[PDF] 150 bài tập danh từ đếm được và không đếm được kèm đáp án

150-bai-tap-danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-kem-dap-an
Danh từ đếm được và không đếm được là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong việc sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết cơ bản, ví dụ minh họa, và các bài tập thực hành chi tiết giúp bạn nắm vững chủ đề “bài tập danh từ đếm được và không đếm được”.

Tóm tắt kiến thức danh từ đếm được và không đếm được

Tiêu chí
Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Khả năng đếm
Có thể đếm trực tiếp bằng số lượng.
Không thể đếm trực tiếp, cần đơn vị đo lường cụ thể.
Hình thức số nhiều
Có dạng số ít và số nhiều (thêm s/es vào dạng số nhiều).
Không có dạng số nhiều. Luôn dùng ở dạng số ít.
Đi kèm số đếm
Đi kèm trực tiếp với số đếm.
Không thể đi kèm trực tiếp với số đếm, cần thêm đơn vị đo lường.
Mạo từ
Đi kèm với a/anthe.
Không đi kèm a/an nhưng có thể đi với the.
Trong câu hỏi/phủ định
Dùng how manyany.
Dùng how muchany.
Ví dụ phổ biến
Book (sách), apple (táo), cat (mèo).
Water (nước), milk (sữa), information (thông tin).
Trên đây là bảng phân biệt tóm tắt của danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Tuy nhiên trong thực tế sẽ có rất nhiều trường hợp đặc biệt không theo quy tắc trên. Vì vậy bạn có thể dành thời gian đọc lại và nắm vững phần lý thuyết rồi hẳn tiếp tục kéo xuống làm bài tập nhé.
Bạn có thể dành khoảng 3 phút đọc lại bài kiến thức lý thuyết chi tiết và đầy đủ về danh từ đếm được và không đếm được tại đây.

bai-tap-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây:
  1. There is ___ milk in the fridge.
    1. a) a
    2. b) some
    3. c) two
  2. I have ___ apples in my bag.
    1. a) any
    2. b) three
    3. c) much
  3. How many ___ are there in the box?
    1. a) chair
    2. b) chairs
    3. c) chairing
  4. She doesn’t have ___ money to buy the dress.
    1. a) much
    2. b) many
    3. c) few
  5. We need ___ water for the recipe.
    1. a) a
    2. b) some
    3. c) many
  6. Can you give me ___ information about the event?
    1. a) a
    2. b) any
    3. c) some
  7. There are ___ oranges in the basket.
    1. a) much
    2. b) many
    3. c) little
  8. I bought ___ furniture for my new apartment.
    1. a) much
    2. b) many
    3. c) few
  9. How ___ eggs do you want?
    1. a) many
    2. b) much
    3. c) few
  10. He has ___ friends in this city.
    1. a) much
    2. b) many
    3. c) little

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được: Điền từ vào chỗ trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. I need ___ (sugar) for my coffee.
  2. There are ___ (book) on the table.
  3. She has ___ (information) about the meeting.
  4. Can you pass me that ___ (glass)?
  5. He drinks ___ (milk) every morning.
  6. I bought two ___ (bottle) of water.
  7. We need more ___ (fruit).
  8. There are several ___ (child) playing outside.
  9. How much ___ (money) do you have?
  10. I have some ___ (homework) to do tonight.

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được: Sắp xếp câu

Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:
  1. chair / There / a / is / in the room.
  2. money / has / He / much.
  3. apples / There / are / many / on the table.
  4. water / Do / you / have / any?
  5. I / bought / two / glasses / of juice.
  6. She / needs / more / information.
  7. They / have / many friends / in this city.
  8. We / need / some milk / for breakfast.
  9. Can you give me / an apple?
  10. He / has / little time / to finish his work.

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được: Viết lại câu

Sửa lại các câu sai về cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được:
  1. There are much apples on the table.
  2. She has a lot of furnitures in her house.
  3. I need less sugar for my tea.
  4. He doesn’t have any informations about the project.
  5. Can I have an advice on this matter?
  6. They bought three milks at the store.
  7. There is few people at the party.
  8. She gave me much help with my homework.
  9. We saw several sheeps in the field.
  10. I need more informations about this topic.

