Bạn tự hỏi thầy thuốc tiếng Anh là gì? Bạn muốn gửi lời tri ân, biết ân đến các thầy thuốc Đông Y, các y bác sĩ đã và đang tận tụy vì nền y học nước nhà? Cùng IRIS English tìm hiểu về ngày Thầy thuốc Việt Nam bằng tiếng Anh để lan tỏa lòng biết ơn đến bạn bè quốc tế nhé!
Thầy thuốc tiếng Anh là gì?
Thầy thuốc tiếng Anh là doctor hoặc physician (tùy vào ngữ cảnh, “physician” thường mang nghĩa trang trọng hơn).
Thầy thuốc Đông y trong tiếng Anh có thể dùng các thuật ngữ sau:
-
Traditional medicine doctor: Bác sĩ y học cổ truyền
-
Oriental medicine doctor: Bác sĩ Đông y
-
Traditional Chinese medicine (TCM) practitioner: Thầy thuốc Đông y, chuyên về Y học cổ truyền Trung Hoa
-
Herbalist: Người chuyên chữa bệnh bằng thảo dược
Ngày Thầy thuốc Việt Nam tiếng Anh là gì?
Ngày Thầy thuốc Việt Nam tiếng Anh có thể dịch là:
-
Vietnamese Doctors’ Day
-
Vietnam Doctors’ Day
Để nói chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam tiếng Anh, bạn có thể nói Happy Vietnamese Doctors’ Day hoặc Happy Vietnam’s Doctors’ Day.
Ngày Thầy thuốc tiếng Anh ở Việt Nam (Vietnamese Doctors’ Day) là một ngày kỷ niệm quan trọng được tổ chức hàng năm vào ngày 27 tháng 2, nhằm tôn vinh đội ngũ y, bác sĩ và những người làm việc trong ngành y tế tại Việt Nam. Đây là dịp để tri ân những cống hiến to lớn của các thầy thuốc – những người luôn tận tâm, hy sinh vì sức khỏe cộng đồng, đồng thời khích lệ họ tiếp tục phát huy vai trò quan trọng trong sự nghiệp chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân.

Ngày Thầy thuốc Việt Nam tiếng Anh là gì?
Thuật ngữ thầy thuốc tiếng Anh trong xã hội hiện đại
Có lẽ bạn chưa biết, trong Đông Y, người ta gọi bác sĩ là thầy thuốc. Ngược lại, trong Tây Y thì gọi là bác sĩ. Khi xã hội phát triển, thuật ngữ về thầy thuốc tiếng Anh trở nên ít thông dụng hơn. Thay vào đó là các thuật ngữ khác đề cập về ngành Y tế. Cùng IRIS English bỏ túi một số cách gọi ngành thầy thuốc tiếng Anh thông dụng trong xã hội hiện đại nhé!
-
Y tế tiếng Anh là gì? Y tế tiếng Anh là health hoặc healthcare tùy ngữ cảnh.
-
Bộ Y tế tiếng Anh là gì? Bộ Y tế tiếng Anh là Ministry of Health.
-
Bảo hiểm y tế tiếng Anh là gì? Bảo hiểm y tế tiếng Anh là health insurance.
-
Phòng Y tế tiếng Anh là gì? Phòng y tế tiếng Anh là medical room hoặc health office trong trường học, công ty.
-
Sở Y tế tiếng Anh là gì? Sở Y tế tiếng Anh là Department of Health.
-
Ngành Y tế tiếng Anh là gì? Ngành y tế tiếng Anh là health sector, healthcare industry hoặc medical field.
-
Trạm Y tế tiếng Anh là gì? Trạm y tế tiếng Anh là health station hoặc medical station.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế thông dụng
Sau đây là từ vựng về chủ đề thầy thuốc tiếng Anh hay còn gọi là từ vựng tiếng Anh về y tế thông dụng:
Các chức danh trong ngành y
-
Doctor /ˈdɒktər/ – Bác sĩ
-
Physician /fɪˈzɪʃn/ – Bác sĩ nội khoa
-
Surgeon /ˈsɜːdʒən/ – Bác sĩ phẫu thuật
-
Nurse /nɜːrs/ – Y tá
-
Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/ – Nhân viên cấp cứu
-
Medical assistant /ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/ – Trợ lý y tế
-
Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/ – Dược sĩ
-
Dentist /ˈdɛntɪst/ – Nha sĩ
-
Obstetrician /ˌɒbstəˈtrɪʃən/ – Bác sĩ sản khoa
-
Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ – Bác sĩ nhi khoa
-
Radiologist /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ – Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
-
Neurologist /nʊˈrɒlədʒɪst/ – Bác sĩ thần kinh
-
Oncologist /ɒŋˈkɒlədʒɪst/ – Bác sĩ ung thư
-
Dermatologist /ˌdɜːrməˈtɒlədʒɪst/ – Bác sĩ da liễu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế về các chức danh trong ngành Y
Các bệnh viện, phòng khám và chuyên khoa
-
Hospital /ˈhɒspɪtl/ – Bệnh viện
-
Clinic /ˈklɪnɪk/ – Phòng khám
-
Emergency room (ER) – Phòng cấp cứu
-
Operating room (OR) – Phòng phẫu thuật
-
Intensive care unit (ICU) – Phòng chăm sóc đặc biệt
-
Maternity ward /məˈtɜːrnɪti wɔːrd/ – Khoa sản
-
Pediatrics /ˌpiːdiˈætrɪks/ – Khoa nhi
-
Cardiology /ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/ – Khoa tim mạch
-
Orthopedics /ˌɔːrθəˈpiːdɪks/ – Khoa chỉnh hình
-
Oncology /ɒŋˈkɒlədʒi/ – Khoa ung bướu
-
Neurology /nʊˈrɒlədʒi/ – Khoa thần kinh
-
Radiology /ˌreɪdiˈɒlədʒi/ – Khoa chẩn đoán hình ảnh
-
Dermatology /ˌdɜːrməˈtɒlədʒi/ – Khoa da liễu
Các dụng cụ y tế
-
Stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/ – Ống nghe
-
Syringe /sɪˈrɪndʒ/ – Ống tiêm
-
Thermometer /θərˈmɒmɪtər/ – Nhiệt kế
-
Scalpel /ˈskælpəl/ – Dao mổ
-
Forceps /ˈfɔːr.sɛps/ – Kẹp phẫu thuật
-
Gauze /ɡɔːz/ – Gạc
-
IV drip /aɪ viː drɪp/ – Dây truyền dịch
-
Defibrillator /dɪˈfɪbrɪleɪtər/ – Máy khử rung tim
-
Surgical mask /ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/ – Khẩu trang y tế
-
Crutch /krʌtʃ/ – Nạng
-
Wheelchair /ˈwiːltʃɛər/ – Xe lăn
Các loại bệnh và triệu chứng
-
Cold /kəʊld/ – Cảm lạnh
-
Flu (Influenza) /fluː/ – Cúm
-
Fever /ˈfiːvər/ – Sốt
-
Cough /kɒf/ – Ho
-
Headache /ˈhɛdeɪk/ – Đau đầu
-
Stomachache /ˈstʌmək eɪk/ – Đau bụng
-
Sore throat /sɔːr θrəʊt/ – Viêm họng
-
Allergy /ˈælədʒi/ – Dị ứng
-
Asthma /ˈæzmə/ – Hen suyễn
-
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ – Bệnh tiểu đường
-
Hypertension /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ – Huyết áp cao
-
Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ – Đau tim
-
Stroke /strəʊk/ – Đột quỵ
-
Cancer /ˈkænsər/ – Ung thư
-
Pneumonia /njuˈməʊniə/ – Viêm phổi
Các thuật ngữ y tế phổ biến
-
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ – Chẩn đoán
-
Treatment /ˈtriːtmənt/ – Điều trị
-
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ – Đơn thuốc
-
Injection /ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm thuốc
-
Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ – Tiêm vắc-xin
-
Recovery /rɪˈkʌvəri/ – Hồi phục
-
Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ – Phẫu thuật
-
Anesthesia /ˌænɪsˈθiːziə/ – Gây mê
-
Contagious /kənˈteɪdʒəs/ – Dễ lây nhiễm
-
Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ – Bệnh mãn tính
-
Acute disease /əˈkjuːt dɪˈziːz/ – Bệnh cấp tính
-
Side effect /saɪd ɪˈfɛkt/ – Tác dụng phụ
-
Blood test /blʌd tɛst/ – Xét nghiệm máu
-
X-ray /ˈɛks reɪ/ – Chụp X-quang
-
MRI (Magnetic Resonance Imaging) – Chụp cộng hưởng từ
Các thuật ngữ y tế phổ biến
Các loại thuốc phổ biến
-
Painkiller /ˈpeɪnˌkɪlər/ – Thuốc giảm đau
-
Antibiotic /ˌæntaɪbaɪˈɒtɪk/ – Kháng sinh
-
Antiseptic /ˌæntiˈsɛptɪk/ – Thuốc sát trùng
-
Anti-inflammatory /ˌæntiɪnˈflæmətəri/ – Thuốc chống viêm
-
Antihistamine /ˌæntiˈhɪstəmiːn/ – Thuốc chống dị ứng
-
Cough syrup /kɒf ˈsɪrəp/ – Siro ho
-
Sedative /ˈsɛdətɪv/ – Thuốc an thần
-
Laxative /ˈlæksətɪv/ – Thuốc nhuận tràng
-
Insulin /ˈɪnsjʊlɪn/ – Insulin (dùng cho bệnh nhân tiểu đường)
Lời chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam bằng tiếng Anh hay
Dưới đây là một số lời chúc Ngày Thầy thuốc Việt Nam bằng tiếng Anh (Vietnamese Doctors’ Day – February 27th) hay và ý nghĩa:
Lời chúc trang trọng dành cho bác sĩ, y tá, nhân viên y tế
-
Happy Vietnamese Doctors’ Day. Wishing you happiness, good health, and continued success in your noble career of saving lives and protecting public health. (Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam. Chúc bạn hạnh phúc, dồi dào sức khỏe và luôn thành công trong sự nghiệp cao cả của mình – cứu người và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)
-
On this special occasion, we honor your dedication and sacrifice. Thank you for your hard work and commitment to healing and caring for people. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Nhân dịp đặc biệt này, chúng tôi xin tôn vinh sự cống hiến và hy sinh của bạn. Cảm ơn bạn vì những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc chữa bệnh và chăm sóc mọi người. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
-
Your kindness, compassion, and dedication make a difference in so many lives. Wishing you a wonderful Vietnamese Doctors’ Day filled with happiness and gratitude. (Lòng nhân ái, sự tận tâm và cống hiến của bạn đã tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của rất nhiều người. Chúc bạn một Ngày Thầy thuốc Việt Nam tuyệt vời, tràn đầy niềm vui và sự tri ân.)
Lời chúc ngắn gọn nhưng ý nghĩa
-
Wishing you a meaningful and joyful Vietnamese Doctors’ Day. Thank you for your endless efforts in protecting our health. (Chúc bạn một Ngày Thầy thuốc Việt Nam ý nghĩa và tràn đầy niềm vui. Cảm ơn bạn vì những nỗ lực không ngừng trong việc bảo vệ sức khỏe của chúng tôi.)
-
May you always be strong and passionate in your mission to heal and care for others. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Chúc bạn luôn mạnh mẽ và đầy nhiệt huyết trong sứ mệnh chữa bệnh và chăm sóc người khác. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
-
Your dedication is truly admirable. Wishing you happiness and success on this special day. (Sự cống hiến của bạn thực sự đáng ngưỡng mộ. Chúc bạn hạnh phúc và thành công trong ngày đặc biệt này.)
Lời chúc mừng ngày Thầy thuốc Việt Nam bằng tiếng Anh hay
Lời chúc dành cho thầy thuốc, bác sĩ trong bối cảnh dịch bệnh
-
During these challenging times, we are even more grateful for your dedication and sacrifice. Thank you for being our heroes in white coats. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Trong những thời điểm khó khăn này, chúng tôi càng biết ơn sự cống hiến và hy sinh của bạn. Cảm ơn vì đã là những anh hùng khoác áo blouse trắng của chúng tôi. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
-
You have fought bravely to protect lives, especially in the hardest moments. Thank you and wishing you good health, strength, and happiness. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Bạn đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ mạng sống, đặc biệt là trong những thời khắc khó khăn nhất. Cảm ơn và chúc bạn sức khỏe, nghị lực và niềm vui. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
Lời chúc hài hước nhưng đầy ý nghĩa
-
Doctors are like superheroes, but instead of capes, they wear white coats. Thank you for being our real-life heroes. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Bác sĩ giống như siêu anh hùng, nhưng thay vì áo choàng, họ khoác áo blouse trắng. Cảm ơn vì đã là những anh hùng đời thực của chúng tôi. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
-
They say an apple a day keeps the doctor away, but today, we just want to say thank you for everything you do. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Người ta nói ăn một quả táo mỗi ngày sẽ tránh xa bác sĩ, nhưng hôm nay, chúng tôi chỉ muốn nói cảm ơn vì tất cả những gì bạn làm. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
-
Not all heroes wear capes – some wear white coats and stethoscopes. Thank you for your dedication and hard work. Happy Vietnamese Doctors’ Day. (Không phải tất cả anh hùng đều mặc áo choàng – có người khoác áo blouse trắng và đeo ống nghe. Cảm ơn bạn vì sự tận tâm và chăm chỉ của mình. Chúc mừng Ngày Thầy thuốc Việt Nam.)
Để có thể dễ dàng nắm vững từ vựng hoặc dễ dàng nói chúc mừng Ngày Thầy thuốc tiếng Anh, hãy nhanh tay đăng ký khóa học tại IRIS English – Trung tâm tiếng Anh hàng đầu tại Đà Nẵng nhé! Nơi đây áp dụng phương pháp giảng dạy theo Nguyên lý Ngôn ngữ tự nhiên nên bạn dễ dàng học từ cơ bản để tự tin, dạn dĩ giao tiếp bằng tiếng Anh đấy!
Xem thêm:
- 1000+ từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng, mới nhất 2025
- Cụm động từ (Phrasal verbs) là gì? 1000 cụm động từ phổ biến
- 160+ lời chúc Valentine bằng tiếng Anh lãng mạn, có dịch nghĩa
Trong bài viết trên, IRIS English đã giải thích thầy thuốc tiếng Anh là gì, cung cấp các từ vựng quan trọng về ngành y tế và chia sẻ những lời chúc ý nghĩa nhân Ngày Thầy thuốc Việt Nam. Nghề y là một sứ mệnh cao cả, đòi hỏi sự cống hiến và lòng nhân ái. Hãy trân trọng và tôn vinh những người thầy thuốc đã không ngừng nỗ lực vì sức khỏe cộng đồng. Một lời nữa, hy vọng những lời chúc này sẽ giúp bạn thể hiện lòng biết ơn và sự trân trọng đến những người làm trong ngành y tế và Happy Vietnamese Doctors’ Day!