Đuôi của tính từ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố giúp bạn nhận biết và sử dụng tính từ một cách chính xác. Các hậu tố như “-able,” “-ous,” “-ful,” hay “-ive” không chỉ quyết định vai trò của từ trong câu mà còn thể hiện sắc thái ý nghĩa của chúng. Vậy làm thế nào để nhận diện đuôi tính từ và sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết lách? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, cung cấp các quy tắc cơ bản, ví dụ minh họa và cách thực hành hiệu quả.
Hậu tố của tính từ trong tiếng Anh là gì?
Hậu tố của tính từ trong tiếng Anh là những đuôi được thêm vào cuối gốc từ (có thể là danh từ hoặc động từ) để tạo thành tính từ. Những hậu tố này không chỉ giúp nhận diện từ loại mà còn bổ sung ý nghĩa cụ thể, như biểu thị trạng thái, tính chất, đặc điểm hoặc mối liên hệ của danh từ hoặc động từ với ngữ cảnh.
Việc học các đuôi của tính từ trong tiếng Anh giúp người học dễ dàng xác định từ loại, phân biệt từ vựng, và sử dụng từ phù hợp trong giao tiếp hoặc viết lách.
Cách sử dụng hậu tố tính từ
-
Hình thành tính từ từ danh từ
Nhiều hậu tố được sử dụng để biến đổi danh từ thành tính từ:
-
Hậu tố -ful: Thêm vào danh từ mô tả tính chất phong phú, dồi dào, đầy đủ của sự vật / hiện tượng. Ví dụ: beauty → beautiful.
-
Hậu tố -less: để mô tả về thiếu vắng, mất mát hoặc không có của sự vật / hiện tượng. Ví dụ: hope → hopeless.
-
Hậu tố -ous: Thường dùng để mô tả phẩm chất, tính chất tương ứng trong danh từ gốc. Ví dụ: danger → dangerous.
-
Hình thành tính từ từ động từ
Một số hậu tố giúp tạo ra tính từ từ động từ:
-
Hậu tố -able/-ible: Thường dùng để mô tả mức độ khả thi của sự vật hoặc hiện tượng: có thể hay không thể? được phép hay không được?. Ví dụ: manage → manageable.
-
Hậu tố -ing: Chúng mang ý nghĩa chủ động, dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của ai / việc gì/ cái gì mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác. Ví dụ: interest → interesting.
-
Hình thành tính từ từ các loại khác
Hậu tố cũng có thể được thêm vào để tạo ra tính từ mới:
-
Hậu tố -ic: Để mô tả tính chất hoặc có ý nghĩa trong lĩnh vực của danh từ gốc. Ví dụ: history → historic.
-
Hậu tố -al: Đuôi -al thường dùng để mô tả tính liên quan, liên hệ thuộc về tính chất một cách trừu tượng, (không cảm nhận qua các giác quan). Ví dụ: culture → cultural.
Khi thêm hậu tố vào một từ, cần chú ý đến một số quy tắc:
-
Nếu động từ hoặc danh từ kết thúc bằng “e”, thường sẽ bỏ “e” trước khi thêm hậu tố.
-
Một số hậu tố yêu cầu thay đổi âm cuối của từ gốc, như gấp đôi phụ âm cuối trong trường hợp động từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm ngắn và phụ âm đơn.
Các đuôi của tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh
Học các đuôi của tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh giúp người học nhận diện từ loại, phân biệt cấu trúc câu và mở rộng vốn từ hiệu quả. Dưới đây là nội dung chi tiết và bổ sung hoàn chỉnh để hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Đuôi tính từ ngắn
Đuôi tính từ ngắn thường có ít âm tiết, dễ nhận biết, và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Những đuôi này thường được thêm vào động từ hoặc danh từ để tạo tính từ.
Dưới đây là các đuôi ngắn phổ biến và ví dụ:
- Đuôi -y: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái.
Ví dụ: Happy (vui vẻ), Sunny (nắng), Dirty (bẩn), Funny (buồn cười).
Ý nghĩa: Mô tả cảm xúc, đặc điểm, hoặc tình trạng.
- Đuôi -ed: Diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái bị ảnh hưởng bởi hành động.
Ví dụ: Tired (mệt mỏi), Confused (bối rối), Interested (thích thú), Bored (chán).
Ý nghĩa: Dùng cho người hoặc vật bị tác động bởi hành động.
- Đuôi -ing: Diễn tả đặc điểm hoặc tính chất gây cảm xúc.
Ví dụ: Interesting (thú vị), Exciting (hấp dẫn), Amazing (tuyệt vời), Boring (nhàm chán).
Ý nghĩa: Dùng cho sự vật hoặc hiện tượng gây cảm xúc.
- Đuôi -ly: Biểu thị tính chất liên quan đến trạng thái hoặc cách thức.
Ví dụ: Lovely (đáng yêu), Friendly (thân thiện), Ugly (xấu xí), Likely (có khả năng).
Ý nghĩa: Mô tả đặc điểm của người, vật hoặc sự việc.
Đuôi tính từ dài
Đuôi tính từ dài thường phức tạp hơn và mang ý nghĩa chi tiết hơn về tính chất, khả năng hoặc mối liên hệ. Chúng thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Các đuôi tính từ dài phổ biến và ví dụ:
- Đuôi -able/-ible: Biểu thị khả năng hoặc sự có thể.
Ví dụ: Manageable (có thể quản lý được), Reliable (đáng tin cậy), Accessible (có thể tiếp cận), Incredible (không thể tin được).
Ý nghĩa: Chỉ tính chất hoặc khả năng.
