Động từ trong tiếng Anh là gì?
Các loại động từ trong tiếng Anh
Động từ hành động (Action Verbs)
Động từ liên kết (Linking Verbs)
Động từ phản thân (Reflexive Verbs)
Động từ tường thuật (Phrasal Verbs)
Là những cụm động từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ tạo thành nghĩa mới. Ví dụ: give up (từ bỏ), look after (chăm sóc), take off (cất cánh)
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
- Ví dụ:
- She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)
- You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- He might come to the party later. (Anh ấy có thể sẽ đến bữa tiệc muộn hơn.)
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)
Ngoại động từ (Transitive Verbs)
Nội động từ (Intransitive Verbs)
Động từ chính (Main Verbs)
- Ví dụ:
- She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
- He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
Động từ phụ (Auxiliary Verbs)
Động từ nguyên mẫu (Infinitive Verbs)
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Động từ quy tắc (Regular Verbs)
Động từ trong tiếng Anh có đuôi gì?
Đuôi “-ing”
- Sử dụng: Được thêm vào động từ gốc để tạo ra phân từ hiện tại (present participle) và động từ ở dạng gerund.
- Chức năng:
- Phân từ hiện tại: Dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses).
- Ví dụ: She is running in the park. (Cô ấy đang chạy trong công viên.)
- Gerund (Danh động từ): Dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
- Ví dụ: Swimming is my favorite hobby. (Bơi là sở thích của tôi.)
Đuôi “-ed”
- Sử dụng: Được thêm vào động từ có quy tắc để tạo dạng quá khứ (past tense) và phân từ quá khứ (past participle).
- Chức năng:
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: I walked to the store yesterday. (Hôm qua tôi đã đi bộ đến cửa hàng.)
- Phân từ quá khứ: Dùng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và cấu trúc bị động.
- Ví dụ: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
Đuôi “-s” hoặc “-es”
- Sử dụng: Được thêm vào động từ để tạo dạng số ít ở thì hiện tại (present simple) đối với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
- Chức năng:
- Số ít hiện tại đơn: Dùng với chủ ngữ số ít để chỉ hành động xảy ra trong hiện tại.
- Ví dụ: She plays tennis every Sunday. (Cô ấy chơi tennis vào mỗi Chủ Nhật.)
- Thêm “-es” khi động từ kết thúc bằng các chữ cái -s, -x, -ch, -sh, -o.
- Ví dụ: He watches TV every night. (Anh ấy xem TV mỗi đêm.)
Đuôi “-en”
- Sử dụng: Được thêm vào một số động từ để tạo ra động từ có ý nghĩa làm biến đổi trạng thái của một sự vật.
- Chức năng: Tạo động từ có nghĩa làm cho một thứ gì đó trở nên hoặc thay đổi thành trạng thái mới.
- Ví dụ: hasten (làm nhanh hơn), lengthen (làm dài ra), strengthen (làm mạnh hơn).
Đuôi “-ify” hoặc “-fy”
- Sử dụng: Được thêm vào để tạo ra động từ có nghĩa là “biến thành” hoặc “làm cho” một trạng thái.
- Chức năng: Tạo động từ thể hiện hành động làm một thứ gì đó thay đổi hoặc trở nên như vậy.
- Ví dụ: simplify (làm đơn giản), beautify (làm đẹp), clarify (làm rõ).
Đuôi “-ate”
- Sử dụng: Thêm vào động từ để chỉ hành động hoặc quá trình làm một điều gì đó.
- Chức năng: Tạo động từ chỉ hành động hoặc quá trình làm việc với một đối tượng cụ thể.
- Ví dụ: activate (kích hoạt), communicate (giao tiếp), participate (tham gia).
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
- Đứng sau chủ ngữ: Trong hầu hết các trường hợp, động từ đứng ngay sau chủ ngữ để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Ví dụ: She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
- Đứng trước tân ngữ: Đối với các động từ ngoại (transitive verbs), động từ sẽ đứng trước tân ngữ. Ví dụ: The girl draws a picture. (Cô gái vẽ một bức tranh.)
- Đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Khi sử dụng động từ với trạng từ chỉ tần suất, động từ sẽ đứng sau trạng từ nếu là động từ thường, và đứng trước trạng từ nếu là động từ “to be”. Ví dụ: She always eats breakfast before going to work. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
- Đứng đầu câu: Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ có thể đứng ở vị trí đầu câu, đặc biệt khi nó được sử dụng như danh từ. Ví dụ: Learning English is important. (Học tiếng Anh là quan trọng.)
- Đứng trước tính từ: Động từ “to be” thường đứng trước tính từ để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)
- Đứng trước giới từ: Đối với một số cấu trúc câu, động từ có thể đứng trước giới từ khi kết hợp với tân ngữ. Ví dụ: Listen to me carefully! (Lắng nghe tôi cẩn thận!)
