Cấu trúc V-ing: Quy tắc, cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn đang muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc V-ing trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc, cách dùng V-ing trong các thì và cấu trúc phổ biến, kèm theo bài tập có đáp án để luyện tập. Cùng theo chân IRIS English để khám phá tất tần tật nhé!

Tổng quan về cấu trúc V-ing

Cấu trúc V-ing (động từ thêm -ing) được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến kèm giải thích và ví dụ minh họa:

Làm chủ ngữ trong câu

Khi động từ đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ, ta dùng dạng V-ing.
  • Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi)
  • Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn)
  • Traveling helps us learn new things. (Đi du lịch giúp chúng ta học được những điều mới)

Sau một số động từ nhất định

Một số động từ luôn đi kèm với V-ing chứ không dùng to V, như: enjoy, avoid, finish, suggest,…
  • She enjoys cooking. (Cô ấy thích nấu ăn)
  • They suggested going by train. (Họ gợi ý đi bằng tàu)
  • He kept talking during the movie. (Anh ấy cứ nói chuyện trong lúc xem phim)

Sau giới từ

Khi một động từ đứng sau giới từ (in, on, at, without, about,…), nó phải ở dạng V-ing.
  • I’m interested in learning English. (Tôi hứng thú với việc học tiếng Anh)
  • She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt)
  • He’s good at drawing. (Anh ấy giỏi vẽ)

Sau một số cụm từ cố định

Một vài cụm diễn đạt cố định yêu cầu dùng V-ing, ví dụ: it’s no use, it’s worth, can’t help, be busy,…
  • It’s no use crying over spilt milk. (Khóc cũng vô ích khi sữa đã đổ rồi)
  • I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn)
  • She’s busy preparing for the exam. (Cô ấy đang bận chuẩn bị cho kỳ thi)

Sau động từ go khi nói về hoạt động thể thao/giải trí

Go + V-ing thường dùng để chỉ các hoạt động thường xuyên như thể thao, du lịch, giải trí…
  • We go hiking every weekend. (Chúng tôi đi leo núi mỗi cuối tuần)
  • He went fishing with his dad. (Anh ấy đi câu cá với bố)
  • They went shopping after school. (Họ đi mua sắm sau giờ học)

Tổng quan về cấu trúc V-ingTổng quan về cấu trúc V-ing

Quy tắc hình thành V-ing

Quy tắc hình thành V-ing (dạng động từ thêm -ing) khá đơn giản nhưng có một số điểm cần lưu ý về chính tả. Dưới đây là các quy tắc cơ bản:

Thêm -ing vào hầu hết các động từ

Áp dụng cho phần lớn động từ, không cần thay đổi gì.
  • play → playing
  • read → reading
  • watch → watching
  • cook → cooking
  • talk → talking

Động từ tận cùng bằng -e → bỏ -e rồi thêm -ing

Với các động từ kết thúc bằng một chữ e, bỏ e trước khi thêm ing.
  • write → writing
  • dance → dancing
  • make → making
  • drive → driving
  • take → taking
❗ Ngoại lệ: vẫn giữ nguyên e với một số động từ như be → being, see → seeing

Động từ một âm tiết

Đối với động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. Lưu ý, cấu trúc V-ing này chỉ áp dụng khi trọng âm rơi vào âm tiết đó.
  • run → running
  • sit → sitting
  • get → getting
  • cut → cutting
  • hop → hopping

Quy tắc hình thành V-ingQuy tắc hình thành V-ing

Động từ 2 âm tiết (hoặc hơn)

Đối với động từ 2 âm tiết (hoặc hơn), trọng âm rơi vào âm tiết cuối → gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ing
  • begin → beginning
  • prefer → preferring
  • admit → admitting
  • occur → occurring
  • refer → referring
Ngược lại, nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối → không gấp đôi phụ âm
Ví dụ: open → opening, visit → visiting

Động từ tận cùng bằng -ie

Đối với động từ tận cùng bằng -ie → chuyển -ie thành -y, rồi thêm -ing
  • die → dying
  • lie → lying
  • tie → tying
  • vie → vying
  • untie → untying

Chức năng của V-ing trong câu

V-ing (dạng động từ thêm -ing) là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, và nó có nhiều chức năng khác nhau trong câu. Dưới đây là các chức năng chính kèm ví dụ minh họa:

