Suggestion là danh từ đếm được hay không đếm được

suggestion-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc
Bạn đã bao giờ thắc mắc “suggestion” là danh từ đếm được hay không đếm được? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khi muốn sử dụng từ này một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá suggestion là danh từ đếm được hay không đếm được ,” cách sử dụng đúng ngữ pháp, và những lưu ý quan trọng để tránh các lỗi thường gặp. Hãy cùng tìm hiểu ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

Suggestion là gì trong tiếng Anh?

Suggestion là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:
  • Đề xuất, gợi ý: Một ý tưởng hoặc phương án được đưa ra để xem xét hoặc thực hiện.
  • Lời khuyên: Một quan điểm mang tính khuyến nghị nhằm giúp cải thiện tình huống hoặc giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Do you have any suggestions for improving this project? (Bạn có bất kỳ gợi ý nào để cải thiện dự án này không?) hoặc Her suggestion was very helpful in solving the problem. (Gợi ý của cô ấy rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề.)

Suggestion là loại từ gì? Suggested là loại từ gì

Suggestion là loại từ gì?

“Suggestion” là một danh từ (noun) trong tiếng Anh. Nó dùng để chỉ một ý tưởng, lời gợi ý, hoặc đề xuất mà ai đó đưa ra để xem xét hoặc thực hiện.
“Suggestion” là danh từ đếm được (countable noun). Có thể dùng ở dạng số ít (a suggestion) hoặc số nhiều (suggestions).
Ví dụ: I have a suggestion for improving the process (Tôi có một gợi ý để cải thiện quy trình) hoặc The team provided many suggestions during the meeting (Nhóm đã đưa ra nhiều gợi ý trong cuộc họp.)

Suggested là loại từ gì?

“Suggested” là dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ của động từ “suggest,” diễn tả hành động gợi ý đã xảy ra hoặc dùng trong cấu trúc bị động và hoàn thành.

Chức năng của “suggested”:

  1. Dạng quá khứ đơn: Dùng để diễn tả một hành động gợi ý đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: He suggested a new idea in yesterday’s meeting (Anh ấy đã gợi ý một ý tưởng mới trong cuộc họp hôm qua)
  2. Dạng quá khứ phân từ (past participle):
      1.   Dùng trong câu bị động hoặc thì hoàn thành. Ví dụ: The solution was suggested by the manager (Giải pháp đã được đề xuất bởi người quản lý)
So sánh “Suggestion” và “Suggested”
TừLoại từÝ nghĩa/Chức năngVí dụ
SuggestionDanh từ (noun)Gợi ý, lời đề xuấtHer suggestion was very helpful.
SuggestedĐộng từ (past tense / past participle)Gợi ý trong quá khứ hoặc dùng trong câu bị độngHe suggested we take a break.

Suggestion là danh từ đếm được hay không đếm được?

Suggestion là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng “suggestion” ở dạng số nhiều bằng cách thêm “s” vào cuối từ, ví dụ: “suggestions”.
Ví dụ sử dụng:
  • Số ít: “I have a suggestion.” (Tôi có một gợi ý.)
  • Số nhiều: “We received several suggestions from the team.” (Chúng tôi đã nhận được vài gợi ý từ nhóm.)
Bạn có thể đếm và dùng “suggestion” với:
  • a suggestion (một gợi ý).
  • some suggestions (một số gợi ý).
  • many suggestions (nhiều gợi ý).

Đọc thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Cách sử dụng danh từ “suggestion” trong câu

  • Chủ ngữ: Your suggestion was very helpful (Gợi ý của bạn rất hữu ích)
  • Tân ngữ: She gave me a great suggestion (Cô ấy đã đưa cho tôi một gợi ý tuyệt vời)
  • Trong cụm từ: Let me make a suggestion (Hãy để tôi đưa ra một gợi ý)
Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + “a suggestion” + (thông tin bổ sung)
  • Ví dụ: I have a suggestion for improving our website (Tôi có một gợi ý để cải thiện trang web của chúng ta)
Sử Dụng Trong Câu Phủ Định
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + không có “suggestion”
  • Ví dụ: I don’t have any suggestions at the moment (Tôi không có gợi ý nào vào lúc này)
Sử Dụng Trong Câu Hỏi
  • Cấu trúc: Do you have + “a suggestion” + (thông tin bổ sung)?
  • Ví dụ: Do you have any suggestions for our next project? (Bạn có gợi ý nào cho dự án tiếp theo của chúng ta không?)