- Đuôi -ous: Thể hiện đặc điểm hoặc tính chất cụ thể.
Ví dụ: Dangerous (nguy hiểm), Famous (nổi tiếng), Mysterious (bí ẩn), Courageous (dũng cảm).
Ý nghĩa: Mô tả tính chất đặc biệt của sự vật.
- Đuôi -less: Biểu thị sự thiếu hụt hoặc không có.
Ví dụ: Hopeless (vô vọng), Careless (bất cẩn), Homeless (vô gia cư), Priceless (vô giá).
Ý nghĩa: Phủ định hoặc không có đặc điểm được đề cập.
- Đuôi -ful: Biểu thị sự đầy đủ hoặc có đặc điểm nào đó.
Ví dụ: Beautiful (đẹp), Wonderful (tuyệt vời), Thoughtful (chu đáo), Helpful (hữu ích).
Ý nghĩa: Mô tả đặc điểm tích cực hoặc đầy đủ.
- Đuôi -ive: Chỉ khuynh hướng hoặc tính chất.
Ví dụ: Active (năng động), Creative (sáng tạo), Talkative (nói nhiều), Sensitive (nhạy cảm).
Ý nghĩa: Biểu thị đặc điểm hành động hoặc tính cách.
- Đuôi -al: Thể hiện sự liên quan đến một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể.
Ví dụ: Natural (tự nhiên), Cultural (văn hóa), Personal (cá nhân), Historical (lịch sử).
Ý nghĩa: Biểu thị mối liên quan.
- Đuôi -ic: Biểu thị tính chất hoặc liên quan đến lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: Historic (mang tính lịch sử), Scientific (thuộc khoa học), Dramatic (kịch tính), Basic (cơ bản).
Ý nghĩa: Thường dùng trong các lĩnh vực chuyên môn.
So sánh giữa đuôi ngắn và đuôi dài
Đặc điểm | Đuôi ngắn | Đuôi dài |
Số lượng âm tiết | Ít âm tiết, đơn giản | Nhiều âm tiết, phức tạp hơn |
Ngữ cảnh sử dụng | Giao tiếp hàng ngày | Văn viết, ngữ cảnh trang trọng |
Ý nghĩa | Miêu tả trạng thái, cảm xúc cơ bản | Diễn đạt tính chất, đặc điểm chi tiết hoặc trừu tượng |
Ví dụ phổ biến | -y, -ed, -ing, -ly | -able, -ous, -less, -ful, -ive, -al, -ic |
Các đuôi phổ biến của tính từ trong tiếng Anh
Học các đuôi của tính từ trong tiếng Anh giúp bạn nhận biết từ loại, mở rộng vốn từ và sử dụng từ chính xác trong câu. Dưới đây là chi tiết các đuôi tính từ phổ biến:
Đuôi “-able” và “-ible”
Các từ tính từ kết thúc bằng đuôi này thường thể hiện khả năng, có thể làm được hoặc có tính chất gì đó. Trong đó:
-
“-able” thường được dùng khi từ gốc là động từ hoặc danh từ không kết thúc bằng “e”.
-
“-ible” thường xuất hiện với những từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
Ví dụ:
-
Manage → Manageable (có thể quản lý được).
-
Enjoy → Enjoyable (thú vị).
-
Access → Accessible (có thể truy cập).
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ phổ biến có đuôi “-able”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | acceptable | /əkˈseptəbl/ | This offer is acceptable. (Lời đề nghị này có thể chấp nhận được.) |
2 | affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | These products are affordable. (Những sản phẩm này có giá cả phải chăng.) |
3 | available | /əˈveɪləbl/ | The service is available. (Dịch vụ hiện có sẵn.) |
4 | avoidable | /əˈvɔɪdəbl/ | The accident was avoidable. (Tai nạn đó có thể tránh được.) |
5 | believable | /bɪˈliːvəbl/ | His story is believable. (Câu chuyện của anh ấy đáng tin cậy.) |
6 | breakable | /ˈbreɪkəbl/ | Glass is breakable. (Kính dễ vỡ.) |
7 | changeable | /ˈtʃeɪndʒəbl/ | Rules are changeable. (Quy tắc có thể thay đổi.) |
8 | comfortable | /ˈkʌmfərtəbl/ | This sofa is very comfortable. (Chiếc ghế sofa này rất thoải mái.) |
9 | comparable | /ˈkɒmpərəbl/ | The two options are comparable. (Hai lựa chọn này có thể so sánh được.) |
10 | desirable | /dɪˈzaɪərəbl/ | That car is desirable. (Chiếc xe đó rất đáng mong muốn.) |
11 | enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | The trip was enjoyable. (Chuyến đi rất thú vị.) |
12 | favorable | /ˈfeɪvərəbl/ | The weather is favorable. (Thời tiết rất thuận lợi.) |
13 | forgettable | /fəˈɡetəbl/ | His face is forgettable. (Khuôn mặt của anh ấy dễ quên.) |
14 | honorable | /ˈɒnərəbl/ | He is an honorable man. (Anh ấy là một người đàn ông đáng kính.) |
15 | imaginable | /ɪˈmædʒɪnəbl/ | There are countless imaginable outcomes to this situation.(Có vô số kết quả có thể tưởng tượng được từ tình huống này.) |
16 | manageable | /ˈmænɪdʒəbl/ | The task is manageable. (Nhiệm vụ này có thể quản lý được.) |
17 | noticeable | /ˈnəʊtɪsəbl/ | The difference is noticeable. (Sự khác biệt có thể nhận thấy.) |
18 | predictable | /prɪˈdɪktəbl/ | The results are predictable. (Kết quả có thể đoán trước.) |
19 | reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | This machine is reliable. (Cỗ máy này rất đáng tin cậy.) |
20 | valuable | /ˈvæljuəbl/ | The painting is valuable. (Bức tranh rất có giá trị.) |
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ible”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | accessible | /əkˈsesəbl/ | The library is accessible to everyone. (Thư viện có thể tiếp cận được với mọi người.) |
2 | adaptable | /əˈdæptəbl/ | He is adaptable to new situations. (Anh ấy có thể thích nghi với những tình huống mới.) |
