[PDF] Tổng hợp các dạng bài tập lượng từ kèm đáp án chi tiết

tong-hop-cac-dang-bai-tap-luong-tu-kem-dap-an-chi-tiet
“Học mà không hành thì giống như gieo hạt mà không tưới nước.” Lý thuyết về lượng từ có thể bạn đã nắm, nhưng để thực sự thành thạo, bạn cần thực hành thường xuyên. Bài viết này tổng hợp các dạng bài tập lượng từ đa dạng, từ dễ đến khó, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết để bạn rèn luyện một cách hiệu quả. Đây không chỉ là cơ hội để kiểm tra kiến thức mà còn giúp bạn áp dụng linh hoạt lượng từ vào giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu hành trình biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế ngay bây giờ

Tóm tắt kiến thức lý thuyết về lượng từ

phan-loai-luong-tu-trong-tieng-anh

Lượng từ (Quantifiers) là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Giúp bạn xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ trong câu. Chúng được chia thành ba nhóm chính: đi với danh từ đếm được (countable nouns), không đếm được (uncountable nouns), và cả hai loại. Việc hiểu cách sử dụng các lượng từ như many, much, a few, little,… là yếu tố cốt lõi để viết và nói tiếng Anh chính xác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các dạng bài tập thực hành để bạn rèn luyện và củng cố kiến thức lượng từ. Nếu cần nắm rõ lý thuyết chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo bài viết trước của IRIS English qua đường dẫn này. Bây giờ, hãy cùng bắt đầu với các bài tập thú vị để làm chủ lượng từ nhé!
Lượng từLoại danh từ đi kèmÝ nghĩaVí dụ minh họa
SomeĐếm được và không đếm đượcMột vài, một chút– I have some friends. (Tôi có một vài người bạn.)
– There is some water. (Có một chút nước.)
AnyĐếm được và không đếm đượcBất kỳ– Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
– I don’t have any money. (Tôi không có chút tiền nào.)
ManyĐếm đượcNhiều– Many students are absent today. (Nhiều học sinh vắng mặt hôm nay.)
MuchKhông đếm đượcNhiều– I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
A fewĐếm đượcMột vài (mang ý tích cực)– I have a few good books. (Tôi có một vài cuốn sách hay.)
FewĐếm đượcRất ít (mang ý tiêu cực)– Few people understand this concept. (Rất ít người hiểu được khái niệm này.)
A littleKhông đếm đượcMột ít (mang ý tích cực)– I have a little money left. (Tôi còn một ít tiền.)
LittleKhông đếm đượcRất ít (mang ý tiêu cực)– There is little hope for success. (Có rất ít hy vọng thành công.)
AllĐếm được và không đếm đượcTất cả– All the students passed the exam. (Tất cả học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
BothĐếm được (2 đối tượng)Cả hai– Both answers are correct. (Cả hai câu trả lời đều đúng.)
EachĐếm đượcMỗi– Each student has a book. (Mỗi học sinh có một quyển sách.)
EveryĐếm đượcMỗi (nhấn mạnh tổng thể)– Every child needs love. (Mỗi đứa trẻ đều cần tình yêu.)
SeveralĐếm đượcMột vài, nhiều– Several people attended the meeting. (Nhiều người đã tham dự cuộc họp.)
Plenty ofĐếm được và không đếm đượcRất nhiều– There are plenty of chairs in the room. (Có rất nhiều ghế trong phòng.)
A lot of / Lots ofĐếm được và không đếm đượcRất nhiều– I have a lot of friends. (Tôi có rất nhiều bạn bè.)
NoĐếm được và không đếm đượcKhông có– No students were late today. (Không học sinh nào đến muộn hôm nay.)
NoneĐếm được và không đếm đượcKhông có (đứng độc lập)– None of the answers are correct. (Không câu trả lời nào đúng cả.)
MostĐếm được và không đếm đượcPhần lớn, hầu hết– Most people like chocolate. (Phần lớn mọi người thích sô cô la.)
Somebody / SomeoneKhông đếm đượcMột người nào đó– Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.)
Everybody / EveryoneĐếm đượcMọi người– Everyone is here. (Mọi người đều ở đây.)

Bài tập lượng từ trong tiếng Anh

 

Bài Tập Điền Lượng Từ

Yêu cầu: Điền lượng từ phù hợp vào chỗ trống.
  1. There isn’t ______ water left in the bottle. (much/many) Đáp án: much Giải thích: “Water” là danh từ không đếm được, nên dùng “much”.
  2. There are ______ apples in the basket. (many/much) Đáp án: many Giải thích: “Apples” là danh từ đếm được, nên dùng “many”.
  3. I have ______ time to finish this project. (little/a little) Đáp án: little Giải thích: “Little” mang nghĩa tiêu cực (rất ít, không đủ).
  4. She has ______ friends to rely on. (few/a few) Đáp án: a few Giải thích: “A few” mang nghĩa tích cực (một vài, đủ).
  5. There is ______ bread in the kitchen. (some/any) Đáp án: some Giải thích: “Some” thường dùng trong câu khẳng định.
  6. Do you have ______ questions about the test? (some/any) Đáp án: any Giải thích: “Any” thường dùng trong câu hỏi.
  7. We don’t have ______ chairs for the meeting. (much/enough) Đáp án: enough Giải thích: “Enough” mang nghĩa đủ, phù hợp ngữ cảnh.
  8. She spent ______ money on her vacation. (a lot of/few) Đáp án: a lot of Giải thích: “Money” là danh từ không đếm được, nên dùng “a lot of”.
  9. ______ students failed the final exam. (Few/Little) Đáp án: Few Giải thích: “Students” là danh từ đếm được, nên dùng “few”.
  10. He added ______ sugar to his coffee. (a little/much) Đáp án: a little Giải thích: “Sugar” là danh từ không đếm được, nên dùng “a little”.

Bài Tập Trắc Nghiệm

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng.
  1. There are ______ chairs in the room. A. much B. many C. few D. a little Đáp án: B
  2. How ______ time do we have left? A. much B. many C. a few D. little Đáp án: A
  3. I only have ______ questions to ask. A. few B. a few C. much D. little Đáp án: B
  4. He spends ______ money on clothes every month. A. a few B. much C. a lot of D. many Đáp án: C
  5. There isn’t ______ milk in the fridge. A. much B. many C. a few D. plenty Đáp án: A
  6. They have ______ options to choose from. A. little B. a few C. much D. none Đáp án: B
  7. ______ books were left on the table. A. Few B. A little C. Much D. Any Đáp án: A
  8. There was ______ noise in the room. A. little B. few C. some D. many Đáp án: C
  9. Do you have ______ friends in the city? A. any B. many C. some D. all Đáp án: A
  10. I saw ______ cars parked outside. A. much B. many C. a few D. little Đáp án: B

Bài Tập Phân Biệt Lượng Từ

Yêu cầu: Chọn lượng từ phù hợp.
  1. I have ______ money left for the trip. (little/a little) Đáp án: a little
  2. ______ people attended the meeting. (Few/A few) Đáp án: Few
  3. There is ______ sugar in the bowl. (little/a little) Đáp án: little
  4. ______ students are absent today. (Few/A few) Đáp án: A few
  5. He has ______ knowledge about this topic. (little/a little) Đáp án: little
  6. ______ of the cookies were eaten. (Some/Any) Đáp án: Some
  7. ______ water is needed for this experiment. (Much/Many) Đáp án: Much
  8. She has ______ good friends to support her. (Few/A few) Đáp án: A few
  9. ______ time is left to complete the exam. (Little/A little) Đáp án: Little
  10. I need ______ help with my project. (Some/Any) Đáp án: Some

Bài Tập Viết Lại Câu

  1. There are a few apples left. Viết lại: There are some apples left.
  2. I don’t have much time. Viết lại: I have little time.
  3. Few people attended the concert. Viết lại: Hardly any people attended the concert.
  4. There is a lot of noise outside. Viết lại: There is much noise outside.
  5. She has some books to read. Viết lại: She has a few books to read.

Bài Tập Sắp Xếp Câu

  1. friends / many / I / have Đáp án: I have many friends.
  2. time / much / don’t / we / have Đáp án: We don’t have much time.
  3. a / few / are / apples / there / basket / in / the Đáp án: There are a few apples in the basket.
  4. students / some / are / there / in / the / room Đáp án: There are some students in the room.
  5. left / water / little / is / very / there Đáp án: There is very little water left.
  6. money / a / of / deal / she / great / has Đáp án: She has a great deal of money.
  7. options / few / have / they / very Đáp án: They have very few options.
  8. questions / many / ask / you / to / have Đáp án: You have many questions to ask.
  9. bread / no / there / is / left Đáp án: There is no bread left.
  10. some / give / could / help / you / me? Đáp án: Could you give me some help?
Bài tập về lượng từ không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. Thông qua các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án chi tiết, bạn sẽ từng bước làm chủ lượng từ trong tiếng Anh, từ đó cải thiện cả kỹ năng giao tiếp và viết. Hãy thường xuyên thực hành và khám phá thêm những tài liệu hữu ích để tiến bộ nhanh chóng. Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích và giúp ích cho quá trình học tập của mình.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page