Các cụm từ phổ biến với “suggestion”

Suggestion + giới từ gì?

“Suggestion” thường được sử dụng với các giới từ “for”“on” để chỉ mục đích hoặc nội dung của gợi ý. Dưới đây là cách sử dụng “suggestion” với từng giới từ và các ví dụ minh họa.
  1. Suggestion + For: Gợi ý dành cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
“For” thường đi sau “suggestion” để chỉ gợi ý liên quan đến một kế hoạch, người, sự kiện, hoặc tình huống.
Ví dụ:
  • Do you have any suggestions for improving the process? (Bạn có gợi ý nào để cải thiện quy trình không?)
  • Her suggestions for the project were very helpful. (Những gợi ý của cô ấy cho dự án rất hữu ích.)
  • Can you give me a suggestion for the party decorations? (Bạn có thể gợi ý gì cho việc trang trí bữa tiệc không?)
  1. Suggestion + On: Gợi ý về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
“On” đi kèm với “suggestion” để chỉ gợi ý liên quan đến nội dung hoặc chủ đề được đề cập.
Ví dụ:
  • I need your suggestions on how to solve this issue. (Tôi cần gợi ý của bạn về cách giải quyết vấn đề này.)
  • The manager asked for suggestions on increasing productivity. (Người quản lý yêu cầu các gợi ý về việc tăng năng suất.)
  • Do you have any suggestions on improving customer service? (Bạn có gợi ý nào về việc cải thiện dịch vụ khách hàng không?)
Ngoài “for” và “on,” “suggestion” cũng có thể được sử dụng với một số cụm giới từ khác, tùy vào ngữ cảnh:
  1. Suggestion + About: Gợi ý về một vấn đề hoặc chủ đề chung (ít phổ biến hơn “on”).
Ví dụ: Do you have any suggestions about what to wear to the event? (Bạn có gợi ý gì về việc mặc gì cho sự kiện không?)
  1. Suggestion + To: Gợi ý dành cho một đối tượng cụ thể (nhưng ít phổ biến hơn “for”).
Ví dụ:I gave a suggestion to the team leader about the new strategy (Tôi đã đưa ra một gợi ý cho trưởng nhóm về chiến lược mới)
  1. Suggestion + With: Gợi ý kèm theo công cụ hoặc phương pháp.
Ví dụ: Can you help me with some suggestions for this design? (Bạn có thể giúp tôi với vài gợi ý cho thiết kế này không?)

Make a suggestion là gì?

“Make a suggestion” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất. Đây là cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, học thuật, hoặc công việc để trình bày ý tưởng hoặc giải pháp.
Cấu trúc của “make a suggestion”
  • Make: Động từ, có nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện.
  • A suggestion: Danh từ, nghĩa là một gợi ý hoặc lời đề xuất.
=> Khi kết hợp, “make a suggestion” thể hiện hành động đưa ra ý kiến hoặc giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
Cách dùng “make a suggestion” trong câu
  • Dùng để đưa ra ý kiến: Can I make a suggestion about the meeting schedule? (Tôi có thể đưa ra một gợi ý về lịch trình cuộc họp không?)
  • Dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc chuyên nghiệp: I’d like to make a suggestion if that’s okay with you (Tôi muốn đưa ra một gợi ý nếu bạn thấy ổn.)

Give a suggestion là gì?

