50+ từ vựng phòng ngủ tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ
Từ vựng phòng ngủ tiếng Anh: Các loại giường ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Bedroom | /ˈbed.rʊm/ | Phòng ngủ | She has a beautiful bedroom with a big window. (Cô ấy có một phòng ngủ đẹp với một cửa sổ lớn.) |
Single bed | /ˈsɪŋɡl bɛd/ | Giường đơn | She bought a single bed for her small room. (Cô ấy đã mua một chiếc giường đơn cho phòng nhỏ của mình.) |
Double bed | /ˈdʌbl bɛd/ | Giường đôi | We booked a hotel room with a double bed. (Chúng tôi đã đặt một phòng khách sạn có giường đôi.) |
King-size bed | /kɪŋ-saɪz bɛd/ | Giường cỡ lớn | They have a king-size bed in their master bedroom. (Họ có một chiếc giường cỡ lớn trong phòng ngủ chính.) |
Queen-size bed | /kwiːn-saɪz bɛd/ | Giường cỡ vừa (Queen-size) | The queen-size bed is perfect for the guest room. (Chiếc giường cỡ vừa rất phù hợp cho phòng khách.) |
Bunk bed | /bʌŋk bɛd/ | Giường tầng | The kids love their new bunk bed. (Lũ trẻ rất thích chiếc giường tầng mới của chúng.) |
Sofa bed | /ˈsəʊfə bɛd/ | Giường sofa | We bought a sofa bed for extra guests. (Chúng tôi đã mua một chiếc giường sofa để tiếp khách thêm.) |
Canopy bed | /ˈkænəpi bɛd/ | Giường có màn che | The luxurious canopy bed adds elegance to the room. (Chiếc giường có màn che sang trọng làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho căn phòng.) |
Divan bed | /dɪˈvæn bɛd/ | Giường divan (không có đầu giường) | |
Adjustable bed | /əˈdʒʌstəbl bɛd/ | Giường điều chỉnh | An adjustable bed can help relieve back pain. (Giường điều chỉnh có thể giúp giảm đau lưng.) |
Trundle bed | /ˈtrʌndl bɛd/ | Giường kéo | The trundle bed is perfect for sleepovers. (Giường kéo rất thích hợp cho những buổi ngủ lại.) |
Murphy bed | /ˈmɜrfi bɛd/ | Giường gấp | A Murphy bed is a smart choice for small apartments. (Giường gấp là sự lựa chọn thông minh cho những căn hộ nhỏ.) |
Từ vựng phòng ngủ tiếng Anh: Các loại giường ngủ
Từ vựng phòng ngủ tiếng Anh: Đồ dùng trong phòng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Bed | /bɛd/ | Giường | She sleeps on a comfortable bed. (Cô ấy ngủ trên một chiếc giường thoải mái.) |
Mattress | /ˈmætrəs/ | Đệm | A good mattress is essential for a restful sleep. (Một chiếc đệm tốt là rất cần thiết cho giấc ngủ yên bình.) |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối | He uses two pillows for better neck support. (Anh ấy sử dụng hai cái gối để hỗ trợ cổ tốt hơn.) |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn | She wrapped herself in a warm blanket. (Cô ấy quấn mình trong một chiếc chăn ấm.) |
Sheet | /ʃiːt/ | Ga trải giường | I need to change the bed sheets this weekend. (Tôi cần thay ga trải giường vào cuối tuần này.) |
Duvet | /duːˈveɪ/ | Chăn bông | A duvet is great for keeping warm in winter. (Chăn bông rất tuyệt để giữ ấm vào mùa đông.) |
Nightstand | /ˈnaɪtˌstænd/ | Bàn ngủ | There’s a lamp on my nightstand. (Có một chiếc đèn trên bàn ngủ của tôi.) |
Wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ quần áo | She keeps her clothes in the wardrobe. (Cô ấy để quần áo trong tủ quần áo.) |
Closet | /ˈklɒzɪt/ | Tủ đựng đồ | The closet is full of shoes and bags. (Tủ đựng đồ đầy giày và túi.) |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn | The rug adds warmth to the room. (Thảm trải sàn làm cho căn phòng ấm áp hơn.) |
Lamp | /læmp/ | Đèn | Turn on the lamp to brighten the room. (Bật đèn lên để làm sáng căn phòng.) |
