12+ đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh & thuyết trình trại 26/3

Bạn đang loay hoay tìm cách viết đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh cũng như cách viết bài thuyết trình trại 26/3 sao cho hay và ấn tượng? Đừng lo, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết chi tiết và cung cấp hơn 15+ đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. Hãy cùng IRIS English khám phá ngay để tự tin viết bài và chinh phục mọi đề tài tiếng Anh về chủ đề cắm trại nhé!

Mục lục

Hướng dẫn cách viết đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh

Để viết một đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

Mở đầu (Introduction)

  • Giới thiệu về chuyến cắm trại: thời gian, địa điểm, người tham gia.
  • Đề cập đến lý do hoặc cảm xúc về chuyến đi.
Ví dụ: Last weekend, I had an amazing camping trip with my friends at the beautiful Ba Vi National Park.

Nội dung chính (Body)

Gồm 2 – 3 câu mô tả chi tiết về các hoạt động trong chuyến cắm trại:
  • Hoạt động chuẩn bị: Mang theo lều, thức ăn, dụng cụ nấu nướng,… (We prepared tents, food, and cooking utensils before heading to the campsite.)
  • Hoạt động tại khu cắm trại: Dựng lều, nhóm lửa, nấu ăn, vui chơi,… (After setting up the tents, we built a campfire and enjoyed cooking barbecue together.)
  • Hoạt động giải trí: Ca hát, kể chuyện, ngắm sao,… (At night, we sang songs, told funny stories, and watched the stars in the clear sky.)

Kết thúc (Conclusion)

  • Cảm nhận về chuyến cắm trại: ấn tượng, kỷ niệm, mong muốn,…
  • Đưa ra nhận xét hoặc bài học từ chuyến đi.
Ví dụ: It was an unforgettable experience that brought us closer together and helped us relax after stressful days.
Hướng dẫn cách viết đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh
Hướng dẫn cách viết đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu hoàn chỉnh

Last weekend, I had an amazing camping trip with my friends at the beautiful Ba Vi National Park. We prepared tents, food, and cooking utensils before heading to the campsite. After setting up the tents, we built a campfire and enjoyed cooking barbecue together. At night, we sang songs, told funny stories, and watched the stars in the clear sky. It was an unforgettable experience that brought us closer together and helped us relax after stressful days.
Lưu ý:
  • Sử dụng thì Quá khứ đơn để kể lại chuyến đi.
  • Sắp xếp câu từ theo thứ tự thời gian để dễ theo dõi.
  • Sử dụng các từ nối như After that, Then, Later, Finally để mạch văn trôi chảy.

Hướng dẫn cách viết bài thuyết trình cắm trại 26/3 bằng tiếng Anh

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để chuẩn bị một bài thuyết trình về hội trại 26/3 bằng tiếng Anh:

Phần mở đầu (Introduction)

  • Chào hỏi và giới thiệu bản thân:
    • Ví dụ: Good morning/afternoon everyone! My name is [Tên của bạn], and I am honored to represent [Tên lớp/đội/nhóm] to present our camp gate design. (Chào buổi sáng/chiều tất cả mọi người! Tôi tên là [Tên của bạn], và tôi rất vinh dự được đại diện cho [Tên lớp/đội/nhóm] để trình bày về thiết kế cổng trại của chúng tôi.)
  • Giới thiệu về sự kiện:
    • Ví dụ: Today, we are gathered here to celebrate the 26th of March, the founding day of the Ho Chi Minh Communist Youth Union. To commemorate this special occasion, we have organized a camping festival with various activities. (Hôm nay, chúng ta tập trung tại đây để kỷ niệm ngày 26/3, ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Để tưởng nhớ dịp đặc biệt này, chúng tôi đã tổ chức một lễ hội cắm trại với nhiều hoạt động phong phú.)

Phần nội dung chính (Body)

  • Giới thiệu về cổng trại và chủ đề:
    • Ví dụ: Our camp gate is designed with the theme “[Chủ đề của cổng trại]”, symbolizing [Giải thích ý nghĩa của chủ đề].
  • Mô tả chi tiết về thiết kế cổng trại:
    • Ví dụ: The gate is constructed using materials such as [Liệt kê các vật liệu: tre, gỗ, lá dừa,…], which are environmentally friendly and readily available.
  • Ý nghĩa của các chi tiết trang trí:
    • Ví dụ: At the top of the gate, we have placed [Mô tả chi tiết: logo Đoàn, cờ Tổ quốc,…], representing [Giải thích ý nghĩa].
  • Quá trình thực hiện và tinh thần tập thể:
    • Ví dụ: The construction process involved all team members working collaboratively, demonstrating our unity and creativity. (Quá trình xây dựng có sự tham gia của tất cả các thành viên trong đội, làm việc cùng nhau để thể hiện sự đoàn kết và sáng tạo của chúng tôi.)

Phần kết thúc (Conclusion)

  • Tổng kết và cảm nghĩ:
    • Ví dụ: Through this camp gate, we aim to convey our respect for [Chủ đề] and showcase the spirit of the youth in contributing to the community. (Thông qua cổng trại này, chúng tôi muốn truyền tải sự tôn trọng đối với [Chủ đề] và thể hiện tinh thần thanh niên trong việc đóng góp cho cộng đồng.)
  • Lời cảm ơn:
    • Ví dụ: Thank you for your attention, and we hope you appreciate our efforts and the message we wish to convey. (Cảm ơn sự chú ý của mọi người, chúng tôi hy vọng rằng mọi người sẽ trân trọng những nỗ lực của chúng tôi và thông điệp mà chúng tôi muốn truyền tải.)

Hướng dẫn cách viết bài thuyết trình cắm trại 26/3 bằng tiếng AnhHướng dẫn cách viết bài thuyết trình cắm trại 26/3 bằng tiếng Anh

10+ đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh có dịch nghĩa

Dưới đây là các đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh có dịch nghĩa và có kèm bảng từ vựng để nâng cao trình độ Anh ngữ. Cùng bỏ túi ngay!