“Give a suggestion” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất. Cụm từ này tương tự như “make a suggestion”, nhưng “give” nhấn mạnh vào hành động cung cấp hoặc chia sẻ ý kiến với người khác.
  1. Cấu trúc của “give a suggestion”
  • Give: Động từ, nghĩa là đưa, cung cấp.
  • A suggestion: Danh từ, nghĩa là một gợi ý hoặc lời đề xuất.
=> “Give a suggestion” thể hiện hành động cung cấp một gợi ý để giúp giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình huống.
  1. Cách dùng “give a suggestion” trong câu
  • Dùng để cung cấp ý kiến hoặc giải pháp: Could you give me a suggestion for this problem? (Bạn có thể đưa ra một gợi ý cho vấn đề này không?)
  • Dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc công việc: Please give us your suggestions for the upcoming event (Vui lòng đưa ra các gợi ý của bạn cho sự kiện sắp tới.)

Serving suggestion

“Serving suggestion” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Nó có nghĩa là gợi ý cách trình bày hoặc sử dụng món ăn, thường được in trên bao bì sản phẩm để minh họa một cách hấp dẫn hoặc sáng tạo cách món ăn hoặc đồ uống có thể được chuẩn bị và phục vụ.
  • “Serving”: Danh từ, nghĩa là phần ăn hoặc khẩu phần.
  • “Suggestion”: Danh từ, nghĩa là lời gợi ý hoặc đề xuất.
Khi kết hợp, “serving suggestion” thể hiện ý tưởng gợi ý cách trình bày hoặc phục vụ món ăn sao cho hấp dẫn hoặc tiện lợi nhất.

Self-suggestion là gì?

“Self-suggestion” (hay còn gọi là auto-suggestion) là một thuật ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa tự ám thị hoặc tự gợi ý. Đây là một kỹ thuật trong tâm lý học và phát triển cá nhân, trong đó một người tự đưa ra những ý nghĩ, lời khẳng định hoặc hình ảnh tích cực để tạo ảnh hưởng đến tâm trí, thái độ hoặc hành vi của mình. Ví dụ: Auto-suggestion can help improve self-confidence.

Suggestion letter là gì?

“Suggestion letter” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thư đề xuất hoặc thư gợi ý. Đây là một loại thư được viết để đưa ra các ý tưởng, lời khuyên, hoặc gợi ý mang tính xây dựng nhằm giải quyết vấn đề, cải thiện một tình huống, hoặc đóng góp ý kiến cho một kế hoạch hay dự án.
Khi nào sử dụng Suggestion Letter?
  • Trong công việc: Khi muốn đề xuất ý tưởng để cải thiện quy trình làm việc, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Ví dụ: A suggestion letter to improve customer service in a company (Một lá thư đề xuất cải thiện dịch vụ khách hàng trong công ty)
  • Trong giáo dục: Khi đưa ra ý kiến về một chương trình học, phương pháp giảng dạy hoặc tổ chức sự kiện. Ví dụ: A suggestion letter to enhance the curriculum (Một lá thư đề xuất cải thiện chương trình học)
  • Trong cộng đồng: Đưa ra ý kiến về các dự án phát triển hoặc các hoạt động xã hội. Ví dụ: A suggestion letter to improve local infrastructure (Một lá thư đề xuất cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương)

Suggestion box

“Suggestion box” (hộp thư góp ý) là một công cụ hoặc thiết bị, thường là một chiếc hộp vật lý hoặc trực tuyến, được sử dụng để thu thập các ý kiến, đề xuất, phản hồi từ mọi người. Mục đích của suggestion box là giúp các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cộng đồng nhận được phản hồi mang tính xây dựng nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hoặc hoạt động.
Cụm từ liên quan đến Suggestion Box
  • “Anonymous suggestion box”: Hộp thư góp ý ẩn danh.
  • “Online suggestion box”: Hộp thư góp ý trực tuyến.
  • “Employee suggestion box”: Hộp thư góp ý dành riêng cho nhân viên.

Productive suggestion

“Productive suggestion” là một cụm từ tiếng Anh, dịch là gợi ý mang tính xây dựng hoặc hiệu quả. Nó đề cập đến những đề xuất hoặc ý tưởng có giá trị thực tiễn cao, giúp cải thiện hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể, thường được áp dụng trong môi trường công việc, học tập, hoặc phát triển cá nhân.
  • Ví dụ: He always provides productive suggestions during team meetings.

