Cấu trúc sau Want to V hay Ving là thắc mắc thường gặp của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt mong muốn hay nhu cầu. Vậy làm thế nào để sử dụng đúng và tránh sai sót? Đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ cách dùng chuẩn nhất. Hãy cùng IRIS English khám phá tất tần tật qua các chuyên mục bên dưới nhé!
Want là gì?
Want là một động từ tiếng Anh có nghĩa là muốn, mong muốn hoặc cần. Từ này được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc nhu cầu về một điều gì đó.
-
Muốn có hoặc muốn làm gì đó
-
Ví dụ: I want a new car. (Tôi muốn một chiếc xe mới.)
-
Ví dụ: She wants to travel to Paris. (Cô ấy muốn đi du lịch Paris.)
-
-
Cần (trong một số ngữ cảnh)
-
Ví dụ: Your car wants cleaning. (Xe của bạn cần được làm sạch.)
-
-
Tìm kiếm hoặc yêu cầu
-
Ví dụ: The police want to talk to you. (Cảnh sát muốn nói chuyện với bạn.)
-
Want to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau Want to V hay Ving? Sau want không đi với Ving. Thay vào đó, sau want đi với to V.
-
Cấu trúc: Want + to V
-
Ý nghĩa: Diễn tả mong muốn, nguyện vọng, hoặc ý định làm gì đó.
-
Ví dụ minh họa:
-
I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
-
She wants to visit Paris next summer. (Cô ấy muốn thăm Paris vào mùa hè tới.)
-
They want to buy a new car. (Họ muốn mua một chiếc xe mới.)
-
He doesn’t want to go to the party. (Anh ấy không muốn đi dự tiệc.)
-
Want to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Want trong tiếng Anh
Want là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là muốn, mong muốn hoặc cần. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của want.
Want + to V
-
Ý nghĩa: Muốn làm gì
-
Ví dụ:
-
I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
-
She wants to go to Paris next year. (Cô ấy muốn đến Paris vào năm sau.)
-
They want to buy a new house. (Họ muốn mua một ngôi nhà mới.)
-
Want + somebody + to V
-
Ý nghĩa: Muốn ai đó làm gì
-
Ví dụ:
-
I want you to help me with this task. (Tôi muốn bạn giúp tôi làm việc này.)
-
My parents want me to study harder. (Bố mẹ tôi muốn tôi học chăm chỉ hơn.)
-
She wants her friends to come over for dinner. (Cô ấy muốn bạn bè đến ăn tối.)
-
Want + noun/pronoun
-
Ý nghĩa: Muốn có cái gì
-
Ví dụ:
-
I want a new phone. (Tôi muốn một chiếc điện thoại mới.)
-
He wants more money. (Anh ấy muốn có thêm tiền.)
-
We want some coffee. (Chúng tôi muốn một ít cà phê.)
-
Cấu trúc, cách dùng Want trong tiếng Anh
Want + something + done (V3/ed)
-
Ý nghĩa: Muốn cái gì được làm
-
Ví dụ:
-
I want the work finished by tomorrow. (Tôi muốn công việc được hoàn thành trước ngày mai.)
-
She wants the room cleaned before guests arrive. (Cô ấy muốn phòng được dọn dẹp trước khi khách đến.)
-
Want + something + for + something
-
Ý nghĩa: Cần ai/cái gì cho mục đích nào đó
-
Ví dụ:
-
The manager wants you for a meeting. (Quản lý muốn bạn tham gia cuộc họp.)
-
They want the car for the trip. (Họ cần xe cho chuyến đi.)
-
Want + V-ing (hiếm dùng, mang nghĩa cần được làm)
-
Ý nghĩa: Cần được làm
-
Ví dụ:
-
The car wants repairing. (Chiếc xe cần được sửa chữa.)
-
The garden wants watering. (Khu vườn cần được tưới nước.)
-
Cấu trúc Would like (lịch sự hơn)
-
Ý nghĩa: Muốn làm gì (mang tính lịch sự, trang trọng)
-
Cấu trúc: Would like + to V
-
Ví dụ:
-
I would like to order a cup of coffee. (Tôi muốn gọi một tách cà phê.)
-
She would like to visit her grandparents. (Cô ấy muốn thăm ông bà.)
-
Phrasal verbs, idioms với Want
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Want mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Want
Phrasal Verbs
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Want out
|
Muốn thoát ra, muốn rời khỏi (một tình huống, tổ chức)
|
He wants out of the contract because he found a better deal. (Anh ấy muốn rút khỏi hợp đồng vì tìm được thỏa thuận tốt hơn.)
|
Want for
|
Thiếu thốn, không có
|
Growing up, we never wanted for anything. (Khi lớn lên, chúng tôi không thiếu thốn gì cả.)
|
Want in
|
Muốn tham gia, muốn vào
|
I want in on the project if you’re planning something big. (Tôi muốn tham gia dự án nếu có kế hoạch lớn.)
|
Want back
|
Muốn quay trở lại, muốn nhận lại
|
She wants her old job back. (Cô ấy muốn quay lại công việc cũ.)
|
Want out of
|
Muốn thoát khỏi
|
He wants out of this toxic relationship. (Anh ấy muốn thoát khỏi mối quan hệ độc hại này.)
|
Phrasal verbs với Want
Idioms với Want
Idioms
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
In want of
|
Cần, đang thiếu
|
The project is in want of fresh ideas. (Dự án đang thiếu những ý tưởng mới.)
|
Want nothing to do with
|
Không muốn dính líu đến
|
I want nothing to do with his problems. (Tôi không muốn dính dáng đến vấn đề của anh ấy.)
|
Want for nothing
|
Không thiếu thốn, có đủ mọi thứ
|
As a child, she wanted for nothing. (Lúc nhỏ, cô ấy không thiếu thốn gì.)
|
Be left wanting
|
Bị bỏ lại trong tình trạng thiếu thốn hoặc không đủ
|
His performance was left wanting. (Màn trình diễn của anh ấy không đạt yêu cầu.)
|
What do you want from me?
|
Bạn muốn gì từ tôi? (Diễn tả sự bực bội hoặc thắc mắc)
|
What do you want from me? I’ve done my best! (Bạn còn muốn gì từ tôi nữa? Tôi đã cố hết sức rồi!)
|
Bài tập Want + gì có đáp án
Các bài tập về phrasal verbs, idioms với Want mà bạn nên thử sức:
Bài tập: Chọn đáp án đúng
-
The manager __________ the employees to work harder. a) wants b) wants to c) wants for d) wants out
-
After hearing the bad news, he __________ of the deal. a) wants in b) wants out c) wants back d) wants for
-
I __________ help with my homework. a) want badly b) want in c) want out d) want back
-
The project was completed, but the results __________. a) were left wanting b) want out c) want in d) want for
-
The refugees __________ basic necessities like food and water. a) want for b) want back c) want badly d) want to
-
After breaking his promise, she __________ him __________ of her life. a) wanted out b) wanted in c) wanted back d) wanted nothing to do with
-
He __________ his car __________ after lending it to his friend. a) wants back b) wants in c) wants out d) wants for
-
They __________ participate in the new marketing strategy. a) want to b) want for c) want back d) want out
-
The company __________ its brand image improved after the negative feedback. a) wants b) wants to c) wants something done d) wants badly
-
She __________ see the results of her hard work recognized. a) wants badly to b) wants in c) wants for d) wants back
Đáp án:
-
a) wants
-
b) wants out
-
a) want badly
-
a) were left wanting
-
a) want for
-
d) wanted nothing to do with
-
a) wants back
-
a) want to
-
c) wants something done
-
a) wants badly to
Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc want to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với want. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!