Hiện tại đơn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + V(s/es) | S + do/does + not + V-inf | Do/Does + S + V? |
Ví dụ | She studies English every evening. | They do not watch TV after dinner. | Does he play basketball on weekends? |
Thì hiện tại đơn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động lặp lại, thói quen | I go for a jog every morning. |
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý | Water boils at 100°C. |
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định trong tương lai | The movie starts at 8 PM tomorrow. |
Dấu hiệu nhận biết
- Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never
- Ví dụ: He never drinks coffee (Anh ấy không bao giờ uống cafe)
- Các từ chỉ thời gian: every day, every week, on Mondays, in the morning
- Ví dụ: We visit our grandparents every summer (Chúng tôi thăm ông bà mỗi mùa hè)
Hiện tại tiếp diễn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + am/is/are + V-ing | S + am/is/are + not + V-ing | Am/Is/Are + S + V-ing? |
Ví dụ | She is reading a book right now. | They are not watching TV at the moment. | Are you studying for the exam now? |
Thì hiện tại tiếp diễn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói | I am writing an email right now. |
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời gian hiện tại, nhưng không nhất thiết diễn ra ngay tại lúc nói | She is working on a new project this week. |
Diễn tả một hành động có tính chất tạm thời | They are living in a rented apartment for a few months. |
Diễn tả một kế hoạch chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai gần | We are meeting our friends tomorrow. |
Diễn tả sự thay đổi dần dần | The weather is getting colder. |
Dấu hiệu nhận biết
- Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, currently
- Ví dụ: He is cooking dinner right now (Anh ấy đang nấu bữa tối)
- Các trạng từ chỉ khoảng thời gian: this week, this month, this year, these days
- Ví dụ: They are studying English this semester (Họ đang học tiếng Anh trong học kỳ này)
Hiện tại hoàn thành
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/has + V3/V-ed | S + have/has + not + V3/V-ed | Have/Has + S + V3/V-ed? |
Ví dụ | She has visited Paris twice. | I have not finished my homework yet. | Have you seen this movie before? |
Thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan hoặc kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại | I have lost my keys (đến thời điểm nói vẫn chưa tìm được chìa khóa) |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ | They have visited Japan |
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại | We have lived here for ten years |
Diễn tả trải nghiệm hoặc thành tựu trong cuộc đời tính đến thời điểm hiện tại | She has won three awards so far |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: just, recently, already, yet, ever, never
- Ví dụ: I have just finished my assignment (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập)
- Các từ chỉ khoảng thời gian: for, since
- Ví dụ: We have known each other for five years (Chúng tôi đã quen biết nhau 5 năm)
- Các trạng từ chỉ sự chưa hoàn thành: so far, until now, up to now
- Ví dụ: She has written three books so far (Cho đến nay, cô ấy đã viết 3 cuốn sách)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/has been + V-ing | S + have/has not been + V-ing | Have/Has + S + been + V-ing? |
Ví dụ | They have been studying English for three years. | She has not been feeling well lately. | Have you been waiting for a long time? |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại | I have been working at this company since 2020 |
Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại | He has been running, so he is tired now |
Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian | They have been playing soccer for two hours |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: for, since, all day, all week, recently, lately
- Ví dụ: She has been reading that book for a month. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó được một tháng)
- Các trạng từ chỉ thời gian: how long, just
- Ví dụ: How long have you been living here? (Bạn đã sống ở đây được bao lâu?)
- Các trạng từ chỉ tình trạng hiện tại: still
- Ví dụ: They have still been working on the project. (Họ vẫn đang làm việc trên dự án.)
Quá khứ đơn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + V-ed/2 | S + did not + Vinf? | Did + S + Vinf? |
Ví dụ | She visited her grandmother last week | They did not go to the party yesterday | Did you see the movie last night |
Thì quá khứ đơn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | I graduated from university in 2015 |
Diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra trong quá khứ | He woke up, got dressed, and left for work |
Diễn tả một sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | The concert started at 7 PM |
Dấu hiệu nhận biết
Quá khứ tiếp diễn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + was/were + V-ing | S + was/were not + V-ing | Was/Were + S + V-ing? |
Ví dụ | She was reading a book at 8 PM last night. | They were not watching TV when I called. | Were you playing football when it started to rain? |
Thì quá khứ tiếp diễn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | I was studying for my exams at 10 PM |
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang | She was cooking dinner when the phone rang |
Diễn tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ | The sun was shining and the birds were singing |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: at that time, while, when
- Ví dụ: While I was walking, I saw an old friend. (Trong khi tôi đang đi bộ, tôi đã gặp một người bạn cũ.)