Tentative suggestion

“Tentative suggestion” là một cụm từ tiếng Anh, dịch là gợi ý mang tính thử nghiệm hoặc tạm thời. Đây là loại gợi ý được đưa ra khi chưa có đủ thông tin hoặc chưa chắc chắn hoàn toàn về tính hiệu quả hoặc khả năng thực thi của nó. Một tentative suggestion thường được đề xuất để xem xét hoặc thảo luận thêm trước khi đưa ra quyết định chính thức. Ví dụ: This is just a tentative suggestion, not a final decision.
Trong công việc: Khi bạn muốn đưa ra một ý tưởng để thảo luận nhưng chưa có đủ dữ liệu hoặc bằng chứng để khẳng định. Ví dụ: “As a tentative suggestion, we could try outsourcing this task to reduce workload.” (Như một gợi ý thử nghiệm, chúng ta có thể thử thuê ngoài nhiệm vụ này để giảm khối lượng công việc.)
Trong học tập: Khi cần đề xuất một hướng nghiên cứu hoặc phương pháp học tập mới để thảo luận.
  • Ví dụ: “My tentative suggestion is to include more case studies in the curriculum to enhance practical understanding (Gợi ý thử nghiệm của tôi là thêm nhiều nghiên cứu tình huống vào chương trình học để tăng cường hiểu biết thực tế.)
Trong cuộc sống hàng ngày: Khi bạn đề xuất một ý tưởng cho kế hoạch hoặc hoạt động nhưng cần sự đồng ý từ người khác. Ví dụ: “A tentative suggestion would be to meet at the café downtown before deciding where to go next.” (Một gợi ý tạm thời là gặp nhau ở quán cà phê trung tâm trước khi quyết định đi đâu tiếp.)

Search suggestion

“Search suggestion” là một cụm từ tiếng Anh, dịch là gợi ý tìm kiếm. Đây là tính năng hoặc công cụ mà các nền tảng tìm kiếm trực tuyến, như Google, Bing, hoặc các trang web thương mại điện tử, cung cấp để hỗ trợ người dùng tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Ví dụ: Search suggestions help users find relevant results faster.
Các loại Search Suggestion
  1. Auto-complete Suggestion: Hoàn thành tự động khi người dùng nhập một phần của từ khóa. Ví dụ: Nhập “best places to” → “best places to visit,” “best places to eat.”
  2. Trending Search Suggestion: Hiển thị các từ khóa xu hướng phổ biến. Ví dụ: Xu hướng tìm kiếm theo mùa như “Black Friday deals” vào tháng 11.
  3. Related Search Suggestion: Hiển thị các từ khóa liên quan đến tìm kiếm ban đầu. Ví dụ: Sau khi tìm “Smartphone,” bạn nhận được gợi ý như “Smartphone under $300” hoặc “Best camera phones.”

Các lỗi phổ biến khi sử dụng “suggestion”

suggestion-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc

Khi sử dụng “suggestion”, người học tiếng Anh thường gặp một số lỗi phổ biến liên quan đến ý nghĩa, cấu trúc, hoặc cách dùng. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất và cách sửa chi tiết:
  1. Nhầm lẫn giữa “suggestion” và “suggest”: Nhầm lẫn giữa “suggestion” (danh từ) và “suggest” (động từ), dẫn đến việc sử dụng sai loại từ.
  • Ví dụ sai: I suggestion you try this restaurant -> cách sửa: Dùng “suggest” khi là động từ: I suggest you try this restaurant.
Dùng “suggestion” khi là danh từ:
  1. Sử dụng sai giới từ với “suggestion”: Dùng sai hoặc thiếu giới từ phù hợp khi kết hợp với “suggestion.”
  • Ví dụ sai:
    • Do you have any suggestions to this problem?
    • What is your suggestion about solving this issue?
  • Cách sửa:
    • “Suggestion for”: Dùng khi nói đến gợi ý cho điều gì.

      Do you have any suggestions for this problem?

    • “Suggestion on”: Dùng khi nói đến gợi ý về một chủ đề cụ thể.

      What is your suggestion on solving this issue?

  1. Dùng sai dạng số ít và số nhiều: Sử dụng “suggestion” sai với số ít hoặc số nhiều.
  • Ví dụ sai:
    • She gave me many good suggestion.
    • I have an useful suggestions.
  • Cách sửa:
    • Số ít: She gave me a good suggestion.
    • Số nhiều: She gave me many good suggestions.
  1. Thêm “s” vào “suggestion” khi không cần thiết: Thêm “s” vào “suggestion” ở những trường hợp không phù hợp, như khi dùng với danh từ không đếm được.
  • Ví dụ sai: The homeworks and suggestions are too difficult.
  • Cách sửa: Sử dụng số nhiều cho “suggestion” khi cần thiết: The suggestions are very helpful.
    Không thêm “s” nếu chỉ có một gợi ý cụ thể: The suggestion is very clear.
  1. Sử dụng sai động từ “make” hoặc “give” với “suggestion”: Nhầm lẫn hoặc sử dụng không chính xác các cụm từ đi kèm như make a suggestion hoặc give a suggestion.
  • Ví dụ sai:
    • I did a suggestion about this issue.
    • Can you make me a suggestion for my project?
  • Cách sửa:
    • Make a suggestion: I made a suggestion about this issue.
    • Give a suggestion: Can you give me a suggestion for my project?
  1. Sử dụng sai trong cấu trúc câu gián tiếp: Dùng sai cấu trúc gián tiếp với động từ “suggest.”
  • Ví dụ sai: He suggested me to try a new approach.
  • Cách sửa: Cấu trúc đúng với “suggest”:
    • He suggested that I try a new approach.
    • He suggested trying a new approach.
  1. Sử dụng “suggestion” mà không rõ ngữ cảnh: Dùng “suggestion” trong câu không rõ nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Ví dụ sai:
    • Your suggestion doesn’t make sense for this conversation (Gợi ý có thể không phù hợp vì không rõ ràng.)
  • Cách sửa:
    • Cụ thể hóa gợi ý bằng cách thêm chi tiết hoặc sử dụng đúng ngữ cảnh: Your suggestion to reorganize the schedule makes sense.
  1. Không thêm tính từ bổ trợ khi cần thiết: Bỏ qua các tính từ để làm rõ ý nghĩa của “suggestion.”
  • Ví dụ sai:
    • This suggestion is not very helpful (Không có vấn đề lớn nhưng câu thiếu sắc thái.)
  • Cách sửa:
    • Thêm các tính từ để làm rõ mức độ gợi ý:
      • This suggestion is quite vague.
      • That was a brilliant suggestion.
  1. Nhầm lẫn giữa “advice” và “suggestion”: Dùng “suggestion” thay cho “advice” và ngược lại, vì cả hai đều mang nghĩa “gợi ý.”
  • Ví dụ sai:
    • I need a suggestion on how to handle this situation (Sai nếu đang nói về lời khuyên, vì “advice” là phù hợp hơn.)
  • Cách sửa:
    • Dùng “advice” khi cần lời khuyên, “suggestion” khi cần gợi ý:
      • I need some advice on how to handle this situation.
      • Can you give me a suggestion for improving the design?
  1. Sử dụng “suggestion” không chính xác với ngữ pháp câu hỏi: Sử dụng sai cấu trúc câu hỏi với “suggestion.”
  • Ví dụ sai: Do you have suggestion how to fix this issue?
  • Cách sửa:
    • Thêm “any” nếu cần: Do you have any suggestions on how to fix this issue?
    • Thêm giới từ phù hợp: What suggestions do you have for this problem?
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về “suggestion”, giải đáp được thắc mắc suggestion là danh từ đếm được hay không đếm được và cách sử dụng từ này đúng ngữ pháp. Việc biết rằng “suggestion” là danh từ đếm được không chỉ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp và tự nhiên hơn. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên và tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan để làm giàu vốn từ vựng của bạn nhé.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page