Bạn đã có ý định lập kế hoạch học tiếng Anh trong Tết để vừa tận hưởng kỳ nghỉ, vừa nâng cao trình độ? Tết là thời điểm vàng để bứt phá với một lộ trình học tập linh hoạt, hiệu quả, kết hợp giữa thư giãn và trau dồi kỹ năng. Đừng để kỳ nghỉ trôi qua lãng phí – hãy cùng IRIS English bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay hôm nay để đạt được mục tiêu của bạn!
Vì sao nên tận dụng kỳ nghỉ Tết để học tiếng Anh?
Dưới đây là một số lý do mà bạn nên tận dụng kỳ nghỉ để bắt đầu học tiếng Anh trong Tết Nguyên Đán:
- Thời gian rảnh rỗi nhiều hơn: Kỳ nghỉ Tết thường kéo dài, giúp bạn có đủ thời gian để tập trung vào việc học mà không bị áp lực từ công việc hay lịch trình bận rộn.
- Tâm lý thoải mái, dễ tiếp thu: Không khí Tết giúp bạn thư giãn và tràn đầy năng lượng, tạo điều kiện lý tưởng để tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
- Kết hợp học và giải trí: Tết là cơ hội để học tiếng Anh một cách thú vị, như xem phim, nghe nhạc, hoặc đọc sách bằng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Tết.
- Bước khởi đầu cho năm mới: Học tiếng Anh trong Tết giúp bạn bắt đầu năm mới với sự tự tin, đặt nền móng cho các mục tiêu dài hạn trong việc cải thiện ngoại ngữ.
- Biến Tết thành thời gian hữu ích: Thay vì dành toàn bộ kỳ nghỉ để ăn uống hay giải trí, bạn có thể dành một phần nhỏ thời gian để học, giúp cân bằng giữa thư giãn và phát triển bản thân.
Vì sao nên tận dụng kỳ nghỉ Tết để học tiếng Anh?
Tham khảo kế hoạch học tiếng Anh trong Tết, giúp bạn nhanh tiến bộ
Dưới đây là bảng kế hoạch học tiếng Anh trong Tết được IRIS English thiết kế dành cho kì nghỉ Tết kéo dài trong 12 ngày. Cùng khám phá chi tiết nhé!
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 1: Đặt mục tiêu và bắt đầu nhẹ nhàng
Mục tiêu học: Xác định mục tiêu tổng quát (từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe/nói/viết).
Thời gian học: 30 phút – 1 giờ.
Kiến thức cần học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
New Year’s Eve | /njuː ˌjɪəz ˈiːv/ | Giao thừa | We had a family dinner on New Year’s Eve. |
Celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Lễ hội, sự ăn mừng | The celebration lasted until midnight. |
Fireworks | /ˈfaɪə.wɜːks/ | Pháo hoa | Fireworks lit up the sky on New Year’s Eve. |
Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì | Children are excited to receive lucky money. |
Family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Sum họp gia đình | Tet is a time for family gatherings. |
Lunar New Year | /ˈluː.nər ˈnjuː ˈjɪər/ | Tết Nguyên Đán | Vietnamese people celebrate Lunar New Year. |
Traditional food | /trəˈdɪʃ.ən.əl fuːd/ | Món ăn truyền thống | Banh Chung is a traditional food for Tet. |
Red envelope | /red ˈen.və.ləʊp/ | Phong bao đỏ | Giving red envelopes is a common Tet tradition. |
Spring festival | /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội mùa xuân | The Spring Festival marks the start of the year. |
Fortune | /ˈfɔː.tʃuːn/ | Vận may | We wish each other fortune during Tet. |
- Ngữ pháp tiếng Anh:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
S + V(s/es) + O | Diễn tả hành động thường xuyên, sự thật hiển nhiên. | She celebrates Tet every year. |
S + do/does + not + V | Diễn tả hành động không xảy ra thường xuyên hoặc không đúng. | I don’t like fireworks. |
Do/Does + S + V? | Dùng để hỏi về thói quen, sự thật. | Do you give lucky money? |
Dấu hiệu nhận biết | Always, usually, often, every (day, week, year), sometimes, never, etc. | He always visits his grandparents on Tet. |
Thêm -s/es | Thêm -s/es vào động từ với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he/she/it). | She watches fireworks every year. |
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 1
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 2: Học từ vựng tiếng Anh về Tết
Mục tiêu học: Nắm 15 từ vựng mới và thực hành đặt câu.
