Bạn đang muốn viết về gia đình bằng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ giúp bạn với hơn 8 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa, kèm bảng từ vựng chi tiết để dễ dàng học và luyện tập. Cùng IRIS English theo dõi để nâng cao khả năng viết tiếng Anh của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Family
|
/ˈfæm.əl.i/
|
Gia đình
|
Parents
|
/ˈpeə.rənts/
|
Bố mẹ
|
Father / Dad
|
/ˈfɑː.ðər/ /dæd/
|
Bố
|
Mother / Mom
|
/ˈmʌð.ər/ /mɒm/
|
Mẹ
|
Brother
|
/ˈbrʌð.ər/
|
Anh / em trai
|
Sister
|
/ˈsɪs.tər/
|
Chị / em gái
|
Siblings
|
/ˈsɪb.lɪŋz/
|
Anh chị em ruột
|
Grandparents
|
/ˈɡræn.peə.rənts/
|
Ông bà
|
Grandfather
|
/ˈɡræn.fɑː.ðər/
|
Ông
|
Grandmother
|
/ˈɡræn.mʌð.ər/
|
Bà
|
Uncle
|
/ˈʌŋ.kəl/
|
Chú / bác trai
|
Aunt
|
/ɑːnt/
|
Cô / dì / bác gái
|
Cousin
|
/ˈkʌz.ən/
|
Anh chị em họ
|
Husband
|
/ˈhʌz.bənd/
|
Chồng
|
Wife
|
/waɪf/
|
Vợ
|
Children
|
/ˈtʃɪl.drən/
|
Con cái
|
Son
|
/sʌn/
|
Con trai
|
Daughter
|
/ˈdɔː.tər/
|
Con gái
|
Nephew
|
/ˈnef.juː/
|
Cháu trai (con anh/chị)
|
Niece
|
/niːs/
|
Cháu gái (con anh/chị)
|
Family reunion
|
/ˈfæm.əl.i riˈjuː.njən/
|
Buổi sum họp gia đình
|
Take care of
|
/teɪk keə(r) əv/
|
Chăm sóc
|
Get along with
|
/ɡet əˈlɒŋ wɪð/
|
Hòa thuận với
|
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Cấu trúc câu tiếng Anh về gia đình thông dụng
Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình, phù hợp để bạn sử dụng khi viết đoạn văn, làm bài nói hoặc giao tiếp hàng ngày. Mỗi cấu trúc đều có ví dụ và phần dịch nghĩa:
Giới thiệu về gia đình
-
There are + số lượng + people in my family. (Có … người trong gia đình tôi.)
-
Ví dụ: There are five people in my family. (Gia đình tôi có 5 người.)
-
-
My family consists of + các thành viên. (Gia đình tôi gồm có…)
-
Ví dụ: My family consists of my parents, my sister and me. (Gia đình tôi gồm có bố mẹ, chị gái và tôi.)
-
-
I live with + thành viên gia đình. (Tôi sống cùng với…)
-
Ví dụ: I live with my parents and younger brother. (Tôi sống cùng bố mẹ và em trai.)
-
Miêu tả các thành viên trong gia đình
-
My [father/mother/brother…] is + tính từ/ nghề nghiệp. (Bố/mẹ/anh/em… của tôi là…)
-
Ví dụ: My father is a doctor. He is very kind and hardworking. (Bố tôi là bác sĩ. Ông rất tốt bụng và chăm chỉ.)
-
-
My [sibling] is older/younger than me. (Anh/chị/em của tôi lớn hơn/nhỏ hơn tôi.)
-
Ví dụ: My sister is two years younger than me. (Chị tôi nhỏ hơn tôi hai tuổi.)
-
Nói về sự gắn bó trong gia đình
-
We are very close to each other. (Chúng tôi rất thân thiết với nhau.)
-
We often spend time together doing… (Chúng tôi thường dành thời gian bên nhau để…)
-
Ví dụ: We often spend time together watching movies or cooking. (Chúng tôi thường xem phim hoặc nấu ăn cùng nhau.)
-
-
My family always supports me. (Gia đình tôi luôn ủng hộ tôi.)
Cảm xúc và suy nghĩ về gia đình
-
I love my family very much. (Tôi rất yêu gia đình mình.)
-
Family means everything to me. (Gia đình là tất cả đối với tôi.)