- Các cụm từ chỉ thời gian: at 8 PM, last night, all evening
- Ví dụ: He was playing video games all evening. (Anh ấy đã chơi video game cả buổi tối.)
- Các trạng từ chỉ sự liên tục: when
- Ví dụ: When they arrived, we were having dinner. (Khi họ đến, chúng tôi đang ăn tối.)
Quá khứ hoàn thành
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + had + V3/V-ed | S + had not + V3/V-ed | Had + S + V3/V-ed? |
Ví dụ | She had finished her homework before dinner. | They had not seen that movie before last night. | Had you ever been to London before your trip last year? |
Thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ | He had left the house before it started raining. |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | After she had eaten, she went for a walk |
Diễn tả nguyên nhân của một hành động trong quá khứ | They were tired because they had worked all day |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: before, after, by the time
- Ví dụ: She had completed the project before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- Các trạng từ chỉ sự hoàn thành: already, just, never
- Ví dụ: I had never visited that city before last summer. (Tôi chưa bao giờ đến thành phố đó trước mùa hè năm ngoái.)
- Các cụm từ chỉ thời gian: when, until, as soon as
- Ví dụ: When he arrived, they had already left. (Khi anh ấy đến, họ đã rời đi rồi.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + had been + V-ing | S + had not been + V-ing | Had + S + been + V-ing? |
Ví dụ | They had been studying for three hours before the exam started. | She had not been working there long when she decided to leave. | Had you been waiting long before the bus arrived? |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ | He had been running for an hour before he got tired |
Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục và kết quả của nó ảnh hưởng đến một hành động khác trong quá khứ | They had been living in Paris for five years when they decided to move |
Diễn tả nguyên nhân của một trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ | She was tired because she had been studying all night |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: for, since, before, when
- Ví dụ: They had been playing football for two hours before it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được hai giờ trước khi trời bắt đầu mưa.)
- Các trạng từ chỉ tình trạng liên tục: all day, all week, recently
- Ví dụ: I had been feeling unwell recently before I went to the doctor. (Gần đây tôi đã cảm thấy không khỏe trước khi tôi đi khám bác sĩ.)
- Các cụm từ chỉ thời gian: until then
- Ví dụ: Until then, he had been working at the same company for ten years. (Đến lúc đó, anh ấy đã làm việc ở cùng một công ty được mười năm.)
Tương lai đơn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + V | S + will not (won’t) + V | Will + S + V? |
Ví dụ | She will visit her grandmother next week | They will not (won’t) attend the meeting tomorrow. | Will you help me with my homework? |
Thì tương lai đơn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai | I will go to the store later |
Diễn tả một quyết định hoặc sự đồng ý ngay tại thời điểm nói | I will call you back in a few minutes |
Diễn tả một dự đoán về tương lai | It will rain tomorrow |
Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết | I will help you with your project |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, in a year, soon
- Ví dụ: We will meet again next week. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào tuần tới.)
- Các cụm từ chỉ tương lai: later, in the future
- Ví dụ: I will finish the report later. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo sau.)
- Các trạng từ chỉ sự chắc chắn: probably, I think
- Ví dụ: They will probably come to the party. (Họ có thể sẽ đến bữa tiệc.)
Tương lai tiếp diễn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will be + V-ing | S + will not (won’t) be + V-ing | Will + S + be + V-ing? |
Ví dụ | She will be studying at 8 PM tomorrow | They will not (won’t) be attending the conference next week | Will you be coming to the party tonight? |
Thì tương lai tiếp diễn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai | I will be working on my project this time tomorrow. |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà có thể bị một hành động khác cắt ngang | She will be waiting for you when you arriv |
Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai | They will be traveling to Japan next month. |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: tomorrow at this time, next week, soon
- Ví dụ: I will be relaxing on the beach next week. (Tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển vào tuần tới.)
- Các cụm từ chỉ tương lai: at that time
- Ví dụ: At that time, we will be discussing the project. (Vào thời điểm đó, chúng tôi sẽ đang thảo luận về dự án.)
- Các trạng từ chỉ sự liên tục: while, when
- Ví dụ: While they are playing, I will be watching the game. (Trong khi họ đang chơi, tôi sẽ đang xem trận đấu.)
Tương lai hoàn thành
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will have + V3/V-ed | S + will not (won’t) have + V3/V-ed | Will + S + have + V3/V-ed? |
Ví dụ | She will have finished her homework by 6 PM. | They will not (won’t) have completed the project by the deadline. | Will you have seen the movie before next week? |
Thì tương lai hoàn thành
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai | I will have graduated by the end of this year. |
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai | She will have left by the time you arrive. |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến một thời điểm trong tương lai | By next year, they will have lived in this city for a decade. |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: by, by the time, before
- Ví dụ: He will have completed the report by Friday. (Anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- Các cụm từ chỉ tương lai: next year, in five years
- Ví dụ: They will have saved enough money in five years to buy a house. (Họ sẽ tiết kiệm đủ tiền trong năm năm để mua một ngôi nhà.)
- Các trạng từ chỉ sự hoàn thành: already, just
- Ví dụ: By the end of the day, I will have already finished my tasks. (Đến cuối ngày, tôi sẽ đã hoàn thành các nhiệm vụ của mình.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will have been + V-ing | S + will not (won’t) have been + V-ing | Will + S + have been + V-ing? |
Ví dụ | They will have been working here for five years by the end of this month. | She will not (won’t) have been studying for three hours by noon. | Will you have been waiting long when the bus arrives? |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai | By next year, I will have been living in this city for a decade. |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra liên tục trước một hành động khác trong tương lai | When you arrive, they will have been practicing for two hours |
Diễn tả sự liên tục của một hành động để nhấn mạnh tính chất kéo dài của nó trong tương lai | He will have been working on the project for several months by the time it is completed |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: by the time, for, since
- Ví dụ: They will have been living in their new house for a year by next month. (Họ sẽ sống trong ngôi nhà mới được một năm vào tháng tới.)
- Các cụm từ chỉ tương lai: by the end of this year
- Ví dụ: By the end of this year, I will have been studying English for three years. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ học tiếng Anh được ba năm.)
- Các trạng từ chỉ sự liên tục: all day, all week
- Ví dụ: When you arrive, I will have been working all day. (Khi bạn đến, tôi sẽ làm việc cả ngày.)
Tương lai gần
Định nghĩa
Công thức
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + am/is/are + going to + V | S + am/is/are + not + going to + V | Am/is/are + S + going to + V? |
Ví dụ | She is going to visit her friend tomorrow. | We are not going to visit our grandparents this weekend | Is she going to start a new job next month? |
Thì tương lai gần
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch và chắc chắn sẽ xảy ra | We are going to have a meeting next week. |
Diễn tả một dự đoán về một hành động hoặc sự việc trong tương lai | It is going to rain later today. |
Diễn tả một quyết định hoặc ý định ngay tại thời điểm nói | I am going to start a new exercise routine. |
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, soon
- Ví dụ: They are going to celebrate their anniversary next week. Họ sẽ tổ chức kỷ niệm vào tuần tới.
- Các cụm từ chỉ tương lai: this evening, later
- Ví dụ: I am going to call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Các trạng từ chỉ sự chắc chắn: probably, likely
- Ví dụ: She is probably going to come to the party. (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc.)
Mẹo ghi nhớ 13 thì trong tiếng Anh
Lập bảng tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh
Thì | Cấu trúc câu khẳng định | Cách dùng chính | Ví dụ | Dấu hiệu nhận biết |
Hiện tại đơn (Present Simple) | S + V(s/es) | Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định. | She goes to school every day. | Always, usually, often, sometimes, rarely, every day/week,… |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + am/is/are + V-ing | Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần. | I am reading a book now. | Now, right now, at the moment, currently,… |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + have/has + V3/ed | Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc kết quả của nó còn liên quan. | They have already finished their homework. | Already, just, yet, ever, never, for, since,… |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have/has been + V-ing | Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục). | He has been working here for 5 years. | For, since, how long, all day,… |
Quá khứ đơn (Past Simple) | S + V2/ed | Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, xác định thời gian cụ thể. | She visited her grandparents yesterday. | Yesterday, last week, ago, in 1990,… |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V-ing | Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác. | I was watching TV when the phone rang. | While, when, at 5 pm yesterday,… |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ed | Hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm trong quá khứ. | They had left before I arrived. | Before, after, by the time,… |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had been + V-ing | Hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm trong quá khứ. | She had been cooking for hours before they came. | For, since, by the time,… |
Tương lai đơn (Future Simple) | S + will + V1 | Dự đoán, quyết định ngay lúc nói, lời hứa. | It will rain tomorrow. | Tomorrow, next week, someday,… |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will be + V-ing | Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. | We will be traveling at this time next week. | At this time tomorrow, next week,… |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will have + V3/ed | Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | By next month, she will have finished her project. | By the time, by then,… |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will have been + V-ing | Hành động bắt đầu trước và tiếp tục kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. | They will have been studying for 3 hours by noon. | For, by then,… |
Dựa theo cách chia động từ
- 4 thì hiện tại, động từ và trợ động từ được chia theo cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc. Trong đó, trợ động từ của thì hiện tại là do/does
- 4 thì quá khứ, động từ và trợ động từ được chia theo cột thứ hai và thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc. Trong đó, trợ động từ của thì quá khứ là did.
- 4 thì tương lai, “will” là trợ động từ bắt buộc và luôn xuất hiện trong câu. Ngoài ra, động từ chính sẽ có 2 dạng: “V-ing” và “to be”.
Vẽ sơ đồ tư duy (mindmap)
- Bước 1: Lựa chọn thì muốn ghi nhớ và vẽ ở chính giữa trang
- Bước 2: Vẽ các nhánh phụ và sử dụng các từ khóa ngắn để mô tả nhánh. Các nhánh phụ này bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, quy tắc chia động từ,…
- Bước 3: Vẽ thêm các nhánh phụ nhỏ hơn thì nhánh phụ ban đầu để mở rộng thông tin. Lưu ý, nên sử dụng màu sắc, hình ảnh, biểu tượng,… để làm nổi bật thông tin của nhánh nhỏ này
- Bước 4: Sắp xếp lại cấu trúc và điều chỉnh để đảm bảo thông tin giữa các nhánh là đầy đủ và dễ hiểu
- Bước 5: Bạn nên chụp ảnh đối với bản vẽ giấy hoặc lưu filde đối với bản điện tử để lưu lại và sử dụng về sau.
Bài tập & đáp án
- She ___ (watch) TV when the phone rang.
- A. watches
- B. was watching
- C. watched
- D. is watching
- By the time you get home, I ___ (finish) my homework.
- A. will finish
- B. have finished
- C. will have finished
- D. will be finishing
- They ___ (not/meet) each other for over 10 years.
- A. haven’t met
- B. didn’t meet
- C. hadn’t met
- D. aren’t meeting
- He usually ___ (go) to the gym in the evening.
- A. goes
- B. went
- C. is going
- D. has gone
- I ___ (work) on this project for 2 hours now.
- A. am working
- B. was working
- C. have been working
- D. worked
- Last night, I ___ (hear) a strange noise outside.
- A. hear
- B. heard
- C. was hearing
- D. had heard
- We ___ (finish) the meeting by the time she arrived.
- A. had finished
- B. finished
- C. will finish
- D. are finishing
- Next year, we ___ (travel) to Japan for the first time.
- A. are traveling
- B. will have traveled
- C. will travel
- D. travel
- He ___ (study) hard these days to prepare for the exam.
- A. studies
- B. has studied
- C. is studying
- D. was studying
- By next month, they ___ (work) on this project for 2 years.
- A. will have been working
- B. will work
- C. are working
- D. worked
- B. was watching
- C. will have finished
- A. haven’t met
- A. goes
- C. have been working
- B. heard
- A. had finished
- C. will travel
- C. is studying
- A. will have been working
- I ___ (work) at this company for five years.