Curtain | /ˈkɜːrtən/ | Rèm cửa | She opened the curtains to let in some light. (Cô ấy kéo rèm cửa để ánh sáng vào.) |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɑːk/ | Đồng hồ báo thức | I set my alarm clock for 7 AM. (Tôi đặt đồng hồ báo thức cho 7 giờ sáng.) |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương | She looked in the mirror to fix her hair. (Cô ấy nhìn vào gương để chỉnh sửa tóc.) |
Book | /bʊk/ | Sách | I read a book before going to bed. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Từ vựng phòng ngủ tiếng Anh: Đồ dùng trong phòng
Từ vựng phòng ngủ tiếng Anh: Nội thất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Nightstand | /ˈnaɪtˌstænd/ | Bàn cạnh giường | I keep my glasses on the nightstand. (Tôi để kính của mình trên bàn cạnh giường.) |
Dresser | /ˈdrɛsər/ | Tủ trang điểm | The dresser has a large mirror on top. (Tủ trang điểm có một chiếc gương lớn ở trên.) |
Wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ quần áo | The wardrobe is full of winter clothes. (Tủ quần áo đầy quần áo mùa đông.) |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc | He studies at his desk every evening. (Anh ấy học ở bàn làm việc của mình mỗi tối.) |
Chair | /ʧɛr/ | Ghế | There’s a comfortable chair in the corner. (Có một chiếc ghế thoải mái ở góc phòng.) |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách | She organizes her novels on the bookshelf. (Cô ấy sắp xếp tiểu thuyết của mình trên kệ sách.) |
Chest of drawers | /ʧɛst əv drɔrz/ | Tủ có ngăn kéo | The chest of drawers holds my socks and underwear. (Tủ có ngăn kéo giữ tất và đồ lót của tôi.) |
Vanity | /ˈvænɪti/ | Bàn trang điểm | She loves to do her makeup at the vanity. (Cô ấy thích trang điểm tại bàn trang điểm.) |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm | The rug adds color to the room. (Thảm thêm màu sắc cho căn phòng.) |
Curtains | /ˈkɜːrtənz/ | Rèm cửa | The curtains match the bedding. (Rèm cửa phù hợp với bộ ga trải giường.) |
Light fixture | /laɪt ˈfɪkʃər/ | Đèn chiếu sáng | The light fixture gives the room a warm glow. (Đèn chiếu sáng mang lại ánh sáng ấm áp cho căn phòng.) |
Footstool | /ˈfʊtˌstul/ | Ghế đôn chân | He rests his feet on the footstool while reading. (Anh ấy đặt chân lên ghế đôn chân trong khi đọc sách.) |
Headboard | /ˈhɛdˌbɔrd/ | Đầu giường | The headboard is decorated with intricate designs. (Đầu giường được trang trí với những họa tiết tinh xảo.) |
Bedside lamp | /ˈbɛdˌsaɪd læmp/ | Đèn đầu giường | The bedside lamp is perfect for reading at night. (Đèn đầu giường rất tuyệt để đọc sách vào ban đêm.) |
Từ vựng phòng ngủ tiếng Anh: Nội thất
Các idioms thông dụng về các đồ vật trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sleep tight | Ngủ ngon | Make sure to tuck in the sheets so you can sleep tight! (Hãy chắc chắn là gấp chăn gọn gàng để bạn có thể ngủ ngon!) |
Hit the hay | Đi ngủ | I’m exhausted, I think I’ll hit the hay early tonight. (Tôi rất mệt, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.) |
Feather your nest | Tạo dựng tổ ấm | They worked hard to feather their nest and buy a cozy home. (Họ đã làm việc chăm chỉ để tạo dựng tổ ấm và mua một ngôi nhà ấm cúng.) |
A home away from home | Nơi cảm thấy như nhà | The hotel was so comfortable; it felt like a home away from home. (Khách sạn rất thoải mái; nó cảm thấy như là một ngôi nhà thứ hai.) |
Keep your eyes peeled | Cảnh giác, để ý | Keep your eyes peeled for any signs of a leak in the bedroom. (Hãy để ý đến bất kỳ dấu hiệu nào của việc rò rỉ trong phòng ngủ.) |
Thành ngữ về các đồ vật trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp về phòng ngủ tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Where is my pillow? | Gối của tôi đâu rồi? |
