100+ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng khách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Ghế sofa | I love sitting on the sofa to watch movies. (Tôi thích ngồi trên ghế sofa để xem phim.) |
Coffee table | /ˈkɔː.fi ˈteɪ.bəl/ | Bàn trà | Please put your drinks on the coffee table. (Xin hãy đặt đồ uống của bạn lên bàn trà.) |
Armchair | /ˈɑːrmˌtʃer/ | Ghế bành | He often reads in his armchair by the window. (Anh ấy thường đọc sách trong ghế bành bên cửa sổ.) |
TV stand | /ˈtiːˈviː stænd/ | Kệ TV | The TV stand holds the television and some decorations. (Kệ TV đặt tivi và một số đồ trang trí.) |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃɛlf/ | Kệ sách | I organized my books on the bookshelf. (Tôi đã sắp xếp sách của mình trên kệ sách.) |
Rug | /rʌg/ | Thảm | The rug adds color to the living room. (Thảm thêm màu sắc cho phòng khách.) |
Curtains | /ˈkɜːr.tənz/ | Rèm cửa | I closed the curtains to block out the sunlight. (Tôi đã kéo rèm cửa để chặn ánh sáng mặt trời.) |
Lamp | /læmp/ | Đèn | Can you turn off the lamp, please? (Bạn có thể tắt đèn không?) |
Side table | /saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn phụ | I placed my coffee on the side table. (Tôi đặt cà phê của mình lên bàn phụ.) |
Decorative pillows | /ˈdɛk.ər.ə.tɪv ˈpɪl.oʊz/ | Gối trang trí | The decorative pillows make the sofa look cozy. (Gối trang trí làm cho ghế sofa trông ấm cúng.) |
Wall art | /wɔːl ɑːrt/ | Tranh treo tường | The wall art adds character to the room. (Tranh treo tường tạo thêm nét đặc trưng cho căn phòng.) |
Floor lamp | /flɔːr læmp/ | Đèn sàn | She uses a floor lamp to read in the evenings. (Cô ấy sử dụng đèn sàn để đọc vào buổi tối.) |
Plant | /plænt/ | Cây cảnh | A plant in the corner brightens up the room. (Một cây cảnh ở góc phòng làm sáng bừng không gian.) |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương | I checked my outfit in the mirror before leaving. (Tôi đã kiểm tra trang phục của mình trong gương trước khi ra khỏi nhà.) |
TV remote | /tiːˈviː rɪˈmoʊt/ | Điều khiển TV | I can’t find the TV remote; have you seen it? (Tôi không thể tìm thấy điều khiển TV; bạn đã thấy nó chưa?) |
Shelves | /ʃɛlvz/ | Kệ (nhiều kệ) | The shelves are filled with books and decorations. (Các kệ được lấp đầy sách và đồ trang trí.) |
Vase | /veɪs/ | Lọ hoa | I put fresh flowers in the vase on the table. (Tôi đặt hoa tươi vào lọ hoa trên bàn.) |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ | The clock on the wall is very accurate. (Đồng hồ trên tường rất chính xác.) |
Decorative tray | /ˈdɛk.ər.ə.tɪv treɪ/ | Khay trang trí | The decorative tray holds snacks for guests. (Khay trang trí chứa đồ ăn nhẹ cho khách.) |
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng khách
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Stove | /stoʊv/ | Bếp | I cooked dinner on the stove. (Tôi đã nấu bữa tối trên bếp.) |
Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng | The cake is baking in the oven. (Chiếc bánh đang nướng trong lò.) |
Microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | Lò vi sóng | I heated the soup in the microwave. (Tôi đã hâm nóng súp trong lò vi sóng.) |
Blender | /ˈblɛn.dər/ | Máy xay sinh tố | She made a smoothie with the blender. (Cô ấy đã làm một ly sinh tố bằng máy xay.) |
Toaster | /ˈtoʊ.stər/ | Lò nướng bánh mì | I prefer my bread toasted. (Tôi thích bánh mì được nướng giòn.) |
Coffee maker | /ˈkɔː.fi ˈmeɪ.kər/ | Máy pha cà phê | I start my day with a cup of coffee from the coffee maker. (Tôi bắt đầu ngày mới với một cốc cà phê từ máy pha cà phê.) |
Pan | /pæn/ | Chảo | I fried the eggs in a pan. (Tôi đã chiên trứng trong một cái chảo.) |
Pot | /pɑt/ | Nồi | She boiled pasta in a large pot. (Cô ấy đã nấu mì trong một cái nồi lớn.) |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng | He stirred the soup with a spoon. (Anh ấy khuấy súp bằng một cái muỗng.) |
Fork | /fɔrk/ | Nĩa | She ate her salad with a fork. (Cô ấy ăn món salad bằng nĩa.) |
Knife | /naɪf/ | Dao | Be careful when using a knife to cut vegetables. (Hãy cẩn thận khi sử dụng dao để cắt rau.) |
Spatula | /ˈspætʃ.ə.lə/ | Xẻng lật | Use a spatula to flip the pancakes. (Sử dụng xẻng lật để lật bánh pancake.) |
Cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ bɔrd/ | Thớt | Always use a cutting board when chopping food. (Luôn sử dụng thớt khi thái thực phẩm.) |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Dụng cụ bào | I used a grater to shred the cheese. (Tôi đã sử dụng dụng cụ bào để bào phô mai.) |
Peeler | /ˈpiː.lər/ | Dụng cụ gọt vỏ | She used a peeler to remove the skin from the apples. (Cô ấy đã sử dụng dụng cụ gọt vỏ để gọt vỏ táo.) |
Measuring cup | /ˈmɛʒ.ər.ɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường | You need a measuring cup for the recipe. (Bạn cần một cốc đo lường cho công thức.) |
Mixing bowl | /ˈmɪk.sɪŋ boʊl/ | Bát trộn | Mix the ingredients in a large mixing bowl. (Trộn các nguyên liệu trong một bát trộn lớn.) |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/ | Tủ lạnh | Put the leftovers in the refrigerator. (Đặt thức ăn thừa vào tủ lạnh.) |
Freezer | /ˈfriː.zər/ | Tủ đông | Store the ice cream in the freezer. (Lưu trữ kem trong tủ đông.) |
Pantry | /ˈpæn.t̬ri/ | Kho thực phẩm | The pantry is stocked with various canned goods. (Kho thực phẩm có nhiều đồ hộp khác nhau.) |
Container | /kənˈteɪ.nər/ | Hộp đựng | Store leftovers in a container. (Lưu trữ thức ăn thừa trong một hộp đựng.) |
Wrap | /ræp/ | Giấy bọc thực phẩm | I used plastic wrap to cover the dish. (Tôi đã sử dụng giấy bọc thực phẩm để che đĩa.) |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa | Please set the table with plates and utensils. (Xin hãy dọn bàn với đĩa và dụng cụ ăn.) |
Bowl | /boʊl/ | Tô | He served the soup in a bowl. (Anh ấy đã múc súp vào một cái tô.) |
Glass | /ɡlæs/ | Ly | I drank water from a glass. (Tôi đã uống nước từ một cái ly.) |
Cup | /kʌp/ | Cốc | She prefers tea in a cup. (Cô ấy thích trà trong một cái cốc.) |
Mug | /mʌɡ/ | Cốc có tay cầm | He enjoys coffee from his favorite mug. (Anh ấy thích uống cà phê từ cốc yêu thích của mình.) |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa chén | The dishwasher makes cleaning up after dinner easy. (Máy rửa chén giúp việc dọn dẹp sau bữa tối trở nên dễ dàng.) |
Cutlery | /ˈkʌt.lər.i/ | Dao, nĩa, muỗng | The cutlery is neatly arranged on the table. (Dao, nĩa, muỗng được sắp xếp gọn gàng trên bàn.) |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn | Don’t forget to use a napkin while eating. (Đừng quên sử dụng khăn ăn khi ăn.) |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | Khăn trải bàn | She put a beautiful tablecloth on the dining table. (Cô ấy đã trải một chiếc khăn trải bàn đẹp trên bàn ăn.) |
Salt shaker | /sɔːlt ˈʃeɪ.kər/ | Đồ đựng muối | Pass me the salt shaker, please. (Làm ơn đưa cho tôi đồ đựng muối.) |
Pepper shaker | /ˈpep.ər ˈʃeɪ.kər/ | Đồ đựng tiêu | She likes to add black pepper to her food. (Cô ấy thích thêm tiêu đen vào món ăn của mình.) |
Pot holder | /pɑt ˈhoʊl.dər/ | Miếng lót nồi | Use a pot holder to avoid burning your hands. (Sử dụng miếng lót nồi để tránh bị bỏng tay.) |
Tray | /treɪ/ | Khay | He carried the drinks on a tray. (Anh ấy đã mang đồ uống trên một cái khay.) |
