Bài tập giới từ luôn là một phần quan trọng trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Dù nhỏ bé, nhưng giới từ lại có vai trò lớn trong việc hoàn thiện ý nghĩa của câu. Nó giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Để hỗ trợ bạn nắm vững chủ điểm này, IRIS English đã tổng hợp các dạng bài tập giới từ phổ biến kèm lời giải chi tiết. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn luyện tập, tránh sai sót và áp dụng giới từ đúng cách trong mọi tình huống.
Tóm tắt lý thuyết giới từ trong tiếng Anh
Giới từ là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các thành phần khác trong câu, nhằm chỉ vị trí, thời gian, phương tiện, nguyên nhân, mục đích,…
Các loại giới từ
Loại giới từ | Ví dụ |
Giới từ chỉ thời gian | at, on, in, since, for, by, until |
Giới từ chỉ nơi chốn | at, on, in, above, under, between, next to |
Giới từ chỉ phương tiện | by, with, on |
Giới từ chỉ nguyên nhân | because of, due to |
Giới từ chỉ mục đích | for, to |
Đọc thêm: Giới từ trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp tất cả các giới từ thông dụng
Bài tập giới từ theo phân loại
Bài tập giới từ chỉ thời gian (prepositions of time)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Giới từ gợi ý: in, on, at, since, for
-
She was born ___ June 2005.
-
We usually have lunch ___ 12:30 PM every day.
-
I’ve been waiting here ___ 2 hours.
-
The concert will take place ___ Saturday evening.
-
He has lived in this city ___ 2015.
Đáp án:
-
in (Dùng với tháng và năm)
-
at (Dùng với thời gian cụ thể trong ngày)
-
for (Dùng với khoảng thời gian)
-
on (Dùng với ngày cụ thể)
-
since (Dùng với mốc thời gian bắt đầu)
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
-
I usually wake up ___ 7 o’clock in the morning. A. in B. at C. on D. since
-
They will move to the new house ___ next Monday. A. at B. on C. in D. for
-
We have been friends ___ we were in high school. A. at B. for C. since D. in
-
She likes studying ___ the evening. A. at B. on C. in D. since
-
The flight will depart ___ midnight. A. in B. on C. since D. at
Đáp án:
-
B. at (Dùng với thời gian cụ thể)
-
B. on (Dùng với ngày hoặc thời điểm cụ thể)
-
C. since (Dùng với mốc thời gian bắt đầu)
-
C. in (Dùng với buổi trong ngày)
-
D. at (Dùng với thời gian cụ thể như “midnight”)
Viết lại câu bằng cách thêm giới từ thích hợp
-
She always drinks coffee ___ the morning.
-
We arrived at the station ___ 6 o’clock.
-
He’s been working here ___ five years.
-
My birthday is ___ December 25th.
-
The project started ___ January 2010.
Đáp án:
-
in (Dùng với buổi trong ngày)
-
at (Dùng với thời gian cụ thể)
-
for (Dùng với khoảng thời gian)
-
on (Dùng với ngày cụ thể)
-
in (Dùng với tháng và năm)
Hoàn thành câu với các giới từ cố định
-
The meeting is scheduled to start ___ noon.
-
He went to college ___ the 1990s.
-
The movie will be released ___ Friday.
-
She has been teaching here ___ 2008.
-
We were tired after walking ___ hours.
Đáp án:
-
at (Dùng với thời điểm cụ thể “noon”)
-
in (Dùng với thập kỷ)
-
on (Dùng với ngày cụ thể)
-
since (Dùng với mốc thời gian bắt đầu)
-
for (Dùng với khoảng thời gian)
Phát hiện lỗi sai và sửa lại
-
He arrived on 8 PM last night.
-
They’ve lived here at 2010.
-
The class starts on the morning every day.
-
We stayed at a hotel in last summer.
-
She has been working there for ten years ago.
Đáp án:
-
Sai: on → at (Dùng với thời gian cụ thể “8 PM”)
-
Sai: at → since (Dùng với mốc thời gian bắt đầu)
-
Sai: on → in (Dùng với buổi trong ngày)
-
Sai: in → last (Không dùng giới từ với “last summer”)
-
Sai: for → since (Dùng “for” với khoảng thời gian, không dùng với “ago”)
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn, vị trí(prepositions of place)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Giới từ gợi ý: in, on, at, under, next to
-
The keys are ___ the table.
-
She lives ___ a small apartment downtown.
-
There is a playground ___ the park.
-
The cat is hiding ___ the bed.
-
His house is ___ the bank and the post office.
Đáp án:
-
on (Dùng với bề mặt)
-
in (Dùng với không gian kín hoặc khu vực cụ thể)
-
in (Dùng với khu vực lớn)
-
under (Dùng để chỉ vị trí bên dưới)
-
next to (Dùng để chỉ vị trí kế bên)
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
-
There’s a book ___ the shelf. A. in B. on C. at D. under
-
He waited ___ the bus stop for an hour. A. on B. in C. at D. under
-
The children are playing ___ the garden. A. at B. on C. under D. in
-
She is standing ___ the door, waiting for someone. A. in B. under C. at D. on
-
We found a wallet ___ the chair. A. in B. on C. under D. at
Đáp án:
-
B. on (Dùng với bề mặt)
-
C. at (Dùng với địa điểm cụ thể “bus stop”)
-
D. in (Dùng với khu vực lớn như “garden”)
-
C. at (Dùng với vị trí cụ thể “door”)
-
C. under (Dùng để chỉ vị trí bên dưới)
Viết lại câu bằng cách thêm giới từ thích hợp
-
She is sitting ___ the corner of the room.
-
They stayed ___ a luxurious hotel during their vacation.
-
The clock is hanging ___ the wall.
-
There is a tree ___ the house.
-
He put his phone ___ his bag before the meeting.
Đáp án:
-
in (Dùng với không gian kín hoặc vị trí cụ thể)
-
in (Dùng với không gian kín “hotel”)
-
on (Dùng với bề mặt “wall”)
-
next to hoặc beside (Chỉ vị trí kế bên)
-
in (Dùng với không gian kín “bag”)
Hoàn thành câu với các giới từ cố định
-
The students are sitting ___ their desks.
-
He parked his car ___ the garage.
-
The coffee shop is ___ the left of the bookstore.
-
There’s a painting ___ the wall behind the sofa.
-
We had a picnic ___ the river.
Đáp án:
-
at (Dùng với vị trí cụ thể “desks”)
-
in (Dùng với không gian kín “garage”)
-
to (Dùng với vị trí so sánh “to the left”)
-
on (Dùng với bề mặt “wall”)
-
by (Dùng với vị trí gần “river”)
Phát hiện lỗi sai và sửa
-
She is standing on the corner of the street.
-
The book is in the table.
-
He put his laptop under the drawer.
-
They are playing at the garden.
-
The keys are next to the bag, on the chair.
Đáp án:
-
Không sai.
-
Sai: in → on (Dùng với bề mặt “table”).
-
Sai: under → in (Dùng với không gian kín “drawer”).
-
Sai: at → in (Dùng với khu vực lớn “garden”).
-
Không sai.
Dịch câu có giới từ chỉ nơi chốn sang tiếng Anh
-
Quyển sách nằm trên bàn.
-
Con mèo đang trốn dưới gầm giường.
-
Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
-
Họ tổ chức buổi tiệc ở trong vườn.
-
Nhà của anh ấy nằm cạnh siêu thị.
Đáp án:
-
The book is on the table.
-
The cat is hiding under the bed.
-
She lives in a small apartment downtown.
-
They held the party in the garden.
-
His house is next to the supermarket.
Bài tập giới từ theo cấp độ
Cấp độ cơ bản (Lớp 5-6 -7- 8)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Giới từ gợi ý: in, on, at, under, between, next to, by
-
The pen is ___ the table.
-
We usually sit ___ the living room to watch TV.
-
The dog is hiding ___ the bed.
-
There is a small shop ___ the bank and the post office.
-
The kids are playing ___ the park.
Đáp án:
-
on
-
in
-
under
-
between
-
in
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
-
She is waiting ___ the bus stop. A. at B. in C. on D. under
-
There’s a picture hanging ___ the wall. A. in B. on C. under D. at
-
He parked his car ___ the garage. A. in B. on C. by D. at
-
The restaurant is ___ the corner of the street. A. on B. in C. at D. by
-
We had lunch ___ a small café by the lake. A. in B. at C. on D. under
Đáp án:
-
A. at
-
B. on
-
A. in
-
C. at
-
B. at
Viết lại câu với giới từ đúng
-
She is standing ___ the door, waiting for someone. (at/in)
-
The flowers are placed ___ the vase. (in/on)
-
He lives ___ a small village in the countryside. (on/in)
-
There is a beautiful painting ___ the wall. (on/at)
-
The children are playing ___ the schoolyard. (in/on)
Đáp án:
-
at
-
in
-
in
-
on
-
in
Nối câu với giới từ đúng
Câu | Giới từ |
1. The book is ___ the desk. | A. on |
2. The clock is hanging ___ the wall. | B. in |
3. She lives ___ a house downtown. | C. under |
4. They are playing ___ the park. | D. at |
5. The ball is ___ the chair. | E. next to |
Đáp án: 1 – A, 2 – B, 3 – B, 4 – D, 5 – C
Phát hiện lỗi sai và sửa
-
The keys are in the table.
-
He is waiting in the bus stop.
-
The kids are playing on the garden.
-
There’s a lamp between the table and the sofa.
-
She is standing on the door, talking to her friend.
Đáp án:
-
Sai: in → on (Dùng với bề mặt “table”).
-
Sai: in → at (Dùng với địa điểm cụ thể “bus stop”).
-
Sai: on → in (Dùng với khu vực lớn “garden”).
-
Không sai.
-
Sai: on → at (Dùng với vị trí cụ thể “door”).
Dịch câu sử dụng giới từ
-
Quyển sách nằm trên bàn.
-
Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ.
-
Chúng tôi chờ ở trạm xe buýt.
-
Họ đang chơi bóng trong sân.
-
Bức tranh được treo trên tường.
Đáp án:
-
The book is on the table.
-
She lives in a small house.
-
We are waiting at the bus stop.
-
They are playing football in the yard.
-
The picture is hanging on the wall.
Điền từ để hoàn thành cụm từ cố định
-
She is good ___ math.
-
He is interested ___ playing football.
-
They arrived ___ the station late.
-
We were tired ___ walking for hours.
-
The teacher congratulated her ___ passing the exam.
Đáp án:
-
at
-
in
-
at
-
after
-
on
Cấp độ trung cấp (Lớp 9 – 10-11-12)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Giới từ gợi ý: at, in, on, by, for, about, with
-
She is very good ___ solving math problems.
-
They are looking forward ___ the upcoming holiday.
-
The train arrives ___ 6 PM every evening.
-
He lives ___ a small town near the mountains.
-
I’m tired ___ waiting for the bus.
Đáp án:
-
at
-
to
-
at
-
in
-
of
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
-
She is afraid ___ snakes. A. for B. of C. in D. on
-
He has been working ___ this company for five years. A. at B. on C. in D. for
-
They were punished ___ coming late to school. A. on B. for C. in D. at
-
He is responsible ___ managing the team. A. for B. of C. in D. to
-
The letter was written ___ hand. A. in B. by C. with D. at
Đáp án:
-
B. of
-
D. for
-
B. for
-
A. for
-
B. by
Viết lại câu sử dụng giới từ đúng
-
He is proud ___ his achievements. (of/on)
-
They are interested ___ learning English. (at/in)
-
She is married ___ a famous writer. (to/with)
-
We are concerned ___ the environment. (with/about)
-
The project depends ___ their financial support. (on/in)
Đáp án:
-
of
-
in
-
to
-
about
-
on
Hoàn thành câu với giới từ cố định
-
She is tired ___ hearing the same excuse every day.
-
He is famous ___ his role in the movie.
-
I’m not familiar ___ this software.
-
They are capable ___ solving complex problems.
-
The manager is responsible ___ the entire operation.
Đáp án:
-
of
-
for
-
with
-
of
-
for
Phát hiện lỗi sai và sửa
-
She is interested at learning new skills.
-
He has been working on this company for years.
-
The book is written with a famous author.
-
They are tired in waiting for the results.
-
He is responsible of the team’s success.
Đáp án:
-
Sai: at → in
-
Sai: on → for
-
Sai: with → by
-
Sai: in → of
-
Sai: of → for
Dịch câu sử dụng giới từ
-
Anh ấy chịu trách nhiệm cho dự án này.
-
Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.
-
Họ rất quan tâm đến vấn đề môi trường.
-
Tôi không quen với cách sử dụng phần mềm này.
-
Quyển sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.
Đáp án:
-
He is responsible for this project.
-
She is proud of her achievements.
-
They are concerned about environmental issues.
-
I’m not familiar with this software.
-
This book was written by a famous author.
Điền giới từ vào cụm từ cố định
-
She is angry ___ him for being late.
-
We are looking forward ___ the holiday.
-
He is addicted ___ video games.
-
They are aware ___ the consequences of their actions.
-
The team succeeded ___ completing the task on time.
