12+ đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn

Bạn đang cần ý tưởng để viết về sở thích bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và ấn tượng? Bài viết này tổng hợp hơn 12 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa, kèm bảng từ vựng chi tiết giúp bạn dễ dàng học và áp dụng. Cùng IRIS English theo dõi và lưu lại ngay để luyện viết hiệu quả hơn nhé!

Mục lục

Từ vựng tiếng Anh về sở thích

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Reading
/ˈriː.dɪŋ/
Đọc sách
Watching movies
/ˈwɒtʃ.ɪŋ ˈmuː.viːz/
Xem phim
Listening to music
/ˈlɪs.ən.ɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/
Nghe nhạc
Playing sports
/ˈpleɪ.ɪŋ spɔːts/
Chơi thể thao
Traveling
/ˈtræv.əl.ɪŋ/
Du lịch
Cooking
/ˈkʊk.ɪŋ/
Nấu ăn
Gardening
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
Làm vườn
Drawing
/ˈdrɔː.ɪŋ/
Vẽ tranh
Painting
/ˈpeɪn.tɪŋ/
Tô vẽ, hội họa
Dancing
/ˈdɑːn.sɪŋ/
Nhảy múa
Playing the guitar
/ˈpleɪ.ɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/
Chơi đàn guitar
Swimming
/ˈswɪm.ɪŋ/
Bơi lội
Hiking
/ˈhaɪ.kɪŋ/
Đi bộ đường dài
Photography
/fəˈtɒɡ.rə.fi/
Nhiếp ảnh
Surfing the Internet
/ˈsɜː.fɪŋ ði ˈɪn.tə.net/
Lướt web
Playing video games
/ˈpleɪ.ɪŋ ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪmz/
Chơi trò chơi điện tử
Knitting
/ˈnɪt.ɪŋ/
Đan len
Writing
/ˈraɪ.tɪŋ/
Viết lách

Từ vựng tiếng Anh về sở thíchTừ vựng tiếng Anh về sở thích

Cấu trúc câu tiếng Anh khi nói về sở thích thông dụng

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng khi nói về sở thích (hobby), phù hợp cho cả người mới học và luyện thi (viết, nói):

Nói về sở thích chung chung

  • I like/love/enjoy + V-ing: Tôi thích/yêu/thích thú việc…
    • Ví dụ: I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh)
  • I’m interested in + V-ing/Noun: Tôi quan tâm/thích thú với…
    • Ví dụ: I’m interested in learning foreign languages. (Tôi thích học các ngôn ngữ nước ngoài)
  • My hobby is + V-ing/Noun: Sở thích của tôi là…
    • Ví dụ: My hobby is playing the guitar. (Sở thích của tôi là chơi guitar)
  • I’m a big fan of + Noun/V-ing: Tôi rất mê…
    • Ví dụ: I’m a big fan of cooking Vietnamese food. (Tôi rất mê nấu món ăn Việt Nam)

Nói về mức độ yêu thích

  • I really enjoy…: Tôi thật sự thích…
  • I’m crazy about…: Tôi cực kỳ mê…
  • I’m not really into…: Tôi không hứng thú lắm với…
  • I prefer A to B: Tôi thích A hơn B
    • Ví dụ: I prefer swimming to running. (Tôi thích bơi hơn là chạy)

Giải thích lý do yêu thích

  • I like it because it helps me + V…: Tôi thích nó vì nó giúp tôi…
    • Ví dụ: I like painting because it helps me relax. (Tôi thích vẽ vì nó giúp tôi thư giãn)
  • It’s a great way to + V…: Đây là một cách tuyệt vời để…
    • Ví dụ: It’s a great way to stay healthy. (Đây là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe)
  • It makes me feel + adj…: Nó khiến tôi cảm thấy…
    • Ví dụ: It makes me feel happy and relaxed. (Nó khiến tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn)

Nói tần suất thực hiện sở thích

  • I often/sometimes/rarely + V…: Tôi thường/thỉnh thoảng/hiếm khi…
    • Ví dụ: I often go jogging in the morning. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng)
  • Every weekend, I…: Mỗi cuối tuần, tôi…
    • Ví dụ: Every weekend, I hang out with friends. (Mỗi cuối tuần, tôi đi chơi với bạn bè)

Cấu trúc câu tiếng Anh khi nói về sở thích thông dụngCấu trúc câu tiếng Anh khi nói về sở thích thông dụng

Dàn ý đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là dàn ý đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh, được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp cho học sinh, sinh viên khi luyện viết hoặc nói:

Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu sở thích)

Giới thiệu sở thích chính của bạn là gì.
Gợi ý:
  • I have many hobbies, but my favorite one is playing football.
  • In my free time, I really enjoy reading books.