3 | admissible | /ədˈmɪsəbl/ | The evidence is admissible in court. (Bằng chứng có thể được chấp nhận tại tòa.) |
4 | audible | /ˈɔːdəbl/ | His voice was barely audible. (Giọng của anh ấy hầu như không nghe được.) |
5 | collapsible | /kəˈlæpsəbl/ | This chair is collapsible. (Chiếc ghế này có thể gấp lại được.) |
6 | compatible | /kəmˈpætəbl/ | This software is compatible with your device. (Phần mềm này tương thích với thiết bị của bạn.) |
7 | comprehensible | /ˌkɒmprɪˈhensəbl/ | The lecture was easily comprehensible. (Bài giảng rất dễ hiểu.) |
8 | convertible | /kənˈvɜːtəbl/ | The sofa is convertible into a bed. (Chiếc ghế sofa có thể chuyển đổi thành giường.) |
9 | credible | /ˈkredəbl/ | Her story sounds credible. (Câu chuyện của cô ấy nghe có vẻ đáng tin.) |
10 | digestible | /daɪˈdʒestəbl/ | This food is easily digestible. (Thức ăn này dễ tiêu hóa.) |
11 | divisible | /dɪˈvɪzəbl/ | Twelve is divisible by three. (Mười hai chia hết cho ba.) |
12 | edible | /ˈedəbl/ | These berries are edible. (Những quả mọng này có thể ăn được.) |
13 | fallible | /ˈfælɪbl/ | Humans are fallible. (Con người có thể mắc sai lầm.) |
14 | flexible | /ˈfleksəbl/ | This material is highly flexible. (Chất liệu này rất linh hoạt.) |
15 | illegible | /ɪˈledʒəbl/ | His handwriting is illegible. (Chữ viết tay của anh ấy không thể đọc được.) |
16 | invisible | /ɪnˈvɪzəbl/ | The stars are invisible during the day. (Các ngôi sao không thể nhìn thấy vào ban ngày.) |
17 | irresistible | /ˌɪrɪˈzɪstəbl/ | This chocolate cake is irresistible. (Chiếc bánh sô cô la này không thể cưỡng lại được.) |
18 | negligible | /ˈneɡlɪdʒəbl/ | The cost is negligible. (Chi phí là không đáng kể.) |
19 | permissible | /pəˈmɪsəbl/ | Smoking is not permissible here. (Hút thuốc không được phép ở đây.) |
20 | sensible | /ˈsensəbl/ | That’s a sensible decision. (Đó là một quyết định hợp lý.) |
Đuôi “-ous”
Các tính từ kết thúc bằng đuôi ous thường biểu thị đặc điểm, tính chất cụ thể. Tính từ này thường được tạo bằng cách thêm đuôi ous vào danh từ để mô tả một đặc điểm hoặc tính chất của danh từ đó.
Ví dụ:
-
Danger → Dangerous (nguy hiểm).
-
Fame → Famous (nổi tiếng).
-
Mystery → Mysterious (bí ẩn).
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ous”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | adventurous | /ədˈventʃərəs/ | She is an adventurous traveler. (Cô ấy là một du khách ưa mạo hiểm.) |
2 | ambiguous | /æmˈbɪɡjuəs/ | His answer was ambiguous. (Câu trả lời của anh ấy không rõ ràng.) |
3 | anonymous | /əˈnɒnɪməs/ | The donation was made by an anonymous donor. (Khoản quyên góp được thực hiện bởi một người ẩn danh.) |
4 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | He is an ambitious young man. (Anh ấy là một chàng trai đầy tham vọng.) |
5 | cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Be cautious while driving. (Hãy cẩn thận khi lái xe.) |
6 | contagious | /kənˈteɪdʒəs/ | The flu is highly contagious. (Bệnh cúm rất dễ lây lan.) |
7 | curious | /ˈkjʊəriəs/ | She is curious about the new project. (Cô ấy tò mò về dự án mới.) |
8 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | That road is dangerous at night. (Con đường đó rất nguy hiểm vào ban đêm.) |
9 | delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | This cake is delicious. (Chiếc bánh này rất ngon.) |
10 | disastrous | /dɪˈzɑːstrəs/ | The earthquake was disastrous. (Trận động đất thật thảm khốc.) |
11 | envious | /ˈenviəs/ | He was envious of his friend’s success. (Anh ấy ghen tị với thành công của bạn mình.) |
12 | famous | /ˈfeɪməs/ | She is a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) |
13 | generous | /ˈdʒenərəs/ | He is always generous to others. (Anh ấy luôn hào phóng với người khác.) |
14 | gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | She gave a gracious smile. (Cô ấy nở một nụ cười duyên dáng.) |
15 | hazardous | /ˈhæzədəs/ | The chemicals are hazardous to health. (Các hóa chất này gây nguy hiểm cho sức khỏe.) |
16 | humorous | /ˈhjuːmərəs/ | His speech was very humorous. (Bài phát biểu của anh ấy rất hài hước.) |
17 | jealous | /ˈdʒeləs/ | She is jealous of her sister’s beauty. (Cô ấy ghen tị với vẻ đẹp của chị gái mình.) |
18 | luxurious | /lʌɡˈʒʊəriəs/ | They stayed in a luxurious hotel. (Họ ở trong một khách sạn sang trọng.) |
19 | nervous | /ˈnɜːvəs/ | He felt nervous before the exam. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.) |
20 | victorious | /vɪkˈtɔːriəs/ | The team was victorious in the final match. (Đội đã chiến thắng trong trận chung kết.) |
Đuôi “-ful”
Đuôi “ful” thêm vào danh từ mô tả tính chất phong phú, dồi dào, đầy đủ của sự vật / hiện tượng. Tính từ này thường được tạo bằng cách thêm đuôi ful vào danh từ để tạo thành tính từ chỉ sự sở hữu hoặc đầy đủ đặc điểm.