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được: Tạo câu

Tạo câu hoàn chỉnh với từ cho sẵn:
  1. milk
  2. pen
  3. fruit
  4. homework
  5. water
  6. cheese
  7. rice
  8. chair
  9. cake
  10. coffee

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được: Tình huống giao tiếp hàng ngày

Bạn hãy viết một đoạn hội thoại ngắn chủ đề hàng ngày của bạn, sử dụng cả danh từ đếm được và không đếm được.

Viết đoạn văn ngắn

Viết đoạn văn 100-150 từ mô tả phòng của bạn, sử dụng ít nhất 5 danh từ đếm được và 5 danh từ không đếm được.
  1. Mô tả bữa ăn sáng của bạn: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ mô tả những món ăn bạn đã ăn sáng hôm nay, sử dụng cả danh từ đếm được và không đếm được.
  2. Kể về một buổi picnic: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về một buổi picnic bạn đã tham gia, nêu rõ thức ăn và đồ uống mang theo.
  3. Mô tả một bữa tiệc sinh nhật: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về bữa tiệc sinh nhật gần đây của bạn hoặc của một người bạn, bao gồm các món ăn và đồ uống.
  4. Viết về sở thích ăn uống của bạn: Mô tả những món ăn và đồ uống yêu thích của bạn trong một đoạn văn khoảng 50 từ.
  5. Kể về chuyến đi đến nhà hàng: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về trải nghiệm của bạn tại một nhà hàng, bao gồm các món ăn đã gọi.
  6. Mô tả bữa tối gia đình: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về bữa tối mà gia đình bạn đã có cùng nhau, nêu rõ các món ăn và đồ uống.
  7. Viết về món ăn truyền thống: Mô tả một món ăn truyền thống của Việt Nam mà bạn yêu thích trong một đoạn văn khoảng 50 từ, sử dụng cả danh từ đếm được và không đếm được.
  8. Kể về bữa ăn tại trường học: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về những gì bạn thường ăn ở trường, bao gồm các món chính và đồ uống.
  9. Mô tả bữa tiệc Giáng sinh: Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về bữa tiệc Giáng sinh của gia đình bạn, nêu rõ các món ăn và đồ uống đặc trưng.
  10. Viết về thói quen ăn uống hàng ngày: Mô tả thói quen ăn uống hàng ngày của bạn trong một đoạn văn khoảng 50 từ, bao gồm các bữa ăn chính và đồ uống.

Đáp án chi tiết bài tập danh từ đếm được và không đếm được

Chọn Đáp Án Đúng

  1. b) some
  2. b) three
  3. b) chairs
  4. a) much
  5. b) some
  6. c) some
  7. b) many
  8. a) much
  9. a) many
  10. b) many

Điền Từ Vào Chỗ Trống

  1. some
  2. books
  3. information
  4. glass
  5. Milk
  6. Bottles
  7. Fruit
  8. Children
  9. Money
  10. homework

Sắp Xếp Câu

1 .There is a chair in the room . 2 .He has much money . 3 .There are many apples on the table . 4 .Do you have any water ? 5 .I bought two glasses of juice . 6 .She needs more information . 7 .They have many friends in this city . 8 .We need some milk for breakfast . 9 .Can you give me an apple ? 10 .He has little time to finish his work .

Viết lại câu

1 .There are many apples on the table . 2 .She has a lot of furniture in her house . 3.I need less sugar for my tea . 4.He doesn’t have any information about the project . 5.Can I have some advice on this matter ? 6.They bought three bottles of milk at the store . 7.There are few people at the party . 8.She gave me a lot of help with my homework . 9.We saw several sheep in the field . 10.I need more information about this topic .

Tạo câu

Dưới đây là một số ví dụ mẫu cho các từ đã cho:1 .milk: I drink milk every morning . 2 .pen: She has three pens in her bag . 3 .fruit: I like to eat fruit for dessert . 4 .homework: He finished his homework before dinner . 5 .water: We should drink plenty of water every day . 6 .cheese: I bought some cheese for the sandwich . 7 .rice: We often eat rice with our meals . 8 .chair: There is an extra chair in the corner . 9 .cake: She baked a delicious cake for my birthday . 10 .coffee: He prefers to drink coffee in the morning .