Làm chủ ngữ trong câu

V-ing đứng đầu câu để đóng vai trò chủ ngữ.
  • Reading helps you learn faster. (Đọc giúp bạn học nhanh hơn)
  • Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn)

Làm tân ngữ của động từ

Nhiều động từ thường đi kèm với V-ing làm tân ngữ.
  • I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc)
  • She avoids talking to strangers. (Cô ấy tránh nói chuyện với người lạ)
Một số động từ thường gặp: enjoy, avoid, consider, finish, suggest, keep, mind,…

Làm tân ngữ của giới từ

Sau giới từ (in, on, at, without, about,…) luôn dùng V-ing.
  • I’m interested in learning English. (Tôi hứng thú với việc học tiếng Anh)
  • He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt)

Chức năng của V-ing trong câuChức năng của V-ing trong câu

Làm bổ ngữ cho chủ ngữ

V-ing được dùng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
  • His hobby is painting. (Sở thích của anh ấy là vẽ)
  • What I love is traveling. (Điều tôi yêu thích là đi du lịch)

Sau một số cụm từ cố định

Một số cụm bắt buộc phải dùng V-ing.
  • It’s no use complaining. (Phàn nàn cũng vô ích thôi)
  • I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn)
  • She’s busy preparing for the test. (Cô ấy bận chuẩn bị cho bài kiểm tra)

Các động từ thường đi kèm với V-ing

Dưới đây là các động từ thường đi kèm với V-ing – tức là sau những động từ này, ta phải dùng động từ ở dạng V-ing chứ không dùng to V.

Nhóm động từ chỉ sở thích, cảm xúc

  • enjoy (thích)
  • love (yêu thích)
  • like (thích)
  • dislike (không thích)
  • hate (ghét)
  • prefer (thích hơn)
Ví dụ:
  • I enjoy reading books.
  • She hates waiting in long lines

Nhóm động từ chỉ thói quen, hành vi

  • keep (tiếp tục)
  • avoid (tránh)
  • finish (hoàn thành)
  • consider (xem xét)
  • suggest (đề xuất)
  • deny (phủ nhận)
  • mind (phiền, ngại)
  • postpone (trì hoãn)
  • admit (thừa nhận)
  • risk (mạo hiểm)
  • imagine (tưởng tượng)
  • practice (luyện tập)
Ví dụ:
  • He kept talking during the movie.
  • They suggested going by bike.
  • She admitted breaking the window.
  • We should avoid wasting time.

Các động từ thường đi kèm với V-ingCác động từ thường đi kèm với V-ing

Một số động từ đặc biệt cũng đi với V-ing

  • recommend (đề xuất)
  • tolerate (chịu đựng)
  • fancy (thích – Anh Anh)
  • miss (nhớ, lỡ)
Ví dụ:
  • I miss seeing my old friends.
  • I don’t recommend eating there.

Cấu trúc V-ing đặc biệt

Dưới đây là một số cấu trúc V-ing đặc biệt trong tiếng Anh – những cụm cố định hoặc cách dùng mà sau đó bắt buộc phải dùng V-ing, rất hay gặp trong giao tiếp và viết:

Cấu trúc với It’s no use / It’s no good / There’s no point in + V-ing

Cách dùng: Diễn tả việc gì đó là vô ích, không có tác dụng
  • It’s no use crying over spilt milk. (Khóc vì chuyện đã qua cũng vô ích)
  • It’s no good trying to change him. (Cố thay đổi anh ấy cũng vô ích thôi)
  • There’s no point in arguing. (Tranh cãi cũng chẳng để làm gì)

Look forward to + V-ing

Cách dùng: Mong chờ điều gì
  • I look forward to seeing you soon. (Tôi mong được gặp bạn sớm)
  • She’s looking forward to starting her new job. (Cô ấy mong được bắt đầu công việc mới)
Lưu ý: “to” ở đây là giới từ, nên dùng V-ing, không phải “to V”.

Be busy + V-ing

Cách dùng: Bận rộn làm gì
  • He’s busy preparing for his exams. (Anh ấy đang bận ôn thi)
  • She was busy answering emails. (Cô ấy bận trả lời email)

Cấu trúc V-ing đặc biệtCấu trúc V-ing đặc biệt

Have difficulty / trouble / a hard time + V-ing

Cách dùng: Gặp khó khăn khi làm gì
  • I have difficulty understanding this topic. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu chủ đề này)
  • She had a hard time finding a taxi. (Cô ấy rất khó bắt được taxi)

Can’t help / Can’t stand / Can’t bear + V-ing

Cách dùng: Diễn tả cảm xúc mạnh (không chịu được / không tránh khỏi)
  • I can’t help laughing at his joke. (Tôi không nhịn được cười trước trò đùa của anh ấy)
  • She can’t stand waiting in long lines. (Cô ấy không chịu được việc phải xếp hàng lâu)

Be worth / Not worth + V-ing

Cách dùng: Đáng (hoặc không đáng) để làm gì
  • This film is worth watching. (Bộ phim này đáng xem)
  • It’s not worth fixing the old car. (Sửa chiếc xe cũ không đáng)

Phân biệt V-ing và To V

Việc phân biệt V-ing và to V là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Cả hai đều có thể làm tân ngữ, chủ ngữ, hay bổ ngữ, nhưng cách dùng và sắc thái thường khác nhau.
Dưới đây là bảng phân biệt rõ ràng:

Về mặt cấu trúc

Cấu trúc
Ví dụ
Nghĩa
V-ing
I enjoy reading.
Tôi thích đọc sách.
to V (nguyên mẫu có to)
I want to read.
Tôi muốn đọc.

Khi dùng sau một số động từ

  • Một số động từ chỉ dùng với V-ing: enjoy, avoid, finish, suggest, consider, mind, keep, admit, deny,…
      Ví dụ:
    • She avoids going out late.
    • They suggested trying a new way.
  • Một số động từ chỉ dùng với to V: want, need, hope, plan, decide, agree, promise, learn, offer, refuse,… Ví dụ:
    • I want to travel next year.
    • He promised to help us.
  • Một số động từ có thể dùng cả V-ing và to V nhưng nghĩa khác nhau: begin, start, like, love, hate, prefer, remember, forget, stop, try Ví dụ:
    • Remember to lock the door. (Hãy nhớ khóa cửa – hành động chưa xảy ra)
    • I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa – hành động đã xảy ra)
    • Stop to talk (Dừng lại để nói chuyện – dừng hành động A để làm hành động B)
    • Stop talking (Dừng việc nói chuyện lại – ngừng hẳn hành động đó)

Phân biệt V-ing và To VPhân biệt V-ing và To V

Về sắc thái

V-ing
to V
Nhấn mạnh hành động thực tế, đang diễn ra, quen thuộc
Nhấn mạnh ý định, mục đích, hành động sắp tới
Có tính tổng quát, chung chung
Có tính cụ thể, định hướng hành động
Ví dụ:
  • I like reading books. (Sở thích chung)
  • I’d like to read this book. (Ý định cụ thể, lúc này)

Bài tập V-ing có đáp án

Bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc V-ing
  1. It’s important that you review your lessons every day. → ______________________________________________________
  2. She started to cry when she heard the bad news. → ______________________________________________________
  3. I avoid speaking in public because I feel nervous. → ______________________________________________________ (bắt đầu bằng: Speaking in public…)
  4. He worked late last night. He wanted to finish the report. → ______________________________________________________ (dùng: to finish → finishing…)
  5. You should not waste time on social media. → ______________________________________________________ (dùng: It’s no use…)
  6. We continued to talk even though the movie started. → ______________________________________________________ (dùng: keep…)
  7. He said: “I have stolen the money.” → ______________________________________________________ (dùng: admitted…)
  8. She practices the piano every day. → ______________________________________________________ (dùng: practicing…)
  9. The students ran out of the classroom. They were laughing loudly. → ______________________________________________________ (dùng: laughing…)
  10. I plan to study abroad next year. → ______________________________________________________ (dùng: studying…)
Đáp án:
  1. Reviewing your lessons every day is important.
  2. She started crying when she heard the bad news.
  3. Speaking in public makes me feel nervous, so I avoid it.
  4. He worked late last night, finishing the report.
  5. It’s no use wasting time on social media.
  6. We kept talking even though the movie started.
  7. He admitted stealing the money.
  8. She keeps practicing the piano every day.
  9. Laughing loudly, the students ran out of the classroom.
  10. I’m thinking about studying abroad next year.

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết về cấu trúc V-ing: Quy tắc, cách dùng và bài tập có đáp án mà IRIS English đã biên soạn, tổng hợp ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Từ đó, các bạn sẽ dễ dàng hiểu rõ về ngữ pháp danh động từ này. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung ở trên, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để liên hệ với tư vấn viên của IRIS English nhé!

Viết một bình luận

.
.