240+ lời chúc Tết tiếng Anh hay, ngắn gọn, độc đáo 2025

Lời chúc Tết tiếng Anh
Nhân dịp năm mới Ất Tỵ 2025, gửi đến bạn bè những lời chúc Tết tiếng Anh đã và đang là xu hướng của hàng triệu gia đình Việt Nam. Hòa chung không khí Tết 2025, IRIS English xin gửi đến quý độc giả 240+ lời chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn, độc đáo và ý nghĩa nhất nhé!

10+ lời chúc Tết tiếng Anh thông dụng (Chúc Tết Nguyên Đán 2025)

  1. Wishing you a New Year filled with joy, health, and prosperity! (Chúc bạn một năm mới tràn đầy niềm vui, sức khỏe và thịnh vượng!)
  2. May this New Year bring you endless happiness and success. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho bạn hạnh phúc vô tận và thành công.)
  3. Happy New Year! Let’s make it a year to remember! (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng biến nó thành một năm đáng nhớ!)
  4. May your dreams come true and your efforts bear fruit in the coming year. (Mong rằng những ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực và mọi nỗ lực của bạn đều được đền đáp trong năm mới.)
  5. Cheers to health, happiness, and prosperity in the New Year! (Chúc mừng sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới!)
  6. Wishing you a fresh start with renewed energy and confidence throughout the New Year. (Chúc bạn một khởi đầu mới với năng lượng và sự tự tin tràn đầy trong suốt năm mới.)
  7. May this year be filled with love, laughter, and unforgettable memories. (Mong rằng năm nay sẽ đầy ắp yêu thương, tiếng cười và những kỷ niệm khó quên.)
  8. Happy New Year! May your days ahead be brighter than ever. (Chúc mừng năm mới! Mong rằng những ngày tới của bạn sẽ rực rỡ hơn bao giờ hết.)
  9. May the coming year bless you with wisdom, kindness, and all the success you deserve. (Mong rằng năm tới sẽ ban cho bạn sự khôn ngoan, lòng nhân ái và tất cả thành công mà bạn xứng đáng có được.)
  10. Wishing you peace, love, and laughter in every moment of the New Year. (Chúc bạn bình yên, yêu thương và tiếng cười trong từng khoảnh khắc của năm mới.)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh thông dụng

10+ lời chúc Tết tiếng Anh thông dụng

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho gia đình

  1. May our family always stay united, happy, and healthy in the New Year! (Mong rằng gia đình chúng ta luôn gắn bó, hạnh phúc và khỏe mạnh trong năm mới!)
  2. Wishing my dearest family a New Year full of love, laughter, and blessings. (Chúc gia đình yêu quý của tôi một năm mới đầy yêu thương, tiếng cười và những điều tốt lành.)
  3. Cheers to another year of love and togetherness with the best family ever! (Chúc mừng một năm nữa đầy yêu thương và đoàn kết với gia đình tuyệt vời nhất!)
  4. May this New Year bring endless happiness and success to every member of our family. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến hạnh phúc và thành công cho tất cả các thành viên trong gia đình chúng ta.)
  5. Wishing our family a joyful and peaceful New Year filled with cherished moments. (Chúc gia đình chúng ta một năm mới hạnh phúc, bình yên và tràn đầy những khoảnh khắc đáng nhớ.)
  6. May the bonds of our family grow stronger and bring us even closer in the New Year. (Mong rằng tình cảm gia đình chúng ta sẽ ngày càng bền chặt và gắn bó hơn trong năm mới.)
  7. Happy New Year to the most loving family! May our home always be filled with warmth and joy. (Chúc mừng năm mới đến gia đình yêu thương nhất! Mong rằng ngôi nhà của chúng ta luôn ngập tràn ấm áp và niềm vui.)
  8. May this New Year be a time of renewal and blessings for everyone in our family. (Mong rằng năm mới này sẽ là thời gian để đổi mới và nhận được nhiều điều tốt lành cho tất cả mọi người trong gia đình.)
  9. Wishing my family health, prosperity, and countless smiles in the New Year. (Chúc gia đình tôi sức khỏe, thịnh vượng và vô vàn nụ cười trong năm mới.)
  10. Let’s welcome the New Year with open hearts and make unforgettable memories as a family. (Hãy cùng chào đón năm mới với trái tim rộng mở và tạo nên những kỷ niệm khó quên bên gia đình.)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho gia đình

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho gia đình

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho ba mẹ

  1. Wishing you a New Year filled with health, happiness, and countless blessings, Mom and Dad! (Chúc ba mẹ một năm mới tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và vô vàn điều tốt lành!)
  2. Happy New Year to the best parents in the world! May your days be filled with love and joy. (Chúc mừng năm mới đến ba mẹ tuyệt vời nhất thế gian! Mong rằng mỗi ngày của ba mẹ luôn đầy ắp yêu thương và niềm vui.)
  3. May this New Year bring you peace, good health, and all the happiness you deserve. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho ba mẹ sự bình yên, sức khỏe và tất cả niềm hạnh phúc mà ba mẹ xứng đáng có được.)
  4. Thank you for everything you’ve done for me, Mom and Dad. Wishing you a joyful New Year! (Cảm ơn ba mẹ vì tất cả những gì đã làm cho con. Chúc ba mẹ một năm mới tràn đầy niềm vui!)
  5. May the New Year bless you with endless smiles and countless beautiful moments. (Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho ba mẹ những nụ cười bất tận và vô vàn khoảnh khắc đẹp.)
  6. Wishing my beloved parents a New Year full of laughter, good health, and blessings. (Chúc ba mẹ yêu quý của con một năm mới đầy tiếng cười, sức khỏe và những điều tốt lành.)
  7. Happy New Year, Mom and Dad! May your hearts always be light and your days bright. (Chúc mừng năm mới, ba mẹ! Mong rằng trái tim của ba mẹ luôn nhẹ nhàng và mỗi ngày đều tươi sáng.)
  8. May this year bring you more joy and relaxation because you truly deserve it! (Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho ba mẹ nhiều niềm vui và những phút giây thư giãn vì ba mẹ thật sự xứng đáng!)
  9. Wishing you both a New Year filled with love, family, and countless happy memories. (Chúc ba mẹ một năm mới tràn đầy yêu thương, gia đình và vô số kỷ niệm hạnh phúc.)
  10. Thank you for your endless love and support. Wishing you a New Year as amazing as you are! (Cảm ơn ba mẹ vì tình yêu và sự ủng hộ vô bờ bến. Chúc ba mẹ một năm mới tuyệt vời như chính ba mẹ vậy!)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho ba mẹ

