Phân từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng

phan-tu-trong-tieng-anh-la-gi-huong-dan-chi-tiet-vi-du-minh-hoa
Phân từ trong tiếng Anh là một khái niệm ngữ pháp quan trọng, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và súc tích. Phân từ không chỉ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ mà còn có thể thay thế cho các mệnh đề phụ, tạo sự liên kết giữa các hành động trong câu.
Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về phân từ, bao gồm cách sử dụng, phân loại và những lưu ý cần thiết khi áp dụng vào thực tế. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn và làm phong phú thêm khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Phân từ trong tiếng Anh là gì?

Phân từ trong tiếng Anh (Participle) là một dạng của động từ, nhưng nó không chỉ có thể làm động từ mà còn có thể làm tính từ hoặc tham gia vào các cấu trúc ngữ pháp khác. Phân từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái, hành động hoặc đặc điểm của người hoặc vật trong câu.
Phân từ giống như những chiếc “nhãn” gắn vào các động từ, giúp chúng ta mô tả sự việc hoặc tình trạng của người, vật trong câu. Nếu bạn nghĩ về một hành động đang diễn ra, ví dụ như “chạy”, thì phân từ sẽ giúp bạn nói về hành động đó một cách chi tiết hơn như “nước đang chảy” (running water). Nếu bạn muốn nói về một điều gì đó đã hoàn thành, ví dụ như “đọc”, phân từ giúp bạn nói “cuốn sách đã được đọc” (read book). Phân từ giúp câu văn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Chức năng của phân từ trong câu

chuc-nang-cua-phan-tu-trong-tieng-anh

Phân từ trong tiếng Anh là một dạng đặc biệt của động từ, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thông tin một cách hiệu quả và linh hoạt. Dưới đây là các chức năng chính của phân từ trong câu:

Làm tính từ

Phân từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu.
  • Phân từ hiện tại (Present Participle) thường kết thúc bằng “-ing” và mô tả hành động đang diễn ra.
    • Ví dụ: “The running water is cold.” (Nước chảy thì lạnh.)
  • Phân từ quá khứ (Past Participle) thường kết thúc bằng “-ed” (đối với động từ quy tắc) hoặc có hình thức bất quy tắc, mô tả hành động đã hoàn thành hoặc trạng thái bị động.
    • Ví dụ: “The broken window needs to be fixed.” (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa)

Đọc thêm: Tính từ đặc biệt trong tiếng anh: phân loại và bài tập kèm đáp án

Thay thế cho mệnh đề phụ

Phân từ trong tiếng Anh có thể thay thế cho một số mệnh đề phụ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Việc này cũng giúp hạn chế sự lặp lại trong câu.
  • Ví dụ: “Having finished homework, John went to bed.” (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, John đi ngủ.) Câu này có thể viết dài hơn với một mệnh đề phụ nhưng việc sử dụng phân từ giúp câu trở nên ngắn gọn hơn.

Tạo sự liên kết và tuần tự cho các ý trong câu

Phân từ trong tiếng Anh giúp tạo sự liên kết giữa các hành động trong câu, thể hiện mối quan hệ thời gian hoặc nguyên nhân.
  • Ví dụ: “Running quickly, he caught the bus.” (Chạy nhanh, anh ấy đã bắt kịp xe buýt.) Câu này cho thấy sự liên kết giữa hành động “chạy” và “bắt kịp xe buýt.”

Làm thành phần của thì hoàn thành

Phân từ quá khứ được sử dụng để tạo ra các thì hoàn thành, giúp diễn đạt các hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác.
  • Ví dụ: “She has finished her homework.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) Trong câu này, “finished” là phân từ quá khứ được sử dụng để tạo thành thì hiện tại hoàn thành.

Tạo cụm phân từ (Participle Phrases) trong tiếng Anh

Cụm phân từ (participle phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (có thể là phân từ hiện tại hoặc quá khứ) và các thành phần liên quan khác như danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ. Cụm phân từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho câu, giúp diễn đạt ý tưởng một cách súc tích hơn.
Cụm phân từ bao gồm một phân từ và các thành phần bổ nghĩa khác, giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và súc tích.
  • Ví dụ: “Feeling tired after the long journey, she decided to rest.” (Cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài, cô ấy quyết định nghỉ ngơi) Trong đó cụm phân từ “Feeling tired after the long journey” bổ sung thông tin về lý do cô ấy quyết định nghỉ ngơi.
Vị trí của cụm phân từ
Cụm phân tử có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
  • Đầu câu: Để nhấn mạnh hành động trước. Ví dụ: Walking through the park, she enjoyed the fresh air
  • Giữa câu: Để bổ sung thông tin cho chủ ngữ. Ví dụ: The book, written by a famous author, is very popular
  • Cuối câu: Để kết thúc ý tưởng. Ví dụ: He completed the project successfully, having worked hard

Các loại phân từ trong tiếng Anh

Có ba loại phân từ chính trong tiếng Anh: phân từ hiện tại, phân từ quá khứ, và phân từ hoàn thành. Mỗi loại phân từ có cách sử dụng và chức năng riêng biệt trong câu. Hiểu rõ về các loại phân từ sẽ giúp người học tiếng Anh cải thiện kỹ năng viết và nói, đồng thời tạo ra những câu văn phong phú và chính xác hơn.
Dưới đây là chi tiết về từng loại phân từ:

Phân từ hiện tại (Present Participle)

  • Cách hình thành: Phân từ hiện tại được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên mẫu.
  • Ví dụ: “running”, “eating”, “playing”.
  • Chức năng:
    • Được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: “The running water is cold.” (Nước chảy thì lạnh.)
    • Sử dụng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses). Ví dụ: “She is studying for her exams.” (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
    • Thay thế cho mệnh đề phụ, giúp câu trở nên ngắn gọn hơn. Ví dụ: “Feeling tired, she decided to rest.” (Cảm thấy mệt mỏi, cô ấy quyết định nghỉ ngơi.)

Quá khứ phân từ (Past Participle)

  • Cách hình thành: Phân từ quá khứ thường được tạo ra bằng cách thêm “-ed” cho động từ quy tắc hoặc có hình thức khác nhau đối với động từ bất quy tắc.
  • Ví dụ: “broken”, “eaten”, “written”.
  • Chức năng:
    • Được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái của danh từ. Ví dụ: “The broken vase needs to be fixed.” (Cái bình bị vỡ cần được sửa chữa.)
    • Sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses). Ví dụ: “She has finished her homework.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
    • Được sử dụng trong cấu trúc bị động. Ví dụ: “The book was written by a famous author.” (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

  • Cách hình thành: Phân từ hoàn thành được tạo ra bằng cách kết hợp “having” với phân từ quá khứ.
  • Ví dụ: “having eaten”, “having finished”.
  • Chức năng:
    • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong câu. Ví dụ: “Having completed the project, she submitted it on time.” (Sau khi hoàn thành dự án, cô ấy đã nộp đúng hạn.)
    • Cung cấp thông tin bổ sung về nguyên nhân hoặc lý do. Ví dụ: “Having been warned about the storm, they stayed indoors.” (Sau khi được cảnh báo về bão, họ ở trong nhà.)
Loại Phân Từ
Cách Hình Thành
Ví Dụ
Chức Năng
Phân Từ Hiện Tại
Thêm -ing vào động từ nguyên mẫu.
running, eating, playing
– Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ: The running water is cold. – Sử dụng trong các thì tiếp diễn: She is studying for her exams. – Thay thế mệnh đề phụ: Feeling tired, she decided to rest.
Phân Từ Quá Khứ
Thêm -ed cho động từ quy tắc, hoặc dạng đặc biệt cho động từ bất quy tắc.
broken, eaten, written
– Dùng làm tính từ mô tả trạng thái: The broken vase needs to be fixed. – Sử dụng trong các thì hoàn thành: She has finished her homework. – Dùng trong cấu trúc bị động: The book was written by a famous author.
Phân Từ Hoàn Thành
Kết hợp “having” với phân từ quá khứ.
having eaten, having finished
– Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác: Having completed the project, she submitted it on time. – Cung cấp thông tin bổ sung về nguyên nhân: Having been warned about the storm, they stayed indoors.

Cách sử dụng phân từ trong tiếng Anh

Phân từ trong tiếng Anh có vai trò rất quan trọng trong việc làm câu văn trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng phân từ phổ biến trong tiếng Anh:
Cách Sử Dụng Phân Từ
Giải Thích
Ví Dụ
Phân Từ Làm Tính Từ
Phân từ bổ nghĩa cho danh từ, mô tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến danh từ.
The running water is cold. (Nước đang chảy thì lạnh) – The broken vase needs to be fixed. (Chiếc bình bị vỡ cần được sửa chữa)
Dùng Trong Các Thì Tiếp Diễn
Phân từ hiện tại được sử dụng trong các thì tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra.
She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.) – They were watching TV when I called. (Họ đang xem TV khi tôi gọi.)
Thay Thế Cho Mệnh Đề Phụ
Phân từ có thể thay thế mệnh đề phụ, giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Having finished the work, she went home. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.) – Seeing the rain, they decided to stay inside. (Nhìn thấy mưa, họ quyết định ở lại trong nhà.)
Dùng Trong Câu Bị Động
Phân từ quá khứ được sử dụng trong cấu trúc bị động để chỉ hành động đã được thực hiện lên đối tượng.
The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) – The letter has been sent. (Lá thư đã được gửi.)
Tạo Cụm Phân Từ
Cụm phân từ bao gồm một phân từ và các thành phần bổ nghĩa khác, giúp giải thích lý do hành động.
Feeling tired after the long journey, she decided to rest. (Cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài, cô ấy quyết định nghỉ ngơi.) – Having completed the task, he took a break. (Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã nghỉ ngơi.)
Dùng Trong Các Thì Hoàn Thành
Phân từ quá khứ được sử dụng trong các thì hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm.
She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) – By the time he arrived, they had already left. (Vào lúc anh ấy đến, họ đã rời đi rồi.)
Câu Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ
Phân từ giúp rút gọn mệnh đề quan hệ, làm câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
The man talking to John is my friend. (Người đàn ông đang nói chuyện với John là bạn tôi.) – The book written by her is amazing. (Cuốn sách được viết bởi cô ấy thật tuyệt vời.)
Tóm tắt cách sử dụng phân từ trong tiếng Anh:
  • Làm tính từ: Mô tả trạng thái hoặc hành động của danh từ.
  • Dùng trong thì tiếp diễn: Chỉ hành động đang diễn ra.
  • Thay thế mệnh đề phụ: Giúp câu ngắn gọn hơn.
  • Dùng trong câu bị động: Thể hiện hành động đã được thực hiện lên đối tượng.
  • Tạo cụm phân từ: Diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân hành động.
  • Sử dụng trong các thì hoàn thành: Diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm.
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ: Làm câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

Những lưu ý khi sử dụng phân từ

Phân từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng việc sử dụng chúng không phải lúc nào cũng đơn giản. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để tránh các lỗi thường gặp và cách sử dụng phân từ một cách chính xác.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng phân từ

