Tell to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Tell

Bạn có biết sau tell to V hay Ving không? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Việc hiểu đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn viết. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay!

Tell là gì?

Tell là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nói, kể, bảo, ra lệnh, hoặc tiết lộ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, tell có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ tell:
  • Nói, kể (một câu chuyện, thông tin):
    • Ví dụ: Tell me a story. (Kể cho tôi nghe một câu chuyện.)
    • Ví dụ: He told me the truth. (Anh ấy đã nói với tôi sự thật.)
  • Ra lệnh, yêu cầu ai đó làm gì:
    • Ví dụ: My mom told me to clean my room. (Mẹ tôi bảo tôi dọn phòng.)
  • Phân biệt, nhận ra:
    • Ví dụ: I can’t tell the difference between them. (Tôi không thể phân biệt được sự khác biệt giữa chúng.)
  • Tiết lộ, bộc lộ:
    • Ví dụ: Don’t tell anyone about this. (Đừng nói với ai về chuyện này.)
  • Dự đoán hoặc nhận biết điều gì đó:
    • Ví dụ: You can tell he’s nervous. (Bạn có thể nhận ra anh ấy đang lo lắng.)
  • Thông báo, báo tin:
    • Ví dụ: She told me the news yesterday. (Cô ấy đã thông báo cho tôi tin tức hôm qua.)

Tell to V hay Ving?

Bạn thắc mắc sau Tell to V hay Ving? Trên thực tế, sau tell không đi với Ving. Thay vào đó, sau tell đi với to V.
  • Cấu trúc: Tell + somebody + to V
  • Ý nghĩa: Diễn tả việc ra lệnh, yêu cầu, hoặc bảo ai đó làm gì.
  • Ví dụ minh họa:
    • She told me to wait outside. (Cô ấy bảo tôi đợi ở bên ngoài.)
    • The teacher told the students to be quiet. (Giáo viên bảo các học sinh giữ im lặng.)
    • My mom told me to clean my room. (Mẹ bảo tôi dọn phòng.)
    • He told them to stop arguing. (Anh ấy bảo họ ngừng tranh cãi.)

Tell to V hay Ving?Tell to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Tell trong tiếng Anh

Tell là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nói, kể, bảo, ra lệnh hoặc thông báo. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của tell

Tell + somebody + something

  • Ý nghĩa: Nói với ai đó điều gì
  • Ví dụ:
    • She told me the truth. (Cô ấy đã nói với tôi sự thật.)
    • He told his friends the story. (Anh ấy đã kể cho bạn bè nghe câu chuyện.)

Tell + somebody + to V

  • Ý nghĩa: Bảo ai đó làm gì
  • Ví dụ:
    • My mom told me to clean my room. (Mẹ bảo tôi dọn phòng.)
    • The teacher told us to be quiet. (Giáo viên bảo chúng tôi giữ im lặng.)

Tell + somebody + that + clause

  • Ý nghĩa: Nói với ai đó rằng
  • Ví dụ:
    • He told me that he was tired. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy mệt.)
    • She told them that she would come later. (Cô ấy nói với họ rằng cô ấy sẽ đến sau.)

Tell + the difference (between A and B)

  • Ý nghĩa: Phân biệt giữa A và B
  • Ví dụ:
    • Can you tell the difference between these two colors? (Bạn có thể phân biệt sự khác nhau giữa hai màu này không?)
    • It’s hard to tell the difference between the twins. (Thật khó để phân biệt hai anh em sinh đôi.)

Cấu trúc, cách dùng Tell trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Tell trong tiếng Anh

Tell + a story/joke/lie

  • Ý nghĩa: Kể một câu chuyện, nói đùa, nói dối
  • Ví dụ:
    • He told a funny joke. (Anh ấy kể một câu chuyện cười.)
    • She told a lie about where she was. (Cô ấy đã nói dối về nơi cô ấy ở.)

Tell + time

  • Ý nghĩa: Đọc giờ
  • Ví dụ:
    • Can you tell the time? (Bạn có thể đọc giờ không?)
    • He learned how to tell time when he was five. (Anh ấy học cách đọc giờ khi lên năm.)

Tell + somebody + about + something

  • Ý nghĩa: Kể với ai đó về điều gì
  • Ví dụ:
    • She told me about her trip to Japan. (Cô ấy kể với tôi về chuyến đi Nhật Bản.)
    • He told his colleagues about the new project. (Anh ấy kể với đồng nghiệp về dự án mới.)

Tell + whether/if + clause

  • Ý nghĩa: Nói liệu rằng
  • Ví dụ:
    • Can you tell whether he is happy? (Bạn có thể nói liệu anh ấy có vui không?)
    • She couldn’t tell if he was joking or serious. (Cô ấy không thể biết liệu anh ấy đang đùa hay nghiêm túc.)

Phrasal verbs, idioms với Tell

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Tell mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Tell

Phrasal Verbs
Ý nghĩa
Ví dụ có dịch nghĩa
Tell off
Mắng mỏ, la rầy
The teacher told him off for being late. (Giáo viên mắng anh ấy vì đến muộn.)
Tell on
Mách lẻo, tố cáo
She told on her brother for breaking the vase. (Cô ấy mách mẹ về việc anh trai làm vỡ bình.)
Tell apart
Phân biệt hai thứ tương tự
I can’t tell the twins apart. (Tôi không thể phân biệt hai anh em sinh đôi.)
Tell against
Làm bất lợi, gây bất lợi
His criminal record might tell against him in court. (Hồ sơ tội phạm của anh ấy có thể gây bất lợi tại tòa.)
Tell of
Kể về, tường thuật
He told of his adventures in the mountains. (Anh ấy kể về những cuộc phiêu lưu trên núi.)
Tell from
Phân biệt
Can you tell butter from margarine? (Bạn có thể phân biệt bơ và bơ thực vật không?)

Phrasal verbs với TellPhrasal verbs với Tell

Idioms với Tell

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ có dịch nghĩa
Tell the truth
Nói sự thật
Always tell the truth, no matter what. (Luôn nói sự thật, dù có chuyện gì xảy ra.)
Tell a lie
Nói dối
He told a lie to avoid punishment. (Anh ấy đã nói dối để tránh bị phạt.)
Tell a story
Kể chuyện
My grandmother used to tell me bedtime stories. (Bà tôi thường kể chuyện trước khi đi ngủ.)
Tell tales
Mách lẻo, kể xấu
Stop telling tales about your classmates! (Đừng mách lẻo về các bạn cùng lớp nữa!)
Tell time
Đọc giờ
He learned to tell time when he was five. (Anh ấy học đọc giờ khi lên năm.)
Tell the difference
Phân biệt sự khác nhau
Can you tell the difference between these two colors? (Bạn có phân biệt được hai màu này không?)
Tell one from another
Phân biệt người hoặc vật tương tự
I can’t tell one twin from another. (Tôi không thể phân biệt được hai anh em sinh đôi.)
You can tell
Có thể nhận ra
You can tell he’s lying by the way he avoids eye contact. (Bạn có thể nhận ra anh ấy đang nói dối qua cách tránh nhìn thẳng vào mắt.)

Bài tập Tell + gì có đáp án

Các bài tập về phrasal verbs, idioms với Take mà bạn nên thử sức:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. The teacher __________ the student for being rude in class.
  2. You should always __________, even if it gets you in trouble.
  3. He didn’t want to __________ his friend, so he stayed quiet.
  4. I can’t __________ the twins __________; they look exactly the same.
  5. She loves to __________ before bedtime to her kids.
  6. He was caught trying to __________ about what happened.
  7. Can you __________ the difference between these two colors?
  8. My mom always __________ me to clean my room before going out.
  9. They went to a fortune teller to __________ their future.
  10. From the way he talks, you can __________ he is from the South.
Đáp án:
  1. told off
  2. tell the truth
  3. tell on
  4. tell apart
  5. tell a story
  6. tell a lie
  7. tell the difference
  8. tell somebody to do something
  9. tell one’s fortune
  10. tell from

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher __________ the students to stay quiet during the test. a) told off b) told c) told on d) told apart
  2. My little brother always __________ me when I do something wrong. a) tells off b) tells on c) tells a lie d) tells a story
  3. I can’t __________ these two songs; they sound so similar. a) tell on b) tell apart c) tell from d) tell off
  4. He never __________ about his grades; he’s always honest. a) tells the truth b) tells a story c) tells a lie d) tells apart
  5. I love when my grandfather __________ about his childhood. a) tells the truth b) tells a story c) tells a lie d) tells off
  6. She __________ her sister for being late again. a) told on b) told off c) told apart d) told up
  7. Can you __________ the difference between these two paintings? a) tell off b) tell on c) tell apart d) tell the difference
  8. He was afraid to __________ his friend to the teacher. a) tell off b) tell on c) tell apart d) tell from
  9. My mother always __________ me to finish my homework before watching TV. a) tells off b) tells c) tells on d) tells apart
  10. She couldn’t __________ the man’s age from his appearance. a) tell from b) tell apart c) tell on d) tell off
Đáp án:
  1. b) told
  2. b) tells on
  3. b) tell apart
  4. c) tells a lie
  5. b) tells a story
  6. b) told off
  7. d) tell the difference
  8. b) tell on
  9. b) tells
  10. a) tell from

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc tell to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với tell. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.