Tết cổ truyền Việt Nam là gì?
Bạn đang tìm hiểu về Tết Nguyên Đán? Bạn tự hỏi Tết Nguyên Đán là gì? Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm Lịch (Lunar New Year) hoặc Tết (Tet holiday). Đây là lễ hội quan trọng nhất và có ý nghĩa nhất trong văn hóa Việt Nam. Đây là dịp để chào đón năm mới theo lịch âm, đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới. Tết không chỉ là thời điểm để nghỉ ngơi, mà còn là dịp để đoàn tụ gia đình, tưởng nhớ tổ tiên, và cầu mong một năm mới may mắn, thịnh vượng, sức khỏe và hạnh phúc.
Tết Nguyên Đán là gì?
Các phong tục Tết cổ truyền của dân tộc Việt
Tết thường kéo dài trong nhiều ngày, bắt đầu từ những ngày cuối năm âm lịch đến hết mùng 3 hoặc mùng 4 Tết. Các hoạt động chính của Tết bao gồm dọn dẹp, trang trí nhà cửa, gói bánh chưng, thăm mộ tổ tiên, xin chữ thư pháp, chúc Tết người thân, và nhiều lễ nghi truyền thống khác. Đây cũng là thời điểm để mọi người thể hiện lòng biết ơn, sự gắn bó gia đình, và tôn vinh các giá trị văn hóa.
Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 1
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Tết Nguyên Đán là gì?
Từ vựng về Tết trong tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Lunar New Year
|
/ˈluː.nər njuː ˈjɪə/
|
Tết Nguyên Đán
|
Ancestor
|
/ˈæn.ses.tər/
|
Tổ tiên
|
Prosperity
|
/prɒsˈper.ə.ti/
|
Sự thịnh vượng, phú quý
|
Traditional dishes
|
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/
|
Các món ăn truyền thống
|
Red envelopes (lì xì)
|
/red ˈen.və.ləʊps/
|
Bao lì xì đỏ chứa tiền mừng tuổi
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 2
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Phong tục Tết
Từ vựng về Tết trong tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Lunar New Year
|
/ˈluː.nər njuː ˈjɪə/
|
Tết Nguyên Đán
|
Ancestor
|
/ˈæn.ses.tər/
|
Tổ tiên
|
Peach blossom
|
/piːtʃ ˈblɒs.əm/
|
Hoa đào
|
Kumquat tree
|
/ˈkʌm.kwɒt triː/
|
Cây quất
|
Red envelope (lì xì)
|
/red ˈen.və.ləʊp/
|
Bao lì xì đỏ
|
Lion dance
|
/ˈlaɪ.ən dæns/
|
Múa lân
|
Traditional dishes
|
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/
|
Các món ăn truyền thống
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 3
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Thăm họ hàng
Từ vựng về Tết trong tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Visiting relatives
|
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ˈrel.ə.tɪvz/
|
Thăm họ hàng
|
Loved ones
|
/lʌvd wʌnz/
|
Người thân
|
New Year greetings
|
/njuː jɪə ˈɡriː.tɪŋz/
|
Lời chúc năm mới
|
Symbolic gifts
|
/sɪmˈbɒl.ɪk ɡɪfts/
|
Quà tặng biểu tượng
|
Fruits
|
/fruːts/
|
Trái cây
|
Sweets
|
/swiːts/
|
Bánh kẹo
|
Red envelope (lì xì)
|
/red ˈen.və.ləʊp/
|
Bao lì xì đỏ
|
Strengthen bonds
|
/ˈstreŋ.θən bɒndz/
|
Gắn kết tình cảm
|
Reflect gratitude
|
/rɪˈflekt ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
|
Thể hiện lòng biết ơn
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 4
