Chủ đề tiếng Anh về cắm trại là lựa chọn tuyệt vời cho những ai vừa yêu thiên nhiên vừa muốn học thêm ngoại ngữ. Bạn có thể làm quen với những từ vựng về các hoạt động ngoài trời, cách mô tả cảnh vật, và sử dụng tiếng Anh để giao tiếp khi đi dã ngoại. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị tốt hơn cho những chuyến phiêu lưu đầy thú vị! Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết nhé!
100+ từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Dưới đây là bộ 100+ từ vựng tiéng Anh về cắm trại hữu ích mà bạn nên bỏ túi:
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại: Hoạt động cắm trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại | We are going camping this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại cuối tuần này.) |
Campfire | /ˈkæmpfaɪər/ | Lửa trại | Let’s gather around the campfire and sing songs. (Chúng ta cùng tụ tập quanh lửa trại và hát nhé.) |
Pitch a tent | /pɪtʃ ə tɛnt/ | Dựng lều | We need to pitch the tent before it gets dark. (Chúng ta cần dựng lều trước khi trời tối.) |
Set up camp | /sɛt ʌp kæmp/ | Dựng trại | They set up camp near the lake. (Họ dựng trại gần hồ.) |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài | We spent the day hiking in the mountains. (Chúng tôi đã dành cả ngày để đi bộ đường dài trên núi.) |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | My dad and I enjoy fishing on weekends. (Bố tôi và tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.) |
Barbecue (BBQ) | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Nướng thịt ngoài trời | We had a barbecue party at the campsite. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc nướng tại khu cắm trại.) |
Outdoor cooking | /ˈaʊtdɔːr ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn ngoài trời | Outdoor cooking is fun but requires some preparation. (Nấu ăn ngoài trời rất vui nhưng cần chuẩn bị trước.) |
Roast marshmallows | /rəʊst ˈmɑːrʃməloʊz/ | Nướng kẹo dẻo | The kids love to roast marshmallows by the fire. (Bọn trẻ rất thích nướng kẹo dẻo bên lửa.) |
Stargazing | /ˈstɑːrɡeɪzɪŋ/ | Ngắm sao | We spent the night stargazing under the clear sky. (Chúng tôi đã dành cả đêm ngắm sao dưới bầu trời quang đãng.) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | There’s a river nearby where we can go swimming. (Có một con sông gần đây nơi chúng ta có thể đi bơi.) |
Trekking | /ˈtrɛkɪŋ/ | Leo núi | Trekking in the forest is challenging but rewarding. (Leo núi trong rừng rất thử thách nhưng đáng giá.) |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo trèo | They went climbing in the Alps last summer. (Họ đã đi leo núi ở dãy Alps vào mùa hè năm ngoái.) |
Birdwatching | /ˈbɜːrdˌwɒtʃɪŋ/ | Quan sát chim | Birdwatching is a peaceful way to enjoy nature. (Quan sát chim là cách yên bình để tận hưởng thiên nhiên.) |
Gather firewood | /ˈɡæðər ˈfaɪərwʊd/ | Nhặt củi | We need to gather firewood for tonight’s campfire. (Chúng ta cần nhặt củi cho lửa trại tối nay.) |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak | They enjoy kayaking on the calm lake. (Họ thích chèo thuyền kayak trên hồ yên tĩnh.) |
Wildlife spotting | /ˈwaɪldlaɪf ˈspɒtɪŋ/ | Quan sát động vật hoang dã | Wildlife spotting is exciting when camping in the wilderness. (Quan sát động vật hoang dã rất thú vị khi cắm trại trong vùng hoang dã.) |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | We went cycling through the national park. (Chúng tôi đã đi xe đạp qua công viên quốc gia.) |
Boating | /ˈboʊtɪŋ/ | Đi thuyền | Boating on the river is a great way to relax. (Đi thuyền trên sông là một cách tuyệt vời để thư giãn.) |
Relax by the fire | /rɪˈlæks baɪ ðə faɪər/ | Thư giãn bên lửa trại | After dinner, we relaxed by the fire and shared stories. (Sau bữa tối, chúng tôi thư giãn bên lửa trại và kể chuyện.) |
Orienteering | /ˌɔːrɪənˈtɪərɪŋ/ | Định hướng bằng la bàn | We learned orienteering as part of our camping trip. (Chúng tôi đã học định hướng bằng la bàn như một phần của chuyến cắm trại.) |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền canoe | The lake is perfect for canoeing. (Hồ này rất phù hợp để chèo thuyền canoe.) |
Mountain biking | /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ | Đạp xe leo núi | We went mountain biking on the rugged trails. (Chúng tôi đã đạp xe leo núi trên những con đường gồ ghề.) |
Playing cards | /ˈpleɪɪŋ kɑːrdz/ | Chơi bài | We played cards by the campfire at night. (Chúng tôi chơi bài bên lửa trại vào buổi tối.) |
Telling ghost stories | /ˈtɛlɪŋ ɡoʊst ˈstɔːriz/ | Kể chuyện ma | We took turns telling ghost stories around the fire. (Chúng tôi thay nhau kể chuyện ma quanh lửa trại.) |
Exploring caves | /ɪkˈsplɔːrɪŋ keɪvz/ | Khám phá hang động | They spent the day exploring caves. (Họ đã dành cả ngày khám phá hang động.) |
Survival skills | /sərˈvaɪvəl skɪlz/ | Kỹ năng sinh tồn | Learning survival skills is important for wilderness camping. (Học kỹ năng sinh tồn rất quan trọng khi cắm trại trong rừng hoang.) |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Chụp ảnh | She enjoys photography while camping in scenic areas. (Cô ấy thích chụp ảnh khi cắm trại ở những nơi có cảnh đẹp.) |
Scavenger hunt | /ˈskævɪndʒər hʌnt/ | Trò săn tìm đồ vật | We organized a scavenger hunt for the kids at the campsite. (Chúng tôi tổ chức trò săn tìm đồ vật cho bọn trẻ ở khu cắm trại.) |
Zip lining | /zɪp ˈlaɪnɪŋ/ | Trượt zipline | We went zip lining through the forest canopy. (Chúng tôi đã trượt zipline qua tán rừng.) |
Nature walks | /ˈneɪʧər wɔːks/ | Dạo bộ trong thiên nhiên | We took long nature walks during our camping trip. (Chúng tôi đã đi bộ dài trong thiên nhiên trong suốt chuyến cắm trại.) |
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại: Hoạt động cắm trại
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại: Địa điểm cắm trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu cắm trại | We found a perfect campsite by the lake. (Chúng tôi tìm thấy một khu cắm trại hoàn hảo bên hồ.) |
National park | /ˈnæʃənl pɑːrk/ | Công viên quốc gia | Camping in a national park is a great experience. (Cắm trại trong một công viên quốc gia là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng | The forest was full of wildlife. (Khu rừng đầy động vật hoang dã.) |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển | We enjoyed camping on the beach during summer. (Chúng tôi đã tận hưởng việc cắm trại trên bãi biển vào mùa hè.) |
Lake | /leɪk/ | Hồ | The lake is perfect for fishing. (Hồ rất phù hợp để câu cá.) |
Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi | We went camping in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã đi cắm trại ở núi vào cuối tuần trước.) |
River | /ˈrɪvər/ | Sông | The river is a great spot for canoeing. (Con sông là một địa điểm tuyệt vời để chèo thuyền canoe.) |
Campground | /ˈkæmpɡraʊnd/ | Khu vực cắm trại | The campground has all the necessary facilities. (Khu vực cắm trại có tất cả các tiện nghi cần thiết.) |
Clearing | /ˈklɪrɪŋ/ | Khoảng trống trong rừng | We set up our tent in a clearing in the woods. (Chúng tôi đã dựng lều trong một khoảng trống trong rừng.) |
Glamping site | /ˈɡlæmpɪŋ saɪt/ | Khu cắm trại sang trọng | A glamping site offers luxurious camping experiences. (Một khu cắm trại sang trọng cung cấp trải nghiệm cắm trại xa hoa.) |
Trail | /treɪl/ | Đường mòn | The trail leads to a beautiful waterfall. (Đường mòn dẫn đến một thác nước đẹp.) |
Hut | /hʌt/ | Chòi, nhà nhỏ | We stayed in a cozy hut during our camping trip. (Chúng tôi đã ở trong một chòi ấm cúng trong suốt chuyến cắm trại.) |
Picnic area | /ˈpɪknɪk ˈɛrɪə/ | Khu vực dã ngoại | There’s a designated picnic area near the lake. (Có một khu vực dã ngoại được chỉ định gần hồ.) |
RV park | /ɑːrˈviː pɑːrk/ | Khu vực cắm trại cho xe RV | The RV park is equipped with all amenities. (Khu vực cắm trại cho xe RV được trang bị đầy đủ tiện nghi.) |
Wetland | /ˈwɛt.lænd/ | Đất ngập nước | The wetland is home to many species of birds. (Đất ngập nước là nơi cư trú của nhiều loài chim.) |
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại: Địa điểm cắm trại
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại: Dụng cụ cắm trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tent | /tɛnt/ | Lều | We set up our tent near the river. (Chúng tôi đã dựng lều gần con sông.) |
Sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ | A sleeping bag keeps you warm at night. (Một túi ngủ giữ ấm cho bạn vào ban đêm.) |
Camp stove | /kæmp stoʊv/ | Bếp cắm trại | We cooked our meals on a camp stove. (Chúng tôi đã nấu ăn trên bếp cắm trại.) |
Lantern | /ˈlæntərn/ | Đèn lồng | We used a lantern to light up the campsite. (Chúng tôi đã sử dụng đèn lồng để thắp sáng khu cắm trại.) |
Cooler | /ˈkuːlər/ | Thùng đá | The cooler kept our drinks cold all day. (Thùng đá đã giữ cho đồ uống của chúng tôi mát cả ngày.) |
First aid kit | /fɜrst eɪd kɪt/ | Bộ sơ cứu | A first aid kit is essential for camping. (Một bộ sơ cứu là rất cần thiết khi cắm trại.) |
Flashlight | /ˈflæʃlaɪt/ | Đèn pin | Don’t forget to bring a flashlight for the night. (Đừng quên mang theo đèn pin cho ban đêm.) |
Camping chair | /ˈkæmpɪŋ tʃɛr/ | Ghế cắm trại | I relaxed in my camping chair by the fire. (Tôi đã thư giãn trong ghế cắm trại của mình bên lửa.) |
Cooking utensils | /ˈkʊkɪŋ juːˈtɛnslz/ | Dụng cụ nấu ăn | We packed our cooking utensils for the trip. (Chúng tôi đã đóng gói dụng cụ nấu ăn cho chuyến đi.) |
Tarp | /tɑːrp/ | Bạt che | We used a tarp to protect our gear from rain. (Chúng tôi đã sử dụng bạt che để bảo vệ đồ đạc khỏi mưa.) |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn | A compass is useful for navigation in the wilderness. (Một la bàn rất hữu ích để định hướng trong thiên nhiên.) |
Portable grill | /ˈpɔːrtəbl ɡrɪl/ | Bếp nướng di động | We grilled our dinner on a portable grill. (Chúng tôi đã nướng bữa tối của mình trên bếp nướng di động.) |
Rope | /roʊp/ | Dây thừng | We brought some rope for tying things down. (Chúng tôi mang theo dây thừng để buộc đồ lại.) |
Water bottle | /ˈwɔːtər ˈbɑːtl/ | Bình nước | Always carry a water bottle while hiking. (Luôn mang theo một bình nước khi đi bộ đường dài.) |
Insect repellent | /ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ | Thuốc chống côn trùng | Use insect repellent to avoid bug bites. (Sử dụng thuốc chống côn trùng để tránh bị côn trùng cắn.) |
Campfire | /ˈkæmpfaɪər/ | Lửa trại | We gathered around the campfire to share stories. (Chúng tôi tụ tập quanh lửa trại để kể chuyện.) |
Multi-tool | /ˈmʌlti tuːl/ | Dụng cụ đa năng | A multi-tool is handy for various tasks while camping. (Một dụng cụ đa năng rất tiện lợi cho nhiều công việc khi cắm trại.) |
Folding table | /ˈfoʊldɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn gấp | We set up a folding table for our meals. (Chúng tôi đã đặt một bàn gấp cho bữa ăn của mình.) |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/ | Cần câu | Don’t forget to bring your fishing rod for the lake. (Đừng quên mang cần câu của bạn đến hồ.) |
Tent stakes | /tɛnt steɪks/ | Cọc lều | We secured the tent with stakes to prevent it from blowing away. (Chúng tôi đã cố định lều bằng các cọc để tránh nó bị thổi bay.) |
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại: Dụng cụ cắm trại
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về cắm trại
Dạng | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hỏi về kế hoạch cắm trại | Are you going camping this weekend? | Bạn có đi cắm trại vào cuối tuần này không? |
Gợi ý đi cắm trại | Let’s go camping in the mountains! | Chúng ta hãy đi cắm trại ở núi nhé! |
Hỏi về địa điểm cắm trại | Where should we set up our tent? | Chúng ta nên dựng lều ở đâu? |
Thảo luận về thời tiết | I hope the weather stays nice for our camping trip. | Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho chuyến cắm trại của chúng ta. |
Hỏi về dụng cụ cần mang theo | Did you pack the camping stove and cooler? | Bạn đã đóng gói bếp cắm trại và thùng đá chưa? |
Nói về việc nấu ăn | What are we going to cook for dinner tonight? | Chúng ta sẽ nấu gì cho bữa tối hôm nay? |
Thảo luận về các hoạt động | Are we going to do some hiking or fishing? | Chúng ta sẽ đi bộ đường dài hay câu cá? |
Hỏi về an toàn | Do you have a first aid kit with you? | Bạn có mang theo bộ sơ cứu không? |
Chia sẻ trải nghiệm | I love sitting around the campfire at night. | Tôi thích ngồi quanh lửa trại vào ban đêm. |
Đề xuất kết thúc chuyến đi | Let’s clean up the campsite before we leave. | Chúng ta hãy dọn dẹp khu cắm trại trước khi rời đi. |
Thành ngữ tiếng Anh về cắm trại
Idiom | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Camping under the stars | Cắm trại dưới bầu trời sao | We spent the night camping under the stars. (Chúng tôi đã cắm trại qua đêm dưới bầu trời sao.) |
Roughing it | Sống khổ | I enjoy roughing it when I go camping in the wilderness. (Tôi thích sống khổ khi cắm trại trong rừng.) |
Hit the trail | Khởi hành | Let’s hit the trail early in the morning. (Chúng ta hãy khởi hành sớm vào buổi sáng.) |
Bite the bullet | Cắn răng chịu đựng | I had to bite the bullet and set up the tent in the rain. (Tôi đã phải cắn răng chịu đựng và dựng lều trong mưa.) |
A breath of fresh air | Một luồng không khí trong lành | After camping all weekend, I feel like I’ve had a breath of fresh air. (Sau khi cắm trại cả cuối tuần, tôi cảm thấy như mình đã có một luồng không khí trong lành.) |
The great outdoors | Thiên nhiên rộng lớn | I love spending time in the great outdoors. (Tôi thích dành thời gian ở thiên nhiên rộng lớn.) |
Take a hike | Đi bộ đường dài (cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực) | We should take a hike this weekend. (Chúng ta nên đi bộ đường dài vào cuối tuần này.) |
Catching some rays | Tắm nắng | I spent the afternoon catching some rays by the lake. (Tôi đã dành cả buổi chiều tắm nắng bên hồ.) |
The call of the wild | Tiếng gọi của thiên nhiên | I feel the call of the wild every time I go camping. (Tôi cảm thấy tiếng gọi của thiên nhiên mỗi khi tôi đi cắm trại.) |
Pitch a tent | Dựng lều | It’s time to pitch the tent before it gets dark. (Đã đến lúc dựng lều trước khi trời tối.) |
Thành ngữ tiếng Anh về cắm trại
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về cắm trại
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu tiếng Anh về cắm trại mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về cắm trại số 1
Last weekend, my family and I went camping in a national park. We set up our tent near a beautiful lake surrounded by tall trees. Every morning, we woke up to the sound of birds singing. During the day, we explored hiking trails and enjoyed picnics by the water. In the evening, we roasted marshmallows over the campfire and shared stories. It was a wonderful experience that brought us closer together.
Dịch nghĩa:
Cuối tuần trước, gia đình tôi đã đi cắm trại ở một công viên quốc gia. Chúng tôi dựng lều gần một hồ nước đẹp được bao quanh bởi những cây cao. Mỗi sáng, chúng tôi thức dậy với tiếng chim hót. Trong suốt cả ngày, chúng tôi khám phá các con đường mòn và tận hưởng những bữa ăn trưa ngoài trời bên hồ. Vào buổi tối, chúng tôi nướng kẹo dẻo trên lửa trại và chia sẻ những câu chuyện. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời đã giúp chúng tôi gần gũi nhau hơn.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về cắm trại số 2
During our summer vacation, my friends and I decided to go camping in the woods. We packed our backpacks with all the essentials, including tents, sleeping bags, and food. Upon arrival, we set up our campsite and started a fire to cook our meals. Each day, we went hiking and explored the beautiful nature around us. At night, we enjoyed telling ghost stories under the starry sky. The trip was a fantastic adventure that helped us bond and appreciate nature even more.
Dịch nghĩa:
Trong kỳ nghỉ hè, bạn bè tôi và tôi quyết định đi cắm trại trong rừng. Chúng tôi đã chuẩn bị ba lô với tất cả các đồ cần thiết, bao gồm lều, túi ngủ và thức ăn. Khi đến nơi, chúng tôi dựng trại và nhóm lửa để nấu ăn. Mỗi ngày, chúng tôi đi bộ đường dài và khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh. Vào ban đêm, chúng tôi thích kể những câu chuyện ma dưới bầu trời đầy sao. Chuyến đi là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời giúp chúng tôi gắn bó hơn và trân trọng thiên nhiên hơn.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về cắm trại
Bài tập từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Bài tập 1: Hãy điền vào chỗ trống với từ vựng tiếng Anh về cắm trại phù hợp:
- We need to pack our __________ (lều) for the camping trip.
- Don’t forget to bring a __________ (túi ngủ) to stay warm at night.
- Setting up the __________ (lửa trại) is one of the best parts of camping.
- We went __________ (đi bộ đường dài) on the trails to explore the area.
- A __________ (bản đồ) is essential for finding our way in the woods.
- The __________ (đồ dùng cắm trại) should include a first aid kit.
- We made a __________ (bữa ăn ngoài trời) by the lake.
- At night, we enjoyed __________ (kể chuyện ma) around the fire.
- Don’t forget to bring your __________ (đèn pin) for the night hike.
- The __________ (khung cảnh) was breathtaking with mountains and trees.
Đáp án:
- We need to pack our tent (lều) for the camping trip.
- Don’t forget to bring a sleeping bag (túi ngủ) to stay warm at night.
- Setting up the campfire (lửa trại) is one of the best parts of camping.
- We went hiking (đi bộ đường dài) on the trails to explore the area.
- A map (bản đồ) is essential for finding our way in the woods.
- The camping gear (đồ dùng cắm trại) should include a first aid kit.
- We made a picnic (bữa ăn ngoài trời) by the lake.
- At night, we enjoyed telling ghost stories (kể chuyện ma) around the fire.
- Don’t forget to bring your flashlight (đèn pin) for the night hike.
- The scenery (khung cảnh) was breathtaking with mountains and trees.
Bài tập 2: Hãy ghép các từ vựng tiếng Anh về cắm trại ở cột A với nghĩa của chúng ở cột B.
Cột A | Cột B |
1. Tent | A. Đồ ăn đóng gói cho cắm trại |
2. Campfire | B. Cắm trại trong thiên nhiên |
3. Backpack | C. Nơi ngủ ngoài trời |
4. Camping gear | D. Lửa trại |
5. Hiking | E. Mang đồ trong một chiếc ba lô |
Đáp án:
Cột A | Cột B |
1. Tent | C. Nơi ngủ ngoài trời |
2. Campfire | D. Lửa trại |
3. Backpack | E. Mang đồ trong một chiếc ba lô |
4. Camping gear | A. Đồ ăn đóng gói cho cắm trại |
5. Hiking | B. Cắm trại trong thiên nhiên |
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng tiếng Anh về cắm trại hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
- 100+ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng, chi tiết nhất
- 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Bài viết cung cấp từ vựng tiếng Anh về cắm trại ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. IRIS English hy vọng rằng nội dung do chúng tôi tổng hợp và biên soạn này sẽ là cẩm nang tri thức quý giá, giúp các bạn mở rộng vốn từ hơn về chủ đề hoạt động dã ngoại ngoài trời.. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề tiếng Anh về cắm trại thì hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên giúp đỡ nhé!