Bạn đang tìm cách viết về quê hương bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và cảm xúc? Bài viết này mang đến cho bạn hơn 11 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa rõ ràng, kèm bảng từ vựng giúp bạn dễ hiểu và dễ áp dụng. Cùng IRIS English theo dõi để nâng cao kỹ năng viết ngay từ hôm nay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đề tài quê hương
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/ˈhəʊm.taʊn/
|
Quê hương
|
|
Countryside
|
/ˈkʌn.tri.saɪd/
|
Vùng nông thôn
|
Village
|
/ˈvɪl.ɪdʒ/
|
Làng
|
City
|
/ˈsɪt.i/
|
Thành phố
|
Peaceful
|
/ˈpiːs.fəl/
|
Yên bình
|
Beautiful scenery
|
/ˈbjuː.tɪ.fəl ˈsiː.nər.i/
|
Cảnh đẹp
|
Local people
|
/ˈləʊ.kəl ˈpiː.pəl/
|
Người dân địa phương
|
Tradition
|
/trəˈdɪʃ.ən/
|
Truyền thống
|
Culture
|
/ˈkʌl.tʃər/
|
Văn hóa
|
Festival
|
/ˈfes.tɪ.vəl/
|
Lễ hội
|
Landscape
|
/ˈlænd.skeɪp/
|
Phong cảnh
|
River
|
/ˈrɪv.ər/
|
Con sông
|
Mountain
|
/ˈmaʊn.tɪn/
|
Ngọn núi
|
Field
|
/fiːld/
|
Cánh đồng
|
Pagoda
|
/pəˈɡəʊ.də/
|
Chùa
|
Market
|
/ˈmɑː.kɪt/
|
Chợ
|
Local food
|
/ˈləʊ.kəl fuːd/
|
Ẩm thực địa phương
|
Childhood memories
|
/ˈtʃaɪld.hʊd ˈmem.ər.iz/
|
Kỷ niệm tuổi thơ
|
Friendly
|
/ˈfrend.li/
|
Thân thiện
|
Return to hometown
|
/rɪˈtɜːn tuː ˈhəʊm.taʊn/
|
Trở về quê hương
|
Từ vựng tiếng Anh về đề tài quê hương
Cấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề quê hương
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề quê hương, kèm theo ví dụ và bản dịch giúp bạn dễ học và áp dụng khi viết hoặc nói:
Giới thiệu quê hương
-
I come from + tên địa phương/quốc gia: Tôi đến từ…
-
Ví dụ: I come from Da Nang, a beautiful coastal city in Vietnam. (Tôi đến từ Đà Nẵng, một thành phố ven biển xinh đẹp ở Việt Nam.)
-
-
My hometown is + tên địa phương: Quê hương tôi là…
-
Ví dụ: My hometown is Hue, which is famous for its historical sites. (Quê hương tôi là Huế, nơi nổi tiếng với các di tích lịch sử.)
-
-
I was born and raised in + địa danh: Tôi sinh ra và lớn lên ở…
-
Ví dụ: I was born and raised in a small village in the countryside. (Tôi sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở vùng quê.)
-
Miêu tả quê hương
-
It is located in the + hướng/địa điểm: Nó nằm ở…
-
Ví dụ: It is located in the central region of Vietnam. (Nó nằm ở miền Trung Việt Nam.)
-
-
It is known for + danh từ/V-ing: Nơi này nổi tiếng với…
-
Ví dụ: It is known for its delicious food and friendly people. (Nơi này nổi tiếng với món ăn ngon và người dân thân thiện.)
-
-
There are many + danh từ (số nhiều): Có nhiều…
-
Ví dụ: There are many beautiful beaches and mountains. (Có nhiều bãi biển và ngọn núi đẹp.)
-
-
The weather is + tính từ: Thời tiết như thế nào…
-
Ví dụ: The weather is warm and sunny most of the year. (Thời tiết ấm áp và có nắng hầu hết trong năm.)
-
Cảm nhận về quê hương
-
I love my hometown because…: Tôi yêu quê tôi vì…
-
Ví dụ: I love my hometown because it brings back many childhood memories. (Tôi yêu quê tôi vì nó gợi lại nhiều kỷ niệm tuổi thơ.)
-
-
Whenever I come back, I feel…: Mỗi lần trở về, tôi cảm thấy…
-
Ví dụ: Whenever I come back, I feel peaceful and relaxed. (Mỗi lần trở về, tôi cảm thấy bình yên và thư giãn.)
-
-
I’m proud of my hometown. (Tôi tự hào về quê hương của mình.)
Nói về thay đổi hoặc phát triển
-
My hometown has changed a lot in recent years. (Quê tôi đã thay đổi rất nhiều trong những năm gần đây.)
-
It is developing quickly with more buildings and services. (Nó đang phát triển nhanh chóng với nhiều tòa nhà và dịch vụ hơn.)
Cấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề quê hương
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về đề tài quê hương
Dưới đây là dàn ý đoạn văn tiếng Anh về đề tài quê hương mà bạn nhất định phải học kỹ:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu về quê hương)
Giới thiệu ngắn gọn về quê hương của bạn.
Gợi ý:
-
My hometown is a beautiful place called [tên quê hương].
-
I was born and raised in [tên địa phương].
Location and features (Vị trí và đặc điểm nổi bật)
Quê bạn ở đâu và có gì đặc biệt.
Gợi ý:
-
It is located in the north/central/south of Vietnam.
-
It is famous for its peaceful atmosphere and beautiful landscapes.
What you like about your hometown (Bạn thích gì ở quê hương)
Nêu ra một số điều bạn yêu thích.
Gợi ý:
-
I love the fresh air and friendly people.
-
The local food is also delicious and unique.
Things to do or see (Những hoạt động hoặc địa điểm nổi bật)
Mô tả một số điểm du lịch hoặc hoạt động phổ biến.
Gợi ý:
-
There are many interesting places to visit such as markets, temples, and rivers.
-
Visitors can enjoy sightseeing, trying local food, and exploring nature.
Feelings and conclusion (Cảm xúc và kết luận)
Chia sẻ cảm nhận và suy nghĩ của bạn về quê hương.
Gợi ý:
-
I feel proud to be from this place.
-
My hometown will always be a special part of my heart.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về đề tài quê hương
11+ đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Đà Nẵng
My hometown is Da Nang, a beautiful coastal city in central Vietnam. It is known for its clean beaches, modern bridges, and friendly people. I really like the peaceful atmosphere and the fresh air here. There are many interesting places to visit, such as My Khe Beach, Son Tra Peninsula, and the Dragon Bridge that breathes fire at night. The food is also amazing, especially the local seafood and noodles. Living in Da Nang makes me feel proud and happy. I love my hometown and I hope more people will come to visit and enjoy its beauty.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Đà Nẵng, một thành phố ven biển xinh đẹp ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với những bãi biển sạch, những cây cầu hiện đại và con người thân thiện. Tôi rất thích không khí yên bình và không khí trong lành ở đây. Có nhiều địa điểm thú vị để tham quan như bãi biển Mỹ Khê, bán đảo Sơn Trà và cầu Rồng có thể phun lửa vào ban đêm. Ẩm thực ở đây cũng rất tuyệt, đặc biệt là các món hải sản và mì địa phương. Sống ở Đà Nẵng khiến tôi cảm thấy tự hào và hạnh phúc. Tôi yêu quê hương mình và hy vọng sẽ có thêm nhiều người đến thăm và tận hưởng vẻ đẹp của nó.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Đà Nẵng
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
coastal city
|
/ˈkəʊstl ˈsɪti/
|
thành phố ven biển
|
modern
|
/ˈmɒdn/
|
hiện đại
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
fresh air
|
/freʃ eə(r)/
|
không khí trong lành
|
seafood
|
/ˈsiːfuːd/
|
hải sản
|
bridge
|
/brɪdʒ/
|
cây cầu
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪə(r)/
|
không khí
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
tourist spot
|
/ˈtʊərɪst spɒt/
|
địa điểm du lịch
|
hometown
|
/ˈhəʊmtaʊn/
|
quê hương
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Thủ Đô Hà Nội