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 1

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 1 về đề tài bán đảo Sơn Trà Đà Nẵng:

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Bán đảo Sơn Trà Đà Nẵng

Last weekend, I had an unforgettable camping trip with my friends at the stunning Son Tra Peninsula in Da Nang. Before the trip, we prepared tents, food, and cooking utensils to ensure a comfortable experience. Upon arrival, we set up our tents near the picturesque Bãi Bụt beach, surrounded by lush greenery and the calming sound of waves. In the evening, we built a campfire, cooked delicious seafood, and shared stories under the starry sky. The highlight of our trip was waking up early to witness the breathtaking sunrise from the top of Ban Co Peak, offering a panoramic view of Da Nang city and the vast ocean. This camping experience not only brought us closer together but also allowed us to appreciate the natural beauty and tranquility of Son Tra Peninsula.

Dịch nghĩa

Cuối tuần trước, tôi đã có một chuyến cắm trại đáng nhớ cùng bạn bè tại bán đảo Sơn Trà tuyệt đẹp ở Đà Nẵng. Trước chuyến đi, chúng tôi chuẩn bị lều, thức ăn và dụng cụ nấu nướng để đảm bảo một trải nghiệm thoải mái. Khi đến nơi, chúng tôi dựng lều gần bãi Bụt thơ mộng, xung quanh là cây cối xanh tươi và tiếng sóng vỗ êm đềm. Buổi tối, chúng tôi nhóm lửa trại, nấu hải sản ngon lành và chia sẻ những câu chuyện dưới bầu trời đầy sao. Điểm nhấn của chuyến đi là thức dậy sớm để ngắm bình minh tuyệt đẹp từ đỉnh Bàn Cờ, nơi có thể nhìn toàn cảnh thành phố Đà Nẵng và biển cả bao la. Trải nghiệm cắm trại này không chỉ giúp chúng tôi gắn kết hơn mà còn cho phép chúng tôi trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên và sự yên bình của bán đảo Sơn Trà.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Bán đảo Sơn Trà Đà Nẵng
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Bán đảo Sơn Trà Đà Nẵng

Bảng từ vựng

Từ vựng (Vocabulary)
Phiên âm (Pronunciation)
Nghĩa tiếng Việt (Meaning)
Unforgettable
/ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/
Không thể quên, đáng nhớ
Camping trip
/ˈkæm.pɪŋ trɪp/
Chuyến đi cắm trại
Stunning
/ˈstʌn.ɪŋ/
Tuyệt đẹp, lộng lẫy
Peninsula
/pəˈnɪn.sjə.lə/
Bán đảo
Prepare
/prɪˈpeə(r)/
Chuẩn bị
Tent
/tent/
Lều
Cooking utensils
/ˈkʊ.kɪŋ juːˈten.səlz/
Dụng cụ nấu nướng
Comfortable
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/
Thoải mái
Arrival
/əˈraɪ.vəl/
Sự đến nơi
Set up
/set ʌp/
Dựng lên, thiết lập
Picturesque
/ˌpɪk.tʃərˈesk/
Đẹp như tranh vẽ
Lush greenery
/lʌʃ ˈɡriː.nər.i/
Cây cối xanh tươi tốt
Calming
/ˈkɑː.mɪŋ/
Êm đềm, làm dịu
Waves
/weɪvz/
Sóng biển
Evening
/ˈiːv.nɪŋ/
Buổi tối
Build a campfire
/bɪld ə ˈkæmp.faɪə(r)/
Nhóm lửa trại
Delicious
/dɪˈlɪʃ.əs/
Ngon miệng
Seafood
/ˈsiː.fuːd/
Hải sản
Share stories
/ʃeə(r) ˈstɔː.riz/
Chia sẻ câu chuyện
Starry sky
/ˈstɑː.ri skaɪ/
Bầu trời đầy sao
Highlight
/ˈhaɪ.laɪt/
Điểm nhấn
Wake up early
/weɪk ʌp ˈɜː.li/
Thức dậy sớm
Witness
/ˈwɪt.nəs/
Chứng kiến
Breathtaking
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
Ngoạn mục, đẹp đến ngỡ ngàng
Sunrise
/ˈsʌn.raɪz/
Bình minh
Peak
/piːk/
Đỉnh núi
Panoramic view
/ˌpæn.ərˈæm.ɪk vjuː/
Tầm nhìn toàn cảnh
Vast ocean
/vɑːst ˈəʊ.ʃən/
Đại dương bao la
Experience
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
Trải nghiệm
Appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
Trân trọng, đánh giá cao
Natural beauty
/ˈnætʃ.rəl ˈbjuː.ti/
Vẻ đẹp thiên nhiên
Tranquility
/træŋˈkwɪl.ə.ti/
Sự yên bình

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 2

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 2 về đề tài Đèo Hải Vân:

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Đèo Hải Vân

Last weekend, my friends and I embarked on an unforgettable camping trip at the picturesque Làng Vân, nestled at the foot of Hải Vân Pass in Đà Nẵng. Before the trip, we meticulously prepared our tents, food, and cooking utensils to ensure a seamless experience. Upon arrival, we set up our campsite near the tranquil beach, surrounded by lush greenery and the soothing sounds of the ocean. In the evening, we built a campfire, grilled fresh seafood, and shared stories under the starlit sky. The highlight of our adventure was waking up early to witness the breathtaking sunrise over the vast sea, casting a golden hue across the serene landscape. This camping experience not only strengthened our bonds but also deepened our appreciation for the unspoiled beauty of Làng Vân.