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho ba mẹ

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho anh chị em ruột

  1. Happy New Year, my dear brother/sister! May your year be full of laughter and amazing adventures. (Chúc mừng năm mới, anh/chị/em yêu quý của tôi! Mong rằng năm của anh/chị/em sẽ đầy ắp tiếng cười và những cuộc phiêu lưu thú vị.)
  2. Wishing you a New Year filled with success, happiness, and all the things you love. (Chúc anh/chị/em một năm mới tràn đầy thành công, hạnh phúc và những điều anh/chị/em yêu thích.)
  3. May this New Year bring you closer to your dreams and fill your life with joy. (Mong rằng năm mới này sẽ đưa anh/chị/em đến gần hơn với những giấc mơ của mình và tràn đầy niềm vui trong cuộc sống.)
  4. Cheers to a year of new opportunities and endless blessings, dear sibling! (Chúc mừng một năm mới đầy cơ hội mới và những điều tốt lành, anh/chị/em thân yêu!)
  5. Happy New Year, my amazing brother/sister! May your days ahead be as bright as your smile. (Chúc mừng năm mới, anh/chị/em tuyệt vời của tôi! Mong rằng những ngày tới của anh/chị/em sẽ tươi sáng như nụ cười của anh/chị/em.)
  6. Wishing you good health, great achievements, and unforgettable moments in the New Year. (Chúc anh/chị/em sức khỏe, nhiều thành tựu lớn và những khoảnh khắc khó quên trong năm mới.)
  7. May the New Year bring us even closer as siblings and as friends. (Mong rằng năm mới này sẽ đưa chúng ta đến gần nhau hơn, vừa là anh/chị/em vừa là bạn bè.)
  8. To the best brother/sister ever, may your New Year be filled with endless joy and love! (Gửi đến anh/chị/em tuyệt vời nhất, mong rằng năm mới của anh/chị/em sẽ tràn đầy niềm vui và yêu thương bất tận!)
  9. Wishing you success in everything you do and happiness in every moment of your life this year. (Chúc anh/chị/em thành công trong mọi việc và hạnh phúc trong từng khoảnh khắc của cuộc sống năm nay.)
  10. Thank you for always being there for me. Wishing you a New Year as awesome as you are! (Cảm ơn anh/chị/em vì luôn ở bên tôi. Chúc anh/chị/em một năm mới tuyệt vời như chính anh/chị/em vậy!)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho anh chị em ruột

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho anh chị em ruột

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho họ hàng (cô, dì, chú, bác)

  1. Wishing you a New Year filled with health, happiness, and prosperity, dear Uncle/Aunt! (Chúc cô/chú một năm mới tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng!)
  2. Happy New Year to my wonderful relatives! May your year be filled with joy and blessings. (Chúc mừng năm mới đến các cô, chú, bác tuyệt vời của tôi! Mong rằng năm của mọi người sẽ đầy ắp niềm vui và những điều tốt lành.)
  3. May this New Year bring you endless love, laughter, and success in everything you do. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho cô/chú tình yêu, tiếng cười và thành công trong mọi việc.)
  4. Wishing my beloved Uncle/Aunt a joyful and peaceful New Year. (Chúc cô/chú yêu quý của con một năm mới vui vẻ và bình yên.)
  5. May your New Year be as wonderful as your kindness and as bright as your smile! (Mong rằng năm mới của cô/chú sẽ tuyệt vời như sự tử tế và rạng rỡ như nụ cười của cô/chú!)
  6. Wishing you and your family a New Year full of happiness and prosperity. (Chúc cô/chú và gia đình một năm mới tràn đầy hạnh phúc và thịnh vượng.)
  7. Happy New Year to the most caring relatives! May your days ahead be full of love and laughter. (Chúc mừng năm mới đến những người họ hàng tuyệt vời nhất! Mong rằng những ngày tới của mọi người sẽ đầy ắp yêu thương và tiếng cười.)
  8. Thank you for all the support and love you’ve given us. Wishing you a New Year of endless joy! (Cảm ơn cô/chú vì tất cả sự ủng hộ và tình yêu dành cho chúng con. Chúc cô/chú một năm mới tràn đầy niềm vui!)
  9. To my dearest Aunt/Uncle, may this New Year bless you with good health and happiness. (Gửi đến cô/chú yêu quý, mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho cô/chú sức khỏe và hạnh phúc.)
  10. Wishing all my relatives a year filled with peace, love, and prosperity. (Chúc tất cả cô, chú, bác một năm tràn đầy bình yên, yêu thương và thịnh vượng.)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho họ hàng (cô, dì, chú, bác)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho họ hàng (cô, dì, chú, bác)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho ông bà

  1. Wishing you a New Year filled with health, happiness, and endless love, Grandpa and Grandma! (Chúc ông bà một năm mới tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và yêu thương bất tận!)
  2. Happy New Year to my beloved grandparents! May your days be full of joy and peace. (Chúc mừng năm mới đến ông bà yêu quý của con! Mong rằng những ngày của ông bà luôn tràn ngập niềm vui và bình yên.)
  3. May this New Year bring you good health and countless blessings, dear Grandpa and Grandma! (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho ông bà sức khỏe dồi dào và vô vàn điều tốt lành!)
  4. Wishing my amazing grandparents a joyful New Year filled with laughter and love. (Chúc ông bà tuyệt vời của con một năm mới tràn đầy niềm vui và yêu thương.)
  5. Thank you for all the wisdom and love you’ve given me. Wishing you a peaceful New Year! (Cảm ơn ông bà vì tất cả sự thông thái và tình yêu dành cho con. Chúc ông bà một năm mới bình yên!)
  6. May your New Year be filled with happiness, good health, and cherished family moments. (Mong rằng năm mới của ông bà sẽ tràn đầy hạnh phúc, sức khỏe và những khoảnh khắc gia đình đáng nhớ.)
  7. Happy New Year, Grandpa and Grandma! May your hearts always be light and your smiles bright. (Chúc mừng năm mới, ông bà! Mong rằng trái tim của ông bà luôn nhẹ nhàng và nụ cười luôn rạng rỡ.)
  8. Wishing my dearest grandparents a year full of blessings and unforgettable memories. (Chúc ông bà yêu quý của con một năm tràn đầy những điều tốt lành và kỷ niệm khó quên.)
  9. May this New Year bring you all the happiness and comfort you deserve. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho ông bà tất cả hạnh phúc và sự thoải mái mà ông bà xứng đáng nhận được.)
  10. To my wonderful grandparents, may your New Year be as amazing and special as you are! (Gửi đến ông bà tuyệt vời của con, mong rằng năm mới của ông bà sẽ tuyệt vời và đặc biệt như chính ông bà vậy!)

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho ông bà

10+ lời chúc Tết tiếng Anh cho ông bà

13+ lời chúc Tết tiếng Anh cho con (cha mẹ dành cho con)

