Bạn có biết sau Threaten to V hay Ving không? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dễ gây bối rối, khiến nhiều người học gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết. Cùng IRIS English tìm ra câu trả lời qua bài viết bên dưới nhé!
Threaten là gì?
Threaten là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đe dọa, hăm dọa, hoặc cảnh báo về mối nguy hiểm. Từ này được sử dụng khi ai đó hoặc cái gì đó làm người khác cảm thấy lo sợ hoặc gặp nguy hiểm. Các cách sử dụng phổ biến của threaten:
-
Đe dọa làm tổn thương hoặc gây hại:
-
Ví dụ: He threatened to hurt me if I didn’t give him money. (Anh ấy đe dọa sẽ làm tổn thương tôi nếu tôi không đưa tiền.)
-
-
Đe dọa làm một hành động xấu hoặc có hại:
-
Ví dụ: The manager threatened to fire him. (Người quản lý đe dọa sẽ sa thải anh ta.)
-
-
Gây nguy hiểm hoặc đe dọa sự an toàn:
-
Ví dụ: Climate change threatens the survival of many species. (Biến đổi khí hậu đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.)
-
-
Cảnh báo về một điều xấu có thể xảy ra:
-
Ví dụ: Dark clouds threaten a storm. (Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão.)
-
Threaten to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau Threaten to V hay Ving? Trên thực tế, sau threaten không đi với Ving. Thay vào đó, sau threaten đi với to V.
-
Cấu trúc: Threaten + to V
-
Ý nghĩa: Diễn tả việc đe dọa làm điều gì đó hoặc dọa sẽ thực hiện hành động nào đó.
-
Ví dụ minh họa:
-
He threatened to quit his job if he didn’t get a raise. (Anh ấy đe dọa sẽ nghỉ việc nếu không được tăng lương.)
-
The man threatened to call the police if the noise didn’t stop. (Người đàn ông đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu tiếng ồn không dừng lại.)
-
She threatened to leave him forever. (Cô ấy đe dọa sẽ rời bỏ anh ấy mãi mãi.)
-
The criminal threatened to harm the hostages. (Tên tội phạm đe dọa sẽ làm hại con tin.)
-
Threaten to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Threaten trong tiếng Anh
Threaten là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đe dọa, hăm dọa hoặc cảnh báo về một mối nguy hiểm nào đó. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của threaten
Threaten + to V
-
Ý nghĩa: Đe dọa làm gì
-
Ví dụ:
-
He threatened to quit his job if he didn’t get a raise. (Anh ấy đe dọa sẽ nghỉ việc nếu không được tăng lương.)
-
The robber threatened to shoot if we didn’t give him the money. (Tên cướp đe dọa sẽ bắn nếu chúng tôi không đưa tiền.)
-
Threaten + somebody + with + something
-
Ý nghĩa: Đe dọa ai đó bằng cái gì
-
Ví dụ:
-
The criminal threatened the victim with a knife. (Tên tội phạm đe dọa nạn nhân bằng dao.)
-
He threatened me with legal action if I didn’t comply. (Anh ấy đe dọa sẽ kiện tôi nếu tôi không tuân thủ.)
-
Cấu trúc, cách dùng Threaten trong tiếng Anh
Threaten + that + clause
-
Ý nghĩa: Đe dọa rằng
-
Ví dụ:
-
She threatened that she would leave him if he kept lying. (Cô ấy đe dọa rằng sẽ rời bỏ anh nếu anh cứ nói dối.)
-
The manager threatened that he would fire anyone who arrived late. (Quản lý đe dọa rằng sẽ sa thải bất kỳ ai đến muộn.)
-
Threaten + to be + V3/ed (bị động)
-
Ý nghĩa: Đe dọa bị làm gì
-
Ví dụ:
-
The town was threatened to be destroyed by the hurricane. (Thị trấn bị đe dọa sẽ bị phá hủy bởi cơn bão.)
-
His reputation was threatened to be ruined by the scandal. (Danh tiếng của anh ấy bị đe dọa sẽ bị hủy hoại bởi vụ bê bối.)