My hometown is Hanoi, the capital of Vietnam. It is located in the north of the country and is famous for its rich history, ancient architecture, and vibrant street life. I really like the peaceful lakes, green parks, and the beauty of the Old Quarter. There are many interesting places to visit such as Hoan Kiem Lake, the Temple of Literature, and Ho Chi Minh Mausoleum. You can also enjoy traditional foods like pho, bun cha, and egg coffee. Hanoi gives me a warm and proud feeling because it holds both the past and the present of Vietnam. I love my hometown and always feel happy when I come back.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hà Nội nằm ở phía Bắc đất nước và nổi tiếng với lịch sử lâu đời, kiến trúc cổ và cuộc sống đường phố sôi động. Tôi rất thích những hồ nước yên bình, công viên xanh và vẻ đẹp của khu phố cổ. Có rất nhiều địa điểm thú vị để tham quan như hồ Hoàn Kiếm, Văn Miếu và Lăng Bác. Bạn cũng có thể thưởng thức các món ăn truyền thống như phở, bún chả và cà phê trứng. Hà Nội mang đến cho tôi cảm giác ấm áp và tự hào vì nơi đây lưu giữ cả quá khứ lẫn hiện tại của Việt Nam. Tôi yêu quê hương mình và luôn cảm thấy hạnh phúc khi quay trở về.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Thủ Đô Hà Nội
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
capital
|
/ˈkæpɪtl/
|
thủ đô
|
history
|
/ˈhɪstri/
|
lịch sử
|
architecture
|
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
|
kiến trúc
|
vibrant
|
/ˈvaɪbrənt/
|
sôi động
|
Old Quarter
|
/əʊld ˈkwɔːtə(r)/
|
phố cổ
|
mausoleum
|
/ˌmɔːzəˈliːəm/
|
lăng mộ
|
traditional food
|
/trəˈdɪʃənl fuːd/
|
món ăn truyền thống
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
hometown
|
/ˈhəʊmtaʊn/
|
quê hương
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Hồ Chí Minh
My hometown is Ho Chi Minh City, the largest and most modern city in Vietnam. It is located in the south of the country and is well-known for its fast pace of life, tall buildings, and vibrant street food culture. I really like the energy of the city and the kindness of the people. There are many interesting places to visit such as Ben Thanh Market, Notre-Dame Cathedral, and the War Remnants Museum. You can enjoy delicious food like banh mi, pho, and broken rice. Living in Ho Chi Minh City makes me feel excited and proud. It is a city full of opportunities, and I’m happy to call it my home.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Thành phố Hồ Chí Minh, thành phố lớn nhất và hiện đại nhất Việt Nam. Thành phố nằm ở phía Nam đất nước và nổi tiếng với nhịp sống nhanh, các tòa nhà cao tầng và văn hóa ẩm thực đường phố sôi động. Tôi rất thích sự năng động của thành phố và sự thân thiện của con người nơi đây. Có nhiều địa điểm thú vị để tham quan như chợ Bến Thành, nhà thờ Đức Bà và Bảo tàng chứng tích chiến tranh. Bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon như bánh mì, phở và cơm tấm. Sống ở TP. Hồ Chí Minh khiến tôi cảm thấy hào hứng và tự hào. Đây là một thành phố đầy cơ hội và tôi rất vui khi gọi nơi này là quê hương.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Hồ Chí Minh
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
modern
|
/ˈmɒdn/
|
hiện đại
|
street food
|
/striːt fuːd/
|
ẩm thực đường phố
|
energy
|
/ˈenədʒi/
|
năng lượng
|
cathedral
|
/kəˈθiːdrəl/
|
nhà thờ lớn
|
museum
|
/mjuˈziːəm/
|
bảo tàng
|
opportunity
|
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
|
cơ hội
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
fast-paced
|
/fɑːst peɪst/
|
nhịp sống nhanh
|
hometown
|
/ˈhəʊmtaʊn/
|
quê hương
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Tỉnh Quảng Nam
