Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh thông dụng
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh phổ biến
- Merry Christmas! (Chúc Giáng sinh vui vẻ!)
- Happy Christmas! (Chúc Giáng sinh hạnh phúc!)
- Season’s Greetings! (Lời chào cho mùa lễ hội!)
- Happy Holidays! (Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh thân mật, gần gũi
- Have a holly jolly Christmas! (Chúc bạn một Giáng sinh thật vui vẻ và náo nhiệt!)
- May your Christmas be filled with love and laughter! (Chúc Giáng sinh của bạn ngập tràn tình yêu và tiếng cười!)
- Hope you have a magical Christmas! (Hy vọng bạn có một Giáng sinh kỳ diệu!)
- Wishing you loads of joy this Christmas! (Chúc bạn thật nhiều niềm vui trong mùa Giáng sinh này!)
- May your days be merry and bright this Christmas! (Chúc những ngày Giáng sinh của bạn thật vui vẻ và tươi sáng!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh thông dụng
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh trang trọng
- May this Christmas bring you peace, joy, and blessings! (Chúc Giáng sinh mang đến cho bạn sự bình an, niềm vui và những điều tốt đẹp!)
- Wishing you a Christmas full of love and prosperity! (Chúc bạn một Giáng sinh tràn đầy tình yêu và thịnh vượng!)
- May your Christmas season be filled with happiness and warmth! (Chúc mùa Giáng sinh của bạn tràn đầy hạnh phúc và ấm áp!)
- Sending you heartfelt wishes for a joyous Christmas! (Gửi đến bạn những lời chúc chân thành cho một Giáng sinh vui vẻ!)
- Wishing you peace, health, and happiness this Christmas! (Chúc bạn bình an, sức khỏe và hạnh phúc trong mùa Giáng sinh này!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hài hước
- Have yourself a merry little Christmas (and a lot of cookies)! (Hãy tận hưởng một Giáng sinh vui vẻ (và thật nhiều bánh quy) nhé!)
- Don’t forget to leave some cookies for Santa! (Đừng quên để lại ít bánh quy cho ông già Noel nhé!)
- Eat, drink, and be merry this Christmas! (Hãy ăn uống và vui vẻ trong mùa Giáng sinh này!)
- Santa is on his way—hope you’ve been good this year! (Ông già Noel đang trên đường—hy vọng bạn đã ngoan trong năm nay!)
- Have a ho-ho-happy Christmas! (Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ ho-ho-ho!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh lãng mạn
- You’re the best Christmas gift I could ever ask for! (Bạn là món quà Giáng sinh tuyệt vời nhất mà tôi có thể ước!)
- Wishing you a Christmas as beautiful as you are! (Chúc bạn một Giáng sinh đẹp như chính bạn!)
- All I want for Christmas is you! (Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn!)
- Let’s make this Christmas a memorable one together! (Hãy cùng nhau biến Giáng sinh này thành một kỷ niệm đáng nhớ!)
- My Christmas wish is to spend every moment with you! (Điều ước Giáng sinh của tôi là được ở bên bạn mọi khoảnh khắc!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh lãng mạn
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh độc đáo và sáng tạo
- May your Christmas sparkle with joy and glow with love! (Chúc Giáng sinh của bạn lấp lánh niềm vui và rực sáng tình yêu!)
- Here’s to a season of love, laughter, and unforgettable memories! (Chúc mùa lễ hội tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm khó quên!)
- Wishing you Christmas magic and winter wonderland vibes! (Chúc bạn một Giáng sinh kỳ diệu và cảm giác như ở xứ sở mùa đông!)
- Hope your Christmas tree is as bright as your smile! (Hy vọng cây thông Noel của bạn rực rỡ như nụ cười của bạn!)
- Merry Christmas! Let’s make this season brighter together! (Chúc Giáng sinh vui vẻ! Hãy cùng nhau làm mùa lễ này thêm rực rỡ!)
- Wishing you candy canes, Christmas cheer, and a lot of laughter! (Chúc bạn có kẹo gậy, niềm vui Giáng sinh và thật nhiều tiếng cười!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ý nghĩa cho bố mẹ, gia đình, anh chị em
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho bố mẹ
- Merry Christmas to the best parents ever! Thank you for making every Christmas magical. (Chúc mừng Giáng sinh đến những người cha mẹ tuyệt vời nhất! Cảm ơn bố mẹ đã làm mỗi mùa Giáng sinh trở nên kỳ diệu.)
- Wishing my wonderful parents a Christmas filled with love, laughter, and happiness. (Chúc bố mẹ yêu quý của con một Giáng sinh tràn đầy tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc.)
- You are my greatest gift this Christmas. Merry Christmas, Mom and Dad! (Bố mẹ là món quà tuyệt vời nhất của con trong mùa Giáng sinh này. Chúc mừng Giáng sinh, mẹ và bố!)
- Thank you for all the love and warmth you give. Have a beautiful Christmas, Mom and Dad! (Cảm ơn bố mẹ vì tất cả tình yêu và sự ấm áp mà bố mẹ mang đến. Chúc Giáng sinh thật đẹp!)
