Willing to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Be willing to

Bạn đang bối rối không biết sau willing to V hay Ving? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ cách dùng chính xác và cấu trúc chuẩn của be willing to trong tiếng Anh. Cùng IRIS English tìm hiểu để tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến nhé!

Willing là gì?

Từ willing trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn lòng, sẵn sàng hoặc tự nguyện làm gì đó, thường mang ý tích cực.
Ví dụ:
  • I’m willing to help you. (Tôi sẵn lòng giúp bạn)
  • Are you willing to work overtime? (Bạn có sẵn sàng làm thêm giờ không)
Từ này thường đi với động từ nguyên mẫu có to phía sau: willing + to + V
  • Ví dụ: willing to learn, willing to try, willing to wait,…

Willing to V hay Ving?

Willing to V hay Ving là câu hỏi nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Câu trả lời là: cấu trúc đúng là willing to + V (nguyên mẫu) – không dùng V-ing sau willing.
Giải thích: Willing mang nghĩa sẵn lòng / sẵn sàng làm gì, và luôn đi với to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
  • I’m willing to help you. (Tôi sẵn lòng giúp bạn)
  • She’s willing to learn new things. (Cô ấy sẵn sàng học hỏi điều mới)
  • Are you willing to work overtime? (Bạn có sẵn sàng làm thêm giờ không?)

Willing to V hay Ving?Willing to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Be willing to

Be willing to là một cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh để diễn đạt sự sẵn sàng, tự nguyện hoặc sẵn lòng làm điều gì đó, thường với thái độ tích cực.

Cấu trúc

Cấu trúc: be willing to + V (nguyên mẫu)
Trong đó:
  • be chia theo thì và chủ ngữ (am/is/are/was/were/will be/…)
  • willing to đi kèm với một hành động thể hiện sự sẵn lòng

Cách dùng

Thể hiện sự sẵn lòng, tự nguyện làm điều gì
  • I’m willing to help you with your homework. (Tôi sẵn lòng giúp bạn làm bài tập về nhà)
  • She’s willing to work overtime. (Cô ấy sẵn sàng làm thêm giờ)
Dùng trong tình huống thương lượng, thỏa thuận, yêu cầu hoặc đề nghị lịch sự
  • We’re willing to reduce the price if you order more. (Chúng tôi sẵn sàng giảm giá nếu bạn đặt hàng nhiều)
  • Are you willing to wait for 10 more minutes? (Bạn có sẵn lòng đợi thêm 10 phút không?)

Một số lưu ý

  • Be willing to thường mang sắc thái lịch sự, tích cực, thể hiện sự chủ động.
  • Không dùng V-ing sau “willing to”

Cấu trúc, cách dùng Be willing toCấu trúc, cách dùng Be willing to

Các cấu trúc tương đương với Willing to V

Dưới đây là các cấu trúc tương đương với willing to V – tức là những cách diễn đạt sự sẵn sàng, tự nguyện, hoặc mong muốn làm gì đó trong tiếng Anh, với sắc thái tương tự hoặc gần giống:

Be ready to + V

Ý nghĩa: Sẵn sàng làm gì (thiên về mặt chuẩn bị hoặc tâm thế)
  • She’s ready to take on the new project. (Cô ấy sẵn sàng đảm nhận dự án mới)
  • Are you ready to start now. (Bạn đã sẵn sàng bắt đầu chưa)

Be prepared to + V

Ý nghĩa: Sẵn sàng, có sự chuẩn bị (về mặt tinh thần, kế hoạch)
  • You must be prepared to face challenges. (Bạn phải sẵn sàng đối mặt với thử thách)
  • He’s prepared to explain his decision. (Anh ấy sẵn sàng giải thích quyết định của mình)

Be eager to + V

Ý nghĩa: Háo hức, mong muốn làm gì (mang sắc thái tích cực, hứng thú)
  • They’re eager to learn new things. (Họ háo hức học những điều mới)
  • I’m eager to meet the team. (Tôi rất mong được gặp nhóm)

Be open to + V-ing / noun

Ý nghĩa: Cởi mở, sẵn sàng cân nhắc hoặc chấp nhận điều gì
  • I’m open to working on weekends if needed. (Tôi sẵn sàng làm cuối tuần nếu cần)
  • She’s open to new ideas. (Cô ấy sẵn sàng đón nhận những ý tưởng mới)

Don’t mind + V-ing

Ý nghĩa: Không ngại, không phiền khi làm điều gì (mức độ nhẹ hơn willing)
  • I don’t mind helping you. (Tôi không ngại giúp bạn)
  • He doesn’t mind staying late. (Anh ấy không phiền khi phải ở lại muộn)

Các cấu trúc tương đương với Willing to VCác cấu trúc tương đương với Willing to V

Bài tập Be willing to có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng
  1. She is willing ___ help her classmates with their homework. a. helping b. helped c. to help d. help
  2. Are you willing ___ work on weekends if necessary? a. to b. to work c. working d. worked
  3. He wasn’t willing ___ the truth. a. to tell b. tell c. telling d. told
  4. I’m not willing ___ my time on that. a. waste b. to waste c. wasting d. wasted
  5. They were willing ___ more just to get the project done. a. working b. work c. to work d. worked
  6. She’s not willing ___ the risk. a. take b. to take c. taking d. took
  7. We’re willing ___ extra hours if needed. a. working b. work c. to work d. worked
  8. I’m willing ___ your idea if you explain it better. a. consider b. to consider c. considering d. considered
  9. They weren’t willing ___ us any information. a. give b. gave c. giving d. to give
  10. Is he willing ___ responsibility for the mistake? a. accept b. to accept c. accepting d. accepted
Đáp án:
  1. c. to help
  2. b. to work
  3. a. to tell
  4. b. to waste
  5. c. to work
  6. b. to take
  7. c. to work
  8. b. to consider
  9. d. to give
  10. b. to accept

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, cách dùng Willing to V hay Ving và các cấu trúc tương đương với Be willing. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.