100+ các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán
Học các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán là cách nhanh nhất giúp bạn hiểu rõ hơn về phong tục, món ăn và hoạt động trong dịp lễ truyền thống của dân tộc. Cùng IRIS English khám phá và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình để có thể chia sẻ và giao tiếp hiệu quả trong mùa Tết!

Tết tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Tết Nguyên Đán của Việt Nam được gọi là Tet holiday, Tet Nguyen Dan holiday hoặc Lunar New Year festival.

100+ các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán thường gặp

Cùng IRIS English điểm qua 100+ các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán thường gặp và đầy đủ nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Phong tục và truyền thống Tết

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː jɪr/
Tết Nguyên Đán
Lunar New Year is celebrated in many Asian countries. (Tết Nguyên Đán được tổ chức ở nhiều quốc gia châu Á.)
Family reunion
/ˈfæm.ɪ.li rɪˈjuː.njən/
Sự đoàn tụ gia đình
Family reunions are common during Tet. (Sự đoàn tụ gia đình là điều phổ biến trong dịp Tết.)
Lunar calendar
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/
Âm lịch
The Lunar calendar determines the date of Tet. (Âm lịch quyết định ngày Tết.)
New Year’s Eve
/njuː jɪr ɪv/
Đêm giao thừa
New Year’s Eve is a time for celebration and reflection. (Đêm giao thừa là thời gian để ăn mừng và suy ngẫm.)
Firecrackers
/ˈfaɪərˌkræk.ərz/
Pháo
Firecrackers are used to ward off evil spirits. (Pháo được sử dụng để xua đuổi tà ma.)
Peach blossom
/piːtʃ ˈblɒs.əm/
Hoa đào
Peach blossoms are a symbol of Tet. (Hoa đào là biểu tượng của Tết.)
Sticky rice cake
/ˈstɪk.i raɪs keɪk/
Bánh chưng / bánh tét
Sticky rice cake is a traditional Tet food. (Bánh chưng là món ăn truyền thống trong dịp Tết.)
Red envelopes
/rɛd ˈɛn.və.loʊps/
Bao lì xì
Children receive red envelopes during Tet. (Trẻ em nhận bao lì xì trong dịp Tết.)
Tet decorations
/tɛt ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/
Trang trí Tết
Tet decorations are put up to celebrate the holiday. (Trang trí Tết được treo lên để chào mừng ngày lễ.)
Worship ancestors
/ˈwɜːr.ʃɪp ˈæn.ses.tərz/
Thờ cúng tổ tiên
Many families worship their ancestors during Tet. (Nhiều gia đình thờ cúng tổ tiên trong dịp Tết.)
Tet holiday
/tɛt ˈhɒl.ɪ.deɪ/
Ngày nghỉ Tết
The Tet holiday lasts for several days. (Ngày nghỉ Tết kéo dài trong vài ngày.)
Tet market
/tɛt ˈmɑːr.kɪt/
Chợ Tết
Tet markets are bustling with activity. (Chợ Tết nhộn nhịp hoạt động.)
Good luck
/ɡʊd lʌk/
May mắn
People wish each other good luck for the new year. (Mọi người chúc nhau may mắn cho năm mới.)
Spring festival
/sprɪŋ ˈfɛstəvəl/
Lễ hội mùa xuân
The spring festival celebrates the arrival of a new year. (Lễ hội mùa xuân chào mừng sự đến của năm mới.)
Reunion dinner
/rɪˈjuː.njən ˈdɪn.ər/
Bữa cơm đoàn viên
The reunion dinner is an important part of Tet. (Bữa cơm đoàn viên là một phần quan trọng của Tết.)
Fortune telling
/ˈfɔːr.tʃən ˈtɛl.ɪŋ/
Xem bói
Fortune telling is a popular activity during Tet. (Xem bói là hoạt động phổ biến trong dịp Tết.)
Offerings to the gods
/ˈɔː.fər.ɪŋz tə ðə ɡɒdz/
Lễ vật dâng lên các vị thần
Offerings to the gods are made for blessings. (Lễ vật dâng lên các vị thần được thực hiện để cầu phước.)
The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods’ Day)
/ðə ˈkɪtʃ.ən ɡɑdz ˈfɛr.wɛl ˈsɛr.ɪ.moni/
Tết ông Công ông Táo
The Kitchen Gods Farewell Ceremony is an important ritual performed on the 23rd day of the last lunar month. (Tết ông Công ông Táo là một nghi lễ quan trọng được thực hiện vào ngày 23 tháng cuối cùng của tháng âm lịch.)
Tet Eve
/tɛt iːv/
Đêm giao thừa
Tet Eve is the time for family gatherings and celebrations. (Đêm giao thừa là thời gian cho sự đoàn tụ gia đình và các hoạt động ăn mừng.)
New Year’s Day
/njuː jɪr deɪ/
Ngày Tết Nguyên Đán
New Year’s Day is filled with traditions and festivities. (Ngày Tết Nguyên Đán đầy ắp truyền thống và lễ hội.)
Preparation period
/ˌprɛp.əˈreɪ.ʃən ˈpɪr.ɪ.əd/
Thời gian chuẩn bị
The preparation period for Tet usually starts a few weeks in advance. (Thời gian chuẩn bị cho Tết thường bắt đầu vài tuần trước đó.)
Tet celebrations
/tɛt ˌsɛl.əˈbreɪ.ʃənz/
Các hoạt động lễ hội Tết
Tet celebrations last for several days with many activities. (Các hoạt động lễ hội Tết kéo dài trong vài ngày với nhiều hoạt động.)