Kitchen timer | /ˈkɪtʃ.ən ˈtaɪ.mər/ | Đồng hồ hẹn giờ bếp | Set the kitchen timer for 20 minutes. (Hãy đặt đồng hồ hẹn giờ bếp trong 20 phút.) |
Colander | /ˈkɒl.ɪn.dər/ | Rổ | Use a colander to drain the pasta. (Sử dụng rổ để ráo nước mì.) |
Measuring spoon | /ˈmɛʒ.ər.ɪŋ spuːn/ | Muỗng đo lường | Use a measuring spoon for the recipe. (Sử dụng muỗng đo lường cho công thức.) |
Peeler | /ˈpiː.lər/ | Dụng cụ gọt vỏ | She used a peeler to remove the skin from the apples. (Cô ấy đã sử dụng dụng cụ gọt vỏ để gọt vỏ táo.) |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Dụng cụ bào | I used a grater to shred the cheese. (Tôi đã sử dụng dụng cụ bào để bào phô mai.) |
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng bếp
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bed | /bɛd/ | Giường | She sleeps on a comfortable bed. (Cô ấy ngủ trên một chiếc giường thoải mái.) |
Pillow | /ˈpɪl.oʊ/ | Gối | I need a soft pillow for my neck. (Tôi cần một cái gối mềm cho cổ.) |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn | He covers himself with a warm blanket at night. (Anh ấy đắp chăn ấm vào ban đêm.) |
Mattress | /ˈmæt.rəs/ | Đệm | The mattress is too firm for my liking. (Chiếc đệm thì quá cứng theo ý thích của tôi.) |
Nightstand | /ˈnaɪt.stænd/ | Bàn để đồ cạnh giường | She keeps her glasses on the nightstand. (Cô ấy để kính trên bàn để đồ cạnh giường.) |
Dresser | /ˈdrɛs.ər/ | Tủ quần áo | He put his clothes in the dresser. (Anh ấy cho quần áo vào tủ quần áo.) |
Wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | Tủ quần áo lớn | She hung her dresses in the wardrobe. (Cô ấy treo váy vào tủ quần áo.) |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn | I read a book under the lamp. (Tôi đọc sách dưới ánh đèn bàn.) |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm | The rug adds warmth to the room. (Thảm thêm phần ấm áp cho căn phòng.) |
Curtains | /ˈkɜːr.tənz/ | Rèm cửa | The curtains block out the sunlight. (Rèm cửa chắn ánh sáng mặt trời.) |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ | The clock on the wall is broken. (Đồng hồ trên tường bị hỏng.) |
Bedside table | /ˈbɛd.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn cạnh giường | I keep a book on my bedside table. (Tôi để một cuốn sách trên bàn cạnh giường.) |
Comforter | /ˈkʌm.fər.tər/ | Chăn bông | The comforter keeps me warm in winter. (Chăn bông giữ ấm cho tôi vào mùa đông.) |
Quilt | /kwɪlt/ | Chăn gấp | She made a beautiful quilt for her bed. (Cô ấy đã làm một chiếc chăn gấp đẹp cho giường.) |
Mattress protector | /ˈmæt.rəs prəˈtɛk.tər/ | Vỏ đệm bảo vệ | A mattress protector can extend the life of your mattress. (Vỏ đệm bảo vệ có thể kéo dài tuổi thọ của đệm.) |
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng ngủ
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng tắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Toilet | /ˈtɔɪ.lɪt/ | Bồn cầu | The toilet is located next to the sink. (Bồn cầu nằm cạnh bồn rửa.) |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa | I wash my hands in the sink. (Tôi rửa tay trong bồn rửa.) |
Bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ | Bồn tắm | She enjoys taking a long bath in the bathtub. (Cô ấy thích tắm lâu trong bồn tắm.) |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Vòi tắm | I prefer taking a shower in the morning. (Tôi thích tắm vòi vào buổi sáng.) |
Towel | /taʊ.əl/ | Khăn tắm | Please hand me a towel after my shower. (Xin hãy đưa cho tôi một cái khăn tắm sau khi tắm.) |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng | I use liquid soap for washing my hands. (Tôi sử dụng xà phòng lỏng để rửa tay.) |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội | She buys a new shampoo every month. (Cô ấy mua dầu gội mới mỗi tháng.) |
Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả | I apply conditioner after shampooing my hair. (Tôi thoa dầu xả sau khi gội đầu.) |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng | Don’t forget to bring your toothbrush when you travel. (Đừng quên mang bàn chải đánh răng khi đi du lịch.) |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng | I prefer mint toothpaste for a fresh taste. (Tôi thích kem đánh răng vị bạc hà để có cảm giác tươi mát.) |
Razor | /ˈreɪ.zər/ | Dao cạo | He uses an electric razor to shave. (Anh ấy sử dụng dao cạo điện để cạo.) |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương | She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương.) |
Comb | /koʊm/ | Lược | He combs his hair every morning. (Anh ấy chải tóc mỗi buổi sáng.) |
Shower curtain | /ˈʃaʊ.ər ˈkɜːr.tən/ | Rèm tắm | The shower curtain keeps the water from splashing out. (Rèm tắm ngăn nước không bị bắn ra ngoài.) |
Bath mat | /bæθ mæt/ | Thảm tắm | I placed a bath mat in front of the shower. (Tôi đặt một cái thảm tắm trước vòi tắm.) |
Loofah | /ˈluː.fə/ | Bông tắm | I use a loofah to exfoliate my skin. (Tôi sử dụng bông tắm để tẩy tế bào chết cho da.) |
Bathrobe | /ˈbæθ.roʊb/ | Áo choàng tắm | I wear a bathrobe after taking a shower. (Tôi mặc áo choàng tắm sau khi tắm.) |
Scale | /skeɪl/ | Cân | I check my weight on the scale every week. (Tôi kiểm tra cân nặng của mình trên cân mỗi tuần.) |
Hairdryer | /ˈhɛrˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc | She uses a hairdryer to dry her hair quickly. (Cô ấy sử dụng máy sấy tóc để làm khô tóc nhanh chóng.) |
Facial cleanser | /ˈfeɪ.ʃəl ˈklɛn.zər/ | Sữa rửa mặt | I use a facial cleanser to remove my makeup. (Tôi sử dụng sữa rửa mặt để tẩy trang.) |
Bath salts | /bæθ sɔlts/ | Muối tắm | Bath salts help relax my muscles after a long day. (Muối tắm giúp thư giãn cơ bắp của tôi sau một ngày dài.) |
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng tắm
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc | I keep my laptop on the desk. (Tôi để laptop của mình trên bàn làm việc.) |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế | The chair is comfortable for long hours of work. (Ghế rất thoải mái cho những giờ làm việc dài.) |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính | She uses her computer to finish the project. (Cô ấy sử dụng máy tính của mình để hoàn thành dự án.) |
Printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in | The printer is running out of ink. (Máy in đang hết mực.) |
Stapler | /ˈsteɪ.plər/ | Đồ bấm | I need a stapler to organize these papers. (Tôi cần một đồ bấm để sắp xếp các tài liệu này.) |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy | Please print the document on A4 paper. (Xin vui lòng in tài liệu trên giấy A4.) |
Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Sổ tay | I write down my ideas in a notebook. (Tôi ghi lại ý tưởng của mình trong một quyển sổ tay.) |
Pen | /pɛn/ | Bút | She always carries a pen in her bag. (Cô ấy luôn mang theo một cây bút trong túi.) |
Highlighter | /ˈhaɪ.laɪ.tər/ | Bút đánh dấu | I use a highlighter to mark important information. (Tôi sử dụng bút đánh dấu để đánh dấu thông tin quan trọng.) |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Bảng trắng | The teacher wrote the lesson on the whiteboard. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng trắng.) |
File cabinet | /faɪl ˈkæb.ɪ.nət/ | Tủ hồ sơ | The file cabinet is full of important documents. (Tủ hồ sơ đầy những tài liệu quan trọng.) |
Fax machine | /fæks məˈʃiːn/ | Máy fax | Please send the documents via fax machine. (Xin vui lòng gửi tài liệu qua máy fax.) |