Thời gian học: 1 giờ.
Kiến thức cần học:
- Từ vựng tiếng Anh về Tết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
New Year’s Eve | /njuː ˌjɪəz ˈiːv/ | Giao thừa | We had a family dinner on New Year’s Eve. |
Celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Lễ hội, sự ăn mừng | The celebration lasted until midnight. |
Fireworks | /ˈfaɪə.wɜːks/ | Pháo hoa | Fireworks lit up the sky on New Year’s Eve. |
Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì | Children are excited to receive lucky money. |
Family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Sum họp gia đình | Tet is a time for family gatherings. |
Lunar New Year | /ˈluː.nər ˈnjuː ˈjɪər/ | Tết Nguyên Đán | Vietnamese people celebrate Lunar New Year. |
Traditional food | /trəˈdɪʃ.ən.əl fuːd/ | Món ăn truyền thống | Banh Chung is a traditional food for Tet. |
Red envelope | /red ˈen.və.ləʊp/ | Phong bao đỏ | Giving red envelopes is a common Tet tradition. |
Sticky rice cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng/bánh tét | I love eating sticky rice cake during Tet. |
Dragon dance | /ˈdræɡ.ən dæns/ | Múa lân | The dragon dance is exciting to watch. |
Ancestral worship | /ˈæn.ses.trəl ˈwɜː.ʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên | Ancestral worship is an important tradition. |
Spring roll | /sprɪŋ rəʊl/ | Nem cuốn | Spring rolls are a popular Tet dish. |
Peach blossom | /piːtʃ ˈblɒs.əm/ | Hoa đào | Peach blossoms decorate the house beautifully. |
Spring festival | /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội mùa xuân | The Spring Festival marks the start of the year. |
- Mẫu câu giao tiếp về Tết trong tiếng Anh:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
How do you celebrate Tet? | Bạn ăn Tết như thế nào? |
What are your plans for the New Year? | Kế hoạch của bạn cho năm mới là gì? |
I enjoy spending time with my family. | Tôi thích dành thời gian bên gia đình. |
Do you give lucky money to children? | Bạn có lì xì cho trẻ nhỏ không? |
Tet is the best time to visit my hometown. | Tết là thời gian tuyệt vời nhất để về quê. |
- Ngữ pháp tiếng Anh:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
S + am/is/are + V-ing | Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. | She is decorating the house for Tet. |
S + am/is/are + not + V-ing | Diễn tả hành động không xảy ra tại thời điểm nói. | They are not preparing the food now. |
Am/Is/Are + S + V-ing? | Hỏi về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. | Are you giving lucky money to children? |
Dấu hiệu nhận biết | Now, at the moment, currently, at present. | I am cleaning the house now. |
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 3: Luyện nghe
Mục tiêu học: Cải thiện kỹ năng nghe qua nội dung dễ hiểu.
Thời gian học: 45 phút – 1 giờ.
Kiến thức cần học:
- Từ vựng trong bài nghe tiếng Anh theo chủ đề Tết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Family reunion | /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.ni.ən/ | Buổi đoàn tụ gia đình | The family reunion is held every Tet. |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | Giving lucky money is a Tet tradition. |
Decoration | /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | Đồ trang trí | We bought new decorations for the house. |
Happiness | /ˈhæp.i.nəs/ | Hạnh phúc | Tet brings happiness to everyone. |
Prosperity | /prɒsˈper.ɪ.ti/ | Sự thịnh vượng | We wish you health and prosperity this Tet. |
- Mẫu câu giao tiếp về Tết trong tiếng Anh:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Do you go pick lucky branches at the beginning of the year? | Bạn có đi hái lộc đầu năm không? |
Has your family had the year-end offering yet? | Nhà bạn đã cúng tất niên chưa? |
Have you bought bánh chưng/bánh tét yet? | Bạn đã mua bánh chưng/bánh tét chưa? |
Do you give lucky money to the kids? | Bạn có lì xì cho các em nhỏ không? |
- Ngữ pháp tiếng Anh:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
Let’s + V | Đưa ra lời đề nghị hoặc rủ rê. | Let’s decorate the house for Tet. |
Don’t + V | Đưa ra lời yêu cầu hoặc cấm đoán. | Don’t forget to prepare sticky rice cake. |
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 3
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 4: Luyện viết
Mục tiêu học: Viết đoạn văn ngắn về Tết bằng tiếng Anh.
Thời gian học: 1 giờ.
Kiến thức cần học:
- Từ vựng tiếng Anh về Tết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | Honoring ancestors is a key tradition during Tet. |
Hospitality | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ɪ.ti/ | Lòng hiếu khách | Vietnamese people show great hospitality during Tet. |
Festive | /ˈfes.tɪv/ | Không khí lễ hội | The festive atmosphere fills every corner of the city. |
Preparation | /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/ | Sự chuẩn bị | Preparations for Tet begin weeks in advance. |
Reunion dinner | /rɪˈjuː.ni.ən ˈdɪn.ər/ | Bữa cơm đoàn tụ | The reunion dinner is the highlight of Tet celebrations. |
- Mẫu câu giao tiếp về Tết trong tiếng Anh:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Are you going back to your hometown for Tet? | Tết này bạn có về quê không? |
Have you prepared anything for Tet yet? | Bạn đã chuẩn bị gì cho Tết chưa? |
What do you usually do during Tet? | Tết bạn thường làm gì? |
Where will you celebrate Tet this year? | Tết này bạn sẽ ăn Tết ở đâu? |
- Ngữ pháp tiếng Anh:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
S + V2/ed + O | Miêu tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | We decorated the house with peach blossoms last Tet. |
S + did not + V (nguyên mẫu) | Phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ. | They did not visit their relatives during Tet. |
Did + S + V (nguyên mẫu)? | Hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ. | Did you enjoy the Tet celebration last year? |
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 5: Luyện nói
Mục tiêu học: Tự luyện nói các câu về Tết.
Thời gian học: 45 phút.
Kiến thức cần học:
- Từ vựng tiếng Anh về Tết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Customs | /ˈkʌs.təmz/ | Phong tục | We follow many customs during Tet. |
Offerings | /ˈɒf.ər.ɪŋz/ | Lễ vật | They prepared offerings for the ancestors. |
Incense | /ˈɪn.sens/ | Nhang | We burn incense to honor our ancestors. |
Peach blossom | /piːtʃ ˈblɒs.əm/ | Hoa đào | Peach blossoms are a popular Tet decoration. |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt ˌtriː/ | Cây quất | Many families display a kumquat tree during Tet. |
- Mẫu câu giao tiếp về Tết trong tiếng Anh:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Tet is coming, are you excited? | Tết đến gần rồi, bạn có thấy háo hức không? |
Tet is a time for family reunions. | Tết là dịp để sum vầy bên gia đình. |
This Tet is going to be so much fun! | Tết năm nay chắc là vui lắm đây! |
I love the Tet atmosphere with apricot/cherry blossoms and firecrackers. | Tôi thích không khí Tết với những cành mai/cành đào và tiếng pháo. |
- Ngữ pháp tiếng Anh:
WH-word | Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
What | What + V/aux + S + V? | Hỏi về thông tin hoặc sự vật. | What do you like most about Tet? |
Where | Where + V/aux + S + V? | Hỏi về địa điểm. | Where do you celebrate Tet? |
When | When + V/aux + S + V? | Hỏi về thời gian. | When does Tet start this year? |
How | How + V/aux + S + V? | Hỏi về cách thức hoặc phương pháp. | How does your family prepare for Tet? |
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 5
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 6: Ôn tập giữa chặng
Mục tiêu học: Củng cố kiến thức đã học, ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp.
Thời gian học: 1 giờ.
Hoạt động ôn tập:
- Làm bài kiểm tra từ vựng bằng flashcards.
- Viết lại các mẫu câu đã học và thực hành nói.
- Xem lại bài viết và chỉnh sửa lỗi.
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 7: Đọc hiểu
Mục tiêu học: Phát triển kỹ năng đọc.
Thời gian học: 45 phút.
Kiến thức cần học:
- Từ vựng tiếng Anh về Tết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | Tet is a tradition deeply rooted in Vietnamese culture. |
Ancestor | /ˈæn.ses.tər/ | Tổ tiên | We honor our ancestors during Tet with offerings. |
Ceremony | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | Buổi lễ | The ceremony was held to pay respect to the ancestors. |
Respect | /rɪˈspekt/ | Sự kính trọng | Respect for elders is an important value during Tet. |
Luck | /lʌk/ | May mắn | People give red envelopes to bring luck to children. |
- Bài đọc hiểu chủ đề văn hóa Tết cổ truyền Việt Nam
Tet, or Lunar New Year, is the most important and meaningful celebration in Vietnamese culture. It marks the transition between the old year and the new year, serving as a time for family reunions, honoring traditions, and wishing for health, happiness, and prosperity. In the days leading up to Tet, families clean and decorate their homes, prepare offerings for ancestors, and make traditional dishes such as bánh chưng, bánh tét, pickled onions, and candied fruits. These delicacies symbolize gratitude and abundance.
Tet is also a time for people to exchange good wishes, give red envelopes (lì xì) for luck, and participate in festive activities like lion dances, flower markets, and folk games. Visiting pagodas to pray for peace and prosperity and picking the first spring buds (hái lộc) are common practices that reflect respect for spiritual beliefs. Vietnamese Tet not only carries profound cultural significance but also acts as a bridge between generations, preserving the nation’s identity and values for future descendants.
Dịch nghĩa:
Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết cổ truyền, là dịp lễ quan trọng và ý nghĩa nhất trong văn hóa Việt Nam. Đây không chỉ là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mà còn là dịp để gia đình đoàn tụ, tôn vinh giá trị truyền thống, và cầu mong một năm mới an khang, thịnh vượng. Trước Tết, mọi nhà đều bận rộn dọn dẹp, trang trí, và chuẩn bị mâm cỗ cúng tổ tiên. Các món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, dưa hành, và mứt Tết là những nét đặc trưng không thể thiếu, tượng trưng cho lòng biết ơn và sự sung túc.
Tết cũng là thời điểm để mọi người trao nhau lời chúc tốt đẹp, lì xì may mắn và tham gia các lễ hội, trò chơi dân gian như múa lân, hội chợ hoa, và đua thuyền. Đặc biệt, phong tục đi chùa đầu năm để cầu bình an và hái lộc đầu xuân thể hiện lòng thành kính và niềm tin vào sự che chở của các vị thần linh. Tết cổ truyền Việt Nam không chỉ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc mà còn là cầu nối giữa các thế hệ, giúp giữ gìn bản sắc dân tộc trong lòng mỗi người con đất Việt.
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 8: Thành ngữ và cụm từ cố định
Mục tiêu học: Làm quen với các thành ngữ và cụm từ cố định.
Thời gian học: 1 giờ.
Kiến thức cần học:
- Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề Tết:
Thành ngữ | Dịch nghĩa |
Out with the old, in with the new | Tạm biệt cái cũ, chào đón cái mới |
A clean slate | Một khởi đầu mới |
Ring in the New Year | Chào đón năm mới |
New Year, new beginnings | Năm mới, những khởi đầu mới |
Make a fresh start | Bắt đầu lại từ đầu |
Turn over a new leaf | Lật sang một trang mới |
Bursting with joy | Ngập tràn niềm vui |
As fresh as a daisy | Tươi mới như hoa cúc |
Start the year off on the right foot | Bắt đầu năm mới đúng hướng |
A time to feast and celebrate | Thời gian để ăn mừng và tận hưởng |
- Ngữ pháp tiếng Anh:
Cụm từ | Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In the morning | In | Dùng để chỉ thời gian chung chung, như buổi sáng. | We will visit our relatives in the morning. |
At the table | At | Dùng để chỉ vị trí cụ thể. | Everyone is sitting at the table for the reunion dinner. |
On the wall | On | Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt. | They hung decorations on the wall. |
By the window | By | Dùng để chỉ vị trí gần hoặc sát cạnh. | She placed a kumquat tree by the window. |
For good luck | For | Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do. | They give red envelopes for good luck. |
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 8
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 9: Luyện phát âm
Mục tiêu học: Cải thiện phát âm và ngữ điệu.
Thời gian học: 45 phút.
Kiến thức cần học:
- Cách phát âm:
Âm | Phiên âm | Mô tả | Ví dụ |
/θ/ | Th | Âm vô thanh, tạo ra bằng cách đặt đầu lưỡi giữa hai răng và thổi hơi nhẹ. | Think, Thank |
/ð/ | Th | Âm hữu thanh, đặt đầu lưỡi giữa hai răng và phát ra âm có rung. | That, This |
/ʃ/ | Sh | Âm vô thanh, phát ra bằng cách đẩy hơi qua răng trên và lưỡi. | She, Ship |
/ʒ/ | Zh | Âm hữu thanh, phát ra tương tự như /ʃ/ nhưng có rung thanh quản. | Vision, Measure |
- Câu cảm thán:
Loại câu | Ngữ điệu | Ví dụ |
Câu hỏi Yes/No | Ngữ điệu lên ở cuối câu. | Do you like Tet? ↗ |
Câu hỏi WH | Ngữ điệu xuống ở cuối câu. | What are you doing for Tet? ↘ |
Câu cảm thán | Ngữ điệu nhấn mạnh và thường lên ở giữa câu. | What a beautiful day for Tet! ↗ |
- Thực hành bài đọc tiếng Anh về Tết:
Tet, or Lunar New Year, is a cherished occasion for Vietnamese families to come together and celebrate the bonds of love and kinship. It is a time when people travel great distances, no matter how far, to reunite with their loved ones. The spirit of Tet is deeply rooted in the idea of “sum vầy” (reunion), symbolizing warmth, togetherness, and family harmony.
As Tet approaches, homes are filled with laughter, bustling activities, and the aroma of traditional dishes like bánh chưng and bánh tét. Family members gather to share stories, reflect on the past year, and express hopes for the future. The act of sharing a meal, giving red envelopes, and offering best wishes creates a profound sense of belonging and happiness.
Dịch nghĩa:
Tết, hay Tết Nguyên Đán, là dịp lễ được người Việt Nam trân trọng để sum họp và tôn vinh tình yêu thương gia đình. Đây là thời điểm mà mọi người, dù ở xa đến đâu, cũng cố gắng quay về đoàn tụ với những người thân yêu. Tinh thần của Tết được gói gọn trong ý niệm “sum vầy,” tượng trưng cho sự ấm áp, gắn kết và hòa thuận gia đình.
Khi Tết đến gần, ngôi nhà ngập tràn tiếng cười, những hoạt động tất bật và hương thơm từ các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét. Các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau để kể chuyện, nhìn lại năm cũ và chia sẻ những hy vọng cho tương lai. Việc cùng nhau thưởng thức bữa cơm, trao lì xì và gửi những lời chúc tốt đẹp mang lại cảm giác gắn bó và hạnh phúc sâu sắc.
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 10-11: Giao tiếp thực tế
Mục tiêu học: Áp dụng kiến thức qua giao tiếp.
Thời gian học: 1 giờ mỗi ngày.
Hoạt động:
- Tham gia trò chuyện bằng tiếng Anh với bạn bè qua Zoom.
- Tự thuyết trình về Tết (3-5 phút).
- Viết câu hỏi và trả lời về chủ đề Tết.
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 10-11
Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết – Ngày 12: Tổng kết và lập mục tiêu mới
Mục tiêu học: Củng cố toàn bộ kiến thức và chuẩn bị kế hoạch tiếp theo.
Thời gian học: 1 giờ.
Hoạt động:
- Làm bài kiểm tra tổng hợp (nghe, nói, đọc, viết).
- Xem lại từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp đã học.
- Đặt mục tiêu học tiếng Anh sau Tết.
Xem thêm:
- 15+ đoạn văn viết về Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa
- 240+ lời chúc Tết tiếng Anh hay, ngắn gọn, độc đáo 2025
- 105+ caption Tết tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa, tích cực 2025
Hy vọng rằng bài viết cung cấp kế hoạch tiếng Anh trong Tết mà IRIS English gửi đến độc giả ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Từ đó, các bạn sẽ có kế hoạch tận dụng tối đa thời gian và nâng trình ngoại ngữ lên một tầm cao mới nhé!