Ví dụ:
-
Beauty → Beautiful (đẹp).
-
Care → Careful (cẩn thận).
-
Hope → Hopeful (đầy hy vọng).
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ful”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | She is a beautiful dancer. (Cô ấy là một vũ công xinh đẹp.) |
2 | cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | He is always cheerful in the morning. (Anh ấy luôn vui vẻ vào buổi sáng.) |
3 | colorful | /ˈkʌləfl/ | The painting is very colorful. (Bức tranh rất nhiều màu sắc.) |
4 | doubtful | /ˈdaʊtfl/ | I am doubtful about his intentions. (Tôi nghi ngờ về ý định của anh ấy.) |
5 | faithful | /ˈfeɪθfl/ | He is a faithful friend. (Anh ấy là một người bạn trung thành.) |
6 | fearful | /ˈfɪəfl/ | The child gave a fearful scream. (Đứa trẻ hét lên sợ hãi.) |
7 | forgetful | /fəˈɡetfl/ | She is so forgetful these days. (Dạo này cô ấy rất hay quên.) |
8 | graceful | /ˈɡreɪsfl/ | She has a graceful style of dancing. (Cô ấy có phong cách khiêu vũ duyên dáng.) |
9 | harmful | /ˈhɑːmfl/ | Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.) |
10 | helpful | /ˈhelpfl/ | The instructions were very helpful. (Hướng dẫn rất hữu ích.) |
11 | hopeful | /ˈhəʊpfl/ | She is hopeful about the future. (Cô ấy đầy hy vọng về tương lai.) |
12 | joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | They had a joyful celebration. (Họ đã có một lễ kỷ niệm đầy niềm vui.) |
13 | meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | The gift was very meaningful to her. (Món quà rất có ý nghĩa đối với cô ấy.) |
14 | painful | /ˈpeɪnfl/ | The injury was extremely painful. (Vết thương rất đau.) |
15 | peaceful | /ˈpiːsfl/ | It was a peaceful afternoon. (Đó là một buổi chiều yên bình.) |
16 | powerful | /ˈpaʊəfl/ | The engine is very powerful. (Động cơ rất mạnh mẽ.) |
17 | skillful | /ˈskɪlfl/ | He is a skillful mechanic. (Anh ấy là một thợ cơ khí lành nghề.) |
18 | successful | /səkˈsesfl/ | She is a successful entrepreneur. (Cô ấy là một doanh nhân thành đạt.) |
19 | thankful | /ˈθæŋkfl/ | I am thankful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
20 | wonderful | /ˈwʌndəfl/ | The weather today is wonderful. (Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời.) |
Đuôi “-less”
Các tính từ kết thúc bằng đuôi less thường thể hiện sự thiếu hụt hoặc không có đặc điểm nào đó. Tính từ này thường được tạo bằng cách thêm vào danh từ để tạo tính từ phủ định đặc điểm của danh từ đó.
Ví dụ:
-
Hope → Hopeless (vô vọng)
-
Care → Careless (bất cẩn)
-
Home → Homeless (vô gia cư)
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-less”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | ageless | /ˈeɪdʒləs/ | She has an ageless beauty. (Cô ấy có vẻ đẹp không tuổi.) |
2 | careless | /ˈkeələs/ | He made a careless mistake. (Anh ấy đã mắc một sai lầm bất cẩn.) |
3 | endless | /ˈendləs/ | They faced endless challenges. (Họ phải đối mặt với những thử thách không ngừng.) |
4 | fearless | /ˈfɪələs/ | She is a fearless leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo không sợ hãi.) |
5 | helpless | /ˈhelpləs/ | The child felt helpless in the situation. (Đứa trẻ cảm thấy bất lực trong tình huống đó.) |
6 | homeless | /ˈhəʊmləs/ | The city provides shelters for homeless people. (Thành phố cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.) |
7 | hopeless | /ˈhəʊpləs/ | The situation seemed hopeless. (Tình huống dường như vô vọng.) |
8 | meaningless | /ˈmiːnɪŋləs/ | The gesture was meaningless to her. (Cử chỉ đó không có ý nghĩa với cô ấy.) |
9 | painless | /ˈpeɪnləs/ | The procedure was completely painless. (Thủ thuật hoàn toàn không đau.) |
10 | priceless | /ˈpraɪsləs/ | Her smile is priceless. (Nụ cười của cô ấy là vô giá.) |
11 | restless | /ˈrestləs/ | He had a restless night. (Anh ấy có một đêm không yên giấc.) |
12 | speechless | /ˈspiːtʃləs/ | She was speechless with shock. (Cô ấy không thể nói nên lời vì sốc.) |
13 | thoughtless | /ˈθɔːtləs/ | His actions were thoughtless. (Hành động của anh ấy thật thiếu suy nghĩ.) |
14 | timeless | /ˈtaɪmləs/ | The story is timeless. (Câu chuyện này vượt thời gian.) |
15 | useless | /ˈjuːsləs/ | This tool is useless for the job. (Công cụ này vô dụng cho công việc đó.) |
16 | weightless | /ˈweɪtləs/ | Astronauts feel weightless in space. (Các phi hành gia cảm thấy không trọng lượng trong không gian.) |