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Phong tục và truyền thống Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Phong tục và truyền thống Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Món ăn ngày Tết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Square sticky rice cake
/skwɛr ˈstɪki raɪs keɪk/
Bánh chưng
Square sticky rice cake is a traditional dish during Tet. (Bánh chưng là món ăn truyền thống trong dịp Tết.)
Cylindrical sticky rice cake
/səˈlɪndrɪkəl ˈstɪki raɪs keɪk/
Bánh tét
We always eat cylindrical sticky rice cake during the Lunar New Year. (Chúng tôi luôn ăn bánh tét vào dịp Tết Nguyên Đán.)
Pickled onions
/ˈpɪkəld ˈʌnjənz/
Dưa hành
Pickled onions add a tangy flavor to Tet meals. (Dưa hành thêm vị chua vào các bữa ăn ngày Tết.)
Braised pork with eggs
/breɪzd pɔːrk wɪð ɛɡz/
Thịt kho tàu
Braised pork with eggs is my favorite dish for Tet. (Thịt kho tàu là món yêu thích của tôi trong dịp Tết.)
Fried spring rolls
/fraɪd sprɪŋ rəʊlz/
Nem rán
We prepare fried spring rolls for our family gathering. (Chúng tôi chuẩn bị nem rán cho buổi họp mặt gia đình.)
Bamboo shoot soup
/ˈbæmbuː ʃuːt suːp/
Canh măng
Bamboo shoot soup is a must-have for Tet. (Canh măng là món không thể thiếu trong dịp Tết.)
Vietnamese pork sausage
/ˌvjetnəˈmiːz pɔːrk ˈsɒsɪdʒ/
Chả lụa
We serve Vietnamese pork sausage with sticky rice on Tet. (Chúng tôi ăn chả lụa với xôi vào dịp Tết.)
Gac sticky rice
/ɡæk ˈstɪki raɪs/
Xôi gấc
Gac sticky rice symbolizes good luck. (Xôi gấc tượng trưng cho sự may mắn.)
Tet sweetened dried fruit
/tɛt ˈswiːtənd draɪd fruːt/
Mứt Tết
We enjoy different kinds of Tet sweetened dried fruit with tea. (Chúng tôi thưởng thức nhiều loại mứt Tết khác nhau với trà.)
Sweet mung bean pudding
/swiːt mʌŋ biːn ˈpʊdɪŋ/
Chè kho
Sweet mung bean pudding is a light dessert for Tet. (Chè kho là món tráng miệng nhẹ nhàng trong Tết.)
Roasted watermelon seeds
/ˈrəʊstɪd ˈwɔːtərˌmɛlən siːdz/
Hạt dưa
Roasted watermelon seeds are a popular Tet snack. (Hạt dưa là món ăn vặt phổ biến trong dịp Tết.)
Sausage
/sɒsɪdʒ/
Lạp xưởng
We often fry sausage to eat with sticky rice. (Chúng tôi thường chiên lạp xưởng để ăn với xôi.)
Shrimp and pork salad
/ʃrɪmp ænd pɔːrk ˈsæləd/
Gỏi tôm thịt
Shrimp and pork salad is a light dish for Tet. (Gỏi tôm thịt là món ăn nhẹ trong dịp Tết.)
Spring rolls
/sprɪŋ rəʊlz/
Chả giò
Spring rolls are always served at our Tet feasts. (Chả giò luôn có mặt trong các bữa tiệc Tết của chúng tôi.)
Green bean cake
/ɡriːn biːn keɪk/
Bánh đậu xanh
Green bean cakes are a sweet gift for Tet. (Bánh đậu xanh là món quà ngọt ngào trong dịp Tết.)
Boiled chicken
/bɔɪld ˈʧɪkɪn/
Gà luộc
Boiled chicken is often offered on Tet altars. (Gà luộc thường được dâng lên bàn thờ trong dịp Tết.)