Tình huống giao tiếp hàng ngày

Dialogue 1: At the Grocery Store
A: Excuse me, do you have any fresh fruits? B: Yes, we have apples, bananas, and oranges. How many would you like? A: I’ll take three apples and two bananas, please. B: Great choice! Would you like some juice to go with that? A: Yes, I’d love a bottle of orange juice.
Dialogue 2: Planning a Picnic
A: Are you free this weekend for a picnic? B: That sounds fun! What should we bring? A: We can pack sandwiches, snacks, and some drinks. B: How about some chips and a few bottles of water? A: Perfect! I’ll also bring a blanket for us to sit on.
Dialogue 3: Discussing Dinner Plans
A: What do you want for dinner tonight? B: I’m craving pasta. Do we have any noodles? A: Yes, we have a box of spaghetti. B: Great! Let’s make a sauce with tomatoes and some cheese. A: Sounds delicious! I’ll also prepare a salad with lettuce and cucumbers.
Dialogue 4: Talking About Hobbies
A: What do you like to do in your free time? B: I enjoy reading books and painting. How about you? A: I love cooking and trying out new recipes. B: That’s interesting! What’s your favorite dish to cook? A: I really like making homemade pizza with fresh ingredients.
Dialogue 5: At the Coffee Shop
A: Hi! Can I get a cup of coffee, please? B: Sure! Would you like it black or with milk? A: I’ll take it with milk and one sugar, please. B: Great choice! Would you like a pastry to go with that? A: Yes, I’ll have a croissant. Thank you!
Dialogue 6: Discussing Weekend Plans
A: Do you have any plans for the weekend? B: I’m thinking about going hiking if the weather is nice. A: That sounds awesome! Do you need to bring anything special? B: Just some water and snacks. Maybe a sandwich or two. A: Count me in! Let’s prepare everything together.
Dialogue 12: Talking About Pets
A: Do you have any pets at home? B: Yes, I have a dog and two cats. A: That’s nice! What are their names? B: The dog is named Max, and the cats are Bella and Luna. A: They sound adorable!
Dialogue 8: Talking About Movies
A: Have you seen any good movies lately? B: Yes! I watched an amazing film last night. It had great visuals. A: What was it about? B: It was a sci-fi movie with lots of action and suspense. A: Sounds interesting! Let’s plan a movie night this weekend.

Viết đoạn văn ngắn

  1. Describe Your Breakfast
This morning, I had a delicious breakfast. I enjoyed two fried eggs and a slice of toast. To drink, I chose a cup of hot coffee and a glass of fresh orange juice. This breakfast was nutritious and provided enough energy for my day ahead. I also added some fruits like bananas and apples to boost my vitamins. Breakfast is my favorite meal of the day because it helps me feel energized and ready to tackle my tasks.
  1. Talk About a Picnic
Last weekend, I participated in a picnic with my friends at the park. We brought various foods like sandwiches, fresh fruits, and some snacks. I prepared cookies and soft drinks to share with everyone. The atmosphere was joyful as we enjoyed our food under the warm sunshine. We also played some outdoor games and took pictures to remember the day. This picnic was wonderful and created many beautiful memories.
  1. Describe a Birthday Party
Recently, I organized a birthday party for my best friend. The party took place at a restaurant with many delicious dishes. We ordered pizza, sushi, and fresh salad. For drinks, everyone chose soft drinks and iced tea. The birthday cake was the highlight of the party, beautifully decorated with smooth frosting. The atmosphere was lively with music and laughter from friends. It was truly a memorable day for everyone.
  1. Write About Your Food Preferences
I love exploring different foods in my daily life. One of my favorite dishes is pho, with its flavorful broth and tender beef slices. I also enjoy sushi, especially fresh salmon sushi. Additionally, fruits like watermelon and mango are always great choices for dessert. To drink, I usually prefer green tea or natural fruit juice to stay healthy. These foods are not only delicious but also very nutritious.
  1. Talk About a Restaurant Visit
Recently, I visited a newly opened restaurant in the city. This restaurant is famous for its Italian dishes like pasta and pizza. I ordered a plate of spaghetti with tomato sauce and a large seafood pizza to share with my friends. The drinks included fizzy soft drinks and cold iced tea that were very refreshing. The restaurant’s ambiance was cozy with soft music creating a relaxing atmosphere. We had wonderful moments together enjoying delicious food.
  1. Describe a Family Dinner
Last night, my family gathered around the dinner table together. My mother cooked delicious sour fish soup along with hot white rice. We also had stir-fried vegetables to add vitamins to our meal. To drink, we chose natural mineral water to cleanse our palates after eating. The family atmosphere was warm as everyone shared stories about their day at work or school. These are truly precious moments that I always cherish.
  1. Write About a Traditional Dish
One of my favorite traditional dishes is “bánh chưng” during the Lunar New Year (Tết). Bánh chưng is made from sticky rice, mung beans, and pork, wrapped in green dong leaves that create a distinctive flavor for Vietnamese Tết celebrations. This dish is not only delicious but also carries deep cultural significance for our nation. When enjoying bánh chưng with family, we often drink green tea to enhance the flavors of this traditional meal.
  1. Talk About School Meals
At school, we usually have quite diverse meals during lunch breaks. The menu includes white rice with braised meat or fried fish, accompanied by stir-fried green vegetables or vegetable soup that is fresh and healthy. Drinks are often water or milk for younger students. Each meal is carefully prepared to ensure nutrition for students’ growth and development. I always feel excited when lunchtime arrives to enjoy these meals with friends.
  1. Describe a Christmas Party
Last Christmas, my family had a special party filled with delicious traditional dishes. We prepared roasted chicken that was golden brown, served alongside mashed potatoes and roasted vegetables that smelled wonderful. For drinks, we enjoyed red wine and refreshing natural fruit juice together as a family celebration drink choice during this festive season! The Christmas cookies were beautifully decorated treats that were also an essential part of this party! The atmosphere was joyful as everyone gathered together to celebrate the holiday season.
  1. Write About Your Daily Eating Habits
My daily eating habits are simple yet nutritious. In the morning, I usually start my day with a cup of hot milk and two slices of toast with fruit jam or cheese spread on top. For lunch, I typically choose rice with stir-fried chicken or beef along with vegetable soup for added vitamins in my diet! At dinner time, my family often gathers around the table enjoying dishes like soup or fried noodles along with fresh fruits for dessert! I hope these sample paragraphs help you practice writing effectively!