17 | effortless | /ˈefətləs/ | She has an effortless charm. (Cô ấy có sức hút tự nhiên.) |
18 | harmless | /ˈhɑːmləs/ | The snake is harmless to humans. (Con rắn không gây hại cho con người.) |
19 | formless | /ˈfɔːmləs/ | The clouds appeared formless. (Những đám mây trông không có hình dạng rõ ràng.) |
20 | endless | /ˈendləs/ | They faced endless challenges. (Họ phải đối mặt với những thử thách không ngừng.) |
Đuôi “-ive”
Các tính từ kết thúc bằng đuôi ive thường biểu thị khả năng, khuynh hướng, hoặc hành động liên quan đến từ gốc. Tính từ này thường được tạo bằng cách thêm vào động từ hoặc danh từ để mô tả tính chất hoặc hành động.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ive”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | active | /ˈæktɪv/ | She leads an active lifestyle. (Cô ấy sống một lối sống năng động.) |
2 | attractive | /əˈtræktɪv/ | The city is an attractive place to live. (Thành phố là một nơi sống hấp dẫn.) |
3 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | He is a very creative artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo.) |
4 | decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | She made a decisive decision. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định dứt khoát.) |
5 | effective | /ɪˈfektɪv/ | The new method is very effective. (Phương pháp mới rất hiệu quả.) |
6 | expensive | /ɪkˈspensɪv/ | This watch is too expensive. (Chiếc đồng hồ này quá đắt.) |
7 | exclusive | /ɪkˈskluːsɪv/ | This is an exclusive event. (Đây là một sự kiện độc quyền.) |
8 | expressive | /ɪkˈspresɪv/ | Her face is very expressive. (Khuôn mặt cô ấy rất biểu cảm.) |
9 | impressive | /ɪmˈpresɪv/ | His speech was impressive. (Bài phát biểu của anh ấy rất ấn tượng.) |
10 | impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | He is an impulsive buyer. (Anh ấy là một người mua sắm bốc đồng.) |
11 | innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | The company is known for its innovative ideas. (Công ty nổi tiếng với các ý tưởng sáng tạo.) |
12 | intuitive | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | She has an intuitive sense of what is right. (Cô ấy có một cảm giác trực giác về điều đúng đắn.) |
13 | inclusive | /ɪnˈkluːsɪv/ | The hotel offers an inclusive package. (Khách sạn cung cấp gói dịch vụ toàn diện.) |
14 | persuasive | /pəˈsweɪsɪv/ | He is a persuasive speaker. (Anh ấy là một người nói chuyện thuyết phục.) |
15 | protective | /prəˈtektɪv/ | She is very protective of her children. (Cô ấy rất bảo vệ con cái của mình.) |
16 | productive | /prəˈdʌktɪv/ | The meeting was very productive. (Cuộc họp rất hiệu quả.) |
17 | reactive | /riˈæktɪv/ | The system is reactive to changes. (Hệ thống phản ứng với những thay đổi.) |
18 | sensitive | /ˈsensɪtɪv/ | He is very sensitive to criticism. (Anh ấy rất nhạy cảm với sự chỉ trích.) |
19 | supportive | /səˈpɔːtɪv/ | She is a very supportive friend. (Cô ấy là một người bạn rất ủng hộ.) |
20 | selective | /sɪˈlektɪv/ | He is very selective about his clothes. (Anh ấy rất kén chọn về quần áo của mình.) |
Đuôi “-al”
Các tính từ kết thúc bằng đuôi al thể hiện sự liên quan đến danh từ gốc. Tính từ này thường được tạo bằng cách thêm vào danh từ để tạo thành tính từ chỉ sự liên quan.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ phổ biến có đuôi “-al”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | accidental | /ˌæksɪˈdentl/ | The fire was accidental. (Đám cháy là một sự cố tình cờ.) |
2 | additional | /əˈdɪʃənl/ | We need additional information. (Chúng tôi cần thêm thông tin.) |
3 | annual | /ˈænjuəl/ | The company holds an annual meeting. (Công ty tổ chức một cuộc họp hàng năm.) |
4 | beneficial | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | Regular exercise is beneficial to health. (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe.) |
5 | central | /ˈsentrəl/ | The central issue needs to be addressed. (Vấn đề trung tâm cần được giải quyết.) |
6 | cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | The event promotes cultural exchange. (Sự kiện thúc đẩy giao lưu văn hóa.) |
7 | environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | Environmental protection is vital. (Bảo vệ môi trường là rất quan trọng.) |
8 | essential | /ɪˈsenʃl/ | Water is essential for life. (Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống.) |
