So sánh hơn của new là gì?

so-sanh-hon-cua-new-la-gi-cach-dung-new-trong-cau-truc-so-sanh
Trong tiếng Anh, tính từ là một phần quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho câu. Một trong những tính từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng là “new”. Vậy so sánh hơn của new là gì, và cách sử dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau ra sao? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết để bạn nắm vững và áp dụng hiệu quả.

Tính Từ “New” Là Gì?

“New” có nghĩa là mới, hiện đại hoặc chưa từng được sử dụng, xuất hiện trước đó. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, sự việc, hoặc ý tưởng mới.
Ví Dụ về Tính Từ “New”
  • “She bought a new car.” (Cô ấy mua một chiếc xe mới.)
  • “This is a new idea.” (Đây là một ý tưởng mới.)

So Sánh Hơn Của New Là Gì?

Khi so sánh giữa hai đối tượng, chúng ta cần sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ “new”. Đối với “new”, dạng so sánh hơn được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ hoặc sử dụng cấu trúc “more new”. Tuy nhiên, trong thực tế, cách dùng phổ biến và tự nhiên hơn là sử dụng “newer”.
  • Newer: Thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ.
  • More new: Sử dụng “more” trước tính từ để nhấn mạnh.
Ví dụ:
  • This phone is newer than my old one (Chiếc điện thoại này mới hơn chiếc cũ của tôi.)
  • Her ideas are more new than traditional ones (Ý tưởng của cô ấy mới hơn so với các ý tưởng truyền thống.)

so-sanh-hon-cua-new-la-gi

Sự Khác Biệt Giữa “Newer” và “More New”

Mặc dù cả “newer” và “more new” đều đúng ngữ pháp, “newer” thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. “More new” thường được dùng khi muốn nhấn mạnh đặc biệt về tính chất mới mẻ.
“Newer”
  • Cách dùng: Phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh thông thường.
  • Ví dụ: This version is newer than the previous one (Phiên bản này mới hơn phiên bản trước.)
“More New”
  • Cách dùng: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh tính chất “mới”. Cụm từ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày.
  • Ví dụ: The concept feels more new than what we’ve seen before (Ý tưởng này có vẻ mới hơn những gì chúng ta từng thấy.)

Ví Dụ Về So Sánh Hơn Của New

So sánh giữa hai sản phẩm
This laptop is newer than the model I used before (Chiếc laptop này mới hơn mẫu tôi từng dùng trước đây.)
So sánh giữa hai ý tưởng
Her proposal seems more new compared to his (Đề xuất của cô ấy có vẻ mới hơn so với của anh ấy.)
So sánh trong lĩnh vực công nghệ
The newer version of the software is faster and more efficient (Phiên bản mới hơn của phần mềm nhanh hơn và hiệu quả hơn.)
So sánh giữa hai phương pháp
This teaching method is newer than the traditional approach (Phương pháp giảng dạy này mới hơn cách tiếp cận truyền thống.)
So sánh trong đời sống hằng ngày
I prefer the newer furniture in the living room (Tôi thích những món đồ nội thất mới hơn trong phòng khách.)

Các Cách Dùng Khác Của So Sánh New

Ngoài so sánh hơn, tính từ “new” còn được sử dụng trong các cấu trúc so sánh khác:
So Sánh Bằng
  • Cấu trúc: S + to be + as + adj + as + N.
  • Ví dụ: This design is as new as the other one (Thiết kế này mới như thiết kế kia.)
So Sánh Kém
  • Cấu trúc: S + to be + less + adj + than + N.
  • Ví dụ: This technology is less new than I expected (Công nghệ này ít mới hơn tôi mong đợi.)
So Sánh Nhất
  • Cấu trúc: S + to be + the + adj-est + N.
  • Ví dụ: This is the newest phone in the market (Đây là chiếc điện thoại mới nhất trên thị trường.)

Xem thêm:

  1. So sánh hơn của little là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ
  2. So sánh hơn của simple là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ 
  3. Happy so sánh hơn là gì? More Happy hay Happier 

Bài Tập Thực Hành So Sánh Hơn Của New

Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp Với So Sánh Hơn Của New

Điền dạng so sánh hơn của từ “new” (newer hoặc more new) vào chỗ trống:
  1. This jacket is ___ (new) than the one I bought last year.
  2. His ideas are ___ (new) than hers.
  3. The ___ (new) technology is more expensive.
  4. The system needs something ___ (new) to solve this issue.
  5. This gadget is much ___ (new) than its predecessor.
Đáp Án:
  1. newer
  2. more new
  3. newer
  4. more new
  5. newer

Bài Tập 2: Viết Lại Câu Với So Sánh Hơn Của New

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của từ “new”:
  1. This software is new. The previous one is not as new.

    Viết lại: This software is newer than the previous one.

  2. Her design is new. His design is less new.

    Viết lại: Her design is newer than his.

  3. These features are new. The older version has fewer new features.

    Viết lại: These features are newer than those in the older version.

Bài Tập 3: So Sánh Hình Ảnh

Dựa trên mô tả dưới đây, viết câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn của từ “new”:
  1. Hình ảnh 1: Hai chiếc xe, một chiếc vừa sản xuất năm nay.

    Viết câu: This car is newer than the other one.

  2. Hình ảnh 2: Hai mẫu điện thoại, mẫu mới có nhiều tính năng hơn.

    Viết câu: The newer phone has more features than the older model.

  3. Hình ảnh 3: Một tòa nhà mới xây và một tòa nhà cũ.

    Viết câu: The newly built building is newer than the old one.

Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng đúng so sánh hơn của new không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chính xác. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững quy tắc và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page