Đáp án:
-
with
-
to
-
to
-
of
-
in
Điền từ đúng để hoàn thành câu
-
We congratulated her ___ her promotion.
-
He apologized ___ being late to the meeting.
-
They are afraid ___ losing their jobs.
-
She is confident ___ her abilities.
-
This book is full ___ interesting information.
Đáp án:
-
on
-
for
-
of
-
in
-
of
Cấp độ nâng cao (THPT Quốc gia, IELTS)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Giới từ gợi ý: of, about, for, to, with, in, on
-
The candidate is highly qualified ___ the position of manager.
-
The decision ___ the new policy has been postponed.
-
He has a passion ___ learning foreign languages.
-
She is fluent ___ both English and French.
-
The report focuses primarily ___ the economic growth in developing countries.
Đáp án:
-
for
-
on
-
for
-
in
-
on
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
-
He was accused ___ cheating during the exam. A. of B. for C. on D. about
-
She has always been devoted ___ her family. A. with B. to C. on D. for
-
This book is essential ___ anyone studying linguistics. A. on B. for C. in D. with
-
The success of the project depends heavily ___ teamwork. A. on B. in C. to D. of
-
He is indifferent ___ the problems affecting his community. A. to B. in C. with D. about
Đáp án:
-
A. of
-
B. to
-
B. for
-
A. on
-
A. to
Viết lại câu sử dụng giới từ đúng
-
He is capable ___ handling this situation effectively. (of/for)
-
They are optimistic ___ the future despite the challenges. (about/in)
-
She has been engaged ___ community service for years. (to/in)
-
The professor is renowned ___ his groundbreaking research. (of/for)
-
The new policy is aimed ___ reducing unemployment rates. (at/on)
Đáp án:
-
of
-
about
-
in
-
for
-
at
Hoàn thành câu với cụm từ cố định
-
The company is committed ___ delivering high-quality services.
-
He is envious ___ his friend’s achievements.
-
The documentary is concerned ___ the effects of climate change.
-
She is well aware ___ the difficulties involved in the process.
-
Many students are dependent ___ financial aid to pursue their studies.
Đáp án:
-
to
-
of
-
with
-
of
-
on
Phát hiện lỗi sai và sửa
-
She has been interested with environmental issues since childhood.
-
He was blamed in the failure of the project.
-
The team succeeded on completing the task ahead of schedule.
-
They are optimistic to the outcome of the negotiation.
-
The manager was satisfied about the results of the campaign.
Đáp án:
-
Sai: with → in
-
Sai: in → for
-
Sai: on → in
-
Sai: to → about
-
Sai: about → with
Dịch câu sử dụng giới từ nâng cao
-
Anh ấy nổi tiếng vì những nghiên cứu đột phá của mình.
-
Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ chất lượng cao.
-
Họ phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính để tiếp tục học.
-
Chính sách mới nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp.
-
Cô ấy tự hào về thành tích học tập của mình.
Đáp án:
-
He is renowned for his groundbreaking research.
-
We are committed to delivering high-quality services.
-
They are dependent on financial aid to continue their studies.
-
The new policy is aimed at reducing unemployment rates.
-
She is proud of her academic achievements.
Chọn từ đúng để hoàn thành câu
-
He apologized ___ being late to the meeting. (for/to)
-
This lecture is relevant ___ your research topic. (with/to)
-
The success of the event was attributed ___ careful planning. (for/to)
-
The manager is responsible ___ overseeing all operations. (for/to)
-
She insisted ___ attending the meeting in person. (in/on)
Đáp án:
-
for
-
to
-
to
-
for
-
on
Bài tập sử dụng nhiều giới từ trong một câu
Điền các giới từ phù hợp:
-
He is interested ___ languages and is fluent ___ three of them.
-
They succeeded ___ convincing the board ___ their innovative ideas.
-
The decision ___ the proposal will be made ___ the end of the week.
-
The book was written ___ a renowned author and published ___ 2020.
-
He apologized ___ his behavior and promised to work ___ improving it.
Đáp án:
-
in, in
-
in, of
-
on, by
-
by, in
-
for, on
Các dạng bài tập giới từ phổ biến kèm lời giải chi tiết sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn hiểu sâu hơn và sử dụng giới từ một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nhận ra quy tắc và cách áp dụng giới từ trong từng ngữ cảnh khác nhau. Với sự kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng giới từ trong giao tiếp, bài viết, và cả các kỳ thi tiếng Anh. IRIS English chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình.