Quá khứ phân từ là gì? Bảng quá khứ phân từ thông dụng

qua-khu-phan-tu-la-gi-bang-qua-khu-phan-tu-thong-dung
Quá khứ phân từ (past participle) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó giúp hình thành các thì hoàn thành và câu bị động. Hiểu rõ về quá khứ phân từ rất cần thiết cho người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải thích định nghĩa và cách hình thành quá khứ phân từ. Cũng như sẽ hướng dẫn cách sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau. Ngoài ra, bạn sẽ biết những lỗi phổ biến khi sử dụng quá khứ phân từ. Cuối cùng ở những phần cuối bài sẽ cung cấp mẹo ghi nhớ các động từ bất quy tắc hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn.

Quá khứ phân từ là gì? Cấu Trúc Quá Khứ Phân Từ

Quá khứ phân từ (Past Participle V3) là gì?

Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ed” vào động từ quy tắc hoặc sử dụng dạng bất quy tắc của động từ.
  • Ví dụ:
    • Đối với động từ quy tắc: “play” → “played”
    • Đối với động từ bất quy tắc: “go” → “gone”

Cấu trúc quá khứ phân từ

Cách thành lập:
  • Đối với động từ quy tắc: Thêm “-ed” vào cuối động từ.
    • Ví dụ: “finish” → “finished”
  • Đối với động từ bất quy tắc: Sử dụng dạng đã được quy định trong bảng động từ bất quy tắc.
    • Ví dụ: “see” → “seen”
Cách sử dụng:
  Trong thì hoàn thành: Quá khứ phân từ được sử dụng với trợ động từ “have” hoặc “had”.
  • Cấu trúc hiện tại hoàn thành:
  • S+have/has+V−ed/PIIS+have/has+Ved/PII
  • Ví dụ: “She has finished her homework.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Cấu trúc quá khứ hoàn thành:
  • S+had+V−ed/PIIS+had+Ved/PII
  • Ví dụ: “They had left before we arrived.” (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
  1.   Trong câu bị động: Quá khứ phân từ thường đứng sau trợ động từ “to be”.
    • Cấu trúc câu bị động:
    • S+(trợđộngtừ)+tobe+V−ed/PIIS+(trợđộngtừ)+tobe+Ved/PII
    • Ví dụ: “The book was written by the author.” (Cuốn sách đã được viết bởi tác giả.)
  1.   Đóng vai trò là tính từ: Quá khứ phân từ có thể bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: “The broken window needs repair.” (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa.)

Chức năng của quá khứ phân từ

Sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn. Ví dụ: The car parked outside is mine (Chiếc xe đỗ bên ngoài là của tôi)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3:
  • Cấu trúc:
  • If+S+had+V−ed/PII,S+would/could/might+have+V−ed/PIIIf+S+had+Ved/PII,S+would/could/might+have+Ved/PII
  • Ví dụ: If I had known, I would have come (Nếu tôi biết, tôi đã đến)

Phân biệt với quá khứ đơn và hiện tại phân từ

Tiêu chíQuá khứ phân từ (Past Participle – V3)Hiện tại phân từ (Present Participle – V-ing)
Hình thành– Động từ có quy tắc: V1 + ed
– Động từ bất quy tắc: V3 (tra bảng động từ bất quy tắc).
– Thêm -ing vào động từ gốc (V1).
Ví dụ hình thànhwrite → written, play → played, go → gone.write → writing, play → playing, go → going.
Thì sử dụng– Dùng trong các thì hoàn thành: I have written a letter.
– Dùng trong câu bị động: The letter was written.
– Dùng trong các thì tiếp diễn: I am writing a letter.
Làm tính từ– Miêu tả trạng thái hoặc kết quả của hành động: The broken vase is on the floor.– Miêu tả hành động đang diễn ra: The crying baby needs attention.
Rút gọn mệnh đềKhông dùng để rút gọn mệnh đề.Dùng để rút gọn mệnh đề: Sitting by the window, she watched the rain.
Vai trò chính khác– Dùng trong câu điều kiện loại 3: If he had studied harder, he would have passed.– Miêu tả hành động song song: He walked, carrying a heavy bag.
Ví dụ sử dụngThe song was sung beautifully.
She has eaten lunch already.
The boy is running fast.
The blooming flowers are beautiful.
Sự khác biệt quan trọng– Miêu tả trạng thái/kết quả của hành động.– Miêu tả hành động đang diễn ra.

Cách sử dụng quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ (past participle) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của quá khứ phân từ:

Sử dụng trong thì hoàn thành

  1. Hiện Tại Hoàn Thành
    1. Cấu trúc: S+have/has+V−ed/PIIS+have/has+Ved/PII
    2. Ví dụ: She has finished her homework (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà)
    3. Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
  2. Quá Khứ Hoàn Thành
    1. Cấu trúc: S+had+V−ed/PIIS+had+Ved/PII
    2. Ví dụ: They had left before we arrived (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến)
    3. Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
  3. Tương Lai Hoàn Thành
    1. Cấu trúc: S+will have+V−ed/PIIS+will have+Ved/PII
    2. Ví dụ: By next year, I will have graduated (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp)
    3. Ý nghĩa: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Sử dụng trong câu bị động

  • Cấu trúc: S+(trợ động từ)+tobe+V−ed/PII
  • Ví dụ: The book was written by the author (Cuốn sách đã được viết bởi tác giả)
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động mà chủ ngữ phải nhận, không phải thực hiện.

