Lượng từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại, cách dùng và bài tập

luong-tu-trong-tieng-anh-la-gi-phan-loai-cach-dung-va-bai-tap
Lượng từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ trong câu. Nhưng làm thế nào để sử dụng đúng và tránh những lỗi phổ biến? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt, sử dụng lượng từ hiệu quả, và cung cấp mẹo học dễ nhớ. Hãy cùng khám phá để nắm vững một trong những khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh này!

Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

Lượng từ (Quantifiers) trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Lượng từ giúp xác định số lượng cụ thể (rõ ràng) hoặc không cụ thể (chung chung) của danh từ trong câu.
Trong tiếng Anh sử dụng lượng tự nhằm mục đích:
  • Xác định số lượng cụ thể hoặc không cụ thể của danh từ:
    • Some students are absent today. (Một vài học sinh vắng mặt hôm nay.)
    • Much effort is needed to succeed. (Cần nhiều nỗ lực để thành công.)
  • Tạo sự rõ ràng hoặc nhấn mạnh trong câu:
    • Every student has a chance to participate. (Mỗi học sinh đều có cơ hội tham gia.)
    • Few people understood the concept. (Rất ít người hiểu được khái niệm.)

Phân loại lượng từ trong tiếng Anh

phan-loai-luong-tu-trong-tieng-anh

Lượng từ (Quantifiers) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Tùy thuộc vào loại danh từ (đếm được hay không đếm được) và mục đích sử dụng, lượng từ được phân thành nhiều nhóm với ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là cách phân loại lượng từ một cách chi tiết và đầy đủ.

Lượng từ chỉ số lượng xác định (Định lượng từ Definite Quantifiers)

1.1. Đi với danh từ đếm được (Countable nouns)

Lượng từ dùng để chỉ số lượng cụ thể của danh từ đếm được. Ví dụ: One, two, three, a hundred, several, many…
Ví dụ câu:
  • I have two pens on my desk. (Tôi có hai chiếc bút trên bàn.)
  • Several students are waiting outside. (Một vài học sinh đang đợi bên ngoài.)

1.2. Đi với danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Lượng từ dùng để chỉ số lượng cụ thể của danh từ không đếm được. Ví dụ: A little, much, a lot of…
Ví dụ câu:
  • There is a little water left in the glass. (Còn một chút nước trong ly.)
  • He doesn’t have much time to finish the work. (Anh ấy không có nhiều thời gian để hoàn thành công việc.)

1.3. Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được

  • Ví dụ: All, most, some, plenty of, enough, any…
Ví dụ câu:
  • All the students are present. (Tất cả học sinh đều có mặt.)
  • There is some food on the table. (Có một chút thức ăn trên bàn.)

Đọc thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Lượng từ chỉ số lượng không xác định (Indefinite Quantifiers)

Nhóm lượng từ này không xác định số lượng chính xác, dùng để chỉ một phần, một vài, hoặc nhiều. Ví dụ: Some, any, few, a few, little, a little, several…

2.1. Dùng với danh từ đếm được

  • A few, few: Một vài hoặc rất ít (có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh).
    • A few students attended the seminar. (Một vài học sinh đã tham dự buổi hội thảo.)
    • Few people understand this concept. (Rất ít người hiểu được khái niệm này.)
  • Several: Một vài, nhiều (hơn a few).
    • Several books are missing from the library. (Nhiều cuốn sách bị thiếu trong thư viện.)

2.2. Dùng với danh từ không đếm được

  • A little, little: Một chút hoặc rất ít.
    • A little sugar can make the cake taste better. (Một chút đường có thể làm bánh ngon hơn.)
    • There is little hope for success. (Rất ít hy vọng thành công.)

Lượng từ chỉ toàn bộ hoặc tổng thể (Universal Quantifiers)

Nhóm lượng từ này dùng để chỉ tất cả hoặc gần như tất cả các thành phần trong một tập hợp. Ví dụ: All, both, every, each, no, none…
All
  • Dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
    • All the students are studying. (Tất cả học sinh đang học.)
    • All the water has been used up. (Toàn bộ nước đã được sử dụng hết.)
Both
  • Dùng để chỉ hai đối tượng hoặc hai thành phần.
    • Both answers are correct. (Cả hai câu trả lời đều đúng.)
Every / Each
  • Every: Tất cả, nhấn mạnh tổng thể.
    • Every student has to take the test. (Mỗi học sinh đều phải tham gia bài kiểm tra.)
  • Each: Mỗi một, nhấn mạnh từng cá nhân.
    • Each person gets a gift. (Mỗi người đều nhận được một món quà.)
No / None
  • No: Không có (đi trực tiếp với danh từ).
    • No money was found in the wallet. (Không có tiền nào được tìm thấy trong ví.)
  • None: Không có (đứng độc lập).
    • None of the students passed the exam. (Không học sinh nào vượt qua kỳ thi.)

Lượng từ chỉ một phần hoặc một số (Partitive Quantifiers)

Nhóm này chỉ một phần hoặc một số lượng trong tổng thể. Ví dụ: Some, any, most, part of, the rest of…
Ví dụ câu:
  • Most people agree with the new policy. (Phần lớn mọi người đồng ý với chính sách mới.)
  • Part of the cake was eaten. (Một phần bánh đã được ăn.)

Lượng từ đặc biệt (Special Quantifiers)

Lượng từ đi với “Other”
  • Another: Một cái khác.
    • Can I have another cup of coffee? (Tôi có thể uống thêm một tách cà phê không?)
  • Other: Những cái khác.
    • Do you have other questions? (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
  • The other: Cái còn lại.
    • She took one apple and left the other. (Cô ấy lấy một quả táo và để lại quả còn lại.)
Bảng tổng hợp lượng từ trong tiếng Anh theo loại danh từ
Lượng từDanh từ đếm đượcDanh từ không đếm đượcCả hai
Some
Any
A few / Few
A little / Little
Many
Much
All
Both✔ (2 đối tượng)
Every / Each

Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

Vị trí lượng từ: Lượng từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Cấu Trúc Chung: Lượng từ + danh từ
  • Ví dụ:
    • Some books are missing. (Một vài quyển sách bị mất.)
Lượng từ kết hợp với giới từ: Một số lượng từ kết hợp với giới từ như of để chỉ một phần trong tổng thể.
  • Ví dụ:
    • Most of the students are here. (Phần lớn học sinh đã có mặt.)
    • Some of the water spilled on the floor. (Một ít nước đã đổ ra sàn.)

Các lượng từ phổ biến trong tiếng Anh?

Dưới đây là danh sách các lượng từ phổ biến, cách sử dụng và ví dụ minh họa được trình bày đầy đủ và dễ hiểu. Dùng bảng này để tra cứu khi làm bài tập hoặc viết câu để lựa chọn lượng từ phù hợp với danh từ và ngữ cảnh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh. Các lưu ý khi sử dụng bảng:
  1. Loại danh từ đi kèm:
    1. Countable nouns (Danh từ đếm được): Many, a few, several…
    2. Uncountable nouns (Danh từ không đếm được): Much, a little, little…
    3. Cả hai loại: Some, any, all, most…
  2. Ý nghĩa tích cực và tiêu cực:
    1. A fewA little mang ý nghĩa tích cực (có đủ).
    2. FewLittle mang ý nghĩa tiêu cực (không đủ).
  3. Vị trí trong câu:
    1. Lượng từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
      • Some water (Một chút nước).
      • Few students (Rất ít học sinh).
Lượng từLoại danh từ đi kèmÝ nghĩaVí dụ minh họa
SomeĐếm được và không đếm đượcMột vài, một chút– I have some friends. (Tôi có một vài người bạn.)
– There is some water. (Có một chút nước.)
AnyĐếm được và không đếm đượcBất kỳ– Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
– I don’t have any money. (Tôi không có chút tiền nào.)
ManyĐếm đượcNhiều– Many students are absent today. (Nhiều học sinh vắng mặt hôm nay.)
MuchKhông đếm đượcNhiều– I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
A fewĐếm đượcMột vài (mang ý tích cực)– I have a few good books. (Tôi có một vài cuốn sách hay.)
FewĐếm đượcRất ít (mang ý tiêu cực)– Few people understand this concept. (Rất ít người hiểu được khái niệm này.)
A littleKhông đếm đượcMột ít (mang ý tích cực)– I have a little money left. (Tôi còn một ít tiền.)
LittleKhông đếm đượcRất ít (mang ý tiêu cực)– There is little hope for success. (Có rất ít hy vọng thành công.)
AllĐếm được và không đếm đượcTất cả– All the students passed the exam. (Tất cả học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
BothĐếm được (2 đối tượng)Cả hai– Both answers are correct. (Cả hai câu trả lời đều đúng.)
EachĐếm đượcMỗi– Each student has a book. (Mỗi học sinh có một quyển sách.)
EveryĐếm đượcMỗi (nhấn mạnh tổng thể)– Every child needs love. (Mỗi đứa trẻ đều cần tình yêu.)
SeveralĐếm đượcMột vài, nhiều– Several people attended the meeting. (Nhiều người đã tham dự cuộc họp.)
Plenty ofĐếm được và không đếm đượcRất nhiều– There are plenty of chairs in the room. (Có rất nhiều ghế trong phòng.)
A lot of / Lots ofĐếm được và không đếm đượcRất nhiều– I have a lot of friends. (Tôi có rất nhiều bạn bè.)
NoĐếm được và không đếm đượcKhông có– No students were late today. (Không học sinh nào đến muộn hôm nay.)
NoneĐếm được và không đếm đượcKhông có (đứng độc lập)– None of the answers are correct. (Không câu trả lời nào đúng cả.)
MostĐếm được và không đếm đượcPhần lớn, hầu hết– Most people like chocolate. (Phần lớn mọi người thích sô cô la.)
Somebody / SomeoneKhông đếm đượcMột người nào đó– Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.)
Everybody / EveryoneĐếm đượcMọi người– Everyone is here. (Mọi người đều ở đây.)

Các mẹo học lượng từ trong tiếng Anh hiệu quả

meo-hoc-luong-tu-trong-tieng-anh-hieu-qua

Học lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng với một số mẹo và phương pháp học tập hiệu quả, bạn có thể nắm vững kiến thức này. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
  1. Nắm vững khái niệm cơ bản về lượng từ
Lượng từ là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng của danh từ trong câu. Chúng giúp mô tả một cách chính xác về số lượng người, vật hoặc sự việc.
Phân loại: Nắm vững các loại lượng từ, bao gồm:
  • Lượng từ đi với danh từ đếm được (many, a few, few)
  • Lượng từ đi với danh từ không đếm được (much, a little, little)
  • Lượng từ có thể đi với cả hai loại danh từ (some, any, all)
  1. Học Qua Ví Dụ Cụ Thể
Học qua các câu ví dụ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng lượng từ trong ngữ cảnh. Ví dụ: “I have many friends.” (Tôi có nhiều bạn bè.) vs. “I don’t have much time.” (Tôi không có nhiều thời gian.)
  1. So Sánh Các Cặp Lượng Từ Tương Tự
Học theo cặp: So sánh các lượng từ tương tự để dễ nhớ hơn. Ví dụ: Few vs. A few: “Few” mang nghĩa tiêu cực (gần như không có), trong khi “a few” mang nghĩa tích cực (một vài). Hay Much vs. Many: “Much” dùng cho danh từ không đếm được, “many” dùng cho danh từ đếm được.
  1. Làm Bài Tập Thực Hành Về Chuyên Đề Lượng Từ
Thực hành thường xuyên: Làm bài tập về lượng từ để củng cố kiến thức. Bạn có thể tìm các bài tập online hoặc trong sách giáo khoa.
Lượng từ trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc mà còn thể hiện sự chính xác trong cách bạn sử dụng ngôn ngữ. Bằng cách nắm vững cách phân loại, sử dụng đúng ngữ cảnh và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng lượng từ vào giao tiếp và viết một cách tự nhiên. Hãy tiếp tục rèn luyện và đừng ngần ngại thử sức với các bài tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page