Bạn muốn biết cách chia động từ Drive đầy đủ, dễ hiệu nhất? Bạn tự hỏi hiện tại, tương lai, quá khứ của Drive là gì? Cùng IRIS English khám phá bài viết bên dưới để tìm hiểu chi tiết về cách chia động từ Drive một cách toàn diện nhất nhé!
Quá khứ của Drive là gì?
Cách chia động từ | Drive |
Thì quá khứ đơn của Drive | Drove |
Thì quá khứ tiếp diễn của Drive | Was/Were driving |
Thì quá khứ hoàn thành của Drive | Had driven |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn của Drive | Had been driving |
Quá khứ của Drive là gì?
Cách chia động từ Drive theo 13 thì đầy đủ, dễ hiểu
Thì | I – You | He – She – It | We – They |
Hiện tại đơn của Drive | drive | drives | drive |
Hiện tại tiếp diễn của Drive | am/are driving | is driving | are driving |
Hiện tại hoàn thành của Drive | have driven | has driven | have driven |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn của Drive | have been driving | has been driving | have been driving |
Quá khứ đơn của Drive | drove | drove | drove |
Quá khứ tiếp diễn của Drive | was/were driving | was driving | were driving |
Quá khứ hoàn thành của Drive | had driven | had driven | had driven |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của Drive | had been driving | had been driving | had been driving |
Tương lai đơn của Drive | will drive | will drive | will drive |
Tương lai tiếp diễn của Drive | will be driving | will be driving | will be driving |
Tương lai hoàn thành của Drive | will have driven | will have driven | will have driven |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn của Drive | will have been driving | will have been driving | will have been driving |
Tương lai gần của Drive | am/are going to drive | is going to drive | are going to drive |
Cách phát âm của động từ Drive
Cùng IRIS English tìm hiểu về cách phát âm trước và sau khi chia động từ Drive nhé!
Phát âm của động từ Drive ở dạng nguyên thể
- Phiên âm quốc tế: /draɪv/
- Cách phát âm:
- Âm /d/: Bắt đầu bằng âm /d/, giống như âm “đ” trong tiếng Việt.
- Âm /r/: Âm “r” nhẹ, cuốn lưỡi.
- Âm /aɪ/: Âm đôi, bắt đầu bằng âm “a” ngắn, kết thúc bằng âm “i”.
- Âm /v/: Môi dưới chạm nhẹ răng trên để tạo âm rung.
- Ví dụ:
- I drive to work every day. (/draɪv/)
Phát âm của động từ Drive ở các dạng khác
Dạng động từ Drive | Dạng viết | Phiên âm | Cách phát âm | Ví dụ |
Hiện tại đơn (Ngôi 3 số ít) | Drives | /draɪvz/ | Thêm âm /z/, nhẹ nhàng nối sau âm đôi. | She drives her car carefully. |
Quá khứ đơn | Drove | /drəʊv/ | Âm /əʊ/ là âm đôi, tương tự âm “ô” trong tiếng Việt. | They drove to the countryside yesterday. |
Phân từ (V3 của Drive) | Driven | /ˈdrɪvn/ | Âm /ɪ/ ngắn, kết thúc bằng âm /vn/ không bật mạnh. | He has driven many types of cars. |
Tiếp diễn | Driving | /ˈdraɪvɪŋ/ | Thêm đuôi /ɪŋ/ sau âm /draɪv/. | They are driving through the city now. |
Hướng dẫn cách phát âm của động từ Drive
Bài tập trắc nghiệm về cách chia động từ Drive
- I _ to work every day. A. drive B. drove C. driven D. driving
- She _ to the supermarket yesterday. A. drive B. drove C. driven D. driving
- We _ to the beach last weekend. A. drive B. drove C. driven D. were driving
- By the time I got there, they _ already. A. drive B. drove C. had driven D. were driving
- I _ to the gym when I saw the accident. A. drive B. drove C. was driving D. driven
- He _ his car every morning before work. A. drives B. driving C. drive D. drove
- They have _ to the new city already. A. drive B. drove C. driven D. driving
- I _ to the store when I remembered I forgot my wallet. A. drive B. drove C. was driving D. driven
- She _ for hours before reaching her destination. A. drive B. drove C. has driven D. had been driving
- We _ to the museum tomorrow. A. drive B. drove C. will drive D. driving
- I _ my car for a few hours yesterday. A. drive B. drove C. had driven D. was driving
- He _ his car when the engine broke down. A. drive B. drove C. was driving D. driven
- They have _ to many places around the world. A. drive B. drove C. driven D. driving
- I was _ to the store when I saw an old friend. A. drive B. drove C. was driving D. had driven
- They _ to the concert when it started raining. A. drive B. were driving C. drove D. had driven
Đáp án: 1A; 2B; 3B; 4C; 5C; 6A; 7C; 8C; 9D; 10C; 11D; 12C; 13C; 14C; 15B
Xem thêm:
- Quá khứ của go là gì? Cách chia động từ Go đầy đủ, dễ hiểu nhất
- Quá khứ của Get là gì? Cách chia động từ Get đầy đủ, dễ hiểu nhất
- Cách chia động từ Drink trong tiếng Anh chi tiết, đầy đủ nhất
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách chia động từ Drive qua 13 thì trong tiếng Anh, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai. IRIS English hy vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc sử dụng động từ một cách chính xác và tự tin. Chúc bạn thành công trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Hãy tiếp tục học và luyện tập với IRIS English để đạt được những kết quả vượt trội!