Shredder | /ˈʃrɛd.ər/ | Máy hủy tài liệu | I need a shredder to dispose of sensitive documents. (Tôi cần một máy hủy tài liệu để tiêu hủy các tài liệu nhạy cảm.) |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Màn hình | I bought a new monitor for better display. (Tôi đã mua một màn hình mới để hiển thị tốt hơn.) |
Mouse | /maʊs/ | Chuột | The mouse is not working properly. (Chuột không hoạt động đúng.) |
Calendar | /ˈkæl.ɪn.dər/ | Lịch | I check the calendar for upcoming meetings. (Tôi kiểm tra lịch để xem các cuộc họp sắp tới.) |
Binder | /ˈbaɪn.dər/ | Bìa tài liệu | I organize my documents in a binder. (Tôi sắp xếp tài liệu của mình trong một bìa tài liệu.) |
Clipboard | /ˈklɪp.bɔːrd/ | Bảng kẹp | I used a clipboard to hold my notes during the presentation. (Tôi đã sử dụng bảng kẹp để giữ ghi chú của mình trong suốt bài thuyết trình.) |
Calculator | /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | Máy tính bỏ túi | She uses a calculator to solve math problems. (Cô ấy sử dụng máy tính bỏ túi để giải các bài toán.) |
USB drive | /ˈjuː.ɛs.bi draɪv/ | Ổ đĩa USB | I saved the files on a USB drive for backup. (Tôi đã lưu các tệp vào ổ đĩa USB để sao lưu.) |
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng làm việc
Các idioms thông dụng về đồ dùng trong nhà trong tiếng Anh
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Clean house | Dọn dẹp nhà cửa, làm cho mọi thứ gọn gàng | I need to clean house before the guests arrive. (Tôi cần dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.) |
Home is where the heart is | Nhà là nơi trái tim thuộc về | No matter where I travel, I always remember that home is where the heart is. (Dù tôi có đi đâu, tôi luôn nhớ rằng nhà là nơi trái tim thuộc về.) |
Hit the hay | Đi ngủ | I’m really tired, I think I’ll hit the hay early tonight. (Tôi rất mệt, tôi nghĩ tối nay sẽ đi ngủ sớm.) |
Keep your house in order | Giữ mọi thứ gọn gàng và có tổ chức | If you want to be successful, you need to keep your house in order. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần giữ mọi thứ gọn gàng.) |
Bring home the bacon | Kiếm sống, kiếm tiền nuôi gia đình | He works hard to bring home the bacon for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.) |
Bite the bullet | Làm điều khó khăn mà bạn không muốn làm | I didn’t want to pay for a new roof, but I had to bite the bullet. (Tôi không muốn trả tiền cho một cái mái mới, nhưng tôi phải làm.) |
Make yourself at home | Cảm thấy thoải mái như ở nhà | Please make yourself at home while I prepare dinner. (Xin vui lòng cảm thấy thoải mái như ở nhà trong khi tôi chuẩn bị bữa tối.) |
A house divided against itself cannot stand | Nhà không thể tồn tại nếu nội bộ bất hòa | We need to work together as a team; a house divided against itself cannot stand. (Chúng ta cần làm việc cùng nhau như một đội; nhà không thể tồn tại nếu nội bộ bất hòa.) |
Throw in the towel | Đầu hàng, từ bỏ | After many attempts to fix the old car, I finally threw in the towel. (Sau nhiều lần cố gắng sửa chiếc xe cũ, tôi cuối cùng đã đầu hàng.) |
A roof over your head | Có chỗ ở, có nhà ở | Having a roof over your head is a basic need for everyone. (Có một chỗ ở là nhu cầu cơ bản của mọi người.) |
Thành ngữ tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
Gợi ý trò chơi học tập để học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
- Memory Match (Ghép đôi): Ghép thẻ hình ảnh với từ vựng tương ứng.
- Word Search (Tìm từ): Tìm từ vựng trong bảng chữ cái.
- Pictionary (Vẽ tranh đoán từ): Vẽ đồ dùng trong nhà để nhóm đoán từ vựng.
- Charades (Đoán chữ): Diễn tả từ vựng bằng hành động mà không nói.
- Scavenger Hunt (Săn tìm đồ vật): Tìm đồ dùng trong lớp hoặc nhà và ghi lại.
- Flashcard Quiz (Đố vui với thẻ từ): Sử dụng flashcard để phát âm từ hoặc đoán nghĩa.
- Role Play (Đóng vai): Tạo tình huống sử dụng đồ dùng trong nhà và đóng vai.
Mẫu câu giao tiếp về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh
Thể loại | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hỏi về đồ dùng | Where is the [item]? | Bồn rửa ở đâu? |
Can you show me the [item]? | Bạn có thể chỉ cho tôi cái [item] không? | |
Thảo luận về việc sử dụng | I use the [item] to [action]. | Tôi sử dụng [item] để [hành động]. |
Have you cleaned the [item] yet? | Bạn đã dọn dẹp [item] chưa? | |
Nói về tình trạng đồ dùng | The [item] is broken. | Cái [item] bị hỏng. |
I need to buy a new [item]. | Tôi cần mua một cái [item] mới. | |
Khuyến khích sử dụng đồ dùng | You should use the [item] for that. | Bạn nên sử dụng [item] cho việc đó. |
Don’t forget to put the [item] back. | Đừng quên đặt lại [item] vào chỗ cũ. | |
Câu hỏi về sở thích | What’s your favorite [item] in the house? | Đồ dùng yêu thích của bạn trong nhà là gì? |
Do you like using the [item]? Why? | Bạn có thích sử dụng [item] không? Tại sao? | |
Câu mệnh lệnh hoặc đề nghị | Please pass me the [item]. | Xin hãy đưa cho tôi cái [item]. |
Let’s organize the [item] together. | Chúng ta hãy cùng sắp xếp [item] nhé. | |
Mô tả đồ dùng | The [item] is [adjective]. | Cái [item] thì [tính từ]. |
It’s located in the [place]. | Nó nằm ở [nơi]. |
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
- Áp dụng trong cuộc sống hàng ngày: Sử dụng từ vựng mới trong các câu nói hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể mô tả những gì bạn thấy xung quanh trong nhà bằng tiếng Anh.
- Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi từ vựng trực tuyến hoặc trò chơi như “20 Questions” để đặt câu hỏi về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh.
- Tạo danh sách từ vựng: Liệt kê các từ vựng theo từng danh mục (ví dụ: bếp, phòng tắm, phòng ngủ) và thường xuyên ôn tập lại danh sách này.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Cài đặt các ứng dụng học tiếng Anh có chức năng từ vựng và thực hành với các bài tập, trò chơi liên quan đến đồ dùng trong nhà.
- Làm bài tập viết: Viết các đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Nghe và lặp lại: Nghe các video hoặc bài hát tiếng Anh liên quan đến đồ dùng trong nhà và lặp lại theo. Điều này giúp cải thiện phát âm và ghi nhớ từ vựng.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
- I wash my hands in the __________. (bồn rửa)
- Please hand me a __________ after my shower. (khăn tắm)
- The __________ is broken, and we need to buy a new one. (bồn cầu)
- She uses a __________ to dry her hair quickly. (máy sấy tóc)
- Don’t forget to put the __________ back in the kitchen. (chảo)
- I wash my hands in the sink. (bồn rửa)
- Please hand me a towel after my shower. (khăn tắm)
- The toilet is broken, and we need to buy a new one. (bồn cầu)
- She uses a hairdryer to dry her hair quickly. (máy sấy tóc)
- Don’t forget to put the pan back in the kitchen. (chảo)
Từ vựng | Định nghĩa |
1. Sofa | a. Ghế dài dùng để ngồi |
2. Refrigerator | b. Dùng để giữ thức ăn lạnh |
3. Microwave | c. Dùng để hâm nóng thức ăn |
4. Oven | d. Dùng để nấu ăn |
5. Bathtub | e. Nơi để nằm tắm |
Từ vựng | Định nghĩa |
1. Sofa | d. Ghế dài dùng để ngồi |
2. Refrigerator | c. Dùng để giữ thức ăn lạnh |
3. Microwave | e. Dùng để hâm nóng thức ăn |
4. Oven | b. Dùng để nấu ăn |
5. Bathtub | a. Nơi để nằm tắm |