  • Lỗi về sự tương đồng trong chủ ngữ: Khi sử dụng cụm phân từ, cần đảm bảo rằng chủ ngữ của cụm phân từ phải phù hợp với chủ ngữ của mệnh đề chính.
    • Ví dụ sai: “Walking down the street, the car was red.” (Câu này làm người đọc hiểu nhầm rằng “the car” đang “walking”.)
    • Sửa: “Walking down the street, I saw a red car.” (Rõ ràng rằng “I” mới là người đang đi bộ.)
  • Sử dụng sai dạng phân từ: Cần chú ý đến việc sử dụng đúng dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed) để phù hợp với ngữ cảnh.
    • Ví dụ sai: “Having finish my homework, I went to the store.” (Câu này sai vì “finish” nên ở dạng quá khứ phân từ.)
    • Sửa: “Having finished my homework, I went to the store.”
  • Lỗi khi đặt cụm phân từ xa khỏi danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa: Điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn cho người đọc.
    • Ví dụ sai: “She found her keys walking through the park.” (Câu này làm cho người đọc hiểu nhầm rằng “the keys” đang “walking”.)
    • Sửa: “Walking through the park, she found her keys.”
  • Sử dụng quá nhiều cụm phân từ trong một câu: Việc này có thể làm cho câu trở nên dài dòng và khó hiểu.
    • Ví dụ sai: “Running to the store, buying some milk, and returning home, he realized he forgot his wallet.”
    • Sửa: “He ran to the store, bought some milk, and then returned home.”

Cách tránh nhầm lẫn giữa các loại phân từ

  • Phân biệt giữa phân từ hiện tại và phân từ quá khứ:
    • Phân từ hiện tại (V-ing) thường diễn tả hành động đang diễn ra hoặc có tính chủ động.
      • Ví dụ: “The running water is cold.”
    • Phân từ quá khứ (V-ed) thường diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc có tính bị động.
      • Ví dụ: “The broken vase needs to be fixed.”
  • Chú ý đến vị trí của phân từ trong câu: Phân từ có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng vị trí của nó không gây nhầm lẫn cho người đọc.
  • Ví dụ:
    • Đầu câu: “Smiling happily, she greeted the couple.”
    • Giữa câu: “The vase, broken into several pieces, cannot be repaired.”
    • Cuối câu: “I saw Tom playing football.”
  • Kiểm tra mối liên hệ giữa các hành động: Khi sử dụng phân từ để nối các hành động lại với nhau, hãy chắc chắn rằng chúng có mối liên hệ rõ ràng về thời gian và nguyên nhân.
  • Ví dụ: Having graduated in June, she began looking for a job (Mối quan hệ giữa việc tốt nghiệp và bắt đầu tìm việc)

Bài tập thực hành về phân từ trong Tiếng Anh

Việc thực hành bài tập về phân từ trong tiếng Anh là rất quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho người học. Dưới đây là một số lý do chính:

Cải thiện khả năng ngữ pháp

  • Nắm vững cấu trúc câu: Phân từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn về cách cấu trúc câu. Việc làm bài tập giúp củng cố kiến thức về cách sử dụng phân từ hiện tại và quá khứ, cũng như cách tạo thành các cụm phân từ.
  • Tránh lỗi ngữ pháp: Thực hành giúp người học nhận diện và sửa chữa các lỗi thường gặp liên quan đến việc sử dụng phân từ, như sự tương đồng giữa chủ ngữ và phân từ.

Tăng cường khả năng diễn đạt

  • Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt: Phân từ cho phép người học diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn. Bằng cách sử dụng các cụm phân từ, người học có thể thay thế các mệnh đề phụ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn
  • Cải thiện kỹ năng viết: Sử dụng phân từ trong viết giúp tạo ra những câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn. Điều này rất quan trọng trong các kỳ thi viết như IELTS hay TOEFL, nơi mà sự rõ ràng và chính xác trong diễn đạt được đánh giá cao.

Tăng cường tính liên kết trong văn bản

  • Tạo sự liên kết giữa các ý tưởng: Cụm phân từ giúp liên kết các hành động hoặc tình huống trong câu, làm cho bài viết trở nên trôi chảy và mạch lạc hơn
  • Việc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng.

Chuẩn bị cho các kỳ thi

  • Yêu cầu trong các kỳ thi: Phân từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp, đặc biệt là trong các kỳ thi như THPT Quốc gia, TOEFL, IELTS
  • Việc làm quen với các bài tập về phân từ sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi gặp phải những câu hỏi liên quan đến cấu trúc này.
  • Nâng cao điểm số: Sự đa dạng trong cấu trúc câu không chỉ làm cho văn phong phong phú hơn mà còn góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong các kỳ thi.
Xem thêm: Tuyển tập bài tập phân từ trong tiếng Anh kèm lời giải chi tiết
Dưới đây là một số bài tập thực hành về phân từ trong tiếng Anh để giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng phân từ trong các cấu trúc câu.

Bài tập phân từ trong Tiếng Anh: Chọn Đáp Án Đúng

Điền phân từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. The book __________ (write) by a famous author is very interesting.
    1. a) written
    2. b) writing
  2. __________ (see) the news, she immediately called her friend.
    1. a) Seeing
    2. b) Seen
  3. The __________ (fall) leaves covered the ground.
    1. a) falling
    2. b) fallen
  4. The cake __________ (bake) by my mom smells delicious.
    1. a) baked
    2. b) baking
Đáp án:
  1. a) written
  2. a) Seeing
  3. b) fallen
  4. a) baked
Bài tập phân từ trong Tiếng Anh: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền phân từ vào chỗ trống trong các câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
  1. __________ (be) late for the meeting, John apologized to everyone.
  2. __________ (eat) all the cookies, the children went outside to play.
  3. The __________ (break) window needs to be fixed.
  4. __________ (finish) the work, they went home.
Đáp án:
  1. Being
  2. Having eaten
  3. broken
  4. Having finished

 

Bài tập phân từ trong Tiếng Anh: Viết Lại Câu
Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng phân từ để thay thế mệnh đề phụ:
  1. After he had completed the task, he took a break.
  2. When I saw the car, I waved at him.
  3. After they had finished the meeting, they went for lunch.
  4. Since she had studied hard, she passed the exam.
Đáp án:
  1. Having completed the task, he took a break.
  2. Seeing the car, I waved at him.
  3. Having finished the meeting, they went for lunch.
  4. Having studied hard, she passed the exam.
Bài tập phân từ trong Tiếng Anh: Tạo Câu Với Cụm Phân Từ
Dưới đây là một số từ. Hãy tạo câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng phân từ trong tiếng Anh:
  1. run + fast
  2. eat + too much
  3. finish + homework
  4. walk + in the rain
Đáp án:
  1. Running fast, he caught the bus.
  2. Having eaten too much, I felt sick.
  3. Having finished my homework, I went out to play.
  4. Walking in the rain, she caught a cold.
Bài tập phân từ trong Tiếng Anh: Tìm Lỗi và Sửa
Dưới đây là một số câu có lỗi trong việc sử dụng phân từ trong tiếng Anh. Hãy tìm và sửa lại các lỗi:
  1. The book was read by many people, lying on the table.
  2. Having walked for hours, the car was found near the station.
  3. After being finished the work, he went home.
  4. Seeing the accident, the police immediately arrived at the scene.
Đáp án:
  1. The book, lying on the table, was read by many people.
  2. Having walked for hours, he found the car near the station.
  3. Having finished the work, he went home.
  4. Seeing the accident, the police immediately arrived at the scene. (Câu này không có lỗi, nhưng có thể viết lại: Upon seeing the accident, the police immediately arrived at the scene.)
Bài tập phân từ trong Tiếng Anh: Câu Hỏi và Trả Lời
Đặt câu hỏi và trả lời bằng cách sử dụng phân từ trong tiếng Anh:
  1. What happened after you finished the project?
  2. What did she do when she saw the dog?
  3. How did they feel after reading the news?
Đáp án:
  1. Having finished the project, I went home.
  2. Seeing the dog, she screamed with excitement.
  3. Having read the news, they felt shocked.
Tóm lại, phân từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cấu trúc ngữ pháp phong phú và linh hoạt. Việc hiểu rõ về phân từ không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng kiến thức về phân từ vào thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page