- She ___ (study) when I called her yesterday.
- By the end of this year, he ___ (complete) his master’s degree.
- They ___ (not/meet) each other since 2015.
- This time next week, we ___ (travel) to New York.
- When the phone rang, I ___ (write) an email.
- He ___ (not/see) that movie yet.
- By next year, I ___ (live) in this city for 10 years.
- He usually ___ (take) the bus to school.
- I ___ (sleep) when the alarm went off.
- have worked
- was studying
- will have completed
- haven’t met
- will be traveling
- was writing
- hasn’t seen
- will have lived
- takes
- was sleeping
- She ___ (work) as a teacher for 5 years now.
- I ___ (not/like) this movie.
- They ___ (study) English every weekend.
- He ___ (read) that book for hours.
- We ___ (wait) for the bus since 2 o’clock.
- Right now, she ___ (do) her homework.
- They ___ (not/finish) their assignment yet.
- He ___ (travel) to New York every summer.
- She ___ (plan) her trip to Paris.
- We ___ (work) on this project for 3 months now.
- has worked
- do not like
- study
- has been reading
- have been waiting
- is doing
- have not finished
- travels
- is planning
- have been working
- I ___ (meet) him yesterday.
- She ___ (write) the letter when I arrived.
- They ___ (finish) the project by the time I checked.
- We ___ (sleep) when the alarm went off.
- He ___ (not/see) her before the party.
- When I got home, they ___ (leave) already.
- I ___ (not/know) her back then.
- By the time you called, I ___ (complete) my work.
- They ___ (play) soccer when it started raining.
- We ___ (finish) dinner before watching TV.
- met
- was writing
- had finished
- were sleeping
- hadn’t seen
- had left
- didn’t know
- had completed
- were playing
- had finished
- We ___ (travel) to Japan next summer.
- By the end of this year, I ___ (work) at this company for 10 years.
- Tomorrow, at this time, I ___ (sit) in a meeting.
- By next week, she ___ (complete) her assignment.
- They ___ (not/finish) the project by tomorrow.
- I ___ (meet) him at 8 PM.
- By next month, we ___ (have) our final exam.
- He ___ (study) when you arrive tomorrow.
- We ___ (visit) Paris soon.
- By the end of next year, they ___ (be) in Australia for 5 years.
- will travel
- will have worked
- will be sitting
- will have completed
- will not finish
- will meet
- will have
- will be studying
- are going to visit
- will have been
- She is working here since last year.
- They has finished their homework before dinner.
- He is going to studies English next year.
- By the time you came, we were finishing the meeting.
- She was waiting for the bus when it comes.
- I don’t go to school yesterday.
- They will have finish their project by tomorrow.
- She have been living here for 10 years.
- He is going to watches TV tonight.
- We were cooking when the guests arriveds.
- is working → has been working (She has been working here since last year.)
- has finished → had finished (They had finished their homework before dinner.)
- is going to studies → is going to study (He is going to study English next year.)
- were finishing → had finished (By the time you came, we had finished the meeting.)
- comes → came (She was waiting for the bus when it came.)
- don’t go → didn’t go (I didn’t go to school yesterday.)
- will have finish → will have finished (They will have finished their project by tomorrow.)
- have been living → has been living (She has been living here for 10 years.)
- is going to watches → is going to watch (He is going to watch TV tonight.)
- arriveds → arrived (We were cooking when the guests arrived.)
- This time tomorrow, I ___ (fly) to Japan.
- By next month, we ___ (complete) this project.
- At 6 PM tomorrow, I ___ (have) dinner with my family.
- By next week, they ___ (finish) their exams.
- We ___ (move) to a new house next month.
- I ___ (meet) my friend at the park this weekend.
- They ___ (not/finish) the work by the time we arrive.
- By next year, she ___ (graduate) from university.
- He ___ (study) for his exams tomorrow.
- We ___ (leave) the country next summer.
- A. will be flying
- C. will have completed
- B. will be having
- D. will have finished
- A. will move
- C. will meet
- B. will not have finished
- D. will have graduated
- A. will be studying
- C. will leave