Bring đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Bring, ví dụ

Bring đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng động từ này trong giao tiếp và khi làm bài tập kiểm tra. Hiểu đúng cách kết hợp giới từ với bring sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay cách dùng, phrasal verbs với Bring chuẩn để không mắc lỗi nhé!

Bring đi với giới từ gì?

Bạn tự hỏi Bring có nghĩa là gì? Bạn muốn biết Bring đi với giới từ gì? Cùng IRIS English khám phá chi tiết qua bài viết bên dưới nhé!

Bring là gì?

Bring là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mang, đem, đưa một thứ gì đó hoặc một ai đó từ nơi này đến nơi khác. Tùy theo ngữ cảnh, bring có thể mang ý nghĩa vật lý (mang đồ vật) hoặc trừu tượng (mang lại cảm xúc, kết quả).

Bring đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số từ Bring + giới từ thường gặp:
Bring someone to (somewhere) – Mang ai đó đến đâu
  • She brought someone to the hospital after the accident. (Cô ấy đưa ai đó đến bệnh viện sau vụ tai nạn.)
  • Can you bring somebody to the meeting tomorrow? (Bạn có thể đưa ai đó đến cuộc họp ngày mai không?)
Bring someone up – Nuôi dưỡng, dạy dỗ ai đó hoặc đề cập đến ai đó
  • She was brought up by her grandmother. (Cô ấy được bà nuôi dưỡng.)
  • He suddenly brought somebody up in the conversation. (Anh ấy bất ngờ nhắc đến ai đó trong cuộc trò chuyện.)
Bring someone in – Thu hút, lôi kéo ai đó vào một tổ chức hoặc hoạt động
  • The company brought someone in to help with the project. (Công ty đã mời ai đó đến để giúp với dự án này.)
  • We need to bring somebody in to improve our marketing strategy. (Chúng ta cần mời ai đó vào để cải thiện chiến lược marketing.)
Bring someone back – Đưa ai đó quay trở lại
  • The new policy brought someone back to the company. (Chính sách mới đã đưa ai đó quay lại công ty.)
  • They brought somebody back from retirement to train the new employees. (Họ đã mời ai đó quay lại sau khi nghỉ hưu để đào tạo nhân viên mới.)
Bring someone along – Đưa ai đó đi cùng
  • You can bring someone along to the party. (Bạn có thể dẫn ai đó đi cùng đến bữa tiệc.)
  • He always brings somebody along when traveling. (Anh ấy luôn dẫn ai đó đi cùng khi du lịch.)

Bring đi với giới từ gì?Bring đi với giới từ gì?

Phrasal verb với Bring

Phrasal Verb
Nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa ví dụ
Bring about
Gây ra, dẫn đến
The new law brought about many changes in education.
Luật mới đã mang lại nhiều thay đổi trong giáo dục.
Bring back
Mang trở lại, gợi nhớ
This song brings back so many memories.
Bài hát này gợi lại rất nhiều ký ức.
Bring down
Hạ bệ, làm giảm
The government aims to bring down inflation.
Chính phủ đang cố gắng giảm lạm phát.
Bring forward
Dời lên sớm hơn
They decided to bring forward the meeting to Monday.
Họ quyết định dời cuộc họp lên thứ Hai.
Bring in
Kiếm được, giới thiệu
The new policy will bring in more investors.
Chính sách mới sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
Bring on
Gây ra (thường là điều tiêu cực)
Stress can bring on headaches.
Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.
Bring out
Làm nổi bật, xuất bản
This dress brings out the color of your eyes.
Chiếc váy này làm nổi bật màu mắt của bạn.
Bring up
Nuôi nấng, đề cập
She was brought up in a small village.
Cô ấy được nuôi lớn trong một ngôi làng nhỏ.
Bring together
Kết nối, tập hợp
The event brought together people from all over.
Sự kiện này đã tập hợp mọi người từ khắp nơi.
Bring around
Thuyết phục ai đó, làm ai tỉnh lại
We finally brought him around to our point of view.
Chúng tôi cuối cùng đã thuyết phục được anh ấy theo quan điểm của chúng tôi.

Phrasal verb với BringPhrasal verb với Bring

Cấu trúc, cách dùng của Bring

Dưới đây là các cách dùng của Bring + giới từ + đại từ bất định:
Cấu trúc: Bring + something + to + someone/somewhere: Mang cái gì đến cho ai/đến đâu
  • She brought a gift to the party. (Cô ấy mang một món quà đến bữa tiệc.)
  • Can you bring me some water? (Bạn có thể mang cho tôi chút nước không?)
Cấu trúc: Bring + someone + something: Mang cho ai cái gì
  • She brought me a gift. (Cô ấy mang cho tôi một món quà.)
Cấu trúc: Bring + something + for + someone: Mang cái gì đó cho ai
  • I brought a book for my friend. (Tôi mang một cuốn sách cho bạn tôi.)

Phân biệt giữa Bring và Take

Tiêu chí
Bring
Take
Định nghĩa
Mang một vật đến gần người nói/người nghe.
Mang một vật ra xa người nói/người nghe.
Hướng di chuyển
Hướng về phía người nói/người nghe.
Hướng rời xa khỏi người nói/người nghe.
Ngữ cảnh sử dụng
Khi muốn ai đó mang thứ gì đó đến vị trí của người nói/người nghe.
Khi muốn ai đó mang thứ gì đó ra khỏi vị trí của người nói/người nghe.
Ví dụ
Can you bring me a cup of coffee?
Please take this book to the library.
Dịch nghĩa ví dụ
Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê không?
Hãy mang cuốn sách này đến thư viện.

Phân biệt giữa Bring và TakePhân biệt giữa Bring và Take

Bài tập Bring + giới từ có đáp án

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các phrasal verbs: bring about, bring back, bring down, bring in, bring out, bring up, bring off, bring forward, bring on, bring around.
  1. The new government policy will __________ significant changes in the healthcare system.
  2. The company plans to __________ a new product next month.
  3. The economic crisis has __________ a decrease in consumer spending.
  4. She was __________ by her grandmother after her parents passed away.
  5. The opposition party is trying to __________ the president.
  6. Can we __________ the meeting to Tuesday instead of Thursday?
  7. His speech __________ memories of our childhood.
  8. The team successfully __________ the project despite all the difficulties.
  9. The cold weather can __________ illness if you don’t dress warmly.
  10. After a long discussion, I finally managed to __________ him to my point of view.
Đáp án:
  1. bring about
  2. bring out
  3. bring down
  4. brought up
  5. bring down
  6. bring forward
  7. brought back
  8. bring off
  9. bring on
  10. bring around

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Bring đi với giới từ gì cũng như cách dùng, phrasal verbs với Bring. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.