Question là danh từ đếm được hay không đếm được

question-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc
Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ một từ là danh từ đếm được hay không đếm được có thể ảnh hưởng lớn đến cách bạn sử dụng nó trong câu. Với từ “question”, liệu bạn đã nắm chắc câu trả lời? Bài viết này không chỉ giải đáp thắc mắc question là danh từ đếm được hay không đếm được, mà còn cung cấp cách sử dụng chi tiết cùng những mẹo thực tế để tránh sai sót. Hãy khám phá ngay để làm chủ từ vựng này!

Giới thiệu về “question”

Question nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Trong tiếng Anh, “question” là danh từ chỉ một lời hỏi, yêu cầu thông tin, hoặc một vấn đề cần suy nghĩ và trả lời. Ví dụ minh họa: I have a question about this topic (Tôi có một câu hỏi về chủ đề này.)
Ngoài vai trò là danh từ, “question” cũng có thể là động từ, mang nghĩa hỏi hoặc chất vấn ai đó về điều gì.
She questioned him about his absence (Cô ấy chất vấn anh ta về sự vắng mặt của anh ấy.)
Không chỉ dùng trong ngữ cảnh đơn thuần là “câu hỏi,” “question” còn mang nghĩa rộng hơn như:
  • Vấn đề cần cân nhắc: The question of fairness in the workplace.
  • Sự nghi ngờ: His honesty is beyond question (Sự trung thực của anh ấy không còn gì nghi ngờ.)

Question là từ loại gì?

Từ “question” trong tiếng Anh có thể đóng vai trò của danh từ hoặc động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng và chức năng từ loại của “question”:
  1. Question là danh từ (noun)
  • Ý nghĩa: “Question” là một danh từ dùng để chỉ:
    • Câu hỏi: Một yêu cầu thông tin từ người khác.
    • Vấn đề: Một điều gì đó cần được giải quyết hoặc cân nhắc.
  • Ví dụ:
    • I have a question about the project. (Tôi có một câu hỏi về dự án này.)
    • The question of climate change needs urgent attention. (Vấn đề về biến đổi khí hậu cần được chú ý khẩn cấp.)
  • Dạng số ít và số nhiều:
    • Số ít: a question.
    • Số nhiều: questions.
  1. Question là động từ (verb)
  • Ý nghĩa: “Question” là một động từ mang nghĩa:
    • Hỏi: Yêu cầu thông tin từ người khác.
    • Chất vấn: Thể hiện sự nghi ngờ hoặc kiểm tra tính chính xác của điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • She questioned the witness during the trial. (Cô ấy đã chất vấn nhân chứng trong phiên tòa.)
    • He questioned the accuracy of the report. (Anh ấy đặt câu hỏi về tính chính xác của báo cáo.)
  • Cấu trúc thường dùng với động từ “question”: The police questioned him about the incident (Cảnh sát đã chất vấn anh ấy về vụ việc.)

Question là danh từ đếm được hay không đếm được?

“Question” là một danh từ đếm được (countable noun) trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng nó ở dạng số ít hoặc số nhiều để chỉ các câu hỏi hoặc vấn đề cụ thể.
  • Số ít: Khi chỉ một câu hỏi hoặc một vấn đề cụ thể.
    • Ví dụ:
      • I have a question for the teacher. (Tôi có một câu hỏi dành cho giáo viên.)
      • There is only one question in this quiz. (Chỉ có một câu hỏi trong bài kiểm tra này.)
  • Số nhiều: Khi chỉ nhiều câu hỏi hoặc vấn đề.
    • Ví dụ:
      • The students asked several questions during the lecture. (Các sinh viên đã đặt ra nhiều câu hỏi trong buổi giảng.)
      • Do you have any questions about the project? (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dự án không?)

Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Cách sử dụng “question” trong câu

  1. Dùng với mạo từ
  • A question: Một câu hỏi.
  • The question: Câu hỏi đã được nhắc đến trước đó.
  1. Dùng với số nhiều
  • Some questions: Một vài câu hỏi.
  • Many questions: Nhiều câu hỏi.
  1. Giới từ đi cùng động tự question
“Question” là một động từ mang nghĩa hỏi, chất vấn hoặc nghi ngờ. Khi sử dụng trong câu, “question” thường đi kèm với một số giới từ nhất định để thể hiện ý nghĩa cụ thể. Động từ “question” thường đi với các giới từ about, over, for, on, at, out of, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng.
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Question + aboutHỏi hoặc chất vấn ai đó về điều gì– The reporter questioned the mayor about the new policy.
(Phóng viên đã chất vấn thị trưởng về chính sách mới.)
Question + overNghi ngờ hoặc bày tỏ sự không chắc chắn về điều gì– The committee questioned the decision over its legality.
(Ủy ban đã nghi ngờ quyết định này về tính hợp pháp của nó.)
Question + forYêu cầu thông tin hoặc câu trả lời từ ai đó– The lawyer questioned the witness for more details.
(Luật sư đã hỏi nhân chứng để biết thêm chi tiết.)
Question + onĐặt câu hỏi hoặc chất vấn ai đó về một chủ đề cụ thể– The students questioned the professor on his latest research.
(Các sinh viên đã hỏi giáo sư về nghiên cứu mới nhất của ông.)
Question + atMiêu tả hành động hỏi dồn dập, đôi khi gây áp lực– They questioned her at length about her motives.
(Họ đã hỏi cô ấy rất kỹ về động cơ của mình.)
Question + out ofHỏi ai đó vì một lý do cụ thể, thường vì tò mò hoặc lo lắng– I questioned him out of concern for his safety.
(Tôi hỏi anh ấy vì lo lắng cho sự an toàn của anh ấy.)

Các loại câu hỏi (Types of Questions)

Câu hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp và học tập, giúp thu thập thông tin hoặc kiểm tra sự hiểu biết. Dưới đây là các loại câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh cùng định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng.

Tag Question (Câu hỏi đuôi) là gì?

Tag question là loại câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận hoặc kiểm tra thông tin. Câu hỏi đuôi thường được dùng để tìm kiếm sự đồng tình hoặc xác nhận từ người nghe.
  • Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định.
  • Nếu mệnh đề chính là câu phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
  • It’s sunny today, isn’t it? (Hôm nay trời nắng, đúng không?)
  • You don’t like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, phải không?)

Rhetorical Question (Câu hỏi tu từ) là gì?

Rhetorical question là câu hỏi không yêu cầu trả lời, thường được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến, tạo hiệu ứng mạnh mẽ, hoặc làm nổi bật vấn đề. Loại câu hỏi này thường được dùng trong văn học, bài phát biểu hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng để gây ấn tượng hoặc kích thích suy nghĩ.
Ví dụ:
  • Who doesn’t love freedom? (Ai mà không yêu tự do chứ?)
  • Isn’t it amazing how technology has changed our lives? (Thật tuyệt vời làm sao công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta, đúng không?)

Wh-Question (Câu hỏi Wh-) là gì?

Wh-question là loại câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như What, When, Where, Why, Which, Who, How… để yêu cầu thông tin cụ thể.
Sử dụng khi muốn hỏi về lý do, thời gian, địa điểm, con người, cách thức hoặc số lượng.
Ví dụ:
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • When will the meeting start? (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?)
  • Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
Một số cấu trúc Wh-question:
  • What: Hỏi về cái gì.
    • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where: Hỏi về nơi chốn.
    • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • How: Hỏi về cách thức.
    • How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)

Indirect Question (Câu hỏi gián tiếp) là gì?

Indirect question là loại câu hỏi gián tiếp, thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn nhờ vả. Indirect question bắt đầu bằng các cụm từ như:
  • Could you tell me…
  • Do you know…
  • I wonder if…
  • Sau cụm từ mở đầu, câu hỏi được chuyển về dạng khẳng định (không đảo ngữ).
Ví dụ:
  • Could you tell me where the station is? (Bạn có thể cho tôi biết nhà ga ở đâu không?)

Các cụm từ phổ biến của question trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các cụm từ phổ biến với từ “question”, trình bày dưới dạng bảng để dễ hiểu và dễ tra cứu.
Cụm từĐịnh nghĩaVí dụ minh họa
Beyond questionChắc chắn, không còn nghi ngờ.Her honesty is beyond question.
(Sự trung thực của cô ấy không còn nghi ngờ gì nữa.)
Research questionCâu hỏi nghiên cứu dùng để định hướng một dự án nghiên cứu.What factors influence consumer behavior?
(Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?)
Subject questionCâu hỏi mà chủ ngữ là đối tượng được hỏi.Who wrote this book?
(Ai đã viết cuốn sách này?)
Lemon questionCâu hỏi “mẹo” hoặc đánh đố, thường không có câu trả lời rõ ràng.Why is a lemon yellow?
(Tại sao quả chanh có màu vàng?)
Out of the questionĐiều không thể xảy ra hoặc không được phép.Going out tonight is out of the question.
(Đi ra ngoài tối nay là không thể.)
Beg the questionĐặt ra câu hỏi hoặc vấn đề chưa được giải quyết rõ ràng.This decision begs the question of its fairness.
(Quyết định này đặt ra câu hỏi về tính công bằng.)
Open-ended questionCâu hỏi mở, yêu cầu câu trả lời chi tiết hoặc ý kiến cá nhân.Can you describe your ideal workplace?
(Bạn có thể mô tả nơi làm việc lý tưởng của bạn không?)
Close-ended questionCâu hỏi đóng, chỉ yêu cầu câu trả lời ngắn như “Yes” hoặc “No”.Do you agree with this proposal?
(Bạn có đồng ý với đề xuất này không?)
Loaded questionCâu hỏi có ẩn ý hoặc mang tính dẫn dắt.That was a loaded question designed to trick me.
(Đó là một câu hỏi có ẩn ý được thiết kế để lừa tôi.)
Pop the questionNgỏ lời cầu hôn.He finally popped the question last night.
(Tối qua, anh ấy cuối cùng cũng ngỏ lời cầu hôn.)
Raise a questionĐưa ra hoặc nêu lên một câu hỏi/vấn đề để thảo luận.This issue raises questions about the company’s policies.
(Vấn đề này nêu lên những câu hỏi về chính sách của công ty.)
In questionĐang được nhắc đến hoặc bàn luận.The matter in question is very sensitive.
(Vấn đề được bàn luận rất nhạy cảm.)
Under questionĐang bị nghi ngờ hoặc xem xét.His qualifications are under question.
(Bằng cấp của anh ấy đang bị nghi ngờ.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng question trong tiếng Anh

