Động từ “tell” là một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa “kể,” “nói,” hoặc “bảo.” Động từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật hoặc công việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách chia động từ tell theo 13 thì cơ bản và trong các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.
Tell – Ý Nghĩa và Cách Dùng
- Nói: She told me about the plan. (Cô ấy nói với tôi về kế hoạch.)
- Kể: He told a funny story. (Anh ấy kể một câu chuyện hài hước.)
- Ra lệnh: The teacher told them to sit down. (Giáo viên bảo họ ngồi xuống.)
- 2. Các Dạng Của Động Từ “Tell”
Dạng | Ví dụ |
Nguyên thể (Infinitive) | To tell: She wants to tell a story. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Told: He told me the truth. |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | Told: They have told us everything. |
Danh động từ (Gerund) | Telling: Telling the truth is important. |
Cách Chia Động Từ Tell Theo 13 Thì Trong Tiếng Anh
3.1. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
- Khẳng định: S + tell(s)
- Phủ định: S + do/does + not + tell
- Nghi vấn: Do/Does + S + tell?
- Khẳng định: She tells her children bedtime stories every night. (Cô ấy kể chuyện trước khi đi ngủ cho con mỗi tối.)
- Phủ định: They do not tell lies. (Họ không nói dối.)
- Nghi vấn: Does he tell the truth? (Anh ấy có nói thật không?)
3.2. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
- Khẳng định: S + am/is/are + telling
- Phủ định: S + am/is/are + not + telling
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + telling?
- Khẳng định: I am telling you the story now. (Tôi đang kể câu chuyện cho bạn.)
- Phủ định: She is not telling the truth. (Cô ấy không đang nói thật.)
- Nghi vấn: Are they telling a joke? (Họ có đang kể chuyện cười không?)
3.3. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- Khẳng định: S + have/has + told
- Phủ định: S + have/has + not + told
- Nghi vấn: Have/Has + S + told?
- Khẳng định: We have told them everything they need to know. (Chúng tôi đã nói với họ mọi thứ họ cần biết.)
- Phủ định: I have not told her the secret. (Tôi chưa nói với cô ấy bí mật.)
- Nghi vấn: Have you told him the truth? (Bạn đã nói sự thật với anh ấy chưa?)
3.4. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
- Khẳng định: S + have/has + been + telling
- Phủ định: S + have/has + not + been + telling
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + telling?
- Khẳng định: She has been telling stories for an hour. (Cô ấy đã kể chuyện được một tiếng đồng hồ.)
- Phủ định: They have not been telling the truth recently. (Họ gần đây không nói thật.)
- Nghi vấn: Have you been telling lies? (Bạn có đang nói dối không?)
3.5. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
- Khẳng định: S + told
- Phủ định: S + did not + tell
- Nghi vấn: Did + S + tell?
- Khẳng định: She told him everything yesterday. (Cô ấy đã nói với anh ấy mọi thứ hôm qua.)
- Phủ định: They did not tell the truth. (Họ đã không nói thật.)
- Nghi vấn: Did he tell you the secret? (Anh ấy đã nói với bạn bí mật chưa?
3.6. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
- Khẳng định: S + was/were + telling
- Phủ định: S + was/were + not + telling
- Nghi vấn: Was/Were + S + telling?
- Khẳng định: She was telling the story when I arrived. (Cô ấy đang kể câu chuyện khi tôi đến.)
- Phủ định: We were not telling lies. (Chúng tôi không đang nói dối.)
- Nghi vấn: Were they telling the truth? (Họ có đang nói thật không?)
3.7. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
- Khẳng định: S + had + told
- Phủ định: S + had + not + told
- Nghi vấn: Had + S + told?
- Khẳng định: She had told me about it before I asked. (Cô ấy đã nói với tôi về điều đó trước khi tôi hỏi.)
- Phủ định: They had not told anyone the news. (Họ đã không nói với ai về tin tức.)
- Nghi vấn: Had you told them the truth? (Bạn đã nói thật với họ chưa?)
3.8. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
- Khẳng định: S + had + been + telling
- Phủ định: S + had + not + been + telling
- Nghi vấn: Had + S + been + telling?