When you started this hobby (Khi nào bạn bắt đầu sở thích này)

Bạn bắt đầu từ bao giờ và lý do vì sao.
Gợi ý:
  • I started this hobby when I was in primary school.
  • I became interested in it because it helps me relax after a long day.

How often you do it (Bạn làm điều đó bao lâu một lần)

Nói về tần suất hoạt động.
Gợi ý:
  • I usually do it every weekend or whenever I have free time.
  • I spend about one or two hours a day on it.

Dàn ý đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng AnhDàn ý đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh

What you do (Bạn làm gì trong sở thích đó)

Mô tả các hoạt động cụ thể liên quan đến sở thích.
Gợi ý:
  • When I do this hobby, I often listen to music or draw pictures.
  • I sometimes do it alone, but I also enjoy doing it with my friends.

Why you like it (Tại sao bạn thích sở thích này)

Nêu lý do bạn yêu thích: lợi ích, cảm giác mang lại…
Gợi ý:
  • This hobby helps me relax and reduce stress.
  • It’s a great way to learn new things and improve my creativity.

Closing sentence (Câu kết – khẳng định lại sở thích)

Tóm tắt và khẳng định sở thích đó có ý nghĩa với bạn như thế nào.
Gợi ý:
  • This hobby plays an important part in my life.
  • I will continue doing it for a long time because it makes me happy.

12+ đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh có dịch nghĩa

Sau đây là các đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 1

Cùng bỏ túi đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Đọc sách

One of my favorite hobbies is reading books. I usually read in the evening before going to bed. I read books about many topics such as adventure, history, and self-development. I often read four to five times a week, depending on my free time. Reading helps me relax, improve my vocabulary, and learn new things. I also enjoy visiting bookstores and libraries to find interesting books. For me, reading is not only fun but also very useful. I believe it’s a great habit that I will keep for life.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Đọc sách
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Đọc sách

Dịch nghĩa

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi thường đọc vào buổi tối trước khi đi ngủ. Tôi đọc sách về nhiều chủ đề như phiêu lưu, lịch sử và phát triển bản thân. Tôi thường đọc từ bốn đến năm lần mỗi tuần, tùy vào thời gian rảnh. Việc đọc sách giúp tôi thư giãn, cải thiện vốn từ vựng và học được nhiều điều mới. Tôi cũng thích đến hiệu sách và thư viện để tìm những cuốn sách hay. Đối với tôi, đọc sách không chỉ thú vị mà còn rất hữu ích. Tôi tin rằng đây là một thói quen tốt mà tôi sẽ giữ suốt đời.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
hobby
/ˈhɒbi/
sở thích
read
/riːd/
đọc
adventure
/ədˈventʃə(r)/
phiêu lưu
vocabulary
/vəˈkæbjələri/
từ vựng
relax
/rɪˈlæks/
thư giãn
self-development
/ˌself dɪˈveləpmənt/
phát triển bản thân
library
/ˈlaɪbrəri/
thư viện
bookstore
/ˈbʊkstɔː(r)/
hiệu sách
useful
/ˈjuːsfl/
hữu ích
habit
/ˈhæbɪt/
thói quen

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 2

Cùng khám phá đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Nghe nhạc

My favorite hobby is listening to music. I usually listen to music every day, especially in the evening or when I’m doing homework. I enjoy many types of music such as pop, ballad, and lo-fi. Music helps me relax, reduce stress, and feel more positive. Sometimes I also listen to English songs to improve my listening skills and pronunciation. I often use headphones and enjoy music alone in my room. Listening to music is a big part of my life, and I can’t imagine a day without it.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Nghe nhạc
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Nghe nhạc

Dịch nghĩa

Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi thường nghe nhạc mỗi ngày, đặc biệt là vào buổi tối hoặc khi đang làm bài tập. Tôi thích nhiều thể loại nhạc như nhạc pop, ballad và lo-fi. Âm nhạc giúp tôi thư giãn, giảm căng thẳng và cảm thấy tích cực hơn. Thỉnh thoảng tôi cũng nghe các bài hát tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nghe và phát âm. Tôi thường sử dụng tai nghe và thưởng thức âm nhạc một mình trong phòng. Nghe nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, và tôi không thể tưởng tượng một ngày mà không có nó.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
listen to music
/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/
nghe nhạc
pop music
/pɒp ˈmjuːzɪk/
nhạc pop
ballad
/ˈbæləd/
nhạc ballad
lo-fi
/ˈləʊ faɪ/
nhạc lo-fi
relax
/rɪˈlæks/
thư giãn
stress
/stres/
căng thẳng
positive
/ˈpɒzətɪv/
tích cực
pronunciation
/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/
phát âm
headphones
/ˈhedfəʊnz/
tai nghe
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
tưởng tượng

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 3

Cùng lưu ngay đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Xem phim

One of my favorite hobbies is watching movies. I often watch movies on weekends or after finishing my homework. I enjoy different genres like comedy, action, and science fiction. Watching movies helps me relax and entertains me after a busy day. Sometimes, I also watch English movies to improve my listening and learn new vocabulary. I usually watch movies on my laptop or at the cinema with my friends. For me, watching movies is not only fun but also a great way to learn and connect with others.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Xem phim
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Xem phim

Dịch nghĩa

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là xem phim. Tôi thường xem phim vào cuối tuần hoặc sau khi làm xong bài tập. Tôi thích nhiều thể loại khác nhau như hài hước, hành động và khoa học viễn tưởng. Xem phim giúp tôi thư giãn và giải trí sau một ngày bận rộn. Thỉnh thoảng, tôi cũng xem phim tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nghe và học từ vựng mới. Tôi thường xem phim trên máy tính xách tay hoặc ở rạp chiếu phim với bạn bè. Đối với tôi, xem phim không chỉ vui mà còn là cách tuyệt vời để học hỏi và kết nối với người khác.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
watch movies
/wɒtʃ ˈmuːviːz/
xem phim
weekend
/ˈwiːkˌend/
cuối tuần
genre
/ˈʒɒnrə/
thể loại
comedy
/ˈkɒmədi/
phim hài
action
/ˈækʃn/
phim hành động
science fiction
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/
phim khoa học viễn tưởng
entertain
/ˌentəˈteɪn/
giải trí
cinema
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
vocabulary
/vəˈkæbjələri/
từ vựng
connect
/kəˈnekt/
kết nối

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 4

Cùng khám phá đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Chơi thể thao

My favorite hobby is playing sports. I usually play football with my friends every weekend at the school yard. Sometimes, I also play badminton or go swimming with my family. Playing sports helps me stay healthy, feel energetic, and reduce stress after studying. I love the teamwork and the fun moments we share during the games. It also helps me become more active and confident. Sports are an important part of my life, and I want to keep this habit forever.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Chơi thể thao
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Chơi thể thao

Dịch nghĩa

Sở thích yêu thích của tôi là chơi thể thao. Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè vào mỗi cuối tuần ở sân trường. Thỉnh thoảng, tôi cũng chơi cầu lông hoặc đi bơi cùng gia đình. Chơi thể thao giúp tôi khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng và giảm căng thẳng sau khi học tập. Tôi thích tinh thần đồng đội và những khoảnh khắc vui vẻ mà chúng tôi chia sẻ trong lúc chơi. Nó cũng giúp tôi trở nên năng động và tự tin hơn. Thể thao là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, và tôi muốn giữ thói quen này mãi mãi.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
play sports
/pleɪ spɔːts/
chơi thể thao
football
/ˈfʊtbɔːl/
bóng đá
badminton
/ˈbædmɪntən/
cầu lông
swimming
/ˈswɪmɪŋ/
bơi lội
healthy
/ˈhelθi/
khỏe mạnh
energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
tràn đầy năng lượng
stress
/stres/
căng thẳng
teamwork
/ˈtiːmwɜːk/
tinh thần đồng đội
active
/ˈæktɪv/
năng động
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 5

Sau đây là đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Vẽ tranh

One of my favorite hobbies is drawing. I usually draw in my free time, especially on weekends or after school. I love drawing nature, animals, and sometimes cartoon characters. Drawing helps me express my feelings and creativity. It also makes me feel relaxed and happy. I often use pencils and colored pens for my drawings. I sometimes join art contests at school and receive good feedback. For me, drawing is not just a hobby, it’s a way to enjoy life and be myself.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Vẽ tranh
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Vẽ tranh

