Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn là gì? Đây là một trong những thì cơ bản trong bộ 12 thì tiếng Anh. Trong bài viết bên dưới, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các nội dung: công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, quy tắc chia động từ, câu bị động, cách phân biệt thì Present Continuous với các thì khác,… nhé!

Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn là gì? Đây là thì có tên tiếng Anh là Present Continuous. Nó là một trong 4 thì hiện tại trong tiếng Anh và được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc diễn ra tại lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Lưu ý, những sự việc, hành động này vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
  • She is studying for her exams right now. (Cô ấy đang học bài cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)
  • They are playing soccer in the park at the moment. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên vào lúc này.)
  • I am reading an interesting book this week. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị trong tuần này.)

Công thức

Sau đây là các công thức thì hiện tại tiếp diễn theo 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Câu khẳng định

Công thức
Ví dụ
S + am/ is/ are + Ving
The children are drawing pictures. (Bọn trẻ đang vẽ tranh.)
I + am + Ving
I am watching a movie tonight. (Tôi đang xem một bộ phim tối nay.)
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
He is cooking dinner right now. (Anh ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
They are playing video games at the moment. (Họ đang chơi video game vào lúc này.)
Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Câu phủ định

Công thức
Ví dụ
S + am/ is/ are + not + Ving
He is not (isn’t) working now (Anh ấy không làm việc lúc này)
I + am + not + Ving
I am not studying right now. (Tôi đang không học vào lúc này.)
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + not + Ving
She is not (isn’t) watching TV at the moment. (Cô ấy đang không xem TV vào lúc này.)
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + not + Ving
They are not (aren’t) playing outside today. (Họ không đang chơi ngoài trời hôm nay.)

Câu nghi vấn

Loại câu hỏi
Công thức
Ví dụ
YES/NO questions
Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?
A1: Yes, S + am/is/are.
A2: No, S + am/is/are + not.
Q: Are you learning English now? (Bạn đang học tiếng Anh lúc này sao?)
A1: Yes, I am. (Đúng rồi, tôi đang học)
A2: No, I am not. (Không, tôi không học)
Wh-questions
Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
Q: What are you doing right now? (Bạn đang làm gì)
A: I am studying for my final exams. (Tôi đang học để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ)

Cách dùng

Cách dùng
Ví dụ
Dịch nghĩa
Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
The kids are playing in the garden.
Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.
Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
She is learning to play the piano.
Cô ấy đang học chơi đàn piano.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
We are meeting our clients tomorrow afternoon.
Chúng tôi sẽ gặp gỡ các khách hàng vào chiều mai.
Dùng để diễn tả một sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra khiến người nói bực mình.
He is always leaving his dirty clothes on the floor.
Anh ấy luôn để quần áo bẩn trên sàn nhà.

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trạng từ/ Động từ
Ví dụ
Dịch nghĩa
now (bây giờ)
I am watching TV now.
Tôi đang xem TV bây giờ.
right now (ngay bây giờ)
She is cooking dinner right now.
Cô ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.
at the moment (ngay lúc này)
They are discussing the project at the moment.
Họ đang thảo luận về dự án ngay lúc này.
at present (hiện tại)
She is working in a library at present.
Hiện tại, cô ấy đang làm việc trong một thư viện.
It’s + giờ cụ thể + now
It’s 10 o’clock now, and they are watching a movie.
Bây giờ là 10 giờ, và họ đang xem phim.
Look!
Look! The birds are flying in the sky.
Nhìn kìa! Những con chim đang bay trên bầu trời.
Listen!
Listen! The baby is crying.
Nghe này! Em bé đang khóc.
Keep silent!
Keep silent! I am trying to focus on my work.
Hãy giữ im lặng! Tôi đang cố gắng tập trung vào công việc.
Watch out! / Look out!
Watch out! There’s a car coming!
Coi chừng! Có một chiếc xe đang đến!

Quy tắc chia động từ V-ing thì hiện tại tiếp diễn

Trường hợp
Quy tắc
Ví dụ
Động từ có tận cùng là “e”
Bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
make → making, take → taking, write → writing
Động từ có tận cùng là “ee”
Không bỏ “e” mà thêm “-ing” bình thường.
agree → agreeing, see → seeing
Động từ có tận cùng là “ie”
Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
tie → tying, die → dying
Động từ kết thúc bằng “c”
Thêm “k” sau đó thêm đuôi “-ing”.
panic → panicking, mimic → mimicking, traffic → trafficking
Động từ có một âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm
Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
run → running, sit → sitting, plan → planning
Một vài trường hợp ngoại lệ
Những động từ cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”.
forget → forgetting, travel → travelling, permit → permitting
Quy tắc chia động từ thì hiện tại tiếp diễn

Lưu ý về các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

Nhóm động từ
Động từ không chia thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ
Động từ thể hiện cảm xúc và tinh thần
  • believe (tin tưởng)
  • doubt (nghi ngờ)
  • hate (ghét)
  • imagine (tưởng tượng)
  • know (biết)
  • (dis)like (thích/không thích)
  • love (yêu)
  • prefer (thích hơn)
  • realise (nhận ra)
  • recognise (công nhận)
  • remember (nhớ)
  • suppose (cho là)
  • think (nghĩ)
  • understand (hiểu)
  • want (mong muốn)
  • wish (ước muốn)
  • I believe in the importance of education. (Tôi tin tưởng vào tầm quan trọng của giáo dục.)
  • She hates being late. (Cô ấy ghét đến muộn.)
Động từ tri giác
  • feel (cảm thấy)
  • see (thấy)
  • sound (có vẻ)
  • hear (nghe)
  • smell (ngửi)
  • taste (nếm)
  • Can you hear the music? (Bạn có nghe thấy nhạc không?)
  • This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.)
Động từ thể hiện phản ứng khi giao tiếp
  • agree (đồng ý)
  • appear (dường như)
  • astonish (làm kinh ngạc)
  • deny (phủ nhận)
  • disagree (không đồng ý)
  • impress (gây ấn tượng)
  • look (trông có vẻ)
  • mean (có nghĩa)
  • please (làm hài lòng)
  • promise (hứa)
  • satisfy (làm hài lòng)
  • seem (có vẻ)
  • surprise (ngạc nhiên)
  • He denied stealing the money. (Anh ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.)
  • The movie seems interesting. (Bộ phim có vẻ thú vị.)
Các động từ khác
  • deserve (xứng đáng)
  • belong (thuộc về)
  • fit (vừa vặn)
  • concern (lo lắng)
  • include (bao gồm)
  • consist (bao gồm)
  • involve (bao gồm)
  • contain (chứa)
  • lack (thiếu)
  • depend (phụ thuộc)
  • matter (quan trọng)
  • measure (đo)
  • need (cần)
  • owe (nợ)
  • own (sở hữu)
  • possess (sở hữu)
  • weigh (nặng)
  • This issue concerns me a lot. (Vấn đề này làm tôi lo lắng rất nhiều.)
  • You owe me an explanation. (Bạn nợ tôi một lời giải thích.)

Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì tiếp diễn khác

Thì
Cấu trúc
Cách dùng
Dấu hiệu
Hiện tại tiếp diễn
(+) S + am/is/are + V-ing + …
(-) S + am/is/are not + V-ing + …
(?) Am/Is/Are + S + V-ing + …?
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
  • Now (bây giờ)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • At the moment (ngay lúc này)
  • Look!/Watch! (Nhìn kìa)
  • Listen! (Nghe này)
Quá khứ tiếp diễn
(+) S + was/were + V-ing + …
(-) S + was/were not + V-ing + …
(?) Was/Were + S + V-ing + …?
Diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: They were watching a movie when the phone rang. (Họ đang xem phim thì điện thoại reo.)
  • At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (at 9 PM last night, …)
  • At this time + Thời gian trong quá khứ (at this time 2 days ago, …)
  • In + Năm (in 1999, …)
Tương lai tiếp diễn
(+) S + will/shall + be + V-ing
(-) S + will/shall + not + be + V-ing
(?) Will/Shall + S + be + V-ing?
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.
Ví dụ: They will be traveling to Paris this time next week. (Họ sẽ đang đi du lịch đến Paris vào thời điểm này tuần tới.)
  • In the future (trong tương lai)
  • Next time (lần tới)
  • Next week (tuần tới)

Câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn

Thể
Cấu trúc
Ví dụ
Dịch nghĩa
Khẳng định
S + am/is/are + being + V3 + (by O)
Tea is being made by my mother.
Trà đang được mẹ tôi pha.
The car is being repaired by the mechanic.
Chiếc xe đang được sửa chữa bởi thợ cơ khí.
Phủ định
S + am/is/are + not + being + V3 + (by O)
The letters are not being delivered on time.
Các bức thư không được gửi đến đúng giờ.
The book is not being read by anyone.
Cuốn sách không được đọc bởi ai cả.
Nghi vấn
Am/Is/Are + S + being + V3 + (by O)?
Are the cookies being baked by the chef?
Những chiếc bánh quy có được nướng bởi đầu bếp không?
Are the reports being reviewed by the manager?
Các báo cáo có được xem xét bởi người quản lý không?

Lộ trình học tập thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả

Sau đây là lộ trình các bước nhằm giúp học sinh ghi nhớ và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả mà IRIS English đã thiết kế:
  • Bước 1: Hiểu cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + Ving. Thêm “not” là phủ định và đảo “am/is/are” lên đầu câu là nghi vấn.
  • Bước 2: Thời điểm sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
    • Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
  • Bước 3: Học qua ví dụ và thực hành viết
    • Hãy viết 5 câu mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
      • Ví dụ: I am playing soccer now (Tôi đang đá bóng bây giờ)
    • Làm bài tập chia động từ để giúp học sinh nhận biết và sử dụng đúng thì.
      • Ví dụ: He __________ (study) Math at the moment. (Anh ấy đang học Toán lúc này)
  • Bước 4:
    • Chơi trò “Hoàn thành câu” với các tình huống thực tế, yêu cầu học sinh chia động từ và hoàn thành câu.
      • Ví dụ: They _____ (paint) their classroom right now.
  • Bước 5: Giao bài tập về nhà về thì hiện tại tiếp diễn. Học sinh làm nhiều bài tập sẽ nhớ được công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết về thì này.
  • Bước 6: Tổ chức ôn tập và kiểm tra sau 1 tuần dạy về thì hiện tại tiếp diễn
Lộ trình học tập thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc (Gợi ý: sử dụng thì hiện tại tiếp diễn)
  1. She __________________ (not cook) dinner right now; she’s ordering takeout.
  2. They __________________ (play) football in the park at the moment.
  3. __________________ (he, watch) TV in the living room?
  4. I __________________ (not work) today; I’m on vacation.
  5. The dog __________________ (bark) at the mailman right now.
  6. We __________________ (not go) to the party tonight; we have other plans.
  7. My friends __________________ (travel) to Spain this week.
  8. The teacher __________________ (explain) the lesson right now.
  9. __________________ (you, hear) the music coming from the party?
  10. The kids __________________ (not play) outside; they are inside the house.
Đáp án bài 1:
  1. She is not cooking dinner right now; she’s ordering takeout.
  2. They are playing football in the park at the moment.
  3. Is he watching TV in the living room?
  4. I am not working today; I’m on vacation.
  5. The dog is barking at the mailman right now.
  6. We are not going to the party tonight; we have other plans.
  7. My friends are traveling to Spain this week.
  8. The teacher is explaining the lesson right now.
  9. Are you hearing the music coming from the party?
  10. The kids are not playing outside; they are inside the house.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc (Gợi ý: sử dụng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn)
  1. My sister usually __________ (go) for a run every morning.
  2. A: What is Tom doing? B: He __________ (read) a book in his room.
  3. They often __________ (watch) movies on weekends.
  4. __________ (your brother/ play) soccer this afternoon?
  5. I __________ (not understand) what you are saying right now.
  6. She __________ (work) at the cafe part-time.
  7. We usually __________ (eat) lunch at noon.
  8. Why __________ (you/ look) so worried?
  9. He __________ (not like) spicy food.
  10. The sun __________ (rise) in the east every day.
Đáp án bài 2:
  1. My sister usually goes for a run every morning.
  2. A: What is Tom doing? – B: He is reading a book in his room.
  1. They often watch movies on weekends.
  2. Is your brother playing soccer this afternoon?
  3. I do not understand what you are saying right now.
  4. She works at the cafe part-time.
  5. We usually eat lunch at noon.
  6. Why are you looking so worried?
  7. He does not like spicy food.
  8. The sun rises in the east every day.
Bài tập 3: Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn
  1. I think it __________ to snow tonight.
a. is starting b. are starting c. start d. am starting
  1. You __________ too much noise. Can you lower your voice?
a. is making b. are making c. make d. am making
  1. What __________ in the kitchen?
a. is happening b. are happening c. am happening d. happens
  1. Your skills __________ rapidly. How often do you practice?
a. is improving b. improve c. are improving d. improving
  1. I __________ to focus on my studies right now.
a. is trying b. am trying c. are trying d. trying
  1. It __________ outside; we should stay indoors.
a. am raining b. is raining c. are raining d. rains
  1. You can turn off the TV. I __________ to it.
a. aren’t listening b. am not listening c. is not listening d. don’t listening
  1. Sarah is on vacation in Italy. She __________ a wonderful time.
a. is having b. are having c. am having d. has
  1. I __________ breakfast right now; I’ll call you back later.
a. am not eating b. isn’t eating c. aren’t eating d. don’t eating
  1. Tim __________ Spanish at night.
a. is learning b. learn c. learns d. are learning
Đáp án bài 3: 1A; 2B; 3AL 4C; 5B; 6B; 7B; 8A; 9A; 10A
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
  1. Is he going to school now?
  2. The dogs runs around the yard.
  3. What is your little sister doing?
  4. Look! They are swims in the pool.
  5. She is likes to play tennis on weekends.
Đáp án bài 4:
  1. Is he going to school now? (Correct)
  2. The dogs are running around the yard. (Sửa: “runs” → “are running”)
  3. What is your little sister doing? (Correct)
  4. Look! They are swimming in the pool. (Sửa: “swims” → “swimming”)
  5. She likes to play tennis on weekends. (Sửa: “is likes” → “likes”)
Xem thêm:
Mong rằng bài viết thì hiện tại tiếp diễn mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn thông tin tham khảo hữu ích dành cho các bạn học sinh, sinh viên. Chúc các bạn sẽ chinh phục thành công Present Continuous này. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết hoặc muốn tìm địa chỉ học tiếng Anh cho người mất gốc, hãy gọi ngay đến hotline 02366566688 để được tư vấn viên hỗ trợ nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon hotline
icon zalo
icon chat page