9 | financial | /faɪˈnænʃl/ | He needs financial support. (Anh ấy cần hỗ trợ tài chính.) |
10 | functional | /ˈfʌŋkʃənl/ | The device is fully functional. (Thiết bị hoạt động hoàn toàn bình thường.) |
11 | historical | /hɪˈstɒrɪkl/ | The city is famous for its historical landmarks. (Thành phố nổi tiếng với các di tích lịch sử.) |
12 | initial | /ɪˈnɪʃl/ | Her initial reaction was surprise. (Phản ứng ban đầu của cô ấy là sự ngạc nhiên.) |
13 | intellectual | /ˌɪntəˈlektʃuəl/ | The program encourages intellectual growth. (Chương trình khuyến khích phát triển trí tuệ.) |
14 | legal | /ˈliːɡl/ | They are facing legal issues. (Họ đang đối mặt với các vấn đề pháp lý.) |
15 | medical | /ˈmedɪkl/ | She needs medical attention. (Cô ấy cần được chăm sóc y tế.) |
16 | natural | /ˈnætʃrəl/ | He prefers natural products. (Anh ấy thích các sản phẩm tự nhiên hơn.) |
17 | national | /ˈnæʃnəl/ | The team won the national championship. (Đội đã giành chức vô địch quốc gia.) |
18 | personal | /ˈpɜːsənl/ | This is my personal opinion. (Đây là ý kiến cá nhân của tôi.) |
19 | practical | /ˈpræktɪkl/ | The solution is both practical and efficient. (Giải pháp vừa thực tế vừa hiệu quả.) |
20 | universal | /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ | The theory has universal applications. (Lý thuyết này có ứng dụng phổ biến.) |
Đuôi “-ic”
Các tính từ kết thúc bằng đuôi ic thể hiện sự liên quan đến danh từ hoặc một lĩnh vực cụ thể. Tính từ này thường dùng để tạo tính từ từ danh từ, thường để nói về đặc điểm hoặc lĩnh vực.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ic”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | artistic | /ɑːˈtɪstɪk/ | She has an artistic talent. (Cô ấy có tài năng nghệ thuật.) |
2 | athletic | /æθˈletɪk/ | He is very athletic and enjoys sports. (Anh ấy rất năng động và thích thể thao.) |
3 | basic | /ˈbeɪsɪk/ | We need to cover the basic concepts first. (Chúng ta cần tìm hiểu các khái niệm cơ bản trước.) |
4 | classic | /ˈklæsɪk/ | That book is a classic in literature. (Cuốn sách đó là một tác phẩm kinh điển trong văn học.) |
5 | comic | /ˈkɒmɪk/ | The movie was very comic. (Bộ phim rất hài hước.) |
6 | dramatic | /drəˈmætɪk/ | The ending was very dramatic. (Kết thúc rất kịch tính.) |
7 | economic | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | The country is facing economic challenges. (Đất nước đang đối mặt với những thách thức kinh tế.) |
8 | energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | He is always energetic and full of life. (Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng và sức sống.) |
9 | fantastic | /fænˈtæstɪk/ | The concert was absolutely fantastic. (Buổi hòa nhạc thật sự tuyệt vời.) |
10 | genetic | /dʒəˈnetɪk/ | The disease is caused by genetic factors. (Bệnh này do các yếu tố di truyền gây ra.) |
11 | historic | /hɪˈstɒrɪk/ | They visited a historic site. (Họ đã tham quan một địa điểm lịch sử.) |
12 | iconic | /aɪˈkɒnɪk/ | The Eiffel Tower is an iconic landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh mang tính biểu tượng.) |
13 | logical | /ˈlɒdʒɪkl/ | Your argument is very logical. (Lập luận của bạn rất logic.) |
14 | magnetic | /mæɡˈnetɪk/ | The compass needle aligns with the magnetic field. (Kim la bàn thẳng hàng với từ trường.) |
15 | optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | She is always optimistic about the future. (Cô ấy luôn lạc quan về tương lai.) |
16 | realistic | /ˌrɪəˈlɪstɪk/ | Your goals should be realistic. (Mục tiêu của bạn nên thực tế.) |
17 | romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | They had a romantic dinner by the beach. (Họ đã có một bữa tối lãng mạn bên bờ biển.) |
18 | scientific | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | The study is based on scientific research. (Nghiên cứu này dựa trên nghiên cứu khoa học.) |
19 | specific | /spəˈsɪfɪk/ | Can you give me a specific example? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể không?) |
20 | tragic | /ˈtrædʒɪk/ | The accident was truly tragic. (Tai nạn thật sự là một bi kịch.) |
Đuôi “-ed” và “-ing”
Các tính từ kết thúc đuôi ed và ing thường biểu thị:
-
“-ed”: Diễn tả cảm xúc của người hoặc vật khi chịu tác động của hành động.
-
“-ing”: Diễn tả đặc điểm hoặc trạng thái gây ra cảm xúc.