  1. Wishing you a New Year filled with happiness, health, and success, my dear child! (Chúc con một năm mới tràn đầy hạnh phúc, sức khỏe và thành công!)
  2. May this New Year bring you closer to your dreams and fill your life with joy. (Mong rằng năm mới này sẽ đưa con đến gần hơn với ước mơ và tràn đầy niềm vui trong cuộc sống.)
  3. Happy New Year, my precious one! May every day of your life be as bright as your smile. (Chúc mừng năm mới, con yêu quý của ba mẹ! Mong rằng mỗi ngày trong cuộc sống của con sẽ tươi sáng như nụ cười của con.)
  4. May the coming year bless you with strength, wisdom, and endless happiness. (Mong rằng năm tới sẽ mang đến cho con sức mạnh, sự khôn ngoan và hạnh phúc bất tận.)
  5. Wishing you courage and confidence to overcome all challenges and achieve great things. (Chúc con dũng cảm và tự tin vượt qua mọi thử thách và đạt được những điều tuyệt vời.)
  6. Happy New Year, my amazing child! May your days ahead be filled with love and laughter. (Chúc mừng năm mới, con tuyệt vời của ba mẹ! Mong rằng những ngày tới của con sẽ tràn đầy yêu thương và tiếng cười.)
  7. May you always find joy in everything you do and grow stronger with each passing year. (Mong rằng con luôn tìm thấy niềm vui trong mọi việc và ngày càng mạnh mẽ hơn qua từng năm.)
  8. Wishing you a year of learning, growing, and becoming the best version of yourself. (Chúc con một năm tràn đầy học hỏi, phát triển và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.)
  9. To my wonderful child, may the New Year bring you countless opportunities to shine. (Gửi đến con yêu quý, mong rằng năm mới sẽ mang đến cho con vô vàn cơ hội để tỏa sáng.)
  10. May your heart always be filled with kindness and your mind with creativity in the New Year. (Mong rằng trái tim của con luôn đầy ắp sự nhân ái và trí óc tràn ngập sự sáng tạo trong năm mới.)
  11. Happy New Year, my little star! Keep dreaming big and working hard to achieve your goals. (Chúc mừng năm mới, ngôi sao nhỏ của ba mẹ! Hãy luôn mơ lớn và nỗ lực để đạt được mục tiêu.)
  12. Wishing you endless love, laughter, and success in the year to come. (Chúc con tràn đầy yêu thương, tiếng cười và thành công trong năm tới.)
  13. To my dear child, remember that we will always be here to support and love you no matter what. (Gửi đến con yêu thương, hãy nhớ rằng ba mẹ luôn ở đây để ủng hộ và yêu thương con, dù có chuyện gì xảy ra.)

13+ lời chúc Tết tiếng Anh cho con (cha mẹ dành cho con)

13+ lời chúc Tết tiếng Anh cho con (cha mẹ dành cho con)

13+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cháu (ông bà dành cho cháu)

  1. Wishing you a New Year filled with happiness, health, and all your heart desires, my dear grandchild! (Chúc cháu một năm mới tràn đầy hạnh phúc, sức khỏe và mọi điều cháu mong muốn!)
  2. May this New Year bring you closer to your dreams and fill your life with endless joy. (Mong rằng năm mới này sẽ đưa cháu đến gần hơn với ước mơ và tràn đầy niềm vui trong cuộc sống.)
  3. Happy New Year, my precious grandchild! May your days always be as bright as your smile. (Chúc mừng năm mới, cháu yêu quý của ông bà! Mong rằng những ngày của cháu luôn tươi sáng như nụ cười của cháu.)
  4. May the New Year bless you with good health, success, and lots of laughter. (Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho cháu sức khỏe, thành công và thật nhiều tiếng cười.)
  5. Wishing you a year filled with love, learning, and countless happy moments. (Chúc cháu một năm mới tràn đầy yêu thương, học hỏi và vô số khoảnh khắc hạnh phúc.)
  6. Happy New Year, my amazing grandchild! Keep being the wonderful person you are. (Chúc mừng năm mới, cháu tuyệt vời của ông bà! Hãy luôn là một người tuyệt vời như chính cháu.)
  7. May this New Year bring you the courage to follow your dreams and the strength to achieve them. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho cháu sự can đảm để theo đuổi ước mơ và sức mạnh để đạt được chúng.)
  8. Wishing you a New Year full of exciting adventures and beautiful memories. (Chúc cháu một năm mới đầy những cuộc phiêu lưu thú vị và những kỷ niệm đẹp.)
  9. To my dearest grandchild, may the New Year be filled with blessings and endless love for you. (Gửi đến cháu yêu quý của ông bà, mong rằng năm mới sẽ đầy những điều tốt lành và yêu thương bất tận.)
  10. May you grow wiser, kinder, and stronger with each passing year, my sweet grandchild. (Mong rằng cháu sẽ ngày càng khôn ngoan, nhân hậu và mạnh mẽ hơn qua từng năm.)
  11. Happy New Year to the light of our family! May your days be filled with joy and your heart with love. (Chúc mừng năm mới đến ánh sáng của gia đình chúng ta! Mong rằng mỗi ngày của cháu đều tràn đầy niềm vui và trái tim tràn ngập yêu thương.)
  12. Wishing my beloved grandchild a year of success, happiness, and all the best life can offer. (Chúc cháu yêu quý của ông bà một năm thành công, hạnh phúc và những điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống.)
  13. To my sweet grandchild, may this New Year bring you everything that makes you smile. (Gửi đến cháu yêu thương của ông bà, mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho cháu mọi điều làm cháu mỉm cười.)

13+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cháu (ông bà dành cho cháu)

13+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cháu (ông bà dành cho cháu)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho người yêu

  1. Happy New Year, my love! May this year bring us closer and fill our days with love and happiness. (Chúc mừng năm mới, tình yêu của anh/em! Mong rằng năm nay sẽ đưa chúng ta gần nhau hơn và tràn đầy yêu thương, hạnh phúc.)
  2. Wishing you a New Year as wonderful and beautiful as you are. (Chúc em/mình một năm mới tuyệt vời và đẹp đẽ như chính em/mình vậy.)
  3. Happy New Year to the love of my life! Let’s create even more amazing memories together. (Chúc mừng năm mới, tình yêu của đời anh/em! Hãy cùng tạo nên những kỷ niệm tuyệt vời hơn nữa nhé.)
  4. May this New Year bless us with more love, laughter, and unforgettable moments. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho chúng ta nhiều yêu thương, tiếng cười và những khoảnh khắc khó quên.)
  5. I’m so grateful to have you by my side. Here’s to a New Year filled with love and happiness together! (Anh/em thật biết ơn khi có em/anh bên cạnh. Chúc năm mới tràn đầy yêu thương và hạnh phúc bên nhau!)
  6. Happy New Year, sweetheart! You make my life so much brighter, and I can’t wait to spend another amazing year with you. (Chúc mừng năm mới, tình yêu của anh/em! Em/anh làm cuộc sống của anh/em trở nên rực rỡ hơn, và anh/em không thể chờ đợi thêm một năm tuyệt vời bên em/anh.)
  7. Wishing us a New Year filled with endless love and countless happy moments together. (Chúc chúng ta một năm mới tràn đầy tình yêu bất tận và vô số khoảnh khắc hạnh phúc bên nhau.)
  8. You are my greatest blessing. May this New Year bring us even more reasons to smile and love each other. (Em/anh là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh/em. Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho chúng ta thêm nhiều lý do để mỉm cười và yêu thương nhau hơn nữa.)
  9. With you, every day feels like a celebration. Happy New Year to my one and only! (Có em/anh, mỗi ngày đều giống như một lễ hội. Chúc mừng năm mới đến người duy nhất của anh/em!)
  10. As we step into the New Year, I promise to love you even more and make every moment count. (Khi chúng ta bước vào năm mới, anh/em hứa sẽ yêu em/anh nhiều hơn và trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau.)
  11. Happy New Year, darling! Let’s make this year our best one yet. (Chúc mừng năm mới, em yêu/anh yêu! Hãy cùng biến năm nay thành năm tuyệt vời nhất của chúng ta nhé.)
  12. My love for you grows stronger every year. May this New Year bring us more happiness and deeper love. (Tình yêu của anh/em dành cho em/anh ngày càng lớn theo từng năm. Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho chúng ta nhiều hạnh phúc và tình yêu sâu đậm hơn.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho người yêu

