Tính từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí trong câu và bài tập

tinh-tu-trong-tieng-anh-phan-loai-vi-tri-trong-cau-va-bai-tap
Tính từ trong tiếng Anh là “chất màu” tô điểm cho ngôn ngữ. Giúp câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và sắc thái biểu cảm hơn. Không chỉ dừng lại ở việc mô tả, tính từ còn mang lại độ chính xác và chiều sâu cho từng lời nói, từng văn bản. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, từ khái niệm cơ bản đến các ứng dụng thực tế của tính từ, giúp bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.

Mục lục

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vai trò của tính từ trong câu

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa danh từ. Chúng giúp câu trở nên cụ thể hơn, sinh động hơn, dễ hiểu hơn. Ví dụ: “She is a beautiful girl” (Cô ấy là một cô gái đẹp).
Tính từ giúp trả lời các câu hỏi như:
  • What kind? (Loại gì?)
  • How many? (Bao nhiêu?)
  • Which one? (Cái nào?)
Vai trò của tính từ trong câu
  1. Mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Ví dụ: The house is big and modern (Ngôi nhà lớn và hiện đại)
  2. Xác định số lượng hoặc thứ tự. Ví dụ: She has two brothers (Cô ấy có hai anh trai)
  3. So sánh giữa các đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia)
  4. Nhấn mạnh cảm xúc hoặc mức độ. Ví dụ: It is a very exciting movie (Đây là một bộ phim rất hấp dẫn)

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ (adjective) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Chúng được phân loại dựa trên chức năng, ý nghĩa và cách sử dụng trong câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh.
cac-loai-tinh-tu-trong-tieng-anh
Tổng hợp các loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)

Tính từ mô tả dùng để chỉ đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ: She has a beautiful smile. (Cô ấy có nụ cười đẹp.)
Cách sử dụng
  • Đứng trước danh từ: A happy child. (Một đứa trẻ vui vẻ.)
  • Sau động từ liên kết: The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi rất ngon.)

Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives)

Tính từ chỉ số lượng dùng để biểu thị số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ: There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)
Cách sử dụng
  • Dùng với danh từ đếm được: Few, many, several. Ví dụ: He has few friends. (Anh ấy có ít bạn bè.)
  • Dùng với danh từ không đếm được: Little, much, some. Ví dụ: There is little water in the glass. (Có ít nước trong ly.)

Tính từ thứ tự (Ordinal Adjectives)

Tính từ thứ tự dùng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của danh từ trong một chuỗi.
Ví dụ: This is her first job. (Đây là công việc đầu tiên của cô ấy.)
Cách sử dụng: Đứng trước danh từ để biểu thị thứ tự. Ví dụ: The last chapter of the book was amazing. (Chương cuối của cuốn sách rất tuyệt.)

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu chỉ quyền sở hữu hoặc sự liên kết.
Ví dụ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
Các tính từ sở hữu phổ biến: My, your, his, her, its, our, their.
Cách sử dụng: Đứng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu. Ví dụ: Their house is near the lake. (Ngôi nhà của họ gần hồ.)

Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)

Tính từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi về danh từ.
Ví dụ: Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
Các tính từ nghi vấn phổ biến: Which, what, whose.
Cách sử dụng: Đứng trước danh từ trong câu hỏi. Ví dụ: What color is your car? (Xe của bạn màu gì?)

Tính từ chỉ sự phân phối (Distributive Adjectives)

Tính từ phân phối chỉ sự phân chia hoặc đề cập đến từng cá nhân hoặc từng nhóm trong một tập hợp.
Ví dụ: Each student has a different role. (Mỗi học sinh có một vai trò khác nhau.)
Các tính từ phân phối phổ biến: Each, every, either, neither.
Cách sử dụng: Đứng trước danh từ. Ví dụ: Neither answer is correct. (Không câu trả lời nào đúng.)

