Bài tập phát âm s es là một trong những chủ đề quan trọng giúp học sinh nắm vững quy tắc phát âm trong tiếng Anh. Việc phân biệt chính xác /s/, /z/ và /ɪz/ không chỉ giúp cải thiện kỹ năng phát âm mà còn nâng cao sự tự tin trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 150+ bài tập phát âm s es đầy đủ và chi tiết, kèm đáp án và giải thích cụ thể. Với hệ thống bài tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi cấp độ học sinh, bạn chắc chắn sẽ dễ dàng rèn luyện và chinh phục kỹ năng phát âm “s” và “es”.
Lý Thuyết Phát Âm S ES
Khi nào thêm “s” và khi nào thêm “es” vào từ
Để nắm vững cách phát âm s/es, trước tiên người học cần hiểu khi nào thêm “s” và khi nào thêm “es” vào từ. Đây là phần quan trọng giúp bạn làm bài tập đúng và phát âm chính xác.
Khi Nào Thêm “s”?
Thêm “s” vào động từ hoặc danh từ trong các trường hợp sau:
-
Động từ ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn:
-
She works hard every day.
-
He plays football every weekend.
-
-
Danh từ số nhiều kết thúc bằng các phụ âm hoặc nguyên âm không thuộc các trường hợp đặc biệt (không cần thêm “es”):
-
book → books
-
dog → dogs
-
pen → pens
-
apple → apples
-
Khi Nào Thêm “es”?
Thêm “es” vào từ khi:
-
Danh từ số nhiều hoặc động từ kết thúc bằng các âm “xì” hoặc phụ âm đặc biệt như: -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z.
-
-s: bus → buses
-
-ss: class → classes
-
-sh: dish → dishes
-
-ch: watch → watches
-
-x: box → boxes
-
-z: quiz → quizzes
-
-
Động từ ngôi thứ ba số ít cũng tuân theo quy tắc này:
-
She watches TV every night.
-
He fixes his car.
-
Thêm “s” hay “es” Với Danh Từ Kết Thúc Bằng “y”
-
Nếu từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là phụ âm, đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”.
-
baby → babies
-
city → cities
-
-
Nếu từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là nguyên âm, chỉ cần thêm “s”.
-
boy → boys
-
day → days
-
Thêm “s” hay “es” Với Danh Từ Kết Thúc Bằng “o”
-
Nếu từ kết thúc bằng “o” và trước “o” là phụ âm, thêm “es”.
-
hero → heroes
-
potato → potatoes
-
-
Nếu từ kết thúc bằng “o” và trước “o” là nguyên âm, chỉ cần thêm “s”.
-
radio → radios
-
video → videos
-
Tóm Tắt Quy Tắc Thêm “s” và “es”
-
Thêm “s”:
-
Động từ ngôi thứ ba số ít thông thường.
-
Danh từ số nhiều không kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z.
-
-
Thêm “es”:
-
Từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z.
-
Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y (đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”).
-
Danh từ kết thúc bằng phụ âm + o.
-
-
Giữ nguyên “y” và chỉ thêm “s”: Nếu trước “y” là nguyên âm.
-
Thêm “s” sau nguyên âm + o.
Lý thuyết quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, hậu tố “s” và “es” thường được thêm vào:
-
Danh từ số nhiều (cats, dogs, dishes).
-
Động từ chia ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn (he runs, she watches).
Việc phát âm “s” và “es” phụ thuộc vào âm cuối của từ và tuân theo 3 quy tắc chính như sau:
Phát Âm /s/
“s” được phát âm là /s/ khi âm cuối của từ là âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ (các âm không làm dây thanh quản rung).
Ví dụ:
-
/p/: stops → /stɒps/
-
/t/: hits → /hɪts/
-
/k/: books → /bʊks/
-
/f/: laughs → /læfs/
-
/θ/: months → /mʌnθs/
Phát Âm /z/
“s” được phát âm là /z/ khi âm cuối của từ là âm hữu thanh (gồm nguyên âm và phụ âm hữu thanh: các âm làm dây thanh quản rung).
