Bạn đang tìm kiếm những đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch để luyện viết hoặc làm tài liệu tham khảo? Bài viết này tổng hợp hơn 15 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa rõ ràng, kèm theo bảng từ vựng giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng. Cùng IRIS English khám phá và lưu lại ngay những đoạn văn mẫu siêu hay, ấn tượng này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Travel agency
|
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/
|
Đại lý du lịch
|
Tourist
|
/ˈtʊə.rɪst/
|
Khách du lịch
|
Itinerary
|
/aɪˈtɪn.ər.ər.i/
|
Hành trình
|
Destination
|
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/
|
Điểm đến
|
Sightseeing
|
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
|
Tham quan
|
Tour guide
|
/tʊər ɡaɪd/
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
Accommodation
|
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/
|
Chỗ ở
|
Reservation
|
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/
|
Đặt chỗ, đặt trước
|
Check-in
|
/tʃek ɪn/
|
Làm thủ tục nhận phòng
|
Check-out
|
/tʃek aʊt/
|
Trả phòng
|
Travel insurance
|
/ˈtræv.əl ɪnˌʃɔː.rəns/
|
Bảo hiểm du lịch
|
Tourist attraction
|
/ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/
|
Điểm thu hút du khách
|
Local cuisine
|
/ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/
|
Ẩm thực địa phương
|
Passport
|
/ˈpɑːs.pɔːt/
|
Hộ chiếu
|
Visa
|
/ˈviː.zə/
|
Thị thực
|
Departure
|
/dɪˈpɑː.tʃər/
|
Sự khởi hành
|
Arrival
|
/əˈraɪ.vəl/
|
Sự đến nơi
|
Souvenir
|
/ˌsuː.vənˈɪər/
|
Quà lưu niệm
|
Package tour
|
/ˈpæk.ɪdʒ tʊər/
|
Tour trọn gói
|
Cruise
|
/kruːz/
|
Du thuyền
|
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Cấu trúc câu tiếng Anh thường dùng trong ngành du lịch
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường dùng trong ngành du lịch, đặc biệt hữu ích cho hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn, lễ tân, tài xế du lịch hoặc bất kỳ ai làm trong lĩnh vực này:
Đón tiếp khách / Chào hỏi
-
Welcome to [place]! (Chào mừng đến với [địa điểm]!)
-
May I help you with your luggage? (Tôi có thể giúp bạn với hành lý không?)
-
Do you have a reservation? (Bạn đã đặt phòng chưa?)
-
How can I assist you today? (Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Giới thiệu địa điểm / chương trình tour
-
Today, we will visit… (Hôm nay, chúng ta sẽ tham quan…)
-
This place is famous for… (Nơi này nổi tiếng với…)
-
Please follow me and stay with the group. (Vui lòng đi theo tôi và ở cùng đoàn.)
-
Let me tell you a bit about the history of this site. (Để tôi kể cho bạn một chút về lịch sử của địa điểm này.)
Di chuyển & phương tiện
-
The bus will leave at [time]. (Xe sẽ khởi hành lúc [giờ].)
-
Please be ready at the lobby by [time]. (Vui lòng có mặt ở sảnh lúc [giờ].)
-
We will stop here for [duration] minutes. (Chúng ta sẽ dừng lại đây trong [khoảng thời gian] phút.)
Cấu trúc câu tiếng Anh thường dùng trong ngành du lịch
Khách sạn & chỗ ở
-
Check-in time is at 2 p.m., and check-out is before 12 noon. (Giờ nhận phòng là 2 giờ chiều, và trả phòng trước 12 giờ trưa.)
-
Here is your room key/card. (Đây là chìa khóa/thẻ phòng của bạn.)
-
Breakfast is served from 6 a.m. to 10 a.m. (Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ đến 10 giờ sáng.)
Ăn uống
-
Would you like a table for two? (Bạn muốn bàn cho hai người chứ?)
-
Do you have any dietary restrictions? (Bạn có kiêng ăn gì không?)
-
This dish is a local specialty. (Món này là đặc sản địa phương.)
Lưu ý và cảnh báo
-
Please keep your belongings safe. (Vui lòng giữ gìn đồ đạc cẩn thận.)
-
Don’t feed the animals. (Không cho động vật ăn.)
-
Watch your step. (Cẩn thận khi bước đi.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch
Dưới đây là dàn ý đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – ngắn gọn, rõ ràng và dễ áp dụng cho cả bài viết:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu chuyến đi)
Nêu chuyến du lịch mà bạn muốn kể đến (thời gian, địa điểm).
Gợi ý:
-
Last summer, I went on an amazing trip to Da Lat with my family.