Tính từ chỉ chất lượng (Proper Adjectives)

Tính từ chỉ chất lượng được hình thành từ tên riêng, thường biểu thị nguồn gốc, quốc tịch hoặc đặc điểm cụ thể.
Ví dụ: She loves Japanese food. (Cô ấy yêu thích đồ ăn Nhật Bản.)
Cách sử dụng: Đứng trước danh từ để biểu thị nguồn gốc hoặc đặc điểm. Ví dụ: He is reading a French novel. (Anh ấy đang đọc một tiểu thuyết Pháp.)

Tính từ chỉ mục đích (Purpose Adjectives)

Tính từ chỉ mục đích mô tả công dụng hoặc mục đích của danh từ.
Ví dụ: This is a writing desk. (Đây là bàn viết.)
Cách sử dụng: Đứng trước danh từ để chỉ mục đích hoặc chức năng của nó.
Bảng tóm tắt các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại Tính TừChức NăngVí Dụ
Tính từ mô tảMô tả đặc điểm, tính chất.beautiful, big, interesting.
Tính từ chỉ số lượngChỉ số lượng hoặc mức độ.many, few, several.
Tính từ thứ tựChỉ thứ tự hoặc vị trí.first, second, last.
Tính từ sở hữuChỉ quyền sở hữu.my, your, their.
Tính từ nghi vấnĐặt câu hỏi.which, what, whose.
Tính từ phân phốiChỉ sự phân chia hoặc đề cập từng cá nhân.each, every, either.
Tính từ chỉ chất lượngBiểu thị nguồn gốc, quốc tịch.Vietnamese, Japanese, French.
Tính từ chỉ mục đíchChỉ công dụng hoặc mục đích của danh từ.writing, running.

Đọc thêm:

  1. Tính từ đặc biệt trong tiếng anh: phân loại và bài tập kèm đáp án
  2. Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách tạo 

Vị trí của tính từ trong câu

vi-tri-cua-tinh-tu-trong-cau

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Trước danh từ

Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, giúp mô tả hoặc xác định tính chất của danh từ đó.
  • Ví dụ: She bought a beautiful dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp.)
Lưu ý: Khi sử dụng nhiều tính từ trước danh từ, cần tuân theo thứ tự tính từ (Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose).
  • Ví dụ: She lives in a beautiful small old wooden house. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà gỗ cũ nhỏ xinh đẹp.)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Sau động từ liên kết (Linking verb)

Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết để mô tả chủ ngữ. Đây là cấu trúc phổ biến giúp nhấn mạnh trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Động từ liên kết thường gặp:
  • Be: is, are, was, were.
  • Cảm giác: seem, appear, look, feel, taste, sound, smell.
  • Trạng thái: become, get, grow, remain, stay.
Ví dụ:
  • The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
  • She looks tired. (Cô ấy trông mệt mỏi.)
  • The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Sau danh từ (Postpositive Adjectives)

Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ có thể đứng sau danh từ để bổ nghĩa. Vị trí này thường gặp trong:
  • Danh từ ghép. Ví dụ: The president-elect will take office soon. (Tổng thống mới đắc cử sẽ nhậm chức sớm.)
  • Cấu trúc nhấn mạnh. Ví dụ: She is the smartest person alive. (Cô ấy là người thông minh nhất còn sống.)
  • Trong thơ, văn phong cổ hoặc diễn đạt trang trọng. Ví dụ: We need a leader capable of solving this problem. (Chúng ta cần một nhà lãnh đạo có khả năng giải quyết vấn đề này.)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Sau trạng từ bổ trợ

Tính từ thường xuất hiện sau các trạng từ bổ trợ như: very, too, quite, enough, so. Những trạng từ này làm rõ hơn mức độ của tính từ.
  • Ví dụ:
    • The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
    • This bag is too heavy to carry. (Chiếc túi này quá nặng để mang.)
    • She is smart enough to solve this problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Trong câu cảm thán

Tính từ có thể đứng đầu câu khi dùng để nhấn mạnh trong câu cảm thán.
  • Cấu trúc:
    • What + a/an + adj + noun!
    • How + adj + subject + verb!
  • Ví dụ:
    • What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
    • How amazing the sunset is! (Hoàng hôn thật tuyệt vời!)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Trong so sánh

Tính từ thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.
  • So sánh hơn:
    • Cấu trúc: S + V + adj-er/more adj + than + N.
    • Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • So sánh nhất:
    • Cấu trúc: S + V + the + adj-est/most adj + N.
    • Ví dụ: He is the tallest student in the class. (Anh ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Trong cụm từ cố định

Tính từ xuất hiện trong một số cụm từ cố định hoặc thành ngữ, có thể đứng trước hoặc sau danh từ tùy ngữ cảnh.
  • Ví dụ:
    • The best is yet to come. (Điều tốt đẹp nhất vẫn chưa đến.)
    • The weather turned cold. (Thời tiết trở nên lạnh.)

Cách nhận biết tính từ

Nhận biết dựa vào chức năng trong câu

Tính từ thường được sử dụng để:
  • Mô tả danh từ. Ví dụ: He bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới.)
  • Bổ nghĩa cho danh từ sau động từ liên kết (linking verb):
    • Các động từ liên kết phổ biến: be, seem, look, feel, sound, appear, become.
    • Ví dụ: The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
  • Nhấn mạnh cảm xúc hoặc mức độ:
    • Dùng với các trạng từ bổ trợ như very, too, quite, so, really.
    • Ví dụ: She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)

Nhận biết qua vị trí trong câu

Tính từ thường xuất hiện ở các vị trí sau:
  • Trước danh từ. Ví dụ: I have a small cat. (Tôi có một con mèo nhỏ.)
  • Sau động từ liên kết. Ví dụ: The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
  • Sau trạng từ “too,” “enough”:
    • Ví dụ: This bag is too heavy. (Cái túi này quá nặng.)
    • She is smart enough to solve this problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)

Nhận biết qua hình thức (đuôi từ)

Nhiều tính từ có thể được nhận biết qua đuôi đặc trưng, bao gồm:
  • Đuôi -ful: beautiful, careful, useful.
  • Đuôi -less: hopeless, careless, endless.
  • Đuôi -ous: dangerous, famous, curious.
  • Đuôi -able / -ible: comfortable, reliable, visible.
  • Đuôi -ive: creative, attractive, expensive.
  • Đuôi -al: personal, national, cultural.
  • Đuôi -ic: artistic, economic, basic.
  • Đuôi -y: sunny, funny, easy.

Nhận biết qua nghĩa của từ

Tính từ thường dùng để mô tả:
  • Tính chất hoặc đặc điểm. Ví dụ: kind (tốt bụng), smart (thông minh), tall (cao).
  • Mức độ hoặc số lượng. Ví dụ: few (ít), many (nhiều), several (một vài).
  • Cảm xúc hoặc trạng thái. Ví dụ: happy (vui vẻ), nervous (lo lắng), excited (hào hứng).

Nhận biết qua từ điển

Trong từ điển, tính từ thường được ký hiệu là adj (viết tắt của “adjective”). Ví dụ: “Beautiful [adj]: đẹp hoặc “Excited [adj]: hào hứng
Lưu ý khi nhận biết tính từ
  • Không nhầm lẫn tính từ với trạng từ:
    • Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
    • Ví dụ: “She sings beautifully.” (Cô ấy hát hay.)
    • “beautifully” là trạng từ, không phải tính từ.
  • Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ:
    • Ví dụ: fast (nhanh):
      • Tính từ: “He is a fast runner.” (Anh ấy là người chạy nhanh.)
      • Trạng từ: “He runs fast.” (Anh ấy chạy nhanh.)

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào chức năng mà chúng thể hiện trong câu. Dưới đây là phần chi tiết về từng loại tính từ và cách sử dụng chúng.

Tính từ dùng riêng

Tính từ dùng riêng (Proper Adjectives) được hình thành từ tên riêng, thường chỉ quốc gia, nguồn gốc hoặc các danh từ riêng được chuyển thành tính từ.
Cách sử dụng
  • Biểu thị nguồn gốc. Ví dụ: She loves Vietnamese food. (Cô ấy yêu thích đồ ăn Việt Nam.)
  • Chỉ đặc điểm liên quan đến tên riêng. Ví dụ: The Shakespearean play was fascinating. (Vở kịch theo phong cách Shakespeare rất thú vị.)

Tính từ dùng để phân loại

Tính từ phân loại (Classifying Adjectives) giúp chia danh từ thành các nhóm hoặc loại riêng biệt.
Cách sử dụng
  • Chỉ loại, chủng. Ví dụ: She bought a digital camera. (Cô ấy đã mua một chiếc máy ảnh kỹ thuật số.)
  • Xác định loại danh từ cụ thể. Ví dụ: He is a medical student. (Anh ấy là sinh viên y khoa.)

Tính từ dùng để biểu thị tình trạng, trạng thái

Tính từ biểu thị tình trạng hoặc trạng thái mô tả trạng thái vật lý, tinh thần, hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
Cách sử dụng
  • Trạng thái cảm xúc. Ví dụ: She feels happy. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
  • Tình trạng vật lý. Ví dụ: The lake is frozen. (Hồ đã đóng băng.)
  • Mô tả hiện trạng. Ví dụ: The road looks dangerous after the storm. (Con đường trông nguy hiểm sau cơn bão.)

Tính từ dùng để biểu thị quan điểm, đánh giá

Tính từ biểu thị quan điểm hoặc đánh giá thể hiện cảm nhận chủ quan của người nói về một sự vật hoặc sự việc.
Cách sử dụng
  • Nhấn mạnh cảm nhận cá nhân. Ví dụ: This is an amazing book. (Đây là một cuốn sách tuyệt vời.)
  • Đưa ra ý kiến. Ví dụ: It was a boring lecture. (Đó là một bài giảng nhàm chán.)

Tính từ dùng để diễn tả sự sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) chỉ quyền sở hữu hoặc sự liên kết với danh từ.
Cách sử dụng
  • Đứng trước danh từ. Ví dụ: This is my car. (Đây là xe của tôi.)
  • Dùng để chỉ mối quan hệ. Ví dụ: She loves her parents. (Cô ấy yêu bố mẹ của mình.)
Các tính từ sở hữu phổ biến: My, your, his, her, its, our, their.

Tính từ dùng để so sánh

Tính từ so sánh thể hiện sự so sánh mức độ, tính chất giữa các đối tượng.
Cách sử dụng
  • So sánh hơn: Cấu trúc: S + V + adj-er/more adj + than + N. Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai.)
  • So sánh nhất: Cấu trúc: S + V + the adj-est/most adj + N. Ví dụ: This is the most expensive dress in the shop. (Đây là chiếc váy đắt nhất trong cửa hàng.)
  • So sánh bằng: Cấu trúc: S + V + as adj as + N. Ví dụ: He is as smart as his friend. (Anh ấy thông minh như bạn của mình.)

Tính từ dùng để chỉ số đếm

Tính từ chỉ số đếm (Numerical Adjectives) biểu thị số lượng hoặc thứ tự của danh từ.
Cách sử dụng
  • Số đếm cụ thể. Ví dụ: She has three cats. (Cô ấy có ba con mèo.)
  • Số thứ tự. Ví dụ: This is his second attempt. (Đây là lần thử thứ hai của anh ấy.)
  • Tổng số lượng. Ví dụ: There are several books on the table. (Có vài cuốn sách trên bàn.)

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjectives) dùng để chỉ định danh từ cụ thể mà người nói muốn nhấn mạnh.
Cách sử dụng
  • Các tính từ chỉ thị phổ biến: This, that, these, those.
  • Ví dụ: This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.)
Tóm tắt các cách sử dụng tính từ
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, thứ tự sắp xếp các tính từ phải tuân theo quy tắc nhất định. Quy tắc này giúp câu rõ ràng, dễ hiểu và tự nhiên hơn.
Thứ tự tính từ trong tiếng Anh thường tuân theo quy tắc O-S-A-C-O-M-P, đại diện cho:
Thứ tự
Loại tính từ
Ý nghĩa
Ví dụ
1. O
Opinion (quan điểm)
Đánh giá hoặc cảm xúc của người nói
beautiful, amazing, ugly
2. S
Size (kích cỡ)
Kích thước
big, small, tiny
3. A
Age (độ tuổi)
Tuổi hoặc trạng thái thời gian
old, new, young
4. C
Shape (hình dáng)
Hình dạng hoặc kiểu dáng
round, square, rectangular
5. O
Color (màu sắc)
Màu sắc
red, blue, green
6. M
Material (chất liệu)
Chất liệu hoặc thành phần
wooden, metal, plastic
7. P
Purpose (mục đích)
Công dụng hoặc mục đích của vật
writing, cooking, sleeping
Ví dụ minh họa
  1. Một tính từ: She has a beautiful dress (Cô ấy có một chiếc váy đẹp)
  2. Hai tính từ: She has a beautiful red dress (Cô ấy có một chiếc váy màu đỏ đẹp)
  3. Nhiều tính từ: She has a beautiful big old round wooden table (Cô ấy có một cái bàn gỗ cũ, lớn, tròn, và đẹp)

100 tính từ tiếng Anh thông dụng trong tiếng Anh

Tính từ
Nghĩa
Tính từ
Nghĩa
Tính từ
Nghĩa
Beautiful
Đẹp
Angry
Tức giận
Expensive
Đắt đỏ
Big
Lớn
Sad
Buồn
Cheap
Rẻ
Small
Nhỏ
Happy
Hạnh phúc
Important
Quan trọng
Long
Dài
Excited
Hào hứng
Difficult
Khó khăn
Short
Ngắn
Bored
Chán nản
Easy
Dễ dàng
Tall
Cao
Nervous
Lo lắng
Quiet
Yên tĩnh
Young
Trẻ
Scared
Sợ hãi
Loud
Ồn ào
Old
Già/Cũ
Calm
Bình tĩnh
Hard
Cứng, khó
Fast
Nhanh
Confident
Tự tin
Soft
Mềm mại
Slow
Chậm
Lazy
Lười biếng
Sharp
Sắc bén
Heavy
Nặng
Kind
Tốt bụng
Blunt
Cùn
Light
Nhẹ
Friendly
Thân thiện
Sweet
Ngọt ngào
Strong
Mạnh mẽ
Funny
Hài hước
Bitter
Đắng
Weak
Yếu
Serious
Nghiêm túc
Spicy
Cay
Hot
Nóng
Tired
Mệt mỏi
Salty
Mặn
Cold
Lạnh
Energetic
Tràn đầy năng lượng
Sour
Chua
Warm
Ấm áp
Brave
Dũng cảm
Fresh
Tươi mới
Cool
Mát mẻ
Careful
Cẩn thận
Dirty
Bẩn
Hardworking
Chăm chỉ
Polite
Lịch sự
Clean
Sạch sẽ
Clever
Thông minh
Rude
Thô lỗ
Rich
Giàu có
Smart
Khôn ngoan
Honest
Trung thực
Poor
Nghèo
Stupid
Ngu ngốc
Dishonest
Không trung thực
Tasty
Ngon miệng
Silly
Ngớ ngẩn
Optimistic
Lạc quan
Bland
Nhạt nhẽo
Bright
Sáng sủa
Pessimistic
Bi quan
Old-fashioned
Cổ điển
Dark
Tối tăm
Patient
Kiên nhẫn
Modern
Hiện đại
Wide
Rộng
Impatient
Thiếu kiên nhẫn
Reliable
Đáng tin cậy
Narrow
Hẹp
Curious
Tò mò
Irregular
Không đều
Deep
Sâu
Generous
Hào phóng
Flat
Phẳng
Shallow
Nông
Mean
Keo kiệt
Hilly
Nhiều đồi
Bright
Sáng
Attractive
Thu hút
Round
Tròn
Clean
Sạch
Ugly
Xấu xí
Square
Vuông
Messy
Lộn xộn
Thin
Gầy
Colorful
Nhiều màu sắc
Healthy
Khỏe mạnh
Fat
Béo
Plain
Đơn giản
Sick
Ốm yếu
Cute
Dễ thương
Stylish
Phong cách
Hungry
Đói
Gentle
Dịu dàng
Funny
Buồn cười
Thirsty
Khát
Strong-willed
Cứng cỏi
Interesting
Thú vị

Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền tính từ thích hợp

Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc:
  1. She is wearing a ___ dress. (beautiful)
  2. The box is too ___ to carry. (heavy)
  3. This coffee is too ___ to drink. (hot)
  4. I have a ___ dog that always makes me smile. (funny)
  5. The road is too ___ for two cars to pass. (narrow)
  6. He is a ___ student who always gets good grades. (clever)
  7. It was a ___ day with clear skies and cool breezes. (beautiful)
  8. My grandmother tells ___ stories about her youth. (amazing)
  9. The lake is so ___ that we can see the bottom. (clear)
  10. This task is too ___ for me to complete alone. (difficult)
Đáp án Bài tập 1: Điền tính từ thích hợp
  1. She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.)
  2. The box is too heavy to carry. (Chiếc hộp quá nặng để mang.)
  3. This coffee is too hot to drink. (Ly cà phê này quá nóng để uống.)
  4. I have a funny dog that always makes me smile. (Tôi có một chú chó hài hước luôn làm tôi cười.)
  5. The road is too narrow for two cars to pass. (Con đường quá hẹp để hai xe đi qua.)
  6. He is a clever student who always gets good grades. (Cậu ấy là một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao.)
  7. It was a beautiful day with clear skies and cool breezes. (Đó là một ngày đẹp với bầu trời trong xanh và gió mát.)
  8. My grandmother tells amazing stories about her youth. (Bà tôi kể những câu chuyện tuyệt vời về thời trẻ của bà.)
  9. The lake is so clear that we can see the bottom. (Hồ trong đến mức chúng ta có thể nhìn thấy đáy.)
  10. This task is too difficult for me to complete alone. (Nhiệm vụ này quá khó để tôi hoàn thành một mình.)

Bài tập 2: Sắp xếp câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng:
  1. a / is / She / kind / person.
  2. big / He / a / car / owns.
  3. an / exciting / It / was / experience.
  4. are / These / apples / sweet.
  5. house / lives / small / in / a / He.
Đáp án:
  1. She is a kind person.
  2. He owns a big car.
  3. It was an exciting experience.
  4. These apples are sweet.
  5. He lives in a small house.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Chọn tính từ đúng nhất trong các câu sau:
  1. The book is (interesting / interested) to read.
  2. She felt (boring / bored) during the lecture.
  3. This is the most (delicious / deliciously) cake I’ve ever tasted.
  4. The sky is getting (dark / darker) as the storm approaches.
  5. He is very (confident / confidence) when speaking in public.
Đáp án:
  1. interesting
  2. bored
  3. delicious
  4. darker
  5. confident

Bài tập 4: So sánh tính từ

Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc:
  1. This movie is ___ (interesting) than the one we watched yesterday.
  2. She is the ___ (beautiful) girl in the class.
  3. The second question is ___ (difficult) than the first one.
  4. This street is ___ (narrow) than the one near my house.
  5. It was the ___ (happy) moment of her life.
Đáp án:
  1. more interesting
  2. most beautiful
  3. more difficult
  4. narrower
  5. happiest

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống tính từ phù hợp trong tiếng Anh

Chọn tính từ thích hợp trong bảng sau và điền vào chỗ trống:
Từ gợi ý: | large, tall, friendly, tired, clean, fresh, spicy, expensive, easy, kind |
  1. This soup is too ___ for me to eat.
  2. The room is so ___ after cleaning.
  3. She is a ___ girl who always helps her friends.
  4. The air feels ___ and cool in the mountains.
  5. That bag is very ___; I can’t afford it.
  6. He was so ___ after running the marathon.
  7. This problem is quite ___ to solve.
  8. The tree in my garden is very ___.
  9. They live in a ___ house near the beach.
  10. The shop assistant was very ___ and helpful.
Đáp án:
  1. spicy
  2. clean
  3. kind
  4. fresh
  5. expensive
  6. tired
  7. easy
  8. tall
  9. large
  10. friendly

Bài tập 6: Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Phân loại các tính từ dưới đây vào đúng nhóm:
Từ gợi ý: | amazing, small, happy, first, friendly, five, delicious, important, colorful, second |
  1. Tính từ chỉ kích thước:
  2. Tính từ chỉ cảm xúc:
  3. Tính từ chỉ thứ tự:
  4. Tính từ chỉ số lượng:
  5. Tính từ mô tả:
Đáp án:
  1. small
  2. happy, friendly
  3. first, second
  4. five
  5. amazing, delicious, important, colorful

Mẹo học từ vựng tính từ trong tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng tính từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng tính từ một cách hiệu quả:
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards: Viết tính từ ở một bên và nghĩa hoặc ví dụ sử dụng ở bên kia. Ôn tập thường xuyên: Sử dụng flashcards hàng ngày để củng cố trí nhớ.
  • Nhóm tính từ theo chủ đề: Phân loại theo chủ đề: Nhóm các tính từ theo các chủ đề như màu sắc, cảm xúc, kích thước. Ví dụ: Nhóm tính từ màu sắc như “red,” “blue,” “green” để dễ nhớ hơn.
  • Học dua ví dụ: Sử dụng câu ví dụ: Học tính từ thông qua câu ví dụ cụ thể để hiểu cách sử dụng. Ví dụ: “The beautiful garden is full of colorful flowers.”
  • Thực hành giao tiếp: Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Cố gắng sử dụng các tính từ mới học trong cuộc sống thực. Tham gia nhóm nói tiếng Anh: Thực hành với bạn bè hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh.
  • Nghe và đọc nhiều: Nghe nhạc, xem phim: Chọn những bài hát hoặc bộ phim có nhiều tính từ để nghe và học. Đọc sách, báo: Chú ý đến cách sử dụng tính từ trong văn bản.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Tải ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Memrise để học từ vựng tính từ. Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia vào các trò chơi giúp củng cố kiến thức về tính từ.
  • Ghi chú và lặp lại: Ghi chú lại các tính từ mới: Viết ra những tính từ bạn học được và lặp lại chúng thường xuyên. Tạo bảng ghi chú: Tạo bảng tính từ với nghĩa và ví dụ để dễ dàng tra cứu.
Trên đây là tổng quan những kiến thức liên quan về tính từ trong tiếng Anh. Đây được xem là một trong những kiến thức cơ bản và nền tảng mà bất kỳ người học nào cũng nên nắm vũng. Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức tính từ trong tiếng Anh, IRIS English đã có chia sẻ một số mẹo học ở trên. Ngoài ra bạn nên luyện tập làm bài tập liên tục phần này sẽ giúp ghi nhớ hiệu quả và lâu hơn.

Mục lục

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page