Can you pass me the blanket? | Bạn có thể đưa cho tôi cái chăn không? |
I need to buy a new mattress. | Tôi cần mua một cái đệm mới. |
Can you help me find my alarm clock? | Bạn có thể giúp tôi tìm đồng hồ báo thức không? |
I like the design of your bedside table. | Tôi thích thiết kế của bàn cạnh giường của bạn. |
The lamp on my desk is broken. | Cái đèn trên bàn của tôi bị hỏng. |
Do you have any books on that shelf? | Bạn có sách nào trên kệ đó không? |
I usually keep my clothes in the wardrobe. | Tôi thường để quần áo trong tủ quần áo. |
This rug makes the room feel cozy. | Cái thảm này làm cho phòng cảm thấy ấm cúng. |
Can you turn off the light before going to bed? | Bạn có thể tắt đèn trước khi đi ngủ không? |
Mẫu câu giao tiếp về phòng ngủ tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về phòng ngủ tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về phòng ngủ tiếng Anh số 1
Đoạn văn mẫu về phòng ngủ tiếng Anh số 2
Mẹo học từ vựng phòng ngủ tiếng Anh
- Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh của các đồ vật trong phòng ngủ và gắn tên tiếng Anh vào đó. Hình ảnh giúp ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Tạo flashcards: Làm flashcards với từ vựng ở một mặt và hình ảnh hoặc nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Thường xuyên ôn tập sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Kết hợp từ vựng vào câu: Sử dụng các từ vựng trong câu để tạo ra ngữ cảnh thực tế. Ví dụ: “I sleep on a comfortable bed.” (Tôi ngủ trên một chiếc giường thoải mái.)
- Ghi chú trong phòng: Dán nhãn bằng tiếng Anh lên các đồ vật trong phòng ngủ. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và liên kết từ vựng với đồ vật cụ thể.
- Thực hành thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để luyện tập từ vựng, có thể qua việc nói chuyện, viết nhật ký hoặc làm bài tập từ vựng.
Mẹo học từ vựng phòng ngủ tiếng Anh
Bài tập từ vựng đồ vật phòng ngủ tiếng Anh
- I sleep on a ________ every night.
- She keeps her clothes in a ________.
- The ________ is used to read books before sleeping.
- You can put your shoes on the ________.
- A ________ is used to hold your blankets.
- He placed his glasses on the ________.
- The ________ helps to keep the room warm.
- I like to use a ________ to keep my head comfortable while sleeping.
- There is a ________ above the bed to hang pictures.
- She puts her jewelry in a ________.
- bed
- wardrobe
- lamp
- shoe rack
- duvet
- nightstand
- heater
- pillow
- shelf
- jewelry box
- Which item is used to cover the bed? A. Blanket B. Pillow C. Duvet D. Sheet
- Where do you keep your clothes? A. Wardrobe B. Nightstand C. Bed D. Dresser
- What do you use to read at night? A. Lamp B. Ceiling light C. Duvet D. Clock
- Where do you place your shoes? A. Nightstand B. Shoe rack C. Wardrobe D. Shelf
- Which item is usually found beside the bed? A. Wardrobe B. Duvet C. Nightstand D. Heater
- What do you sleep on? A. Duvet B. Bed C. Pillow D. Blanket
- Which item can be used for storing jewelry? A. Jewelry box B. Nightstand C. Wardrobe D. Shoe rack
- What is used to keep your head comfortable while sleeping? A. Pillow B. Blanket C. Duvet D. Mattress
- Where can you find books in the bedroom? A. Shelf B. Bed C. Wardrobe D. Nightstand
- What do you use to keep warm in bed? A. Blanket B. Lamp C. Pillow D. Duvet
- C. Duvet
- A. Wardrobe
- A. Lamp
- B. Shoe rack
- C. Nightstand
- B. Bed
- A. Jewelry box
- A. Pillow
- A. Shelf
- D. Duvet
Xem thêm: