Giải mã tất tần tật về chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS là tấm vé vàng giúp bạn mở ra cánh cửa đến với các cơ hội học tập, làm việc và định cư tại nhiều quốc gia trên thế giới. Không chỉ đánh giá toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, ielts còn là thước đo quan trọng để chứng minh khả năng sử dụng tiếng anh của bạn trong môi trường học thuật và thực tế. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi này, hãy cùng khám phá các thông tin hữu ích và mẹo làm bài hiệu quả trong bài viết dưới đây.

Giới Thiệu Chung Về Chứng Chỉ Tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS là gì?

IELTS (International English Language Testing System) là một chứng chỉ quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người không phải là người bản ngữ. Đây là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến và uy tín nhất trên thế giới.
IELTS không chỉ là một chứng chỉ, mà còn là một tiêu chuẩn để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong học tập, làm việc và giao tiếp quốc tế.
IELTS được công nhận trên toàn cầu và sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:
  • Du học: Là điều kiện bắt buộc để nhập học tại nhiều trường đại học, cao đẳng ở các nước nói tiếng Anh.
  • Định cư: Cần thiết để đáp ứng yêu cầu định cư tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, và New Zealand.
  • Xin việc làm: Một số công ty quốc tế yêu cầu IELTS như bằng chứng về khả năng giao tiếp tiếng Anh.
  • Đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ: Được sử dụng rộng rãi tại các tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ, và công ty trên toàn thế giới.
IELTS được đồng quản lý bởi ba tổ chức hàng đầu:
  • Hội đồng Anh (British Council): Tổ chức giáo dục và văn hóa của Anh Quốc.
  • IDP Education: Một tổ chức giáo dục quốc tế chuyên hỗ trợ du học sinh.
  • Cambridge Assessment English: Một trong những tổ chức hàng đầu thế giới về kiểm tra và đánh giá tiếng Anh.

Các loại hình IELTS

IELTS được chia thành hai loại hình chính, mỗi loại phục vụ mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại:
  1. IELTS Academic
  • Đối tượng sử dụng: IELTS Academic được thiết kế dành cho:
    • Học sinh, sinh viên muốn du học tại các trường đại học, cao đẳng ở nước ngoài.
    • Những người làm việc trong các ngành yêu cầu trình độ học thuật cao như y khoa, kỹ thuật, luật hoặc nghiên cứu khoa học.
  • Mục đích: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Phù hợp với những người cần hiểu và phân tích các bài viết học thuật hoặc trình bày luận điểm.
  • Cấu trúc bài thi:
    • Reading: Đọc và phân tích các bài viết học thuật.
    • Writing: Viết báo cáo dựa trên biểu đồ, bảng biểu (Task 1) và một bài luận học thuật (Task 2).
    • Listening & Speaking: Tương tự như IELTS General Training.
  1. IELTS General Training
  • Đối tượng sử dụng: IELTS General Training phù hợp với:
    • Những người muốn di cư sang các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Úc, Canada, New Zealand, hoặc Anh.
    • Các cá nhân cần chứng minh trình độ tiếng Anh để làm việc hoặc tham gia các khóa học đào tạo không yêu cầu trình độ học thuật cao.
  • Mục đích: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và thực tế. Phù hợp với những người cần giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc hoặc xã hội.
  • Cấu trúc bài thi:
    • Reading: Đọc các đoạn văn thực tế và ứng dụng, chẳng hạn như quảng cáo, hướng dẫn hoặc thông báo.
    • Writing: Viết thư (Task 1) và một bài luận thể hiện ý kiến hoặc lập luận (Task 2).
    • Listening & Speaking: Tương tự như IELTS Academic.
Sự khác biệt chính giữa IELTS Academic và General Training
Tiêu chí IELTS Academic IELTS General Training
Mục đích sử dụng Du học, làm việc chuyên môn, nghiên cứu học thuật Di cư, làm việc, các khóa học không học thuật
Phần Reading Bài đọc học thuật Bài đọc thực tế, dễ hiểu hơn
Phần Writing Task 1 Mô tả biểu đồ, bảng biểu Viết thư theo yêu cầu cụ thể

