Tất tần tật 13 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

13 thì trong tiếng Anh
Bạn đã nắm vững 13 thì trong tiếng Anh chưa? Việc sử dụng đúng các thì là chìa khóa giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác. Cùng IRIS English khám phá ngay cách dùng của từng thì qua bài viết dưới đây!

Hiện tại đơn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.

Định nghĩa

Thì Hiện tại đơn hay còn gọi là Present Simple. Đây là thì diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc một sự thật hiển nhiên, thói quen, hay sự việc mang tính quy luật.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + V(s/es)
S + do/does + not + V-inf
Do/Does + S + V?
Ví dụ
She studies English every evening.
They do not watch TV after dinner.
Does he play basketball on weekends?

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động lặp lại, thói quen
I go for a jog every morning.
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
Water boils at 100°C.
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định trong tương lai
The movie starts at 8 PM tomorrow.

Dấu hiệu nhận biết

Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn:
  • Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never
    • Ví dụ: He never drinks coffee (Anh ấy không bao giờ uống cafe)
  • Các từ chỉ thời gian: every day, every week, on Mondays, in the morning
    • Ví dụ: We visit our grandparents every summer (Chúng tôi thăm ông bà mỗi mùa hè)

Hiện tại tiếp diễn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.

Định nghĩa

Thì Hiện tại tiếp diễn hay còn gọi là Present Continuous. Đây là thì dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc những hành động có tính chất tạm thời, chưa kết thúc.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + am/is/are + V-ing
S + am/is/are + not + V-ing
Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ
She is reading a book right now.
They are not watching TV at the moment.
Are you studying for the exam now?

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
I am writing an email right now.
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời gian hiện tại, nhưng không nhất thiết diễn ra ngay tại lúc nói
She is working on a new project this week.
Diễn tả một hành động có tính chất tạm thời
They are living in a rented apartment for a few months.
Diễn tả một kế hoạch chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai gần
We are meeting our friends tomorrow.
Diễn tả sự thay đổi dần dần
The weather is getting colder.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, currently
    • Ví dụ: He is cooking dinner right now (Anh ấy đang nấu bữa tối)
  • Các trạng từ chỉ khoảng thời gian: this week, this month, this year, these days
    • Ví dụ: They are studying English this semester (Họ đang học tiếng Anh trong học kỳ này)

Hiện tại hoàn thành

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.

Định nghĩa

Thì Hiện tại hoàn thành hay còn gọi là Present Perfect. Thì này được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm nói.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + have/has + V3/V-ed
S + have/has + not + V3/V-ed
Have/Has + S + V3/V-ed?
Ví dụ
She has visited Paris twice.
I have not finished my homework yet.
Have you seen this movie before?

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan hoặc kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại
I have lost my keys (đến thời điểm nói vẫn chưa tìm được chìa khóa)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ
They have visited Japan
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại
We have lived here for ten years
Diễn tả trải nghiệm hoặc thành tựu trong cuộc đời tính đến thời điểm hiện tại
She has won three awards so far

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: just, recently, already, yet, ever, never
    • Ví dụ: I have just finished my assignment (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập)
  • Các từ chỉ khoảng thời gian: for, since
    • Ví dụ: We have known each other for five years (Chúng tôi đã quen biết nhau 5 năm)
  • Các trạng từ chỉ sự chưa hoàn thành: so far, until now, up to now
    • Ví dụ: She has written three books so far (Cho đến nay, cô ấy đã viết 3 cuốn sách)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Định nghĩa

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn hay còn gọi là Present Perfect Continuous. Đây là thì được sử dụng để diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng có tác động đến hiện tại.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + have/has been + V-ing
S + have/has not been + V-ing
Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ
They have been studying English for three years.
She has not been feeling well lately.
Have you been waiting for a long time?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại
I have been working at this company since 2020
Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại
He has been running, so he is tired now
Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian
They have been playing soccer for two hours

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: for, since, all day, all week, recently, lately
    • Ví dụ: She has been reading that book for a month. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó được một tháng)
  • Các trạng từ chỉ thời gian: how long, just
    • Ví dụ: How long have you been living here? (Bạn đã sống ở đây được bao lâu?)
  • Các trạng từ chỉ tình trạng hiện tại: still
    • Ví dụ: They have still been working on the project. (Họ vẫn đang làm việc trên dự án.)

Quá khứ đơn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.

Định nghĩa

Thì Quá khứ đơn hay còn gọi là Simple Past. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + V-ed/2
S + did not + Vinf?
Did + S + Vinf?
Ví dụ
She visited her grandmother last week
They did not go to the party yesterday
Did you see the movie last night

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
I graduated from university in 2015
Diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra trong quá khứ
He woke up, got dressed, and left for work
Diễn tả một sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
The concert started at 7 PM

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian: yesterday, last week, last month, a year ago, in 2010
Ví dụ: I met her two days ago. (Tôi đã gặp cô ấy hai ngày trước.)
Các trạng từ chỉ thời gian: when, then
Ví dụ: When I was a child, I played outside a lot. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bên ngoài nhiều.)
Các cụm từ chỉ thời gian: at that time
Ví dụ: He was living in London at that time. (Anh ấy đã sống ở London vào thời điểm đó.)

Quá khứ tiếp diễn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn

Định nghĩa

Thì Quá khứ tiếp diễn hay còn gọi là Past Continuous. Đây là thì được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc khi một hành động khác xảy ra và cắt ngang hành động đang diễn ra.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + was/were + V-ing
S + was/were not + V-ing
Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ
She was reading a book at 8 PM last night.
They were not watching TV when I called.
Were you playing football when it started to rain?

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
I was studying for my exams at 10 PM
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang
She was cooking dinner when the phone rang
Diễn tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ
The sun was shining and the birds were singing

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: at that time, while, when
    • Ví dụ: While I was walking, I saw an old friend. (Trong khi tôi đang đi bộ, tôi đã gặp một người bạn cũ.)
  • Các cụm từ chỉ thời gian: at 8 PM, last night, all evening
    • Ví dụ: He was playing video games all evening. (Anh ấy đã chơi video game cả buổi tối.)
  • Các trạng từ chỉ sự liên tục: when
    • Ví dụ: When they arrived, we were having dinner. (Khi họ đến, chúng tôi đang ăn tối.)

Quá khứ hoàn thành

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành.

Định nghĩa

Thì Quá khứ hoàn thành hay còn gọi là Past Perfect. Đây là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + had + V3/V-ed
S + had not + V3/V-ed
Had + S + V3/V-ed?
Ví dụ
She had finished her homework before dinner.
They had not seen that movie before last night.
Had you ever been to London before your trip last year?

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
He had left the house before it started raining.
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
After she had eaten, she went for a walk
Diễn tả nguyên nhân của một hành động trong quá khứ
They were tired because they had worked all day

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: before, after, by the time
    • Ví dụ: She had completed the project before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • Các trạng từ chỉ sự hoàn thành: already, just, never
    • Ví dụ: I had never visited that city before last summer. (Tôi chưa bao giờ đến thành phố đó trước mùa hè năm ngoái.)
  • Các cụm từ chỉ thời gian: when, until, as soon as
    • Ví dụ: When he arrived, they had already left. (Khi anh ấy đến, họ đã rời đi rồi.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Định nghĩa

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn hay còn gọi là Past Perfect Continuous. Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + had been + V-ing
S + had not been + V-ing
Had + S + been + V-ing?
Ví dụ
They had been studying for three hours before the exam started.
She had not been working there long when she decided to leave.
Had you been waiting long before the bus arrived?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ
He had been running for an hour before he got tired
Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục và kết quả của nó ảnh hưởng đến một hành động khác trong quá khứ
They had been living in Paris for five years when they decided to move
Diễn tả nguyên nhân của một trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ
She was tired because she had been studying all night

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: for, since, before, when
    • Ví dụ: They had been playing football for two hours before it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được hai giờ trước khi trời bắt đầu mưa.)
  • Các trạng từ chỉ tình trạng liên tục: all day, all week, recently
    • Ví dụ: I had been feeling unwell recently before I went to the doctor. (Gần đây tôi đã cảm thấy không khỏe trước khi tôi đi khám bác sĩ.)
  • Các cụm từ chỉ thời gian: until then
    • Ví dụ: Until then, he had been working at the same company for ten years. (Đến lúc đó, anh ấy đã làm việc ở cùng một công ty được mười năm.)

Tương lai đơn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.

Định nghĩa

Thì Tương lai đơn hay còn gọi Simple Future. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường không có kế hoạch cụ thể.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + will + V
S + will not (won’t) + V
Will + S + V?
Ví dụ
She will visit her grandmother next week
They will not (won’t) attend the meeting tomorrow.
Will you help me with my homework?

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai
I will go to the store later
Diễn tả một quyết định hoặc sự đồng ý ngay tại thời điểm nói
I will call you back in a few minutes
Diễn tả một dự đoán về tương lai
It will rain tomorrow
Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết
I will help you with your project

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, in a year, soon
    • Ví dụ: We will meet again next week. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào tuần tới.)
  • Các cụm từ chỉ tương lai: later, in the future
    • Ví dụ: I will finish the report later. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo sau.)
  • Các trạng từ chỉ sự chắc chắn: probably, I think
    • Ví dụ: They will probably come to the party. (Họ có thể sẽ đến bữa tiệc.)

Tương lai tiếp diễn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn

Định nghĩa

Thì Tương lai tiếp diễn hay còn gọi là Future Continuous. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + will be + V-ing
S + will not (won’t) be + V-ing
Will + S + be + V-ing?
Ví dụ
She will be studying at 8 PM tomorrow
They will not (won’t) be attending the conference next week
Will you be coming to the party tonight?

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
I will be working on my project this time tomorrow.
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà có thể bị một hành động khác cắt ngang
She will be waiting for you when you arriv
Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai
They will be traveling to Japan next month.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: tomorrow at this time, next week, soon
    • Ví dụ: I will be relaxing on the beach next week. (Tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển vào tuần tới.)
  • Các cụm từ chỉ tương lai: at that time
    • Ví dụ: At that time, we will be discussing the project. (Vào thời điểm đó, chúng tôi sẽ đang thảo luận về dự án.)
  • Các trạng từ chỉ sự liên tục: while, when
    • Ví dụ: While they are playing, I will be watching the game. (Trong khi họ đang chơi, tôi sẽ đang xem trận đấu.)

Tương lai hoàn thành

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành.

Định nghĩa

Thì Tương lai hoàn thành hay còn gọi là Future Perfect. Đây là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc một hành động khác trong tương lai.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + will have + V3/V-ed
S + will not (won’t) have + V3/V-ed
Will + S + have + V3/V-ed?
Ví dụ
She will have finished her homework by 6 PM.
They will not (won’t) have completed the project by the deadline.
Will you have seen the movie before next week?

Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
I will have graduated by the end of this year.
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai
She will have left by the time you arrive.
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến một thời điểm trong tương lai
By next year, they will have lived in this city for a decade.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: by, by the time, before
    • Ví dụ: He will have completed the report by Friday. (Anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
  • Các cụm từ chỉ tương lai: next year, in five years
    • Ví dụ: They will have saved enough money in five years to buy a house. (Họ sẽ tiết kiệm đủ tiền trong năm năm để mua một ngôi nhà.)
  • Các trạng từ chỉ sự hoàn thành: already, just
    • Ví dụ: By the end of the day, I will have already finished my tasks. (Đến cuối ngày, tôi sẽ đã hoàn thành các nhiệm vụ của mình.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Định nghĩa

Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn được gọi là Future Perfect Continuous. Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + will have been + V-ing
S + will not (won’t) have been + V-ing
Will + S + have been + V-ing?
Ví dụ
They will have been working here for five years by the end of this month.
She will not (won’t) have been studying for three hours by noon.
Will you have been waiting long when the bus arrives?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai
By next year, I will have been living in this city for a decade.
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra liên tục trước một hành động khác trong tương lai
When you arrive, they will have been practicing for two hours
Diễn tả sự liên tục của một hành động để nhấn mạnh tính chất kéo dài của nó trong tương lai
He will have been working on the project for several months by the time it is completed

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: by the time, for, since
    • Ví dụ: They will have been living in their new house for a year by next month. (Họ sẽ sống trong ngôi nhà mới được một năm vào tháng tới.)
  • Các cụm từ chỉ tương lai: by the end of this year
    • Ví dụ: By the end of this year, I will have been studying English for three years. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ học tiếng Anh được ba năm.)
  • Các trạng từ chỉ sự liên tục: all day, all week
    • Ví dụ: When you arrive, I will have been working all day. (Khi bạn đến, tôi sẽ làm việc cả ngày.)

Tương lai gần

Sau đây là chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần

Định nghĩa

Thì Tương lai gần hay còn gọi là Near Future. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường mang tính chất chắc chắn hoặc đã được lên kế hoạch.

Công thức

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Công thức
S + am/is/are + going to + V
S + am/is/are + not + going to + V
Am/is/are + S + going to + V?
Ví dụ
She is going to visit her friend tomorrow.
We are not going to visit our grandparents this weekend
Is she going to start a new job next month?

Thì tương lai gần

Thì tương lai gần

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch và chắc chắn sẽ xảy ra
We are going to have a meeting next week.
Diễn tả một dự đoán về một hành động hoặc sự việc trong tương lai
It is going to rain later today.
Diễn tả một quyết định hoặc ý định ngay tại thời điểm nói
I am going to start a new exercise routine.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, soon
    • Ví dụ: They are going to celebrate their anniversary next week. Họ sẽ tổ chức kỷ niệm vào tuần tới.
  • Các cụm từ chỉ tương lai: this evening, later
    • Ví dụ: I am going to call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • Các trạng từ chỉ sự chắc chắn: probably, likely
    • Ví dụ: She is probably going to come to the party. (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc.)

Mẹo ghi nhớ 13 thì trong tiếng Anh

Bạn tự hỏi có cách nào để học thuộc 13 thì trong tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả không? Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn một số cách học các thì tiếng Anh khoa học nhé!

Lập bảng tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh

13 thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp người học nắm vững cách diễn đạt thời gian, hành động và trạng thái trong cả văn nói và viết. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng chinh phục được các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL,… Để hình dung sơ lược về 13 thì trong tiếng Anh, các bạn hãy xem ảnh bên dưới
Thì
Cấu trúc câu khẳng định
Cách dùng chính
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết
Hiện tại đơn (Present Simple)
S + V(s/es)
Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.
She goes to school every day.
Always, usually, often, sometimes, rarely, every day/week,…
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
S + am/is/are + V-ing
Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần.
I am reading a book now.
Now, right now, at the moment, currently,…
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
S + have/has + V3/ed
Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc kết quả của nó còn liên quan.
They have already finished their homework.
Already, just, yet, ever, never, for, since,…
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
S + have/has been + V-ing
Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục).
He has been working here for 5 years.
For, since, how long, all day,…
Quá khứ đơn (Past Simple)
S + V2/ed
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, xác định thời gian cụ thể.
She visited her grandparents yesterday.
Yesterday, last week, ago, in 1990,…
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
S + was/were + V-ing
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác.
I was watching TV when the phone rang.
While, when, at 5 pm yesterday,…
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
S + had + V3/ed
Hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm trong quá khứ.
They had left before I arrived.
Before, after, by the time,…
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
S + had been + V-ing
Hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm trong quá khứ.
She had been cooking for hours before they came.
For, since, by the time,…
Tương lai đơn (Future Simple)
S + will + V1
Dự đoán, quyết định ngay lúc nói, lời hứa.
It will rain tomorrow.
Tomorrow, next week, someday,…
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
S + will be + V-ing
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
We will be traveling at this time next week.
At this time tomorrow, next week,…
Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
S + will have + V3/ed
Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
By next month, she will have finished her project.
By the time, by then,…
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
S + will have been + V-ing
Hành động bắt đầu trước và tiếp tục kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
They will have been studying for 3 hours by noon.
For, by then,…

Dựa theo cách chia động từ

Sau đây là một số cách xác định thì hiện tại, quá khứ và tương lai thông qua quy tắc chia động từ:
  • 4 thì hiện tại, động từ và trợ động từ được chia theo cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc. Trong đó, trợ động từ của thì hiện tại là do/does
  • 4 thì quá khứ, động từ và trợ động từ được chia theo cột thứ hai và thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc. Trong đó, trợ động từ của thì quá khứ là did.
  • 4 thì tương lai, “will” là trợ động từ bắt buộc và luôn xuất hiện trong câu. Ngoài ra, động từ chính sẽ có 2 dạng: “V-ing” và “to be”.

Vẽ sơ đồ tư duy (mindmap)

Sau đây là các bước để vẽ sơ đồ tư duy nhằm giúp ghi nhớ 13 thì trong tiếng Anh nhanh chóng:
  • Bước 1: Lựa chọn thì muốn ghi nhớ và vẽ ở chính giữa trang
  • Bước 2: Vẽ các nhánh phụ và sử dụng các từ khóa ngắn để mô tả nhánh. Các nhánh phụ này bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, quy tắc chia động từ,…
  • Bước 3: Vẽ thêm các nhánh phụ nhỏ hơn thì nhánh phụ ban đầu để mở rộng thông tin. Lưu ý, nên sử dụng màu sắc, hình ảnh, biểu tượng,… để làm nổi bật thông tin của nhánh nhỏ này
  • Bước 4: Sắp xếp lại cấu trúc và điều chỉnh để đảm bảo thông tin giữa các nhánh là đầy đủ và dễ hiểu
  • Bước 5: Bạn nên chụp ảnh đối với bản vẽ giấy hoặc lưu filde đối với bản điện tử để lưu lại và sử dụng về sau.

Bài tập & đáp án

Sau đây là bài tập 13 thì trong tiếng Anh tổng hợp mà bạn nên lưu lại và thử sức
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) cho các câu sau:
  1. She ___ (watch) TV when the phone rang.
    1. A. watches
    2. B. was watching
    3. C. watched
    4. D. is watching
  2. By the time you get home, I ___ (finish) my homework.
    1. A. will finish
    2. B. have finished
    3. C. will have finished
    4. D. will be finishing
  3. They ___ (not/meet) each other for over 10 years.
    1. A. haven’t met
    2. B. didn’t meet
    3. C. hadn’t met
    4. D. aren’t meeting
  4. He usually ___ (go) to the gym in the evening.
    1. A. goes
    2. B. went
    3. C. is going
    4. D. has gone
  5. I ___ (work) on this project for 2 hours now.
    1. A. am working
    2. B. was working
    3. C. have been working
    4. D. worked
  6. Last night, I ___ (hear) a strange noise outside.
    1. A. hear
    2. B. heard
    3. C. was hearing
    4. D. had heard
  7. We ___ (finish) the meeting by the time she arrived.
    1. A. had finished
    2. B. finished
    3. C. will finish
    4. D. are finishing
  8. Next year, we ___ (travel) to Japan for the first time.
    1. A. are traveling
    2. B. will have traveled
    3. C. will travel
    4. D. travel
  9. He ___ (study) hard these days to prepare for the exam.
    1. A. studies
    2. B. has studied
    3. C. is studying
    4. D. was studying
  10. By next month, they ___ (work) on this project for 2 years.
    1. A. will have been working
    2. B. will work
    3. C. are working
    4. D. worked
Đáp án:
  1. B. was watching
  2. C. will have finished
  3. A. haven’t met
  4. A. goes
  5. C. have been working
  6. B. heard
  7. A. had finished
  8. C. will travel
  9. C. is studying
  10. A. will have been working
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì của câu.
  1. I ___ (work) at this company for five years.
  2. She ___ (study) when I called her yesterday.
  3. By the end of this year, he ___ (complete) his master’s degree.
  4. They ___ (not/meet) each other since 2015.
  5. This time next week, we ___ (travel) to New York.
  6. When the phone rang, I ___ (write) an email.
  7. He ___ (not/see) that movie yet.
  8. By next year, I ___ (live) in this city for 10 years.
  9. He usually ___ (take) the bus to school.
  10. I ___ (sleep) when the alarm went off.
Đáp án:
  1. have worked
  2. was studying
  3. will have completed
  4. haven’t met
  5. will be traveling
  6. was writing
  7. hasn’t seen
  8. will have lived
  9. takes
  10. was sleeping
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  1. She ___ (work) as a teacher for 5 years now.
  2. I ___ (not/like) this movie.
  3. They ___ (study) English every weekend.
  4. He ___ (read) that book for hours.
  5. We ___ (wait) for the bus since 2 o’clock.
  6. Right now, she ___ (do) her homework.
  7. They ___ (not/finish) their assignment yet.
  8. He ___ (travel) to New York every summer.
  9. She ___ (plan) her trip to Paris.
  10. We ___ (work) on this project for 3 months now.
Đáp án:
  1. has worked
  2. do not like
  3. study
  4. has been reading
  5. have been waiting
  6. is doing
  7. have not finished
  8. travels
  9. is planning
  10. have been working
Bài tập 4: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, hoặc Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
  1. I ___ (meet) him yesterday.
  2. She ___ (write) the letter when I arrived.
  3. They ___ (finish) the project by the time I checked.
  4. We ___ (sleep) when the alarm went off.
  5. He ___ (not/see) her before the party.
  6. When I got home, they ___ (leave) already.
  7. I ___ (not/know) her back then.
  8. By the time you called, I ___ (complete) my work.
  9. They ___ (play) soccer when it started raining.
  10. We ___ (finish) dinner before watching TV.
Đáp án:
  1. met
  2. was writing
  3. had finished
  4. were sleeping
  5. hadn’t seen
  6. had left
  7. didn’t know
  8. had completed
  9. were playing
  10. had finished
Bài tập 5: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì Tương lai đơn, Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành, Tương lai hoàn thành tiếp diễn, hoặc Tương lai gần.
  1. We ___ (travel) to Japan next summer.
  2. By the end of this year, I ___ (work) at this company for 10 years.
  3. Tomorrow, at this time, I ___ (sit) in a meeting.
  4. By next week, she ___ (complete) her assignment.
  5. They ___ (not/finish) the project by tomorrow.
  6. I ___ (meet) him at 8 PM.
  7. By next month, we ___ (have) our final exam.
  8. He ___ (study) when you arrive tomorrow.
  9. We ___ (visit) Paris soon.
  10. By the end of next year, they ___ (be) in Australia for 5 years.
Đáp án:
  1. will travel
  2. will have worked
  3. will be sitting
  4. will have completed
  5. will not finish
  6. will meet
  7. will have
  8. will be studying
  9. are going to visit
  10. will have been
Bài tập 6: Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu.
  1. She is working here since last year.
  2. They has finished their homework before dinner.
  3. He is going to studies English next year.
  4. By the time you came, we were finishing the meeting.
  5. She was waiting for the bus when it comes.
  6. I don’t go to school yesterday.
  7. They will have finish their project by tomorrow.
  8. She have been living here for 10 years.
  9. He is going to watches TV tonight.
  10. We were cooking when the guests arriveds.
Đáp án:
  1. is working → has been working (She has been working here since last year.)
  2. has finished → had finished (They had finished their homework before dinner.)
  3. is going to studies → is going to study (He is going to study English next year.)
  4. were finishing → had finished (By the time you came, we had finished the meeting.)
  5. comes → came (She was waiting for the bus when it came.)
  6. don’t go → didn’t go (I didn’t go to school yesterday.)
  7. will have finish → will have finished (They will have finished their project by tomorrow.)
  8. have been living → has been living (She has been living here for 10 years.)
  9. is going to watches → is going to watch (He is going to watch TV tonight.)
  10. arriveds → arrived (We were cooking when the guests arrived.)
Bài tập 7: Điền động từ vào chỗ trống trong đoạn văn, sử dụng đúng thì.
Last summer, I ___ (go) to Italy with my family. We ___ (spend) two weeks there, and by the end of the trip, we ___ (visit) almost every major city. While we ___ (travel), I ___ (think) about how much I had learned about Italian culture. When we ___ (return) home, I ___ (start) planning my next trip.
Đáp án:
Last summer, I went to Italy with my family. We spent two weeks there, and by the end of the trip, we had visited almost every major city. While we were traveling, I was thinking about how much I had learned about Italian culture. When we returned home, I started planning my next trip.
Bài tập 8: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) cho các câu liên quan đến thì tương lai.
  1. This time tomorrow, I ___ (fly) to Japan.
  2. By next month, we ___ (complete) this project.
  3. At 6 PM tomorrow, I ___ (have) dinner with my family.
  4. By next week, they ___ (finish) their exams.
  5. We ___ (move) to a new house next month.
  6. I ___ (meet) my friend at the park this weekend.
  7. They ___ (not/finish) the work by the time we arrive.
  8. By next year, she ___ (graduate) from university.
  9. He ___ (study) for his exams tomorrow.
  10. We ___ (leave) the country next summer.
Đáp án:
  1. A. will be flying
  2. C. will have completed
  3. B. will be having
  4. D. will have finished
  5. A. will move
  6. C. will meet
  7. B. will not have finished
  8. D. will have graduated
  9. A. will be studying
  10. C. will leave
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập 13 thì trong tiếng Anh mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là cẩm nang kiến thức hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn làm chủ được ngữ pháp về 13 thì này và đạt được điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh sắp tới nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page