Advice là danh từ đếm được hay không đếm được? Cấu trúc, cách dùng

Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?
Advice là danh từ đếm được hay không đếm được là thắc mắc chung của nhiều học sinh. Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân tích khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt để bạn hiểu biết chi tiết về advice nhé!

Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?

Advice” là danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Đây là một danh từ chung để chỉ lời khuyên hoặc ý kiến mang tính hướng dẫn. Vì là danh từ không đếm được, “advice” không thể đi kèm với số đếm (one advice, two advices), mà phải sử dụng các cụm từ cụ thể như “a piece of advice” hoặc “some advice”.

Advice là gì?

“Advice” nghĩa là lời khuyên, ý kiến giúp giải quyết một vấn đề, đưa ra định hướng hoặc hỗ trợ trong quyết định. “Advice” không chỉ số lượng cụ thể, mà mang ý nghĩa tổng quát và trừu tượng, nên được xếp vào nhóm danh từ không đếm được (uncountable nouns).
Advice là gì? Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?
Advice là gì? Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?

Cấu trúc và cách dùng Advice

Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng để xác định kỹ hơn liệu Advice là danh từ đếm được hay không đếm được nhé!

Các cụm từ thông dụng với Advice

  • A piece of advice: Một lời khuyên. Ví dụ: Let me give you a piece of advice: always be yourself. (Hãy để tôi cho bạn một lời khuyên: luôn là chính mình.)
  • Some advice: Một vài lời khuyên (không đếm cụ thể). Ví dụ: I received some advice from my teacher about this project. (Tôi đã nhận được một số lời khuyên từ giáo viên của tôi về dự án này.)
  • A bit of advice: Một chút lời khuyên (ít hơn, mang tính nhẹ nhàng hơn). Ví dụ: Can I give you a bit of advice? (Tôi có thể cho bạn một chút lời khuyên không?)
  • Give/Offer/Provide advice: Đưa ra lời khuyên. Ví dụ: He offered me some great advice about career choices. (Anh ấy đã đưa ra một số lời khuyên tuyệt vời về việc chọn nghề nghiệp.)
  • Take/Follow advice: Nhận hoặc làm theo lời khuyên. Ví dụ: I took her advice and avoided that risky investment. (Tôi đã nghe theo lời khuyên của cô ấy và tránh khoản đầu tư rủi ro đó.)

Các động từ thường đi với Advice

  • Give someone advice: Cho (ai) lời khuyên
Ví dụ: She gave me advice on how to deal with stress. (Cô ấy đã cho tôi lời khuyên về cách đối phó với căng thẳng.)
  • Offer advice: Đưa ra lời khuyên
Ví dụ: He offered valuable advice to the team. (Anh ấy đã đưa ra lời khuyên giá trị cho đội nhóm.)
  • Seek advice from: Tìm kiếm lời khuyên từ (ai)
Ví dụ: I’m seeking advice from a lawyer. (Tôi đang tìm kiếm lời khuyên từ một luật sư.)
  • Follow someone advice: làm theo lời khuyên của (ai)
Ví dụ: It’s wise to follow the doctor’s advice. (Thật khôn ngoan khi làm theo lời khuyên của bác sĩ.)
Các động từ thường đi với Advice
Các động từ thường đi với Advice

Không sử dụng Advice với a/an

Cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây để biết về cách không sử dụng Advice với a hoặc an nhé!
  • Sai: She gave me an advice.
  • Đúng: She gave me some advice. (Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên.)

Cách phân biệt Advice và Advise

Advice
Advise
Là danh từ (không đếm được).
Là động từ.
Nghĩa: Lời khuyên.
Nghĩa: Đưa ra lời khuyên.
Phát âm: /ədˈvaɪs/.
Phát âm: /ədˈvaɪz/.
Ví dụ: I need your advice.
Ví dụ: Can you advise me on this?
Dịch nghĩa: Tôi cần lời khuyên của bạn.
Dịch nghĩa: Bạn có thể khuyên tôi về việc này không?

Cách phân biệt Advice và Advise

Cách phân biệt Advice và Advise

Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến Advice

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Suggestion
/səˈdʒɛstʃən/
Gợi ý
She made a helpful suggestion. (Cô ấy đã đưa ra một gợi ý hữu ích.)
Guidance
/ˈɡaɪdəns/
Hướng dẫn
His guidance helped me succeed. (Sự hướng dẫn của anh ấy đã giúp tôi thành công.)
Recommendation
/ˌrɛkəmenˈdeɪʃən/
Đề xuất
He gave me a strong recommendation. (Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mạnh mẽ.)
Tip
/tɪp/
Mẹo, lời khuyên nhỏ
Here’s a quick tip for your presentation. (Đây là một mẹo nhanh cho bài thuyết trình của bạn.)
Counsel
/ˈkaʊnsl/
Tư vấn (mang tính chuyên môn, trang trọng)
The lawyer provided legal counsel. (Luật sư đã cung cấp tư vấn pháp lý.)

Xem thêm:

Trên đây là bài viết giải thích advice là danh từ đếm được hay không đếm được. Hy vọng rằng với các thông tin mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn này sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn hiểu biết hơn về ngữ pháp danh từ tiếng Anh cũng như đạt được nhiều kết quả cao trong hành trình học tập của bản thân nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page