Dịch nghĩa

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là vẽ tranh. Tôi thường vẽ vào thời gian rảnh, đặc biệt là vào cuối tuần hoặc sau giờ học. Tôi thích vẽ phong cảnh thiên nhiên, động vật và đôi khi là các nhân vật hoạt hình. Vẽ giúp tôi thể hiện cảm xúc và sự sáng tạo của mình. Nó cũng khiến tôi cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Tôi thường sử dụng bút chì và bút màu để vẽ. Thỉnh thoảng tôi tham gia các cuộc thi vẽ ở trường và nhận được phản hồi tích cực. Đối với tôi, vẽ tranh không chỉ là sở thích mà còn là cách để tận hưởng cuộc sống và là chính mình.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
vẽ tranh
free time
/friː taɪm/
thời gian rảnh
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
thiên nhiên
cartoon character
/kɑːˈtuːn ˈkærəktə(r)/
nhân vật hoạt hình
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
sự sáng tạo
relaxed
/rɪˈlækst/
thư giãn
colored pen
/ˈkʌləd pen/
bút màu
pencil
/ˈpensl/
bút chì
contest
/ˈkɒntest/
cuộc thi
feedback
/ˈfiːdbæk/
phản hồi

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 6

Sau đây là đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Nhảy múa

Dancing is my favorite hobby. I usually dance in the evening after finishing my homework or on weekends. I love different types of dance like hip hop, modern dance, and traditional Vietnamese dance. Dancing helps me stay healthy, improve my flexibility, and feel more confident. When I dance, I can express my emotions and forget about stress. I sometimes perform at school events and receive a lot of support from my friends. For me, dancing is not only fun but also a passion that makes my life more exciting.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Nhảy múa
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Nhảy múa

Dịch nghĩa

Nhảy múa là sở thích yêu thích của tôi. Tôi thường nhảy vào buổi tối sau khi làm xong bài tập hoặc vào cuối tuần. Tôi thích nhiều thể loại nhảy khác nhau như hip hop, nhảy hiện đại và múa truyền thống Việt Nam. Nhảy giúp tôi khỏe mạnh, dẻo dai hơn và cảm thấy tự tin hơn. Khi nhảy, tôi có thể thể hiện cảm xúc và quên đi những căng thẳng. Thỉnh thoảng tôi còn biểu diễn trong các sự kiện ở trường và nhận được nhiều sự ủng hộ từ bạn bè. Với tôi, nhảy không chỉ vui mà còn là một đam mê khiến cuộc sống thêm phần thú vị.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
dance / dancing
/dæns/ /ˈdɑːnsɪŋ/
nhảy múa
hip hop
/ˈhɪp hɒp/
nhảy hip hop
modern dance
/ˈmɒdn dæns/
nhảy hiện đại
traditional dance
/trəˈdɪʃənl dæns/
múa truyền thống
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
sự dẻo dai
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin
emotion
/ɪˈməʊʃn/
cảm xúc
stress
/stres/
căng thẳng
perform
/pəˈfɔːm/
biểu diễn
passion
/ˈpæʃn/
đam mê

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 7

Sau đây là đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Bơi lội

Swimming is my favorite hobby. I usually go swimming twice a week, especially in the summer when the weather is hot. I often swim at the local pool or at the beach with my family and friends. Swimming helps me stay healthy, build strength, and relax after school. It’s also a fun way to cool down and enjoy the water. I learned how to swim when I was six years old, and I’ve loved it ever since. For me, swimming is not only good for my body but also for my mind.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Bơi lội
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Bơi lội

Dịch nghĩa

Bơi lội là sở thích yêu thích của tôi. Tôi thường đi bơi hai lần mỗi tuần, đặc biệt là vào mùa hè khi thời tiết nóng. Tôi thường bơi ở hồ bơi gần nhà hoặc ở biển cùng gia đình và bạn bè. Bơi giúp tôi khỏe mạnh, tăng cường sức mạnh và thư giãn sau giờ học. Đó cũng là một cách thú vị để làm mát và tận hưởng làn nước. Tôi học bơi từ khi sáu tuổi và đã yêu thích nó kể từ đó. Với tôi, bơi lội không chỉ tốt cho cơ thể mà còn tốt cho tinh thần.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
swimming
/ˈswɪmɪŋ/
bơi lội
pool
/puːl/
hồ bơi
beach
/biːtʃ/
bãi biển
healthy
/ˈhelθi/
khỏe mạnh
strength
/streŋθ/
sức mạnh
relax
/rɪˈlæks/
thư giãn
cool down
/kuːl daʊn/
làm mát
learn
/lɜːn/
học
weather
/ˈweðə(r)/
thời tiết
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
tận hưởng

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 8

Sau đây là đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Đi du lịch

Traveling is one of my favorite hobbies. I usually travel with my family during summer or winter holidays. I love exploring new places, learning about different cultures, and trying local food. Every trip gives me a chance to relax, take photos, and create beautiful memories. I often visit famous destinations in Vietnam like Da Nang, Ha Long Bay, and Hoi An. Traveling helps me become more open-minded and understand the world better. For me, it’s an exciting way to enjoy life and discover new things.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Đi du lịch
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Đi du lịch

Dịch nghĩa

Du lịch là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thường đi du lịch cùng gia đình vào các kỳ nghỉ hè hoặc nghỉ đông. Tôi thích khám phá những nơi mới, tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và thưởng thức món ăn địa phương. Mỗi chuyến đi đều mang đến cho tôi cơ hội thư giãn, chụp ảnh và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Tôi thường đến thăm các địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam như Đà Nẵng, Vịnh Hạ Long và Hội An. Du lịch giúp tôi trở nên cởi mở hơn và hiểu rõ thế giới xung quanh. Với tôi, đó là một cách thú vị để tận hưởng cuộc sống và khám phá những điều mới mẻ.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
travel / traveling
/ˈtrævəl/
du lịch
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
khám phá
culture
/ˈkʌltʃə(r)/
văn hóa
local food
/ˈləʊkl fuːd/
món ăn địa phương
relax
/rɪˈlæks/
thư giãn
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
điểm đến
open-minded
/ˌəʊpənˈmaɪndɪd/
cởi mở, sẵn sàng tiếp thu
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
khám phá
memory
/ˈmeməri/
kỷ niệm
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
thú vị, đầy hào hứng

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 9

Sau đây là đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Nấu ăn

Cooking is one of my favorite hobbies. I usually cook with my mom on the weekends or when I have free time. I love trying new recipes and making delicious dishes for my family. My favorite foods to cook are fried rice, noodles, and pancakes. Cooking helps me relax and feel creative. It also brings joy when I see my family enjoy the food I make. For me, cooking is not just a daily task, but a fun and meaningful activity.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Nấu ăn
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Nấu ăn

Dịch nghĩa

Nấu ăn là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thường nấu ăn cùng mẹ vào cuối tuần hoặc khi có thời gian rảnh. Tôi thích thử các công thức mới và làm những món ăn ngon cho gia đình. Món ăn tôi thích nấu nhất là cơm chiên, mì và bánh kếp. Nấu ăn giúp tôi thư giãn và cảm thấy sáng tạo. Nó cũng mang lại niềm vui khi tôi thấy gia đình thưởng thức những món ăn mình nấu. Với tôi, nấu ăn không chỉ là công việc hàng ngày mà còn là một hoạt động vui vẻ và ý nghĩa.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
cooking
/ˈkʊkɪŋ/
nấu ăn
recipe
/ˈresəpi/
công thức nấu ăn
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
fried rice
/fraɪd raɪs/
cơm chiên
noodles
/ˈnuːdlz/
pancake
/ˈpænkeɪk/
bánh kếp
creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
relax
/rɪˈlæks/
thư giãn
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
thưởng thức, tận hưởng
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
ý nghĩa

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 10

Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Chụp ảnh

One of my favorite hobbies is taking photos. I often take photos when I travel, hang out with friends, or simply walk around my neighborhood. I enjoy capturing beautiful moments, nature, and daily life. Photography helps me see the world from different angles and express my creativity. I usually use my phone camera, but sometimes I borrow my brother’s camera for better quality. Looking back at my photos always brings back good memories. For me, taking photos is a fun and meaningful way to keep special moments forever.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Chụp ảnh
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Chụp ảnh

Dịch nghĩa

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là chụp ảnh. Tôi thường chụp ảnh khi đi du lịch, đi chơi với bạn bè hoặc đơn giản là đi dạo quanh khu phố. Tôi thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp, cảnh thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Nhiếp ảnh giúp tôi nhìn thế giới từ nhiều góc độ khác nhau và thể hiện sự sáng tạo của mình. Tôi thường sử dụng điện thoại để chụp, nhưng đôi khi mượn máy ảnh của anh trai để có chất lượng tốt hơn. Nhìn lại những bức ảnh luôn gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp. Với tôi, chụp ảnh là một cách vui vẻ và ý nghĩa để lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt mãi mãi.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
take photos
/teɪk ˈfəʊtəʊz/
chụp ảnh
photography
/fəˈtɒɡrəfi/
nhiếp ảnh
capture
/ˈkæptʃə(r)/
ghi lại, bắt lấy khoảnh khắc
moment
/ˈməʊmənt/
khoảnh khắc
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
thiên nhiên
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
sự sáng tạo
angle
/ˈæŋɡl/
góc nhìn
memory
/ˈmeməri/
kỷ niệm
camera
/ˈkæmərə/
máy ảnh
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
đầy ý nghĩa

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 11

Cùng IRIS English học ngay đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Đan len

Knitting is one of my favorite hobbies. I usually knit in my free time, especially in the evening while listening to music. I enjoy making scarves, hats, and small gifts for my family and friends. Knitting helps me feel calm and focused, and it also improves my patience. I learned how to knit from my grandmother when I was a child. Now, I find joy in creating handmade items that come from the heart. For me, knitting is not only relaxing but also a meaningful way to express love and creativity.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Đan len
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Đan len

Dịch nghĩa

Đan len là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thường đan vào thời gian rảnh, đặc biệt là vào buổi tối khi nghe nhạc. Tôi thích làm khăn quàng cổ, mũ len và những món quà nhỏ cho gia đình và bạn bè. Đan len giúp tôi cảm thấy bình tĩnh, tập trung và cũng rèn luyện tính kiên nhẫn. Tôi học cách đan từ bà ngoại khi còn nhỏ. Bây giờ, tôi cảm thấy vui khi tạo ra những món đồ thủ công xuất phát từ trái tim. Với tôi, đan len không chỉ giúp thư giãn mà còn là một cách ý nghĩa để thể hiện tình yêu và sự sáng tạo.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
knitting
/ˈnɪtɪŋ/
đan len
scarf
/skɑːf/
khăn quàng cổ
hat
/hæt/
gift
/ɡɪft/
món quà
handmade
/ˈhændmeɪd/
làm bằng tay
patience
/ˈpeɪʃns/
sự kiên nhẫn
calm
/kɑːm/
bình tĩnh
focused
/ˈfəʊkəst/
tập trung
create
/kriˈeɪt/
tạo ra
express
/ɪkˈspres/
thể hiện (cảm xúc, ý tưởng)

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh số 12

Hãy lưu ngay đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!

Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Trồng hoa

One of my favorite hobbies is planting flowers. I usually take care of my flower garden every morning before school. I plant many kinds of flowers such as roses, sunflowers, and daisies. Watching them bloom makes me feel happy and relaxed. Gardening also teaches me patience and responsibility. I water the flowers, remove weeds, and sometimes decorate small pots to make them look more beautiful. For me, planting flowers is not only a peaceful hobby but also a way to bring more color and joy into my life.
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Trồng hoa
Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh – Trồng hoa

Dịch nghĩa

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là trồng hoa. Tôi thường chăm sóc khu vườn hoa của mình vào mỗi buổi sáng trước khi đi học. Tôi trồng nhiều loại hoa như hoa hồng, hướng dương và cúc. Nhìn chúng nở hoa khiến tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn. Làm vườn cũng dạy tôi sự kiên nhẫn và trách nhiệm. Tôi tưới cây, nhổ cỏ dại và đôi khi trang trí chậu hoa để chúng trông đẹp hơn. Với tôi, trồng hoa không chỉ là một sở thích yên bình mà còn là cách để mang lại thêm màu sắc và niềm vui cho cuộc sống.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
/ˈɡɑːdn/
khu vườn
bloom
/bluːm/
nở hoa
rose
/rəʊz/
hoa hồng
sunflower
/ˈsʌnflaʊə(r)/
hoa hướng dương
daisy
/ˈdeɪzi/
hoa cúc
weed
/wiːd/
cỏ dại
decorate
/ˈdekəreɪt/
trang trí
peaceful
/ˈpiːsfl/
yên bình
responsibility
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn về 12 đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh kèm theo bản dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bày tỏ suy nghĩ và đam mê của mình cho từng sở thích cá nhân. Nhờ đó, các bạn sẽ tự tin và dễ dàng thành thạo kỹ năng viết đoạn văn bằng tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.