-
I had a memorable vacation in Hoi An two months ago.
Where you went (Bạn đã đi đâu)
Địa điểm cụ thể: thành phố, quốc gia, khu du lịch…
Gợi ý:
-
We visited many famous places such as Xuan Huong Lake and the night market.
-
The town was peaceful and full of beautiful lanterns.
Who you went with (Bạn đi với ai)
Đi một mình, với bạn bè, gia đình, lớp học…?
Gợi ý:
-
I traveled with my parents and my younger brother.
-
I went on a school trip with my classmates.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch
What you did (Bạn đã làm gì trong chuyến đi)
Các hoạt động: tham quan, chụp ảnh, ăn uống, mua sắm, vui chơi…
Gợi ý:
-
We took a lot of photos and tried local food.
-
We went hiking and visited historical sites.
How you felt (Cảm nhận của bạn)
Cảm xúc sau chuyến đi: thích thú, hào hứng, thư giãn, muốn quay lại…
Gợi ý:
-
I felt very happy and relaxed after the trip.
-
It was one of the best trips I’ve ever had.
Closing sentence (Câu kết – khẳng định lại ý nghĩa của chuyến đi)
Tóm tắt ấn tượng, mong muốn quay lại
Gợi ý:
-
I will never forget this wonderful trip.
-
I hope to visit that place again one day.
15+ đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Du lịch đến biển Mỹ Khê
Last summer, I had a wonderful trip to My Khe Beach in Da Nang with my family. We traveled there by car, and the journey took about three hours. The weather was sunny and perfect for swimming. We spent most of our time playing on the beach, building sandcastles, and enjoying the waves. The seafood in Da Nang was also very delicious and fresh. It was a relaxing and unforgettable vacation. I hope to come back to My Khe Beach again someday.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Du lịch đến biển Mỹ Khê
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến biển Mỹ Khê ở Đà Nẵng cùng gia đình. Chúng tôi đi đến đó bằng ô tô, và chuyến đi mất khoảng ba tiếng. Thời tiết nắng đẹp và rất lý tưởng để bơi lội. Chúng tôi dành phần lớn thời gian chơi trên bãi biển, xây lâu đài cát và vui đùa với sóng biển. Hải sản ở Đà Nẵng cũng rất ngon và tươi. Đó là một kỳ nghỉ thư giãn và khó quên. Tôi hy vọng sẽ quay lại biển Mỹ Khê một ngày nào đó.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
trip
|
/trɪp/
|
chuyến đi
|
beach
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
journey
|
/ˈdʒɜːni/
|
hành trình
|
weather
|
/ˈweðər/
|
thời tiết
|
swimming
|
/ˈswɪmɪŋ/
|
bơi lội
|
sandcastle
|
/ˈsændˌkɑːsl/
|
lâu đài cát
|
wave
|
/weɪv/
|
sóng
|
seafood
|
/ˈsiːfuːd/
|
hải sản
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
khó quên
|
vacation
|
/veɪˈkeɪʃn/
|
kỳ nghỉ
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 2
Cùng khám phá đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Du lịch đến chùa Linh Ứng
Last weekend, I had an amazing trip to Linh Ung Pagoda in Da Nang with my friends. We went there by motorbike and enjoyed the beautiful views along the way. The pagoda is located on a mountain, offering a peaceful and spiritual atmosphere. We were impressed by the large statue of the Lady Buddha and the stunning scenery around. We also took many photos and prayed for health and happiness. It was a meaningful and memorable experience, and I would love to visit it again in the future.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Du lịch đến chùa Linh Ứng
Dịch nghĩa
Cuối tuần trước, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến chùa Linh Ứng ở Đà Nẵng cùng với bạn bè. Chúng tôi đi bằng xe máy và rất thích thú với phong cảnh đẹp trên đường đi. Ngôi chùa nằm trên núi, mang đến một không gian yên bình và linh thiêng. Chúng tôi rất ấn tượng với tượng Phật Bà lớn và khung cảnh tuyệt đẹp xung quanh. Chúng tôi cũng đã chụp nhiều ảnh và cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc. Đó là một trải nghiệm ý nghĩa và đáng nhớ, và tôi rất muốn quay lại nơi này vào một dịp khác.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
pagoda
|
/pəˈɡəʊdə/
|
chùa
|
motorbike
|
/ˈməʊtəbaɪk/
|
xe máy
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
spiritual
|
/ˈspɪrɪtʃuəl/
|
linh thiêng
|
statue
|
/ˈstætʃuː/
|
tượng
|
scenery
|
/ˈsiːnəri/
|
phong cảnh
|
pray
|
/preɪ/
|
cầu nguyện
|
health
|
/helθ/
|
sức khỏe
|
happiness
|
/ˈhæpinəs/
|
hạnh phúc
|
experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
trải nghiệm
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Chuyến đi đến TP. Đà Nẵng
Last month, I took a wonderful trip to Da Nang City with my family. We traveled by plane, and it only took about one hour to get there. Da Nang impressed me with its modern buildings, clean streets, and friendly people. We visited many famous places such as the Dragon Bridge, My Khe Beach, and Ba Na Hills. The food was also amazing, especially the local noodles and seafood. I really enjoyed the trip and learned a lot about the culture and lifestyle of the people there. It was one of the best trips I’ve ever had.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Chuyến đi đến TP. Đà Nẵng
Dịch nghĩa
Tháng trước, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến thành phố Đà Nẵng cùng gia đình. Chúng tôi di chuyển bằng máy bay và chỉ mất khoảng một tiếng để đến nơi. Đà Nẵng gây ấn tượng với tôi bởi các tòa nhà hiện đại, đường phố sạch sẽ và con người thân thiện. Chúng tôi đã tham quan nhiều địa điểm nổi tiếng như cầu Rồng, biển Mỹ Khê và Bà Nà Hills. Đồ ăn ở đó cũng rất ngon, đặc biệt là món mì địa phương và hải sản. Tôi thực sự rất thích chuyến đi này và học được nhiều điều về văn hóa cũng như lối sống của người dân nơi đây. Đây là một trong những chuyến đi tuyệt nhất mà tôi từng có.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
trip
|
/trɪp/
|
chuyến đi
|
city
|
/ˈsɪti/
|
thành phố
|
travel
|
/ˈtrævl/
|
di chuyển, du lịch
|
modern
|
/ˈmɒdn/
|
hiện đại
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
famous
|
/ˈfeɪməs/
|
nổi tiếng
|
seafood
|
/ˈsiːfuːd/
|
hải sản
|
culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
văn hóa
|
lifestyle
|
/ˈlaɪfstaɪl/
|
lối sống
|
noodles
|
/ˈnuːdlz/
|
mì
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 4
Cùng khám phá đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Bà Nà Hills
During my holiday, I had a fantastic trip to Ba Na Hills in Da Nang with my cousins. We went there by cable car, and the view from above was breathtaking. The weather was cool and fresh, which made the experience even more enjoyable. We visited the Golden Bridge, French Village, and enjoyed many fun games at Fantasy Park. I was amazed by the beautiful architecture and the peaceful atmosphere. It was an unforgettable journey, and I hope to come back again one day.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Bà Nà Hills
Dịch nghĩa
Trong kỳ nghỉ, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Bà Nà Hills ở Đà Nẵng cùng với các anh chị em họ. Chúng tôi đi bằng cáp treo và khung cảnh nhìn từ trên cao thật ngoạn mục. Thời tiết mát mẻ và trong lành khiến trải nghiệm càng thêm thú vị. Chúng tôi đã tham quan Cầu Vàng, Làng Pháp và chơi nhiều trò chơi vui nhộn tại Fantasy Park. Tôi rất ấn tượng với kiến trúc tuyệt đẹp và không khí yên bình nơi đây. Đó là một chuyến đi khó quên, và tôi hy vọng sẽ được quay lại một ngày nào đó.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
cable car
|
/ˈkeɪbl kɑːr/
|
cáp treo
|
breathtaking
|
/ˈbreθˌteɪkɪŋ/
|
ngoạn mục, tuyệt đẹp
|
weather
|
/ˈweðər/
|
thời tiết
|
fresh
|
/freʃ/
|
trong lành
|
architecture
|
/ˈɑːrkɪtektʃər/
|
kiến trúc
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪr/
|
không khí
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
khó quên
|
journey
|
/ˈdʒɜːni/
|
hành trình
|
cousin
|
/ˈkʌzn/
|
anh/chị/em họ
|
fun
|
/fʌn/
|
vui vẻ, thú vị
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 5
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan bán đảo Sơn Trà
Last weekend, I had an exciting trip to Son Tra Peninsula in Da Nang with my classmates. We went there by bus and enjoyed the fresh air and green nature along the way. Our first stop was Linh Ung Pagoda, where we saw the tallest Lady Buddha statue in Vietnam. Then, we explored the forest, took photos, and even saw some monkeys in the trees. From the top of the mountain, the view of the sea and city was amazing. I really loved the peaceful atmosphere and beautiful landscapes. It was a fun and meaningful trip that I will always remember.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan bán đảo Sơn Trà
Dịch nghĩa
Cuối tuần trước, tôi đã có một chuyến đi thú vị đến bán đảo Sơn Trà ở Đà Nẵng cùng các bạn trong lớp. Chúng tôi đi bằng xe buýt và tận hưởng không khí trong lành cùng thiên nhiên xanh mát trên đường đi. Điểm dừng chân đầu tiên là chùa Linh Ứng, nơi chúng tôi nhìn thấy tượng Phật Bà cao nhất Việt Nam. Sau đó, chúng tôi khám phá khu rừng, chụp ảnh và thậm chí còn thấy vài con khỉ trên cây. Từ đỉnh núi, khung cảnh biển và thành phố hiện ra vô cùng tuyệt đẹp. Tôi thực sự yêu thích không khí yên bình và phong cảnh nơi đây. Đó là một chuyến đi vui vẻ và ý nghĩa mà tôi sẽ luôn ghi nhớ.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
peninsula
|
/pəˈnɪnsjələ/
|
bán đảo
|
bus
|
/bʌs/
|
xe buýt
|
fresh air
|
/freʃ eə(r)/
|
không khí trong lành
|
nature
|
/ˈneɪtʃə(r)/
|
thiên nhiên
|
statue
|
/ˈstætʃuː/
|
tượng
|
explore
|
/ɪkˈsplɔː(r)/
|
khám phá
|
monkey
|
/ˈmʌŋki/
|
con khỉ
|
landscape
|
/ˈlændskeɪp/
|
phong cảnh
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
meaningful
|
/ˈmiːnɪŋfl/
|
đầy ý nghĩa
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 6
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
Last summer, I had a memorable trip to the Marble Mountains in Da Nang with my family. We traveled there by car and arrived in the morning. The mountains were beautiful and full of history. We climbed many stone steps to reach the caves and pagodas hidden inside. The air was cool and fresh, and the view from the top was amazing. I also bought some handmade souvenirs from the local shops. Visiting the Marble Mountains helped me learn more about Vietnamese culture and history. It was a great experience that I will never forget.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến đi đáng nhớ đến Ngũ Hành Sơn ở Đà Nẵng cùng gia đình. Chúng tôi đi bằng ô tô và đến nơi vào buổi sáng. Những ngọn núi ở đây rất đẹp và mang đậm dấu ấn lịch sử. Chúng tôi leo nhiều bậc đá để đến các hang động và chùa nằm ẩn bên trong. Không khí mát mẻ, trong lành và cảnh nhìn từ trên cao thật tuyệt vời. Tôi cũng đã mua một vài món quà lưu niệm thủ công từ các cửa hàng địa phương. Tham quan Ngũ Hành Sơn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa và lịch sử Việt Nam. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
memorable
|
/ˈmemərəbl/
|
đáng nhớ
|
Marble Mountains
|
/ˈmɑːbl ˈmaʊntənz/
|
Ngũ Hành Sơn
|
stone steps
|
/stəʊn steps/
|
bậc đá
|
cave
|
/keɪv/
|
hang động
|
pagoda
|
/pəˈɡəʊdə/
|
chùa
|
fresh
|
/freʃ/
|
trong lành
|
view
|
/vjuː/
|
quang cảnh, tầm nhìn
|
souvenir
|
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
|
quà lưu niệm
|
culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
văn hóa
|
experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
trải nghiệm
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 7
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Suối nước nóng ở Núi Thần Tài
Last weekend, I had a relaxing trip to Than Tai Hot Springs Park in Da Nang with my family. We went there by car and arrived early in the morning. The weather was nice, and the hot springs were very comfortable. We soaked in the mineral water, which helped us feel refreshed and healthy. There were also many fun activities like water games and mud baths. I really enjoyed the natural scenery and peaceful atmosphere. It was a perfect getaway from the busy city life, and I hope to visit it again soon.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Suối nước nóng ở Núi Thần Tài
Dịch nghĩa
Cuối tuần trước, tôi đã có một chuyến đi thư giãn đến công viên suối nước nóng Núi Thần Tài ở Đà Nẵng cùng gia đình. Chúng tôi đi bằng ô tô và đến nơi vào sáng sớm. Thời tiết rất đẹp và các suối nước nóng thì rất dễ chịu. Chúng tôi ngâm mình trong nước khoáng, điều đó giúp cơ thể cảm thấy khỏe khoắn và sảng khoái hơn. Ngoài ra còn có nhiều hoạt động vui chơi như trò chơi dưới nước và tắm bùn. Tôi rất thích khung cảnh thiên nhiên và không khí yên bình ở đó. Đây là một nơi lý tưởng để tránh xa cuộc sống bận rộn nơi thành phố, và tôi hy vọng sẽ quay lại sớm.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