Để tạo các tính từ này thì sẽ thêm đuôi ed/ing vào động từ để tạo tính từ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ed”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | bored | /bɔːd/ | She felt bored during the lecture. (Cô ấy cảm thấy chán trong buổi giảng.) |
2 | amazed | /əˈmeɪzd/ | I was amazed by his talent. (Tôi ngạc nhiên trước tài năng của anh ấy.) |
3 | annoyed | /əˈnɔɪd/ | He was annoyed by the noise outside. (Anh ấy cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn bên ngoài.) |
4 | excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | The kids were excited about the trip. (Bọn trẻ rất hào hứng về chuyến đi.) |
5 | disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | She felt disappointed with the results. (Cô ấy cảm thấy thất vọng với kết quả.) |
6 | frightened | /ˈfraɪtnd/ | The cat was frightened by the loud noise. (Con mèo bị hoảng sợ bởi tiếng động lớn.) |
7 | embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | He felt embarrassed after making a mistake. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi mắc lỗi.) |
8 | interested | /ˈɪntrəstɪd/ | She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.) |
9 | confused | /kənˈfjuːzd/ | I was confused by the instructions. (Tôi bị bối rối bởi các hướng dẫn.) |
10 | tired | /ˈtaɪəd/ | He was tired after a long day at work. (Anh ấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.) |
11 | relaxed | /rɪˈlækst/ | She felt relaxed after the massage. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau buổi mát-xa.) |
12 | satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | He is satisfied with his job. (Anh ấy hài lòng với công việc của mình.) |
13 | shocked | /ʃɒkt/ | They were shocked by the news. (Họ bị sốc bởi tin tức.) |
14 | pleased | /pliːzd/ | I’m pleased to meet you. (Tôi rất vui khi được gặp bạn.) |
15 | worried | /ˈwʌrid/ | She was worried about her exams. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi của mình.) |
16 | bored | /bɔːd/ | He was bored after watching the same movie twice. (Anh ấy cảm thấy chán sau khi xem lại bộ phim hai lần.) |
17 | amazed | /əˈmeɪzd/ | I was amazed by his dedication. (Tôi kinh ngạc trước sự tận tụy của anh ấy.) |
18 | thrilled | /θrɪld/ | She was thrilled to win the competition. (Cô ấy rất vui sướng khi thắng cuộc thi.) |
19 | terrified | /ˈterɪfaɪd/ | The kids were terrified by the ghost story. (Bọn trẻ bị kinh hoàng bởi câu chuyện ma.) |
20 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | He felt exhausted after running a marathon. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau khi chạy marathon.) |
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ có đuôi “-ing”
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
1 | amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | The view from the top of the mountain was amazing. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.) |
2 | amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | The comedian’s jokes were amusing. (Những câu chuyện cười của danh hài rất vui nhộn.) |
3 | boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | The lecture was so boring that I almost fell asleep. (Bài giảng chán đến mức tôi suýt ngủ gật.) |
4 | confusing | /kənˈfjuːzɪŋ/ | The instructions were confusing. (Các hướng dẫn rất khó hiểu.) |
5 | convincing | /kənˈvɪnsɪŋ/ | Her argument was very convincing. (Lập luận của cô ấy rất thuyết phục.) |
6 | exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | The movie was so exciting that I couldn’t look away. (Bộ phim quá hấp dẫn đến mức tôi không thể rời mắt.) |
7 | exhausting | /ɪɡˈzɔːstɪŋ/ | Running a marathon is exhausting. (Chạy marathon thật sự kiệt sức.) |
8 | fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | The documentary was fascinating. (Bộ phim tài liệu rất cuốn hút.) |
9 | frightening | /ˈfraɪtnɪŋ/ | The horror movie was frightening. (Bộ phim kinh dị rất đáng sợ.) |
10 | inspiring | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | His speech was inspiring. (Bài phát biểu của anh ấy rất truyền cảm hứng.) |
11 | interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | The book was interesting from start to finish. (Cuốn sách rất thú vị từ đầu đến cuối.) |
12 | overwhelming | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ | The support from the community was overwhelming. (Sự ủng hộ từ cộng đồng thật lớn lao.) |
13 | relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | The music was very relaxing. (Bản nhạc rất thư giãn.) |
14 | satisfying | /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | Completing the project was satisfying. (Hoàn thành dự án thật thỏa mãn.) |
15 | shocking | /ˈʃɒkɪŋ/ | The news was shocking to everyone. (Tin tức khiến mọi người sốc.) |
16 | surprising | /səˈpraɪzɪŋ/ | The ending of the movie was surprising. (Kết thúc của bộ phim rất bất ngờ.) |
17 | terrifying | /ˈterɪfaɪɪŋ/ | The storm was terrifying. (Cơn bão thật kinh hoàng.) |
18 | thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | The roller coaster ride was thrilling. (Chuyến đi tàu lượn thật phấn khích.) |
19 | tiring | /ˈtaɪərɪŋ/ | The journey was long and tiring. (Chuyến đi dài và mệt mỏi.) |
20 | worrying | /ˈwʌriɪŋ/ | The situation is worrying. (Tình hình thật đáng lo ngại.) |
Lời khuyên học đuôi tính từ hiệu quả
Nhóm các từ theo đuôi
Hãy bắt đầu bằng cách nhóm từ vựng theo các đuôi như “-able,” “-ous,” “-ful,” “-less,” “-ive,”… Điều này giúp bạn dễ dàng nhận ra các quy luật. Ví dụ:
-
“-able”: reliable (đáng tin), comfortable (thoải mái).
-
“-ous”: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng). Nhóm từ thế này giúp bạn nhìn thấy sự giống nhau trong cách tạo từ.
Ghi nhớ qua các ví dụ quen thuộc
Hãy học từ bằng cách đặt chúng vào các câu đơn giản mà bạn quen thuộc:
-
“This movie is interesting.” (Bộ phim này thú vị.)
-
“He is very helpful.” (Anh ấy rất hữu ích.) Câu ngắn gọn, dễ hiểu giúp bạn liên kết từ với ngữ cảnh thực tế trong đời sống.
Học từ qua cảm xúc cá nhân
Khi học từ mới, hãy nghĩ về những cảm xúc liên quan đến từ đó:
-
Với “boring” (chán), bạn có thể liên tưởng đến một bài giảng dài.
-
Với “amazing” (kinh ngạc), hãy nhớ lại cảnh đẹp mà bạn từng thấy. Kết nối từ với cảm xúc sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Viết và nói thường xuyên
Mỗi ngày, hãy thử viết vài câu đơn giản sử dụng các từ bạn vừa học. Ví dụ:
-
“The weather today is beautiful.” (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
-
“The lecture was boring, but I stayed until the end.” (Buổi giảng chán, nhưng tôi vẫn ở lại đến cuối.) Khi bạn viết và nói thường xuyên, từ vựng sẽ dần trở thành của bạn.
Sử dụng hình ảnh và màu sắc
Nếu bạn học tốt hơn qua hình ảnh, hãy ghi từ vào giấy nhớ và phân loại bằng màu sắc:
-
Xanh cho “-able.”
-
Vàng cho “-ful.”
-
Đỏ cho “-less.” Việc này giúp bạn dễ dàng nhận diện từ khi học.
Thực hành, luyện tập và kiểm tra bản thân thường xuyên
Học phải đi đôi với hành. Việc tự kiểm tra giúp bạn nhớ lâu và tự tin hơn khi sử dụng.
Bài tập thực hành về đuôi tính từ
Điền từ đúng
Yêu cầu: Điền dạng tính từ phù hợp với ngữ cảnh vào chỗ trống.
-
The movie was so __________ (interest) that I didn’t check my phone even once.
-
She is very __________ (help), always ready to assist her friends.
-
The instructions were __________ (confuse), so I had to ask for help.
-
This book is __________ (value) because it’s a first edition.
-
The view from the top of the mountain was absolutely __________ (amaze).
Đáp án và giải thích:
-
interesting – Vì bộ phim thu hút người xem (bản thân bộ phim gây hứng thú).
-
helpful – Vì nói về tính cách sẵn sàng giúp đỡ.
-
confusing – Vì hướng dẫn gây khó hiểu.
-
valuable – Vì sách có giá trị đặc biệt (ấn bản đầu tiên).
-
amazing – Vì cảnh núi làm người ta kinh ngạc.
Phân loại
Yêu cầu: Phân loại các từ sau vào nhóm đuôi tính từ phù hợp. Từ cần phân loại: reliable, careless, poisonous, active, historical, confusing, hopeful, tragic.
Bảng phân loại:
-able | -ible | -ous | -ful | -less | -ive | -al | -ing |
Đáp án:
-able | -ible | -ous | -ful | -less | -ive | -al | -ing |
reliable | poisonous | hopeful | careless | active | historical | confusing |
Giải thích:
-
-able: reliable – có thể tin cậy.
-
-ous: poisonous – có độc.
-
-ful: hopeful – đầy hy vọng.
-
-less: careless – bất cẩn.
-
-ive: active – năng động.
-
-al: historical – thuộc về lịch sử.
-
-ing: confusing – gây bối rối.
Chọn đáp án đúng
Yêu cầu: Chọn tính từ phù hợp với ngữ cảnh của câu.
-
The speech was so __________ that everyone applauded at the end. a. boring b. inspiring c. tired
-
The __________ weather ruined our picnic plans. a. hopeful b. careless c. terrible
-
This is the most __________ place I have ever visited. a. amazing b. harmful c. careless
-
He felt __________ after the long trip. a. exhausted b. interesting c. amazed
-
The __________ story brought tears to everyone’s eyes. a. inspiring b. tragic c. historical
Đáp án và giải thích:
-
b. inspiring – Vì bài phát biểu mang tính truyền cảm hứng, phù hợp với sự tán thưởng của khán giả.
-
c. terrible – Vì thời tiết xấu phù hợp ngữ cảnh “phá hỏng kế hoạch picnic.”
-
a. amazing – Vì nói về nơi tuyệt vời nhất từng thấy.
-
a. exhausted – Vì chuyến đi dài gây mệt mỏi, phù hợp ngữ cảnh “kiệt sức.”
-
b. tragic – Vì câu chuyện gây xúc động mạnh (mang tính bi kịch).
Sắp xếp câu
Yêu cầu: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
-
boring / was / lecture / The / very.
-
inspiring / Her / extremely / speech / was.
-
is / helpful / very / app / This.
-
are / harmful / Smoking / habits.
-
amazing / an / trip / was / It.
Đáp án và giải thích:
-
The lecture was very boring. (Cấu trúc S + V + Adj phù hợp ngữ cảnh về bài giảng nhàm chán.)
-
Her speech was extremely inspiring. (Tính từ mô tả bài phát biểu có sức truyền cảm hứng lớn.)
-
This app is very helpful. (Cấu trúc S + V + Adj mô tả tính hữu ích của ứng dụng.)
-
Smoking habits are harmful. (Tính từ mô tả tác hại của thói quen hút thuốc.)
-
It was an amazing trip. (Câu đầy đủ với tính từ diễn tả chuyến đi đáng kinh ngạc.)
Biến đổi từ
Yêu cầu: Chuyển các danh từ hoặc động từ sau thành tính từ thích hợp.
-
attract → __________
-
beauty → __________
-
care → __________
-
excite → __________
-
hope → __________
Đáp án và giải thích:
-
attractive – Hấp dẫn (từ danh từ “attract”).
-
beautiful – Đẹp (từ danh từ “beauty”).
-
careful / careless – Cẩn thận hoặc bất cẩn (từ danh từ “care”).
-
exciting / excited – Thú vị (điều gây ra cảm xúc) hoặc hào hứng (cảm xúc người).
-
hopeful / hopeless – Hy vọng hoặc vô vọng (từ danh từ “hope”).
Hiểu rõ đuôi của tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nhận diện từ loại mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên. Bằng cách nắm vững các hậu tố và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng làm chủ ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng của mình. Đừng quên áp dụng các quy tắc và ví dụ vào giao tiếp hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.