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho người yêu

11+ lời chúc Tết tiếng Anh cho chồng

  1. Happy New Year to my amazing husband! May this year bring you success, health, and all the happiness in the world. (Chúc mừng năm mới đến người chồng tuyệt vời của em! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho anh thành công, sức khỏe và mọi niềm hạnh phúc trên thế giới.)
  2. Wishing you a year full of love, laughter, and wonderful moments together. (Chúc anh một năm tràn đầy yêu thương, tiếng cười và những khoảnh khắc tuyệt vời bên nhau.)
  3. To my dearest husband, may the New Year bless you with everything your heart desires. (Gửi đến người chồng yêu quý của em, mong rằng năm mới sẽ mang đến cho anh mọi điều anh mong muốn.)
  4. Thank you for being my rock and my biggest supporter. Here’s to a New Year filled with love and joy. (Cảm ơn anh vì luôn là điểm tựa và người ủng hộ lớn nhất của em. Chúc một năm mới tràn đầy yêu thương và niềm vui.)
  5. Happy New Year, my love! May our bond grow stronger and our days be filled with happiness. (Chúc mừng năm mới, tình yêu của em! Mong rằng tình cảm của chúng ta ngày càng bền chặt và mỗi ngày đều ngập tràn hạnh phúc.)
  6. Wishing my wonderful husband a New Year filled with new opportunities and exciting adventures. (Chúc người chồng tuyệt vời của em một năm mới đầy những cơ hội mới và những chuyến phiêu lưu thú vị.)
  7. You make my life complete, and I’m so grateful to have you by my side. Happy New Year! (Anh làm cho cuộc sống của em trở nên trọn vẹn, và em rất biết ơn khi có anh bên cạnh. Chúc mừng năm mới!)
  8. May the New Year bring us even closer and fill our lives with endless love and laughter. (Mong rằng năm mới sẽ đưa chúng ta đến gần nhau hơn và tràn đầy yêu thương cùng tiếng cười.)
  9. Cheers to another year of love, happiness, and making unforgettable memories together! (Chúc mừng một năm nữa đầy yêu thương, hạnh phúc và những kỷ niệm khó quên bên nhau!)
  10. Happy New Year, my darling! Thank you for being the most incredible husband and best friend. (Chúc mừng năm mới, chồng yêu của em! Cảm ơn anh vì đã là người chồng tuyệt vời nhất và là người bạn thân thiết nhất của em.)
  11. With you by my side, every year feels like a blessing. Here’s to another amazing year together. (Có anh bên cạnh, mỗi năm đều là một phước lành. Chúc chúng ta một năm tuyệt vời nữa bên nhau.)

11+ lời chúc Tết tiếng Anh cho chồng

11+ lời chúc Tết tiếng Anh cho chồng

11+ lời chúc Tết tiếng Anh cho vợ

  1. Happy New Year to my beautiful wife! May this year bring you endless happiness and all the love you deserve. (Chúc mừng năm mới đến người vợ xinh đẹp của anh! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho em hạnh phúc bất tận và tất cả tình yêu mà em xứng đáng nhận được.)
  2. Wishing you a New Year as lovely and amazing as you are. Thank you for being my greatest blessing. (Chúc em một năm mới tuyệt vời và đáng yêu như chính em. Cảm ơn em vì đã là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh.)
  3. Happy New Year, my love! Every moment with you is a treasure, and I can’t wait to create more beautiful memories together. (Chúc mừng năm mới, tình yêu của anh! Mỗi khoảnh khắc bên em đều là một điều quý giá, và anh rất mong chờ tạo thêm nhiều kỷ niệm đẹp cùng em.)
  4. To my wonderful wife, may this year be filled with joy, love, and everything you’ve ever dreamed of. (Gửi đến người vợ tuyệt vời của anh, mong rằng năm nay sẽ tràn đầy niềm vui, tình yêu và mọi điều em từng mơ ước.)
  5. You make my life brighter and my heart fuller. Happy New Year, darling! (Em làm cho cuộc sống của anh rực rỡ hơn và trái tim anh tràn đầy hơn. Chúc mừng năm mới, em yêu!)
  6. Cheers to another year of love, laughter, and happiness with the most amazing woman in my life. (Chúc mừng một năm nữa đầy yêu thương, tiếng cười và hạnh phúc cùng người phụ nữ tuyệt vời nhất trong đời anh.)
  7. May the New Year bring us even closer and fill our lives with more unforgettable moments. (Mong rằng năm mới này sẽ đưa chúng ta đến gần nhau hơn và tràn đầy những khoảnh khắc khó quên.)
  8. Thank you for being my partner, my best friend, and my everything. Happy New Year, sweetheart! (Cảm ơn em vì đã là người bạn đồng hành, người bạn thân nhất và là tất cả của anh. Chúc mừng năm mới, em yêu!)
  9. Wishing you a New Year filled with success, good health, and all the happiness in the world. (Chúc em một năm mới tràn đầy thành công, sức khỏe và mọi hạnh phúc trên thế giới.)
  10. Happy New Year, my love! I’m so lucky to have you as my wife, and I look forward to another amazing year together. (Chúc mừng năm mới, tình yêu của anh! Anh thật may mắn khi có em làm vợ, và anh mong chờ thêm một năm tuyệt vời nữa bên em.)
  11. To my loving wife, may this year bring you as much joy and love as you bring into my life every day. (Gửi đến người vợ yêu thương của anh, mong rằng năm nay sẽ mang đến cho em nhiều niềm vui và tình yêu như em đã mang đến cho anh mỗi ngày.)

11+ lời chúc Tết tiếng Anh cho vợ

11+ lời chúc Tết tiếng Anh cho vợ

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho bạn thân

  1. Happy New Year, my best friend! May this year bring you endless joy, success, and unforgettable adventures. (Chúc mừng năm mới, bạn thân của mình! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho bạn niềm vui bất tận, thành công và những cuộc phiêu lưu khó quên.)
  2. Wishing you a year filled with laughter, happiness, and all the things that make life amazing. (Chúc bạn một năm tràn đầy tiếng cười, hạnh phúc và những điều tuyệt vời trong cuộc sống.)
  3. Cheers to another year of friendship and unforgettable memories! Happy New Year, my friend! (Chúc mừng một năm nữa của tình bạn và những kỷ niệm đáng nhớ! Chúc mừng năm mới, bạn của mình!)
  4. May this New Year bring us more laughter, stronger friendship, and countless fun moments together. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho chúng ta nhiều tiếng cười, tình bạn bền chặt hơn và vô số khoảnh khắc vui vẻ bên nhau.)
  5. Happy New Year to the best friend ever! Thank you for always being there for me. (Chúc mừng năm mới đến người bạn thân nhất! Cảm ơn bạn vì luôn ở bên mình.)
  6. Wishing you success in all your endeavors and happiness in every moment of the New Year. (Chúc bạn thành công trong mọi việc và hạnh phúc trong từng khoảnh khắc của năm mới.)
  7. You make life better just by being in it. Happy New Year, my amazing friend! (Bạn làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn chỉ bằng việc hiện diện. Chúc mừng năm mới, người bạn tuyệt vời của mình!)
  8. May this year be as awesome as our friendship. Let’s make it a year to remember! (Mong rằng năm nay sẽ tuyệt vời như tình bạn của chúng ta. Hãy cùng làm cho nó trở thành một năm đáng nhớ nhé!)
  9. Happy New Year, my friend! Let’s conquer all the challenges and create more fun memories together. (Chúc mừng năm mới, bạn của mình! Hãy cùng vượt qua mọi thử thách và tạo thêm nhiều kỷ niệm vui vẻ bên nhau.)
  10. Wishing you health, happiness, and all the success you deserve this New Year. (Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và mọi thành công mà bạn xứng đáng nhận được trong năm mới.)
  11. To my dearest friend, may this New Year bring you closer to your dreams and fill your life with love and laughter. (Gửi đến người bạn thân yêu nhất, mong rằng năm mới này sẽ đưa bạn đến gần hơn với ước mơ và tràn đầy yêu thương cùng tiếng cười.)
  12. Happy New Year, bestie! Thank you for being the amazing friend that you are. Let’s make this year incredible! (Chúc mừng năm mới, bạn thân! Cảm ơn bạn vì đã là một người bạn tuyệt vời. Hãy cùng làm cho năm nay trở nên thật đáng nhớ!)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho bạn thân