-
I’m grateful to have such a loving family. (Tôi biết ơn vì có một gia đình đầy yêu thương như vậy.)
Cấu trúc câu tiếng Anh về gia đình thông dụng
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về gia đình
Dưới đây là dàn ý đoạn văn tiếng Anh về gia đình rõ ràng, dễ áp dụng cho bài viết hoặc bài nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu về gia đình)
Giới thiệu khái quát về gia đình bạn.
Gợi ý:
-
I live in a happy family with [số lượng] members.
-
My family is very important to me.
Family members (Các thành viên trong gia đình)
Nêu các thành viên trong gia đình và vai trò của họ.
Gợi ý:
-
My family consists of my parents, my younger brother and me.
-
My father is an engineer and my mother is a teacher.
Relationship and activities (Mối quan hệ và các hoạt động chung)
Mối quan hệ giữa các thành viên và hoạt động thường làm cùng nhau.
Gợi ý:
-
We all love and support each other.
-
In our free time, we often watch movies or go out for dinner together.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về gia đình
Feelings about family (Cảm xúc và suy nghĩ về gia đình)
Chia sẻ cảm nghĩ của bạn về gia đình.
Gợi ý:
-
I feel lucky and proud to have such a caring family.
-
My family is the greatest source of happiness in my life.
Closing sentence (Câu kết – khẳng định vai trò của gia đình)
Tóm lại và nhấn mạnh vai trò của gia đình trong cuộc sống bạn.
Gợi ý:
-
No matter what happens, my family will always be my biggest support.
-
I will always love and cherish my family.
8+ đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Giới thiệu gia đình hạt nhân
I live in a small but happy nuclear family. There are four members in my family: my father, my mother, my younger brother, and me. My dad is a teacher and my mom is a nurse. We often have dinner together, share stories, and watch movies on weekends. My younger brother and I also help our parents with housework like cleaning and cooking. I love my family very much because they always support and care for me. To me, my family is my biggest source of love and happiness.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Giới thiệu gia đình hạt nhân
Dịch nghĩa
Tôi sống trong một gia đình hạt nhân nhỏ nhưng hạnh phúc. Gia đình tôi có bốn thành viên: bố tôi, mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Bố tôi là giáo viên còn mẹ tôi là y tá. Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau, kể chuyện và xem phim vào cuối tuần. Em trai tôi và tôi cũng giúp bố mẹ làm việc nhà như dọn dẹp và nấu ăn. Tôi rất yêu gia đình mình vì mọi người luôn ủng hộ và quan tâm tôi. Với tôi, gia đình là nguồn yêu thương và hạnh phúc lớn nhất.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/ˈnjuːkliə ˈfæməli/
|
gia đình hạt nhân
|
|
member
|
/ˈmembə(r)/
|
thành viên
|
younger brother
|
/ˈjʌŋɡə ˈbrʌðə(r)/
|
em trai
|
housework
|
/ˈhaʊswɜːk/
|
việc nhà
|
dinner
|
/ˈdɪnə(r)/
|
bữa tối
|
clean
|
/kliːn/
|
dọn dẹp
|
cook
|
/kʊk/
|
nấu ăn
|
support
|
/səˈpɔːt/
|
ủng hộ
|
care for
|
/keə(r) fɔː(r)/
|
quan tâm, chăm sóc
|
happiness
|
/ˈhæpinəs/
|
hạnh phúc
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Nghề truyền thống của gia đình
My family has a traditional job that has been passed down for generations. We make pottery in our hometown, which is well known for ceramic products. My grandparents started this craft, and now my parents continue running a small pottery workshop. On weekends, I often help them shape the clay and paint the vases. It’s not only a job but also a part of our family’s identity. I feel very proud of our tradition and I hope to keep it alive in the future.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Nghề truyền thống của gia đình
Dịch nghĩa
Gia đình tôi có một nghề truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ. Chúng tôi làm gốm ở quê hương mình, nơi nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ. Ông bà tôi là người bắt đầu nghề này, và bây giờ bố mẹ tôi tiếp tục quản lý xưởng gốm nhỏ của gia đình. Vào cuối tuần, tôi thường giúp bố mẹ nặn đất và tô màu các bình gốm. Đây không chỉ là một công việc mà còn là một phần trong bản sắc của gia đình tôi. Tôi cảm thấy rất tự hào về nghề truyền thống của mình và hy vọng sẽ giữ gìn nó trong tương lai.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
traditional job
|
/trəˈdɪʃənl dʒɒb/
|
nghề truyền thống
|
pottery
|
/ˈpɒtəri/
|
nghề gốm
|
ceramic
|
/səˈræmɪk/
|
gốm sứ
|
workshop
|
/ˈwɜːkʃɒp/
|
xưởng
|
shape
|
/ʃeɪp/
|
nặn, tạo hình
|
clay
|
/kleɪ/
|
đất sét
|
vase
|
/vɑːz/
|
bình, lọ
|
identity
|
/aɪˈdentəti/
|
bản sắc
|
proud
|
/praʊd/
|
tự hào
|
generation
|
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
|
thế hệ
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Bữa ăn gia đình
Family meals are very important in my family. We usually have dinner together every evening after a long day of work and study. My mother often cooks delicious dishes like rice, vegetables, fish, or soup. While eating, we talk about our day and share stories, which makes us feel closer to each other. Sometimes on weekends, we prepare the meal together and laugh a lot in the kitchen. I love family meals because they bring warmth, love, and connection to our home.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Bữa ăn gia đình
Dịch nghĩa
Những bữa ăn gia đình rất quan trọng đối với gia đình tôi. Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau mỗi tối sau một ngày làm việc và học tập vất vả. Mẹ tôi thường nấu những món ăn ngon như cơm, rau, cá hoặc canh. Trong lúc ăn, chúng tôi trò chuyện về một ngày đã qua và chia sẻ những câu chuyện, điều đó khiến chúng tôi cảm thấy gần gũi hơn. Đôi khi vào cuối tuần, cả nhà cùng nhau chuẩn bị bữa ăn và cười đùa rất vui trong bếp. Tôi yêu những bữa cơm gia đình vì chúng mang lại sự ấm áp, tình yêu thương và sự gắn kết trong tổ ấm của mình.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
family meal
|
/ˈfæməli miːl/
|
bữa ăn gia đình
|
dinner
|
/ˈdɪnə(r)/
|
bữa tối
|
vegetables
|
/ˈvedʒtəblz/
|
rau củ
|
fish
|
/fɪʃ/
|
cá
|
soup
|
/suːp/
|
canh
|
share stories
|
/ʃeə ˈstɔːriz/
|
chia sẻ câu chuyện
|
kitchen
|
/ˈkɪtʃɪn/
|
nhà bếp
|
warmth
|
/wɔːmθ/
|
sự ấm áp
|
connection
|
/kəˈnekʃn/
|
sự kết nối
|
prepare
|
/prɪˈpeə(r)/
|
chuẩn bị
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Công việc hàng ngày của các thành viên trong gia đình
In my family, each member has their own daily routine. My father is a doctor, so he goes to the hospital early in the morning and comes home in the evening. My mother is a teacher; she prepares lessons, teaches at school, and also takes care of the house. I go to school during the day and do my homework in the afternoon. My younger sister is in primary school and she also helps mom with small chores like setting the table. On weekends, we spend time cleaning the house and relaxing together. Everyone in my family works hard and supports each other every day.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Công việc hàng ngày của các thành viên trong gia đình
Dịch nghĩa
Trong gia đình tôi, mỗi thành viên đều có công việc hằng ngày riêng. Bố tôi là bác sĩ, vì vậy ông đến bệnh viện từ sáng sớm và về nhà vào buổi tối. Mẹ tôi là giáo viên; mẹ soạn bài, dạy học ở trường và cũng chăm lo việc nhà. Tôi đi học vào ban ngày và làm bài tập vào buổi chiều. Em gái tôi học tiểu học và cũng giúp mẹ làm những việc nhỏ như dọn bàn ăn. Vào cuối tuần, cả nhà cùng dọn dẹp nhà cửa và nghỉ ngơi bên nhau. Mỗi người trong gia đình tôi đều chăm chỉ và luôn hỗ trợ lẫn nhau mỗi ngày.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
daily routine
|
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/
|
thói quen hằng ngày
|
doctor
|
/ˈdɒktə(r)/
|
bác sĩ
|
hospital
|
/ˈhɒspɪtl/
|
bệnh viện
|
teacher
|
/ˈtiːtʃə(r)/
|
giáo viên
|
prepare lessons
|
/prɪˈpeə ˈlesnz/
|
soạn bài
|
homework
|
/ˈhəʊmwɜːk/
|
bài tập về nhà
|
chore
|
/tʃɔː(r)/
|
việc nhà nhỏ
|
set the table
|
/set ðə ˈteɪbl/
|
dọn bàn ăn
|
support
|
/səˈpɔːt/
|
hỗ trợ
|
spend time
|
/spend taɪm/
|
dành thời gian
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Tính cách của các thành viên trong gia đình
Each member of my family has a different personality, but we love and understand each other very well. My father is strict but very responsible and hard-working. My mother is kind, caring, and always ready to help others. My older brother is funny and outgoing, he often makes us laugh. As for me, I am friendly and quite thoughtful. Although we are different in many ways, we respect one another and support each other every day. I feel lucky to have such a wonderful family.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Tính cách của các thành viên trong gia đình
Dịch nghĩa
Mỗi thành viên trong gia đình tôi đều có tính cách khác nhau, nhưng chúng tôi rất yêu thương và hiểu nhau. Bố tôi nghiêm khắc nhưng rất có trách nhiệm và chăm chỉ. Mẹ tôi hiền lành, chu đáo và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Anh trai tôi vui tính và hướng ngoại, anh ấy thường khiến cả nhà cười. Còn tôi thì thân thiện và khá sâu sắc. Mặc dù chúng tôi khác nhau về nhiều mặt, nhưng luôn tôn trọng và ủng hộ lẫn nhau mỗi ngày. Tôi cảm thấy mình thật may mắn khi có một gia đình tuyệt vời như vậy.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
personality
|
/ˌpɜːsəˈnæləti/
|
tính cách
|
strict
|
/strɪkt/
|
nghiêm khắc
|
responsible
|
/rɪˈspɒnsəbl/
|
có trách nhiệm
|
hard-working
|
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
|
chăm chỉ
|
kind
|
/kaɪnd/
|
tốt bụng
|
caring
|
/ˈkeərɪŋ/
|
quan tâm, chu đáo
|
outgoing
|
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
|
hướng ngoại
|
thoughtful
|
/ˈθɔːtfl/
|
sâu sắc, biết suy nghĩ
|
respect
|
/rɪˈspekt/
|
tôn trọng
|
lucky
|
/ˈlʌki/
|
may mắn
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Sở thích của các thành viên trong gia đình
Each member of my family has a different hobby, and we all enjoy our free time in our own ways. My father loves gardening — he spends hours taking care of his plants in the backyard. My mother enjoys cooking and often tries new recipes on weekends. My older sister is a book lover; she can read all day long. As for me, I like playing football with my friends after school. Even though our hobbies are different, we always respect each other and sometimes share what we love. I think these hobbies make our family life more colorful and happy.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Sở thích của các thành viên trong gia đình
Dịch nghĩa
Mỗi thành viên trong gia đình tôi đều có sở thích khác nhau, và chúng tôi đều tận hưởng thời gian rảnh theo cách riêng của mình. Bố tôi thích làm vườn — ông dành hàng giờ chăm sóc cây trong sân sau. Mẹ tôi thích nấu ăn và thường thử những công thức mới vào cuối tuần. Chị gái tôi là người mê đọc sách; chị ấy có thể đọc cả ngày. Còn tôi thì thích chơi bóng đá với bạn sau giờ học. Mặc dù sở thích của chúng tôi khác nhau, nhưng luôn tôn trọng nhau và đôi khi còn chia sẻ đam mê. Tôi nghĩ những sở thích này khiến cuộc sống gia đình thêm nhiều màu sắc và hạnh phúc hơn.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
hobby
|
/ˈhɒbi/
|
sở thích
|
gardening
|
/ˈɡɑːdnɪŋ/
|
làm vườn
|
plant
|
/plɑːnt/
|
cây
|
backyard
|
/ˌbækˈjɑːd/
|
sân sau
|
recipe
|
/ˈresəpi/
|
công thức nấu ăn
|
book lover
|
/bʊk ˈlʌvə(r)/
|
người yêu sách
|
football
|
/ˈfʊtbɔːl/
|
bóng đá
|
respect
|
/rɪˈspekt/
|
tôn trọng
|
colorful
|
/ˈkʌləfl/
|
đầy màu sắc
|
happy
|
/ˈhæpi/
|
hạnh phúc
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Kỷ niệm đáng nhớ nhất cùng gia đình
One of the most unforgettable memories with my family was our trip to Da Nang last summer. It was the first time we traveled far together, and everyone was so excited. We visited beautiful places like My Khe Beach, Ba Na Hills, and the Dragon Bridge. At night, we had dinner by the sea and shared many stories while laughing together. The weather was nice, the food was delicious, and we took lots of happy photos. That trip brought us closer and created memories that I will always treasure. It was a special time that I’ll never forget.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Kỷ niệm đáng nhớ nhất cùng gia đình
Dịch nghĩa
Một trong những kỷ niệm không thể quên với gia đình tôi là chuyến đi đến Đà Nẵng vào mùa hè năm ngoái. Đó là lần đầu tiên cả gia đình tôi đi du lịch xa cùng nhau, và ai cũng rất hào hứng. Chúng tôi đã tham quan những nơi tuyệt đẹp như biển Mỹ Khê, Bà Nà Hills và cầu Rồng. Vào buổi tối, cả nhà ăn tối bên bờ biển và cùng nhau chia sẻ nhiều câu chuyện, tiếng cười rộn ràng. Thời tiết đẹp, đồ ăn ngon và chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh hạnh phúc. Chuyến đi đó đã gắn kết mọi người lại gần nhau hơn và tạo nên những ký ức mà tôi sẽ luôn trân trọng. Đó là khoảng thời gian đặc biệt mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
không thể quên
|
memory
|
/ˈmeməri/
|
kỷ niệm
|
trip
|
/trɪp/
|
chuyến đi
|
excited
|
/ɪkˈsaɪtɪd/
|
hào hứng
|
beach
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
dinner
|
/ˈdɪnə(r)/
|
bữa tối
|
treasure
|
/ˈtreʒə(r)/
|
trân trọng
|
weather
|
/ˈweðə(r)/
|
thời tiết
|
photo
|
/ˈfəʊtəʊ/
|
bức ảnh
|
special
|
/ˈspeʃl/
|
đặc biệt
|
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Giới thiệu gia đình truyền thống
I live in a traditional family with three generations under one roof. My grandparents, parents, younger sister, and I all live together in the same house. My grandfather is the most respected person in the family, and he often tells us stories about the past. My grandmother takes care of the meals and teaches us old family recipes. My parents go to work during the day, and my sister and I go to school. In the evening, we always have dinner together and share our day. Living in a traditional family helps me understand the value of love, respect, and connection between generations.

Đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh – Giới thiệu gia đình truyền thống
Dịch nghĩa
Tôi sống trong một gia đình truyền thống với ba thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà. Ông bà, bố mẹ, em gái và tôi đều sống cùng nhau trong một ngôi nhà. Ông tôi là người được kính trọng nhất trong gia đình và thường kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về quá khứ. Bà tôi lo việc nấu ăn và dạy chúng tôi những công thức nấu ăn gia truyền. Bố mẹ tôi đi làm vào ban ngày, còn tôi và em gái thì đi học. Vào buổi tối, cả nhà luôn ăn cơm cùng nhau và chia sẻ những gì đã xảy ra trong ngày. Sống trong một gia đình truyền thống giúp tôi hiểu được giá trị của tình yêu, sự tôn trọng và sự gắn kết giữa các thế hệ.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
traditional family
|
/trəˈdɪʃənl ˈfæməli/
|
gia đình truyền thống
|
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
|
thế hệ
|
|
under one roof
|
/ˈʌndə wʌn ruːf/
|
chung một mái nhà
|
respected
|
/rɪˈspektɪd/
|
được kính trọng
|
recipe
|
/ˈresəpi/
|
công thức nấu ăn
|
connection
|
/kəˈnekʃn/
|
sự kết nối
|
share
|
/ʃeə(r)/
|
chia sẻ
|
value
|
/ˈvæljuː/
|
giá trị
|
meal
|
/miːl/
|
bữa ăn
|
love and respect
|
/lʌv ənd rɪˈspekt/
|
tình yêu và sự tôn trọng
|
Xem thêm:
Trên đây là bài viết mà IRIS English đã cung cấp 8+ đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh, kèm theo phần dịch nghĩa và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế. Hy vọng những đoạn văn này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và thêm yêu gia đình, tổ ấm của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!