Sử Dụng Như Tính Từ

  • Quá khứ phân từ có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả danh từ.
  • Ví dụ: The broken vase is on the table (Chiếc bình bị vỡ đang ở trên bàn)
  • Ý nghĩa: Mô tả trạng thái của danh từ.

Sử Dụng Trong Mệnh Đề Quan Hệ

  • Quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ rút gọn.
  • Ví dụ: The car parked outside is mine (Chiếc xe đỗ bên ngoài là của tôi)
  • Ý nghĩa: Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà không cần sử dụng đại từ quan hệ.

Sử Dụng Trong Câu Điều Kiện Loại 3

  • Quá khứ phân từ được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
  • Cấu trúc: If+S+had+V−ed/PII,S+would/could/might+have+V−ed/PII
  • Ví dụ: If I had known, I would have come (Nếu tôi biết, tôi đã đến)
  • Ý nghĩa: Diễn tả điều kiện không xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó.

Bảng động từ bất quy tắc phổ biến

Nguyên thể (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ví dụ minh họa
teachtaughttaughtShe taught me how to play chess
(Cô ấy đã dạy tôi cách chơi cờ)
catchcaughtcaughtHe caught the ball during the game
(Anh ấy bắt được quả bóng trong trận đấu)
keepkeptkeptI have kept this photo for years
(Tôi đã giữ bức ảnh này nhiều năm)
hearheardheardI heard a strange noise last night
(Tôi nghe thấy tiếng động lạ tối qua)
grindgroundgroundThe chef ground the coffee beans freshly
(Đầu bếp xay cà phê mới)
weavewovewovenThe artisan has woven a beautiful scarf
(Người thợ đã dệt một chiếc khăn đẹp)
sendsentsentI sent you an email yesterday
(Tôi đã gửi bạn một email hôm qua)
thinkthoughtthoughtShe thought about the problem carefully
(Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về vấn đề)
ringrangrungThe phone has rung three times today
(Điện thoại đã reo ba lần hôm nay)
wearworewornHe has worn this jacket many times
(Anh ấy đã mặc chiếc áo này nhiều lần)
shutshutshutThe door was shut firmly
(Cánh cửa được đóng chặt)
gowentgoneShe has gone to the market
(Cô ấy đã đi chợ)
seesawseenI have seen this movie before
(Tôi đã xem bộ phim này trước đây)
writewrotewrittenHe has written a book
(Anh ấy đã viết một cuốn sách)
eatateeatenThey have eaten all the food
(Họ đã ăn hết thức ăn)
breakbrokebrokenThe vase was broken yesterday
(Chiếc bình đã bị vỡ hôm qua)
drinkdrankdrunkI have drunk three cups of coffee today
(Tôi đã uống ba tách cà phê hôm nay)
taketooktakenShe has taken many photos during the trip
(Cô ấy đã chụp nhiều ảnh trong chuyến đi)
speakspokespokenHe has spoken English fluently
(Anh ấy đã nói tiếng Anh lưu loát)
beginbeganbegunThe meeting has begun
(Cuộc họp đã bắt đầu)
findfoundfoundShe found her keys under the table
(Cô ấy tìm thấy chìa khóa dưới bàn)
givegavegivenHe has given me great advice
(Anh ấy đã cho tôi lời khuyên tuyệt vời)
feelfeltfeltI have never felt happier
(Tôi chưa bao giờ cảm thấy hạnh phúc hơn)

Các lưu ý khi sử dụng quá khứ phân từ

Khi sử dụng quá khứ phân từ (past participle) trong tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh chúng.
  1. Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc. Mỗi động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ riêng, và việc nhầm lẫn có thể dẫn đến câu sai.
  • Ví dụ sai: “He had wrote a letter to his mother.”
  • Ví dụ đúng: “He had written a letter to his mother.”
Để tránh lỗi này, người học cần ghi nhớ các dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc.
  1. Không sử dụng dạng v3 khi cần thiết
Nhiều người học quên sử dụng quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động hoặc khi cần thiết trong các thì hoàn thành.
  • Ví dụ sai: “The book is publish last month.”
  • Ví dụ đúng: “The book was published last month.”
Người học cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng dạng quá khứ phân từ.
  1. Nhầm lẫn giữa quá khứ phân từ và quá khứ đơn
Người học đôi khi nhầm lẫn giữa quá khứ phân từ và quá khứ đơn (V2), dẫn đến việc sử dụng sai trong câu.
  • Ví dụ sai: “She has went to the store.”
  • Ví dụ đúng: “She has gone to the store.”
Việc nắm rõ cách sử dụng các thì sẽ giúp tránh được lỗi này.
  1. Không sử dụng đúng trong câu bị động
Khi tạo câu bị động, nhiều người học không sử dụng đúng cấu trúc với quá khứ phân từ.
  • Ví dụ sai: “The project was complete by the team.”
  • Ví dụ đúng: “The project was completed by the team.”
Cần đảm bảo rằng quá khứ phân từ được sử dụng chính xác trong câu bị động.
  1. Sử dụng quá khứ phân từ như một động từ chính
Quá khứ phân từ không thể đứng một mình như một động từ chính trong câu, điều này cũng thường gây nhầm lẫn cho người học.
  • Ví dụ sai: “They were finish their work.”
  • Ví dụ đúng: “They have finished their work.”

Tham khảo: Phân từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng

Bài tập quá khứ phân từ

Tổng hợp các dạng bài tập quá khứ phân từ

Dạng 1: Điền Vào Chỗ Trống Dạng Quá Khứ Phân Từ (V3)

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
  1. She has ______ (write) a beautiful poem.
  2. They have ______ (see) that movie before.
  3. The book was ______ (read) by millions of people worldwide.
  4. He has never ______ (break) a bone in his body.
  5. The cake was ______ (make) by my grandmother.

Dạng 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn dạng quá khứ phân từ đúng của động từ trong ngoặc:
  1. She has ______ (think) about the problem carefully. a) thinked b) thought c) thinks
  2. The bell has ______ (ring) three times today. a) rung b) ringed c) rang
  3. He has ______ (teach) English for five years. a) teached b) taught c) teach
  4. They have ______ (wear) traditional costumes for the event. a) wore b) worn c) wear
  5. The package was ______ (send) yesterday. a) send b) sent c) sended

Dạng 3: Sửa Lỗi Sai

Xác định và sửa lỗi sai liên quan đến dạng quá khứ phân từ:
  1. She has go to the supermarket already.
  2. He has teached us many useful skills.
  3. The letter was sended to the wrong address.
  4. Have you ever saw such a beautiful sunrise?
  5. They have never drinked coffee before.

Dạng 4: Hoàn Thành Câu Với Thể Bị Động

Dùng dạng quá khứ phân từ để hoàn thành câu ở thể bị động:
  1. The house was ______ (build) in 1990.
  2. The documents have been ______ (send) to the manager.
  3. The song was ______ (write) by a famous composer.
  4. The table has been ______ (clean) already.
  5. The thief was ______ (catch) by the police.

Dạng 5: Đặt Câu Với Quá Khứ Phân Từ

Dùng từ gợi ý để đặt câu hoàn chỉnh:
  1. I / never / meet / such a kind person.
  2. He / finish / his homework / before dinner.
  3. She / already / learn / how to swim.
  4. The room / decorate / beautifully / for the party.
  5. The cake / eat / by the children.

Đáp án và hướng dẫn giải bài tập quá khứ phân từ

Dạng 1: Điền Vào Chỗ Trống

  1. written
    1. Động từ gốc: write → V3: written.
  2. seen
    1. Động từ gốc: see → V3: seen.
  3. read
    1. Động từ gốc: read → V3: read (cách viết giống nhau nhưng phát âm khác).
  4. broken
    1. Động từ gốc: break → V3: broken.
  5. made
    1. Động từ gốc: make → V3: made.

Dạng 2: Chọn Đáp Án Đúng

  1. b) thought
    1. Động từ gốc: think → V3: thought.
  2. a) rung
    1. Động từ gốc: ring → V3: rung.
  3. b) taught
    1. Động từ gốc: teach → V3: taught.
  4. b) worn
    1. Động từ gốc: wear → V3: worn.
  5. b) sent
    1. Động từ gốc: send → V3: sent.

Dạng 3: Sửa Lỗi Sai

  1. She has gone to the supermarket already.
    1. Sai: go → Đúng: gone (V3 của “go”).
  2. He has taught us many useful skills.
    1. Sai: teached → Đúng: taught (V3 của “teach”).
  3. The letter was sent to the wrong address.
    1. Sai: sended → Đúng: sent (V3 của “send”).
  4. Have you ever seen such a beautiful sunrise?
    1. Sai: saw → Đúng: seen (V3 của “see”).
  5. They have never drunk coffee before.
    1. Sai: drinked → Đúng: drunk (V3 của “drink”).

Dạng 4: Hoàn Thành Câu Với Thể Bị Động

  1. built
    1. The house was built in 1990.
  2. sent
    1. The documents have been sent to the manager.
  3. written
    1. The song was written by a famous composer.
  4. cleaned
    1. The table has been cleaned already.
  5. caught
    1. The thief was caught by the police.

Dạng 5: Đặt Câu Với Quá Khứ Phân Từ

  1. I have never met such a kind person.
  2. He has finished his homework before dinner.
  3. She has already learned how to swim.
  4. The room was decorated beautifully for the party.
  5. The cake was eaten by the children.
Quá khứ phân từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng quá khứ phân từ giúp bạn tạo câu hoàn chỉnh và giao tiếp hiệu quả hơn. Chúng ta đã xem xét những lỗi phổ biến khi sử dụng quá khứ phân từ và các mẹo ghi nhớ hữu ích. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page