So sánh hơn với tính từ ngắn
Tính từ ngắn là gì?
Cách tạo so sánh hơn với tính từ ngắn
- Với tính từ một âm tiết, chỉ cần thêm “-er” vào cuối tính từ.
- Với tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, bạn sẽ đổi -y thành -i rồi thêm “-er”.
Ngoại lệ và các trường hợp đặc biệt
- Nếu tính từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm theo sau là một phụ âm, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-er”. Ví dụ: big → bigger, hot → hotter.
- Với những tính từ có hai âm tiết trở lên, bạn không thể sử dụng “-er”, mà thay vào đó, phải sử dụng “more” trước tính từ. Ví dụ: more interesting.
- Một số tính từ bất quy tắc có các dạng so sánh khác, chẳng hạn như:
- good → better
- bad → worse
Happy so sánh hơn là gì?
- Happier: Thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ.
- More happy: Sử dụng “more” trước tính từ.
Sự khác biệt giữa “happier” và “more happy”
- Trường hợp sử dụng “happier”:
- “Happier” là dạng so sánh hơn truyền thống khi từ “happy” được coi là tính từ ngắn (2 âm tiết).
- Thường sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, ít trang trọng.
- Ví dụ: “She is happier than her friend.” (Cô ấy vui vẻ hơn bạn của mình.)
- Trường hợp sử dụng “more happy”:
- “More happy” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh trạng thái hạnh phúc một cách rõ ràng, đặc biệt trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Phù hợp khi cần diễn đạt một cách cẩn trọng hoặc để tránh sự lặp lại của âm “-er”.
- Ví dụ: “He seems more happy today.” (Anh ấy có vẻ vui vẻ hơn hôm nay.)
Ví dụ về so sánh hơn của từ happy
- Đối Chiếu Hai Người: “Alice is happier than Bob.”
Giải thích: Alice vui vẻ hơn Bob.
- So Sánh Các Trạng Thái: “This news makes me happier than the last one.”
Giải thích: Tin tức này làm tôi vui vẻ hơn tin tức trước đó.
- So Sánh Trong Một Hoàn Cảnh: “After the vacation, I feel happier than before.”
Giải thích: Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy vui vẻ hơn trước.
- Đánh Giá Một Hoạt Động: “Playing games makes her happier than studying.”
Giải thích: Chơi game làm cô ấy vui vẻ hơn học bài.
- So Sánh Trong Một Cuộc Thi: “In the contest, she was happier than all the other participants.”
Giải thích: Trong cuộc thi, cô ấy vui vẻ hơn tất cả các thí sinh khác.
Các cách dùng so sánh khác của happy
- So sánh bằng: Sử dụng “as…as” để thể hiện sự ngang bằng (ví dụ: She is as happy as he is).
- So sánh kém: Sử dụng “less…than” để thể hiện mức độ ít hơn (ví dụ: He is less happy than she is).
- Các từ bổ trợ cho so sánh: much, far, a lot (ví dụ: She is much happier than me).
Bài tập happy so sánh hơn
Tuyển tập các bài tập
- She is ___ (happy) than her sister.
- The children seem ___ (happy) today.
- This party is much ___ (happy) than the last one.
- His smile makes me feel ___ (happy) than before.
- Among all the guests, she looks the ___ (happy).
- Tom is happy. Jack is not as happy as Tom.
Viết lại: _____________________________________________
- Her performance was happy. My performance is not as happy as hers.
Viết lại: _____________________________________________
- The dog is happy. The cat is even happier.
Viết lại: _____________________________________________
- This trick is happy. The previous trick is not as happy.
Viết lại: _____________________________________________
- Among the team members, Anna is the happiest.
Viết lại: _____________________________________________
- Hình ảnh 1: Một cô gái đang cười tươi trong khi một cậu bé chỉ mỉm cười.
Viết câu: _____________________________________________
- Hình ảnh 2: Một gia đình đang vui vẻ bên nhau trong buổi tiệc, trong khi một người ngồi đơn độc.
Viết câu: _____________________________________________
- Hình ảnh 3: Một nhóm bạn đang nhảy múa vui vẻ, trong khi một người đứng bên ngoài nhìn vào.
Viết câu: _____________________________________________
Đáp án và giải thích
- happier
Giải thích: “She is happier than her sister.” (Cô ấy vui vẻ hơn chị gái.) Sử dụng “happier” để so sánh hai người.
- happier
Giải thích: “The children seem happier today.” (Những đứa trẻ có vẻ vui vẻ hơn hôm nay.) Dùng “happier” để diễn tả trạng thái hiện tại.
- more happy
Giải thích: “This party is much more happy than the last one.” (Bữa tiệc này vui vẻ hơn bữa tiệc trước.) Sử dụng “more happy” để nhấn mạnh sự khác biệt.
- happier
Giải thích: “His smile makes me feel happier than before.” (Nụ cười của anh ấy làm tôi cảm thấy vui vẻ hơn trước.) Dùng “happier” để thể hiện cảm xúc.
- happiest
Giải thích: “Among all the guests, she looks the happiest.” (Trong số tất cả khách mời, cô ấy trông vui vẻ nhất.) Sử dụng “happiest” để chỉ ra người vui nhất.
- Tom is happier than Jack.
Giải thích: Câu được viết lại theo cấu trúc so sánh hơn.
- Her performance is more happy than mine.
Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện sự so sánh giữa hai màn trình diễn.
- The cat is happier than the dog.
Giải thích: Câu được viết lại để thể hiện sự so sánh giữa hai động vật.
- This trick is more happy than the previous one.
Giải thích: Câu được chuyển đổi để nhấn mạnh tính chất vui vẻ của trò chơi mới.
- Anna is happier than the other team members.
Giải thích: Câu được viết lại để chỉ ra rằng Anna vui vẻ hơn các thành viên khác trong đội.
- The girl is happier than the boy.
Giải thích: Câu này thể hiện sự so sánh giữa hai trẻ em dựa trên cảm xúc của họ.
- The family looks happier together than the person sitting alone.
Giải thích: Câu này chỉ ra rằng gia đình đang có niềm vui hơn người đơn độc.
- The group of friends seems happier than the person standing outside looking in.
Giải thích: Câu này cho thấy sự khác biệt về cảm xúc giữa nhóm bạn và người đứng bên ngoài.
Tham khảo: