100+ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng, chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
Bạn có biết rằng việc học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nấu nướng mà còn tạo cơ hội giao tiếp với người nước ngoài? Khi bạn nắm vững các từ vựng này, bạn có thể dễ dàng tìm hiểu công thức, tham gia các buổi tiệc hoặc thậm chí trò chuyện về ẩm thực với bạn bè quốc tế. Cùng IRIS English khám phá và nâng cao vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay!

100+ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng

Sau đây, IRIS English sẽ giới thiệu cho bạn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhé!

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Dụng cụ nhà bếp

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Blender
/ˈblɛndər/
Máy xay sinh tố
I use a blender to make smoothies. (Tôi sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố.)
Oven
/ˈʌvən/
Lò nướng
The oven is preheated to 180 degrees. (Lò nướng đã được làm nóng trước ở 180 độ.)
Microwave
/ˈmaɪkroʊweɪv/
Lò vi sóng
I heat my leftovers in the microwave. (Tôi hâm nóng đồ ăn thừa trong lò vi sóng.)
Toaster
/ˈtoʊstər/
Máy nướng bánh mì
I like to have toast for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì nướng cho bữa sáng.)
Kettle
/ˈkɛtəl/
Ấm nước
I boil water in the kettle for tea. (Tôi đun nước trong ấm để pha trà.)
Frying pan
/ˈfraɪɪŋ pæn/
Chảo rán
I use a frying pan to cook eggs. (Tôi sử dụng chảo rán để nấu trứng.)
Pot
/pɑt/
Nồi
The pot is boiling on the stove. (Nồi đang sôi trên bếp.)
Cutting board
/ˈkʌtɪŋ bɔrd/
Thớt
Always use a cutting board when chopping vegetables. (Luôn luôn sử dụng thớt khi cắt rau củ.)
Whisk
/wɪsk/
Đồ đánh trứng
Use a whisk to beat the eggs. (Sử dụng đồ đánh trứng để đánh trứng.)
Can opener
/kæn ˈoʊpər/
Dao mở hộp
I need a can opener to open this tin. (Tôi cần một dao mở hộp để mở cái hộp này.)
Grater
/ˈɡreɪtər/
Đồ nạo
Use a grater to shred the cheese. (Sử dụng đồ nạo để xé phô mai.)
Ladle
/ˈleɪdəl/
Muỗng múc
A ladle is perfect for serving soup. (Muỗng múc rất thích hợp để phục vụ súp.)
Tongs
/tɔŋz/
Kẹp
I use tongs to flip the meat on the grill. (Tôi sử dụng kẹp để lật thịt trên vỉ nướng.)
Peeler
/ˈpiːlər/
Dao gọt
A peeler is used to remove the skin from fruits. (Dao gọt được sử dụng để gọt vỏ trái cây.)
Baking sheet
/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/
Khay nướng
Place the cookies on a baking sheet. (Đặt bánh quy lên khay nướng.)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Dụng cụ ăn uống

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Fork
/fɔrk/
Dĩa
She uses a fork to eat her salad. (Cô ấy sử dụng dĩa để ăn salad.)
Spoon
/spuːn/
Muỗng
He stirred the soup with a spoon. (Anh ấy khuấy súp bằng muỗng.)
Knife
/naɪf/
Dao
Be careful with the knife while cutting the bread. (Hãy cẩn thận với dao khi cắt bánh mì.)
Plate
/pleɪt/
Đĩa
The food is served on a plate. (Thức ăn được phục vụ trên một đĩa.)
Bowl
/boʊl/
I made a salad in a big bowl. (Tôi đã làm một đĩa salad trong một cái tô lớn.)
Cup
/kʌp/
Cốc
She drank tea from her favorite cup. (Cô ấy uống trà từ cốc yêu thích của mình.)
Glass
/ɡlæs/
Ly
He poured juice into a glass. (Anh ấy đổ nước trái cây vào một cái ly.)
Mug
/mʌɡ/
Cốc lớn
I like to drink coffee from my mug. (Tôi thích uống cà phê từ cốc lớn của mình.)
Chopsticks
/ˈtʃɑːp.stɪks/
Đũa
In some cultures, people use chopsticks to eat. (Trong một số nền văn hóa, mọi người sử dụng đũa để ăn.)
Napkin
/ˈnæp.kɪn/
Khăn ăn
Please use a napkin while eating. (Xin hãy sử dụng khăn ăn khi ăn.)
Serving spoon
/ˈsɜrvɪŋ spuːn/
Muỗng phục vụ
Use a serving spoon to dish out the food. (Sử dụng muỗng phục vụ để múc thức ăn.)
Teaspoon
/ˈtiːˌspuːn/
Muỗng trà
Add sugar to your tea using a teaspoon. (Thêm đường vào trà của bạn bằng muỗng trà.)
Ladle
/ˈleɪ.dəl/
Muỗng múc
She used a ladle to serve the soup. (Cô ấy đã sử dụng muỗng múc để phục vụ súp.)
Tumbler
/ˈtʌm.blər/
Ly không tay cầm
I prefer using a tumbler for water. (Tôi thích sử dụng ly không tay cầm để uống nước.)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Dụng cụ ăn uống