Ví dụ:
-
Nguyên âm: plays → /pleɪz/, sees → /siːz/
-
Phụ âm hữu thanh:
-
/b/: clubs → /klʌbz/
-
/g/: bags → /bæɡz/
-
/l/: calls → /kɔːlz/
-
/n/: runs → /rʌnz/
-
/m/: dreams → /driːmz/
-
Phát Âm /ɪz/
“es” hoặc “s” được phát âm là /ɪz/ khi âm cuối của từ là các âm xì hoặc tương tự như: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
-
/s/: buses → /ˈbʌsɪz/
-
/z/: roses → /ˈrəʊzɪz/
-
/ʃ/: dishes → /ˈdɪʃɪz/
-
/tʃ/: watches → /ˈwɒtʃɪz/
-
/ʒ/: garages → /ˈɡærɪdʒɪz/
-
/dʒ/: judges → /ˈdʒʌdʒɪz/
Tóm Tắt Quy Tắc Phát Âm “s” và “es”
-
/s/: Âm cuối là âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
-
/z/: Âm cuối là nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh.
-
/ɪz/: Âm cuối là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
Tổng Hợp Bài Tập Phát Âm S ES
Bài tập phát âm S ES cơ bản
Bài Tập 1: Chọn Từ Có Phát Âm “s” Khác Với Các Từ Còn Lại
-
A. stops B. eats C. opens D. laughs
-
A. walks B. cleans C. cooks D. helps
-
A. watches B. washes C. plays D. buses
-
A. pens B. cats C. bags D. beds
-
A. pushes B. finishes C. hates D. passes
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 1
-
C. opens → /z/ (khác với “stops”, “eats”, “laughs” là /s/).
-
B. cleans → /z/ (khác với “walks”, “cooks”, “helps” là /s/).
-
C. plays → /z/ (khác với “watches”, “washes”, “buses” là /ɪz/).
-
B. cats → /s/ (khác với “pens”, “bags”, “beds” là /z/).
-
C. hates → /s/ (khác với “pushes”, “finishes”, “passes” là /ɪz/).
Bài Tập 2: Điền Phát Âm Đúng /s/, /z/, /ɪz/ Cho Các Từ Sau
-
laughs ____________
-
watches ____________
-
runs ____________
-
dishes ____________
-
stops ____________
-
fixes ____________
-
cleans ____________
-
books ____________
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 2
-
/s/ → “laughs” kết thúc bằng /f/ (âm vô thanh).
-
/ɪz/ → “watches” kết thúc bằng /tʃ/ (âm xì).
-
/z/ → “runs” kết thúc bằng /n/ (âm hữu thanh).
-
/ɪz/ → “dishes” kết thúc bằng /ʃ/.
-
/s/ → “stops” kết thúc bằng /p/ (âm vô thanh).
-
/ɪz/ → “fixes” kết thúc bằng /s/.
-
/z/ → “cleans” kết thúc bằng /n/ (âm hữu thanh).
-
/s/ → “books” kết thúc bằng /k/ (âm vô thanh).
Bài tập phát âm S ES nâng cao
Bài Tập 3: Phân Loại Phát Âm /s/, /z/, /ɪz/
Viết từ vào đúng cột phát âm:
Từ: buses, plays, laughs, watches, cooks, finishes, calls, stops, roses, bags
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 3
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
laughs | plays | buses |
stops | calls | watches |
cooks | bags | finishes |
roses |
-
/s/: Từ kết thúc bằng âm vô thanh như /p/, /k/, /f/.
-
/z/: Từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh.
-
/ɪz/: Từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
Bài Tập 4: Chọn Phát Âm Đúng Cho Từ Gạch Chân
-
He stops playing at 5 p.m. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
She always finishes her homework early. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
Tom calls his friends every evening. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
My father watches TV after dinner. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
The dog barks loudly at night. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 4
-
A. /s/ → “stops” kết thúc bằng /p/ (âm vô thanh).
-
C. /ɪz/ → “finishes” kết thúc bằng /ʃ/.
-
B. /z/ → “calls” kết thúc bằng /l/ (âm hữu thanh).
-
C. /ɪz/ → “watches” kết thúc bằng /tʃ/.
-
A. /s/ → “barks” kết thúc bằng /k/ (âm vô thanh).
Bài tập cách phát âm s z iz
Bài Tập 5: Viết Lại Câu Và Xác Định Phát Âm S ES
Ví dụ:
-
He cleans the room. → cleans /z/
-
She cooks dinner every day.
-
The baby cries loudly.
-
He fixes the car.
-
The teacher teaches English.
-
My brother plays football on weekends.
-
The wind stops blowing.
-
The dog runs in the park.
-
He brushes his teeth every morning.
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 5
-
cooks /s/ → Kết thúc bằng /k/ (âm vô thanh).
-
cries /z/ → Kết thúc bằng nguyên âm “i”.
-
fixes /ɪz/ → Kết thúc bằng /s/.
-
teaches /ɪz/ → Kết thúc bằng /tʃ/.
-
plays /z/ → Kết thúc bằng nguyên âm.
-
stops /s/ → Kết thúc bằng /p/ (âm vô thanh).
-
runs /z/ → Kết thúc bằng /n/ (âm hữu thanh).
-
brushes /ɪz/ → Kết thúc bằng /ʃ/.
Bài tập phát âm S ES theo lớp học
Bài tập phát âm s es 5
Bài Tập 1: Chọn Từ Có Phát Âm Khác
-
A. stops B. likes C. plays D. cooks
-
A. watches B. fixes C. loves D. buses
-
A. cooks B. walks C. bags D. talks
-
A. washes B. dishes C. finishes D. loves
-
A. stops B. jumps C. cleans D. laughs
Bài Tập 2: Điền Phát Âm Đúng /s/, /z/, /ɪz/
Viết từ dưới đây vào đúng cột phát âm /s/, /z/, /ɪz/.
Từ: likes, watches, bags, fixes, stops, cleans, dishes, pens, finishes, cooks
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Bài Tập 3: Khoanh Tròn Cách Phát Âm Đúng Của Hậu Tố “s”/”es”
-
She watches TV every day. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
The teacher cleans the board. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
He stops playing games at 7 p.m. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
My mom fixes the broken chair. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
She plays the piano beautifully. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
Bài Tập 4: Điền Từ Còn Thiếu Để Hoàn Thành Câu
Sử dụng từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống và chia đúng dạng. Gợi ý: Thêm hậu tố “s” hoặc “es” và xác định phát âm.
-
My brother __________ (play) football every afternoon.
-
She __________ (wash) the dishes after dinner.
-
The dog __________ (stop) barking when I came home.
-
John __________ (fix) his car on the weekend.
-
My mom __________ (clean) the house every morning.
Bài Tập 6: Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại
Tìm lỗi phát âm sai của từ có hậu tố “s” hoặc “es” và sửa lại cho đúng.
-
She watchs TV every day.
-
My brother cleanes his bike on Sundays.
-
The cat stopses at the door.
-
John fixs the car.
-
The teacher finisheses the lesson on time.
Bài Tập 7: Nối Từ Với Phát Âm Đúng
Nối từ ở cột A với cách phát âm ở cột B.
A | B |
1. dishes | A. /z/ |
2. stops | B. /ɪz/ |
3. plays | C. /s/ |
4. fixes | |
5. bags |
Đáp Án Và Giải Thích
Bài Tập 1: Chọn Từ Có Phát Âm Khác
-
C. plays → /z/ (khác với các từ còn lại là /s/).
-
C. loves → /z/ (khác với các từ còn lại là /ɪz/).
-
C. bags → /z/ (khác với “cooks”, “walks”, “talks” là /s/).
-
D. loves → /z/ (khác với các từ còn lại là /ɪz/).
-
C. cleans → /z/ (khác với các từ còn lại là /s/).
Bài Tập 2: Điền Phát Âm Đúng /s/, /z/, /ɪz/
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
stops, cooks | bags, cleans, pens | fixes, watches, dishes, finishes |
Bài Tập 3: Khoanh Tròn Cách Phát Âm Đúng
-
C. /ɪz/
-
B. /z/
-
A. /s/
-
C. /ɪz/
-
B. /z/
Bài Tập 4: Điền Từ Còn Thiếu
-
plays
-
washes
-
stops
-
fixes
-
cleans
Bài Tập 6: Tìm Lỗi Sai
-
watchs → watches
-
cleanes → cleans
-
stopses → stops
-
fixs → fixes
-
finisheses → finishes
Bài Tập 7: Nối Từ Với Phát Âm
1 → B (dishes → /ɪz/) 2 → C (stops → /s/) 3 → A (plays → /z/) 4 → B (fixes → /ɪz/) 5 → A (bags → /z/)
Bài tập phát âm s es 6
Bài Tập 1: Khoanh Tròn Từ Có Phát Âm Khác
-
A. cooks B. stops C. bags D. jumps
-
A. finishes B. watches C. fixes D. cleans
-
A. brushes B. kisses C. plays D. dishes
-
A. likes B. laughs C. washes D. talks
-
A. buses B. boxes C. pens D. dishes
Bài Tập 2: Điền Phát Âm Đúng /s/, /z/, /ɪz/
Viết các từ dưới đây vào cột phù hợp:
Từ: cleans, stops, watches, dishes, jumps, plays, brushes, finishes, laughs, kisses
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Bài Tập 3: Chọn Đáp Án Đúng Cho Cách Phát Âm
-
She washes the clothes every morning. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
He plays football in the park. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
The teacher fixes the broken chair. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
My brother stops at the traffic light. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
They brushes their teeth after meals. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
Bài Tập 4: Điền Từ Đúng Dạng Và Xác Định Phát Âm
Điền các từ trong ngoặc vào chỗ trống, chia dạng đúng với “s” hoặc “es” và xác định cách phát âm.
-
She __________ (play) badminton every weekend. → ____________
-
He __________ (fix) his computer at school. → ____________
-
My cat always __________ (jump) on the sofa. → ____________
-
Peter __________ (wash) his hands before eating. → ____________
-
The teacher __________ (teach) English very well. → ____________
Bài Tập 5: Phân Loại Câu Theo Phát Âm /s/, /z/, /ɪz/
Phân loại các câu sau theo cách phát âm của hậu tố “s” hoặc “es”:
-
She loves reading books.
-
The bus stops at the next station.
-
He fixes the broken window.
-
John washes his car every Sunday.
-
My mother cleans the kitchen every day.
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Đáp Án Và Giải Thích
Bài Tập 1: Khoanh Tròn Từ Có Phát Âm Khác
-
C. bags → /z/ (khác với /s/ của “cooks”, “stops”, “jumps”).
-
D. cleans → /z/ (khác với /ɪz/ của “finishes”, “watches”, “fixes”).
-
C. plays → /z/ (khác với /ɪz/ của “brushes”, “kisses”, “dishes”).
-
C. washes → /ɪz/ (khác với /s/ của “likes”, “laughs”, “talks”).
-
C. pens → /z/ (khác với /ɪz/ của “buses”, “boxes”, “dishes”).
Bài Tập 2: Điền Phát Âm Đúng
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
stops, jumps, laughs | cleans, plays | watches, dishes, brushes, finishes, kisses |
Bài Tập 3: Chọn Đáp Án Đúng
-
C. /ɪz/ → “washes” kết thúc bằng /ʃ/.
-
B. /z/ → “plays” kết thúc bằng nguyên âm.
-
C. /ɪz/ → “fixes” kết thúc bằng /s/.
-
A. /s/ → “stops” kết thúc bằng /p/ (âm vô thanh).
-
C. /ɪz/ → “brushes” kết thúc bằng /ʃ/.
Bài Tập 4: Điền Từ Đúng Dạng Và Xác Định Phát Âm
-
plays → /z/
-
fixes → /ɪz/
-
jumps → /s/
-
washes → /ɪz/
-
teaches → /ɪz/
Bài Tập 5: Phân Loại Câu Theo Phát Âm
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
stops | loves | fixes |
cleans | washes |
Bài tập phát âm s es 8
Bài tập 1: Điền Từ Còn Thiếu
Hoàn thành các câu dưới đây với từ thích hợp và chia động từ đúng dạng thêm “s” hoặc “es”. Sau đó xác định cách phát âm của hậu tố.
-
She ________ (finish) her homework before going to bed. → ________
-
The teacher always ________ (correct) our mistakes carefully. → ________
-
My father ________ (watch) football every Sunday. → ________
-
He ________ (laugh) loudly when he hears a joke. → ________
-
Peter ________ (fix) the car by himself. → ________
Bài tập 2: Hoàn Thành Bảng Phân Loại /s/, /z/, /ɪz/
Phân loại phát âm hậu tố “s” và “es” của các từ sau:
Từ: runs, hates, fixes, dances, jumps, plays, brushes, talks, teaches, loves
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Bài tập 3: Chọn Từ Đúng Để Hoàn Thành Câu
Chọn từ có cách phát âm đúng hậu tố “s” hoặc “es” để điền vào chỗ trống.
-
She __________ her hands before meals. A. wash /s/ B. washes /ɪz/
-
My brother __________ the house every day. A. cleans /z/ B. cleanes /ɪz/
-
The baby __________ when it feels hungry. A. crys /s/ B. cries /z/
-
He __________ the book after he finishes. A. puts /s/ B. putes /ɪz/
-
John __________ all the plates after dinner. A. washes /ɪz/ B. washs /s/
Bài tập 4: Tìm và Sửa Lỗi Sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến hậu tố “s” hoặc “es”. Tìm lỗi sai và sửa lại.
-
My mother brushs her hair every morning.
-
He watchs TV after dinner.
-
The bus stopes at the next station.
-
My sister fixeses her phone.
-
The teacher teachs us new words.
Bài tập 5: Phát Âm Chuẩn Với Đoạn Hội Thoại
Đọc đoạn hội thoại sau và xác định cách phát âm hậu tố “s” hoặc “es” của các từ được in đậm.
Đoạn văn: Peter watches TV every night. He sometimes fixes his bike after school, and he always plays football with his friends. His sister cleans the house and brushes her hair before going out. Everyone in the family laughs together when they tell funny stories.
Đáp Án và Giải Thích
Bài tập 1: Điền Từ Còn Thiếu
-
finishes → /ɪz/
-
corrects → /s/
-
watches → /ɪz/
-
laughs → /s/
-
fixes → /ɪz/
Bài tập 2: Phân Loại Phát Âm
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
hates, jumps, talks | runs, loves, plays | fixes, dances, brushes, teaches |
Bài tập 3: Chọn Từ Đúng Để Hoàn Thành Câu
-
B. washes /ɪz/
-
A. cleans /z/
-
B. cries /z/
-
A. puts /s/
-
A. washes /ɪz/
Bài tập 4: Tìm và Sửa Lỗi Sai
-
brushs → brushes
-
watchs → watches
-
stopes → stops
-
fixeses → fixes
-
teachs → teaches
Bài tập 5: Phát Âm Chuẩn Với Đoạn Hội Thoại
Cách phát âm các từ in đậm:
-
watches → /ɪz/
-
fixes → /ɪz/
-
plays → /z/
-
cleans → /z/
-
brushes → /ɪz/
-
laughs → /s/
Bài tập phát âm s es 9
Bài tập 1: Tìm và Chọn Từ Có Cách Phát Âm Khác
-
A. stops B. watches C. jumps D. talks
-
A. brushes B. dishes C. kisses D. loves
-
A. finishes B. fixes C. hates D. teaches
-
A. plays B. reads C. cleans D. watches
-
A. laughs B. cooks C. pens D. watches
Bài tập 2: Phân Loại Từ Theo Phát Âm /s/, /z/, /ɪz/
Phân loại các từ sau vào bảng phù hợp:
Từ: cleans, watches, finishes, stops, loves, brushes, talks, mixes, jumps, fixes
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Bài tập 3: Khoanh Tròn Cách Phát Âm Đúng
-
My father fixes the radio. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
He jumps into the pool. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
She teaches us math very well. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
Peter plays soccer every afternoon. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
John laughs at the joke. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
Bài tập 4: Điền Từ Đúng Dạng
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc và xác định cách phát âm hậu tố.
-
He __________ (play) the piano beautifully. → __________
-
Anna __________ (wash) her clothes on weekends. → __________
-
My brother __________ (stop) the car near the store. → __________
-
She always __________ (fix) broken machines quickly. → __________
-
The boy __________ (mix) all the colors together. → __________
Bài tập 5: Đọc Đoạn Văn Và Xác Định Cách Phát Âm
Đọc đoạn văn sau và xác định cách phát âm hậu tố “s” hoặc “es” của từ in đậm.
Đoạn văn: Every morning, Peter wakes up early and brushes his teeth. He then watches TV while his sister plays with her toys. Their mother cleans the house and fixes breakfast for everyone. Peter often jumps around happily when he smells the food.
Đáp Án Bài Tập Lớp 9
Bài tập 1:
-
B. watches → /ɪz/
-
D. loves → /z/
-
C. hates → /s/
-
D. watches → /ɪz/
-
C. pens → /z/
Bài tập 2:
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
stops, talks, jumps | cleans, loves | watches, finishes, brushes, fixes, mixes |
Bài tập 3:
-
C. /ɪz/
-
A. /s/
-
C. /ɪz/
-
B. /z/
-
A. /s/
Bài tập 4:
-
plays → /z/
-
washes → /ɪz/
-
stops → /s/
-
fixes → /ɪz/
-
mixes → /ɪz/
Bài tập 5:
-
wakes → /s/
-
brushes → /ɪz/
-
watches → /ɪz/
-
plays → /z/
-
cleans → /z/
Bài tập phát âm s es 10
Bài tập 1: Điền Phát Âm Đúng /s/, /z/, /ɪz/
Ghi cách phát âm đúng cho các từ sau:
-
finishes → __________
-
laughs → __________
-
fixes → __________
-
plays → __________
-
watches → __________
Bài tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
-
He stops the car near the park. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
She cleans the kitchen after dinner. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
The teacher teaches English every morning. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
Peter watches a movie every weekend. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
My friend jumps over the fence. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
Bài tập 3: Phân Loại Từ
Phân loại các từ sau đây: loves, brushes, jumps, teaches, finishes, cooks, stops, mixes
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
Bài tập 4: Viết Câu Hoàn Chỉnh Với Từ Đã Cho
Viết lại câu hoàn chỉnh với từ đã cho và xác định phát âm:
-
He (fix) __________ the broken chair.
-
She (wash) __________ her face.
-
My brother (jump) __________ into the pool.
-
Peter (play) __________ the violin.
-
Anna (watch) __________ TV every evening.
Bài tập 5: Tìm Lỗi Sai
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
-
My sister cleanes her room every day.
-
Peter watchs football at 8 p.m.
-
She fixs the broken clock.
-
He brushs his shoes before school.
-
The dog stopes barking when it sees me.
Đáp Án Bài Tập Lớp 10
Bài tập 1:
-
/ɪz/
-
/s/
-
/ɪz/
-
/z/
-
/ɪz/
Bài tập 2:
-
A. /s/
-
B. /z/
-
C. /ɪz/
-
C. /ɪz/
-
A. /s/
Bài tập 3:
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
cooks, stops, jumps | loves | brushes, teaches, finishes, mixes |
Bài tập 4:
-
fixes → /ɪz/
-
washes → /ɪz/
-
jumps → /s/
-
plays → /z/
-
watches → /ɪz/
Bài tập 5:
-
cleanes → cleans
-
watchs → watches
-
fixs → fixes
-
brushs → brushes
-
stopes → stops
Bài Tập Phát Âm Kết Hợp S ES ED
Bài Tập 1: Chọn Từ Có Phát Âm Khác Với Các Từ Còn Lại
-
A. stops B. laughs C. bags D. cooks
-
A. watched B. cleaned C. played D. opened
-
A. dishes B. washes C. sees D. fixes
-
A. wanted B. played C. needed D. started
-
A. looked B. stopped C. hated D. asked
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 1
-
C. bags → /z/ (khác với “stops”, “laughs”, “cooks” là /s/).
-
A. watched → /t/ (khác với “cleaned”, “played”, “opened” là /d/).
-
C. sees → /z/ (khác với “dishes”, “washes”, “fixes” là /ɪz/).
-
B. played → /d/ (khác với “wanted”, “needed”, “started” là /ɪd/).
-
C. hated → /ɪd/ (khác với “looked”, “stopped”, “asked” là /t/).
Bài Tập 2: Điền Phát Âm Đúng Cho Các Từ Sau
-
stopped ____________
-
fixes ____________
-
wanted ____________
-
plays ____________
-
laughed ____________
-
dishes ____________
-
cleaned ____________
-
watched ____________
-
opened ____________
-
finishes ____________
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 2
-
/t/ → “stopped” kết thúc bằng /p/ (âm vô thanh).
-
/ɪz/ → “fixes” kết thúc bằng /s/.
-
/ɪd/ → “wanted” kết thúc bằng /t/.
-
/z/ → “plays” kết thúc bằng nguyên âm.
-
/s/ → “laughed” kết thúc bằng /f/ (âm vô thanh).
-
/ɪz/ → “dishes” kết thúc bằng /ʃ/.
-
/d/ → “cleaned” kết thúc bằng /n/ (âm hữu thanh).
-
/t/ → “watched” kết thúc bằng /tʃ/ (âm vô thanh).
-
/d/ → “opened” kết thúc bằng nguyên âm.
-
/ɪz/ → “finishes” kết thúc bằng /ʃ/.
3. Bài Tập Phát Âm S ES ED Nâng Cao
Bài Tập 3: Phân Loại Phát Âm /s/, /z/, /ɪz/, /t/, /d/, /ɪd/
Từ: watches, plays, helped, needed, laughed, stopped, dishes, cleans, opened, wanted
/s/ | /z/ | /ɪz/ | /t/ | /d/ | /ɪd/ |
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 3
/s/ | /z/ | /ɪz/ | /t/ | /d/ | /ɪd/ |
laughed | plays | watches | stopped | opened | needed |
cleans | dishes | helped | wanted |
-
/s/: Từ kết thúc bằng âm vô thanh (laughed → /f/).
-
/z/: Từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm (plays → nguyên âm, cleans → /n/).
-
/ɪz/: Từ kết thúc bằng các âm xì /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/ (watches, dishes).
-
/t/: Từ kết thúc bằng âm vô thanh (stopped, helped).
-
/d/: Từ kết thúc bằng âm hữu thanh (opened).
-
/ɪd/: Từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ (needed, wanted).
Bài Tập 4: Chọn Phát Âm Đúng Cho Từ Gạch Chân
-
She watched a movie last night. A. /t/ B. /d/ C. /ɪd/
-
He plays the guitar beautifully. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
The child needed help with his homework. A. /t/ B. /d/ C. /ɪd/
-
She fixes the broken chair. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
-
They laughed at the joke. A. /s/ B. /z/ C. /ɪz/
Đáp Án và Giải Thích – Bài Tập 4
-
A. /t/ → “watched” kết thúc bằng /tʃ/ (âm vô thanh).
-
B. /z/ → “plays” kết thúc bằng nguyên âm.
-
C. /ɪd/ → “needed” kết thúc bằng /d/.
-
C. /ɪz/ → “fixes” kết thúc bằng /s/.
-
A. /s/ → “laughed” kết thúc bằng /f/ (âm vô thanh).
Hướng dẫn tải bài tập phát âm S ES PDF từ các nguồn uy tín như Violet, Thư viện học liệu.
Hy vọng với 150+ bài tập phát âm s es kèm đáp án chi tiết mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã có thêm nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh. Đừng quên rằng luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa giúp bạn phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin hơn mỗi ngày.
Nếu bạn cần môi trường học tập chuyên nghiệp và phương pháp hiệu quả, IRIS English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Đăng ký ngay các khóa học của chúng tôi để cùng chinh phục tiếng Anh và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình