Trouble to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Trouble

Cấu trúc sau Trouble to V hay Ving khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi lựa chọn hình thức đúng. Đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này một cách chi tiết và dễ nhớ. Hãy cùng IRIS English khám phá ngay!

Trouble là gì?

Trouble là một danh từ và động từ tiếng Anh có nghĩa là rắc rối, khó khăn, phiền toái, hoặc gây rắc rối. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Danh từ (Noun)

Trouble là một danh từ không đếm được (uncountable noun), mang nghĩa rắc rối, khó khăn, phiền phức, hoặc vấn đề.
Ví dụ:
  • I’m having trouble with my car. (Tôi đang gặp rắc rối với chiếc xe của mình.)
  • He’s in big trouble for breaking the rules. (Anh ấy đang gặp rắc rối lớn vì vi phạm quy tắc.)
  • Financial trouble forced the company to close. (Khó khăn tài chính buộc công ty phải đóng cửa.)

Động từ (Verb)

Trouble khi là động từ có nghĩa là làm phiền, gây rắc rối, hoặc quấy rầy.
Ví dụ:
  • Sorry to trouble you, but could you help me? (Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi không?)
  • The noise troubles me while I’m trying to study. (Tiếng ồn làm tôi khó tập trung khi đang học.)

Trouble to V hay Ving?

Sau trouble không đi với Ving. Thay vào đó, sau trouble đi với to V.
  • Cấu trúc: Trouble + to V
  • Ý nghĩa: Diễn tả việc làm phiền, gây rắc rối hoặc mất công sức để làm gì đó.
  • Ví dụ minh họa:
    • I’m sorry to trouble you, but could you help me with this? (Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi với việc này không?)
    • She didn’t trouble to explain why she was late. (Cô ấy không buồn giải thích tại sao mình đến muộn.)
    • Don’t trouble yourself to come here. I’ll manage on my own. (Đừng mất công đến đây. Tôi sẽ tự xoay xở được.)
    • He didn’t trouble to call her back. (Anh ấy không buồn gọi lại cho cô ấy.)

Trouble to V hay Ving?Trouble to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Trouble trong tiếng Anh

Trouble là một từ tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa là rắc rối, khó khăn, phiền toái, hoặc gây rắc rối. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của trouble.

Trouble (danh từ)

Trouble + with + something/somebody

  • Ý nghĩa: Gặp rắc rối hoặc khó khăn với ai đó hoặc cái gì đó
  • Ví dụ:
    • I have trouble with my car. (Tôi gặp rắc rối với chiếc xe của mình.)
    • She has trouble with her homework. (Cô ấy gặp khó khăn với bài tập về nhà.)

In trouble (with somebody/something)

  • Ý nghĩa: Đang gặp rắc rối, gặp khó khăn với ai đó hoặc tổ chức nào đó
  • Ví dụ:
    • He is in trouble with the police. (Anh ấy gặp rắc rối với cảnh sát.)
    • She got into trouble for being late. (Cô ấy gặp rắc rối vì đến muộn.)

Get into trouble

  • Ý nghĩa: Rơi vào rắc rối, gặp khó khăn
  • Ví dụ:
    • Don’t get into trouble with your parents. (Đừng gây rắc rối với bố mẹ.)
    • He got into trouble for cheating on the exam. (Anh ấy gặp rắc rối vì gian lận trong kỳ thi.)

Be in deep trouble

  • Ý nghĩa: Gặp rắc rối nghiêm trọng
  • Ví dụ:
    • If you don’t finish this on time, you’ll be in deep trouble. (Nếu bạn không hoàn thành đúng hạn, bạn sẽ gặp rắc rối lớn.)

Cấu trúc, cách dùng Trouble trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Trouble trong tiếng Anh

Trouble (động từ)

Trouble + somebody

  • Ý nghĩa: Làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó
  • Ví dụ:
    • Sorry to trouble you, but could you help me? (Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi không?)
    • I don’t want to trouble her with my problems. (Tôi không muốn làm phiền cô ấy với những vấn đề của mình.)

Trouble + to V

  • Ý nghĩa: Mất công làm gì (thường dùng trong câu phủ định)
  • Ví dụ:
    • He didn’t trouble to explain why he was late. (Anh ấy không buồn giải thích tại sao đến muộn.)
    • Don’t trouble to come, I’ll handle it myself. (Đừng mất công đến đây, tôi sẽ tự xử lý.)

Trouble + somebody + with + something

  • Ý nghĩa: Làm phiền ai đó với điều gì
  • Ví dụ:
    • I hate to trouble you with this, but I need some help. (Tôi ghét phải làm phiền bạn với chuyện này, nhưng tôi cần giúp đỡ.)
    • Please don’t trouble him with unnecessary questions. (Làm ơn đừng làm phiền anh ấy với những câu hỏi không cần thiết.)

Phân biệt Trouble với Problem

Trouble thường ám chỉ một tình huống khó khăn hoặc rắc rối, không rõ nguyên nhân hoặc không cụ thể.
  • Ví dụ: I have trouble sleeping at night. (Tôi gặp khó ngủ vào ban đêm.)
Problem thường là một tình huống có thể xác định được nguyên nhân và có thể giải quyết được.
  • Ví dụ: We have a problem with the printer. (Chúng tôi gặp vấn đề với máy in.)

Phrasal verbs, idioms với Trouble

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Trouble mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal Verbs với Trouble

Phrasal Verbs
Ý nghĩa
Ví dụ có dịch nghĩa
Trouble with
Gặp rắc rối với ai hoặc cái gì
He has trouble with his boss. (Anh ấy gặp rắc rối với sếp của mình.)
Get into trouble
Rơi vào rắc rối
He got into trouble for breaking the rules. (Anh ấy gặp rắc rối vì vi phạm quy tắc.)
Make trouble
Gây rắc rối, gây chuyện
Stop making trouble for everyone! (Đừng gây rắc rối cho mọi người nữa!)
Trouble about
Lo lắng hoặc phiền muộn về điều gì
She’s troubled about her exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.)
Trouble over
Gặp rắc rối về điều gì
They got into trouble over the missing money. (Họ gặp rắc rối vì số tiền bị mất.)

Phrasal Verbs với TroublePhrasal Verbs với Trouble

Idioms với Trouble

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ có dịch nghĩa
In deep trouble
Gặp rắc rối lớn
If you don’t pay the rent, you will be in deep trouble. (Nếu không trả tiền thuê, bạn sẽ gặp rắc rối lớn.)
Ask for trouble
Tự chuốc rắc rối
Leaving your car unlocked is just asking for trouble. (Để xe không khóa là tự chuốc rắc rối vào mình.)
Take the trouble to
Không ngại khó để làm gì
He took the trouble to explain everything clearly. (Anh ấy không ngại khó để giải thích rõ ràng.)
Make trouble for
Gây rắc rối cho ai đó
Don’t make trouble for your parents. (Đừng gây rắc rối cho bố mẹ.)
Save somebody the trouble
Đỡ mất công làm gì
I’ll do it for you and save you the trouble. (Tôi sẽ làm giúp bạn để bạn khỏi mất công.)

Bài tập Trouble + gì có đáp án

Các bài tập về phrasal verbs, idioms với Trouble mà bạn nên thử sức:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. If you keep being late to work, you will __________ with your boss.
  2. The students __________ understanding the complex lesson.
  3. He didn’t __________ to explain the rules to the new members.
  4. Leaving your wallet on the table is just __________.
  5. She always __________ others by spreading rumors.
  6. I will help you with this task to __________ you the trouble.
  7. The company is __________ financial issues due to poor management.
  8. The kids __________ when they broke the neighbor’s window.
  9. Don’t __________ yourself __________ cooking a big meal; we can just order food.
  10. His reckless driving could __________ for the whole family.
Đáp án:
  1. get into trouble
  2. have trouble with
  3. take the trouble
  4. asking for trouble
  5. makes trouble for
  6. save
  7. in trouble with
  8. got into trouble
  9. go to the trouble of
  10. make trouble

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He always __________ when he argues with his boss. a) gets into trouble b) makes trouble c) asks for trouble d) saves trouble
  2. She didn’t __________ to check the details, and that caused problems later. a) get into trouble b) take the trouble c) ask for trouble d) go to the trouble
  3. The new policy might __________ for small businesses. a) be in trouble b) make trouble c) save trouble d) get into trouble
  4. If you don’t follow the rules, you might __________. a) save trouble b) get into trouble c) take the trouble d) make trouble
  5. The technician __________ finding the error in the system. a) has trouble b) saves trouble c) gets into trouble d) asks for trouble
  6. Don’t __________ by arguing with the manager. a) ask for trouble b) save trouble c) make trouble d) go to trouble
  7. I don’t want to __________ myself __________ fixing the old car. a) go to the trouble of b) get into trouble c) make trouble d) be in trouble
  8. They __________ understanding the instructions clearly. a) make trouble b) have trouble c) ask for trouble d) take the trouble
  9. I always __________ with the printer when trying to print documents. a) have trouble b) make trouble c) save trouble d) be in trouble
  10. He went out without telling anyone, and now he’s __________. a) making trouble b) in trouble c) asking for trouble d) taking the trouble
Đáp án:
  1. c) asks for trouble
  2. b) take the trouble
  3. b) make trouble
  4. b) get into trouble
  5. a) has trouble
  6. a) ask for trouble
  7. a) go to the trouble of
  8. b) have trouble
  9. a) have trouble
  10. b) in trouble

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc trouble to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với trouble. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.