hot spring
|
/hɒt sprɪŋ/
|
suối nước nóng
|
mineral water
|
/ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/
|
nước khoáng
|
soak
|
/səʊk/
|
ngâm mình
|
refreshed
|
/rɪˈfreʃt/
|
sảng khoái
|
healthy
|
/ˈhelθi/
|
khỏe mạnh
|
mud bath
|
/mʌd bɑːθ/
|
tắm bùn
|
scenery
|
/ˈsiːnəri/
|
phong cảnh
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
getaway
|
/ˈɡetəweɪ/
|
nơi nghỉ dưỡng, trốn thoát
|
activity
|
/ækˈtɪvəti/
|
hoạt động
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 8
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Rạn Nam Ô Đà Nẵng
Last Sunday, I had a wonderful trip to Ran Nam O in Da Nang with some of my close friends. We traveled there by motorbike and arrived in the early morning to catch the sunrise. Ran Nam O is a peaceful place with large rocks covered in green moss and clear blue sea. We took lots of beautiful photos and walked along the beach to enjoy the fresh air. Some of us also tried fishing and picked up seashells. It was a great chance to relax and enjoy nature. This trip gave me unforgettable memories and I hope to come back soon.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Rạn Nam Ô Đà Nẵng
Dịch nghĩa
Chủ nhật tuần trước, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Rạn Nam Ô ở Đà Nẵng cùng một vài người bạn thân. Chúng tôi đi bằng xe máy và đến nơi vào sáng sớm để ngắm bình minh. Rạn Nam Ô là một nơi yên bình với những tảng đá lớn phủ đầy rêu xanh và nước biển trong xanh. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp và đi dạo dọc bãi biển để tận hưởng không khí trong lành. Một vài người trong nhóm còn thử câu cá và nhặt vỏ sò. Đây là một dịp tuyệt vời để thư giãn và hòa mình vào thiên nhiên. Chuyến đi đã mang lại cho tôi những kỷ niệm khó quên và tôi hy vọng sẽ quay lại sớm.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
sunrise
|
/ˈsʌnraɪz/
|
bình minh
|
moss
|
/mɒs/
|
rêu
|
seashell
|
/ˈsiːʃel/
|
vỏ sò
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
motorbike
|
/ˈməʊtəbaɪk/
|
xe máy
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
khó quên
|
nature
|
/ˈneɪtʃə(r)/
|
thiên nhiên
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
catch
|
/kætʃ/
|
bắt, đón (ánh sáng, khoảnh khắc)
|
fishing
|
/ˈfɪʃɪŋ/
|
câu cá
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 9
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Da Nang Downtown
Last weekend, I visited Da Nang Downtown with my cousins and had a great time. We walked around the city center and enjoyed the modern buildings, wide streets, and friendly people. Our first stop was Han Market, where we bought some local snacks and souvenirs. After that, we visited the Dragon Bridge and watched the dragon breathe fire at night, which was really exciting. We also tried some delicious street food like bánh tráng and avocado ice cream. The downtown area was full of life, lights, and energy. It was a fun and unforgettable experience that made me love Da Nang even more.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Da Nang Downtown
Dịch nghĩa
Cuối tuần trước, tôi đã đến trung tâm thành phố Đà Nẵng cùng các anh chị em họ và có một khoảng thời gian thật vui vẻ. Chúng tôi dạo quanh khu vực trung tâm và rất thích những tòa nhà hiện đại, đường phố rộng rãi và con người thân thiện. Điểm đến đầu tiên là chợ Hàn, nơi chúng tôi mua một vài món ăn vặt và quà lưu niệm địa phương. Sau đó, chúng tôi ghé thăm cầu Rồng và xem màn trình diễn rồng phun lửa vào ban đêm, thật sự rất thú vị. Chúng tôi cũng thưởng thức một số món ăn đường phố ngon như bánh tráng và kem bơ. Khu trung tâm tràn đầy sức sống, ánh sáng và năng lượng. Đó là một trải nghiệm vui vẻ và khó quên khiến tôi càng yêu Đà Nẵng hơn.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
downtown
|
/ˌdaʊnˈtaʊn/
|
trung tâm thành phố
|
market
|
/ˈmɑːkɪt/
|
chợ
|
souvenir
|
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
|
quà lưu niệm
|
dragon
|
/ˈdræɡən/
|
con rồng
|
breathe fire
|
/briːð faɪə(r)/
|
phun lửa
|
street food
|
/striːt fuːd/
|
đồ ăn đường phố
|
modern
|
/ˈmɒdn/