Tài nguyên tham khảo bài tập danh từ đếm được và không đếm được

Sách tham khảo

  • English Grammar in Use của Raymond Murphy: Đây là một trong những cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh nổi tiếng nhất, phù hợp cho người học ở mọi trình độ. Cuốn sách này cung cấp hàng trăm chủ đề ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, với nhiều ví dụ minh họa và bài tập thực hành đa dạng để giúp người học củng cố kiến thức.
  • Practical English Usage của Michael Swan: Cuốn sách này giải thích rõ ràng các vấn đề ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Nó rất hữu ích cho những ai muốn hiểu sâu hơn về các khía cạnh phức tạp của ngôn ngữ.
  • Giải thích ngữ pháp tiếng Anh của Mai Lan Hương và Hà Thanh Uyên (NXB Đà Nẵng, 2022): Cuốn sách này rất nổi tiếng tại Việt Nam, cung cấp kiến thức ngữ pháp một cách chi tiết và dễ hiểu. Nó bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với học sinh THCS, THPT và cả những người mất gốc muốn ôn lại ngữ pháp.
  • Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản của tác giả Lê Văn Hùng (NXB Đại học Quốc gia TP.HCM): Cuốn sách này cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản với nhiều bài tập thực hành giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng.
  • Ngữ Pháp Tiếng Anh Nâng Cao của tác giả Nguyễn Văn Hùng (NXB Giáo dục Việt Nam): Dành cho những ai đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc, cuốn sách này đi sâu vào các chủ đề ngữ pháp phức tạp với nhiều ví dụ và bài tập thực tế.

Website luyện tập

  • Grammarly: Trang web này không chỉ giúp bạn kiểm tra ngữ pháp mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích để cải thiện kỹ năng viết. Bạn có thể tải và cài Grammlarly extension để nó hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp trong mỗi văn bản khi bạn thao tác. Cách này thuận tiện cho người học hơn.
  • BBC Learning English: Đây là một nguồn tài nguyên phong phú với các bài học về ngữ pháp, từ vựng và phát âm, rất phù hợp cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ.

Ứng dụng học tập ngữ pháp tiếng Anh

  • Duolingo: Ứng dụng này cung cấp một phương pháp học tiếng Anh thú vị thông qua các bài tập tương tác, giúp người dùng cải thiện ngữ pháp và từ vựng một cách tự nhiên.
  • Quizlet: Đây là một công cụ tuyệt vời để tạo flashcards và luyện tập từ vựng cũng như ngữ pháp, giúp bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được lý thuyết cơ bản, cách phân biệt và bài tập danh từ đếm được và không đếm được. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các tài liệu được gợi ý để sử dụng thành thạo hơn trong tiếng Anh.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page