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho bạn thân

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho bạn bè trong lớp

  1. Happy New Year, my classmates! May this year bring you good grades, fun times, and unforgettable memories together. (Chúc mừng năm mới, các bạn cùng lớp! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho các bạn điểm số cao, những phút giây vui vẻ và những kỷ niệm khó quên bên nhau.)
  2. Wishing you a New Year filled with happiness, success, and the best moments of student life. (Chúc bạn một năm mới tràn đầy hạnh phúc, thành công và những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc sống học sinh.)
  3. Happy New Year, friends! Let’s make this school year awesome and full of fun memories. (Chúc mừng năm mới, các bạn! Hãy làm cho năm học này trở nên tuyệt vời và đầy ắp những kỷ niệm vui nhé.)
  4. Cheers to another year of learning, growing, and enjoying our time together as classmates! (Chúc mừng một năm nữa của việc học hỏi, trưởng thành và tận hưởng thời gian bên nhau như những người bạn cùng lớp!)
  5. Wishing you all a fantastic New Year with lots of laughter, success, and friendship. (Chúc tất cả các bạn một năm mới tuyệt vời với thật nhiều tiếng cười, thành công và tình bạn.)
  6. Happy New Year, my amazing classmates! May we conquer all challenges and make this year the best yet. (Chúc mừng năm mới, các bạn tuyệt vời của tôi! Mong rằng chúng ta sẽ vượt qua mọi thử thách và biến năm nay trở thành năm tuyệt vời nhất.)
  7. May this New Year bring you knowledge, success, and fun times inside and outside the classroom. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho các bạn kiến thức, thành công và những phút giây vui vẻ cả trong và ngoài lớp học.)
  8. Happy New Year, everyone! Let’s support each other and make this year an unforgettable one. (Chúc mừng năm mới, mọi người! Hãy cùng nhau hỗ trợ nhau và làm cho năm nay trở nên khó quên nhé.)
  9. Wishing my classmates a year full of achievements, joy, and endless good memories. (Chúc các bạn cùng lớp một năm tràn đầy thành tựu, niềm vui và những kỷ niệm đáng nhớ.)
  10. Let’s make this New Year not just about studying but also about having fun and building stronger friendships! (Hãy cùng làm cho năm mới này không chỉ là học tập mà còn là tận hưởng niềm vui và xây dựng tình bạn bền chặt hơn!)
  11. Happy New Year, class! May we all shine bright in our studies and enjoy every moment together. (Chúc mừng năm mới, cả lớp! Mong rằng chúng ta sẽ luôn tỏa sáng trong học tập và tận hưởng mọi khoảnh khắc bên nhau.)
  12. To my classmates, may the New Year bring us closer as friends and help us achieve great things together. (Gửi đến các bạn cùng lớp, mong rằng năm mới sẽ đưa chúng ta đến gần nhau hơn như những người bạn và giúp chúng ta đạt được những điều tuyệt vời cùng nhau.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho bạn bè trong lớp

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho bạn bè trong lớp

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho thầy cô

  1. Wishing you a New Year filled with health, happiness, and endless inspiration. Happy New Year, dear teacher! (Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và nguồn cảm hứng bất tận. Chúc mừng năm mới, thầy/cô!)
  2. Happy New Year to the most inspiring teacher! May this year bring you success and countless moments of joy. (Chúc mừng năm mới đến thầy/cô, người luôn truyền cảm hứng! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho thầy/cô thành công và thật nhiều niềm vui.)
  3. Wishing you a year full of good health, achievements, and all the respect you deserve. (Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy sức khỏe, thành tựu và mọi sự tôn trọng mà thầy/cô xứng đáng nhận được.)
  4. Thank you for guiding us and helping us grow. Wishing you a wonderful New Year! (Cảm ơn thầy/cô đã dẫn dắt và giúp chúng em trưởng thành. Chúc thầy/cô một năm mới thật tuyệt vời!)
  5. Happy New Year, dear teacher! May this year bring you as much happiness as you bring to your students. (Chúc mừng năm mới, thầy/cô yêu quý! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho thầy/cô thật nhiều hạnh phúc như thầy/cô đã mang lại cho học trò.)
  6. Wishing you a New Year filled with peace, joy, and countless reasons to smile. Thank you for everything you do for us! (Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy bình yên, niềm vui và vô số lý do để mỉm cười. Cảm ơn thầy/cô vì tất cả những gì thầy/cô đã làm cho chúng em!)
  7. To the best teacher, may this New Year bless you with new opportunities and continued success. (Gửi đến thầy/cô tuyệt vời nhất, mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho thầy/cô những cơ hội mới và thành công tiếp nối.)
  8. Happy New Year, teacher! Your hard work and dedication inspire us every day. Wishing you all the best this year! (Chúc mừng năm mới, thầy/cô! Sự chăm chỉ và cống hiến của thầy/cô truyền cảm hứng cho chúng em mỗi ngày. Chúc thầy/cô mọi điều tốt đẹp nhất trong năm nay!)
  9. May this New Year bring you good health, endless patience, and continued passion for teaching. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho thầy/cô sức khỏe dồi dào, lòng kiên nhẫn bất tận và niềm đam mê giảng dạy không ngừng.)
  10. Thank you for always being there to guide and support us. Wishing you a New Year full of love and happiness! (Cảm ơn thầy/cô vì luôn ở đó để dẫn dắt và hỗ trợ chúng em. Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy yêu thương và hạnh phúc!)
  11. Happy New Year, dear teacher! May your year ahead be as bright and inspiring as your lessons. (Chúc mừng năm mới, thầy/cô yêu quý! Mong rằng năm tới của thầy/cô sẽ rực rỡ và đầy cảm hứng như những bài học của thầy/cô.)
  12. Wishing you a year filled with memorable moments, success, and the joy of teaching. (Chúc thầy/cô một năm mới đầy những khoảnh khắc đáng nhớ, thành công và niềm vui trong công việc giảng dạy.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho thầy cô