Cách chia động từ trong tiếng Anh
Chia động từ theo ngôi
- Ngôi thứ nhất số ít: I + động từ (V)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: We + động từ (V)
- Ngôi thứ hai: You + động từ (V)
- Ngôi thứ ba số ít: He/She/It + động từ (V-s/es)
- Ngôi thứ ba số nhiều: They + động từ (V)
- I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
- She plays tennis on weekends. (Cô ấy chơi tennis vào cuối tuần.)
Chia động từ theo thì
- Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Cấu trúc: S + V(s/es)
Ví dụ: He plays football (Anh ấy chơi bóng đá.)
- Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Cấu trúc: S + V-ed (đối với động từ quy tắc) hoặc dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
Ví dụ: They went to the park (Họ đã đi đến công viên.)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: I am eating lunch (Tôi đang ăn trưa.)
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Ví dụ: She was reading a book (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc: S + have/has + V3 (phân từ quá khứ)
Ví dụ: She has finished her homework (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cấu trúc: S + had + V3
Ví dụ: They had left before I arrived (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Cấu trúc: S + have/has been + V-ing
Ví dụ: I have been studying for three hours (Tôi đã học trong ba giờ.)
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Cấu trúc: S + had been + V-ing
Ví dụ: She had been working there for five years before she quit (Cô ấy đã làm việc ở đó năm năm trước khi nghỉ việc.)
- Thì tương lai đơn (Future Simple)
Cấu trúc: S + will + V
Ví dụ: I will travel tomorrow (Tôi sẽ đi du lịch vào ngày mai.)
- Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Cấu trúc: S + will be + V-ing
Ví dụ: They will be attending the conference next week (Họ sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới)
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Cấu trúc: S + will have + V3
Ví dụ: She will have finished the project by Friday (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Cấu trúc: S + will have been + V-ing
Ví dụ: By next year, I will have been working here for a decade (Đến năm sau, tôi sẽ làm việc ở đây được một thập kỷ.)
Chia Động Từ Theo Thể (Voice)
- Câu chủ động (Active Voice): Động từ trong câu chủ động chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ: She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
- Câu bị động (Passive Voice): Động từ trong câu bị động chỉ hành động mà chủ ngữ nhận từ người khác. Cấu trúc: be + past participle. Ví dụ: The letter is written by her. (Bức thư được cô ấy viết.)
Chia động từ theo dạng
- Dạng nguyên mẫu không “to” (Base Form): Ví dụ: eat, play, run.
- Dạng nguyên mẫu có “to” (Infinitive): Ví dụ: to eat, to play, to run.
- Dạng thêm “-ing” (Present Participle): Ví dụ: eating, playing, running.
50 từ vựng động từ cơ bản thông dụng trong tiếng anh
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
Be | Là, ở | Make | Làm, chế tạo | Help | Giúp đỡ |
Have | Có | Take | Lấy, mang đi | Call | Gọi, gọi điện |
Do | Làm | Go | Đi | Try | Thử |
Say | Nói | Come | Đến | Play | Chơi |
Get | Lấy, nhận | See | Nhìn, thấy | Speak | Nói, phát biểu |
Know | Biết | Want | Muốn | Write | Viết |
Think | Nghĩ, suy nghĩ | Live | Sống | Ask | Hỏi |
Like | Thích | Need | Cần | Work | Làm việc |
Use | Sử dụng | Feel | Cảm thấy | Move | Di chuyển |
Find | Tìm kiếm | Believe | Tin tưởng | Tell | Nói, kể |
Watch | Xem | Help | Giúp đỡ | Give | Cho |
Run | Chạy | Learn | Học | Speak | Nói |
Work | Làm việc | Buy | Mua | Sell | Bán |
Start | Bắt đầu | Finish | Hoàn thành | Stop | Dừng |
Laugh | Cười | Cry | Khóc | Win | Thắng |
Lose | Thua, mất | Grow | Tăng trưởng | Read | Đọc |
Play | Chơi | Listen | Nghe | Stay | Ở lại |
Buy | Mua | Look | Nhìn, tìm kiếm | Open | Mở |
Các động từ bất quy tắc thường gặp
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Phân từ quá khứ |
be | been | |
begin | began | begun |
break | broke | broken |
bring | brought | brought |
buy | bought | bought |
catch | caught | caught |
come | came | come |
do | did | done |
eat | ate | eaten |
find | found | found |
get | got | gotten/got |
give | gave | given |
go | went | gone |
have | had | had |
hear | heard | heard |
keep | kept | kept |
know | knew | known |
leave | left | left |
lose | lost | lost |
make | made | made |
meet | met | met |
put | put | put |
read | read | read |
run | ran | run |
say | said | said |
see | saw | seen |
sell | sold | sold |
send | sent | sent |
set | set | set |
sing | sang | sung |
sit | sat | sat |
sleep | slept | slept |
speak | spoke | spoken |
stand | stood | stood |
take | took | taken |
teach | taught | taught |
tell | told | told |
think | thought | thought |
understand | understood | understood |
win | won | won |
write | wrote | written |