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Món ăn ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Món ăn ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Hoạt động vui chơi ngày Tết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Ask for calligraphy pictures
/æsk fɔr kəˈlɪɡrəfi ˈpɪktʃərz/
Xin chữ thư pháp
Many people ask for calligraphy pictures as gifts during Tet. (Nhiều người xin chữ thư pháp làm quà trong dịp Tết.)
Avoid doing sth
/əˈvɔɪd ˈduːɪŋ sʌmθɪŋ/
Kiêng kỵ làm gì
It’s customary to avoid doing certain things during the first days of the new year. (Có phong tục kiêng kỵ làm một số điều trong những ngày đầu năm mới.)
Burn joss paper/gold paper
/bɜrn dʒɒs ˈpeɪpər/ɡoʊld ˈpeɪpər/
Đốt vàng mã
Many families burn joss paper to honor their ancestors during Tet. (Nhiều gia đình đốt vàng mã để tưởng nhớ tổ tiên trong dịp Tết.)
Decorate the house
/ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/
Trang trí nhà cửa
We decorate the house with flowers for Tet. (Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng hoa cho Tết.)
Dress up
/drɛs ʌp/
Mặc đẹp
Everyone dresses up in new clothes for Tet celebrations. (Mọi người mặc đẹp trong những bộ quần áo mới để chào đón Tết.)
Exchange New Year’s wishes
/ɪkˈsteɪndʒ nuː jɪrz wɪʃɪz/
Chúc Tết nhau
It’s a tradition to exchange New Year’s wishes on Tet. (Đó là truyền thống để chúc Tết nhau vào dịp Tết.)
Expel evil
/ɪkˈspɛl ˈiːvəl/
Xua đuổi tà ma
We perform rituals to expel evil spirits at the beginning of the new year. (Chúng tôi thực hiện các nghi lễ để xua đuổi tà ma vào đầu năm mới.)
Family reunion
/ˈfæmɪli rɪˈjunɪən/
Sum họp gia đình
Tet is a time for family reunion and celebration. (Tết là thời gian sum họp gia đình và ăn mừng.)
First foot
/fɜrst fʊt/
Xông nhà, xông đất
The first foot entering the house is believed to bring good fortune. (Người xông nhà đầu tiên được tin là mang lại vận may.)
Give lucky money to sb
/ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni tuː əˈbaɪ/
Mừng tuổi cho ai
Parents give lucky money to their children during Tet. (Bố mẹ mừng tuổi cho con cái trong dịp Tết.)
Go to flower market
/ɡoʊ tuː ˈflaʊər ˈmɑrkɪt/
Đi chợ hoa
Families go to the flower market to buy peach blossoms for Tet. (Các gia đình đi chợ hoa để mua hoa đào cho Tết.)
Go to pagoda to pray for
/ɡoʊ tuː pəˈɡoʊdə tuː preɪ fɔr/
Đi chùa để cầu…
Many people go to the pagoda to pray for luck in the new year. (Nhiều người đi chùa để cầu may trong năm mới.)
Honor the ancestors
/ˈɒnər ði ˈænsɛstərz/
Tưởng nhớ tổ tiên
We honor the ancestors during Tet by preparing offerings. (Chúng tôi tưởng nhớ tổ tiên trong dịp Tết bằng cách chuẩn bị lễ vật.)
Play cards
/pleɪ kɑrdz/
Đánh bài
Family members often play cards together during the holidays. (Các thành viên trong gia đình thường chơi bài cùng nhau trong dịp lễ.)
Play chess
/pleɪ tʃɛs/
Chơi cờ
We often play chess together during Tet holidays. (Chúng tôi thường chơi cờ cùng nhau trong các ngày lễ Tết.)
Prepare five-fruit tray
/prɪˈpɛr faɪv fruːt treɪ/
Bày mâm ngũ quả
We prepare a five-fruit tray to honor our ancestors. (Chúng tôi bày mâm ngũ quả để tưởng nhớ tổ tiên.)
Receive red envelope
/rɪˈsiːv rɛd ˈɛnvəloʊp/
Nhận bao lì xì
Children eagerly receive red envelopes during Tet. (Trẻ em háo hức nhận bao lì xì trong dịp Tết.)
Release fish/birds back into the wild
/rɪˈliːs fɪʃ/bɜrdz bæk ˈɪntu ðə waɪld/
Phóng sinh cá/chim
Releasing fish and birds back into the wild is a symbolic act during Tet. (Phóng sinh cá và chim là một hành động mang tính biểu tượng trong dịp Tết.)
Sweep the floor, clean the house
/swiːp ðə flɔr, kliːn ðə haʊs/
Quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
It is important to sweep the floor and clean the house before Tet. (Việc quét nhà và dọn dẹp nhà cửa trước Tết là rất quan trọng.)
Watch Tao Quan show
/wɑːtʃ taʊ kwɒn ʃoʊ/
Xem Táo Quân
Watching the Tao Quan show is a traditional New Year’s Eve activity. (Xem chương trình Táo Quân là một hoạt động truyền thống vào đêm giao thừa.)
Watch the fireworks
/wɑːtʃ ðə ˈfaɪərwɜrks/
Xem pháo hoa
People watch the fireworks display on New Year’s Eve. (Mọi người xem màn pháo hoa vào đêm giao thừa.)

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Hoạt động vui chơi ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Hoạt động vui chơi ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Kẹo mứt Tết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Candied coconut ribbons
/ˈkændid ˈkoʊkənʌt ˈrɪbənz/
Mứt dừa
Candied coconut ribbons are popular during the Tet festivities. (Mứt dừa rất phổ biến trong dịp Tết.)
Candied fruit
/ˈkændid frut/
Mứt trái cây
We enjoy eating candied fruit during Tet. (Chúng tôi thích ăn mứt trái cây trong dịp Tết.)
Candied ginger
/ˈkændid ˈdʒɪndʒər/
Mứt gừng
Candied ginger is often served as a sweet snack during the holiday. (Mứt gừng thường được phục vụ như một món ăn ngọt trong dịp lễ.)
Candied lotus seeds
/ˈkændid ˈloʊtəs siːdz/
Mứt hạt sen
Candied lotus seeds are a delicious treat for Tet. (Mứt hạt sen là món ăn ngon cho Tết.)
Five-fruit tray
/faɪv frut treɪ/
Mâm ngũ quả
The five-fruit tray is an essential part of Tet offerings. (Mâm ngũ quả là một phần thiết yếu trong các lễ vật ngày Tết.)
Glutinous rice cake
/ˈɡluːtənəs raɪs keɪk/
Bánh chưng/bánh tét
Glutinous rice cake is a traditional dish during Tet. (Bánh chưng/bánh tét là món ăn truyền thống trong dịp Tết.)
Peanut brittle
/ˈpiːnʌt ˈbrɪtl/
Kẹo đậu phộng
Peanut brittle is a crunchy snack that many people love. (Kẹo đậu phộng là món ăn giòn mà nhiều người yêu thích.)
Roasted pumpkin seeds
/ˈroʊstəd ˈpʌmpkɪn siːdz/
Hạt bí
Roasted pumpkin seeds are often enjoyed as a snack during Tet. (Hạt bí rang thường được thưởng thức như một món ăn vặt trong dịp Tết.)
Roasted sunflower seeds
/ˈroʊstəd ˈsʌnˌflaʊər siːdz/
Hạt hướng dương
Roasted sunflower seeds are popular among children. (Hạt hướng dương rang rất phổ biến với trẻ em.)
Roasted watermelon seeds
/ˈroʊstəd ˈwɔːtərˌmɛlən siːdz/
Hạt dưa
Roasted watermelon seeds are a tasty treat during the holiday. (Hạt dưa rang là món ăn ngon trong dịp lễ.)
Sesame candy
/ˈsɛsəmi ˈkændi/
Kẹo mè
Sesame candy is a common treat given as gifts during Tet. (Kẹo mè là món quà thường được tặng trong dịp Tết.)
Sugar-coated peanut
/ˈʃʊɡərˌkoʊtɪd ˈpiːnʌt/
Mứt lạc
Sugar-coated peanuts are a crunchy and sweet snack. (Mứt lạc là món ăn vặt giòn và ngọt.)

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Kẹo mứt Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Kẹo mứt Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết: Biểu tượng ngày Tết Nguyên Đán

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Altar
/ˈɔːltər/
Bàn thờ
The altar is decorated with fruits and flowers during Tet. (Bàn thờ được trang trí bằng trái cây và hoa trong dịp Tết.)
Banquet
/ˈbæŋkwɪt/
Bữa tiệc, bữa cỗ
A grand banquet is held to celebrate the New Year. (Một bữa tiệc lớn được tổ chức để chào đón năm mới.)
Calligraphy pictures
/kəˈlɪɡrəfi ˈpɪktʃərz/
Bức thư pháp
Calligraphy pictures are often displayed during Tet celebrations. (Bức thư pháp thường được trưng bày trong các lễ hội Tết.)
Firecrackers
/ˈfaɪərˌkrækərz/
Pháo
Firecrackers are set off to celebrate the New Year. (Pháo được đốt để chào mừng năm mới.)
Fireworks
/ˈfaɪərwɜrks/
Pháo bông
Fireworks light up the sky during the Tet celebration. (Pháo bông thắp sáng bầu trời trong lễ hội Tết.)
First caller
/fɜrst ˈkɔːlər/
Người xông đất
The first caller of the year is believed to bring good luck. (Người xông đất đầu năm được tin là mang lại may mắn.)
Incense
/ˈɪnˌsɛns/
Hương, cây nhang
Incense is burned to honor ancestors during Tet. (Hương được đốt để tưởng nhớ tổ tiên trong dịp Tết.)
Lucky money
/ˈlʌki ˈmʌni/
Tiền lì xì
Children receive lucky money in red envelopes during Tet. (Trẻ em nhận tiền lì xì trong bao lì xì vào dịp Tết.)
Parallel
/ˈpærəˌlɛl/
Câu đối
Parallel couplets are hung on doors to bring good fortune. (Câu đối được treo trên cửa để mang lại may mắn.)
Ritual
/ˈrɪtʃuəl/
Lễ nghi
Various rituals are performed to welcome the New Year. (Nhiều lễ nghi được thực hiện để chào đón năm mới.)
Taboo
/təˈbuː/
Điều kiêng kỵ
There are several taboos to observe during Tet. (Có nhiều điều kiêng kỵ cần chú ý trong dịp Tết.)
The Kitchen God
/ðə ˈkɪtʃɪn ɡɒd/
Táo quân
The Kitchen God is worshipped to ensure a prosperous new year. (Táo quân được thờ cúng để đảm bảo một năm mới thịnh vượng.)
Spring festival
/sprɪŋ ˈfɛstɪvl/
Lễ hội mùa xuân
The Spring festival is celebrated with various cultural activities. (Lễ hội mùa xuân được tổ chức với nhiều hoạt động văn hóa khác nhau.)

Từ vựng tiếng Anh về Tết: Biểu tượng ngày Tết Nguyên Đán

Từ vựng tiếng Anh về Tết: Biểu tượng ngày Tết Nguyên Đán

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Các loại hoa ngày Tết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Apricot blossom
/ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/
Hoa mai
Apricot blossoms are commonly seen in Tet decorations. (Hoa mai thường thấy trong trang trí Tết.)
Bougainvillea/Confetti
/ˌboʊɡənˈvɪliə/
Hoa giấy
Bougainvillea is often used to decorate homes during Tet. (Hoa giấy thường được dùng để trang trí nhà cửa trong dịp Tết.)
Carnation
/kɑːrˈneɪʃən/
Hoa cẩm chướng
Carnations are popular flowers for Tet floral arrangements. (Hoa cẩm chướng là loại hoa phổ biến trong các bó hoa Tết.)
Chrysanthemum
/krɪˈsænθəˌməm/
Cúc đại đoá
Chrysanthemums are used in various traditional Tet decorations. (Cúc đại đoá được dùng trong nhiều trang trí Tết truyền thống.)
Dahlia flower
/ˈdeɪliə ˈflaʊər/
Hoa thược dược
Dahlia flowers come in many colors and are used for festive decorations. (Hoa thược dược có nhiều màu sắc và được dùng để trang trí trong dịp lễ hội.)
Dendrobium crumenatum
/ˈdɛn.droʊ.bi.əm krʌˈmɛn.ə.təm/
Hoa tuyết mai
Dendrobium crumenatum is known for its delicate and fragrant blooms. (Hoa tuyết mai nổi tiếng với những bông hoa mỏng manh và thơm.)
Gerbera daisy
/ˈɡɜːrbərə ˈdeɪzi/
Hoa đồng tiền
Gerbera daisies are cheerful flowers often used in Tet celebrations. (Hoa đồng tiền là loại hoa vui tươi thường được dùng trong lễ hội Tết.)
Kumquat tree
/ˈkʌmkwɒt triː/
Cây quất
The kumquat tree is a symbol of prosperity during Tet. (Cây quất là biểu tượng của sự thịnh vượng trong dịp Tết.)
Lily
/ˈlɪli/
Hoa ly (hoa bách hợp)
Lilies are often included in Tet floral arrangements for their beauty. (Hoa ly thường được đưa vào các bó hoa Tết vì vẻ đẹp của nó.)
Lotus
/ˈloʊtəs/
Hoa sen
The lotus symbolizes purity and is significant in Vietnamese culture. (Hoa sen tượng trưng cho sự thuần khiết và rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam.)
Marigold
/ˈmærɪɡoʊld/
Hoa cúc vạn thọ
Marigolds are frequently used in Tet decorations for their vibrant colors. (Hoa cúc vạn thọ thường được dùng trong trang trí Tết vì màu sắc rực rỡ của nó.)
Paperwhite
/ˈpeɪpərˌwaɪt/
Hoa thủy tiên
Paperwhite flowers are known for their sweet fragrance and are popular during Tet. (Hoa thủy tiên nổi tiếng với hương thơm ngọt ngào và rất phổ biến trong dịp Tết.)
Peach blossom
/piːtʃ ˈblɒsəm/
Hoa đào
The peach blossom is a symbol of spring and renewal. (Hoa đào là biểu tượng của mùa xuân và sự đổi mới.)
Lucky bamboo
/ˈlʌki ˈbæmˌbuː/
Cây phát tài
Lucky bamboo is believed to bring good luck and prosperity. (Cây phát tài được tin là mang lại may mắn và thịnh vượng.)
The New Year tree
/ðə njuː jɪr triː/
Cây nêu ngày Tết
The New Year tree is a traditional decoration during Tet. (Cây nêu ngày Tết là một trang trí truyền thống trong dịp Tết.)

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Các loại hoa ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán: Các loại hoa ngày Tết

Thành ngữ tiếng Anh về Tết Nguyên Đán thông dụng

Idiom
Dịch nghĩa
Ví dụ
Ring in the New Year
Đón chào năm mới
We always ring in the New Year with fireworks and a big party. (Chúng tôi luôn đón chào năm mới bằng pháo và một bữa tiệc lớn.)
Start the year off right
Bắt đầu năm mới một cách tích cực
It’s important to start the year off right by setting achievable goals. (Điều quan trọng là bắt đầu năm mới một cách tích cực bằng cách đặt ra những mục tiêu khả thi.)
New Year, New Beginnings
Năm mới, khởi đầu mới
The New Year is a time for new beginnings and fresh starts. (Năm mới là thời điểm cho những khởi đầu mới và tươi sáng.)
Out with the old, in with the new
Xóa bỏ cái cũ, đón nhận cái mới
During the New Year, we say out with the old, in with the new. (Trong dịp Tết, chúng ta nói xóa bỏ cái cũ, đón nhận cái mới.)
Make a fresh start
Bắt đầu một khởi đầu mới
After the challenges of the past year, I’m ready to make a fresh start. (Sau những thử thách của năm trước, tôi đã sẵn sàng để bắt đầu một khởi đầu mới.)
A new lease on life
Một cơ hội sống mới
The New Year gives me a new lease on life, and I’m excited for what lies ahead. (Năm mới mang lại cho tôi một cơ hội sống mới, và tôi rất hào hứng với những gì sắp tới.)
Time to celebrate
Thời gian để ăn mừng
It’s time to celebrate the New Year with family and friends. (Đến lúc ăn mừng năm mới cùng gia đình và bạn bè.)
Blessing in disguise
Điều may mắn trong bất hạnh
Losing my job turned out to be a blessing in disguise; I found a much better opportunity. (Mất việc hóa ra lại là điều may mắn trong bất hạnh; tôi đã tìm thấy một cơ hội tốt hơn.)

Thành ngữ tiếng Anh về Tết Nguyên Đán thông dụng

Thành ngữ tiếng Anh về Tết Nguyên Đán thông dụng

Gợi ý trò chơi để học từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

Sau đây là danh sách các trò chơi mang tính chất giáo dục, giúp học từ vựng tiếng Anh về Tết nhanh chóng, hiệu quả:
  • Bingo Tết: Tạo bảng bingo với từ vựng ngày Tết; gọi từ ngẫu nhiên, ai thắng trước sẽ được thưởng.
  • Flashcards Tết: Sử dụng flashcards với từ vựng ở một bên và hình ảnh/định nghĩa ở bên kia; học sinh kiểm tra nhau hoặc tự học.
  • Xếp từ: Chia nhóm và phát bộ chữ cái; gọi từ liên quan đến Tết, nhóm nào xếp đúng từ trước sẽ thắng.
  • Tìm từ: Chuẩn bị bài viết/hình ảnh chứa từ vựng; học sinh tìm và khoanh tròn từ liên quan.
  • Tết Quiz: Tổ chức quiz với câu hỏi về từ vựng; học sinh trả lời chọn đáp án hoặc viết từ phù hợp.
  • Kể chuyện Tết: Nhóm học sinh sử dụng từ vựng để kể câu chuyện về Tết và trình bày trước lớp.
  • Đoán từ: Một học sinh mô tả từ vựng mà không nói thẳng; những học sinh khác đoán từ đó.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

Mẫu câu
Dịch nghĩa
Happy New Year!
Chúc mừng năm mới!
Wishing you prosperity and good health in the new year.
Chúc bạn phát đạt và sức khỏe trong năm mới.
May the new year bring you joy and happiness!
Mong rằng năm mới mang lại cho bạn niềm vui và hạnh phúc!
I wish you a year full of success and good fortune.
Tôi chúc bạn một năm đầy thành công và may mắn.
Happy Lunar New Year!
Chúc mừng Tết Nguyên Đán!
How did you celebrate the New Year?
Bạn đã ăn mừng năm mới như thế nào?
What traditions do you follow during the Lunar New Year?
Bạn có những truyền thống nào trong dịp Tết Nguyên Đán?
Do you have any special dishes for the New Year?
Bạn có món ăn đặc biệt nào cho năm mới không?
Where do you usually go during the Tết holiday?
Bạn thường đi đâu trong dịp Tết?
What are your wishes for this new year?
Bạn có điều gì mong muốn cho năm mới này không?
I love the festive atmosphere during Tết.
Tôi thích không khí lễ hội trong dịp Tết.
We decorate our house with peach blossoms and kumquat trees.
Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng hoa đào và cây quất.
It’s a time for family reunions and visiting relatives.
Đây là thời gian để sum họp gia đình và thăm bà con.
Children receive lucky money in red envelopes during Tết.
Trẻ em nhận tiền lì xì trong bao lì xì vào dịp Tết.
We prepare traditional dishes like bánh chưng and bánh tét.
Chúng tôi chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

Hãy để IRIS English chia sẻ một số mẹo học từ vựng tiếng Anh về Tết nhé!
  • Lập danh sách từ vựng: Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến Tết và ghi chú lại ý nghĩa, ví dụ và hình ảnh minh họa.
  • Nghe và nói: Nghe các bài hát, video, hoặc podcast liên quan đến Tết bằng tiếng Anh. Thực hành nói các từ vựng và cụm từ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tham gia các hoạt động văn hóa: Tham gia vào các hoạt động liên quan đến Tết, như trang trí nhà cửa, nấu ăn, và trao đổi quà tặng. Việc này giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua trải nghiệm thực tế.
  • Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi học tập như bingo từ vựng, quiz hoặc các trò chơi khác liên quan đến từ vựng Tết.
  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng. Việc liên kết từ vựng với hình ảnh giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Viết nhật ký: Viết nhật ký về những hoạt động và cảm xúc của bạn trong dịp Tết bằng tiếng Anh. Việc này không chỉ giúp bạn ôn tập từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng viết.
  • Ôn tập định kỳ: Đặt lịch ôn tập từ vựng hàng tuần để đảm bảo rằng bạn không quên những từ đã học.
nutbamtaive

Bài tập từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. In Vietnam, people often exchange __________ (lì xì) during the New Year.
  2. On Tết, families prepare traditional dishes like __________ (bánh chưng).
  3. The __________ (hoa đào) is a symbol of spring and is often used to decorate homes.
  4. During Tết, people visit their __________ (bà con bạn bè) to wish them well.
  5. The __________ (bao lì xì) is a red envelope containing lucky money.
Đáp án:
  1. lucky money;
  2. Banh Chung
  3. peach blossom;
  4. relatives and friends;
  5. red envelope.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
  1. What do people give to children during Tết? A. Candy B. Lucky money C. Flowers D. Toys
  2. Which flower is commonly associated with Tết? A. Rose B. Orchid C. Peach blossom D. Lily
  3. What is the traditional dish made of sticky rice? A. Bánh mì B. Bánh chưng C. Phở D. Noodles
  4. What do Vietnamese families often do on New Year’s Eve? A. Sleep early B. Have a big feast C. Go to bed D. Watch TV
  5. What is the red envelope called in Vietnamese? A. Bao lì xì B. Bánh chưng C. Hoa đào D. Mâm ngũ quả
  6. What is a common decoration for Tết? A. Christmas tree B. New Year tree C. Birthday cake D. Easter egg
  7. What do people do to honor their ancestors during Tết? A. Dance B. Watch movies C. Worship at the altar D. Go shopping
  8. Which fruit is often used in the five-fruit tray? A. Apple B. Banana C. Grapes D. Kumquat
  9. What is a traditional activity during Tết? A. Going to school B. Cleaning the house C. Watching cartoons D. Camping
  10. What do Vietnamese people do to wish each other a Happy New Year? A. Sing songs B. Give hugs C. Exchange New Year’s wishes D. Play games
Đáp án:
  1. B
  2. C
  3. B
  4. B
  5. A
  6. B
  7. C
  8. D
  9. B
  10. C
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán Việt Nam (Tet holiday) hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Việc học các từ vựng tiếng Anh về Tết không chỉ giúp chúng ta nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm kiến thức văn hóa. Thậm chí, thông qua việc tìm hiểu và sử dụng những từ vựng này, chúng ta có thể chia sẻ niềm vui và không khí Tết Nguyên Đán với bạn bè quốc tế, góp phần tạo ra cầu nối văn hóa giữa các dân tộc.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page