question-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc

Nhầm lẫn giữa danh từ và động từ

Nhầm lẫn “question” là danh từ khi sử dụng như động từ, hoặc ngược lại.
Ví dụ sai: She question him about the incident. (Sai: “question” cần được chia động từ ở thì hiện tại.)
Cách sửa: She questions him about the incident (Cô ấy chất vấn anh ta về sự việc.)

Sử dụng sai số ít và số nhiều

Lỗi phổ biến dùng “question” ở dạng số ít khi muốn nói đến nhiều câu hỏi.
Ví dụ sai: The teacher asked a lot of question (Sai: “question” phải ở dạng số nhiều khi nói đến “nhiều câu hỏi.”)
Cách sửa: The teacher asked a lot of questions (Giáo viên đã đặt rất nhiều câu hỏi.)

Sử dụng sai giới từ

Dùng sai hoặc bỏ qua giới từ cần thiết khi sử dụng động từ “question”.
Ví dụ sai: They questioned about his absence (Sai: Không cần giới từ “about” sau “questioned” khi chủ ngữ trực tiếp là người được hỏi.)
Cách sửa: They questioned him about his absence (Họ đã chất vấn anh ấy về sự vắng mặt.)

Sử dụng nhầm nghĩa của “question”

Dùng “question” khi muốn diễn đạt “thắc mắc” trong tiếng Việt, nhưng lại không phù hợp với ngữ cảnh tiếng Anh.
Ví dụ sai: I have some questions about the weather today. (Nếu “question” được dùng trong ngữ cảnh này, nó nghe không tự nhiên.)
Cách sửa: I’m curious about the weather today (Tôi tò mò về thời tiết hôm nay.)
“Question” phù hợp khi cần thông tin cụ thể. Trong các trường hợp trừu tượng hoặc không rõ ràng, hãy cân nhắc dùng từ khác như inquiry, curiosity, hoặc doubt.

Sử dụng sai trong câu hỏi gián tiếp

Lỗi phổ biến dùng đảo ngữ trong câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ sai: Can you tell me where is the station? (Sai: Không đảo ngữ trong câu hỏi gián tiếp.)
Cách sửa: Can you tell me where the station is? (Bạn có thể cho tôi biết nhà ga ở đâu không?)
Ghi nhớ:
  • Câu hỏi trực tiếp: Where is the station?
  • Câu hỏi gián tiếp: Can you tell me where the station is?

Sử dụng sai cụm từ phổ biến với “question”

Lỗi phổ biến nhầm lẫn hoặc thiếu động từ khi sử dụng cụm từ với “question”.
Ví dụ sai: I raised a question about the policy, but no one answer (Sai: Câu thiếu động từ “answered”.)
Cách sửa: I raised a question about the policy, but no one answered (Tôi đã nêu ra một câu hỏi về chính sách, nhưng không ai trả lời.)
Cụm từ đúng với “question”:
  • Ask a question (Đặt một câu hỏi).
  • Answer a question (Trả lời một câu hỏi).
  • Raise a question (Nêu ra một câu hỏi).

Không phân biệt được câu hỏi tu từ và câu hỏi thông thường

Nhầm lẫn “rhetorical question” với câu hỏi thông thường, dẫn đến kỳ vọng câu trả lời khi không cần thiết.
Ví dụ sai: Who doesn’t want to be happy? Please answer honestly (Sai: Đây là câu hỏi tu từ, không cần câu trả lời.)
Cách sửa: Who doesn’t want to be happy? (Ai mà không muốn hạnh phúc chứ?)
“Rhetorical question” dùng để nhấn mạnh ý, không cần trả lời.

Nhầm “out of the question” với “out of question”

  • Hiểu sai ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này.
Ví dụ sai: This proposal is out of question (Sai: Thiếu “the”, làm thay đổi nghĩa của câu.)
Cách sửa: This proposal is out of the question (Đề xuất này là không thể chấp nhận được.)
  • Out of the question: Không thể xảy ra.
  • Beyond question: Không còn nghi ngờ.
Hiểu rõ “question” là danh từ đếm được và cách sử dụng chính xác giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Đây không chỉ là bước đầu để xây dựng ngữ pháp vững chắc, mà còn là chìa khóa để bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức này vào thực tế để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết hữu ích khác để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page