Các thì quá khứ trong tiếng Anh bao gồm: thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn đọc bài viết cung cấp kiến thức chi tiết bao gồm về công thức, cách dùng và ví dụ minh họa nhé!
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong các thì quá khứ trong tiếng Anh. Đây là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Công thức
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V2 (Past Simple) + O S + was/ were + O | She went to school yesterday. She was here last night |
Phủ định | S + did + not + V (bare-infinitive) S + was/ were + not + O | They did not watch the movie. |
Nghi vấn | Did + S + V (bare-infinitive)? Was/ Were + S + O? | Did you visit Hanoi last week? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (không còn liên quan đến hiện tại)
- Ví dụ: I saw a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ
- Ví dụ: He walked to school every day when he was young. (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày khi còn nhỏ.)
- Diễn tả một sự thật hoặc tình huống trong quá khứ
- Ví dụ: She was a teacher 5 years ago. (Cô ấy từng là một giáo viên 5 năm trước.)
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ/cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: Yesterday, last (week/month/year), ago, in (1990, 2020), when I was…
- Câu hỏi về thời gian: When…? What time…?
Ví dụ minh họa
Câu | Dịch nghĩa |
1. She went to school yesterday. | Cô ấy đã đến trường hôm qua. |
2. They did not watch the movie. | Họ đã không xem bộ phim. |
3. Did you visit Hanoi last week? | Bạn đã đến Hà Nội tuần trước chưa? |
4. I bought a new laptop last month. | Tôi đã mua một chiếc laptop mới tháng trước. |
5. He worked at that company in 2010. | Anh ấy đã làm việc tại công ty đó năm 2010. |
6. We met our old friends two days ago. | Chúng tôi đã gặp lại bạn cũ hai ngày trước. |
7. She cooked dinner for her family. | Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình. |
8. They studied English last night. | Họ đã học tiếng Anh tối qua. |
9. I saw a beautiful bird in the park. | Tôi đã thấy một con chim đẹp trong công viên. |
10. Did they finish the project on time? | Họ có hoàn thành dự án đúng hạn không? |
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong các thì quá khứ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động tại thời điểm đó, hoặc được dùng để làm nền cho một hành động khác xen vào. Ngoài ra, nó còn diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Công thức
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + V-ing | She was reading a book at 8 PM yesterday. |
Phủ định | S + was/were + not + V-ing | They were not watching TV at that time. |
Nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? | Was he playing football when you called? |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Ví dụ: I was cooking dinner at 7 PM yesterday. (Tôi đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối qua.)
- Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
- Ví dụ: She was reading while he was watching TV. (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy xem TV.)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào
- Ví dụ: They were walking in the park when it started raining. (Họ đang đi dạo trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
- Mô tả bối cảnh trong quá khứ
- Ví dụ: The sun was setting, and the birds were singing. (Mặt trời đang lặn, và những chú chim đang hót.)
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết
Các từ/cụm từ chỉ thời điểm trong quá khứ:
At + giờ cụ thể (at 8 PM), at that time, in the past.
Cấu trúc đi kèm:
- When + hành động quá khứ đơn (xen vào)
- While + hành động quá khứ tiếp diễn (song song).
Ví dụ minh họa
Câu | Dịch nghĩa |
1. She was reading a book at 8 PM. | Cô ấy đang đọc sách lúc 8 giờ tối. |
2. They were not watching TV last night. | Họ không xem TV tối qua. |
3. Were you sleeping when I called? | Bạn đang ngủ khi tôi gọi à? |
4. I was cooking dinner at 7 PM yesterday. | Tôi đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối qua. |
5. The children were playing in the garden. | Lũ trẻ đang chơi trong vườn. |
6. She was crying when he arrived. | Cô ấy đang khóc khi anh ấy đến. |
7. They were walking when it started raining. | Họ đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa. |
8. He was working while she was studying. | Anh ấy đang làm việc trong khi cô ấy đang học. |
9. The sun was setting, and the birds were singing. | Mặt trời đang lặn và chim đang hót. |
10. We were not listening to music at that time. | Chúng tôi không nghe nhạc vào lúc đó. |
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong các thì quá khứ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này giúp làm rõ trình tự của các sự việc xảy ra, đặc biệt khi cần nhấn mạnh hành động nào đã xảy ra trước.
Công thức
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + V3 (Past Participle) | She had finished her homework before 8 PM. |
Phủ định | S + had + not + V3 | They had not seen the movie before last week. |
Nghi vấn | Had + S + V3? | Had he left when you arrived? |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ
- Ví dụ: She had left before he arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy đến.)
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Ví dụ: By 10 PM, they had gone to bed. (Đến 10 giờ tối, họ đã đi ngủ.)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả giả định trái ngược với quá khứ
- Ví dụ: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn, anh ấy đã đậu kỳ thi.)
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết
Các từ/cụm từ thường gặp:
- By + mốc thời gian (by 9 AM, by the end of 2020)
- Before, after, when, by the time.
Thường đi kèm với thì quá khứ đơn: Hành động hoàn thành trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động sau dùng quá khứ đơn.
- Ví dụ: She had gone out when I arrived.
Ví dụ minh họa
Câu | Dịch nghĩa |
1. She had left before he arrived. | Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy đến. |
2. They had not seen the movie before last week. | Họ chưa xem bộ phim đó trước tuần trước. |
3. Had you finished your homework before dinner? | Bạn đã làm xong bài tập trước bữa tối chưa? |
4. I had met her once before the party. | Tôi đã gặp cô ấy một lần trước bữa tiệc. |
5. The train had left when we reached the station. | Chuyến tàu đã rời đi khi chúng tôi đến ga. |
6. By the time he called, we had already gone to bed. | Khi anh ấy gọi, chúng tôi đã đi ngủ rồi. |
7. She had cooked dinner before they arrived. | Cô ấy đã nấu bữa tối trước khi họ đến. |
8. We had lived in that house for 5 years before moving. | Chúng tôi đã sống ở ngôi nhà đó 5 năm trước khi chuyển đi. |
9. He had never been to Paris before last year. | Anh ấy chưa bao giờ đến Paris trước năm ngoái. |
10. Had the children eaten before they went to bed? | Lũ trẻ đã ăn trước khi đi ngủ chưa? |
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là một trong các thì quá khứ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh tính liên tục hoặc thời gian kéo dài của hành động trước khi nó kết thúc.
Công thức
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + been + V-ing | She had been waiting for an hour before he arrived. |
Phủ định | S + had + not + been + V-ing | They had not been working for long when the manager came. |
Nghi vấn | Had + S + been + V-ing? | Had you been studying English for long before the exam? |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ
- Ví dụ: She had been reading for two hours before she went to bed. (Cô ấy đã đọc sách trong hai giờ trước khi đi ngủ.)
- Nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động trước một thời điểm hoặc một sự kiện khác trong quá khứ
- Ví dụ: They had been playing football for an hour when it started raining. (Họ đã chơi bóng được một giờ khi trời bắt đầu mưa.)
Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết
Các từ/cụm từ thường gặp:
- Before, by the time.
Thường đi kèm với thì quá khứ đơn (Past Simple): Hành động kéo dài dùng quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động khác dùng quá khứ đơn.
- Ví dụ: She had been working all day when the storm hit.
Ví dụ minh họa
Câu | Dịch nghĩa |
1. She had been waiting for an hour before he arrived. | Cô ấy đã đợi một giờ trước khi anh ấy đến. |
2. They had not been working for long when the manager came. | Họ chưa làm việc lâu khi quản lý đến. |
3. Had you been studying English for long before the exam? | Bạn đã học tiếng Anh lâu chưa trước kỳ thi? |
4. I had been reading the book for two hours before the electricity went out. | Tôi đã đọc sách hai giờ trước khi mất điện. |
5. He had been running for 30 minutes when it started raining. | Anh ấy đã chạy được 30 phút thì trời bắt đầu mưa. |
6. We had been living in that house for 5 years before we moved. | Chúng tôi đã sống trong ngôi nhà đó 5 năm trước khi chuyển đi. |
7. She had been practicing the piano all afternoon before the performance. | Cô ấy đã tập đàn cả chiều trước buổi biểu diễn. |
8. The children had been playing outside for an hour when their parents called them in. | Lũ trẻ đã chơi ngoài trời được một giờ khi bố mẹ gọi vào. |
9. Had they been arguing for a long time before they reconciled? | Họ đã cãi nhau lâu chưa trước khi hòa giải? |
10. By the time we arrived, the workers had been cleaning the house for hours. | Khi chúng tôi đến, công nhân đã dọn dẹp nhà cửa được vài giờ. |
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết về các thì quá khứ trong tiếng Anh mà IRIS English gửi đến cho độc giả sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích. Chúc các bạn học tốt hơn và bứt phá vượt bậc trên hành trình chinh phục rào cản liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh nhé!