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho thầy cô

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho học trò, học sinh

  1. Wishing you a New Year full of knowledge, success, and endless joy. Keep reaching for your dreams! (Chúc em một năm mới tràn đầy kiến thức, thành công và niềm vui bất tận. Hãy luôn vươn tới những ước mơ của mình nhé!)
  2. Happy New Year, my dear student! May this year bring you growth, wisdom, and happiness in all that you do. (Chúc mừng năm mới, học trò thân yêu của thầy/cô! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho em sự trưởng thành, khôn ngoan và hạnh phúc trong mọi điều em làm.)
  3. Wishing you a fantastic New Year filled with exciting challenges and great achievements in your studies! (Chúc em một năm mới tuyệt vời với những thử thách thú vị và thành tựu lớn trong học tập!)
  4. Happy New Year! May you continue to shine brightly in your studies and achieve everything you aim for. (Chúc mừng năm mới! Mong rằng em sẽ tiếp tục tỏa sáng trong học tập và đạt được mọi mục tiêu của mình.)
  5. May this New Year inspire you to work harder, learn more, and grow into the best version of yourself. (Mong rằng năm mới này sẽ truyền cảm hứng để em chăm chỉ hơn, học hỏi nhiều hơn và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.)
  6. Happy New Year, dear student! Remember, every small effort you make will lead to great success. (Chúc mừng năm mới, học trò yêu quý! Hãy nhớ rằng mọi nỗ lực nhỏ mà em bỏ ra sẽ dẫn đến thành công lớn.)
  7. Wishing you a New Year filled with curiosity, creativity, and the courage to chase your dreams. (Chúc em một năm mới đầy sự tò mò, sáng tạo và lòng can đảm để theo đuổi ước mơ của mình.)
  8. Happy New Year! Keep striving for excellence, and don’t forget to enjoy the journey along the way. (Chúc mừng năm mới! Hãy tiếp tục phấn đấu cho sự xuất sắc và đừng quên tận hưởng hành trình của mình nhé.)
  9. To my amazing student, may this New Year be a stepping stone to greater success in your education and life. (Gửi đến học trò tuyệt vời của thầy/cô, mong rằng năm mới này sẽ là bước đệm cho thành công lớn hơn trong học tập và cuộc sống của em.)
  10. Wishing you a year of learning, growing, and achieving all your goals. Happy New Year! (Chúc em một năm tràn đầy học hỏi, trưởng thành và đạt được mọi mục tiêu của mình. Chúc mừng năm mới!)
  11. May this New Year bring you confidence, perseverance, and the joy of discovering new knowledge. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho em sự tự tin, kiên trì và niềm vui khi khám phá kiến thức mới.)
  12. Happy New Year, my hardworking student! I’m so proud of everything you’ve accomplished, and I can’t wait to see what you’ll achieve next. (Chúc mừng năm mới, học trò chăm chỉ của thầy/cô! Thầy/cô rất tự hào về tất cả những gì em đã đạt được và rất mong chờ những thành công tiếp theo của em.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho học trò, học sinh

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho học trò, học sinh

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho đồng nghiệp

  1. Wishing you a New Year filled with success, health, and happiness! Let’s achieve great things together. (Chúc bạn một năm mới tràn đầy thành công, sức khỏe và hạnh phúc! Hãy cùng nhau đạt được những điều tuyệt vời nhé.)
  2. Happy New Year to an amazing colleague! May this year bring you new opportunities and endless joy. (Chúc mừng năm mới đến đồng nghiệp tuyệt vời! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho bạn những cơ hội mới và niềm vui bất tận.)
  3. Cheers to a New Year of teamwork, achievements, and professional growth. Happy New Year! (Chúc mừng năm mới với một năm đầy tinh thần đồng đội, thành tựu và phát triển sự nghiệp.)
  4. Wishing you a year of success, good health, and memorable moments at work and beyond. (Chúc bạn một năm tràn đầy thành công, sức khỏe và những khoảnh khắc đáng nhớ cả trong công việc lẫn cuộc sống.)
  5. Happy New Year, my colleague! Let’s make this year one of the best yet in both our personal and professional lives. (Chúc mừng năm mới, đồng nghiệp của tôi! Hãy cùng làm cho năm nay trở thành một năm tuyệt vời nhất trong cả công việc và cuộc sống cá nhân.)
  6. May this New Year bring you exciting projects, great achievements, and well-deserved recognition. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho bạn những dự án thú vị, thành công lớn và sự công nhận xứng đáng.)
  7. Happy New Year! Working with you has been a privilege, and I look forward to more successful collaborations ahead. (Chúc mừng năm mới! Làm việc cùng bạn là một đặc ân, và tôi rất mong chờ những sự hợp tác thành công trong thời gian tới.)
  8. Wishing you prosperity and happiness in the New Year. May all your hard work pay off in incredible ways! (Chúc bạn thịnh vượng và hạnh phúc trong năm mới. Mong rằng mọi nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng!)
  9. To my great colleague, may this New Year bring you professional success and personal fulfillment. (Gửi đến đồng nghiệp tuyệt vời của tôi, mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho bạn thành công trong sự nghiệp và sự trọn vẹn trong cuộc sống.)
  10. Happy New Year! Let’s continue to support each other and accomplish great things as a team. (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng nhau tiếp tục hỗ trợ nhau và đạt được những điều tuyệt vời như một đội ngũ.)
  11. Wishing you balance, growth, and joy in both your career and personal life this New Year. (Chúc bạn cân bằng, phát triển và niềm vui trong cả sự nghiệp và cuộc sống cá nhân trong năm mới này.)
  12. Thank you for being such a great colleague and friend. Wishing you a New Year filled with happiness and success! (Cảm ơn bạn vì đã là một đồng nghiệp và người bạn tuyệt vời. Chúc bạn một năm mới tràn đầy hạnh phúc và thành công!)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho đồng nghiệp