- Merry Christmas! May this season bring you as much joy as you’ve given me all my life. (Chúc mừng Giáng sinh! Mong mùa lễ này mang đến niềm vui nhiều như những gì bố mẹ đã dành cho con cả đời.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho bố mẹ
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho gia đình
- Merry Christmas to my amazing family! You are my greatest blessing. (Chúc mừng Giáng sinh đến gia đình tuyệt vời của con! Mọi người là điều may mắn lớn nhất của con.)
- Wishing our family a Christmas filled with love, joy, and togetherness. (Chúc gia đình chúng ta một Giáng sinh tràn đầy tình yêu, niềm vui và sự sum họp.)
- Let’s make this Christmas a memorable one full of laughter and love. (Hãy biến Giáng sinh này thành một kỷ niệm đáng nhớ, đầy tiếng cười và tình yêu thương.)
- No matter where we are, my heart will always be with our family this Christmas. (Dù ở đâu, trái tim con luôn hướng về gia đình trong mùa Giáng sinh này.)
- May our home be filled with warmth and joy this Christmas. Merry Christmas, my dear family! (Mong ngôi nhà của chúng ta tràn ngập ấm áp và niềm vui trong mùa Giáng sinh này. Chúc mừng Giáng sinh, gia đình yêu thương của con!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho anh chị em
- Merry Christmas, my dear sibling! Thanks for being the best brother/sister anyone could ask for. (Chúc mừng Giáng sinh, anh/chị/em yêu quý! Cảm ơn vì đã luôn là người anh/chị/em tuyệt vời nhất mà ai cũng mong muốn có.)
- Wishing you a Christmas as awesome as you are, bro/sis! (Chúc anh/chị/em một Giáng sinh tuyệt vời như chính con người của anh/chị/em!)
- Thank you for all the shared memories and laughs. Have a magical Christmas! (Cảm ơn anh/chị/em vì tất cả những kỷ niệm và tiếng cười chung. Chúc một Giáng sinh thật kỳ diệu!)
- Merry Christmas! Having you as my sibling makes every holiday special. (Chúc mừng Giáng sinh! Có anh/chị/em là người thân làm mỗi kỳ nghỉ đều trở nên đặc biệt.)
- You’re not just my sibling but also my best friend. Wishing you the happiest Christmas ever! (Anh/chị/em không chỉ là người thân mà còn là người bạn tốt nhất của tôi. Chúc anh/chị/em một Giáng sinh hạnh phúc nhất từ trước đến nay!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho anh chị em
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho gia đình
- Merry Christmas to the most loving family! You make my life so special. (Chúc mừng Giáng sinh đến gia đình yêu thương nhất! Mọi người làm cuộc sống của con trở nên đặc biệt.)
- Wishing all of us a Christmas full of love, peace, and laughter. (Chúc tất cả chúng ta một Giáng sinh đầy tình yêu, bình an và tiếng cười.)
- May our family always stay this happy and close. Merry Christmas! (Mong gia đình chúng ta luôn hạnh phúc và gần gũi như thế này. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Christmas is the perfect time to remind you how much I love and appreciate you all. (Giáng sinh là dịp hoàn hảo để nhắc mọi người biết con yêu và trân trọng gia đình đến nhường nào.)
- Let’s create more wonderful memories together this Christmas! (Hãy tạo thêm những kỷ niệm tuyệt vời bên nhau trong mùa Giáng sinh này!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cảm động cho bố mẹ và gia đình
- No gift can compare to the love and care you give me every day. Merry Christmas, my dear family! (Không món quà nào sánh được với tình yêu và sự quan tâm mà bố mẹ và gia đình dành cho con mỗi ngày. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Thank you for being my greatest support and joy. Merry Christmas to my amazing family! (Cảm ơn gia đình đã luôn là chỗ dựa và niềm vui lớn nhất của con. Chúc mừng Giáng sinh!)
- May this Christmas bring us closer and fill our hearts with love. (Mong Giáng sinh này mang chúng ta đến gần nhau hơn và làm tràn đầy tình yêu trong trái tim mỗi người.)
- I’m so grateful to celebrate another Christmas with all of you. You’re my everything. (Con rất biết ơn vì được đón Giáng sinh thêm một lần nữa cùng mọi người. Mọi người là tất cả đối với con.)
- May our family continue to grow in love and happiness. Merry Christmas, everyone! (Mong gia đình chúng ta ngày càng yêu thương và hạnh phúc hơn. Chúc mừng Giáng sinh, cả nhà!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho gia đình
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ấm áp cho người yêu, vợ chồng
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho người yêu
- Merry Christmas, my love! You are the most precious gift I could ever ask for. (Chúc mừng Giáng sinh, tình yêu của anh/em! Em/Anh là món quà quý giá nhất mà anh/em từng mong ước.)
- You make my Christmas brighter and my life so much happier. I love you! (Anh/Em làm Giáng sinh của em/anh thêm rực rỡ và cuộc sống trở nên hạnh phúc hơn. Anh/Em yêu em/anh!)
- Being with you this Christmas is my greatest blessing. Merry Christmas, sweetheart! (Được ở bên em/anh vào Giáng sinh này là phước lành lớn nhất của anh/em. Chúc mừng Giáng sinh, người yêu dấu!)