- Khẳng định: She had been telling the same story for years. (Cô ấy đã kể cùng một câu chuyện trong nhiều năm.)
- Phủ định: He had not been telling the truth. (Anh ấy đã không nói thật.)
- Nghi vấn: Had they been telling lies? (Họ đã nói dối chưa?)
3.9. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- Khẳng định: S + will + tell
- Phủ định: S + will + not + tell
- Nghi vấn: Will + S + tell?
- Khẳng định: She will tell you the truth tomorrow. (Cô ấy sẽ nói với bạn sự thật vào ngày mai.)
- Phủ định: They will not tell the secret. (Họ sẽ không tiết lộ bí mật.)
- Nghi vấn: Will you tell her about the plan? (Bạn sẽ nói với cô ấy về kế hoạch không?)
3.10. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
- Khẳng định: S + will + be + telling
- Phủ định: S + will + not + be + telling
- Nghi vấn: Will + S + be + telling?
- Khẳng định: He will be telling the story at the meeting. (Anh ấy sẽ đang kể câu chuyện tại buổi họp.)
- Phủ định: She will not be telling lies. (Cô ấy sẽ không đang nói dối.)
- Nghi vấn: Will they be telling us the details? (Họ có sẽ đang nói với chúng tôi chi tiết không?)
3.11. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
- Khẳng định: S + will + have + told
- Phủ định: S + will + not + have + told
- Nghi vấn: Will + S + have + told?
- Khẳng định: By the time you arrive, she will have told everyone the news. (Khi bạn đến, cô ấy sẽ đã nói với mọi người tin tức.)
- Phủ định: They will not have told him the truth by then. (Họ sẽ chưa nói với anh ấy sự thật trước thời điểm đó.)
- Nghi vấn: Will you have told her the secret by tonight? (Bạn sẽ đã nói với cô ấy bí mật trước tối nay chưa?)
3.12. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
- Khẳng định: S + will + have + been + telling
- Phủ định: S + will + not + have + been + telling
- Nghi vấn: Will + S + have + been + telling?
- Khẳng định: By next month, she will have been telling this story for years. (Đến tháng sau, cô ấy sẽ đã kể câu chuyện này trong nhiều năm.)
- Phủ định: They will not have been telling the truth for long. (Họ sẽ không nói thật trong thời gian dài.)
- Nghi vấn: Will he have been telling lies all this time? (Anh ấy có sẽ đã nói dối suốt thời gian này không?)
3.13. Cách Chia Động Từ Tell Trong Thì Tương Lai Gần (Near Future – Be Going To)
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + tell
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + tell
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + tell?
- Khẳng định: I am going to tell her the truth. (Tôi định nói với cô ấy sự thật.)
- Phủ định: She is not going to tell anyone about this. (Cô ấy không định nói với ai về điều này.)
- Nghi vấn: Are they going to tell us the story? (Họ có định kể cho chúng ta câu chuyện không?)
Cách Chia Động Từ Tell Trong Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Đặc Biệt
Cách Chia Động Từ Tell Trong Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
Câu Điều Kiện Loại 1 (Type 1)
- If she asks, I will tell her the truth. (Nếu cô ấy hỏi, tôi sẽ nói sự thật với cô ấy.)
Câu Điều Kiện Loại 2 (Type 2)
- If I were you, I would tell him everything. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói với anh ấy mọi thứ.)
Câu Điều Kiện Loại 3 (Type 3)
- If they had asked, I would have told them the truth. (Nếu họ đã hỏi, tôi đã nói sự thật với họ.)
Đọc thêm: Câu điều kiện trong Tiếng Anh (Conditional sentences): Định nghĩa, cách dùng và bài tập
Cách Chia Động Từ Tell Trong Câu Giả Định (Subjunctive Sentences)
Câu Giả Định Hiện Tại
- I suggest that he tell her everything. (Tôi gợi ý rằng anh ấy nói với cô ấy mọi thứ.)
Câu Giả Định Quá Khứ
- They recommended that we had told the teacher about the problem. (Họ khuyên rằng chúng tôi đã nói với giáo viên về vấn đề.)
Cách Chia Động Từ Tell Trong Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)
- Khẳng định: Tell + object
- Phủ định: Do not + tell + object
- Tell me the truth! (Hãy nói sự thật với tôi!)
- Do not tell anyone about this! (Đừng nói với ai về điều này!)
Dạng Gerund Và Infinitive
Dạng Gerund (Danh Động Từ)
- Telling lies is wrong. (Nói dối là sai.)
Dạng To-Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Có “To”)
- She wants to tell a story. (Cô ấy muốn kể một câu chuyện.)
Dạng Bare Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Không “To”)
- You must tell him the truth. (Bạn phải nói với anh ấy sự thật.)
Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Tell”
Cụm Động Từ/ Giới Từ Đi Kèm | Ý Nghĩa | Ví Dụ Minh Họa |
Tell off | Mắng mỏ, chỉ trích | She told him off for being rude. (Cô ấy mắng anh ấy vì thô lỗ.) |
Tell on (ai đó) | Tố giác, mách lẻo | He told on his classmates for cheating. (Anh ấy tố cáo bạn cùng lớp vì gian lận.) |
Tell on (sức khỏe) | Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe/trạng thái | The stress is telling on her health. (Áp lực đang ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cô ấy.) |
Tell apart | Phân biệt | I can’t tell the twins apart. (Tôi không phân biệt được hai chị em sinh đôi.) |
Tell against | Gây bất lợi, làm hại đến | His lack of preparation told against him during the exam. (Sự thiếu chuẩn bị đã gây bất lợi cho anh ấy trong kỳ thi.) |
Tell of | Kể về, miêu tả | The book tells of her struggles. (Cuốn sách kể về những khó khăn của cô ấy.) |
Tell by | Nhận biết qua dấu hiệu | You can tell by his tone that he’s upset. (Bạn có thể nhận ra qua giọng điệu của anh ấy rằng anh ấy buồn.) |
Tell over | Kể lại | He told over the story of his childhood. (Anh ấy kể lại câu chuyện thời thơ ấu của mình.) |
Tell for | Hỗ trợ, mang lại lợi ích | The good reviews told for the success of the film. (Những đánh giá tốt đã góp phần vào thành công của bộ phim.) |
Tell from | Phân biệt giữa hai thứ | I can’t tell sugar from salt in low light. (Tôi không thể phân biệt đường và muối khi ánh sáng yếu.) |
Tell about | Kể về một câu chuyện hoặc sự kiện | Can you tell us about your trip? (Bạn có thể kể về chuyến đi của mình không?) |
Tell to | Ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì | The teacher told them to be quiet. (Giáo viên bảo họ im lặng.) |
Tell over (again) | Kể lại nhiều lần | She told over the funny joke to make everyone laugh. (Cô ấy kể đi kể lại câu chuyện cười để mọi người vui.) |
Tell after | Theo dõi, truy tìm | The police told after the suspect. (Cảnh sát truy tìm nghi phạm.) |
Tell about oneself | Tự kể về bản thân | He told about himself during the interview. (Anh ấy kể về bản thân mình trong buổi phỏng vấn.) |
Tell against someone | Chống lại, gây bất lợi | The witness’s statement told against the defendant. (Lời khai của nhân chứng bất lợi cho bị cáo.) |
Tell up | Tính toán hoặc đếm tổng | Can you tell up how much this will cost? (Bạn có thể tính tổng xem cái này hết bao nhiêu không?) |
Tell about | Kể về một câu chuyện hoặc sự kiện | She told me about her experience in college. (Cô ấy kể với tôi về trải nghiệm ở đại học.) |
Tell to | Ra lệnh hoặc yêu cầu | Tell him to call me back. (Bảo anh ấy gọi lại cho tôi.) |
Tell from | Phân biệt giữa hai thứ | Can you tell this fake diamond from the real one? (Bạn có thể phân biệt viên kim cương giả và thật không?) |
Tell on | Tố cáo hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến | The long hours are telling on her health. (Làm việc nhiều giờ đang ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.) |
Tell of | Miêu tả, kể về | The poem tells of love and loss. (Bài thơ kể về tình yêu và sự mất mát.) |
Tell by | Nhận biết thông qua dấu hiệu | You can tell by the look on his face that he’s happy. (Bạn có thể nhận ra qua nét mặt anh ấy rằng anh ấy hạnh phúc.) |