noisy
/ˈnɔɪ.zi/
ồn ào
The noisy street made it hard to concentrate. (Con phố ồn ào khiến việc tập trung trở nên khó khăn.)
small
/smɑːl/
nhỏ hơn
I prefer small houses over large ones. (Tôi thích những ngôi nhà nhỏ hơn là những ngôi nhà lớn.)
village
/ˈvɪl.ɪdʒ/
ngôi làng
They live in a peaceful village by the river. (Họ sống trong một ngôi làng yên bình bên dòng sông.)
wonderful
/ˈwʌn.dɚ.fəl/
tuyệt vời
We had a wonderful time at the beach. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 20

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 20

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Chọn từ khác loại:
  1. A. cats B. dogs C. fish D. house
  2. A. happy B. sad C. joy D. quick
  3. A. running B. jumping C. bike D. swimming
  4. A. summer B. fall C. autumn D. warm
  5. A. red B. blue C. green D. school
  6. A. pencil B. paper C. book D. swim
  7. A. chair B. table C. sofa D. walk
  8. A. basketball B. soccer C. play D. tennis
  9. A. quickly B. slowly C. run D. fast
  10. A. doctor B. engineer C. medicine D. Teacher
Đáp án
  1. Đáp án D
  2. Đáp án C
  3. Đáp án C
  4. Đáp án D
  5. Đáp án D
  6. Đáp án D
  7. Đáp án D
  8. Đáp án C
  9. Đáp án C
  10. Đáp án C
Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ WILL, sử dụng động từ đã cho:
invite, travel, visit, call, help, play, read, study, make, clean
  1. They ___________________ their friends to the party.
  2. We ___________________ to France next summer.
  3. I ___________________ my grandparents this weekend.
  4. She ___________________ her homework tonight.
  5. He ___________________ the house before the guests arrive.
  6. I ___________________ a game with my brother.
  7. You ___________________ a book before sleeping.
  8. She ___________________ the flowers in the garden.
  9. We ___________________ to the beach tomorrow.
  10. They ___________________ for help with the project.
Đáp án:
  1. will invite
  2. will travel
  3. will visit
  4. will study
  5. will clean
  6. will play
  7. will read
  8. will make
  9. will go
  10. will call
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để tạo thành từ hoàn chỉnh:
  1. B_OOK
  2. R_NGE
  3. T_AIN
  4. F_AIR
  5. S_RAWBERRY
  6. F_AKE
  7. S_OWING
  8. P_ANT
  9. W_IT
  10. F_EST
Đáp án:
  1. book
  2. range
  3. train
  4. fair
  5. strawberry
  6. shake
  7. showing
  8. plant
  9. wait
  10. feast
Bài tập 4: Viết sang từ tiếng Anh:
  1. Vương quốc:……………………………
  2. Cô gái:…………………………………..
  3. Quá khứ:……………………………….
  4. Lịch sử:………………………………..
  5. Vũ trụ:………………………………….
  6. Huyền bí:………………………………
  7. Giấc mơ:……………………………….
  8. Thời gian:……………………………..
  9. Cảm xúc:……………………………….
  10. Thám hiểm:……………………………
Đáp án:
  1. kingdom
  2. girl
  3. past
  4. history
  5. universe
  6. mysterious
  7. dream
  8. time
  9. emotion
  10. exploration

Phương pháp học các từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả

Dưới đây là tổng hợp các phương pháp học các từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả:

Học từ vựng qua hình ảnh, video, flashcards

Nội dung
Hình ảnh
Video
Flashcard
Cách thức thực hiện
– Sử dụng hình ảnh: Tìm và sử dụng hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
– Sắp xếp từ vựng theo chủ đề: Tổ chức từ vựng theo các chủ đề.
– Tạo bộ sưu tập hình ảnh: Tạo một album hoặc bảng hình ảnh với các từ vựng.
– Sử dụng video học tập: Xem video giáo dục hoặc video về các chủ đề liên quan.
– Video hoạt hình hoặc phim: Xem phim hoặc hoạt hình bằng ngôn ngữ mục tiêu.
– Tạo video riêng: Người học có thể tự tạo video.
– Tạo flashcards: Viết từ vựng lên một mặt của thẻ và nghĩa hoặc hình ảnh minh họa lên mặt kia.
– Sử dụng theo cách lặp lại: Ôn tập từ vựng theo phương pháp lặp lại cách quãng.
– Thực hành nhóm: Có thể tổ chức các trò chơi hoặc hoạt động nhóm.
Ưu điểm
– Dễ nhớ hơn: Hình ảnh giúp tạo ra ấn tượng mạnh mẽ hơn trong trí nhớ.
– Khuyến khích sự sáng tạo: Tạo hình ảnh thú vị liên quan đến từ vựng.
– Tăng khả năng nhận diện: Nhận diện từ vựng nhanh chóng.
– Ngữ cảnh rõ ràng: Thấy cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
– Kích thích nhiều giác quan: Kết hợp âm thanh và hình ảnh.
– Tương tác cao: Một số video có thể bao gồm các câu hỏi tương tác.
– Dễ sử dụng: Có thể mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu.
– Tùy chỉnh: Người học có thể tự tạo flashcards.
– Tăng cường ghi nhớ: Phương pháp lặp lại giúp củng cố trí nhớ.
Nhược điểm
– Có thể hạn chế: Hình ảnh không diễn tả được toàn bộ ý nghĩa của từ.- Yêu cầu thiết bị: Cần có thiết bị để tìm kiếm và lưu trữ hình ảnh.
– Thời gian: Xem video có thể tốn thời gian.- Chất lượng video: Một số video không chất lượng có thể chứa thông tin sai lệch.
– Khó khăn trong việc tạo: Tự tạo flashcards có thể tốn thời gian.- Có thể đơn điệu: Học bằng flashcards có thể trở nên nhàm chán.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5

Học các từ vựng tiếng Anh lớp 5 qua trò chơi

Học tiếng Anh qua trò chơi mang lại nhiều lợi ích, giúp người học tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Dưới đây là một số trò chơi giúp phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và tạo không khí vui tươi khi học:
  • Đoán tên đồ vật theo gợi ý
  • Tìm lỗi ngữ pháp trong các câu
  • Kể chuyện bằng tiếng Anh
  • Ghi nhớ với Flashcard
  • Simon says (Làm theo lời nói của Simon)
  • Hot Seat (Trò chơi ghế nóng)
  • Story Starters (Bắt đầu câu chuyện)
Những trò chơi này không chỉ giúp học từ vựng mà còn tạo hứng khởi trong việc học tiếng Anh.

Học các từ vựng tiếng Anh lớp 5 qua bài hát

Lời bài hát chứa nhiều từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt hữu ích cho cuộc sống hàng ngày. Bài hát dễ nghe, giúp trẻ em ghi nhớ và quen thuộc với âm thanh của ngôn ngữ, từ đó cải thiện phát âm và bắt chước nhịp điệu tự nhiên.
Một số bài hát có thể tham khảo trên YouTube:
  • Bài hát về đồ vật, con vật, ngày tháng: Baby Shark, Seven Days, Rain, Rain, Go Away.
  • Bài hát chứa các câu hỏi, mệnh đề: Stand Up, Do You Like Broccoli Ice Cream?.
  • Bài hát sử dụng ngữ pháp đơn giản: Transportation Song, My Favorite Things.
Những bài hát này không chỉ giúp học từ vựng mà còn tạo sự hứng khởi trong việc học tiếng Anh.

Ứng dụng công nghệ để học từ vựng

Sau đây là các ứng dụng công nghệ để học từ vựngl:
  • Quizlet: Nền tảng học tập trực tuyến nổi tiếng với các thẻ ghi nhớ flashcard, cho phép người học tạo và chia sẻ bộ từ vựng có hình ảnh minh họa để củng cố kiến thức ngôn ngữ.
  • Duolingo: Ứng dụng học tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, nổi bật với phương pháp học qua hình ảnh và tranh minh họa. Duolingo cung cấp bài học đa dạng về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe, giúp mở rộng vốn từ vựng.
  • Lingodeer: Ứng dụng học ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, sử dụng phương pháp học qua hình ảnh và trải nghiệm tương tác, giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
  • Babbel: Ứng dụng học ngôn ngữ trực tuyến, cung cấp bài học theo từng chủ đề, giúp người học tiếng Anh thông qua hình ảnh và âm thanh, tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế.