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho đồng nghiệp

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cấp trên

  1. Wishing you a New Year filled with success, good health, and prosperity. Happy New Year, [Sir/Madam]! (Chúc sếp một năm mới tràn đầy thành công, sức khỏe và thịnh vượng. Chúc mừng năm mới, thưa sếp!)
  2. Happy New Year to a truly inspiring leader! May this year bring you even greater accomplishments and happiness. (Chúc mừng năm mới đến một người lãnh đạo thực sự truyền cảm hứng! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho sếp những thành tựu lớn hơn và hạnh phúc.)
  3. Wishing you a prosperous and joyful New Year! Thank you for your guidance and support throughout the year. (Chúc sếp một năm mới thịnh vượng và vui vẻ! Cảm ơn sếp vì sự hướng dẫn và hỗ trợ trong suốt năm qua.)
  4. Happy New Year, [Sir/Madam]! May this year bring you continued success and fulfillment in both work and life. (Chúc mừng năm mới, thưa sếp! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho sếp sự thành công liên tục và sự trọn vẹn trong công việc cũng như cuộc sống.)
  5. Wishing you a New Year filled with great opportunities, excellent health, and endless happiness. (Chúc sếp một năm mới đầy những cơ hội tuyệt vời, sức khỏe dồi dào và hạnh phúc bất tận.)
  6. Happy New Year to an extraordinary leader! Thank you for inspiring us to be our best every day. (Chúc mừng năm mới đến một người lãnh đạo xuất sắc! Cảm ơn sếp đã truyền cảm hứng cho chúng tôi để trở thành phiên bản tốt nhất mỗi ngày.)
  7. Wishing you continued success and prosperity in the coming year. Thank you for your unwavering leadership. (Chúc sếp tiếp tục thành công và thịnh vượng trong năm tới. Cảm ơn sếp vì sự lãnh đạo kiên định của mình.)
  8. May this New Year bring you new achievements and personal happiness. Happy New Year, [Sir/Madam]! (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho sếp những thành tựu mới và hạnh phúc trong cuộc sống. Chúc mừng năm mới, thưa sếp!)
  9. Wishing you a year filled with excellent health, boundless energy, and great success. Thank you for being a wonderful leader! (Chúc sếp một năm mới tràn đầy sức khỏe, năng lượng dồi dào và thành công rực rỡ. Cảm ơn sếp vì đã là một nhà lãnh đạo tuyệt vời!)
  10. Happy New Year! May the year ahead be filled with success and new opportunities under your leadership. (Chúc mừng năm mới! Mong rằng năm tới sẽ đầy những thành công và cơ hội mới dưới sự lãnh đạo của sếp.)
  11. Wishing you and your family a prosperous and joyful New Year. Thank you for always leading us with wisdom and kindness. (Chúc sếp và gia đình một năm mới thịnh vượng và vui vẻ. Cảm ơn sếp vì luôn dẫn dắt chúng tôi bằng sự khôn ngoan và lòng nhân ái.)
  12. To an exceptional leader, may the New Year bring you peace, health, and many great achievements. (Gửi đến một nhà lãnh đạo xuất sắc, mong rằng năm mới sẽ mang đến cho sếp sự bình yên, sức khỏe và nhiều thành tựu lớn.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cấp trên

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cấp trên

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho đối tác

  1. Wishing you a prosperous and successful New Year! Thank you for your trust and partnership. (Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và thành công! Cảm ơn bạn vì sự tin tưởng và hợp tác của mình.)
  2. Happy New Year to our valued partner! May this year bring new opportunities and continued success for both of us. (Chúc mừng năm mới đến đối tác quý giá của chúng tôi! Mong rằng năm nay sẽ mang lại những cơ hội mới và thành công bền vững cho cả hai bên.)
  3. Wishing you a New Year filled with growth, prosperity, and strong collaboration. (Chúc bạn một năm mới tràn đầy phát triển, thịnh vượng và sự hợp tác bền vững.)
  4. Happy New Year! We look forward to strengthening our partnership and achieving even greater success together. (Chúc mừng năm mới! Chúng tôi mong muốn củng cố mối quan hệ hợp tác và đạt được những thành công lớn hơn cùng nhau.)
  5. May this New Year bring you success in all your endeavors and strengthen our business relationship. (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho bạn thành công trong mọi lĩnh vực và củng cố mối quan hệ hợp tác của chúng ta.)
  6. Wishing you and your team a joyful and prosperous New Year! Let’s achieve great milestones together. (Chúc bạn và đội ngũ của bạn một năm mới vui vẻ và thịnh vượng! Hãy cùng đạt được những cột mốc lớn nhé.)
  7. Happy New Year! Thank you for being such a reliable and supportive partner. We value our collaboration deeply. (Chúc mừng năm mới! Cảm ơn bạn vì đã là một đối tác đáng tin cậy và hỗ trợ. Chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác của chúng ta.)
  8. May the New Year bring us even closer as partners and open doors to new opportunities. (Mong rằng năm mới sẽ đưa chúng ta đến gần nhau hơn với tư cách là đối tác và mở ra những cơ hội mới.)
  9. Wishing you a successful New Year filled with innovation, growth, and prosperity. Thank you for your continued partnership! (Chúc bạn một năm mới thành công, đầy sáng tạo, phát triển và thịnh vượng. Cảm ơn bạn vì sự hợp tác liên tục của mình!)
  10. Happy New Year! Together, let’s make this year our most successful and productive one yet. (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng nhau biến năm nay trở thành năm thành công và hiệu quả nhất của chúng ta.)
  11. To our esteemed partner, may the New Year bring you peace, success, and a flourishing business. (Gửi đến đối tác kính trọng của chúng tôi, mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn sự bình yên, thành công và một doanh nghiệp phát triển.)
  12. Thank you for being an integral part of our journey. Wishing you a New Year filled with endless opportunities and achievements. (Cảm ơn bạn vì đã là một phần không thể thiếu trong hành trình của chúng tôi. Chúc bạn một năm mới đầy những cơ hội và thành tựu bất tận.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho đối tác

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho đối tác

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho khách hàng ưu tiên

  1. Wishing you a New Year filled with happiness, success, and prosperity. Thank you for trusting us and being a valued customer. (Chúc quý khách một năm mới tràn đầy hạnh phúc, thành công và thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và trở thành một khách hàng quý giá của chúng tôi.)
  2. Happy New Year to our esteemed customer! We deeply appreciate your loyalty and look forward to serving you even better this year. (Chúc mừng năm mới đến khách hàng kính mến của chúng tôi! Chúng tôi vô cùng trân trọng sự gắn bó của quý khách và mong muốn phục vụ quý khách tốt hơn nữa trong năm nay.)
  3. May this New Year bring you success and fulfillment in all aspects of your life. Thank you for choosing us! (Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho quý khách thành công và sự trọn vẹn trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Cảm ơn quý khách đã lựa chọn chúng tôi!)
  4. Wishing you a prosperous and joyful New Year! It has been our privilege to serve you, and we hope to continue our relationship for years to come. (Chúc quý khách một năm mới thịnh vượng và vui vẻ! Thật là một vinh dự khi được phục vụ quý khách, và chúng tôi hy vọng tiếp tục mối quan hệ này trong nhiều năm tới.)
  5. Happy New Year to our valued customer! May this year bring you endless opportunities and great achievements. (Chúc mừng năm mới đến khách hàng thân quý của chúng tôi! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho quý khách vô vàn cơ hội và thành tựu lớn.)
  6. Thank you for being a part of our journey. Wishing you a New Year filled with happiness, health, and success. (Cảm ơn quý khách đã là một phần trong hành trình của chúng tôi. Chúc quý khách một năm mới tràn đầy hạnh phúc, sức khỏe và thành công.)
  7. Wishing you a year of success and growth in both your personal and professional life. Happy New Year! (Chúc quý khách một năm thành công và phát triển cả trong cuộc sống cá nhân lẫn sự nghiệp. Chúc mừng năm mới!)
  8. Happy New Year! We are grateful for your continued support and trust. Here’s to another year of success together! (Chúc mừng năm mới! Chúng tôi rất biết ơn sự ủng hộ và tin tưởng của quý khách. Chúc một năm thành công nữa bên nhau!)
  9. To our treasured customer, may the New Year bring you prosperity, happiness, and all the success you deserve. (Gửi đến khách hàng quý giá của chúng tôi, mong rằng năm mới sẽ mang đến cho quý khách sự thịnh vượng, hạnh phúc và tất cả những thành công mà quý khách xứng đáng.)
  10. Wishing you and your family a wonderful New Year filled with love, health, and joy. Thank you for choosing us! (Chúc quý khách và gia đình một năm mới tuyệt vời, tràn đầy yêu thương, sức khỏe và niềm vui. Cảm ơn quý khách đã lựa chọn chúng tôi!)
  11. Happy New Year! Your trust and support mean the world to us. We look forward to serving you with excellence in the coming year. (Chúc mừng năm mới! Sự tin tưởng và ủng hộ của quý khách là tất cả đối với chúng tôi. Chúng tôi mong được phục vụ quý khách với sự tận tâm trong năm tới.)
  12. Thank you for your loyalty and trust. Wishing you a successful and prosperous New Year ahead! (Cảm ơn quý khách vì sự trung thành và tin tưởng. Chúc quý khách một năm mới thành công và thịnh vượng ở phía trước!)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho khách hàng ưu tiên

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho khách hàng ưu tiên

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cấp dưới

  1. Wishing you a New Year filled with happiness, growth, and great accomplishments. Thank you for your hard work! (Chúc bạn một năm mới tràn đầy hạnh phúc, phát triển và những thành tựu lớn. Cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ!)
  2. Happy New Year! May this year bring you new opportunities to shine and achieve all your goals. (Chúc mừng năm mới! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho bạn những cơ hội mới để tỏa sáng và đạt được mọi mục tiêu của mình.)
  3. Wishing you a prosperous and fulfilling New Year! Your dedication and efforts inspire us all. (Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và trọn vẹn! Sự cống hiến và nỗ lực của bạn truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta.)
  4. Thank you for your contribution and hard work this past year. Wishing you success and happiness in the New Year! (Cảm ơn bạn vì những đóng góp và sự chăm chỉ trong năm vừa qua. Chúc bạn thành công và hạnh phúc trong năm mới!)
  5. Happy New Year to a valued team member! May this year be filled with success, growth, and new achievements. (Chúc mừng năm mới đến một thành viên quý giá của đội ngũ! Mong rằng năm nay sẽ tràn đầy thành công, phát triển và những thành tựu mới.)
  6. Wishing you good health, prosperity, and countless reasons to smile in the New Year. (Chúc bạn sức khỏe, thịnh vượng và vô số lý do để mỉm cười trong năm mới.)
  7. Happy New Year! Your dedication has been the key to our success, and I look forward to seeing you achieve even more this year. (Chúc mừng năm mới! Sự cống hiến của bạn là chìa khóa cho thành công của chúng ta, và tôi rất mong được thấy bạn đạt được nhiều thành tựu hơn trong năm nay.)
  8. Wishing you a year filled with exciting challenges, professional growth, and personal happiness. (Chúc bạn một năm tràn đầy những thử thách thú vị, sự phát triển trong nghề nghiệp và hạnh phúc cá nhân.)
  9. Happy New Year! Let’s continue to work together towards success and make this year our best one yet. (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng nhau tiếp tục làm việc hướng tới thành công và biến năm nay trở thành năm tốt đẹp nhất của chúng ta.)
  10. Thank you for being such a dedicated and hardworking team member. Wishing you a joyful and prosperous New Year! (Cảm ơn bạn vì đã là một thành viên đội ngũ tận tụy và chăm chỉ. Chúc bạn một năm mới vui vẻ và thịnh vượng!)
  11. May the New Year bring you new opportunities, personal fulfillment, and continued success. (Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn những cơ hội mới, sự thỏa mãn cá nhân và thành công bền vững.)
  12. Happy New Year! Your contributions make a difference every day, and I’m excited to see what we’ll accomplish together this year. (Chúc mừng năm mới! Những đóng góp của bạn tạo nên sự khác biệt mỗi ngày, và tôi rất mong chờ những điều chúng ta sẽ đạt được cùng nhau trong năm nay.)

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cấp dưới

12+ lời chúc Tết tiếng Anh cho cấp dưới

12+ lời chúc Tết tiếng Anh tại môi trường công sở

  1. Wishing everyone in the office a New Year filled with success, teamwork, and new opportunities. Happy New Year! (Chúc mọi người trong văn phòng một năm mới tràn đầy thành công, tinh thần đồng đội và những cơ hội mới. Chúc mừng năm mới!)
  2. Happy New Year! Let’s make this year even more productive and rewarding for all of us. (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng nhau làm cho năm nay trở nên hiệu quả và ý nghĩa hơn nữa.)
  3. Wishing our team a year of unity, growth, and shared accomplishments. Thank you for all your efforts! (Chúc đội ngũ của chúng ta một năm đoàn kết, phát triển và những thành tựu chung. Cảm ơn mọi người vì những nỗ lực!)
  4. Happy New Year to the best colleagues! May this year bring success, creativity, and positivity to all. (Chúc mừng năm mới đến những đồng nghiệp tuyệt vời nhất! Mong rằng năm nay sẽ mang đến thành công, sáng tạo và sự tích cực cho tất cả.)
  5. Wishing our workplace a prosperous and harmonious New Year. Together, we can achieve even greater things! (Chúc nơi làm việc của chúng ta một năm mới thịnh vượng và hòa hợp. Cùng nhau, chúng ta có thể đạt được những điều tuyệt vời hơn!)
  6. Thank you for your hard work and dedication this past year. Wishing you a joyful and successful New Year! (Cảm ơn mọi người vì sự chăm chỉ và cống hiến trong năm qua. Chúc mọi người một năm mới vui vẻ và thành công!)
  7. Happy New Year! May this year bring fresh ideas, exciting projects, and professional achievements for everyone. (Chúc mừng năm mới! Mong rằng năm nay sẽ mang đến những ý tưởng mới, dự án thú vị và thành tựu nghề nghiệp cho tất cả.)
  8. Wishing our office a year of collaboration, efficiency, and great achievements. Let’s make it happen together! (Chúc văn phòng của chúng ta một năm hợp tác, hiệu quả và nhiều thành tựu lớn. Hãy cùng nhau biến điều đó thành hiện thực!)
  9. Happy New Year to everyone at work! May this year bring balance, growth, and success in all aspects of life. (Chúc mừng năm mới đến tất cả mọi người tại nơi làm việc! Mong rằng năm nay sẽ mang đến sự cân bằng, phát triển và thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
  10. Wishing our team a New Year full of positivity, motivation, and shared victories. Let’s keep moving forward! (Chúc đội ngũ của chúng ta một năm mới đầy sự tích cực, động lực và những chiến thắng chung. Hãy tiếp tục tiến lên!)
  11. Happy New Year! Let’s build on the successes of last year and make this year even better. (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng phát huy những thành công của năm trước và làm cho năm nay tốt hơn nữa.)
  12. Wishing everyone in our office a year of professional growth and personal happiness. Let’s strive for excellence together! (Chúc mọi người trong văn phòng một năm phát triển nghề nghiệp và hạnh phúc cá nhân. Hãy cùng nhau hướng tới sự xuất sắc!)

Xem thêm:

Trên đây là 240+ lời chúc Tết tiếng Anh mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn để gửi đến độc giả. Hy vọng rằng với lời chúc Tết tiếng Anh ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn năm mới an khang thịnh vượng và gặt hái nhiều thành công rực rỡ nhé!

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page