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Trang trí nhà cửa
Từ vựng về Tết trong tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Peach blossoms
|
/piːtʃ ˈblɒs.əmz/
|
Hoa đào
|
Apricot blossoms
|
/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əmz/
|
Hoa mai
|
Kumquat trees
|
/ˈkʌm.kwɒt triːz/
|
Cây quất
|
Prosperity
|
/prɒsˈper.ə.ti/
|
Sự thịnh vượng
|
Happiness
|
/ˈhæp.i.nəs/
|
Hạnh phúc
|
Good luck
|
/ɡʊd lʌk/
|
May mắn
|
Festive atmosphere
|
/ˈfes.tɪv ˈæt.mə.sfɪər/
|
Không khí lễ hội
|
Reflect beauty
|
/rɪˈflekt ˈbjuː.ti/
|
Thể hiện vẻ đẹp
|
Spring
|
/sprɪŋ/
|
Mùa xuân
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 5
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Hái lộc đầu năm
Từ vựng về Tết trong tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Picking lucky sprigs
|
/ˈpɪk.ɪŋ ˈlʌk.i sprɪɡz/
|
Hái lộc đầu năm
|
Traditional custom
|
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌs.təm/
|
Phong tục truyền thống
|
Lunar New Year
|
/ˈluː.nər njuː ˈjɪə/
|
Tết Nguyên Đán
|
First day
|
/fɜːst deɪ/
|
Ngày mùng 1
|
Temple
|
/ˈtem.pəl/
|
Đền
|
Pagoda
|
/pəˈɡəʊ.də/
|
Chùa
|
Light incense
|
/laɪt ˈɪn.sens/
|
Thắp hương
|
Pray for blessings
|
/preɪ fɔː ˈbles.ɪŋz/
|
Cầu phúc
|
Good fortune
|
/ɡʊd ˈfɔː.tʃuːn/
|
May mắn
|
Health
|
/helθ/
|
Sức khỏe
|
Success
|
/səkˈses/
|
Thành công
|
Optimism
|
/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/
|
Sự lạc quan
|
Prosperous start
|
/ˈprɒs.pər.əs stɑːt/
|
Khởi đầu thịnh vượng
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 6
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Xin chữ thư pháp
Từ vựng về Tết tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Calligraphy
|
/kəˈlɪɡ.rə.fi/
|
Thư pháp
|
Asking for calligraphy
|
/ˈɑː.skɪŋ fɔː kəˈlɪɡ.rə.fi/
|
Xin chữ thư pháp
|
Tet
|
/tet/
|
Tết
|
Calligraphy master
|
/kəˈlɪɡ.rə.fi ˈmɑː.stər/
|
Thầy đồ
|
Phrases
|
/freɪ.zɪz/
|
Câu đối
|
Prosperity
|
/prɒsˈper.ə.ti/
|
Thịnh vượng
|
Display
|
/dɪˈspleɪ/
|
Trưng bày
|
Inspiration
|
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/
|
Cảm hứng
|
Education
|
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
|
Giáo dục
|
Respect
|
/rɪˈspekt/
|
Sự tôn trọng
|
Artistry
|
/ˈɑː.tɪs.tri/
|
Nghệ thuật
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 7
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Tất niên cuối năm
Từ vựng về Tết tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Year-end celebration
|
/jɪər end ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/
|
Lễ tất niên
|
Tet
|
/tet/
|
Tết
|
Lunar year
|
/ˈluː.nər jɪər/
|
Năm âm lịch
|
Feast
|
/fiːst/
|
Bữa tiệc
|
Gratitude
|
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
|
Lòng biết ơn
|
Family bonding
|
/ˈfæm.ɪ.li ˈbɒn.dɪŋ/
|
Gắn kết gia đình
|
Traditional dishes
|
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/
|
Các món ăn truyền thống
|
Prosperous year
|
/ˈprɒs.pər.əs jɪər/