Những quyền lợi khi sở hữu chứng chỉ IELTS

Sở hữu chứng chỉ IELTS mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong học tập, công việc và cuộc sống. Dưới đây là những quyền lợi cụ thể:
  • Đáp ứng yêu cầu du học quốc tế: IELTS Academic là điều kiện bắt buộc để nhập học tại các trường đại học, cao đẳng uy tín trên toàn thế giới. Giúp bạn có cơ hội học tập tại những quốc gia sử dụng tiếng Anh như Mỹ, Anh, Úc, Canada, New Zealand, v.v.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: IELTS là tiêu chuẩn đánh giá tiếng Anh được các nhà tuyển dụng trên toàn cầu công nhận. Hỗ trợ bạn ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Chứng minh khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Đáp ứng điều kiện định cư: Nhiều quốc gia như Úc, Canada, New Zealand yêu cầu chứng chỉ IELTS General Training trong hồ sơ di trú. Đảm bảo bạn đủ năng lực ngôn ngữ để hòa nhập và giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày tại quốc gia mới.
  • Miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi THPT và đại học tại Việt Nam: Sở hữu chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên giúp bạn được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia. Chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên có thể giúp bạn xét tuyển thẳng vào nhiều trường đại học lớn tại Việt Nam.
  • Nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện: Luyện thi IELTS giúp bạn phát triển cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Học IELTS còn giúp bạn hiểu rõ ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt chuyên nghiệp trong tiếng Anh.
  • Gia tăng sự tự tin trong giao tiếp quốc tế: Sở hữu chứng chỉ IELTS giúp bạn tự tin khi giao tiếp với người bản xứ. Cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như hội họp, thuyết trình, và viết email công việc.

Cấu Trúc Bài Thi IELTS

lo-trinh-hoc-ielts-tu-con-so-0

IELTS có hai hình thức thi chính: Academic (Học thuật)General Training (Tổng quát), tùy thuộc vào mục đích sử dụng như du học, định cư, hay xin việc. Cả hai hình thức có phần Nghe (Listening)Nói (Speaking) giống nhau, trong khi Đọc (Reading)Viết (Writing) sẽ có một số khác biệt.
  1. Listening (Nghe)
  • Thời gian: 40 phút (30 phút nghe + 10 phút điền đáp án).
  • Cấu trúc: 4 phần (Part 1 – Part 4):
    • Part 1: Hội thoại giữa hai người, chủ đề đời sống hàng ngày.
    • Part 2: Độc thoại, thường là hướng dẫn hoặc giới thiệu.
    • Part 3: Thảo luận giữa 3-4 người, thường về giáo dục.
    • Part 4: Độc thoại học thuật, như bài giảng hoặc thuyết trình.
  • Lưu ý cập nhật: Từ năm 2020, các phần được gọi là Part thay vì Section, không còn phần ví dụ trong Part 1.
  1. Reading (Đọc)
  • Thời gian: 60 phút (40 câu hỏi).
  • Academic Reading:
    • 3 đoạn văn có độ dài khoảng 1500 từ, độ khó tăng dần.
    • Nguồn: Sách, báo, tạp chí chuyên ngành.
  • General Reading:
    • Các bài đọc từ thông báo, quảng cáo, tài liệu hằng ngày.
    • Mục tiêu: Đánh giá khả năng hiểu và xử lý thông tin thực tế.
  1. 3. Writing (Viết)
  • Thời gian: 60 phút (2 bài – Task 1 và Task 2).
  • Academic Writing:
    • Task 1: Viết báo cáo 150 từ mô tả biểu đồ, bảng biểu, hoặc quy trình.
    • Task 2: Viết luận 250 từ nêu quan điểm hoặc phân tích vấn đề xã hội.
  • General Writing:
    • Task 1: Viết thư 150 từ (chính thức hoặc không chính thức).
    • Task 2: Viết luận 250 từ tương tự Academic nhưng thường ít học thuật hơn.
  1. Speaking (Nói)
  • Thời gian: 11-14 phút.
  • Cấu trúc:
    • Part 1: Giới thiệu và trả lời câu hỏi về bản thân (gia đình, công việc, học tập).
    • Part 2: Chuẩn bị 1 phút và nói tối đa 2 phút về một chủ đề cụ thể.
    • Part 3: Thảo luận sâu hơn với giám khảo về chủ đề hoặc các câu hỏi mở rộng khác.

Thời Hạn Của Chứng Chỉ IELTS

Chứng chỉ IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Đây là thời hạn được công nhận chính thức bởi các tổ chức đồng quản lý IELTS, bao gồm Hội đồng Anh (British Council), IDP Education, và Cambridge Assessment English. Lý do giới hạn thời gian:
  • Đảm bảo khả năng tiếng Anh của người sở hữu chứng chỉ phản ánh chính xác trình độ hiện tại.
  • Trình độ ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian nếu không được sử dụng hoặc cải thiện liên tục.
Sau khi hết hạn 2 năm, bạn cần thi lại nếu các tổ chức yêu cầu chứng chỉ IELTS còn giá trị. Một số trường hợp, các tổ chức, trường học, hoặc quốc gia có thể yêu cầu thời hạn hiệu lực ngắn hơn, thường là dưới 2 năm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Các tổ chức sử dụng chứng chỉ IELTS có toàn quyền quyết định việc chấp nhận chứng chỉ đã hết hạn hoặc yêu cầu bạn cập nhật điểm số mới.
Vậy khi nào cần gia hạn hoặc thi lại?
  • Du học và làm việc: Nếu chứng chỉ của bạn đã hết hạn, bạn cần thi lại để đáp ứng yêu cầu của các trường học, nhà tuyển dụng, hoặc cơ quan di trú.
  • Cải thiện điểm số: Nếu bạn cần điểm IELTS cao hơn để đạt yêu cầu mới hoặc mở rộng cơ hội, thi lại sẽ giúp bạn nâng cấp trình độ và điểm số.

Chứng Chỉ IELTS Tương Đương Với Các Cấp Độ Khác

So sánh với Khung tham chiếu châu Âu (CEFR)

IELTS là một trong những chứng chỉ quốc tế phổ biến nhất để đánh giá trình độ tiếng Anh, và có thể so sánh với Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) như sau:
Điểm IELTS CEFR Level Mô tả trình độ
4 A2 (Trình độ cơ bản) Có thể giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc.
5.0 – 5.5 B1 (Trình độ trung cấp) Có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
6.0 – 6.5 B2 (Trình độ trung cấp cao) Có khả năng giao tiếp tốt trong môi trường học thuật và làm việc.
7.0 – 8.0 C1 (Trình độ nâng cao) Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật và chuyên môn.
9 C2 (Trình độ thông thạo) Sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ.

So sánh với TOEIC và TOEFL

Bảng dưới đây cung cấp sự tương quan giữa IELTS, TOEIC, và TOEFL iBT, các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác:
Điểm IELTS TOEIC TOEFL iBT Mô tả trình độ
4 405 – 600 31 – 34 Giao tiếp cơ bản, hiểu những thông tin đơn giản.
5 600 – 780 45 – 58 Có thể xử lý các tình huống quen thuộc và giao tiếp hạn chế.
6.0 – 6.5 785 – 945 79 – 93 Đáp ứng yêu cầu học tập và làm việc quốc tế.
7.0 – 8.0 945 – 990 94 – 109 Thành thạo tiếng Anh trong môi trường học thuật và làm việc.
9 990 120 Sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ, không có rào cản giao tiếp.
Lưu ý khi so sánh:
  • Các so sánh trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tổ chức sử dụng chứng chỉ.
  • Mỗi kỳ thi có cấu trúc và trọng tâm khác nhau. Vì vậy, việc luyện thi nên được tối ưu hóa cho từng loại chứng chỉ cụ thể.

Mức Điểm IELTS Đáp Ứng Các Mục Đích Cụ Thể

Điểm IELTS để du học

IELTS là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều chương trình học tập quốc tế. Mức điểm IELTS cần thiết phụ thuộc vào bậc học và quốc gia mà bạn dự định theo học:
Mức điểm IELTS Mục đích học tập Chi tiết
4.5 – 5.5 Chương trình dự bị đại học Dành cho học sinh cần cải thiện khả năng tiếng Anh trước khi vào đại học.
6.0 – 6.5 Chương trình đại học tại Anh, Úc, Mỹ, Canada Đáp ứng yêu cầu nhập học chính thức của nhiều trường đại học quốc tế.
7.0 – 8.0 Chương trình sau đại học hoặc chuyên ngành yêu cầu cao Thường áp dụng cho các ngành như Y khoa, Luật, Kinh tế hoặc các trường danh tiếng.

Điểm IELTS để làm việc

IELTS cũng được nhiều tổ chức và doanh nghiệp quốc tế sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên. Dưới đây là các mức điểm cần thiết cho từng loại công việc:
Mức điểm IELTS Mục đích công việc Chi tiết
5.0 – 6.0 Công việc phổ thông Phù hợp với các công việc yêu cầu giao tiếp cơ bản như phục vụ, bán hàng.
6.5 – 7.0 Công việc đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt Áp dụng cho nhân viên văn phòng, trợ lý, hoặc các công việc yêu cầu đọc viết.
7.0 trở lên Công việc chuyên ngành, môi trường quốc tế Thường áp dụng cho các ngành chuyên sâu như IT, Tài chính, Kỹ thuật, Y học.

Điểm IELTS để định cư

Đối với mục đích định cư, mức điểm IELTS sẽ khác nhau tùy vào yêu cầu của từng quốc gia:
Quốc gia Mức điểm IELTS cần thiết Chi tiết
Úc 6.0 – 7.0 Tối thiểu 6.0 cho thị thực lao động, 7.0 cho định cư diện tay nghề.
Canada 6.0 trở lên Yêu cầu IELTS General Training cho các chương trình định cư như Express Entry.
New Zealand 6.5 trở lên Áp dụng cho thị thực định cư hoặc lao động có tay nghề.
Lưu ý
  • Các yêu cầu điểm IELTS có thể thay đổi tùy theo ngành học, trường học, hoặc tổ chức tuyển dụng.
  • Hãy kiểm tra kỹ yêu cầu cụ thể của từng chương trình hoặc tổ chức trước khi đăng ký thi IELT

Học Và Thi Chứng Chỉ IELTS

Cách đăng ký thi IELTS

Để đăng ký thi IELTS một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn cần nắm rõ các bước, chi tiết về địa điểm, lệ phí, và hình thức thi.
  • Địa điểm thi
Bạn có thể đăng ký thi tại các tổ chức chính thức hoặc trung tâm được ủy quyền:
Tổ chức Chi tiết
Hội đồng Anh (British Council) Là đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS hàng đầu, có các trung tâm tại các thành phố lớn.
IDP Education Đơn vị đồng tổ chức IELTS, phổ biến tại Việt Nam với nhiều địa điểm thi.
Các trung tâm ủy quyền Các trung tâm tiếng Anh được cấp phép tổ chức kỳ thi IELTS.
  • Lệ phí thi
Lệ phí thi IELTS tại Việt Nam có thể thay đổi theo thời gian và đơn vị tổ chức. Dưới đây là mức lệ phí tham khảo (năm 2024):
Loại hình thi Lệ phí
IELTS Academic hoặc General 4.750.000 – 5.000.000 VNĐ
IELTS UKVI 5.349.000 VNĐ
IELTS Life Skills 4.499.000 VNĐ
  • Hình thức thi
IELTS có hai hình thức thi chính, phù hợp với từng nhu cầu và kỹ năng của thí sinh:
Hình thức thi Chi tiết
Trên giấy – Các kỹ năng Listening, Reading, Writing thực hiện trên giấy.
– Nói (Speaking) trực tiếp với giám khảo.
– Thích hợp với những ai quen với bài thi truyền thống.
Trên máy tính – Các kỹ năng Listening, Reading, Writing làm trên máy tính.
– Nói (Speaking) trực tiếp với giám khảo.
– Kết quả có thể nhận trong 3 – 5 ngày làm việc.
  • Các bước đăng ký thi IELTS
Bước Chi tiết
Bước 1 Truy cập trang web chính thức của Hội đồng Anh hoặc IDP Education.
Bước 2 Chọn loại hình thi (Academic, General Training, UKVI, hoặc Life Skills).
Bước 3 Chọn hình thức thi (trên giấy hoặc trên máy tính) và ngày thi phù hợp.
Bước 4 Điền đầy đủ thông tin cá nhân, đảm bảo khớp với giấy tờ tùy thân.
Bước 5 Thanh toán lệ phí trực tuyến hoặc tại trung tâm thi theo hướng dẫn.
Bước 6 Nhận email xác nhận từ tổ chức thi sau khi đăng ký thành công.
  • Lưu ý khi đăng ký thi
    • Chuẩn bị giấy tờ: Hộ chiếu hoặc CMND (còn hạn) để hoàn tất đăng ký.
    • Kiểm tra địa điểm thi: Chọn địa điểm gần nơi ở để tiết kiệm thời gian và tránh căng thẳng.
    • Thời gian đăng ký: Nên đăng ký trước 4-6 tuần để chọn ngày thi và địa điểm phù hợp.

Mẹo học IELTS hiệu quả

  1. Listening
  • Nghe đa dạng nguồn tài liệu: Nghe podcast về các chủ đề học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày: TED Talks, BBC Learning English, IELTS Podcast. Xem video và phim tiếng Anh có phụ đề để làm quen với nhiều giọng nói khác nhau.
  • Luyện tập tập trung: Ghi chú từ khóa trong khi nghe. Nghe lại nhiều lần để hiểu sâu và nắm rõ nội dung.
  1. Reading
  • Đọc tài liệu học thuật: Đọc báo như The Guardian, BBC News, hoặc các bài viết từ National Geographic để làm quen với các chủ đề thường gặp.
  • Luyện kỹ năng skimming và scanning: Tìm ý chính trong đoạn văn. Chú ý đến các từ khóa để trả lời câu hỏi nhanh và chính xác.
  • Làm bài tập theo chủ đề: Luyện tập đọc với các đề mẫu từ sách như Cambridge IELTS.
  1. Writing
  • Phân tích đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của Task 1 (mô tả biểu đồ, bảng, bản đồ) và Task 2 (viết luận).
  • Luyện viết hàng ngày: Viết theo các đề mẫu từ Cambridge IELTS, sau đó tự chấm điểm dựa trên tiêu chí Band Descriptors.
  • Học cấu trúc và từ vựng: Ghi nhớ các cấu trúc câu hay dùng: “It is evident that…”, “One significant advantage is…”. Học từ vựng theo chủ đề như giáo dục, môi trường, công nghệ.
  • Nhờ người chấm bài: Nhờ giáo viên hoặc sử dụng các nền tảng chấm điểm tự động như Write&Improve.
  1. Speaking
  • Luyện nói mỗi ngày: Chọn chủ đề bất kỳ, đặt câu hỏi và trả lời như trong bài thi. Ghi âm lại phần nói để kiểm tra phát âm và nội dung.
  • Mở rộng từ vựng: Học từ và cụm từ liên quan đến các chủ đề phổ biến như sức khỏe, du lịch, công việc.
  • Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh: Thực hành giao tiếp với người khác để cải thiện sự tự tin.
  • Mô phỏng bài thi: Luyện theo các đề thi Speaking của Cambridge IELTS, chú trọng vào cách trả lời câu hỏi Part 1, Part 2, và Part 3.
  1. Kế Hoạch Học IELTS Hiệu Quả
Lên lịch học chi tiết cho từng kỹ năng, tập trung hơn vào các phần còn yếu. Sử dụng các tài liệu chính thống như: Cambridge IELTS, Barron’s IELTS, The Official Cambridge Guide to IELTS. Dành ít nhất 2-3 giờ mỗi ngày để ôn luyện đều các kỹ năng.

Mẹo Luyện Thi Đạt Điểm Cao

IELTS yêu cầu sự chuẩn bị cẩn thận và chiến thuật làm bài hợp lý. Dưới đây là các mẹo giúp bạn cải thiện điểm số hiệu quả.
  1. Mẹo làm bài IELTS Listening
  • Luyện nghe: Nghe podcast, video từ TED Talks, BBC, hoặc phim tài liệu. Ghi chép từ khóa khi nghe.
  • Chiến thuật làm bài: Đọc kỹ hướng dẫn, gạch chân từ khóa. Ghi chú vào đề thi trước, chép đáp án vào phiếu trả lời sau.
  • Xử lý câu khó: Bỏ qua câu chưa rõ, quay lại sau, không để trống đáp án.
  1. Mẹo làm bài IELTS Reading
  • Quản lý thời gian: Dành tối đa 20 phút cho mỗi đoạn văn, luyện tập dưới áp lực thời gian.
  • Kỹ thuật đọc: Skimming để tìm ý chính và Scanning để tìm thông tin cụ thể.
  • Chiến thuật: Đọc kỹ câu hỏi, xác định từ khóa, làm bài trực tiếp vào phiếu trả lời.
  1. Mẹo làm bài IELTS Writing
  • Phân tích câu hỏi: Hiểu rõ yêu cầu bài Task 1 (biểu đồ) và Task 2 (bài luận).
  • Luyện viết: Thực hành hàng ngày theo các đề mẫu, nhận phản hồi từ giáo viên.
  • Chú ý: Sử dụng từ vựng học thuật. Đảm bảo bài viết đủ 3 phần: Mở bài, thân bài, kết luận.
  1. Mẹo làm bài IELTS Speaking
  • Luyện nói: Giao tiếp tiếng Anh thường xuyên, bắt chước cách diễn đạt của người bản xứ.
  • Chiến thuật: Bình tĩnh, tự tin, mở rộng câu trả lời. Tránh lặp từ trong câu hỏi, triển khai ý chi tiết hơn.
  • Ghi điểm: Giải thích hoặc đưa dẫn chứng, không để trống nội dung.
  1. Mẹo chung
  • Quản lý thời gian: Luyện tập với đồng hồ bấm giờ, chia đều thời gian cho từng phần.
  • Công cụ hỗ trợ: Sử dụng sách Cambridge IELTS, Barron’s IELTS và ứng dụng như IELTS Prep, Duolingo.
  • Duy trì tinh thần thoải mái: Nghỉ ngơi đủ trước ngày thi, giữ tâm lý ổn định trong phòng thi.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Khác Về Chứng Chỉ IELTS

Câu hỏi 1: Có thể thi lại nếu không đạt điểm mong muốn không?
Câu trả lời: Có, bạn có thể thi lại IELTS bao nhiêu lần tùy ý, không có giới hạn số lần thi. Lưu ý: Nên chuẩn bị kỹ càng trước khi thi lại để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Câu hỏi 2: Chứng chỉ IELTS có thay thế được TOEIC không?
Câu trả lời: Được, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là xin việc tại các công ty yêu cầu tiếng Anh. Một số trường đại học, chương trình học hoặc công ty quốc tế chấp nhận IELTS thay cho TOEIC do phạm vi đánh giá toàn diện hơn.
Câu hỏi 3: Có thể mua chứng chỉ IELTS không?
Câu trả lời: Không, việc mua bán chứng chỉ IELTS là hành vi trái pháp luật, không được công nhận và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Hãy đầu tư thời gian và công sức để đạt được chứng chỉ IELTS chính thống, tạo lợi thế thực sự trong học tập và công việc.
Câu hỏi 4: IELTS có được chấp nhận ở tất cả các quốc gia không?
Câu trả lời: Có, IELTS được công nhận tại hơn 140 quốc gia, bao gồm Anh, Mỹ, Úc, Canada, và nhiều quốc gia khác.
Câu hỏi 5: IELTS có cần gia hạn không?
Câu trả lời: Chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Sau 2 năm, bạn cần thi lại nếu các tổ chức yêu cầu kết quả mới.
Câu hỏi 6: IELTS có hỗ trợ học viên khuyết tật không?
Câu trả lời: Có, IELTS cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho thí sinh khuyết tật, bao gồm đề thi chữ nổi, thời gian thi kéo dài, hoặc phòng thi riêng. Bạn cần thông báo trước với trung tâm thi để được hỗ trợ.
Câu hỏi 7: Có thể chuyển đổi giữa hình thức thi trên giấy và máy tính không?
Câu trả lời: Có, bạn có thể chọn hình thức thi trên giấy hoặc máy tính tùy thuộc vào nhu cầu và sự tiện lợi của mình. Lưu ý: Hãy kiểm tra với trung tâm thi để đảm bảo hình thức bạn muốn có sẵn.
Điểm IELTS tối thiểu là bao nhiêu?
Câu trả lời: Điểm IELTS dao động từ 0 đến 9. Không có điểm tối thiểu cố định, nhưng các tổ chức thường yêu cầu từ 5.0 trở lên.
Câu hỏi 8: IELTS có miễn phí thi lại không?
Câu trả lời: Không, bạn phải đóng lệ phí thi lại mỗi lần. Lệ phí dao động khoảng 4.750.000 – 5.000.000 VNĐ tùy trung tâm.
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS không chỉ là công cụ chứng minh năng lực ngôn ngữ mà còn là bước đệm để bạn đạt được ước mơ học tập, làm việc và sinh sống tại môi trường quốc tế. Đừng để rào cản ngôn ngữ làm chậm bước tiến của bạn. Hãy đăng ký ngay khóa học luyện thi ielts tại trung tâm ngoại ngữ IRIS để được hướng dẫn bởi đội ngũ chuyên gia và nâng cao band điểm một cách hiệu quả nhất.
.
.