- Merry Christmas to the love of my life. You make every moment magical. (Chúc mừng Giáng sinh đến tình yêu của đời anh/em. Em/Anh làm mọi khoảnh khắc trở nên kỳ diệu.)
- Thank you for filling my life with so much love and joy. Merry Christmas, darling! (Cảm ơn em/anh đã làm cuộc sống anh/em tràn ngập tình yêu và niềm vui. Chúc mừng Giáng sinh, em yêu/anh yêu!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho người yêu
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho vợ
- Merry Christmas, my beautiful wife. You are the light of my life. (Chúc mừng Giáng sinh, người vợ xinh đẹp của anh. Em là ánh sáng của đời anh.)
- Every Christmas with you feels like a fairy tale. Thank you for being my everything. (Mỗi Giáng sinh bên em đều giống như một câu chuyện cổ tích. Cảm ơn em vì đã là tất cả của anh.)
- This Christmas, I want to remind you how much I love and cherish you. (Giáng sinh này, anh muốn nhắc em biết anh yêu và trân trọng em nhiều như thế nào.)
- Merry Christmas to the most wonderful woman in my life. I am so lucky to have you. (Chúc mừng Giáng sinh đến người phụ nữ tuyệt vời nhất trong đời anh. Anh thật may mắn khi có em.)
- May this Christmas bring us even closer and fill our hearts with more love. (Mong Giáng sinh này sẽ đưa chúng ta đến gần nhau hơn và làm trái tim tràn ngập yêu thương.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho chồng
- Merry Christmas, my amazing husband! Thank you for making every day feel like Christmas. (Chúc mừng Giáng sinh, người chồng tuyệt vời của em! Cảm ơn anh vì đã làm mỗi ngày đều giống như Giáng sinh.)
- You are my greatest gift and my biggest blessing. Merry Christmas, my love! (Anh là món quà lớn nhất và phước lành lớn nhất của em. Chúc mừng Giáng sinh, tình yêu của em!)
- Spending Christmas with you is all I could ever want. Thank you for being my rock. (Được đón Giáng sinh cùng anh là điều em luôn mong muốn. Cảm ơn anh vì luôn là điểm tựa của em.)
- Merry Christmas to the best husband ever! You make my life complete. (Chúc mừng Giáng sinh đến người chồng tuyệt vời nhất! Anh làm cuộc sống của em trọn vẹn.)
- May this Christmas be filled with laughter, love, and all the happiness we deserve. (Mong Giáng sinh này tràn ngập tiếng cười, tình yêu và mọi hạnh phúc mà chúng ta xứng đáng nhận được.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho chồng
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh lãng mạn cho cả hai
- Merry Christmas, my one and only. You make my world so beautiful. (Chúc mừng Giáng sinh, người duy nhất của anh/em. Anh/Em làm thế giới của em/anh trở nên đẹp đẽ hơn.)
- I wish this Christmas brings us closer and makes our bond stronger than ever. (Anh/Em mong Giáng sinh này đưa chúng ta gần nhau hơn và làm cho mối quan hệ của chúng ta bền chặt hơn bao giờ hết.)
- Thank you for being my partner, my love, and my everything. Merry Christmas! (Cảm ơn em/anh vì đã là người bạn đồng hành, người yêu và tất cả của anh/em. Chúc mừng Giáng sinh!)
- May this Christmas be as wonderful as the love we share. Merry Christmas, baby! (Mong Giáng sinh này tuyệt vời như tình yêu mà chúng ta chia sẻ. Chúc mừng Giáng sinh, em yêu/anh yêu!)
- Merry Christmas to us, my love. Let’s create beautiful memories together. (Chúc mừng Giáng sinh của chúng ta, tình yêu của anh/em. Hãy cùng tạo nên những kỷ niệm đẹp bên nhau.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cảm động cho đôi lứa
- Every Christmas with you is a dream come true. Merry Christmas, my soulmate! (Mỗi Giáng sinh bên anh/em đều là giấc mơ trở thành hiện thực. Chúc mừng Giáng sinh, tri kỷ của anh/em!)
- You are my heart and my home. Merry Christmas to the love of my life. (Anh/Em là trái tim và ngôi nhà của em/anh. Chúc mừng Giáng sinh đến tình yêu của đời anh/em.)
- All I want for Christmas is to spend every moment with you. (Điều anh/em mong muốn nhất trong Giáng sinh là được ở bên em/anh từng giây phút.)
- Merry Christmas, my eternal love. You are my everything, now and always. (Chúc mừng Giáng sinh, tình yêu vĩnh vữu của em/anh. Anh/Em là tất cả của em/anh, bây giờ và mãi mãi.)
- Let’s make this Christmas unforgettable, just like our love story. (Hãy biến Giáng sinh này thành một kỷ niệm không thể quên, giống như câu chuyện tình yêu của chúng ta.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho đôi lứa
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho bạn bè
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh vui vẻ và hài hước
- Merry Christmas, my friend! Let’s eat, drink, and be merry… and deal with the consequences later! (Chúc mừng Giáng sinh, bạn tôi! Hãy ăn uống và vui chơi hết mình… rồi tính hậu quả sau nhé!)
- Christmas is about sharing love, laughter, and good food. Let’s make sure we do all three!(Giáng sinh là để chia sẻ tình yêu, tiếng cười và đồ ăn ngon. Hãy đảm bảo chúng ta làm đủ cả ba nhé!)
- May your Christmas be filled with laughter and your presents be as amazing as you are! (Chúc Giáng sinh của bạn tràn ngập tiếng cười và những món quà tuyệt vời như chính con người bạn!)
- Merry Christmas! May your holiday season be as bright as your smile. (Chúc mừng Giáng sinh! Mong mùa lễ của bạn rực rỡ như nụ cười của bạn.)
- Hope Santa gives you everything you deserve this year… except coal! (Hy vọng ông già Noel sẽ tặng bạn tất cả những gì bạn xứng đáng nhận được… ngoại trừ than củi!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ấm áp và chân thành
- Merry Christmas to one of the best people in my life. Thank you for being such an amazing friend. (Chúc mừng Giáng sinh đến một trong những người tuyệt vời nhất trong đời tôi. Cảm ơn bạn vì đã là một người bạn tuyệt vời như vậy.)
- Wishing you a Christmas full of love, laughter, and the warmth of friendship. (Chúc bạn một Giáng sinh tràn đầy tình yêu, tiếng cười và sự ấm áp của tình bạn.)
- May this Christmas bring you endless joy and countless beautiful memories. (Chúc Giáng sinh này mang đến cho bạn niềm vui bất tận và vô số kỷ niệm đẹp.)
- You’ve always been there for me, and I’m so grateful to call you my friend. Merry Christmas! (Bạn luôn ở bên tôi, và tôi thật biết ơn khi được gọi bạn là bạn của mình. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Merry Christmas to my dearest friend. May your holiday season be as special as our friendship. (Chúc mừng Giáng sinh đến người bạn thân yêu nhất của tôi. Mong mùa lễ của bạn đặc biệt như tình bạn của chúng ta.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho bạn bè
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ý nghĩa về sự đồng hành
- This Christmas, I’m reminded of how lucky I am to have a friend like you. (Giáng sinh này, tôi được nhắc nhở rằng mình thật may mắn khi có một người bạn như bạn.)
- No matter how far we are, you’re always in my thoughts. Merry Christmas, my friend! (Dù chúng ta cách xa bao nhiêu, bạn luôn ở trong suy nghĩ của tôi. Chúc mừng Giáng sinh, bạn tôi!)
- Thank you for being my rock through all the ups and downs. Wishing you a magical Christmas! (Cảm ơn bạn đã là chỗ dựa của tôi qua mọi thăng trầm. Chúc bạn một Giáng sinh kỳ diệu!)
- Our friendship is the best gift I could ever ask for. Merry Christmas, my bestie! (Tình bạn của chúng ta là món quà tuyệt vời nhất mà tôi có thể mong ước. Chúc mừng Giáng sinh, bạn thân yêu!)
- Merry Christmas! Let’s create more unforgettable memories together this holiday season. (Chúc mừng Giáng sinh! Hãy cùng tạo thêm nhiều kỷ niệm không thể quên trong mùa lễ này nhé.)
Lời chúc cổ vũ và động viên
- May this Christmas fill your heart with hope and your life with endless possibilities. (Mong Giáng sinh này lấp đầy trái tim bạn với hy vọng và cuộc sống bạn với những khả năng vô tận.)
- Here’s to a Christmas that marks the beginning of all your dreams coming true. (Chúc Giáng sinh này là khởi đầu cho tất cả những giấc mơ của bạn trở thành hiện thực.)
- Merry Christmas! Remember, the best is yet to come, so keep shining! (Chúc mừng Giáng sinh! Hãy nhớ rằng, điều tuyệt vời nhất vẫn còn ở phía trước, hãy tiếp tục tỏa sáng nhé!)
- This Christmas, I wish you the courage to chase your dreams and the strength to achieve them. (Giáng sinh này, tôi chúc bạn có đủ dũng khí để theo đuổi ước mơ và sức mạnh để đạt được chúng.)
- May the magic of Christmas inspire you to become the best version of yourself. (Mong phép màu của Giáng sinh truyền cảm hứng cho bạn để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cổ vũ, động viên
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hài hước nhưng đầy ý nghĩa
- Merry Christmas! May your holiday season be as stress-free as possible… good luck with the shopping! (Chúc mừng Giáng sinh! Mong mùa lễ của bạn ít căng thẳng nhất có thể… chúc may mắn với việc mua sắm nhé!)
- Here’s to a Christmas filled with less drama and more good food! (Chúc Giáng sinh đầy ắp ít drama hơn và nhiều đồ ăn ngon hơn!)
- Merry Christmas! Let’s party like Santa isn’t watching. (Chúc mừng Giáng sinh! Hãy tiệc tùng như thể ông già Noel không theo dõi nhé.)
- Hope your Christmas is as awesome as you are… which is pretty hard to beat! (Hy vọng Giáng sinh của bạn tuyệt vời như chính con người bạn… điều này khá khó vượt qua đấy!)
- Merry Christmas! Let’s eat all the cookies before Santa gets here! (Chúc mừng Giáng sinh! Hãy ăn hết bánh quy trước khi ông già Noel tới nhé!)
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh hay dành cho sếp và đồng nghiệp
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho sếp và cấp trên
- Merry Christmas! Wishing you continued success, good health, and happiness in the coming year. (Chúc mừng Giáng sinh! Chúc bạn tiếp tục thành công, sức khỏe dồi dào và hạnh phúc trong năm tới.)
- Thank you for your guidance and support. Wishing you and your family a joyful Christmas season. (Cảm ơn bạn vì sự hướng dẫn và hỗ trợ. Chúc bạn và gia đình một mùa Giáng sinh tràn đầy niềm vui.)
- May this holiday season bring you peace, relaxation, and renewed energy for the year ahead. Merry Christmas! (Mong mùa lễ này mang đến cho bạn sự bình yên, thư giãn và năng lượng mới cho năm sắp tới. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Merry Christmas to an inspiring leader! Thank you for being a wonderful mentor throughout the year. (Chúc mừng Giáng sinh đến một người lãnh đạo truyền cảm hứng! Cảm ơn bạn vì đã là một người cố vấn tuyệt vời trong suốt năm qua.)
- Wishing you a fantastic holiday season filled with joy and success. Thank you for always leading by example. (Chúc bạn một mùa lễ tuyệt vời đầy niềm vui và thành công. Cảm ơn bạn luôn dẫn dắt bằng sự mẫu mực.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho sếp và cấp trên
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp
- Merry Christmas to the best colleague! Wishing you a holiday season full of happiness and good memories. (Chúc mừng Giáng sinh đến đồng nghiệp tuyệt vời nhất! Chúc bạn một mùa lễ tràn đầy hạnh phúc và những kỷ niệm đẹp.)
- Thank you for being an amazing teammate. Have a joyful Christmas and a successful New Year! (Cảm ơn bạn vì đã là một đồng đội tuyệt vời. Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và năm mới thành công!)
- Wishing you love, laughter, and relaxation this Christmas. You truly deserve it! (Chúc bạn có tình yêu, tiếng cười và sự thư giãn trong mùa Giáng sinh này. Bạn xứng đáng với điều đó!)
- May your holiday season be as bright and cheerful as your smile. Merry Christmas! (Mong mùa lễ của bạn rực rỡ và vui tươi như nụ cười của bạn. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Working with you is a gift. Wishing you a Merry Christmas filled with joy and warmth! (Làm việc cùng bạn là một món quà. Chúc bạn Giáng sinh an lành, tràn đầy niềm vui và sự ấm áp!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho cấp dưới
- Merry Christmas! Thank you for your hard work and dedication. Wishing you success and happiness in the year ahead. (Chúc mừng Giáng sinh! Cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ và cống hiến. Chúc bạn thành công và hạnh phúc trong năm tới.)
- Wishing you and your family a joyful Christmas season. Thank you for your contributions this year! (Chúc bạn và gia đình một mùa Giáng sinh vui vẻ. Cảm ơn bạn vì những đóng góp trong năm nay!)
- May this Christmas bring you the relaxation and joy you truly deserve. You’ve done an amazing job this year! (Mong mùa Giáng sinh này mang đến cho bạn sự thư giãn và niềm vui mà bạn xứng đáng. Bạn đã làm rất tốt trong năm nay!)
- Merry Christmas! Your hard work does not go unnoticed. Thank you for everything you do. (Chúc mừng Giáng sinh! Sự chăm chỉ của bạn không hề bị bỏ qua. Cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm.)
- Wishing you a holiday season filled with love, laughter, and plenty of well-deserved rest. (Chúc bạn một mùa lễ tràn đầy tình yêu, tiếng cười và thật nhiều sự nghỉ ngơi xứng đáng.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh tại môi trường công sở
- Merry Christmas to the entire team! Let’s celebrate this holiday season and prepare for another successful year ahead. (Chúc mừng Giáng sinh đến toàn thể đội ngũ! Hãy cùng ăn mừng mùa lễ này và chuẩn bị cho một năm thành công sắp tới.)
- May the holiday season bring joy to your heart and success to your work. Merry Christmas! (Mong mùa lễ mang đến niềm vui cho trái tim bạn và thành công cho công việc của bạn. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Let’s take a break from work and enjoy the holiday cheer. Merry Christmas to all my wonderful colleagues! (Hãy nghỉ ngơi một chút và tận hưởng không khí lễ hội. Chúc mừng Giáng sinh đến tất cả đồng nghiệp tuyệt vời của tôi!)
- May the magic of Christmas brighten our workplace and our lives. Have a wonderful holiday season! (Mong phép màu của Giáng sinh làm sáng bừng nơi làm việc và cuộc sống của chúng ta. Chúc bạn một mùa lễ tuyệt vời!)