|
Năm mới thịnh vượng
|
Hope
|
/həʊp/
|
Hy vọng
|
Joy
|
/dʒɔɪ/
|
Niềm vui
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 8
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Gói bánh chưng
Từ vựng về Tết tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Wrapping bánh chưng
|
/ˈræp.ɪŋ bæŋ ˈtʃʌŋ/
|
Gói bánh chưng
|
Traditional activity
|
/trəˈdɪʃ.ən.əl ækˈtɪv.ɪ.ti/
|
Hoạt động truyền thống
|
Tet
|
/tet/
|
Tết
|
Gratitude
|
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
|
Lòng biết ơn
|
Harmony
|
/ˈhɑː.mə.ni/
|
Sự hòa hợp
|
Sticky rice
|
/ˈstɪk.i raɪs/
|
Gạo nếp
|
Mung beans
|
/mʌŋ ˈbiːnz/
|
Đậu xanh
|
Pork
|
/pɔːk/
|
Thịt heo
|
Dong leaves
|
/dɒŋ liːvz/
|
Lá dong
|
Cultural values
|
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juːz/
|
Giá trị văn hóa
|
Family bonds
|
/ˈfæm.ɪ.li bɒndz/
|
Tình cảm gia đình
|
Iconic dish
|
/aɪˈkɒn.ɪk dɪʃ/
|
Món ăn biểu tượng
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 9
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Thăm mộ tổ tiên dịp Tết
Từ vựng về Tết tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Visiting ancestral graves
|
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ænˈses.trəl ɡreɪvz/
|
Thăm mộ tổ tiên
|
Tradition
|
/trəˈdɪʃ.ən/
|
Truyền thống
|
Tet
|
/tet/
|
Tết
|
Ancestral
|
/ænˈses.trəl/
|
Thuộc về tổ tiên
|
Graves
|
/ɡreɪvz/
|
Ngôi mộ
|
Clean
|
/kliːn/
|
Dọn dẹp
|
Decorate
|
/ˈdek.ə.reɪt/
|
Trang trí
|
Fresh flowers
|
/freʃ ˈflaʊ.əz/
|
Hoa tươi
|
Incense
|
/ˈɪn.sens/
|
Hương, nhang
|
Respect
|
/rɪˈspekt/
|
Sự tôn kính
|
Gratitude
|
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
|
Lòng biết ơn
|
Filial piety
|
/ˈfɪl.i.əl ˈpaɪ.ə.ti/
|
Lòng hiếu thảo
|
Cultural values
|
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juːz/
|
Giá trị văn hóa
|
Honoring the past
|
/ˈɒn.ərɪŋ ðə pɑːst/
|
Tôn vinh quá khứ
|
Dịch nghĩa

Đoạn văn giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 10
Giới thiệu Tết bằng tiếng Anh – Cúng mâm ngũ quả
Từ vựng về Tết tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Five-fruit tray
|
/faɪv fruːt treɪ/
|
Mâm ngũ quả
|
Offering
|
/ˈɒf.ər.ɪŋ/
|
Cúng, dâng
|
Prosperity
|
/prɒsˈper.ə.ti/
|
Sự thịnh vượng
|
Health
|
/helθ/
|
Sức khỏe
|
Happiness
|
/ˈhæp.i.nəs/
|
Hạnh phúc
|
Gratitude
|
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/
|
Lòng biết ơn
|
Ancestors
|
/ˈæn.ses.təz/
|
Tổ tiên
|
Blessings
|
/ˈbles.ɪŋz/
|
Phước lành
|
Cultural values
|
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juːz/
|
Giá trị văn hóa
|
Family heritage
|
/ˈfæm.ɪ.li ˈher.ɪ.tɪdʒ/
|
Di sản gia đình
|
Carefully chosen
|
/ˈkeə.fəl.i ˈtʃəʊ.zən/
|
Lựa chọn kỹ lưỡng
|
Representing
|
/ˌrep.rɪˈzen.tɪŋ/
|
Đại diện cho
|
Dịch nghĩa

- 100+ các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán đầy đủ nhất
- 15+ đoạn văn viết về Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa
- 80+ câu giao tiếp Tết tiếng Anh để giao lưu với bạn bè quốc tế