Bài tập tự luyện về các từ vựng tiếng Anh lớp 5

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất
  1. The __________ helps patients recover from injuries. A) Chef B) Nurse C) Artist D) Scientist
  2. A __________ is responsible for making laws in a country. A) Teacher B) Politician C) Farmer D) Nurse
  3. A __________ writes stories, poems, and articles. A) Musician B) Dancer C) Writer D) Doctor
  4. A __________ is someone who studies plants and animals. A) Biologist B) Dancer C) Chef D) Writer
  5. To learn more about history, we visit the __________. A) Library B) Zoo C) Museum D) School
  6. A __________ is a person who captures moments with a camera. A) Painter B) Photographer C) Musician D) Writer
  7. If you want to cook, you need a __________. A) Pencil B) Book C) Recipe D) Tool
  8. The __________ creates beautiful paintings and drawings. A) Scientist B) Artist C) Teacher D) Chef
  9. A __________ is responsible for flying an airplane. A) Astronaut B) Pilot C) Doctor D) Chef
  10. The __________ protects the country and its people. A) Teacher B) Soldier C) Farmer D) Writer
  11. A __________ travels to different places and discovers new things. A) Explorer B) Mechanic C) Accountant D) Librarian
  12. When it rains, I use an __________ to stay dry. A) Hat B) Scarf C) Umbrella D) Bag
  13. A __________ builds and repairs machines. A) Mechanic B) Artist C) Dancer D) Doctor
  14. A __________ makes delicious meals in a restaurant. A) Waiter B) Chef C) Artist D) Teacher
  15. A __________ helps keep the peace in the community. A) Lawyer B) Police officer C) Doctor D) Chef
  16. A __________ helps students learn and understand subjects. A) Teacher B) Pilot C) Dancer D) Musician
  17. The __________ repairs electrical systems in buildings. A) Electrician B) Artist C) Nurse D) Pilot
  18. The __________ is in charge of a school. A) Principal B) Writer C) Pilot D) Mechanic
  19. A __________ travels around the world to see new places. A) Tourist B) Teacher C) Doctor D) Dancer
  20. The __________ conducts experiments to discover new information. A) Scientist B) Artist C) Farmer D) Dancer
  21. A __________ is someone who captures moments with a camera. A) Musician B) Writer C) Designer D) Photographer
  22. A __________ designs clothes and accessories. A) Designer B) Teacher C) Chef D) Waiter
  23. A __________ uses computers to design graphics and animations. A) Graphic designer B) Photographer C) Writer D) Farmer
  24. If you want to swim, you need to go to the __________. A) Park B) Beach C) Library D) Office
  25. A __________ helps people buy and sell houses. A) Accountant B) Real estate agent C) Farmer D) Musician
  26. The __________ uses computers and software. A) Engineer B) Artist C) Nurse D) Teacher
  27. A __________ creates and performs music. A) Musician B) Teacher C) Scientist D) Doctor
  28. A __________ builds and repairs machines. A) Mechanic B) Artist C) Dancer D) Doctor
  29. A __________ travels around the world to see new places. A) Tourist B) Teacher C) Doctor D) Dancer
  30. The __________ is a person who writes books or stories. A) Artist B) Writer C) Musician D) Dancer
Đáp án
  1. D) Scientist
  2. D) Nurse
  3. C) Writer
  4. A) Biologist
  5. C) Museum
  6. B) Photographer
  7. C) Recipe
  8. D) Artist
  9. B) Pilot
  10. C) Farmer
  11. B) Explorer
  12. C) Umbrella
  13. A) Mechanic
  14. C) Chef
  15. B) Police officer
  16. D) Musician
  17. B) Electrician
  18. B) Principal
  19. C) Tourist
  20. B) Scientist
  21. B) Writer
  22. A) Designer
  23. A) Graphic designer
  24. B) Beach
  25. C) Real estate agent
  26. D) Teacher
  27. A) Musician
  28. C) Mechanic
  29. B) Tourist
  30. B) Writer
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Việc học từ vựng tiếng Anh ở lớp 5 đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho tương lai. Hãy áp dụng những phương pháp học phù hợp trên để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình học tập. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ ý kiến của mình, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ tư vấn viên của IRIS English sẵn lòng giúp đỡ bạn!

Mục lục

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page