Use to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Use

Cấu trúc sau Use to V hay Ving là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Liệu nên dùng dạng nào trong từng trường hợp cụ thể? Đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng đúng cách. Cùng IRIS English khám phá ngay nào!

Use là gì?

Use là một động từ và danh từ tiếng Anh có nghĩa là sử dụng, dùng, tận dụng hoặc công dụng. Từ này rất thông dụng và được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Động từ (Verb)

  • Sử dụng, dùng
    • Ví dụ: I use my phone to take photos. (Tôi sử dụng điện thoại để chụp ảnh.)
  • Tận dụng, khai thác
    • Ví dụ: We should use this opportunity wisely. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội này một cách khôn ngoan.)
  • Đối xử, cư xử (theo một cách nào đó)
    • Ví dụ: Don’t use people for your own benefit. (Đừng lợi dụng người khác vì lợi ích của mình.)

Danh từ (Noun)

  • Sự sử dụng, công dụng
    • Ví dụ: The use of technology has transformed education. (Việc sử dụng công nghệ đã thay đổi giáo dục.)
  • Mục đích sử dụng
    • Ví dụ: This tool has many uses. (Công cụ này có nhiều công dụng.)

Use to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Use to V hay Ving? Trên thực tế, sau use có thể đi với cả to V và Ving, nhưng mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa khác nhau.

Use to V

  • Cấu trúc: Use + to V
  • Ý nghĩa: Diễn tả thói quen trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa.
  • Ví dụ minh họa:
    • I used to play soccer every weekend. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
    • She used to live in New York. (Cô ấy đã từng sống ở New York.)
    • They used to go swimming in the river. (Họ đã từng đi bơi ở con sông.)
    • He didn’t use to like vegetables. (Anh ấy đã từng không thích rau củ.)

Use to V hay Ving?Use to V hay Ving?

Be used to Ving

  • Cấu trúc: Be used to + Ving/Noun
  • Ý nghĩa: Diễn tả sự quen thuộc hoặc đã thích nghi với việc gì đó.
  • Ví dụ minh họa:
    • I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
    • She is used to living alone. (Cô ấy đã quen với việc sống một mình.)
    • He’s used to working under pressure. (Anh ấy đã quen với việc làm việc dưới áp lực.)
    • We are used to the hot weather. (Chúng tôi đã quen với thời tiết nóng.)

Get used to Ving

  • Cấu trúc: Get used to + Ving/Noun
  • Ý nghĩa: Diễn tả quá trình làm quen hoặc thích nghi dần với việc gì đó.
  • Ví dụ minh họa:
    • I’m getting used to driving in the city. (Tôi đang dần quen với việc lái xe trong thành phố.)
    • He got used to working at night. (Anh ấy đã quen với việc làm ca đêm.)

Cấu trúc, cách dùng Use trong tiếng Anh

Use là một động từ và danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là sử dụng, dùng, tận dụng hoặc công dụng. Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Use (động từ)

Use + something + (to do something)

  • Ý nghĩa: Sử dụng cái gì để làm gì
  • Ví dụ:
    • I use my phone to take photos. (Tôi sử dụng điện thoại để chụp ảnh.)
    • We use the computer to do research. (Chúng tôi sử dụng máy tính để nghiên cứu.)

Use + something + for + V-ing/Noun

  • Ý nghĩa: Sử dụng cái gì cho việc gì
  • Ví dụ:
    • This tool is used for cutting wood. (Dụng cụ này được dùng để cắt gỗ.)
    • The money will be used for building a new school. (Số tiền sẽ được sử dụng để xây trường học mới.)

Use + somebody/something + as + something

  • Ý nghĩa: Sử dụng ai/cái gì như là cái gì
  • Ví dụ:
    • They used the old car as a storage space. (Họ sử dụng chiếc xe cũ như một không gian lưu trữ.)
    • He used his experience as a guide. (Anh ấy đã sử dụng kinh nghiệm của mình như một hướng dẫn.)

Use (danh từ)

The use of + something

  • Ý nghĩa: Việc sử dụng cái gì
  • Ví dụ:
    • The use of technology has transformed education. (Việc sử dụng công nghệ đã thay đổi giáo dục.)
    • The use of plastic bags should be reduced. (Việc sử dụng túi nhựa nên được giảm bớt.)

Have no use for + something/somebody

  • Ý nghĩa: Không có nhu cầu hoặc không cần ai/cái gì
  • Ví dụ:
    • I have no use for old furniture. (Tôi không có nhu cầu dùng đồ nội thất cũ.)
    • She has no use for dishonest people. (Cô ấy không cần những người không trung thực.)

Cấu trúc, cách dùng Use trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Use trong tiếng Anh

Cấu trúc Used to (thói quen trong quá khứ)

  • Cấu trúc: Used to + V (nguyên thể)
  • Ý nghĩa: Đã từng làm gì trong quá khứ nhưng hiện tại không còn làm nữa
  • Ví dụ:
    • I used to play soccer every weekend. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
    • She used to live in New York. (Cô ấy đã từng sống ở New York.)

Cấu trúc Be used to (quen với việc gì)

  • Cấu trúc: Be used to + V-ing/Noun
  • Ý nghĩa: Đã quen với việc gì
  • Ví dụ:
    • I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
    • She is used to working long hours. (Cô ấy đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)

Cấu trúc Get used to (dần quen với việc gì)

  • Cấu trúc: Get used to + V-ing/Noun
  • Ý nghĩa: Dần dần quen với điều gì
  • Ví dụ:
    • He is getting used to living in the city. (Anh ấy đang dần quen với việc sống ở thành phố.)
    • I need time to get used to my new job. (Tôi cần thời gian để quen với công việc mới.)

Phrasal verbs, idioms với Use

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Use mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Use

Phrasal Verbs
Ý nghĩa
Ví dụ có dịch nghĩa
Use up
Sử dụng hết, dùng cạn kiệt
We used up all the milk this morning. (Chúng tôi đã dùng hết sữa sáng nay.)
Use for
Sử dụng cho mục đích gì
This tool is used for cutting wood. (Dụng cụ này được dùng để cắt gỗ.)
Use against
Sử dụng chống lại ai
His words were used against him in court. (Lời nói của anh ấy đã bị sử dụng chống lại anh trong phiên tòa.)
Use as
Sử dụng như là
They used the old car as a storage shed. (Họ sử dụng chiếc xe cũ như một nhà kho.)
Use to
Quen với, từng làm gì (trong quá khứ)
I used to go jogging every morning. (Tôi đã từng chạy bộ mỗi sáng.)

Phrasal verbs với UsePhrasal verbs với Use

Idioms với Use

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ có dịch nghĩa
Make use of
Tận dụng
You should make use of your skills to get a good job. (Bạn nên tận dụng kỹ năng của mình để có công việc tốt.)
Be of use
Có ích, có lợi
This information might be of use to you. (Thông tin này có thể có ích cho bạn.)
No use crying over spilt milk
Tiếc nuối việc đã qua
It’s no use crying over spilt milk. (Than khóc về chuyện đã qua cũng chẳng ích gì.)
What’s the use of…
Có ích gì khi làm gì
What’s the use of arguing with him? (Tranh cãi với anh ta có ích gì?)
Put to good use
Sử dụng hiệu quả
She put her knowledge to good use in the new job. (Cô ấy đã sử dụng kiến thức một cách hiệu quả trong công việc mới.)

Bài tập Use + gì có đáp án

Các bài tập về phrasal verbs, idioms với Use mà bạn nên thử sức:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. Please don’t __________ all the milk. We need some for breakfast.
  2. The old barn was __________ a storage space after being renovated.
  3. His past mistakes were __________ him in the trial.
  4. I often __________ my phone __________ a GPS device when traveling.
  5. There’s __________ arguing with him, he never listens.
  6. The teacher encouraged students to __________ their creativity in the project.
  7. This information might __________ to you when writing your report.
  8. We tried to __________ the leftover wood to build a small shelf.
  9. She always tries to __________ her time wisely by multitasking.
  10. __________ staying up late if you have to get up early tomorrow?
Đáp án:
  1. use up
  2. used as
  3. used against
  4. use as
  5. no use
  6. make use of
  7. be of use
  8. put to good use
  9. make use of
  10. what’s the use of

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The machine was __________ cutting metal pieces. a) used for b) used to c) used up d) used against
  2. After hiking all day, we __________ all the water. a) used for b) used as c) used up d) used against
  3. He tried to __________ his talents in the new project. a) make use of b) use up c) be of use d) use against
  4. What’s the __________ going to the meeting if they never listen to you? a) use of b) use to c) use as d) use against
  5. The old warehouse was __________ a community center. a) used for b) used as c) used to d) used up
  6. Her knowledge of programming was __________ to develop the new app. a) put to good use b) used up c) made use of d) used against
  7. There’s no __________ worrying about things you can’t change. a) use in b) use for c) use of d) use as
  8. He couldn’t __________ the map because it was in another language. a) make use of b) use up c) use as d) be of use
  9. The lawyer warned that any statement he made could be __________ him in court. a) used for b) used against c) used as d) used to
  10. The garden tools were __________ to maintain the backyard. a) put to good use b) used up c) used against d) used for
Đáp án:
  1. a) used for
  2. c) used up
  3. a) make use of
  4. a) use of
  5. b) used as
  6. a) put to good use
  7. a) use in
  8. a) make use of
  9. b) used against
  10. a) put to good use

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc use to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với use. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.