-
Phrasal verbs, idioms với Threaten
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Threaten mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Threaten
Phrasal Verbs
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Threaten with
|
Đe dọa bằng cách sử dụng (vũ khí, biện pháp)
|
He threatened me with a knife. (Anh ấy đe dọa tôi bằng một con dao.)
|
Threaten to
|
Đe dọa sẽ làm gì
|
The boss threatened to fire him if he was late again. (Sếp dọa sẽ sa thải anh ta nếu còn đến muộn.)
|
Threaten against
|
Đe dọa chống lại
|
They threatened against taking legal action. (Họ đe dọa chống lại việc thực hiện hành động pháp lý.)
|
Be threatened with
|
Bị đe dọa với cái gì
|
The animal is threatened with extinction. (Loài động vật này đang bị đe dọa tuyệt chủng.)
|
Phrasal verbs với Threaten
Idioms với Threaten
Idioms
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Empty threat
|
Đe dọa suông, lời đe dọa không thực hiện được
|
His threats were just empty threats. (Những lời đe dọa của anh ấy chỉ là lời đe dọa suông.)
|
Idle threat
|
Lời đe dọa không có ý nghĩa, không thực hiện
|
Don’t take his words seriously, they are just idle threats. (Đừng coi trọng lời nói của anh ấy, chỉ là dọa thôi.)
|
Hold a threat over
|
Gây áp lực hoặc đe dọa ai đó
|
He always holds the threat of leaving over her. (Anh ấy luôn dọa sẽ rời bỏ cô ấy.)
|
Under threat
|
Bị đe dọa, trong tình trạng nguy hiểm
|
The business is under threat due to financial issues. (Doanh nghiệp đang bị đe dọa bởi vấn đề tài chính.)
|
Threaten to leave
|
Đe dọa rời bỏ
|
She threatened to leave if he didn’t apologize. (Cô ấy dọa sẽ rời đi nếu anh không xin lỗi.)
|
Bài tập Threaten + gì có đáp án
Các bài tập về phrasal verbs, idioms với Threaten mà bạn nên thử sức:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
-
The manager __________ take strict action if employees continued to be late.
-
He __________ his neighbors __________ calling the police if they didn’t stop the noise.
-
The thief __________ the shopkeeper __________ a knife.
-
The company is __________ bankruptcy due to financial issues.
-
She __________ to quit her job if her demands were not met.
-
His words turned out to be an __________, and he never did anything.
-
The gang members __________ the witness __________ telling the truth in court.
-
The lawyer __________ to take __________ if the contract was violated.
-
The angry customer __________ to file a complaint against the service.
-
They tried to __________ him __________ signing the documents.
Đáp án:
-
threatened to
-
threatened with
-
threatened with
-
under threat
-
threatened to
-
empty threat
-
threatened against
-
threaten legal action
-
threatened to
-
threaten into
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
The employee __________ to resign if the working conditions didn’t improve. a) threatened to b) threatened with c) threatened against d) threatened by
-
The criminal __________ the victim __________ a gun during the robbery. a) threatened with b) threatened to c) threatened into d) threatened against
-
The project is __________ due to lack of funding. a) under threat b) threatened with c) threatened to d) threatened by
-
He __________ the company __________ legal action if they didn’t refund his money. a) threatened to b) threatened with c) threatened against d) threatened into
-
The bully tried to __________ the younger boy __________ giving him money. a) threaten to b) threaten with c) threaten into d) threaten against
-
His threats were just __________, and he didn’t actually do anything. a) empty threats b) under threat c) threatened with d) threatened against
-
The government __________ to impose stricter regulations to protect the environment. a) threatened to b) threatened with c) threatened by d) threatened against
-
They __________ to sue the company for breach of contract. a) threatened to b) threatened with c) threatened into d) threatened against
-
The protesters __________ violence if their demands were not met. a) threatened with b) threatened to c) threatened by d) threatened against
-
He was __________ leaving the team if they didn’t support him. a) threatened with b) threatened into c) threatened to d) threatened against
Đáp án:
-
a) threatened to
-
a) threatened with
-
a) under threat
-
a) threatened to
-
c) threaten into
-
a) empty threats
-
a) threatened to
-
a) threatened to
-
b) threatened to
-
c) threatened to
Xem thêm:
- Report to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Report
- Surprise to V hay Ving? Surprise đi với giới từ gì?
- Take to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Take
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng sau threaten to V hay Ving, đồng thời hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng, các phrasal verbs và idioms liên quan đến từ này trong tiếng Anh. Mong rằng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc áp dụng vào giao tiếp và viết lách. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!