My hometown is Quang Nam Province, located in central Vietnam. It is famous for its peaceful countryside, beautiful landscapes, and cultural heritage. What I like most about Quang Nam is its quiet atmosphere and friendly people. The province is home to many tourist attractions such as Hoi An Ancient Town, My Son Sanctuary, and Cua Dai Beach. Visitors can also enjoy delicious local dishes like mi Quang and cao lau. Life here is simple but full of warmth and tradition. I am proud to be from Quang Nam, and I always feel happy when I return home.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là tỉnh Quảng Nam, nằm ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với vùng quê yên bình, cảnh đẹp thiên nhiên và di sản văn hóa. Điều tôi thích nhất ở Quảng Nam là bầu không khí yên tĩnh và con người thân thiện. Tỉnh có nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn và biển Cửa Đại. Du khách cũng có thể thưởng thức các món ăn đặc sản như mì Quảng và cao lầu. Cuộc sống ở đây tuy giản dị nhưng đầy ấm áp và truyền thống. Tôi tự hào là người con của Quảng Nam và luôn cảm thấy hạnh phúc khi trở về quê.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Tỉnh Quảng Nam
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
province
|
/ˈprɒvɪns/
|
tỉnh
|
landscape
|
/ˈlændskeɪp/
|
cảnh quan
|
heritage
|
/ˈherɪtɪdʒ/
|
di sản
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪə(r)/
|
không khí
|
ancient town
|
/ˈeɪnʃənt taʊn/
|
phố cổ
|
sanctuary
|
/ˈsæŋktʃuəri/
|
thánh địa
|
countryside
|
/ˈkʌntrisaɪd/
|
vùng quê
|
tradition
|
/trəˈdɪʃn/
|
truyền thống
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
hometown
|
/ˈhəʊmtaʊn/
|
quê hương
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Nha Trang
My hometown is Nha Trang, a beautiful coastal city in the south of Vietnam. It is well-known for its long sandy beaches, clear blue sea, and sunny weather all year round. I love the fresh air, the peaceful atmosphere, and the friendly people. There are many interesting places to visit such as VinWonders, Ponagar Tower, and the Nha Trang Cathedral. The seafood here is also very delicious, especially grilled squid and seafood noodles. Living in Nha Trang makes me feel relaxed and happy. I am proud of my hometown and always welcome others to visit it.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Nha Trang, một thành phố ven biển xinh đẹp ở miền Nam Việt Nam. Thành phố nổi tiếng với những bãi biển dài, cát trắng, làn nước biển trong xanh và thời tiết nắng ấm quanh năm. Tôi yêu không khí trong lành, sự yên bình và con người thân thiện nơi đây. Có rất nhiều địa điểm thú vị để tham quan như VinWonders, Tháp Bà Ponagar và Nhà thờ Núi. Hải sản ở đây cũng rất ngon, đặc biệt là mực nướng và bún hải sản. Sống ở Nha Trang khiến tôi cảm thấy thư giãn và hạnh phúc. Tôi tự hào về quê hương của mình và luôn sẵn sàng chào đón mọi người đến thăm.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Nha Trang
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
coastal city
|
/ˈkəʊstl ˈsɪti/
|
thành phố ven biển
|
beach
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
clear blue sea
|
/klɪə bluː siː/
|
biển xanh trong
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪə(r)/
|
không khí
|
cathedral
|
/kəˈθiːdrəl/
|
nhà thờ lớn
|
tower
|
/ˈtaʊə(r)/
|
tháp
|
seafood
|
/ˈsiːfuːd/
|
hải sản
|
grilled squid
|
/ɡrɪld skwɪd/
|
mực nướng
|
relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
thư giãn
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Đà Lạt
My hometown is Da Lat, a lovely city located in the Central Highlands of Vietnam. It is famous for its cool weather, green pine forests, colorful flowers, and peaceful atmosphere. I really love the fresh air and the beautiful scenery. There are many wonderful places to visit in Da Lat such as Xuan Huong Lake, Valley of Love, and the flower gardens. The food here is also tasty, especially hot soy milk and grilled rice paper. Living in Da Lat makes me feel relaxed and close to nature. I am proud of my hometown and always feel happy to return there.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Đà Lạt, một thành phố dễ thương nằm ở vùng Tây Nguyên của Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với thời tiết mát mẻ, rừng thông xanh, hoa rực rỡ và không khí yên bình. Tôi rất yêu không khí trong lành và cảnh đẹp nơi đây. Có nhiều địa điểm tuyệt vời để tham quan ở Đà Lạt như hồ Xuân Hương, Thung lũng Tình Yêu và các vườn hoa. Đồ ăn ở đây cũng rất ngon, đặc biệt là sữa đậu nành nóng và bánh tráng nướng. Sống ở Đà Lạt khiến tôi cảm thấy thư giãn và gần gũi với thiên nhiên. Tôi tự hào về quê hương mình và luôn thấy hạnh phúc khi trở về nơi ấy.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Đà Lạt
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Central Highlands
|
/ˈsentrəl ˈhaɪləndz/
|
Tây Nguyên
|
pine forest
|
/paɪn ˈfɒrɪst/
|
rừng thông
|
flower
|
/ˈflaʊə(r)/
|
hoa
|
scenery
|
/ˈsiːnəri/
|
cảnh đẹp
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
tasty
|
/ˈteɪsti/
|
ngon
|
soy milk
|
/sɔɪ mɪlk/
|
sữa đậu nành
|
grilled rice paper
|
/ɡrɪld raɪs ˈpeɪpə(r)/
|
bánh tráng nướng
|
relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
thư giãn
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Huế
My hometown is Hue, a peaceful city in central Vietnam. Hue is well-known for its ancient beauty, royal architecture, and rich cultural heritage. I really love the gentle Perfume River, the old citadel, and the traditional music. There are many famous places to visit such as the Imperial City, Thien Mu Pagoda, and the royal tombs. The food in Hue is also very special, especially dishes like bun bo Hue and banh beo. Living in Hue makes me feel proud and deeply connected to Vietnamese history. I always feel calm and happy whenever I come back to my beloved hometown.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Huế, một thành phố yên bình ở miền Trung Việt Nam. Huế nổi tiếng với vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc cung đình và di sản văn hóa phong phú. Tôi rất yêu dòng sông Hương dịu dàng, kinh thành cổ và những làn điệu nhạc truyền thống. Có rất nhiều địa danh nổi tiếng để tham quan như Kinh thành Huế, chùa Thiên Mụ và các lăng tẩm vua chúa. Ẩm thực Huế cũng rất đặc biệt, nhất là các món như bún bò Huế và bánh bèo. Sống ở Huế khiến tôi cảm thấy tự hào và gắn bó sâu sắc với lịch sử dân tộc. Tôi luôn cảm thấy bình yên và hạnh phúc mỗi khi trở về quê hương thân yêu của mình.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – TP. Huế
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
royal
|
/ˈrɔɪəl/
|
hoàng gia
|
architecture
|
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
|
kiến trúc
|
heritage
|
/ˈherɪtɪdʒ/
|
di sản
|
Perfume River
|
/ˈpɜːfjuːm ˈrɪvə(r)/
|
sông Hương
|
citadel
|
/ˈsɪtədəl/
|
kinh thành, thành nội
|
pagoda
|
/pəˈɡəʊdə/
|
chùa
|
tomb
|
/tuːm/
|
lăng mộ
|
traditional music
|
/trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/
|
nhạc truyền thống
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
calm
|
/kɑːm/
|
bình yên
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Đắk Lắk
My hometown is Dak Lak, a province in the Central Highlands of Vietnam. It is famous for its vast coffee farms, majestic mountains, and unique ethnic culture. I really love the cool weather, the fresh air, and the peaceful countryside here. One of the most famous places is Buon Ma Thuot, where visitors can enjoy riding elephants, visiting waterfalls, and learning about the traditions of the local people. Dak Lak is also known as the coffee capital of Vietnam, and I’m proud of that. Living in Dak Lak makes me feel close to nature and deeply connected to my roots.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Đắk Lắk, một tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên của Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với những trang trại cà phê rộng lớn, núi non hùng vĩ và nền văn hóa dân tộc độc đáo. Tôi rất yêu thời tiết mát mẻ, không khí trong lành và vùng quê yên bình ở đây. Một trong những địa điểm nổi tiếng nhất là Buôn Ma Thuột, nơi du khách có thể cưỡi voi, tham quan thác nước và tìm hiểu về truyền thống của người dân địa phương. Đắk Lắk còn được biết đến là thủ phủ cà phê của Việt Nam, và tôi rất tự hào về điều đó. Sống ở Đắk Lắk khiến tôi cảm thấy gần gũi với thiên nhiên và gắn bó sâu sắc với cội nguồn của mình.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Đắk Lắk
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Central Highlands
|
/ˈsentrəl ˈhaɪləndz/
|
Tây Nguyên
|
coffee farm
|
/ˈkɒfi fɑːm/
|
trang trại cà phê
|
majestic
|
/məˈdʒestɪk/
|
hùng vĩ
|
ethnic culture
|
/ˈeθnɪk ˈkʌltʃə(r)/
|
văn hóa dân tộc
|
countryside
|
/ˈkʌntrisaɪd/
|
vùng quê
|
elephant
|
/ˈelɪfənt/
|
con voi
|
waterfall
|
/ˈwɔːtəfɔːl/
|
thác nước
|
tradition
|
/trəˈdɪʃn/
|
truyền thống
|
capital (of coffee)
|
/ˈkæpɪtl/
|
thủ phủ (cà phê)
|
roots
|
/ruːts/
|
cội nguồn, gốc rễ
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – tỉnh Nghệ An
My hometown is Nghe An, the largest province in Vietnam, located in the North Central region. It is well-known as the birthplace of President Ho Chi Minh and has a long and proud history. I love the peaceful countryside, green rice fields, and the kindness of the local people. There are many beautiful places to visit such as Cua Lo Beach, Sen Village, and Pu Mat National Park. Nghe An is also famous for its traditional folk songs and delicious local food like eel soup. I feel proud to be from Nghe An because it is a land of hard-working and warm-hearted people. No matter where I go, my heart always belongs to my hometown.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Nghệ An, tỉnh lớn nhất Việt Nam, nằm ở vùng Bắc Trung Bộ. Nơi đây nổi tiếng là quê hương của Chủ tịch Hồ Chí Minh và có một lịch sử lâu đời, đầy tự hào. Tôi yêu vùng quê yên bình, những cánh đồng lúa xanh mướt và sự thân thiện của người dân địa phương. Có rất nhiều địa điểm đẹp để tham quan như biển Cửa Lò, làng Sen và Vườn quốc gia Pù Mát. Nghệ An cũng nổi tiếng với các làn điệu dân ca truyền thống và những món ăn ngon như súp lươn. Tôi cảm thấy tự hào là người con xứ Nghệ vì đây là vùng đất của những con người cần cù và giàu tình cảm. Dù đi đâu, trái tim tôi luôn hướng về quê hương.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – tỉnh Nghệ An
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
province
|
/ˈprɒvɪns/
|
tỉnh
|
birthplace
|
/ˈbɜːθpleɪs/
|
nơi sinh ra
|
countryside
|
/ˈkʌntrisaɪd/
|
vùng nông thôn
|
rice field
|
/raɪs fiːld/
|
cánh đồng lúa
|
folk song
|
/fəʊk sɒŋ/
|
dân ca
|
eel soup
|
/iːl suːp/
|
súp lươn
|
national park
|
/ˈnæʃnəl pɑːk/
|
vườn quốc gia
|
hard-working
|
/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/
|
chăm chỉ
|
warm-hearted
|
/ˌwɔːm ˈhɑːtɪd/
|
giàu tình cảm, ấm áp
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Quảng Bình
My hometown is Quang Binh, a province in central Vietnam. It is famous for its beautiful nature, especially Phong Nha – Ke Bang National Park, which is a UNESCO World Heritage Site. I love the peaceful countryside, the friendly people, and the fresh air. One of the most popular places here is Son Doong Cave, the largest cave in the world. Visitors also enjoy the beaches, mountains, and traditional food like “banh bot loc.” Living in Quang Binh makes me feel proud because it is a land of natural wonders and warm-hearted people. My hometown will always be a special place in my heart.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Quảng Bình, một tỉnh ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên, đặc biệt là Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, một Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận. Tôi yêu vùng quê yên bình, con người thân thiện và không khí trong lành nơi đây. Một trong những địa điểm nổi tiếng nhất là hang Sơn Đoòng – hang động lớn nhất thế giới. Du khách cũng rất thích các bãi biển, núi non và các món ăn truyền thống như bánh bột lọc. Sống ở Quảng Bình khiến tôi cảm thấy tự hào vì đây là vùng đất của những kỳ quan thiên nhiên và những con người ấm áp. Quê hương tôi luôn là một nơi đặc biệt trong tim tôi.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Quảng Bình
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
province
|
/ˈprɒvɪns/
|
tỉnh
|
national park
|
/ˈnæʃnəl pɑːk/
|
vườn quốc gia
|
UNESCO World Heritage Site
|
/juːˈneskəʊ wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/
|
Di sản Thế giới
|
countryside
|
/ˈkʌntrisaɪd/
|
vùng quê
|
cave
|
/keɪv/
|
hang động
|
fresh air
|
/freʃ eə(r)/
|
không khí trong lành
|
traditional food
|
/trəˈdɪʃənl fuːd/
|
món ăn truyền thống
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
natural wonder
|
/ˈnætʃrəl ˈwʌndə(r)/
|
kỳ quan thiên nhiên
|
warm-hearted
|
/ˌwɔːm ˈhɑːtɪd/
|
giàu tình cảm, ấm áp
|
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Quảng Trị
My hometown is Quang Tri, a province in central Vietnam. It is known for its heroic history during the war and peaceful countryside today. I love the quiet villages, kind people, and traditional lifestyle. There are many historical sites to visit, such as the Hien Luong Bridge, Ben Hai River, and the ancient Quang Tri Citadel. Visitors can also enjoy local dishes like “bánh ít” and “cháo bột.” Although Quang Tri is not a big or modern city, it has a strong spirit and deep cultural values. I am proud of my hometown and always carry its memories in my heart.
Dịch nghĩa
Quê hương của tôi là Quảng Trị, một tỉnh thuộc miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với lịch sử hào hùng trong chiến tranh và khung cảnh làng quê yên bình ngày nay. Tôi yêu những ngôi làng yên tĩnh, con người hiền hậu và lối sống truyền thống. Có nhiều di tích lịch sử để tham quan như cầu Hiền Lương, sông Bến Hải và thành cổ Quảng Trị. Du khách cũng có thể thưởng thức các món đặc sản như bánh ít và cháo bột. Dù Quảng Trị không phải là thành phố lớn hay hiện đại, nhưng nơi đây có tinh thần mạnh mẽ và giá trị văn hóa sâu sắc. Tôi tự hào về quê hương mình và luôn mang theo những ký ức về nó trong tim.

Đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh – Quảng Trị
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
province
|
/ˈprɒvɪns/
|
tỉnh
|
heroic
|
/hɪˈrəʊɪk/
|
anh hùng
|
countryside
|
/ˈkʌntrisaɪd/
|
vùng quê
|
historical site
|
/hɪˈstɒrɪkl saɪt/
|
di tích lịch sử
|
citadel
|
/ˈsɪtədəl/
|
thành cổ
|
quiet
|
/ˈkwaɪət/
|
yên tĩnh
|
/trəˈdɪʃənl/
|
truyền thống
|
|
spirit
|
/ˈspɪrɪt/
|
tinh thần
|
cultural value
|
/ˈkʌltʃərəl ˈvæljuː/
|
giá trị văn hóa
|
memory
|
/ˈmeməri/
|
ký ức
|
Xem thêm:
- 15+ đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch hay, có dịch nghĩa
- 12+ đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn
- 12+ đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh & thuyết trình trại 26/3
Trên đây là 15+ đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh kèm theo từ vựng, cấu trúc câu, dàn ý và bản dịch chi tiết. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi viết đoạn văn mô tả quê hương (hometown) của mình bằng tiếng Anh. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!