Dịch nghĩa

Cuối tuần trước, bạn bè và tôi đã có một chuyến cắm trại đáng nhớ tại Làng Vân thơ mộng, nằm dưới chân đèo Hải Vân ở Đà Nẵng. Trước chuyến đi, chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng lều trại, thức ăn và dụng cụ nấu nướng để đảm bảo một trải nghiệm suôn sẻ. Khi đến nơi, chúng tôi dựng trại gần bãi biển yên tĩnh, bao quanh bởi cây cối xanh tươi và âm thanh dịu êm của biển cả. Buổi tối, chúng tôi nhóm lửa trại, nướng hải sản tươi ngon và chia sẻ những câu chuyện dưới bầu trời đầy sao. Điểm nhấn của chuyến đi là thức dậy sớm để chứng kiến bình minh tuyệt đẹp trên biển cả bao la, nhuộm vàng khung cảnh thanh bình. Trải nghiệm cắm trại này không chỉ củng cố tình bạn của chúng tôi mà còn làm sâu sắc thêm sự trân trọng đối với vẻ đẹp hoang sơ của Làng Vân.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Đèo Hải Vân
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Đèo Hải Vân

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Picturesque
/ˌpɪk.tʃərˈesk/
Đẹp như tranh vẽ
Meticulously
/məˈtɪk.jə.ləs.li/
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Tranquil
/ˈtræŋ.kwɪl/
Yên tĩnh
Lush
/lʌʃ/
Xanh tươi, sum suê
Soothing
/ˈsuː.ðɪŋ/
Êm dịu, dễ chịu
Starlit
/ˈstɑː.lɪt/
Đầy sao (bầu trời)
Breathtaking
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
Ngoạn mục, đẹp đến ngỡ ngàng
Vast
/vɑːst/
Bao la, rộng lớn
Serene
/səˈriːn/
Thanh bình, tĩnh lặng
Unspoiled
/ʌnˈspɔɪld/
Nguyên sơ, chưa bị tàn phá

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 3

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 3 về đề tài Hồ Xanh Đà Nẵng

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Hồ Xanh Đà Nẵng

Last month, I had the chance to go on a memorable camping trip with my close friends at Hồ Xanh, a peaceful lake located on the way to Sơn Trà Peninsula in Đà Nẵng. To get ready for the trip, we carefully packed our tents, food, and cooking gear to make sure everything went smoothly. When we arrived, we pitched our tents near the crystal-clear lake, surrounded by green hills and peaceful nature. As night fell, we lit a campfire, grilled tasty seafood, and shared funny stories under the twinkling stars. One of the most special moments was waking up at dawn to see the golden sunrise reflecting on the calm water — a truly breathtaking sight. That trip gave us unforgettable memories and helped us reconnect with nature and each other.

Dịch nghĩa

Vào tháng trước, tôi đã có cơ hội tham gia một chuyến cắm trại đáng nhớ cùng những người bạn thân tại Hồ Xanh – một hồ nước yên bình nằm trên đường đến bán đảo Sơn Trà ở Đà Nẵng. Để chuẩn bị cho chuyến đi, chúng tôi đã cẩn thận mang theo lều, thức ăn và các dụng cụ nấu nướng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Khi đến nơi, chúng tôi dựng lều bên cạnh hồ nước trong vắt, xung quanh là đồi núi xanh mướt và thiên nhiên yên ả. Khi màn đêm buông xuống, chúng tôi nhóm lửa trại, nướng hải sản thơm ngon và kể cho nhau nghe những câu chuyện hài hước dưới bầu trời đầy sao. Khoảnh khắc đặc biệt nhất là khi thức dậy vào lúc bình minh để ngắm mặt trời mọc phản chiếu trên mặt hồ tĩnh lặng — một cảnh tượng thực sự ngoạn mục. Chuyến đi đó đã mang đến cho chúng tôi những kỷ niệm không thể nào quên và giúp chúng tôi gắn kết lại với thiên nhiên cũng như với nhau.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Hồ Xanh Đà Nẵng
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Hồ Xanh Đà Nẵng

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Earlier
/ˈɜː.li.ə(r)/
Trước đó
Memorable
/ˈmem.ər.ə.bəl/
Đáng nhớ
Gear
/ɡɪər/
Dụng cụ
Pitch (a tent)
/pɪtʃ/
Dựng lều
Crystal-clear
/ˌkrɪs.təlˈklɪər/
Trong vắt như pha lê
Twinkling
/ˈtwɪŋ.klɪŋ/
Lấp lánh (như sao)
Dawn
/dɔːn/
Bình minh
Reflecting
/rɪˈflek.tɪŋ/
Phản chiếu
Reconnect
/ˌriː.kəˈnekt/
Gắn kết lại
Nature
/ˈneɪ.tʃər/
Thiên nhiên

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 4

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 4 về đề tài Hồ Hòa Trung Đà Nẵng

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Hồ Hòa Trung Đà Nẵng

At the beginning of last month, my close friends and I had the opportunity to experience a memorable camping trip at Hồ Hòa Trung, an artificial lake located on the outskirts of Đà Nẵng, spanning the areas of Hòa Liên and Hòa Ninh communes. Before the trip, we meticulously prepared tents, food, and cooking utensils to ensure everything went smoothly. Upon arrival, we chose a lush green grassy area by the lake to set up our tents, enjoying the serene atmosphere with the clear water reflecting the sky. In the evening, the group gathered around the campfire, grilling meat, singing, and sharing interesting stories under the starry sky. The most memorable moment was waking up early to watch the beautiful sunrise, as the sun’s rays painted the calm lake with golden hues, creating an unforgettable picturesque scene. This camping trip not only helped us relax after stressful working days but also strengthened the bond among group members.

Dịch nghĩa

Vào đầu tháng trước, tôi cùng nhóm bạn thân đã có cơ hội trải nghiệm một chuyến cắm trại đáng nhớ tại Hồ Hòa Trung, một hồ nước nhân tạo nằm ở ngoại ô Đà Nẵng, thuộc địa phận hai xã Hòa Liên và Hòa Ninh. Trước chuyến đi, chúng tôi kỹ lưỡng chuẩn bị lều trại, thực phẩm và dụng cụ nấu nướng nhằm đảm bảo mọi thứ diễn ra thuận lợi. Khi đến nơi, chúng tôi chọn một bãi cỏ xanh mướt ven hồ để dựng lều, tận hưởng không gian yên bình với mặt nước trong xanh phản chiếu bầu trời. Buổi tối, cả nhóm quây quần bên lửa trại, nướng thịt, hát hò và chia sẻ những câu chuyện thú vị dưới bầu trời đầy sao. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất là khi chúng tôi thức dậy sớm để ngắm bình minh tuyệt đẹp, khi ánh mặt trời nhuộm vàng mặt hồ tĩnh lặng, tạo nên một khung cảnh thơ mộng khó quên. Chuyến cắm trại này không chỉ giúp chúng tôi thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng mà còn tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Hồ Hòa Trung Đà Nẵng
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Hồ Hòa Trung Đà Nẵng

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Outskirts
/ˈaʊt.skɜːts/
Ngoại ô, vùng ngoại thành
Meticulously
/məˈtɪk.jə.ləs.li/
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Lush
/lʌʃ/
Xanh tươi, sum suê
Serene
/səˈriːn/
Thanh bình, tĩnh lặng
Reflecting
/rɪˈflek.tɪŋ/
Phản chiếu
Grilling
/ˈɡrɪl.ɪŋ/
Nướng (thịt, thức ăn) trên lửa
Starry
/ˈstɑː.ri/
Đầy sao
Sunrise
/ˈsʌn.raɪz/
Bình minh
Picturesque
/ˌpɪk.tʃərˈesk/
Đẹp như tranh vẽ
Bond
/bɒnd/
Mối quan hệ gắn kết

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 5

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 5 về đề tài Cù Lao Chàm

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Cù Lao Chàm Quảng Nam

Mid-last month, my close friends and I had the opportunity to embark on a memorable camping trip to Cù Lao Chàm, a pristine archipelago in Quảng Nam Province, Vietnam. Prior to the trip, we meticulously prepared tents, food, and cooking utensils to ensure a smooth experience. Upon arrival, we pitched our tents near a white sandy beach, where the clear blue waters and stunning natural scenery captivated us. In the evening, we built a campfire, grilled fresh seafood, and enjoyed singing and sharing stories under the starry sky. The most unforgettable moment was waking up early to witness the breathtaking sunrise over the sea, as the golden rays illuminated the sky and water. This camping trip not only provided relaxation after stressful working days but also strengthened the bond among our group members.

Dịch nghĩa

Vào giữa tháng trước, nhóm bạn thân của tôi và tôi đã có cơ hội tham gia một chuyến cắm trại đáng nhớ tại Cù Lao Chàm, một cụm đảo hoang sơ thuộc tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Trước chuyến đi, chúng tôi đã cẩn thận chuẩn bị lều trại, thực phẩm và dụng cụ nấu nướng để đảm bảo một trải nghiệm suôn sẻ. Khi đến nơi, chúng tôi dựng lều gần bãi biển cát trắng mịn, nơi có làn nước trong xanh và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Buổi tối, chúng tôi nhóm lửa trại, nướng hải sản tươi ngon và cùng nhau hát hò, kể chuyện dưới bầu trời đầy sao. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất là khi chúng tôi thức dậy sớm để ngắm bình minh tuyệt đẹp trên biển, ánh nắng vàng rực rỡ chiếu sáng cả vùng trời và mặt nước. Chuyến cắm trại này không chỉ giúp chúng tôi thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng mà còn tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Cù Lao Chàm Quảng Nam
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Cù Lao Chàm Quảng Nam

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Archipelago
/ˌɑːr.kəˈpel.ə.ɡoʊ/
Quần đảo
Pristine
/ˈprɪs.tiːn/
Nguyên sơ, tinh khôi
Meticulously
/məˈtɪk.jə.ləs.li/
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Pitch (a tent)
/pɪtʃ/
Dựng (lều)
Captivated
/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/
Bị mê hoặc, quyến rũ
Campfire
/ˈkæmp.faɪər/
Lửa trại
Starry
/ˈstɑːr.i/
Đầy sao
/ˌʌn.fɚˈɡet.ə.bəl/
Không thể quên, đáng nhớ
Breathtaking
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
Ngoạn mục, đẹp đến ngỡ ngàng
Bond
/bɑːnd/
Mối quan hệ gắn kết

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 6

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 6 về đề tài Rừng dừa Bảy Mẫu:

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Rừng dừa Bảy Mẫu Hội An

Not long ago, my friends and I spent a weekend camping at the famous Bay Mau (Seven-Meter) Coconut Forest in Hoi An, Quang Nam Province. To prepare for the trip, we packed our tents, food, and cooking supplies with excitement and anticipation. After arriving, we pitched our tents near the river, surrounded by dense coconut trees and the peaceful sounds of nature. In the afternoon, we joined a basket boat tour, gliding through the winding waterways and admiring the lush greenery. As night fell, we built a cozy campfire, grilled seafood, and exchanged stories under the twinkling stars. One unforgettable moment was enjoying the basket boat performance by the locals, who danced skillfully on the water. All in all, this trip gave us a refreshing break from daily life and a deeper appreciation for Hoi An’s culture and nature.

Dịch nghĩa

Không lâu trước đây, tôi và những người bạn của mình đã có một cuối tuần cắm trại tại Rừng Dừa Bảy Mẫu nổi tiếng ở Hội An, tỉnh Quảng Nam. Để chuẩn bị cho chuyến đi, chúng tôi háo hức chuẩn bị lều trại, thức ăn và các vật dụng nấu nướng. Khi đến nơi, chúng tôi dựng lều gần bờ sông, xung quanh là những hàng dừa nước rậm rạp và âm thanh thiên nhiên yên bình. Vào buổi chiều, chúng tôi tham gia tour chèo thuyền thúng, len lỏi qua những con lạch quanh co và chiêm ngưỡng khung cảnh xanh mát. Khi màn đêm buông xuống, chúng tôi nhóm một đống lửa trại ấm cúng, nướng hải sản và kể nhau nghe những câu chuyện dưới bầu trời đầy sao. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất là được thưởng thức màn trình diễn múa thúng của người dân địa phương, họ biểu diễn rất điêu luyện trên mặt nước. Tóm lại, chuyến đi này đã mang lại cho chúng tôi một khoảng thời gian thư giãn và giúp chúng tôi hiểu hơn về văn hóa cũng như thiên nhiên của Hội An.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Rừng dừa Bảy Mẫu Hội An
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Rừng dừa Bảy Mẫu Hội An

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Not long ago
/nɒt lɒŋ əˈɡəʊ/
Không lâu trước đây
Anticipation
/ænˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/
Sự mong đợi, háo hức
Dense
/dens/
Rậm rạp
Gliding
/ˈɡlaɪ.dɪŋ/
Lướt đi (êm ái, nhẹ nhàng)
Winding
/ˈwaɪn.dɪŋ/
Uốn lượn, quanh co
Cozy
/ˈkəʊ.zi/
Ấm cúng
Twinkling
/ˈtwɪŋ.klɪŋ/
Lấp lánh
Performance
/pəˈfɔː.məns/
Màn biểu diễn
Skillfully
/ˈskɪl.fəl.i/
Một cách điêu luyện
Refreshing
/rɪˈfreʃ.ɪŋ/
Làm mới, dễ chịu, thư giãn

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 7

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 7 về đề tài Đỉnh Quế Tây Giang

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Đỉnh Quế Tây Giang

Early last month, my close friends and I had the opportunity to experience a memorable camping trip at Đỉnh Quế, located in Voòng Hamlet, Tr’hy Commune, Tây Giang District, Quảng Nam Province. At an altitude of approximately 1,400 meters above sea level, Đỉnh Quế is renowned for its majestic natural scenery and is an ideal spot for “cloud hunting”. Prior to the trip, we meticulously prepared tents, food, and necessary equipment to ensure a smooth experience. After a long journey from Đà Nẵng, we arrived and selected a flat area atop the mountain to set up our tents, surrounded by rolling mountains and a sea of floating clouds. In the evening, our group gathered around the campfire, grilling food and sharing joyful stories under the starry sky. Early the next morning, we woke up to watch the sunrise, as the first rays of sunlight pierced through the clouds, creating an unforgettable breathtaking scene. This camping trip not only provided relaxation after stressful working days but also strengthened the bond among our group members.

Dịch nghĩa

Vào đầu tháng trước, nhóm bạn thân của tôi và tôi đã có cơ hội trải nghiệm một chuyến cắm trại đáng nhớ tại Đỉnh Quế, tọa lạc tại thôn Voòng, xã Tr’hy, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam. Với độ cao khoảng 1.400 mét so với mực nước biển, Đỉnh Quế nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và là điểm lý tưởng để “săn mây”. Trước chuyến đi, chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng lều trại, thực phẩm và các dụng cụ cần thiết để đảm bảo một trải nghiệm suôn sẻ. Sau hành trình dài từ Đà Nẵng, chúng tôi đến nơi và chọn một vị trí bằng phẳng trên đỉnh núi để dựng lều, xung quanh là khung cảnh núi non trùng điệp và biển mây bồng bềnh. Buổi tối, cả nhóm quây quần bên lửa trại, nướng thức ăn và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ dưới bầu trời đầy sao. Sáng sớm hôm sau, chúng tôi thức dậy để ngắm bình minh, khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua lớp mây, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp khó quên. Chuyến cắm trại này không chỉ giúp chúng tôi thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng mà còn tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Đỉnh Quế Tây Giang
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Đỉnh Quế Tây Giang

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Altitude
/ˈæl.tɪ.tjuːd/
Độ cao
Renowned
/rɪˈnaʊnd/
Nổi tiếng
Majestic
/məˈdʒes.tɪk/
Hùng vĩ
Meticulously
/məˈtɪk.jə.ləs.li/
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Rolling mountains
/ˈrəʊ.lɪŋ ˈmaʊn.tɪnz/
Núi non trùng điệp
Sea of clouds
/siː əv klaʊdz/
Biển mây
/ˈkæmp.faɪər/
Lửa trại
Starry sky
/ˈstɑː.ri skaɪ/
Bầu trời đầy sao
Sunrise
/ˈsʌn.raɪz/
Bình minh
Breathtaking
/ˈbreθ.teɪ.kɪŋ/
Ngoạn mục, đẹp đến ngỡ ngàng

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 8

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 8 về đề tài Đồi chè Đông Giang

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Đồi chè Đông Giang

Early one morning late last month, my close friends and I embarked on an exciting camping trip to Đông Giang Tea Hill, located in Jơ Hây Commune, Đông Giang District, Quảng Nam Province. This place is renowned for its endless stretches of lush green tea plantations and its fresh, cool air. Prior to the trip, we thoroughly prepared tents, food, and necessary supplies. After about a two-hour drive from Da Nang, we arrived and selected an ideal spot among the tea rows to set up our tents. In the afternoon, we participated in tea picking with the local residents, learning about the cultivation and care processes of the tea plants. As dusk fell, our group gathered around the campfire, grilling food and sharing joyful stories under the starry sky. The next morning, we woke up early to witness the breathtaking sunrise over the tea hills, as the first rays of sunlight pierced through the mist, creating an unforgettable magical scene. This camping trip not only provided relaxation after stressful working days but also strengthened the bonds among members and offered memorable experiences of nature and local culture.

Dịch nghĩa

Vào một buổi sáng tinh mơ cuối tháng trước, nhóm bạn thân của tôi và tôi đã thực hiện một chuyến cắm trại thú vị tại Đồi Chè Đông Giang, tọa lạc tại xã Jơ Hây, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Nơi đây nổi tiếng với những đồi chè xanh mướt trải dài bất tận và không khí trong lành, mát mẻ. Trước chuyến đi, chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ lều trại, thực phẩm và các vật dụng cần thiết. Sau khoảng hai giờ lái xe từ Đà Nẵng, chúng tôi đến nơi và chọn một vị trí lý tưởng giữa những hàng chè để dựng lều. Buổi chiều, chúng tôi cùng nhau tham gia hái chè với người dân địa phương, học hỏi về quy trình trồng và chăm sóc chè. Khi hoàng hôn buông xuống, cả nhóm quây quần bên lửa trại, nướng thức ăn và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ dưới bầu trời đầy sao. Sáng hôm sau, chúng tôi thức dậy sớm để ngắm bình minh tuyệt đẹp trên đồi chè, khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua lớp sương mờ, tạo nên khung cảnh huyền ảo khó quên. Chuyến cắm trại này không chỉ giúp chúng tôi thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng mà còn tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên và mang lại những trải nghiệm đáng nhớ về thiên nhiên và văn hóa địa phương.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Đồi chè Đông Giang
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Đồi chè Đông Giang

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Tea plantation
/tiː ˌplæn.teɪ.ʃən/
Đồn điền chè
Lush
/lʌʃ/
Xanh tươi, sum suê
Thoroughly
/ˈθʌr.ə.li/
Kỹ lưỡng, triệt để
Supplies
/səˈplaɪz/
Vật dụng, đồ dùng
Cultivation
/ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/
Sự canh tác, trồng trọt
Care process
/keər ˈprəʊ.ses/
Quá trình chăm sóc
Dusk
/dʌsk/
Hoàng hôn
Starry sky
/ˈstɑː.ri skaɪ/
Bầu trời đầy sao
Mist
/mɪst/
Sương mù
Magical
/ˈmædʒ.ɪ.kəl/
Kỳ diệu, huyền ảo

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 9

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 9 về đề tài Suối Mơ

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Suối Mơ Đà Nẵng

Early one mid-month morning, my close friends and I organized an exciting camping trip to the Suối Mơ ecological tourism area, located in Hòa Ninh Commune, Hòa Vang District, approximately 20 km southwest of downtown Đà Nẵng. Suối Mơ is renowned for its crystal-clear streams originating from underground springs beneath Bà Nà Mountain, flowing over rocks to create beautiful small waterfalls amidst pristine natural scenery. Prior to the trip, we thoroughly prepared tents, food, and necessary outdoor equipment. After about a 30-minute drive from downtown Đà Nẵng, we arrived at Suối Mơ and selected a flat area near the waterfall to set up our tents. In the afternoon, we enjoyed swimming in the cool waters and exploring the surrounding areas, immersing ourselves in the fresh and tranquil atmosphere of the forested mountains. As dusk fell, our group gathered around the campfire, grilling food and sharing joyful stories under the starry sky. The next morning, we woke up early to witness the breathtaking sunrise, as the first rays of sunlight pierced through the tree canopy, creating an unforgettable magical scene. The camping trip at Suối Mơ not only provided relaxation after stressful working days but also strengthened the bonds among our group members.

Dịch nghĩa

Vào một buổi sáng sớm giữa tháng trước, nhóm bạn thân của tôi và tôi đã tổ chức một chuyến cắm trại thú vị tại khu du lịch sinh thái Suối Mơ, tọa lạc tại xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, cách trung tâm thành phố Đà Nẵng khoảng 20 km về phía Tây Nam. Suối Mơ nổi tiếng với dòng nước trong vắt bắt nguồn từ những mạch nước ngầm dưới chân núi Bà Nà, chảy qua các tảng đá và tạo nên những thác nước nhỏ tuyệt đẹp giữa khung cảnh thiên nhiên hoang sơ. Trước chuyến đi, chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ lều trại, thực phẩm và các vật dụng cần thiết cho hoạt động ngoài trời. Sau khoảng 30 phút di chuyển từ trung tâm Đà Nẵng, chúng tôi đến Suối Mơ và chọn một khu vực bằng phẳng gần thác nước để dựng lều. Buổi chiều, chúng tôi thỏa thích bơi lội trong làn nước mát lạnh và khám phá các khu vực xung quanh, tận hưởng không khí trong lành và yên bình của núi rừng. Khi hoàng hôn buông xuống, cả nhóm quây quần bên lửa trại, nướng thức ăn và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ dưới bầu trời đầy sao. Sáng hôm sau, chúng tôi thức dậy sớm để ngắm bình minh tuyệt đẹp, khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua tán cây, tạo nên một khung cảnh huyền ảo khó quên. Chuyến cắm trại tại Suối Mơ không chỉ giúp chúng tôi thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng mà còn tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Suối Mơ Đà Nẵng
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Suối Mơ Đà Nẵng

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ecological
/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
Thuộc về sinh thái
Tourism area
/ˈtʊə.rɪ.zəm ˈeə.ri.ə/
Khu du lịch
Crystal-clear
/ˈkrɪs.təl klɪər/
Trong vắt, tinh khiết
Underground spring
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd sprɪŋ/
Mạch nước ngầm
Pristine
/ˈprɪs.tiːn/
Nguyên sơ, hoang sơ
Thoroughly
/ˈθʌr.ə.li/
Kỹ lưỡng, triệt để
Flat area
/flæt ˈeə.ri.ə/
Khu vực bằng phẳng
Tranquil
/ˈtræŋ.kwɪl/
Yên bình, thanh tĩnh
Dusk
/dʌsk/
Hoàng hôn
Canopy
/ˈkæn.ə.pi/
Tán cây

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 10

Dưới đây là đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh số 10 về đề tài Khe Cái:

Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Khe Cái Quảng Nam

Early one mid-month morning, my close friends and I organized an exciting camping trip to Khe Cái stream, located in Hiệp Thuận Commune, Hiệp Đức District, Quảng Nam Province, approximately 15 km from the district center. Khe Cái is likened to a “fairy” amidst the pristine nature, stretching nearly 1,000 meters with numerous waterfalls creating a picturesque landscape. Prior to the trip, we thoroughly prepared tents, food, and necessary outdoor equipment. After about a 30-minute motorbike ride from the district center and an additional 5-minute walk, we arrived at Khe Cái and selected a flat area near the waterfall to set up our tents. In the afternoon, we enjoyed swimming in the cool waters and exploring the surrounding areas, immersing ourselves in the fresh and tranquil atmosphere of the forested mountains. As dusk fell, our group gathered around the campfire, grilling food and sharing joyful stories under the starry sky. The next morning, we woke up early to witness the breathtaking sunrise, as the first rays of sunlight pierced through the tree canopy, creating an unforgettable magical scene. The camping trip at Khe Cái not only provided relaxation after stressful working days but also strengthened the bonds among our group members.

Dịch nghĩa

Vào một buổi sáng sớm giữa tháng trước, nhóm bạn thân của tôi và tôi đã tổ chức một chuyến cắm trại thú vị tại suối Khe Cái, nằm ở xã Hiệp Thuận, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm huyện khoảng 15 km. Khe Cái được ví như “nàng tiên” giữa thiên nhiên hoang sơ, với chiều dài gần 1.000m và nhiều thác nước tạo nên bức tranh phong cảnh hữu tình. Trước chuyến đi, chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ lều trại, thực phẩm và các vật dụng cần thiết cho hoạt động ngoài trời. Sau khoảng 30 phút di chuyển bằng xe máy từ trung tâm huyện và thêm 5 phút đi bộ, chúng tôi đến Khe Cái và chọn một khu vực bằng phẳng gần thác nước để dựng lều. Buổi chiều, chúng tôi thỏa thích bơi lội trong làn nước mát lạnh và khám phá các khu vực xung quanh, tận hưởng không khí trong lành và yên bình của núi rừng. Khi hoàng hôn buông xuống, cả nhóm quây quần bên lửa trại, nướng thức ăn và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ dưới bầu trời đầy sao. Sáng hôm sau, chúng tôi thức dậy sớm để ngắm bình minh tuyệt đẹp, khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua tán cây, tạo nên một khung cảnh huyền ảo khó quên. Chuyến cắm trại tại Khe Cái không chỉ giúp chúng tôi thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng mà còn tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm.
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh - Khe Cái Quảng Nam
Đoạn văn cắm trại bằng tiếng Anh – Khe Cái Quảng Nam

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Pristine
/ˈprɪs.tiːn/
Nguyên sơ, hoang sơ
Waterfall
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
Thác nước
Picturesque
/ˌpɪk.tʃərˈesk/
Đẹp như tranh
Equipment
/ɪˈkwɪp.mənt/
Thiết bị, dụng cụ
Atmosphere
/ˈæt.məs.fɪər/
Bầu không khí
Campfire
/ˈkæmp.faɪər/
Lửa trại
Sunrise
/ˈsʌn.raɪz/
Bình minh
Canopy
/ˈkæn.ə.pi/
Tán cây
Relaxation
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/
Sự thư giãn
Bond
/bɒnd/
Mối quan hệ, sự gắn kết

2+ bài thuyết trình cổng trại 26/3 có dịch nghĩa

Dưới đây là các bài thuyết trình cổng trại 26/3 có dịch nghĩa:

Bài thuyết trình cổng trại 26/3 – Chủ đề Biển đảo quê hương

Introduction
Good morning everyone! My name is [Your Name], and I am honored to represent [Your Class/Team] to present our camp gate design. Today, we gather to celebrate March 26th, the founding day of the Ho Chi Minh Communist Youth Union. To commemorate this special occasion, we have organized a camping festival featuring various activities.
Body
Our camp gate is designed with the theme “Homeland’s Sea and Islands,” symbolizing our deep love and respect for Vietnam’s maritime territories. The gate is constructed using environmentally friendly materials such as bamboo, wood, and coconut leaves, which are readily available and reflect our commitment to sustainability.
At the top of the gate, we have placed the national flag and the Youth Union emblem, representing our patriotism and the guiding role of the Youth Union in our activities. The central part of the gate features a stylized model of a ship heading towards the sea, symbolizing the Vietnamese youth’s aspiration to explore and protect our nation’s maritime sovereignty.
The construction process involved all team members working collaboratively, demonstrating our unity and creativity. Each member contributed their skills and ideas, ensuring that the gate not only embodies the theme but also showcases our collective effort and determination.
Conclusion
Through this camp gate, we aim to convey our respect for the homeland’s sea and islands and showcase the spirit of the youth in contributing to the community. Thank you for your attention, and we hope you appreciate our efforts and the message we wish to convey.
Bài thuyết trình cổng trại 26/3 - Chủ đề Biển đảo quê hương
Bài thuyết trình cổng trại 26/3 – Chủ đề Biển đảo quê hương

Dịch nghĩa

Mở đầu
Chào buổi sáng tất cả mọi người! Tôi tên là [Tên của bạn], và tôi rất vinh dự được đại diện cho [Lớp/Đội của bạn] để trình bày về thiết kế cổng trại của chúng tôi. Hôm nay, chúng ta tập trung tại đây để kỷ niệm ngày 26 tháng 3, ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Để tưởng nhớ dịp đặc biệt này, chúng tôi đã tổ chức một lễ hội cắm trại với nhiều hoạt động phong phú.
Nội dung chính
Cổng trại của chúng tôi được thiết kế theo chủ đề “Biển đảo quê hương,” tượng trưng cho tình yêu và sự tôn trọng sâu sắc của chúng tôi đối với các vùng biển của Việt Nam. Cổng được xây dựng bằng các vật liệu thân thiện với môi trường như tre, gỗ và lá dừa, dễ dàng tìm kiếm và thể hiện cam kết của chúng tôi đối với sự bền vững.
Trên đỉnh cổng, chúng tôi đặt quốc kỳ và biểu tượng của Đoàn Thanh niên, thể hiện lòng yêu nước và vai trò dẫn dắt của Đoàn trong các hoạt động của chúng tôi. Phần trung tâm của cổng có mô hình cách điệu của một con tàu hướng ra biển, biểu trưng cho khát vọng của thanh niên Việt Nam trong việc khám phá và bảo vệ chủ quyền biển đảo của đất nước.
Quá trình xây dựng có sự tham gia của tất cả các thành viên trong đội, thể hiện sự đoàn kết và sáng tạo của chúng tôi. Mỗi thành viên đã đóng góp kỹ năng và ý tưởng của mình, đảm bảo rằng cổng trại không chỉ thể hiện chủ đề mà còn phản ánh nỗ lực và quyết tâm chung của chúng tôi.
Kết luận
Thông qua cổng trại này, chúng tôi muốn truyền tải sự tôn trọng đối với biển đảo quê hương và thể hiện tinh thần thanh niên trong việc đóng góp cho cộng đồng. Cảm ơn sự chú ý của mọi người, chúng tôi hy vọng rằng mọi người sẽ trân trọng những nỗ lực của chúng tôi và thông điệp mà chúng tôi muốn truyền tải.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Celebrate
/ˈsel.ə.breɪt/
Kỷ niệm
Commemorate
/kəˈmem.ə.reɪt/
Tưởng nhớ
Maritime
/ˈmær.ɪ.taɪm/
Thuộc về biển
Territories
/ˈter.ɪ.tər.iz/
Lãnh thổ
Environmentally
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.i/
Về mặt môi trường
Sustainability
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/
Sự bền vững
Patriotism
/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/
Lòng yêu nước
Aspiration
/ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/
Khát vọng
Sovereignty
/ˈsɒv.rɪn.ti/
Chủ quyền
Collaboratively
/kəˈlæb.ər.ə.tɪv.li/
Một cách hợp tác
Determination
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
Sự quyết tâm
Embody
/ɪmˈbɒd.i/
Hiện thân, thể hiện
Contribute
/kənˈtrɪb.juːt/
Đóng góp
Appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
Trân trọng, đánh giá cao
Message
/ˈmes.ɪdʒ/
Thông điệp

Bài thuyết trình cổng trại 26/3 – Chủ đề Quê hương – Tự hào Việt Nam

Introduction
Good morning everyone! My name is [Your Name], and I am honored to represent [Your Class/Team] to present our camp gate design. Today, we gather to celebrate the upcoming national holidays of April 30th and May 1st, which mark significant events in Vietnam’s history—the Reunification Day and International Workers’ Day. To commemorate these special occasions, we have organized a camping festival featuring various activities.
Body
Our camp gate is designed with the theme “Proud of Vietnam,” symbolizing our deep love and respect for our homeland. The gate is constructed using environmentally friendly materials such as bamboo and wood, reflecting the resilience and strength of the Vietnamese people.
The structure of the gate resembles the S-shaped outline of Vietnam, emphasizing the unity and territorial integrity of our country. At the top of the gate, we have placed the national flag, representing our patriotism and national pride. On either side of the gate, the numbers “30/4” and “1/5” are prominently displayed, reminding us of the historical significance of Reunification Day and International Workers’ Day.
The construction process involved all team members working collaboratively, demonstrating our unity and creativity. Each member contributed their skills and ideas, ensuring that the gate not only embodies the theme but also showcases our collective effort and determination.
Conclusion
Through this camp gate, we aim to convey our pride in Vietnam and honor the historical significance of April 30th and May 1st. Thank you for your attention, and we hope you appreciate our efforts and the message we wish to convey.
Bài thuyết trình cổng trại 26/3 - Chủ đề Quê hương - Tự hào Việt Nam
Bài thuyết trình cổng trại 26/3 – Chủ đề Quê hương – Tự hào Việt Nam

Dịch nghĩa

Mở đầu
Chào buổi sáng tất cả mọi người! Tôi tên là [Tên của bạn], và tôi rất vinh dự được đại diện cho [Lớp/Đội của bạn] để trình bày về thiết kế cổng trại của chúng tôi. Hôm nay, chúng ta tập trung tại đây để kỷ niệm các ngày lễ quốc gia sắp tới là 30/4 và 1/5, đánh dấu những sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam—Ngày Giải phóng miền Nam và Ngày Quốc tế Lao động. Để tưởng nhớ những dịp đặc biệt này, chúng tôi đã tổ chức một lễ hội cắm trại với nhiều hoạt động phong phú.
Nội dung chính
Cổng trại của chúng tôi được thiết kế theo chủ đề “Tự hào Việt Nam,” tượng trưng cho tình yêu và sự tôn trọng sâu sắc của chúng tôi đối với quê hương. Cổng được xây dựng bằng các vật liệu thân thiện với môi trường như tre và gỗ, phản ánh sự kiên cường và sức mạnh của người Việt Nam.
Cấu trúc của cổng giống với hình chữ S của Việt Nam, nhấn mạnh sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước. Trên đỉnh cổng, chúng tôi đặt quốc kỳ, thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Hai bên cổng, các con số “30/4” và “1/5” được hiển thị nổi bật, nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa lịch sử của Ngày Giải phóng miền Nam và Ngày Quốc tế Lao động.
Quá trình xây dựng có sự tham gia của tất cả các thành viên trong đội, thể hiện sự đoàn kết và sáng tạo của chúng tôi. Mỗi thành viên đã đóng góp kỹ năng và ý tưởng của mình, đảm bảo rằng cổng trại không chỉ thể hiện chủ đề mà còn phản ánh nỗ lực và quyết tâm chung của chúng tôi.
Kết luận
Thông qua cổng trại này, chúng tôi muốn truyền tải niềm tự hào về Việt Nam và tôn vinh ý nghĩa lịch sử của ngày 30/4 và 1/5. Cảm ơn sự chú ý của mọi người, chúng tôi hy vọng rằng mọi người sẽ trân trọng những nỗ lực của chúng tôi và thông điệp mà chúng tôi muốn truyền tải.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Celebrate
/ˈsel.ə.breɪt/
Kỷ niệm
Commemorate
/kəˈmem.ə.reɪt/
Tưởng nhớ
Reunification
/ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Thống nhất
Integrity
/ɪnˈteɡ.rə.ti/
Toàn vẹn
Patriotism
/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/
Lòng yêu nước
Prominently
/ˈprɒm.ɪ.nənt.li/
Nổi bật
Significance
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/
Ý nghĩa
Collaboration
/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
Sự hợp tác
Creativity
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/
Sự sáng tạo
Embody
/ɪmˈbɒd.i/
Hiện thân, thể hiện
Determination
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
Sự quyết tâm
Symbolize
/ˈsɪm.bəl.aɪz/
Tượng trưng
Resilience
/rɪˈzɪl.jəns/
Sự kiên cường
Structure
/ˈstrʌk.tʃər/
Cấu trúc
Prominently
/ˈprɒm.ɪ.nənt.li/
Một cách nổi bật

Xem thêm:

Trên đây là bài viết mà IRIS English đã cung cấp 12+ đoạn văn cắm trại bằng thuyết trình và thuyết trình về hội trại, cổng trại 26/3, kèm theo phần dịch nghĩa và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế. Hy vọng những đoạn văn này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và hiểu biết hơn về địa lý Việt Nam.

Viết một bình luận

.
.