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Dụng cụ ăn uống

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Hoạt động nấu ăn

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Cook
/kʊk/
Nấu
I love to cook for my family on weekends. (Tôi thích nấu ăn cho gia đình vào cuối tuần.)
Bake
/beɪk/
Nướng
She likes to bake cookies for her friends. (Cô ấy thích nướng bánh quy cho bạn bè.)
Fry
/fraɪ/
Chiên
You can fry the vegetables in a little oil. (Bạn có thể chiên rau củ trong một ít dầu.)
Boil
/bɔɪl/
Luộc
We need to boil the pasta for 10 minutes. (Chúng ta cần luộc mì trong 10 phút.)
Grill
/ɡrɪl/
Nướng (thịt)
He loves to grill steaks in the summer. (Anh ấy thích nướng thịt bò vào mùa hè.)
Roast
/roʊst/
Nướng (thịt)
They roast chicken every Sunday. (Họ nướng gà mỗi Chủ nhật.)
Sauté
/soʊˈteɪ/
Xào
I sauté the onions before adding them to the sauce. (Tôi xào hành trước khi thêm vào sốt.)
Steam
/stiːm/
Hấp
Steam the vegetables to keep them crunchy. (Hấp rau củ để giữ cho chúng giòn.)
Marinate
/ˈmɛrəneɪt/
Ướp
You should marinate the meat for a few hours. (Bạn nên ướp thịt trong vài giờ.)
Chop
/tʃɑp/
Thái
Please chop the vegetables for the salad. (Xin hãy thái rau củ cho món salad.)
Season
/ˈsiːzən/
Nêm gia vị
Don’t forget to season the soup with salt and pepper. (Đừng quên nêm súp với muối và tiêu.)
Stir
/stɪr/
Khuấy
Stir the mixture until it becomes smooth. (Khuấy hỗn hợp cho đến khi nó mịn.)
Slice
/slaɪs/
Cắt lát
Slice the bread before serving. (Cắt lát bánh mì trước khi phục vụ.)
Grate
/ɡreɪt/
Nạo
Grate the cheese for the pasta. (Nạo phô mai cho món mì.)
Fold
/foʊld/
Gập
Fold the omelette in half. (Gập omelette lại.)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Hoạt động nấu ăn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Hoạt động nấu ăn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Trạng thái thức ăn

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Fresh
/frɛʃ/
Tươi, mới
The vegetables are fresh and crunchy. (Rau củ rất tươi và giòn.)
Ripe
/raɪp/
Chín
The fruit is ripe and ready to eat. (Trái cây đã chín và sẵn sàng để ăn.)
Spoiled
/spɔɪld/
Hư hỏng
The milk is spoiled; you should throw it away. (Sữa đã hư; bạn nên vứt nó đi.)
Cooked
/kʊkt/
Đã nấu
The meat should be cooked properly to avoid any illness. (Thịt phải được nấu chín đúng cách để tránh bệnh.)
Raw
/rɔː/
Sống (chưa nấu)
Sushi is made with raw fish. (Sushi được làm từ cá sống.)
Overcooked
/ˈoʊvərˌkʊkt/
Nấu quá chín
The pasta is overcooked and mushy. (Mì đã nấu quá chín và nhão.)
Tender
/ˈtɛndər/
Mềm, dễ nhai
The steak is tender and juicy. (Thịt bò mềm và mọng nước.)
Crunchy
/ˈkrʌntʃi/
Giòn
The chips are crunchy and delicious. (Khoai tây chiên giòn và ngon.)
Chewy
/ˈtʃuːi/
Dai, khó nhai
The candy is chewy and sweet. (Kẹo rất dai và ngọt.)
Spicy
/ˈspaɪsi/
Cay
The soup is spicy, so be careful when eating it. (Súp rất cay, nên bạn hãy cẩn thận khi ăn.)
Delicious
/dɪˈlɪʃəs/
Ngon
The cake is delicious and moist. (Bánh rất ngon và ẩm.)
Bland
/blænd/
Nhạt nhẽo
The soup is bland without any spices. (Súp nhạt nhẽo nếu không có gia vị.)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Trạng thái thức ăn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Trạng thái thức ăn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Mùi vị thức ăn

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Sweet
/swiːt/
Ngọt
The cake is sweet and delicious. (Bánh ngọt và ngon.)
Sour
/saʊər/
Chua
The lemonade is too sour for my taste. (Nước chanh chua quá.)
Bitter
/ˈbɪtər/
Đắng
Black coffee has a bitter taste. (Cà phê đen có vị đắng.)
Salty
/ˈsɔːlti/
Mặn
The chips are very salty. (Khoai tây chiên rất mặn.)
Savory
/ˈseɪvəri/
Ngon miệng, đậm đà
The savory dish is perfect for dinner. (Món ăn ngon miệng rất thích hợp cho bữa tối.)
Spicy
/ˈspaɪsi/
Cay
This curry is too spicy for me. (Cà ri này cay quá với tôi.)
Tangy
/ˈtæŋi/
Chua chua, cay cay
The dressing has a tangy flavor. (Nước sốt có vị chua chua, cay cay.)
Umami
/uːˈmɑːmi/
Ngon miệng, vị thơm
Mushrooms add an umami flavor to the soup. (Nấm làm tăng vị ngon cho súp.)
Rich
/rɪtʃ/
Đậm đà, phong phú
The chocolate cake is rich and satisfying. (Bánh socola rất đậm đà và thỏa mãn.)
Mild
/maɪld/
Nhẹ nhàng, không cay
The soup has a mild flavor. (Súp có vị nhẹ nhàng.)
Creamy
/ˈkriːmi/
Kem, mềm mịn
The pasta sauce is creamy and flavorful. (Nước sốt mì có vị kem và đầy hương vị.)
Crunchy
/ˈkrʌntʃi/
Giòn
The salad is fresh and crunchy. (Salad tươi ngon và giòn.)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Mùi vị thức ăn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp: Mùi vị thức ăn

Các thành ngữ tiếng Anh về nhà bếp thông dụng

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ
Too many cooks spoil the broth
Quá nhiều người tham gia vào một việc có thể dẫn đến sự hỗn loạn hoặc kết quả không tốt.
When planning the party, remember that too many cooks spoil the broth. (Khi tổ chức bữa tiệc, hãy nhớ rằng quá nhiều người tham gia có thể làm rối loạn mọi thứ.)
Bite off more than you can chew
Nhận trách nhiệm nhiều hơn khả năng của mình.
I think I bit off more than I can chew by agreeing to manage both projects. (Tôi nghĩ rằng tôi đã nhận quá nhiều việc khi đồng ý quản lý cả hai dự án.)
The proof is in the pudding
Kết quả cuối cùng mới cho thấy chất lượng của một việc gì đó.
We will only know if this project is successful when it’s completed—the proof is in the pudding. (Chúng ta chỉ biết dự án này có thành công hay không khi nó hoàn thành – kết quả sẽ chứng minh điều đó.)
Cook the books
Gian lận hoặc chỉnh sửa số liệu tài chính để che giấu sự thật.
The accountant was fired for trying to cook the books. (Kế toán đã bị sa thải vì cố gắng gian lận sổ sách.)
If you can’t stand the heat, get out of the kitchen
Nếu không thể chịu đựng áp lực, hãy rời khỏi tình huống.
This job is really stressful, and if you can’t stand the heat, get out of the kitchen. (Công việc này rất căng thẳng, và nếu bạn không chịu đựng được áp lực, hãy rời khỏi tình huống.)
Have a lot on your plate
Có rất nhiều việc phải làm hoặc nhiều trách nhiệm.
I can’t take on any more work right now; I already have a lot on my plate. (Tôi không thể nhận thêm công việc nào nữa lúc này; tôi đã có rất nhiều việc phải làm.)
Put all your eggs in one basket
Đặt tất cả hy vọng hoặc đầu tư vào một điều duy nhất.
It’s risky to put all your eggs in one basket by investing in just one stock. (Thật rủi ro khi đặt tất cả hy vọng vào một việc duy nhất bằng cách đầu tư vào chỉ một cổ phiếu.)
A watched pot never boils
Thời gian chờ đợi sẽ lâu hơn khi bạn liên tục theo dõi.
Just relax; a watched pot never boils. (Hãy thư giãn đi; một cái nồi được theo dõi sẽ không bao giờ sôi.)
Bring home the bacon
Kiếm tiền hoặc mang lại thu nhập cho gia đình.
After working hard for years, he finally started to bring home the bacon. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng bắt đầu kiếm được tiền.)
Egg on your face
Rơi vào tình huống xấu hổ hoặc bị chỉ trích.
After making that mistake, he ended up with egg on his face. (Sau khi mắc sai lầm đó, anh ấy đã rơi vào tình huống xấu hổ.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nhà bếp

Mẫu câu
Dịch nghĩa
What are you cooking for dinner?
Bạn đang nấu gì cho bữa tối?
Can you pass me the salt, please?
Bạn có thể đưa cho tôi muối không?
How long does it take to bake a cake?
Mất bao lâu để nướng một cái bánh?
Do you want to help me with the cooking?
Bạn có muốn giúp tôi nấu ăn không?
I need a recipe for this dish.
Tôi cần một công thức cho món ăn này.
Where is the frying pan?
Chảo rán ở đâu?
Make sure to preheat the oven.
Hãy chắc chắn làm nóng lò trước khi nướng.
What’s for lunch today?
Hôm nay ăn gì cho bữa trưa?
Can I get some water from the kitchen?
Tôi có thể lấy một chút nước từ bếp không?
Don’t forget to set the table!
Đừng quên dọn bàn ăn!
Can you chop the vegetables for me?
Bạn có thể thái rau cho tôi không?
I’m going to boil some pasta.
Tôi sẽ luộc một ít mì.
What’s your favorite dish to cook?
Món ăn yêu thích của bạn để nấu là gì?
I forgot to buy some groceries.
Tôi quên mua một ít đồ tạp hóa.
Please wash the dishes after dinner.
Xin vui lòng rửa bát sau bữa tối.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về nhà bếp

Đoạn văn mẫu 1

My kitchen is bright and welcoming, with white cabinets and a large island in the center. There are modern appliances, including a refrigerator, stove, and oven, that make cooking easier. I love to spend time here, preparing meals for my family. The walls are adorned with colorful artwork, adding a cheerful touch. Overall, my kitchen is not just for cooking; it’s a place where we gather and create wonderful memories together.
Dịch nghĩa:
Nhà bếp của tôi sáng sủa và ấm cúng, với các tủ màu trắng và một đảo bếp lớn ở giữa. Có những thiết bị hiện đại, bao gồm tủ lạnh, bếp và lò nướng, giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng hơn. Tôi thích dành thời gian ở đây, chuẩn bị bữa ăn cho gia đình. Những bức tường được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc, tạo thêm sự vui tươi. Nhìn chung, nhà bếp của tôi không chỉ dành cho việc nấu ăn; đó là nơi mà chúng tôi tụ họp và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời bên nhau.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về nhà bếp

Đoạn văn mẫu 2

The kitchen is the heart of my home. It has a warm and cozy atmosphere, with wooden cabinets and a farmhouse sink. I enjoy cooking delicious meals using fresh ingredients. There is a lovely dining table where my family gathers to share stories and laughter over dinner. The shelves are filled with colorful dishes and cookbooks, making it a perfect space for culinary creativity. I always feel inspired when I step into my kitchen.
Dịch nghĩa:
Nhà bếp là trái tim của ngôi nhà tôi. Nó có một không gian ấm áp và thoải mái, với các tủ gỗ và một bồn rửa kiểu nông trại. Tôi thích nấu những bữa ăn ngon bằng các nguyên liệu tươi ngon. Có một chiếc bàn ăn xinh xắn nơi gia đình tôi tụ họp để chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười trong bữa tối. Những kệ sách được đầy ắp đĩa màu sắc và sách nấu ăn, tạo nên một không gian hoàn hảo cho sự sáng tạo ẩm thực. Tôi luôn cảm thấy được truyền cảm hứng mỗi khi bước vào nhà bếp của mình.

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Sau đây, IRIS English sẽ chia sẻ một số tips học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp cho bạn nhé!
  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh của các dụng cụ, thiết bị và nguyên liệu trong nhà bếp. Gắn nhãn các hình ảnh này bằng từ vựng tiếng Anh tương ứng để dễ ghi nhớ.
  • Thực hành nấu ăn: Khi bạn nấu ăn, hãy cố gắng sử dụng tiếng Anh để đọc công thức và gọi tên các nguyên liệu. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua thực tiễn.
  • Tạo thẻ flashcard: Làm thẻ flashcard với từ vựng ở một bên và hình ảnh hoặc định nghĩa ở bên kia. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức.
  • Xem video nấu ăn: Theo dõi các video nấu ăn bằng tiếng Anh trên YouTube hoặc các nền tảng khác. Nghe cách diễn đạt từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ tốt hơn.
  • Ghi chú từ mới: Mỗi khi gặp từ vựng mới liên quan đến nhà bếp, hãy ghi chú lại và sử dụng nó trong câu. Cố gắng viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng này để nâng cao kỹ năng viết.
  • Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi từ vựng online hoặc ứng dụng học tiếng Anh để rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng một cách vui vẻ.
  • Thực hành nói: Hãy tìm một người bạn hoặc gia đình để thực hành nói tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến nhà bếp. Bạn có thể trò chuyện về các món ăn, phương pháp nấu ăn và các công cụ nhà bếp.

Bài tập từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
cup, salt, pot, oven, spoon, dish, knife, cake, table, blender
  1. I need a ________ to chop the vegetables.
  2. Please put the ________ in the oven.
  3. Can you pass me the ________?
  4. I am boiling water in the ________.
  5. The ________ is used to blend ingredients together.
  6. You should wash the ________ after using it.
  7. Don’t forget to set the ________ for dinner.
  8. The recipe calls for a ________ of sugar.
  9. I need a ________ to measure the flour.
  10. Make sure to preheat the ________ before baking.
Đáp án:
  1. knife
  2. cake
  3. salt
  4. pot
  5. blender
  6. dish
  7. table
  8. cup
  9. spoon
  10. oven
Bài tập 2:
  1. Which item is used to fry food?
  • A. Oven
  • B. Pan
  • C. Pot
  • D. Plate
  1. Where do you keep your cooking utensils?
  • A. Cupboard
  • B. Sink
  • C. Counter
  • D. Refrigerator
  1. What do you use to bake a cake?
  • A. Frying pan
  • B. Baking sheet
  • C. Grill
  • D. Microwave
  1. Which item do you use to drink soup?
  • A. Spoon
  • B. Fork
  • C. Knife
  • D. Plate
  1. What is a common ingredient in many dishes?
  • A. Sugar
  • B. Blanket
  • C. Chair
  • D. Lamp
Đáp án:
  1. B (Pan)
  2. A (Cupboard)
  3. B (Baking sheet)
  4. A (Spoon)
  5. A (Sugar)
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ẩm thực. IRIS English hy vọng bằng cách học và sử dụng những từ vựng này mà chúng tôi cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nấu nướng và chia sẻ niềm đam mê ẩm thực của mình với mọi người. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page