Happy so sánh hơn là gì? More Happy hay Happier

happy-so-sanh-hon-la-gi-more-happy-hay-happier
Trong tiếng Anh, việc sử dụng tính từ đúng cách là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Một trong những tính từ thú vị mà bạn có thể gặp là “happy”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về happy so sánh hơn là gì cũng như cách sử dụng và những ví dụ minh họa cụ thể.

So sánh hơn với tính từ ngắn

Tính từ ngắn là gì?

Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết mà không kết thúc bằng đuôi -y. Những tính từ này giúp mô tả một đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, sự việc một cách trực tiếp và dễ hiểu. Ví dụ về các tính từ ngắn bao gồm: tall (cao), fast (nhanh), small (nhỏ), happy (vui vẻ).

Cách tạo so sánh hơn với tính từ ngắn

Để tạo ra dạng so sánh hơn của các tính từ ngắn trong tiếng Anh, bạn cần thêm đuôi “-er” vào cuối tính từ. Cách này giúp so sánh giữa hai đối tượng hoặc người.
  • Với tính từ một âm tiết, chỉ cần thêm “-er” vào cuối tính từ.
  • Với tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, bạn sẽ đổi -y thành -i rồi thêm “-er”.

Ngoại lệ và các trường hợp đặc biệt

  • Nếu tính từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm theo sau là một phụ âm, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-er”. Ví dụ: bigbigger, hothotter.
  • Với những tính từ có hai âm tiết trở lên, bạn không thể sử dụng “-er”, mà thay vào đó, phải sử dụng “more” trước tính từ. Ví dụ: more interesting.
  • Một số tính từ bất quy tắc có các dạng so sánh khác, chẳng hạn như:
    • goodbetter
    • badworse

Happy so sánh hơn là gì?

Tính từ “happy” có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Khi so sánh giữa hai đối tượng, chúng ta cần sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ. Đối với “happy”, có hai cách để tạo ra dạng so sánh hơn:
  • Happier: Thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ.
  • More happy: Sử dụng “more” trước tính từ.
Vị trí trong câu: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
Cấu Trúc Câu So Sánh Hơn Của Happy: S+V+adj−er+than+N/pronoun hoặc S+V+adjer+than+N/pronoun

Sự khác biệt giữa “happier” và “more happy”

happy-so-sanh-hon-la-gi

  • Trường hợp sử dụng “happier”:
    • “Happier” là dạng so sánh hơn truyền thống khi từ “happy” được coi là tính từ ngắn (2 âm tiết).
    • Thường sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, ít trang trọng.
    • Ví dụ: “She is happier than her friend.” (Cô ấy vui vẻ hơn bạn của mình.)
  • Trường hợp sử dụng “more happy”:
    • “More happy” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh trạng thái hạnh phúc một cách rõ ràng, đặc biệt trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • Phù hợp khi cần diễn đạt một cách cẩn trọng hoặc để tránh sự lặp lại của âm “-er”.
    • Ví dụ: “He seems more happy today.” (Anh ấy có vẻ vui vẻ hơn hôm nay.)
Lưu ý: Mặc dù “happier” là dạng so sánh chuẩn, “more happy” có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh không chính thức hoặc để nhấn mạnh, nhưng điều này rất hiếm và thường không được khuyến khích trong tiếng Anh chuẩn. Vì vậy khi muốn sử dụng so sánh hơn của happy, bạn nên dùng từ happier.

Ví dụ về so sánh hơn của từ happy

Dưới đây là 5 ví dụ về happy so sánh hơn với các ngữ cảnh khác nhau:
  1. Đối Chiếu Hai Người: “Alice is happier than Bob.”

    Giải thích: Alice vui vẻ hơn Bob.

  2. So Sánh Các Trạng Thái: “This news makes me happier than the last one.”

    Giải thích: Tin tức này làm tôi vui vẻ hơn tin tức trước đó.

  3. So Sánh Trong Một Hoàn Cảnh: “After the vacation, I feel happier than before.”

    Giải thích: Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy vui vẻ hơn trước.

  4. Đánh Giá Một Hoạt Động: “Playing games makes her happier than studying.”

    Giải thích: Chơi game làm cô ấy vui vẻ hơn học bài.

  5. So Sánh Trong Một Cuộc Thi: “In the contest, she was happier than all the other participants.”

    Giải thích: Trong cuộc thi, cô ấy vui vẻ hơn tất cả các thí sinh khác.

Các cách dùng so sánh khác của happy

  • So sánh bằng: Sử dụng “as…as” để thể hiện sự ngang bằng (ví dụ: She is as happy as he is).
  • So sánh kém: Sử dụng “less…than” để thể hiện mức độ ít hơn (ví dụ: He is less happy than she is).
  • Các từ bổ trợ cho so sánh: much, far, a lot (ví dụ: She is much happier than me).

Bài tập happy so sánh hơn

Tuyển tập các bài tập

Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp
Điền dạng so sánh hơn của từ “happy” (happier hoặc more happy) vào chỗ trống:
  1. She is ___ (happy) than her sister.
  2. The children seem ___ (happy) today.
  3. This party is much ___ (happy) than the last one.
  4. His smile makes me feel ___ (happy) than before.
  5. Among all the guests, she looks the ___ (happy).
Bài Tập 2: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của từ “happy”:
  1. Tom is happy. Jack is not as happy as Tom.

    Viết lại: _____________________________________________

  2. Her performance was happy. My performance is not as happy as hers.

    Viết lại: _____________________________________________

  3. The dog is happy. The cat is even happier.

    Viết lại: _____________________________________________

  4. This trick is happy. The previous trick is not as happy.

    Viết lại: _____________________________________________

  5. Among the team members, Anna is the happiest.

    Viết lại: _____________________________________________

Bài Tập 3: So Sánh Hình Ảnh
Dựa trên các hình ảnh mô tả, hãy viết câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn của từ “happy”:
  1. Hình ảnh 1: Một cô gái đang cười tươi trong khi một cậu bé chỉ mỉm cười.

    Viết câu: _____________________________________________

  2. Hình ảnh 2: Một gia đình đang vui vẻ bên nhau trong buổi tiệc, trong khi một người ngồi đơn độc.

    Viết câu: _____________________________________________

  3. Hình ảnh 3: Một nhóm bạn đang nhảy múa vui vẻ, trong khi một người đứng bên ngoài nhìn vào.

    Viết câu: _____________________________________________

Đáp án và giải thích

Đáp Án Bài Tập 1:
  1. happier

    Giải thích: “She is happier than her sister.” (Cô ấy vui vẻ hơn chị gái.) Sử dụng “happier” để so sánh hai người.

  2. happier

    Giải thích: “The children seem happier today.” (Những đứa trẻ có vẻ vui vẻ hơn hôm nay.) Dùng “happier” để diễn tả trạng thái hiện tại.

  3. more happy

    Giải thích: “This party is much more happy than the last one.” (Bữa tiệc này vui vẻ hơn bữa tiệc trước.) Sử dụng “more happy” để nhấn mạnh sự khác biệt.

  4. happier

    Giải thích: “His smile makes me feel happier than before.” (Nụ cười của anh ấy làm tôi cảm thấy vui vẻ hơn trước.) Dùng “happier” để thể hiện cảm xúc.

  5. happiest

    Giải thích: “Among all the guests, she looks the happiest.” (Trong số tất cả khách mời, cô ấy trông vui vẻ nhất.) Sử dụng “happiest” để chỉ ra người vui nhất.

Đáp Án Bài Tập 2:
  1. Tom is happier than Jack.

    Giải thích: Câu được viết lại theo cấu trúc so sánh hơn.

  2. Her performance is more happy than mine.

    Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện sự so sánh giữa hai màn trình diễn.

  3. The cat is happier than the dog.

    Giải thích: Câu được viết lại để thể hiện sự so sánh giữa hai động vật.

  4. This trick is more happy than the previous one.

    Giải thích: Câu được chuyển đổi để nhấn mạnh tính chất vui vẻ của trò chơi mới.

  5. Anna is happier than the other team members.

    Giải thích: Câu được viết lại để chỉ ra rằng Anna vui vẻ hơn các thành viên khác trong đội.

Đáp Án Bài Tập 3:
  1. The girl is happier than the boy.

    Giải thích: Câu này thể hiện sự so sánh giữa hai trẻ em dựa trên cảm xúc của họ.

  2. The family looks happier together than the person sitting alone.

    Giải thích: Câu này chỉ ra rằng gia đình đang có niềm vui hơn người đơn độc.

  3. The group of friends seems happier than the person standing outside looking in.

    Giải thích: Câu này cho thấy sự khác biệt về cảm xúc giữa nhóm bạn và người đứng bên ngoài.

Tham khảo:

  1. So sánh hơn của new là gì?
  2. So sánh hơn của little là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ
Việc nắm vững cấu trúc so sánh hơn của happy rất quan trọng trong tiếng Anh. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin. Hãy áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng so sánh hơn của “happy” một cách hiệu quả.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page