10+ đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh hay, có dịch nghĩa

gioi thieu tet bang tieng anh thumb
Bạn muốn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh đến bạn bè quốc tế? Bạn đang tìm các đoạn văn giới thiệu phong tục, món ăn, chợ Tết,… cũng như gửi đến thông điệp trân trọng, tự hào về nền văn hóa cổ xưa đã kéo dài hàng nghìn năm của dân tộc Việt? Cùng IRIS English bỏ túi ngay 10+ đoạn văn giới thiệu văn hóa Tết cổ truyền bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa nhé!

Mục lục

Tết cổ truyền Việt Nam là gì?

Bạn đang tìm hiểu về Tết Nguyên Đán? Bạn tự hỏi Tết Nguyên Đán là gì? Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm Lịch (Lunar New Year) hoặc Tết (Tet holiday). Đây là lễ hội quan trọng nhất và có ý nghĩa nhất trong văn hóa Việt Nam. Đây là dịp để chào đón năm mới theo lịch âm, đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới. Tết không chỉ là thời điểm để nghỉ ngơi, mà còn là dịp để đoàn tụ gia đình, tưởng nhớ tổ tiên, và cầu mong một năm mới may mắn, thịnh vượng, sức khỏe và hạnh phúc.

Tết Nguyên Đán là gì?

Tết Nguyên Đán là gì?

Các phong tục Tết cổ truyền của dân tộc Việt

Tết thường kéo dài trong nhiều ngày, bắt đầu từ những ngày cuối năm âm lịch đến hết mùng 3 hoặc mùng 4 Tết. Các hoạt động chính của Tết bao gồm dọn dẹp, trang trí nhà cửa, gói bánh chưng, thăm mộ tổ tiên, xin chữ thư pháp, chúc Tết người thân, và nhiều lễ nghi truyền thống khác. Đây cũng là thời điểm để mọi người thể hiện lòng biết ơn, sự gắn bó gia đình, và tôn vinh các giá trị văn hóa.

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 1

Dưới đây là đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 1 có bao gồm đoạn văn có dịch nghĩa và các từ vựng cần chú ý mà bạn nên tham khảo:

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Tết Nguyên Đán là gì?

Vietnamese Lunar New Year, or Tet, is the most important holiday in Vietnam. It marks the beginning of the lunar calendar and is a time for family reunions, honoring ancestors, and welcoming the new year with hopes for happiness, health, and prosperity. People clean their homes, prepare traditional dishes like bánh chưng, and give red envelopes as blessings to children and the elderly.

Từ vựng về Tết trong tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː ˈjɪə/
Tết Nguyên Đán
Ancestor
/ˈæn.ses.tər/
Tổ tiên
Prosperity
/prɒsˈper.ə.ti/
Sự thịnh vượng, phú quý
Traditional dishes
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/
Các món ăn truyền thống
Red envelopes (lì xì)
/red ˈen.və.ləʊps/
Bao lì xì đỏ chứa tiền mừng tuổi

Dịch nghĩa

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, là kỳ nghỉ quan trọng nhất ở Việt Nam. Đây là thời điểm đánh dấu sự bắt đầu của năm âm lịch và là dịp để đoàn tụ gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và chào đón năm mới với hy vọng hạnh phúc, sức khỏe và thịnh vượng. Mọi người dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và trao lì xì như lời chúc phúc cho trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
Giới thiệu Tết cổ truyền Việt Nam - Tết Nguyên Đán là gì?
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Tết Nguyên Đán là gì?

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 2

Sau đây là đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 2 có bao gồm đoạn văn có dịch nghĩa và các từ vựng cần chú ý mà bạn nên tham khảo:

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Phong tục Tết

Vietnamese Traditional Tet, or Lunar New Year, is a special time for family gatherings, honoring ancestors, and welcoming the new year with hopes for prosperity and happiness. Families clean and decorate their homes with peach blossoms and kumquat trees, prepare traditional dishes like bánh chưng, and give red envelopes to children and the elderly as blessings. Popular activities include visiting relatives, praying at temples, and enjoying lion dances and traditional games.

Từ vựng về Tết trong tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː ˈjɪə/
Tết Nguyên Đán
Ancestor
/ˈæn.ses.tər/
Tổ tiên
Peach blossom
/piːtʃ ˈblɒs.əm/
Hoa đào
Kumquat tree
/ˈkʌm.kwɒt triː/
Cây quất
Red envelope (lì xì)
/red ˈen.və.ləʊp/
Bao lì xì đỏ
Lion dance
/ˈlaɪ.ən dæns/
Múa lân
Traditional dishes
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/
Các món ăn truyền thống

Dịch nghĩa

Tết Nguyên Đán, hay Tết cổ truyền, là dịp đặc biệt để sum họp gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và chào đón năm mới với hy vọng thịnh vượng và hạnh phúc. Các gia đình dọn dẹp, trang trí nhà cửa với hoa đàocây quất, chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng, và trao lì xì cho trẻ nhỏ và người lớn tuổi như lời chúc may mắn. Các hoạt động phổ biến gồm thăm họ hàng, đi lễ chùa, thưởng thức múa lân và chơi các trò chơi dân gian.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Phong tục Tết
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Phong tục Tết

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 3

Trong chuyên mục dưới đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 3 có bao gồm đoạn văn có dịch nghĩa và các từ vựng cần chú ý mà bạn nên tham khảo:

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Thăm họ hàng

Visiting relatives and loved ones is an essential tradition during Vietnamese Tet. Families exchange New Year greetings, share symbolic gifts like fruits or sweets, and children receive red envelopes as blessings for health and success. The first day of Tet is usually for close family, while the following days are for extended relatives and friends. This custom strengthens family bonds, spreads joy, and reflects gratitude, making Tet a meaningful celebration.

Từ vựng về Tết trong tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Visiting relatives
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ˈrel.ə.tɪvz/
Thăm họ hàng
Loved ones
/lʌvd wʌnz/
Người thân
New Year greetings
/njuː jɪə ˈɡriː.tɪŋz/
Lời chúc năm mới
Symbolic gifts
/sɪmˈbɒl.ɪk ɡɪfts/
Quà tặng biểu tượng
Fruits
/fruːts/
Trái cây
Sweets
/swiːts/
Bánh kẹo
Red envelope (lì xì)
/red ˈen.və.ləʊp/
Bao lì xì đỏ
Strengthen bonds
/ˈstreŋ.θən bɒndz/
Gắn kết tình cảm
Reflect gratitude
/rɪˈflekt ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
Thể hiện lòng biết ơn

Dịch nghĩa

Thăm họ hàng và người thân là một truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết Việt Nam. Các gia đình trao nhau lời chúc năm mới, tặng quà tượng trưng như trái cây hoặc bánh kẹo, và trẻ em nhận lì xì như lời chúc sức khỏe và thành công. Ngày đầu tiên của Tết thường dành cho gia đình gần, còn các ngày sau là để thăm họ hàng xa và bạn bè. Phong tục này gắn kết gia đình, lan tỏa niềm vui, và thể hiện lòng biết ơn, làm cho Tết trở thành một dịp lễ ý nghĩa.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Thăm họ hàng
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Thăm họ hàng

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 4

IRIS English sẽ gửi đến bạn đoạn văngiới thiệu Tết bằng tiếng Anh qua đoạn văn bên dưới nhé!

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Trang trí nhà cửa

Decorating homes with peach blossoms, apricot blossoms, or kumquat trees is a cherished tradition during Vietnamese Tet. These plants symbolize prosperity, happiness, and good luck for the new year. Peach blossoms are popular in the North, while apricot blossoms and kumquat trees are preferred in the South. This custom creates a festive atmosphere and reflects the beauty of spring.

Từ vựng về Tết trong tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Peach blossoms
/piːtʃ ˈblɒs.əmz/
Hoa đào
Apricot blossoms
/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əmz/
Hoa mai
Kumquat trees
/ˈkʌm.kwɒt triːz/
Cây quất
Prosperity
/prɒsˈper.ə.ti/
Sự thịnh vượng
Happiness
/ˈhæp.i.nəs/
Hạnh phúc
Good luck
/ɡʊd lʌk/
May mắn
Festive atmosphere
/ˈfes.tɪv ˈæt.mə.sfɪər/
Không khí lễ hội
Reflect beauty
/rɪˈflekt ˈbjuː.ti/
Thể hiện vẻ đẹp
Spring
/sprɪŋ/
Mùa xuân

Dịch nghĩa

Trang trí nhà cửa bằng hoa đào, hoa mai hoặc cây quất là một truyền thống được yêu thích trong dịp Tết Việt Nam. Những loại cây này tượng trưng cho sự thịnh vượng, hạnh phúc và may mắn trong năm mới. Hoa đào phổ biến ở miền Bắc, trong khi hoa mai và cây quất được ưa chuộng ở miền Nam. Phong tục này mang lại không khí lễ hội và thể hiện vẻ đẹp của mùa xuân.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Trang trí nhà cửa 
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Trang trí nhà cửa 

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 5

Tham khảo ngay đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh ở chuyên mục bên dưới nhé!

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Hái lộc đầu năm

Picking lucky sprigs is a traditional custom during Tet in Vietnam. On the first day of the Lunar New Year, people visit temples or pagodas to light incense and pray for blessings from Buddha. After that, they pick red envelopes hung on trees. These red envelopes, called “lộc,” symbolize good fortune, health, and success. This tradition reflects hope, optimism, and brings a prosperous start to the new year.

Từ vựng về Tết trong tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Picking lucky sprigs
/ˈpɪk.ɪŋ ˈlʌk.i sprɪɡz/
Hái lộc đầu năm
Traditional custom
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌs.təm/
Phong tục truyền thống
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː ˈjɪə/
Tết Nguyên Đán
First day
/fɜːst deɪ/
Ngày mùng 1
Temple
/ˈtem.pəl/
Đền
Pagoda
/pəˈɡəʊ.də/
Chùa
Light incense
/laɪt ˈɪn.sens/
Thắp hương
Pray for blessings
/preɪ fɔː ˈbles.ɪŋz/
Cầu phúc
Good fortune
/ɡʊd ˈfɔː.tʃuːn/
May mắn
Health
/helθ/
Sức khỏe
Success
/səkˈses/
Thành công
Optimism
/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/
Sự lạc quan
Prosperous start
/ˈprɒs.pər.əs stɑːt/
Khởi đầu thịnh vượng

Dịch nghĩa

Hái lộc đầu năm là một phong tục truyền thống trong dịp Tết ở Việt Nam. Vào mùng 1 Tết, mọi người đến chùa hoặc đền để thắp hương, cầu Phật phù hộ. Sau đó, mọi người hái phong bì đỏ được treo trên cây. Phong bì đỏ này được gọi là “lộc”. Nó tượng trưng cho may mắn, sức khỏe và thành công. Phong tục này thể hiện hy vọng, sự lạc quan, và mang lại khởi đầu thịnh vượng trong năm mới.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Hái lộc đầu năm
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Hái lộc đầu năm

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 6

Cùng IRIS English bỏ túi đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh ở chuyên mục bên dưới nhé!

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Xin chữ thư pháp

Asking for calligraphy is a meaningful tradition during Tet in Vietnam. People visit calligraphy masters to request words or phrases written in beautiful characters, symbolizing their wishes for luck, health, success, or prosperity in the new year. These calligraphy pieces are often displayed in homes to bring blessings and inspiration. This custom reflects the value of education, culture, and respect for artistry.

Từ vựng về Tết tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Calligraphy
/kəˈlɪɡ.rə.fi/
Thư pháp
Asking for calligraphy
/ˈɑː.skɪŋ fɔː kəˈlɪɡ.rə.fi/
Xin chữ thư pháp
Tet
/tet/
Tết
Calligraphy master
/kəˈlɪɡ.rə.fi ˈmɑː.stər/
Thầy đồ
Phrases
/freɪ.zɪz/
Câu đối
Prosperity
/prɒsˈper.ə.ti/
Thịnh vượng
Display
/dɪˈspleɪ/
Trưng bày
Inspiration
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/
Cảm hứng
Education
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
Giáo dục
Respect
/rɪˈspekt/
Sự tôn trọng
Artistry
/ˈɑː.tɪs.tri/
Nghệ thuật

Dịch nghĩa

Xin chữ thư pháp là một phong tục ý nghĩa trong dịp Tết ở Việt Nam. Mọi người đến gặp các thầy đồ để xin những chữ hoặc câu đối đẹp, tượng trưng cho mong muốn may mắn, sức khỏe, thành công hoặc thịnh vượng trong năm mới. Những bức thư pháp này thường được treo trong nhà để mang lại phước lành và nguồn cảm hứng. Phong tục này thể hiện giá trị của giáo dục, văn hóa và sự trân trọng nghệ thuật.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Xin chữ thư pháp
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Xin chữ thư pháp

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 7

Muốn giới thiệu Tết bằng tiếng Anhhay, ấn tượng thì tham khảo ngay bài viết bên dưới nhé!

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Tất niên cuối năm

The year-end celebration, known as “tất niên”, is a significant tradition during Tet in Vietnam. Families gather on the last day of the lunar year to enjoy a feast, express gratitude for the past year, and welcome the new year with hope and joy. The meal often includes traditional dishes and is a time for family bonding and sharing wishes for a prosperous year ahead.

Từ vựng về Tết tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Year-end celebration
/jɪər end ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/
Lễ tất niên
Tet
/tet/
Tết
Lunar year
/ˈluː.nər jɪər/
Năm âm lịch
Feast
/fiːst/
Bữa tiệc
Gratitude
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
Lòng biết ơn
Family bonding
/ˈfæm.ɪ.li ˈbɒn.dɪŋ/
Gắn kết gia đình
Traditional dishes
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/
Các món ăn truyền thống
Prosperous year
/ˈprɒs.pər.əs jɪər/
Năm mới thịnh vượng
Hope
/həʊp/
Hy vọng
Joy
/dʒɔɪ/
Niềm vui

Dịch nghĩa

Lễ tất niên là một phong tục quan trọng trong dịp Tết ở Việt Nam. Vào ngày cuối cùng của năm âm lịch, các gia đình sum họp, ăn bữa cơm tất niên, bày tỏ lòng biết ơn với năm cũ và chào đón năm mới với hy vọng và niềm vui. Bữa cơm thường có các món ăn truyền thống và là dịp để gia đình gắn kết, chia sẻ những lời chúc cho một năm mới thịnh vượng.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Tất niên cuối năm
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Tất niên cuối năm

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 8

Sau đây là đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh hay mà bạn nên bỏ túi:

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Gói bánh chưng

Wrapping bánh chưng is a traditional activity during Tet in Vietnam, symbolizing gratitude to ancestors and the harmony of heaven and earth. Families gather a few days before Tet to prepare ingredients like sticky rice, mung beans, and pork, wrapping them in green dong leaves. This process not only preserves cultural values but also strengthens family bonds as members work together to create this iconic dish.

Từ vựng về Tết tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Wrapping bánh chưng
/ˈræp.ɪŋ bæŋ ˈtʃʌŋ/
Gói bánh chưng
Traditional activity
/trəˈdɪʃ.ən.əl ækˈtɪv.ɪ.ti/
Hoạt động truyền thống
Tet
/tet/
Tết
Gratitude
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
Lòng biết ơn
Harmony
/ˈhɑː.mə.ni/
Sự hòa hợp
Sticky rice
/ˈstɪk.i raɪs/
Gạo nếp
Mung beans
/mʌŋ ˈbiːnz/
Đậu xanh
Pork
/pɔːk/
Thịt heo
Dong leaves
/dɒŋ liːvz/
Lá dong
Cultural values
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juːz/
Giá trị văn hóa
Family bonds
/ˈfæm.ɪ.li bɒndz/
Tình cảm gia đình
Iconic dish
/aɪˈkɒn.ɪk dɪʃ/
Món ăn biểu tượng

Dịch nghĩa

Gói bánh chưng là một hoạt động truyền thống trong dịp Tết ở Việt Nam, tượng trưng cho lòng biết ơn tổ tiên và sự hòa hợp giữa trời và đất. Các gia đình sum họp vài ngày trước Tết để chuẩn bị nguyên liệu như gạo nếp, đậu xanh và thịt heo, sau đó gói trong lá dong xanh. Quá trình này không chỉ giữ gìn giá trị văn hóa mà còn gắn kết tình cảm gia đình khi mọi người cùng nhau làm món ăn biểu tượng này.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Gói bánh chưng
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Gói bánh chưng

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 9

Tìm hiểu về cách giới thiệu Tết bằng tiếng Anh chỉ trong 1 nốt nhạc qua đoạn văn bên dưới nào!

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Thăm mộ tổ tiên dịp Tết

Visiting ancestral graves is a meaningful tradition during Tet in Vietnam. Before the new year begins, families clean and decorate the graves of their ancestors with fresh flowers and incense, showing respect and gratitude. This custom reflects filial piety and serves as a reminder of family bonds and cultural values, emphasizing the importance of honoring the past.

Từ vựng về Tết tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Visiting ancestral graves
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ænˈses.trəl ɡreɪvz/
Thăm mộ tổ tiên
Tradition
/trəˈdɪʃ.ən/
Truyền thống
Tet
/tet/
Tết
Ancestral
/ænˈses.trəl/
Thuộc về tổ tiên
Graves
/ɡreɪvz/
Ngôi mộ
Clean
/kliːn/
Dọn dẹp
Decorate
/ˈdek.ə.reɪt/
Trang trí
Fresh flowers
/freʃ ˈflaʊ.əz/
Hoa tươi
Incense
/ˈɪn.sens/
Hương, nhang
Respect
/rɪˈspekt/
Sự tôn kính
Gratitude
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
Lòng biết ơn
Filial piety
/ˈfɪl.i.əl ˈpaɪ.ə.ti/
Lòng hiếu thảo
Cultural values
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juːz/
Giá trị văn hóa
Honoring the past
/ˈɒn.ərɪŋ ðə pɑːst/
Tôn vinh quá khứ

Dịch nghĩa

Thăm mộ tổ tiên là một truyền thống ý nghĩa trong dịp Tết ở Việt Nam. Trước khi năm mới bắt đầu, các gia đình dọn dẹp và trang trí mộ tổ tiên bằng hoa tươi và thắp hương, thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn. Phong tục này thể hiện lòng hiếu thảo và là lời nhắc nhở về tình cảm gia đình cùng các giá trị văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn vinh quá khứ.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Thăm mộ tổ tiên dịp Tết
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Thăm mộ tổ tiên dịp Tết

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 10

Sau đây là đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh mà bạn nên tham khảo:

Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Cúng mâm ngũ quả

Offering the five-fruit tray is a significant tradition during Tet in Vietnam. Families prepare a tray with five different fruits, symbolizing their wishes for prosperity, health, and happiness in the new year. Each fruit is carefully chosen for its color and meaning, representing gratitude to ancestors and hope for blessings. This custom reflects deep cultural values and respect for family heritage.

Từ vựng về Tết tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Five-fruit tray
/faɪv fruːt treɪ/
Mâm ngũ quả
Offering
/ˈɒf.ər.ɪŋ/
Cúng, dâng
Prosperity
/prɒsˈper.ə.ti/
Sự thịnh vượng
Health
/helθ/
Sức khỏe
Happiness
/ˈhæp.i.nəs/
Hạnh phúc
Gratitude
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
Lòng biết ơn
Ancestors
/ˈæn.ses.təz/
Tổ tiên
Blessings
/ˈbles.ɪŋz/
Phước lành
Cultural values
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juːz/
Giá trị văn hóa
Family heritage
/ˈfæm.ɪ.li ˈher.ɪ.tɪdʒ/
Di sản gia đình
Carefully chosen
/ˈkeə.fəl.i ˈtʃəʊ.zən/
Lựa chọn kỹ lưỡng
Representing
/ˌrep.rɪˈzen.tɪŋ/
Đại diện cho

Dịch nghĩa

Cúng mâm ngũ quả là một phong tục quan trọng trong dịp Tết ở Việt Nam. Các gia đình chuẩn bị một mâm ngũ quả với năm loại trái cây khác nhau, tượng trưng cho mong ước thịnh vượng, sức khỏe và hạnh phúc trong năm mới. Mỗi loại quả được chọn kỹ càng theo màu sắc và ý nghĩa, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và hy vọng được ban phước lành. Phong tục này phản ánh giá trị văn hóa sâu sắc và sự tôn kính đối với truyền thống gia đình.
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh - Cúng mâm ngũ quả
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Cúng mâm ngũ quả
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết cung cấp 10+ đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Mong rằng các bạn sẽ hiểu hơn về Tết Nguyên Đán, các phong tục Tết trong văn hóa cổ xưa của dân tộc Việt Nam. Đặc biệt, IRIS English chúc các độc giả một năm mới an khang, thịnh vượng và phát tài, phát lộc nhé!

Mục lục

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page