|
hiện đại
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
exciting
|
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
|
thú vị, hào hứng
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
khó quên
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan chợ Hàn Đà Nẵng
Last Saturday, I had a fun trip to Han Market in Da Nang with my parents. We arrived there in the morning when the market was already busy and colorful. There were many stalls selling clothes, souvenirs, and local food. I bought some dried fruits and a T-shirt with “I ❤️ Da Nang” printed on it. My parents enjoyed tasting local specialties like dried squid and fish sauce. The sellers were friendly and always smiling. Visiting Han Market was a great way to experience the culture and daily life of the local people. I really enjoyed the trip and learned a lot.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan chợ Hàn Đà Nẵng
Dịch nghĩa
Thứ Bảy tuần trước, tôi đã có một chuyến đi thú vị đến chợ Hàn ở Đà Nẵng cùng bố mẹ. Chúng tôi đến đó vào buổi sáng khi chợ đã nhộn nhịp và đầy màu sắc. Có rất nhiều gian hàng bán quần áo, quà lưu niệm và đồ ăn địa phương. Tôi đã mua một ít trái cây sấy khô và một chiếc áo thun in dòng chữ “I ❤️ Đà Nẵng”. Bố mẹ tôi thì rất thích thưởng thức các món đặc sản như mực khô và nước mắm. Những người bán hàng rất thân thiện và luôn tươi cười. Tham quan chợ Hàn là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa và cuộc sống thường ngày của người dân địa phương. Tôi thực sự rất thích chuyến đi này và đã học được nhiều điều thú vị.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
market
|
/ˈmɑːkɪt/
|
chợ
|
stall
|
/stɔːl/
|
gian hàng
|
souvenir
|
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
|
quà lưu niệm
|
dried fruit
|
/draɪd fruːt/
|
trái cây sấy
|
specialty
|
/ˈspeʃəlti/
|
đặc sản
|
fish sauce
|
/fɪʃ sɔːs/
|
nước mắm
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
smiling
|
/ˈsmaɪlɪŋ/
|
tươi cười
|
experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
trải nghiệm
|
daily life
|
/ˈdeɪli laɪf/
|
cuộc sống hằng ngày
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan Phố cổ Hội An
Last month, I had a wonderful trip to Hoi An Ancient Town with my family. We arrived in the afternoon and walked around the old streets full of yellow walls, lanterns, and ancient houses. The atmosphere was peaceful and charming. We visited the Japanese Covered Bridge, tried some local food like Cao Lau and Banh Mi, and took many beautiful photos by the river. In the evening, the town became even more magical with colorful lanterns lighting up the streets. I loved the culture, architecture, and the warm smiles of the people. It was a memorable trip that I will never forget.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan Phố cổ Hội An
Dịch nghĩa
Tháng trước, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Phố cổ Hội An cùng gia đình. Chúng tôi đến nơi vào buổi chiều và đi dạo quanh những con phố cổ với những bức tường vàng, đèn lồng và những ngôi nhà cổ kính. Không khí rất yên bình và quyến rũ. Chúng tôi đã tham quan Chùa Cầu Nhật Bản, thưởng thức các món ăn địa phương như Cao Lầu và Bánh Mì, đồng thời chụp nhiều bức ảnh đẹp bên bờ sông. Vào buổi tối, phố cổ trở nên lung linh hơn với những chiếc đèn lồng đủ màu sắc thắp sáng khắp nơi. Tôi rất thích văn hóa, kiến trúc và những nụ cười thân thiện của người dân nơi đây. Đó là một chuyến đi đáng nhớ mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
ancient town
|
/ˈeɪnʃənt taʊn/
|
phố cổ
|
lantern
|
/ˈlæntən/
|
đèn lồng
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪə(r)/
|
không khí
|
charming
|
/ˈtʃɑːmɪŋ/
|
quyến rũ, thu hút
|
architecture
|
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
|
kiến trúc
|
Japanese Covered Bridge
|
/ˌdʒæpəˈniːz ˈkʌvəd brɪdʒ/
|
Chùa Cầu Nhật Bản
|
local food
|
/ˈləʊkl fuːd/
|
món ăn địa phương
|
magical
|
/ˈmædʒɪkl/
|
huyền ảo, kỳ diệu
|
memorable
|
/ˈmemərəbl/
|
đáng nhớ
|
smile
|
/smaɪl/
|
nụ cười
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 12
Hãy lưu ngay đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Đi phượt tại Đèo Hải Vân
Last weekend, I went on an amazing motorbike trip to Hai Van Pass with my friends. We started early in the morning to enjoy the sunrise and the cool weather. The road was winding but exciting, with stunning views of the mountains on one side and the sea on the other. We stopped several times to take photos and admire the natural beauty. When we reached the top of the pass, we felt like we were above the clouds. It was peaceful, refreshing, and full of adventure. That trip gave me a great sense of freedom and unforgettable memories.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Đi phượt tại Đèo Hải Vân
Dịch nghĩa
Cuối tuần trước, tôi đã có một chuyến đi phượt tuyệt vời bằng xe máy đến Đèo Hải Vân cùng bạn bè. Chúng tôi khởi hành từ sáng sớm để ngắm bình minh và tận hưởng thời tiết mát mẻ. Con đường quanh co nhưng rất thú vị, với cảnh núi một bên và biển một bên thật ngoạn mục. Chúng tôi dừng lại nhiều lần để chụp ảnh và ngắm nhìn vẻ đẹp thiên nhiên. Khi đến đỉnh đèo, chúng tôi cảm thấy như đang đứng trên mây. Không khí yên bình, sảng khoái và đầy cảm giác phiêu lưu. Chuyến đi đó mang lại cho tôi cảm giác tự do tuyệt vời và những kỷ niệm khó quên.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
motorbike trip
|
/ˈməʊtəbaɪk trɪp/
|
chuyến đi bằng xe máy
|
winding
|
/ˈwaɪndɪŋ/
|
quanh co
|
stunning
|
/ˈstʌnɪŋ/
|
tuyệt đẹp, ngoạn mục
|
admire
|
/ədˈmaɪə(r)/
|
ngắm nhìn, ngưỡng mộ
|
natural beauty
|
/ˈnætʃrəl ˈbjuːti/
|
vẻ đẹp thiên nhiên
|
pass (noun)
|
/pɑːs/
|
đèo
|
refreshing
|
/rɪˈfreʃɪŋ/
|
sảng khoái
|
freedom
|
/ˈfriːdəm/
|
sự tự do
|
above the clouds
|
/əˈbʌv ðə klaʊdz/
|
trên mây
|
adventure
|
/ədˈventʃə(r)/
|
cuộc phiêu lưu
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 13
Hãy tham khảo ngay đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Kỳ nghỉ hè tại Vịnh Hạ Long
Last summer, I spent an amazing vacation in Ha Long Bay with my family. We took a boat tour to explore the beautiful limestone islands and mysterious caves. The water was clear and calm, and the scenery was breathtaking. We visited Sung Sot Cave, swam in the bay, and kayaked around the islands. The seafood was fresh and delicious, especially the grilled squid. In the evening, we enjoyed the sunset on the boat and watched the stars at night. It was a peaceful and unforgettable summer holiday. I hope to return to Ha Long Bay one day.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Kỳ nghỉ hè tại Vịnh Hạ Long
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Vịnh Hạ Long cùng gia đình. Chúng tôi tham gia tour du thuyền để khám phá những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp và các hang động kỳ bí. Nước biển trong xanh và yên ả, phong cảnh thì ngoạn mục. Chúng tôi đã tham quan hang Sửng Sốt, bơi lội trong vịnh và chèo kayak quanh các đảo. Hải sản ở đây rất tươi ngon, đặc biệt là món mực nướng. Vào buổi tối, chúng tôi ngắm hoàng hôn trên thuyền và ngắm sao vào ban đêm. Đó là một kỳ nghỉ hè yên bình và khó quên. Tôi hy vọng sẽ quay lại Vịnh Hạ Long vào một ngày nào đó.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
vacation
|
/vəˈkeɪʃn/
|
kỳ nghỉ
|
limestone island
|
/ˈlaɪmstəʊn ˈaɪlənd/
|
đảo đá vôi
|
cave
|
/keɪv/
|
hang động
|
breathtaking
|
/ˈbreθteɪkɪŋ/
|
ngoạn mục, tuyệt đẹp
|
kayak
|
/ˈkaɪæk/
|
chèo thuyền kayak
|
seafood
|
/ˈsiːfuːd/
|
hải sản
|
grilled squid
|
/ɡrɪld skwɪd/
|
mực nướng
|
sunset
|
/ˈsʌnset/
|
hoàng hôn
|
star
|
/stɑː(r)/
|
ngôi sao
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
khó quên
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 14
Hãy tham khảo ngay đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan Hoàng thành Thăng Long
Last month, I had a chance to visit the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi with my school. It was an interesting and educational trip. The citadel is a UNESCO World Heritage Site with a long and rich history. We explored the ancient gates, old palaces, and underground tunnels used during wartime. Our tour guide told us many stories about Vietnamese kings and important historical events. I was impressed by the architecture and the peaceful atmosphere inside the citadel. The visit helped me understand more about Vietnam’s culture and past. It was a memorable experience that I truly enjoyed.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Tham quan Hoàng thành Thăng Long
Dịch nghĩa
Tháng trước, tôi đã có cơ hội tham quan Hoàng thành Thăng Long ở Hà Nội cùng trường. Đó là một chuyến đi thú vị và mang tính giáo dục. Hoàng thành là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận với bề dày lịch sử lâu đời và phong phú. Chúng tôi đã khám phá những cổng thành cổ, các cung điện xưa và cả những đường hầm dưới lòng đất từng được sử dụng trong thời chiến. Hướng dẫn viên đã kể cho chúng tôi nhiều câu chuyện về các vị vua Việt Nam và những sự kiện lịch sử quan trọng. Tôi rất ấn tượng với kiến trúc và không khí yên bình bên trong hoàng thành. Chuyến đi đã giúp tôi hiểu hơn về văn hóa và quá khứ của Việt Nam. Đó là một trải nghiệm đáng nhớ mà tôi thực sự yêu thích.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
imperial citadel
|
/ɪmˈpɪəriəl ˈsɪtədəl/
|
hoàng thành
|
heritage site
|
/ˈherɪtɪdʒ saɪt/
|
di sản văn hóa
|
architecture
|
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
|
kiến trúc
|
palace
|
/ˈpælɪs/
|
cung điện
|
underground tunnel
|
/ˌʌndəɡraʊnd ˈtʌnl/
|
đường hầm dưới lòng đất
|
wartime
|
/ˈwɔːtaɪm/
|
thời chiến tranh
|
peaceful
|
/ˈpiːsfl/
|
yên bình
|
explore
|
/ɪkˈsplɔː(r)/
|
khám phá
|
culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
văn hóa
|
memorable
|
/ˈmemərəbl/
|
đáng nhớ
|
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch số 15
Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch ngắn gọn, có dịch nghĩa kèm bảng từ vựng mà bạn nên học nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Công viên VinWonders Hội An
During my last holiday, I visited VinWonders Hoi An with my family, and it was an exciting experience. We arrived at the park in the morning and were amazed by how large and colorful it was. There were many different zones, such as the cultural area, the water park, and the amusement rides. I especially loved the roller coasters and water slides — they were so much fun! We also watched traditional shows and tried local food inside the park. The staff were friendly and helpful, which made the day even more enjoyable. It was a perfect place for both fun and learning. I had a great time and hope to come back again soon.

Đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch – Công viên VinWonders Hội An
Dịch nghĩa
Trong kỳ nghỉ vừa rồi, tôi đã đến tham quan công viên VinWonders Hội An cùng gia đình, và đó là một trải nghiệm vô cùng thú vị. Chúng tôi đến công viên vào buổi sáng và rất ấn tượng vì nơi này rộng lớn và đầy màu sắc. Có nhiều khu vực khác nhau như khu văn hóa, công viên nước và khu trò chơi cảm giác mạnh. Tôi đặc biệt yêu thích tàu lượn siêu tốc và các máng trượt nước — chúng thật sự rất vui! Chúng tôi cũng đã xem các chương trình biểu diễn truyền thống và thưởng thức món ăn địa phương ngay trong công viên. Nhân viên ở đây rất thân thiện và nhiệt tình, điều đó khiến chuyến đi càng thêm tuyệt vời. Đây là một nơi lý tưởng để vừa vui chơi vừa học hỏi. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời và hy vọng sẽ quay lại sớm.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
amusement park
|
/əˈmjuːzmənt pɑːk/
|
công viên giải trí
|
roller coaster
|
/ˈrəʊlə ˌkəʊstər/
|
tàu lượn siêu tốc
|
water slide
|
/ˈwɔːtə slaɪd/
|
máng trượt nước
|
cultural area
|
/ˈkʌltʃərəl ˈeəriə/
|
khu văn hóa
|
traditional show
|
/trəˈdɪʃənl ʃəʊ/
|
chương trình truyền thống
|
staff
|
/stɑːf/
|
nhân viên
|
exciting
|
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
|
thú vị, hào hứng
|
colorful
|
/ˈkʌləfl/
|
đầy màu sắc
|
enjoyable
|
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
|
dễ chịu, vui vẻ
|
experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
trải nghiệm
|
Xem thêm:
Trên đây là 15+ đoạn văn tiếng Anh về chuyến du lịch kèm theo từ vựng, cấu trúc câu, dàn ý và bản dịch chi tiết. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi viết đoạn văn mô tả chuyến đi của mình bằng tiếng Anh. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!