Các thì hiện tại trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, ví dụ

Các thì hiện tại trong tiếng Anh
Các thì hiện tại trong tiếng Anh bao gồm: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn đọc bài viết cung cấp kiến thức chi tiết bao gồm về công thức, cách dùng và ví dụ minh họa nhé!

Các thì hiện tại trong tiếng Anh: Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong các thì hiện tại trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc một thói quen hàng ngày. Đây là một thì cơ bản trong hệ thống các thì, thì hiện tại đơn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và học tập tiếng Anh hiệu quả.

Công thức

Loại câu
Động từ thường
Động từ “to be”
Khẳng định
S + V(s/es) + O
(Ví dụ: She studies English.)
S + am/is/are + N/Adj
(Ví dụ: She is a teacher.)
Phủ định
S + do/does + not + V (bare-infinitive) + O
(Ví dụ: He does not like coffee.)
S + am/is/are + not + N/Adj
(Ví dụ: They are not students.)
Nghi vấn
Do/Does + S + V (bare-infinitive) + O?
(Ví dụ: Does she work at a bank?)
Am/Is/Are + S + N/Adj?
(Ví dụ: Is he happy?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động thường xuyên, là thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
    • Ví dụ: I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý
    • Ví dụ: Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định trong tương lai gần
    • Ví dụ: The bus arrives at 8 PM. (Xe buýt đến lúc 8 giờ tối.)
  • Diễn tả trạng thái hiện tại, sở thích, hoặc cảm xúc
    • Ví dụ: She loves chocolate. (Cô ấy thích sô-cô-la.)

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
    • Ví dụ: I always drink coffee in the morning.
  • Cụm từ chỉ thời gian: every day, every week, once a week, twice a month.
    • Ví dụ: She goes to the gym once a week.
  • Các cụm chỉ thời gian cố định: on Mondays, in the morning, at night.
    • Ví dụ: He studies English in the morning.

Ví dụ minh họa

Ví dụ
Dịch nghĩa
1. She studies English every day.
Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.
2. He does not like coffee.
Anh ấy không thích cà phê.
3. Do you go to the gym?
Bạn có đến phòng gym không?
4. The sun rises in the east.
Mặt trời mọc ở phía đông.
5. They play football on Sundays.
Họ chơi bóng đá vào Chủ nhật.
6. My mom cooks delicious meals.
Mẹ tôi nấu những bữa ăn ngon.
7. The train leaves at 6 PM.
Chuyến tàu rời đi lúc 6 giờ tối.
8. He is a doctor.
Anh ấy là bác sĩ.
9. They are not at home now.
Họ không ở nhà lúc này.
10. Is she happy with her job?
Cô ấy có vui với công việc không?

Các thì hiện tại trong tiếng Anh: Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong các thì hiện tại trong tiếng Anh thông dụng, thường gặp nhất. Nó được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại, nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói.

Công thức

Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + am/is/are + V-ing
She is studying English.
Phủ định
S + am/is/are + not + V-ing
They are not playing football.
Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing?
Are you watching TV?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
    • Ví dụ: I am writing a letter. (Tôi đang viết thư.)
  • Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết tại thời điểm nói
    • Ví dụ: She is reading a very interesting book these days. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách rất thú vị trong những ngày này.)
  • Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần
    • Ví dụ: We are leaving for Paris tomorrow. (Chúng tôi sẽ rời đến Paris vào ngày mai.)
  • Nhấn mạnh sự thay đổi hoặc phát triển
    • Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết

  • Các trạng từ chỉ thời gian: Now, right now, at the moment, at present, currently.
    • Ví dụ: She is singing a song right now.
  • Các cụm từ: Look!, Listen!, Be quiet!, Don’t move!
    • Ví dụ: Look! The baby is sleeping.

Ví dụ minh họa

Câu
Dịch nghĩa
1. She is studying English now.
Cô ấy đang học tiếng Anh bây giờ.
2. They are not playing football.
Họ không chơi bóng đá.
3. Are you watching TV?
Bạn đang xem TV phải không?
4. I am working on a new project.
Tôi đang làm một dự án mới.
5. He is cooking dinner at the moment.
Anh ấy đang nấu bữa tối vào lúc này.
6. The children are playing outside.
Lũ trẻ đang chơi ở ngoài.
7. She is not coming to the party.
Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.
8. We are preparing for the exam.
Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
9. Look! The cat is climbing the tree.
Nhìn kìa! Con mèo đang leo lên cây.
10. He is learning how to drive.
Anh ấy đang học lái xe.

Các thì hiện tại trong tiếng Anh: Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) thuộc các thì hiện tại trong tiếng Anh. Đây là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này cũng được sử dụng để nói về những trải nghiệm, hành động lặp lại hoặc những sự việc đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.

Công thức

Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + have/has + V3 (Past Participle)
She has finished her homework.
Phủ định
S + have/has + not + V3
They have not seen this movie.
Nghi vấn
Have/Has + S + V3?
Have you visited Hanoi before?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại
    • Ví dụ: She has lost her keys. (Cô ấy làm mất chìa khóa.) (Hành động mất chìa khóa đã xảy ra nhưng hiện tại cô ấy vẫn chưa tìm thấy.)
  • Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ
    • Ví dụ: I have been to Japan twice. (Tôi đã đến Nhật hai lần.)
  • Diễn tả hành động đã lặp lại nhiều lần trong quá khứ
    • Ví dụ: We have visited that museum several times. (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng đó nhiều lần.)
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra với trạng từ “just”
    • Ví dụ: He has just finished his work. (Anh ấy vừa hoàn thành công việc.)
  • Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại (với since/for)
    • Ví dụ: They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây 10 năm rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ thường gặp: Just, recently, already, yet, ever, never, so far, until now, up to now.
  • Ví dụ: She has already finished her homework.
Các cụm từ chỉ thời gian:
  • Since + mốc thời gian (since 2000, since yesterday)
  • For + khoảng thời gian (for 2 years, for a long time)
    • Ví dụ: He has worked here since 2010.

Ví dụ minh họa

Câu
Dịch nghĩa
1. She has finished her homework.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.
2. They have not seen this movie.
Họ chưa xem bộ phim này.
3. Have you visited Hanoi before?
Bạn đã từng đến Hà Nội chưa?
4. I have just eaten lunch.
Tôi vừa mới ăn trưa.
5. He has never been to the USA.
Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ.
6. We have worked here for 5 years.
Chúng tôi đã làm việc ở đây 5 năm rồi.
7. She has already called her mom.
Cô ấy đã gọi cho mẹ rồi.
8. They have lived in London since 2015.
Họ đã sống ở London từ năm 2015.
9. Have they ever met your parents?
Họ đã từng gặp bố mẹ bạn chưa?
10. The train has just left the station.
Chuyến tàu vừa rời ga.

Các thì hiện tại trong tiếng Anh: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) thuộc các thì hiện tại trong tiếng Anh thông dụng, được sử dụng phổ biến. Thì này được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Ngoài ra, nó còn được dùng để nhấn mạnh tính liên tục, thời gian kéo dài của hành động, hoặc kết quả của nó ở hiện tại.

Công thức

Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + have/has + been + V-ing
She has been studying English.
Phủ định
S + have/has + not + been + V-ing
They have not been playing football.
Nghi vấn
Have/Has + S + been + V-ing?
Have you been waiting for a long time?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại
    • Ví dụ: I have been working here for 5 years. (Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm.)
  • Nhấn mạnh tính liên tục hoặc thời gian kéo dài của hành động
    • Ví dụ: She has been studying for hours. (Cô ấy đã học trong nhiều giờ.)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc và để lại kết quả ở hiện tại
    • Ví dụ: He is tired because he has been running. (Anh ấy mệt vì vừa chạy.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết

Cụm từ thường gặp:
  • For + khoảng thời gian (for 2 hours, for a long time)
  • Since + mốc thời gian (since 8 o’clock, since last year)
  • Lately, recently.
Những từ hoặc cụm từ nhấn mạnh sự liên tục:
  • How long…?, All day, all week.

Ví dụ minh họa

Câu
Dịch nghĩa
1. She has been studying English.
Cô ấy đã học tiếng Anh.
2. They have not been playing football.
Họ đã không chơi bóng đá.
3. Have you been waiting for long?
Bạn đã đợi lâu chưa?
4. I have been working here for 5 years.
Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm.
5. He has been running all morning.
Anh ấy đã chạy cả sáng nay.
6. We have been preparing for the exam.
Chúng tôi đã chuẩn bị cho kỳ thi.
7. She has been cooking for 2 hours.
Cô ấy đã nấu ăn được 2 giờ.
8. The children have been playing outside.
Lũ trẻ đã chơi ở ngoài trời.
9. He has been writing a book since last year.
Anh ấy đã viết một cuốn sách từ năm ngoái.
10. Have they been arguing all day?
Họ đã cãi nhau cả ngày phải không?

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết cung cấp đầy đủ kiến thức về các thì hiện tại trong tiếng Anh ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin chinh phục mọi rào cản Anh ngữ nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page