Cấu trúc sau Waste to V hay Ving khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối khi lựa chọn cách diễn đạt phù hợp. Vậy làm thế nào để nắm vững quy tắc sử dụng và tránh những lỗi sai không đáng có? Đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng cách. Dưới đây, IRIS English sẽ chỉ dẫn bạn nhé!
Waste là gì?
Waste là một từ tiếng Anh có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ, có nghĩa là lãng phí, rác thải, phế thải, hoặc không có giá trị.
Động từ (Verb)
-
Lãng phí (thời gian, tiền bạc, công sức)
-
Ví dụ: Don’t waste your time on trivial matters. (Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện vặt vãnh.)
-
Ví dụ: He wasted all his money on gambling. (Anh ấy đã lãng phí hết tiền vào cờ bạc.)
-
-
Sử dụng một cách không hiệu quả
-
Ví dụ: Leaving the lights on wastes electricity. (Để đèn sáng mà không dùng sẽ lãng phí điện.)
-
Danh từ (Noun)
-
Sự lãng phí
-
Ví dụ: It was a complete waste of time. (Đó là một sự lãng phí thời gian hoàn toàn.)
-
-
Rác thải, chất thải
-
Ví dụ: Industrial waste can be harmful to the environment. (Rác thải công nghiệp có thể gây hại cho môi trường.)
-
-
Khu vực hoang vu, bỏ hoang
-
Ví dụ: The land has become a barren waste. (Mảnh đất đã trở thành vùng đất cằn cỗi.)
-
Tính từ (Adjective)
-
Không sử dụng được, bỏ đi
-
Ví dụ: Waste materials should be recycled. (Nguyên liệu phế thải nên được tái chế.)
-
Waste to V hay Ving?
Bạn thắc mắc sau Waste to V hay Ving? Trên thực tế, sau waste không đi với to V. Thay vào đó, sau waste đi với Ving.
-
Cấu trúc: Waste + time/money + Ving
-
Ý nghĩa: Diễn tả việc lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc công sức vào một hành động nào đó.
-
Ví dụ minh họa:
-
Don’t waste your time watching TV all day. (Đừng lãng phí thời gian xem TV cả ngày.)
-
She wasted a lot of money buying useless gadgets. (Cô ấy đã lãng phí nhiều tiền mua các thiết bị vô dụng.)
-
We shouldn’t waste time arguing about trivial matters. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian tranh cãi về những chuyện vặt vãnh.)
-
He wasted years waiting for an opportunity that never came. (Anh ấy đã lãng phí nhiều năm chờ đợi một cơ hội không bao giờ đến.)
-
Waste to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Waste trong tiếng Anh
Waste là một từ tiếng Anh có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ, mang nghĩa là lãng phí, rác thải, phế thải, hoặc không có giá trị. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của waste.
Waste (động từ)
Waste + something + (on) + something
-
Ý nghĩa: Lãng phí cái gì vào việc gì
-
Ví dụ:
-
Don’t waste your money on unnecessary things. (Đừng lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết.)
-
He wasted his time playing video games all day. (Anh ấy lãng phí thời gian chơi game cả ngày.)
-
Waste + time/money + V-ing
-
Ý nghĩa: Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì
-
Ví dụ:
-
She wasted hours waiting for him. (Cô ấy lãng phí hàng giờ để chờ anh ta.)
-
They wasted their money buying expensive clothes. (Họ lãng phí tiền mua quần áo đắt đỏ.)
-
Waste + somebody’s + time
-
Ý nghĩa: Làm mất thời gian của ai
-
Ví dụ:
-
You’re wasting my time with these excuses. (Bạn đang làm mất thời gian của tôi với những lời bào chữa này.)
-
Don’t waste his time by asking unnecessary questions. (Đừng làm mất thời gian của anh ấy bằng cách hỏi những câu không cần thiết.)
-
Cấu trúc, cách dùng Waste trong tiếng Anh
Waste (danh từ)
Waste of + something
-
Ý nghĩa: Sự lãng phí cái gì
-
Ví dụ:
-
It’s a complete waste of time. (Đó là sự lãng phí thời gian hoàn toàn.)
-
Spending money on that car is a waste of resources. (Chi tiền cho chiếc xe đó là lãng phí tài nguyên.)
-
Industrial/household waste
-
Ý nghĩa: Rác thải công nghiệp/rác thải sinh hoạt
-
Ví dụ:
-
The factory produces a lot of industrial waste. (Nhà máy thải ra rất nhiều rác thải công nghiệp.)
-
Proper management of household waste is essential. (Quản lý rác thải sinh hoạt đúng cách là rất quan trọng.)
-
Toxic waste
-
Ý nghĩa: Chất thải độc hại
-
Ví dụ:
-
The chemical plant was fined for dumping toxic waste. (Nhà máy hóa chất bị phạt vì xả chất thải độc hại.)
-
Waste (tính từ)
Waste land
-
Ý nghĩa: Đất hoang, đất bỏ hoang
-
Ví dụ:
-
The area became waste land after the factory closed. (Khu vực trở thành đất hoang sau khi nhà máy đóng cửa.)
-
Waste material
-
Ý nghĩa: Vật liệu thải
-
Ví dụ:
-
The factory recycles waste materials to produce new products. (Nhà máy tái chế vật liệu thải để sản xuất sản phẩm mới.)
-
Phrasal verbs, idioms với Waste
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Waste mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Waste
Phrasal Verbs
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Waste away
|
Tiêu tan, hao mòn (thường do bệnh tật)
|
After the accident, he just wasted away. (Sau tai nạn, anh ấy dần trở nên tiều tụy.)
|
Waste on
|
Lãng phí vào việc gì
|
Don’t waste your money on expensive gadgets. (Đừng lãng phí tiền vào các thiết bị đắt tiền.)
|
Waste out
|
Hết, cạn kiệt
|
The resources wasted out before they could finish the project. (Tài nguyên đã cạn kiệt trước khi hoàn thành dự án.)
|
Waste up
|
Dùng hết, tiêu hết
|
He wasted up all his savings on gambling. (Anh ấy đã dùng hết tiền tiết kiệm vào cờ bạc.)
|
Waste through
|
Tiêu xài qua nhanh (tiền bạc)
|
She wasted through her inheritance in just a few years. (Cô ấy đã tiêu hết tiền thừa kế chỉ trong vài năm.)
|
Phrasal verbs với Waste
Idioms với Waste
Idioms
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Go to waste
|
Bị lãng phí, không được sử dụng
|
Don’t let all your hard work go to waste. (Đừng để tất cả công sức của bạn bị lãng phí.)
|
Waste no time
|
Không lãng phí thời gian
|
She wasted no time accepting the job offer. (Cô ấy không mất thời gian chấp nhận lời mời làm việc.)
|
Waste one’s breath
|
Nói chuyện vô ích, phí công
|
Don’t waste your breath arguing with him. (Đừng phí công cãi cọ với anh ta.)
|
A waste of time
|
Lãng phí thời gian
|
Watching that movie was a complete waste of time. (Xem bộ phim đó hoàn toàn lãng phí thời gian.)
|
Lay waste to
|
Phá hủy hoàn toàn
|
The hurricane laid waste to the coastal town. (Cơn bão đã tàn phá hoàn toàn thị trấn ven biển.)
|
Bài tập Waste + gì có đáp án
Các bài tập về phrasal verbs, idioms với Waste mà bạn nên thử sức:
Bài tập: Điền vào chỗ trống
-
Don’t __________ your money __________ expensive gadgets you don’t need.
-
After the illness, he started to __________ and looked very weak.
-
The team __________ arguing about small details instead of focusing on the main issue.
-
All their hard work __________ because no one appreciated it.
-
The invading army __________ the entire village, leaving nothing behind.
-
If you’re not going to eat the food, it will just __________.
-
He __________ trying to convince her to change her mind.
-
She __________ in starting her own business after finishing college.
-
You should not __________ your energy on things that don’t matter.
-
If you don’t organize the resources well, they will __________.
Đáp án:
-
waste – on
-
waste away
-
wasted time
-
went to waste
-
laid waste to
-
go to waste
-
wasted his breath
-
wasted no time
-
waste
-
go to waste
Xem thêm:
- Want to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Want
- Use to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Use
- Understand to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Understand
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng waste. Nếu bạn vẫn còn phân vân về các cấu trúc như waste to V hay Ving, hãy ôn lại kiến thức để sử dụng chính xác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để cùng IRIS English thảo luận nhé!