- Merry Christmas to our hardworking team! Let’s make next year even more amazing together. (Chúc mừng Giáng sinh đến đội ngũ chăm chỉ của chúng ta! Hãy cùng nhau làm cho năm tới thậm chí tuyệt vời hơn.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh tại môi trường công sở
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hài hước nhưng ý nghĩa
- Merry Christmas! Let’s hope Santa brings us fewer emails and more holiday treats! (Chúc mừng Giáng sinh! Hy vọng ông già Noel mang đến ít email hơn và nhiều đồ ăn lễ hội hơn!)
- Happy holidays! May your Christmas be as stress-free as possible – we’ll save the work for next year! (Chúc kỳ nghỉ vui vẻ! Mong Giáng sinh của bạn càng ít căng thẳng càng tốt – công việc để lại cho năm sau nhé!)
- Santa told me you’ve been an awesome coworker this year, so expect something special under the tree! (Ông già Noel nói rằng bạn đã là một đồng nghiệp tuyệt vời trong năm nay, vì vậy hãy mong chờ một điều đặc biệt dưới cây thông nhé!)
- Wishing you a Christmas filled with less work and more fun – you deserve it! (Chúc bạn một Giáng sinh với ít công việc hơn và nhiều niềm vui hơn – bạn xứng đáng với điều đó!)
- Let’s not think about deadlines for a while and just enjoy the holidays. Merry Christmas! (Hãy quên đi những hạn chót và chỉ tận hưởng kỳ nghỉ thôi. Chúc mừng Giáng sinh!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho đối tác, khách hàng
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh trang trọng dành cho khách hàng
- Wishing you a joyous holiday season and a prosperous New Year. Thank you for choosing us as your trusted partner. (Chúc bạn một mùa lễ hội vui vẻ và một năm mới thịnh vượng. Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi là đối tác đáng tin cậy.)
- Merry Christmas and Happy New Year! We appreciate your continued support and look forward to serving you in the future. (Chúc mừng Giáng sinh và năm mới hạnh phúc! Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của bạn và mong được phục vụ bạn trong tương lai.)
- Thank you for being a part of our journey this year. Wishing you a magical holiday season and a successful year ahead! (Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi trong năm qua. Chúc bạn một mùa lễ hội kỳ diệu và một năm thành công phía trước!)
- May the holiday season bring you and your loved ones peace, joy, and prosperity. Merry Christmas and Happy New Year! (Mong rằng mùa lễ này mang đến cho bạn và những người thân yêu sự bình an, niềm vui và thịnh vượng. Chúc mừng Giáng sinh và năm mới hạnh phúc!)
- Season’s greetings from all of us. Thank you for your trust and support. We wish you the happiest holidays and a wonderful New Year! (Lời chào mùa lễ hội từ tất cả chúng tôi. Cảm ơn bạn vì sự tin tưởng và ủng hộ. Chúng tôi chúc bạn những ngày lễ hạnh phúc nhất và một năm mới tuyệt vời!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh trang trọng dành cho khách hàng
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh thân thiện dành cho đối tác
- Merry Christmas and warm wishes for a fantastic holiday season. Thank you for your partnership this year! (Chúc mừng Giáng sinh và những lời chúc ấm áp cho một mùa lễ tuyệt vời. Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn trong năm nay!)
- May this Christmas season fill your heart with joy and your business with success. Looking forward to working together in the coming year. (Mong rằng mùa Giáng sinh này mang đến cho bạn niềm vui và công việc kinh doanh thành công. Mong được hợp tác cùng bạn trong năm tới.)
- Wishing you a joyful Christmas and a year filled with new opportunities and achievements. Let’s make it even better together! (Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm đầy cơ hội mới cùng những thành tựu. Hãy cùng nhau làm mọi thứ tốt đẹp hơn!)
- May the magic of the holiday season strengthen our partnership and bring mutual success in the years ahead. Merry Christmas! (Mong rằng phép màu của mùa lễ hội củng cố mối quan hệ hợp tác của chúng ta và mang lại thành công chung trong những năm tới. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Wishing you and your team a Merry Christmas and a prosperous New Year. Thank you for being such a valued partner! (Chúc bạn và đội ngũ của mình một Giáng sinh an lành và một năm mới thịnh vượng. Cảm ơn bạn vì đã là đối tác quý giá!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh mang tính cảm ơn đặc biệt
- Thank you for trusting us with your business this year. We wish you and your family a Merry Christmas and all the best in the coming year. (Cảm ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi trong công việc kinh doanh năm nay. Chúc bạn và gia đình một Giáng sinh an lành và mọi điều tốt đẹp trong năm tới.)
- It has been a pleasure working with you this year. Wishing you a warm and joyous holiday season! (Thật vui khi được làm việc cùng bạn trong năm nay. Chúc bạn một mùa lễ ấm áp và hạnh phúc!)
- We’re grateful for your support and partnership. May this Christmas bring you peace, happiness, and success. (Chúng tôi biết ơn sự ủng hộ và hợp tác của bạn. Mong rằng Giáng sinh này mang đến cho bạn sự bình yên, hạnh phúc và thành công.)
- As the year comes to a close, we want to express our heartfelt thanks. Wishing you a Merry Christmas and continued success in the New Year. (Khi năm cũ khép lại, chúng tôi muốn bày tỏ lòng cảm ơn chân thành. Chúc bạn Giáng sinh an lành và tiếp tục thành công trong năm mới.)
- Happy holidays! Thank you for your collaboration and trust. We look forward to achieving more milestones together in the future. (Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ! Cảm ơn bạn vì sự hợp tác và tin tưởng. Chúng tôi mong được đạt thêm nhiều cột mốc cùng nhau trong tương lai.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh mang tính cảm ơn
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh kết hợp chúc năm mới
- Merry Christmas and Happy New Year! May the holiday season bring you new energy and enthusiasm for the year ahead. (Chúc mừng Giáng sinh và năm mới! Mong rằng mùa lễ này mang đến cho bạn năng lượng mới và sự nhiệt huyết cho năm sắp tới.)
- Warm wishes for a joyous Christmas and a New Year full of success and happiness. Thank you for being a wonderful partner! (Những lời chúc ấm áp cho một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới đầy thành công và hạnh phúc. Cảm ơn bạn vì đã là một đối tác tuyệt vời!)
- May your holidays be bright, and may the New Year bring even greater success. Merry Christmas! (Mong rằng kỳ nghỉ của bạn rực rỡ và năm mới mang lại thành công lớn hơn nữa. Chúc mừng Giáng sinh!)
- Season’s greetings and best wishes for a successful year ahead. Let’s continue to achieve great things together! (Lời chào mùa lễ và những lời chúc tốt đẹp cho một năm thành công phía trước. Hãy tiếp tục đạt được những điều tuyệt vời cùng nhau!)
- We wish you a joyous holiday season and a fantastic New Year. Thank you for your trust and support throughout the year! (Chúng tôi chúc bạn một mùa lễ vui vẻ và một năm mới tuyệt vời. Cảm ơn bạn vì sự tin tưởng và ủng hộ trong suốt năm qua!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng ý nghĩa
- Merry Christmas and a Happy New Year to you and your family. Thank you for your partnership! (Chúc bạn và gia đình một Giáng sinh an lành và năm mới hạnh phúc. Cảm ơn bạn vì sự hợp tác!)
- Happy holidays! We appreciate your trust and wish you continued success in the coming year. (Chúc kỳ nghỉ vui vẻ! Chúng tôi trân trọng sự tin tưởng của bạn và chúc bạn tiếp tục thành công trong năm tới.)
- Wishing you a Christmas filled with peace, love, and prosperity. Thank you for your support this year! (Chúc bạn một Giáng sinh tràn đầy bình yên, tình yêu và thịnh vượng. Cảm ơn bạn vì sự ủng hộ trong năm nay!)
- May the spirit of Christmas bring you happiness and success. Thank you for being such a valued partner. (Mong tinh thần Giáng sinh mang đến cho bạn hạnh phúc và thành công. Cảm ơn bạn vì đã là một đối tác quý giá.)
- Season’s greetings! Wishing you joy and success in both your personal and professional life. (Lời chào mùa lễ! Chúc bạn niềm vui và thành công trong cả cuộc sống cá nhân và sự nghiệp.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng ý nghĩa
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho thầy cô
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ý nghĩa và chân thành
- Wishing you a Merry Christmas filled with joy, peace, and warmth. Thank you for being such an inspiring teacher! (Chúc thầy/cô một Giáng sinh tràn ngập niềm vui, bình an và ấm áp. Cảm ơn thầy/cô vì đã là một người giáo viên truyền cảm hứng!)
- Merry Christmas to the teacher who makes learning so much fun and exciting. You’re truly one of a kind! (Chúc mừng Giáng sinh tới thầy/cô, người luôn làm cho việc học trở nên thú vị và đầy hứng khởi. Thầy/cô thực sự là duy nhất!)
- Wishing you a holiday season full of happiness and a New Year filled with success and good health. Thank you for all your guidance. (Chúc thầy/cô một mùa lễ đầy hạnh phúc và một năm mới tràn đầy thành công và sức khỏe. Cảm ơn thầy/cô vì tất cả sự hướng dẫn.)
- May the magic of Christmas fill your heart with love and peace. Thank you for shaping our minds and hearts every day. (Mong phép màu của Giáng sinh mang đến cho thầy/cô tình yêu và sự bình an. Cảm ơn thầy/cô vì đã nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của chúng em mỗi ngày.)
- Merry Christmas to a teacher who lights the path of knowledge for so many students. Have a joyous holiday season! (Chúc mừng Giáng sinh đến một người thầy/cô, người thắp sáng con đường tri thức cho rất nhiều học sinh. Chúc thầy/cô một mùa lễ hạnh phúc!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho thầy cô
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa
- Merry Christmas to the best teacher ever! Wishing you love, joy, and lots of holiday cheer. (Chúc mừng Giáng sinh đến người thầy/cô tuyệt vời nhất! Chúc thầy/cô đầy tình yêu, niềm vui và thật nhiều niềm vui ngày lễ.)
- May your Christmas be as wonderful as the lessons you teach. Thank you for all you do! (Mong rằng Giáng sinh của thầy/cô tuyệt vời như những bài học mà thầy/cô giảng dạy. Cảm ơn thầy/cô vì tất cả những gì đã làm!)
- Merry Christmas! May this holiday season bring you peace, relaxation, and well-deserved joy. (Chúc mừng Giáng sinh! Mong mùa lễ này mang đến cho thầy/cô sự bình an, thư giãn và niềm vui xứng đáng.)
- Wishing you a Christmas filled with love, laughter, and cherished moments. Thank you for all your support and dedication. (Chúc thầy/cô một Giáng sinh tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc đáng nhớ. Cảm ơn thầy/cô vì tất cả sự tận tâm và hỗ trợ.)
- Merry Christmas to a teacher who always goes the extra mile for their students. Have a wonderful holiday! (Chúc mừng Giáng sinh đến người thầy/cô luôn hết mình vì học sinh. Chúc thầy/cô một kỳ nghỉ tuyệt vời!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh kết hợp chúc năm mới
- Merry Christmas and Happy New Year! May the coming year bring you happiness, health, and countless blessings. (Chúc mừng Giáng sinh và năm mới! Mong năm mới mang đến cho thầy/cô hạnh phúc, sức khỏe và vô số điều tốt lành.)
- Wishing you a joyous Christmas and a New Year filled with inspiration and success. Thank you for everything you do for us! (Chúc thầy/cô một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới tràn đầy cảm hứng và thành công. Cảm ơn thầy/cô vì mọi điều đã làm cho chúng em!)
- Happy holidays to an amazing teacher! May the New Year be as fantastic as you are. (Chúc thầy/cô kỳ nghỉ lễ hạnh phúc! Mong rằng năm mới sẽ tuyệt vời như chính thầy/cô vậy.)
- Merry Christmas and best wishes for the New Year. Your dedication inspires us every day. (Chúc mừng Giáng sinh và những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới. Sự tận tâm của thầy/cô là nguồn cảm hứng cho chúng em mỗi ngày.)
- Wishing you a Christmas filled with love and a New Year full of success. Thank you for making a difference in our lives. (Chúc thầy/cô một Giáng sinh đầy tình yêu và một năm mới đầy thành công. Cảm ơn thầy/cô vì đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của chúng em.)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh kết hợp chúc năm mới
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh mang tính cảm ơn đặc biệt
- Merry Christmas to a teacher who inspires greatness in every student. Thank you for your patience, guidance, and kindness. (Chúc mừng Giáng sinh đến một người thầy/cô luôn khơi dậy sự vĩ đại trong từng học sinh. Cảm ơn thầy/cô vì sự kiên nhẫn, hướng dẫn và lòng tốt.)
- Thank you for all the wisdom and encouragement you’ve shared. Wishing you a joyous Christmas and a restful holiday season. (Cảm ơn thầy/cô vì tất cả sự khôn ngoan và khích lệ mà thầy/cô đã dành cho chúng em. Chúc thầy/cô một Giáng sinh vui vẻ và một kỳ nghỉ thư giãn.)
- Merry Christmas! Your hard work and dedication do not go unnoticed. You’re truly appreciated. (Chúc mừng Giáng sinh! Sự chăm chỉ và tận tụy của thầy/cô luôn được chúng em trân trọng.)
- Wishing you peace, joy, and all the magic of Christmas. Thank you for always believing in us! (Chúc thầy/cô bình an, niềm vui và tất cả phép màu của Giáng sinh. Cảm ơn thầy/cô vì luôn tin tưởng chúng em!)
- You are a gift to every student you teach. Merry Christmas and thank you for being an incredible mentor! (Thầy/cô là một món quà đối với từng học sinh mà thầy/cô giảng dạy. Chúc mừng Giáng sinh và cảm ơn thầy/cô vì đã là một người cố vấn tuyệt vời!)
Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh đặc biệt dành cho thầy/cô giáo yêu quý
- Merry Christmas to the most supportive teacher ever! Your lessons go beyond the classroom and stay with us forever. (Chúc mừng Giáng sinh đến thầy/cô giáo ủng hộ nhất! Những bài học của thầy/cô vượt xa khỏi lớp học và luôn ở trong tâm trí chúng em.)
- Wishing you endless joy this Christmas. Thank you for making every lesson a special experience. (Chúc thầy/cô niềm vui bất tận trong Giáng sinh này. Cảm ơn thầy/cô vì đã làm cho mỗi bài học trở thành một trải nghiệm đặc biệt.)
- Happy holidays to the teacher who makes learning feel like an adventure. May your Christmas be as amazing as you are! (Chúc thầy/cô kỳ nghỉ vui vẻ, người luôn làm cho việc học như một cuộc phiêu lưu. Mong rằng Giáng sinh của thầy/cô sẽ tuyệt vời như chính thầy/cô vậy!)
- Merry Christmas! Your teaching has shaped our future. We are forever grateful. (Chúc mừng Giáng sinh! Sự giảng dạy của thầy/cô đã định hình tương lai của chúng em. Chúng em mãi mãi biết ơn.)
- May your holidays be filled with love and your New Year with success. Thank you for being the best teacher! (Mong rằng kỳ nghỉ của thầy/cô tràn đầy tình yêu và năm mới tràn đầy thành công. Cảm ơn thầy/cô vì đã là người thầy/cô tuyệt vời nhất!)
- 100+ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh dễ nhớ
- 100+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng